Mặt trước thân não
Thể vú
Chất thủng sau
Cuống đại não
Tk vận nhãn
(III)
Rãnh cầu cuống
Rãnh nền
Tk sinh ba
Tk mặt
Tk tiền đình
ốc tai
Khe trước giữa
Tk dạng
Tháp hành
Nền não thất bốn
Gò trên
Mái trung não
Gò dưới
Thần kinh ròng
rọc (TK IV)
Màn tủy trên
Rãnh giữa lưng
Rãnh giới hạn
Các vân tủy
Thể tùng
Cánh tay gò
trên
Cánh tay
gò dưới
Ụ trong
Cuống tiểu não
trên
Cuống tiểu não
giữa
Cuống tiểu
não dưới
Diện tiền đình
Lồi mặt
Thiết đồ ngang qua đại não
Đầu nhân đuôi
Trụ trước bao
trong
Nhân bèo
Sừng trán
não thất bên
Đầu nhân
đuôi
Gối bao trong
Thân nhân
đuôi
Nhân trước
tường
Sừng thái
dương não
thất bên
Trụ sau bao
trong
Tam giác
bên
Đồi thị
Sừng chẩm
não thất bên
Mặt trong bán cầu đại não
Hồi trán trong
Rãnh đai
Rãnh trước trung tâm
Rãnh thể chai
Rãnh sau trung tâm
Hồi
trước
chêm
Rãnh trung tâm
Hồi đai
Vách trong
suốt
Rãnh
đỉnh
chẩm
Vòm não
Hồi
chêm
Rãnh cựa
Mép trước
Hồi lưỡi
Mảnh cùng
Đồi thị
Giao thoa thị
giác
Cuống đại não
Não thất
bốn
Màn
tủy
dưới
Mép
dính
gian đồi
thị
Màn
tủy
trên
Mặt ức sườn của tim
Tm chủ trên
Tiểu nhĩ phải
Tâm nhĩ phải
Rãnh vành
Đm vành phải
Đm chủ lên
Thân đm
phổi
Nón động
mạch
Tâm tâm
thất trái
Tm tim lớn
Tâm thất
phải
Rãnh gian
thất trước
Nhánh gian
thất trước
của đm vành
trái
Mặt ức sườn của tim
Đm chủ lên
Tm chủ trên
Thân đm phổi
Tiểu nhĩ phải
Rãnh vành
Tâm thất phải
Nhánh gian
thất trước đm
vành trái
Tiểu nhĩ trái
Tâm thất trái
Tm tim lớn
Đáy tim và mặt hoành
Đm phổi phải
Đm phổi trái
Tm phổi phải
Tâm nhĩ trái
Tm phổi trái
Xoang tm vành
Tâm thất trái
Tm chủ dưới
Tâm thất phải
Đm vành phải
Tm tim giữa
Mặt hoành của gan
Thùy
phải gan
Dc liềm
Thùy trái
gan
Mặt hoành gan
Dc tam
giác trái
Tm chủ
dưới
Thùy phải
gan
Thùy trái
gan
Dc liềm
Gan: nhìn trên
Tm
chủ
dưới
Dc vành
Vùng
trần
Dc tam
giác trái
Khe dc tĩnh
mạch
Thùy đuôi
Mặt hoành của gan
Thùy đuôi
Tm chủ dưới
ấn thượng
thận
ấn thực
quản
ấn dạ dày
ấn
thận
Đm gan
riêng
ấn tá tràng
Thùy vuông
Túi mật
ấn đại tràng
Mặt hoành của gan (2)
Thùy đuôi
Tm chủ dưới
ấn thượng thận
ấn thận
ấn thực quản
ấn tá
tràng
ấn dạ dày
Dc tròn
Thùy vuông
ấn đại tràng
Túi mật
Phổi
Thân tm
cánh tay đầu
phải
Thân tm cánh
tay đầu trái
Đm phổi trái
Tm chủ trên
Khí quản
Tm phổi trái
Đm phổi phải
Tm phổi phải
Phế quản chính trái
Phế quản thùy
trên
Phế quản chính
phải
Phế quản
thùy dưới
Phế quản thùy
dưới
Đm chủ ngực
Thực quản
Thận
Vỏ tuyến
thượng thận
Đài lớn
Đm thận
Tm thận
Bể thận
Niệu quản
Tủy tuyến
thượng thận
Bao xơ
Cột thận
Đm gian thùy
Tháp thận
Nhú thận
Đài nhỏ
Đáy tử cung
SDN
Nôi thành
Eo vòi tử cung
Bóng
vòi tử
cung
Mạc treo
vòi trứng
Đm buồng
trứng
Dc rộng
Phễu
vòi tử
cung
Thành tử
cung
Buồng tử cung
Buồng
trứng
Lỗ trong ống
cổ tử cung
Âm đạo
ống cổ tử cung
Đm tử
cung
Dc riêng
buồng trứng
SDN2
Bó mạch
buồng trứng
Vòi tử cung
Thành tử cung
Buồng tử cung
Đáy bàng quang
Cổ tử cung
Buồng trứng
Âm đạo
Dc rộng
Niệu đạo
Dc tròn
Môi bé
Đỉnh bàng quang
Môi lớn
Bàng quang
SDN3
Tm chậu trong
Đm chậu trong
Niệu quản
Dc treo buồng
trứng
Đm chậu ngoài
Tm chậu ngoài
SDN4
Đm chậu chung
Dc treo buồng
trứng
Đm chậu ngoài
Tm chậu ngoài
Thể vàng
Xương đốt sống
Mỏm ngang
Thân đốt sống
Diện khớp
trên
Mỏm gai
Khe giữa
trước
Tủy sống
Màng cứng
dính chặt với
màng nhện
Sừng
trước
Khoang
ngoài
cứng
Sứng
sau
Rãnh giữa sau
ống trung
tâm
Tủy sống
Thừng trước
chất trắng
Khe giữa
trước
Sừng trước
Sừng bên
Thừng bên
chất trắng
Sừng sau
ống trung
tâm
Bó
chêm
Bó thon
Tủy sống
Rãnh giữa
sau
Rãnh trung
gian sau
Bó thon
Bó chêm
Rãnh bên
sau
Dm re sau
Dm gai sau