UNIT 4: VOLUNTEER WORK
I. READING
1. volunteer (n)(v) : (người) tình nguyện
voluntarily (adv): tự nguyện, tình nguyện
voluntary (a) : tự nguyện, tình nguyện
2. take care of (exp): trông nôm, chăm sóc
many high school and college students : nhiều học sinh và
sinh viên
3. orphanage (n) : trại mồ côi
homes for the aged(n): viện dưỡng lão
homes of sick or old people : nhà những người lớn tuổi
hoặc ốm đau
4. clean up (v) : dọn dẹp
5. mow (v) : cắt (cỏ)
6. lawn (n) : bãi cỏ
7. organization (n) : tổ chức
voluntary organization : tổ chức tình nguyện
“ Big Brothers “ : anh cả
baseball game : chơi bóng chày
8. take part in = participate in : tham gia vào
9. disadvantaged (a) :bị thiệt thòi, thua thiệt
10. handicapped (a) : tàn tật, tật nguyền
11. care (n) : sự chăm sóc
12. comfort (n) : sự thoải mái
13. overcome (v) : vượt qua, khắc phục
14. difficulty (n) : sự khó khăn
15. college =university (n): đại học
16. suffer (v) : chịu đựng
17. natural disaster : thiên tai
18. vacation (n) : kỳ nghỉ
summer vacation : kỳ nghỉ hè
19. remote (a) : xa xôi, hẻo lánh
20. mountainous (a) : núi
remote or mountainous areas : vùng xa hoặc vùng núi
provide education : dạy học
21. organize (v) : tổ chức
22. place of interest : địa điểm tham quan
23. believe (v) : tin
TASK 1
1. retire (v): về hưu
2. service (n): dịch vụ
3. Red Cross : chữ thập đỏ
4. fire (v): sa thải, đuổi
5. donate (v): tặng,cho,biếu
6. truck (n): xe tải
7. flooded areas: vùng bị lũ lụt
TASK 2
1. sew (v): may, vá
2. good at : giỏi về
3. in order to : để
4. healthy (a): khoẻ mạnh
5. title (n): tiêu đề
II. SPEAKING
TASK 1
1. excursion (n) :chuyến tham quan, đi chơi
2. join (v) : tham gia
3. movement (n) : phong trào
4. Green Saturday Movement : phong trào ngày thứ
b ảy xanh
TASK 2
1. invalid (n)(a) : (người) tàn tật, tàn phế
2. war invalids : thương binh
3. martyr (n) : liệt sĩ
4. direct (v) : hướng dẫn, điều khiển
5. traffic (n) : giao thông
6. vehicle (n) : xe cộ
7. intersection (n) : giao lộ
III. LISTENING
Before you listen
1. support (v) : ủng hộ
2. charity (n) : hội từ thiện
3. regularly (adv) : đều đặn, thường xuyên
4. from time to time : thỉnh thoảng
5. raise money : quyên tiền
6. donation (n) : đồ quyên góp cho tổ
chức từ thiện
7. tax : thuế
8. fund-raising activity : hoạt động gây quỹ
9. elderly (a) có tuổi, cao tuổi
10. organisation for educational development:
11. co-operate (v) : hợp tác, cộng tác
12. co-ordinate (v) : phối hợp
While you listen
TASK 1
1. attend (v): tham dự
2. set up : tổ chức, sắp xếp
3. require (v): đòi hỏi, yêu cầu
4. annually (adv) : hàng năm, mỗi năm
5. aim (n) : mục đích
6. performance (n) : sự biểu diễn
7. foreign (a) (thuộc) nước ngoài
IV. WRITING
TASK 1
1. the opening of the letter : mở đầu thư
2. the way(s) the money is used : cách sử dụng khoản
tiền đóng góp
3. the gratitude to the donor : lòng biết ơn đối với
người góp tiền
4. the donated amount : khoản tiền đóng góp
5. the way the receipt is issued : cách gửi biên lai
6. the closing of the letter : cuối thư
7. gratitude : lòng biết ơn
8. donor : người góp tiền
9. receipt : biên lai
10. repair (v): sửa chữa
11. block of flat : dãy nhà
12. issue (v): đưa ra, phát hành
13. express (v): bày tỏ
14. assistance (n): sự giúp đỡ
15. cooperation (n): sự hợp tác
TASK 2
1. receive (v): nhận
2. local (a): địa phương
3. acknowledge (v) : báo cho biết đã nhận được
V. LANGUAGE FOCUS
A. Pronunciation
/w/
we
west
wine
wheel (n) bánh xe
wet ướt, đẫm nước, ẩm ướt
whale cá voi
/j/
yes
yellow
young
years
use
York
railway : đường sắt
wear – wore – worn : mặc
veal : thịt bê để nấu ăn
tutor : gia sư
B. Grammar
Exercise1
behave (v): cư xử
bend (v): uốn cong
objection (n):: sự phản đối, sự chống đối
toe (n): ngón chân
knee (n): đầu gối
ashamed of : xấu hổ
prevent (v): ngăn chặn
in spite of : mặc dù
Exercise 2
lie (v): n ằm
modernize (v): hiện đại hoá
prepare (v): chuẩn bị
burn (v): đốt cháy
catch (v): bắt gặp
diary (n): nhật ký
furious (a):giận dữ, điên tiết
Exercise 3
accuse of : tố cáo
desert (v): bỏ mặc
object : phản đối
private (a): riêng tư
office phone : điện thoại cơ quan
accept (v): chấp nhận
order (n): lời yêu cầu
deny (v): từ chối, phản đối, phủ nhận
tie (v) buộc, cột, trói
throw- threw – thrown : ném
instruction (n): lời h ướng dẫn
snatch (v) : vồ, túm,chộp
extinguisher (n) bình chữa cháy