Tải bản đầy đủ (.pdf) (37 trang)

Bảng thành phần các chất dinh dưỡng chính trong thực phẩm (VDD2000)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (251.16 KB, 37 trang )

Thnh phần các chất dinh dỡng chính

Bảng thnh phần các chất dinh dỡng chính trong thực phẩm (VDD-2000)

Việt Nam
I.

Ngũ cốc v sản
phẩm chế biến

English

%

g

Kcal

(Cereals and grain products)

mg

PP
Niacin
C
Ascorbic
acid

B2
Riboflavin


B1
Thiamine

Beta-carôten
Betacarotene

A

Retinol

Sắt
Iron

Phosphor
Phosphorous

Calci
Calcium

Tro
Ash

Lipid
Fat
Glucid
Carbohydrat
e
Cellulose
Fiber


Protein
Protein

Thành phần dinh dỡng trong 100 g thực phẩm ăn đợc - Composition of foods, 100 grams, edible portion
Vitamin
Thành phần chính
Muối khoáng
Vitamins
Proximate composition
Minerals
Nớc
Moisture

Tên thực phẩm
Food and description

Tỷ lệ thải bỏ
Refuse in as
purchased
Năng lợng
Energy

Số thứ tự - Item No.

Mã số - Code

Bảng 1

mg


mcg

(Cereals and grain products)

1001

1 Gạo nếp cái

Glutinous rice

1.0 346.0

14.0

8.6

1.5

74.9

0.6

0.8

32.0

98.0

1.2


0.1

0.1

2.4

0.0

1002

2 Gạo tẻ giã

1.0 344.0

14.0

8.1

1.3

75.3

0.7

0.9

36.0

108.0


0.2

1003

3 Gạo tẻ máy

Under milled, home-pounded
rice
Ordinary polished rice

0.0

0.1

0.0

1.9

0.0

1.0 344.0

14.0

7.9

1.0

76.2


0.4

0.8

30.0

104.0

1.3

0.0

0.1

0.0

1.6

0.0

1004

4 Kê

Foxtail millet

2.0 331.0

14.0


7.0

3.0

69.0

3.4

3.6

22.0

290.0

2.7

60.0

0.4

0.1

1.6

0.0

1005

5 Ngô tơi


Fresh maize (seeds)

45.0 196.0

52.0

4.1

2.3

39.6

1.2

0.8

20.0

187.0

1.5

170.0

0.2

0.1

1.6


0.0

1006

6 Ngô vng hạt khô

Yellow maize (dried seeds)

2.0 354.0

14.0

8.6

4.7

69.4

2.0

1.3

30.0

190.0

2.3

200.0


0.3

0.1

2.0

0.0

1007

7 Bánh bao

Dumbling

0.0 219.0

44.0

6.1

0.5

47.5

0.5

1.4

19.0


88.0

1.5

0.0

0.1

0.0

1.0

1008

8 Bánh đa nem

Rice paper for rollers

0.0 333.0

15.0

4.0

0.2

78.9

0.5


1.4

20.0

65.0

0.3

0.0

1009

9 Bánh đúc

Rice pudding

0.0

52.0

86.8

0.9

0.3

11.3

0.1


0.6

50.0

19.0

0.4

1010

10 Bánh mỳ

Bread (wheat while)

0.0 249.0

37.2

7.9

0.8

52.6

0.2

1.3

28.0


164.0

2.0

1011

11 Bánh phở

Vietnammese style noodles

0.0 141.0

64.3

3.2

0.4

16.0

64.0

0.3

1012

12 Bánh quẩy

Fried wheat twisted


0.0 292.0

38.7

8.0

10.8

40.7

0.7

1.1

1013

13 Bỏng ngô

Corn flakes

0.0 372.0

3.0

8.6

1.6

80.8


3.4

2.6

3.0

47.0

0.6

1014

14 Bột gạo nếp

Glutinous rice flour

0.0 362.0

10.0

8.2

1.6

78.8

0.6

0.8


12.0

148.0

0.8

1015

15 Bột gạo tẻ

Ordinary rice flour

0.0 359.0

10.0

6.6

0.4

82.2

0.4

0.4

24.0

135.0


1.9

- 32.1

1

-

-

-

0.0

-

-

-

-

-

0.0

-

-


-

0.0

0.1

0.1

0.7

0.0

-

-

-

-

0.0

-

-

-

-


0.0

-

0.0

0.0

0.6

0.0

0.0

0.1

0.0

1.7

0.0

0.0

0.1

0.1

2.1


0.0


14.0

11.0

1.1

72.9

0.3

0.7

29.0

mg
132.0

2.0

1017

17 Bột ngô vng

Yellow maize flour

0.0 361.0


12.0

8.3

4.0

73.0

1.5

1.2

15.0

170.0

2.1

1018

18 Bún

Rice noodles

0.0 110.0

72.0

1.7


- 25.7

0.5

0.1

12.0

32.0

0.2

1019

19 Cốm

Rice (unriped)

