UNIT 3
A. READI NG
1. relationship (n) : mối liên hệ, mối quan hệ
2. to celebrat : tổ chức
3. anniversary (n) / anniversaries (pl noun) :
ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm
4. birthday cake (n) : bánh sinh nhật
5. candle (n) : cây nến
6. to sing / sang / sung : hát
7. to blow out / blew / blown : thổi tắt
8. ice cream (n) : cây kem
9. toy (n) : đồ chơi
10. people of all ages : mọi người tất cả các lứa tuổi
11. adult (n) : người lớn, người đã trưởng
thành
12. to joke : nói đùa
13. perhap (adv) : có thể, có lẽ
14. to get older : già đi
15. to get married : kết hôn
16. gift (n) : q tặng, q biếu
17. anniversary couple : đôi vợ chồng
tổ chức kỉ niệm ngày cưới married couple (n) : đôi vợ
chồng
18. in the United States : ở nước Mó
19. wedding anniversary (n) : kỉ
niệm ngày cưới
20. wife (wives ) (n) : vợ
21. each other : cho nhau
22. quiet (adv) : n lặng
23. special (adj) : đặc biệt, riêng biệt
24. silver anniversary (n) : đám cưới
bạc
25. golden anniversary (n) : đám
cưới vàng
26. to mark : đánh dấu
27. milestones (n) : các mốc quan trọng
28. lasting (adj) : bền vững
the milestones of a happy and lasting relationship :
các mốc quan trọng của mối quan hệ bền vững
29. between (prep) : giữa, ở giữa
30. are happy to be together : hạnh phúc ở bên nhau
TASK 1
1. to sing a song : hát một bài hát
2. to receive : nhận
3. relative (n) : bà con, họ hàng
4. to go out to dinner : đi ăn tối ở ngoài
B. SPEAKING
1. whose : của ai
2. occasion (n) : dịp, cơ hội
3. host (n) : chủ nhà
4. decoration (n) : sự trang hồng
5. sort = kind (n) : loại sort of food and drink : loại
thức ăn và đồ uống
6. to dance : nhảy
7. to the end : đến cuối buổi tiệc
TASK 3
1. competition(n) : sự cạnh tranh, cuộc thi to
compete : đua tranh, ganh đua
2. budget (n) : ngân sách
3.formal or informal dress : quần áo chỉnh tề hoặc bình
thường.
4. entertainment (n) : tiêu khiển
5. to convince : thuyết phục
C. LISTENING
BEFORE YOU LISTEN
1. activity(n) / activities (pl n) : hoạt động
2. to gather : gathering : tập hợp, tụ họp lại
3. prizes (n) : giải thưởng
4. icing (n) : sự đóng băng
5. slice (n) : miếng mỏng, lát mỏng
6. to clap : vỗ clapped
WHILE YOU LISTEN
1. to be held : được tổ chức
2. guest (n) : khách mời
3. to be cut : được cắt
4. at the beginning of the party : đầu của buổi tiệc
5.to last : kéo dài, để lâu
6. to tidy up : làm cho sạch sẽ, dọn dẹp, sắp xếp
gọn gàng, xếp sắp ngăn nắp
7. mess / mes / (n) : tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn,
tình trạng bừa bộn
8. to serve : phục vụ,
9. to bring out / brought / brought : đưa ra, mang ra to
be brought out : được đưa ra
10. to be like : như thế nào
D. WRITING
1. kind of clothes : loại quần áo
2. to wear / wore / worn [weə ] : mặc
3. kind of present ['preznt] loại quà tặng
4. winner ['winər ] (n) : người thắng
5. refreshment [ri'fre
ʃ
mənt] (n) món ăn uống
6. to cook [kuk]: nấu
7. would like : muốn
