Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

Sơ đồ chuyển hóa một số chất hữu cơ quan trọng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (95.4 KB, 1 trang )

sơ đồ chuyển hóa một số chất hữu cơ quan trọng
enzim (men)

CO2

CH2=CH-CN

(C6H10O5)n

CH2 CH
OH

C6H12O6

CH3-CH2-OH

CH3-CH2-X

enz
im

(-CH2-CH2-) n

CH2=CH-COOH

OH

CH2

OH


Cl

CH3Cl

OH

CH2

CH2=CH-CH3

C 6 H5

CH3COOCH=CH2
Vinylaxetat

CH3-CHO
(-CH2-CHOH-)n

(-CH2-CHCl-)n

CH2=CHCl

HOCH2-CH2OH

CH2-CH
OOCCH 3

n

Poli(vinylaxetat)


CH2=CH-CH2-OH

Cl

CH2=CH-CH2Cl

PP

Cao su Buna-S

CH3COOH
CH2=CH2

CH2=CH-CHO

Glixerol (Glixerin)

CH2 CH

CH3OH

CH2-CH=CH-CH2-CH-CH2 n

(m
en)

Polietilen

Axit acrylic


etylen glicol

HCHO

CH2=CH-CH=CH2

Sobitol

OH
Chất béo

CH 2

OH 4 OH

CH2 CH

(Glucozơ)

CH3-CH2-NH2

(C2H5)2NH

CH2-CH=CH-CH2-CH-CH2

CH2=CH-CN
(-CH2-CH=CH-CH2-)n

Cao su Buna-N


n

CN

CH2Br-CH2Br

Cao su Buna

CH-CH2
CN
Tơ olon

CH2=CH-CH=CH2

n

NH 2

NH 3 Cl

NO2

NH 2

Br

Br

CH CH

Br

CH4

C4H10
CaCO3

Al 4C3

CH3COONa

Một số tơ quan trọng và cách điều chế
1. Tơ Capron hay policaproamit: [-NH-(CH2)5-CO-]n. Điều chế
từ axit -amino caproic bằng phản ứng trùng ngưng hoặc
caprolactam bằng phản ứng trùng hợp
2. Tơ nilon 6,6 hay poli (hexametylen ađipamit):
[-NH-(CH 2)6-NH-CO-(CH2)4-CO-]n. Điều chế từ axit ađipic và
hexametylenđiamin.
3. Tơ enang: [-NH-(CH2)6-CO-]n. Điều chế từ axit aminoenatoic.
4. Keo dán Urefomanđehit hay poli(ure-fomanđehit):
(-NH-CO-NH-CH 2-)n. Điều chế từ ure và fomanđehit.
5. Tơ lapsan hay poli(etylen terephtalat):
(-CO-C6H4-CO-O-CH 2-CH2-O-)n. Điều chế từ axit terephtalic và
etylen glicol.

CH=CH 2

CH 2 -CH3

CH2=CH-C CH


CH-CH2

Vinyl axetilen

C6 H 5

CaC2

CaO

CH3CHO

CH3COOH

NO2

CH 3

OH

OH

ONa

Br

NO2

2, 4, 6 trinitro phenol

(axit picric)

Trung tâm GDTX Thanh Hà

CH 3

CH 3
NH2

NH2
m - toluidin

NH 2

o - toluidin

p - toluidin

NO2

O 2N

Sưu tầm: Nguyễn Công Hòa

CH 3

n

Polistiren


CH 3

CH 3

CH3

NO2
NO2

NO2

O 2N

CH 3

NO2

NO2

2, 4, 6 trinitro toluen
(Thuố c nổ TNT)

OH

OH
H 2C

OH
CH2


n
Nhựa Phenol fomanđehit (nhựa novolac)



×