0.0 297.0

25.0

6.1

0.8

66.3

0.6


1.2

24.0

143.0

1.0

-

1020

20 Mỳ sợi

Noodles

0.0 349.0

13.0

11.0

0.9

74.2

0.3

0.6


34.0

97.0

1.5

-

1021

21 Ngô nếp luộc

Glutinous maize from the
cob. (boiled)

50.0 167.0

59.0

3.9

2.2

32.9

1.2

0.8

18.0


146.0

0.8

-

g

2

mg
0.1
1.0

mcg
0.0

0.2
-

0.0

PP
Niacin
C
Ascorbic
acid

%

Kcal
0.0 346.0

B2
Riboflavin

B1
Thiamine

Beta-carôten
Betacarotene

English
Wheat flour (while)

Việt Nam

A

16 Bột mì

Retinol

Calci
Calcium

1016

Sắt
Iron


Tro
Ash

Phosphor
Phosphorous

Protein
Protein

Lipid
Fat
Glucid
Carbohydrat
e
Cellulose
Fiber

Thành phần dinh dỡng trong 100 g thực phẩm ăn đợc - Composition of foods, 100 grams, edible portion
Vitamin
Thành phần chính
Muối khoáng
Vitamins
Proximate composition
Minerals
Nớc
Moisture

Tên thực phẩm
Food and description


Tỷ lệ thải bỏ
Refuse in as
purchased
Năng lợng
Energy

Số thứ tự - Item No.

Mã số - Code

Thnh phần các chất dinh dỡng chính

0.2

-

0.0

0.0
-

0.1

1.3

0.0

-


0.0

0.0
-

1.1
-

0.0

0.0
0.0

-

0.0


Việt Nam
II.

Khoai củ v sản
phẩm chế biến

English

%

g


Kcal

mg

PP
Niacin
C
Ascorbic
acid

B2
Riboflavin

B1
Thiamine

Beta-carôten
Betacarotene

A

Retinol

Sắt
Iron

Phosphor
Phosphorous

Calci

Calcium

Tro
Ash

Lipid
Fat
Glucid
Carbohydrat
e
Cellulose
Fiber

Protein
Protein

Thành phần dinh dỡng trong 100 g thực phẩm ăn đợc - Composition of foods, 100 grams, edible portion
Vitamin
Thành phần chính
Muối khoáng
Vitamins
Proximate composition
Minerals
Nớc
Moisture

Tên thực phẩm
Food and description

Tỷ lệ thải bỏ

Refuse in as
purchased
Năng lợng
Energy

Số thứ tự - Item No.

Mã số - Code

Thnh phần các chất dinh dỡng chính

mg

mcg

(Starchy roots, tubers and their produc(Starchy roots, tubers and their products)

2001

22 Củ ấu

Water caltrop or Water chesnu 50.0 115.0

69.2

3.6

2002

23 Củ cái


Winged yam

15.0 126.0

65.5

2003

24 Củ dong

Bermuda tuber

4.0 119.0

2004

25 Củ sắn

Bitter Cassava

2005

26 Củ sắn dây

Radix puerariae

2006
2007


27 Củ súng khô (đã bỏ vỏ) Nymphaea stellata Wild,
dried shelled
28 Củ từ
Igname Yam, Chinese

2008

29 Khoai lang

2009

24.0

1.0

1.7

9.0

49.0

0.7

3.1

- 28.5

1.8

1.1


20.0

32.0

2.9

66.5

1.4

- 28.4

2.4

1.3

42.0

21.0

25.0 152.0

60.0

1.1

0.2

36.4


1.5

0.8

25.0

30.0

1.2

-

10.0 119.0

60.3

1.6

0.1

28.0

9.2

0.8

28.0

45.0


0.2

-

-

-

-

-

0.0 350.0

8.6

16.1

0.5

70.3

2.3

2.2

100.0

720.0


0.2

-

-

-

-

-

92.0

75.0

1.5

- 21.5

1.2

0.8

28.0

30.0

0.2


-

-

-

-

Sweet potato pale

17.0 119.0

68.0

0.8

0.2

28.5

1.3

1.2

34.0

49.4

1.0


150.0

0.1

0.1

0.6

23.0

30 Khoai lang nghệ

Yellow sweet potato

13.0 116.0

69.9

1.2

0.3

27.1

0.8

0.7

36.0


56.0

0.9

1,470.0

0.1

0.1

0.6

30.0

2010

31 Khoai môn

Chinese Yam, spiny yam

14.0 109.0

70.8

1.5

0.2

25.2


1.2

1.1

44.0

44.0

0.8

-

0.1

0.0

0.1

4.0

2011

32 Khoai nớc

Water taro

14.0

98.0


72.5

1.0

0.1

23.3

2.0

1.1

52.0

35.0

0.2

-

-

-

-

2012

33 Khoai riềng


Edible canna

19.0 104.0

70.0

0.8

- 25.1

2.5

1.6

64.0

107.0

1.7

-

-

-

-

2013


34 Khoai sọ

Taro tuber

18.0 114.0

69.0

1.8

26.5

1.2

1.4

64.0

75.0

1.5

10.0

0.1

0.0

0.1


4.0

2014

35 Khoai tây

Potato, white

32.0

92.0

75.0

2.0

- 21.0

1.0

1.0

10.0

50.0

1.2

29.0


0.1

0.1

0.9

10.0

2015

36 Miến dong

0.0 332.0

14.5

0.6

82.2

1.5

1.1

40.0

120.0

1.0


-

-

-

-

-

2016

37 Bột dong lọc

Vermicelli from Bermuda
tuber
Bermuda flour (extract)