8. New Year’s Eve : Đêm giao thừa
9. classmate (n) : bạn cùng lớp
10. to be invited : được mời
11. lots of : nhiều
12. to intend [in'tend]: đònh, có ý đònh, có ý muốn
13. to take place : diễn ra, xảy ra
E. LANGUAGE FOCUS
1. a plate of salad /'s ləd/ : một dóa rau trộn
2. a glass of lemonade [,lemə'neid] : 1 ly nước chanh
3. a slice of melon [slais] /'melən/: một miếng dư hấu
4. jelly ['
ʤ
eli] (n) : thịt nấu đông
5. librarian [lai'breəriən] (n) : người quản lí thư viện
6. public library (n) ['p
ʌ
blik] ['laibrəri]: thư viện công cộng
7. to own [oun] : có , là chủ của
8. central Europe ['sentrəl] : Châu âu trung tâm
9. to hear / heard / heard [hiə] /hə:d/ /hə:d/ : nghe
10. horrible /'h
ɔ
rəbl/ (adj) : kinh khủng, kinh khiếp
11. accident [ksidənt] (n) : tai nạn
12. helicopter ['helik
ɔ
ptə] (n) : máy bay trực thăng
13. to spend / spent / spent / [spend]: trải qua
GRAMMAR
Exercise 1
1. to be forced : được thúc đẩy, bò thúc đẩy
2. to operate ['
ɔ
pəreit] : hoạt động , điều khiển
3. immediately [i'mi:djətli] (adv) : ngay lập tức, tức thì
4. passenger ['p sind
ʤ
ə] (n) : hành khách
5. to dislike [dis'laik]: không thích
6. uncomfortable [ʌn'kʌmfətəbl] (adj) : không thoải mái
7. seat [si:] (n) : chỗ ngồi
8. flight [flight] (n) : chuyến bay a long flight : một
chuyến bay dài
9. to risk [risk]: liều
11. to mean [mi:n] : nghóa, có nghóa là
12. to slip out [lip] : trượt, tuột, trôi qua
13. accidentally [ ksi'dentəli] (adv) : tình cờ, ngẫu nhiên
15. judge ['ʤʌdʤ](n) : quan tòa, thẩm phán
16. to demand [di'm
ɑ
:nd] : đòi hỏi, yêu cầu
17. origina l[ə'ridʤənl] (adj) : (thuộc) gốc, (thuộc) nguồn gốc
18. document ['dɔkjumənt](n) : tài liệu original
document : tài liệu gốc
Exercise 2
1. to surprise [sə'praiz]: ngạc nhiên
2. be willing ['wili ] : sẵn sàng, sẵn lòng
3. unless [ən'les] : nếu không
4. emergency [i'mə:d
ʤ
ensi] (n) : tình trạng khẩn cấp
5. to agree [ə'gri:]: đồng ý
6. candy ['k ndi] (n) : kẹo
7. equally ['i:kwəli ] (adv) : bằng nhau, ngang nhau, như
nhau, đều
8. to divide [di'vaid]: phân chia
9. to expect [iks'pekt] : mong đợi
10. to offer ['
ɔ
fə]: biếu, tặng, dâng hiến
11. train station (n) : ga tàu lửa
Exercise 3
1. instead of [in'sted]: thay vì
2. indifferent [in'difrənt] (adj) : không khác nhau
3. excited /ik'saitid/
4. social ['souʃəl] (adj) : có tính chất xã hội
1. 5. to include [in'klu:d]: bao gồm
2. 6. to get into trouble : gặp rắc rối
3. 7. to refuse [ri'fju:z] : từ chối, khước từ, cự tuyệt
4. 8. briefcase ['bri:fkeis] (n) : cặp giấy (để giấy tờ,tài
liệu)
to 9. mention ['men
ʃ
n] : đề cập
10. progress report [progress] [ri'p
ɔ
:t]: bài báo cáo tiến bộ
11.be sure [ʃuə] : chắc chắn
12.to concern [kən'sə:n]: quan tâm
13.had better + bare infinitive : nên
14.rainy day : ngày có mưa
15.to count on [kaunt] : đếm, tính
16.financial difficulty [fai'n n
ʃ
əl] /[difikəlti]: khó khăn về
tài chính
17. to upset / p'set/: laøm ñoå, laät ñoå