0.0 341.0

14.0

0.6

- 84.7

0.5

0.2


37.0

18.0

1.7

-

-

-

-

-

2017

38 Bột khoai lang

Sweet potato flour

0.0 334.0

14.0

2.2

80.2


1.6

1.5

50.0

95.0

2.0

6.0

0.5

0.1

0.1

0.5

3

5.0

0.0

0.2

0.1


1.9

5.0

-

-

-

-

-

-

-

-

0.0

0.2

0.0

0.1

0.6


1.5

1.0
34.0

2.0

3.0
-

-


1.5

0.2

16.0

mg
17.0

0.0 343.0

13.6

1.0

- 84.7


0.4

0.3

30.0

125.0

2020

41 Bột sắn

Cassava flour

0.0 333.0

14.0

2.4

79.6

2.2

1.3

84.0

37.0


2021

42 Bột sắn dây

Radix puerariae flour

0.0 340.0

14.0

0.7

- 84.3

0.8

0.2

18.0

20.0

2022

43 Khoai lang khô

Dried sweet potato pale

5.0 333.0


11.0

2.2

0.5

80.0

3.6

2.7

2023

44 Khoai tây khô

Died potato

0.0 330.0

11.0

6.6

0.3

75.1

3.4


3.6

37.0

180.0

4.3

-

2024

45 Khoai tây lát chiên

Fried potato crisp

0.0 525.0

3.0

2.2

35.4

49.3

6.3

3.8


37.0

130.0

2.1

-

2025

46 Sắn khô

Dried bitter cassava

5.0 340.0

11.0

3.0

0.7

80.3

3.0

2.0

96.0


81.0

7.9

2026

47 Trân châu sắn

Tapioca, pearls E.P

0.0 341.0

14.0

1.0

- 84.3

0.6

0.1

30.0

50.0

2.0

2019


0.5

4

-

mcg
-

0.0

3.0

-

1.5
-

0.0
-

mg
-

0.0

-

0.0


0.0
-

-

0.1

PP
Niacin
C
Ascorbic
acid

g
- 84.1

B2
Riboflavin

B1
Thiamine

Beta-carôten
Betacarotene

0.2

A


14.0

Việt Nam
39 Bột khoai riềng

Retinol

Calci
Calcium

%
Kcal
0.0 337.0

40 Bột khoai tây (lọc)

English
Canna edulis Ker. Flour
(extracted)
Potato flour

2018

Sắt
Iron

Tro
Ash

Phosphor

Phosphorous

Protein
Protein

Lipid
Fat
Glucid
Carbohydrat
e
Cellulose
Fiber

Thành phần dinh dỡng trong 100 g thực phẩm ăn đợc - Composition of foods, 100 grams, edible portion
Vitamin
Thành phần chính
Muối khoáng
Vitamins
Proximate composition
Minerals
Nớc
Moisture

Tên thực phẩm
Food and description

Tỷ lệ thải bỏ
Refuse in as
purchased
Năng lợng

Energy

Số thứ tự - Item No.

Mã số - Code

Thnh phần các chất dinh dỡng chính

0.4

-

0.1

-

0.1

-

-

0.2

0.0

4.6

0.0


0.1

0.1

0.8

0.0

0.0

-

-

-

-

-

-

-

1.0
-

-

-



Thnh phần các chất dinh dỡng chính

1.0

0.0

0.0

0.0

0.8

6.0

3003

50 Đậu cô ve (hạt)

Coconut immature kernel,
raw
French bean

3004

51 Đậu đen (hạt)

Black bean dried


3005

52 Đậu đũa (hạt)

3006

53 Đậu H lan (hạt)

3007

54 Đậu tơng (đậu nnh)

Cow pea whole seeds dried
varieties
Peas garden and field (Whole
seed, dried)
Soybean

3008
3009

55 Đậu trắng hạt (Đậu
Tây)
56 Đậu trứng cuốc

3010

0.0

B1

Thiamine

Sắt
Iron

Calci
Calcium

PP
Niacin
C
Ascorbic
acid

49 Cùi dừa non

B2
Riboflavin

3002

Beta-carôten
Betacarotene

2.0

A

0.2


Retinol

0.0

Phosphor
Phosphorous

0.1

Tro
Ash

0.0

Lipid
Fat
Glucid
Carbohydrat
e
Cellulose
Fiber

2.0

Protein
Protein

3001

Nớc

Moisture

Số thứ tự - Item No.

III.

g
mg
Việt Nam
English
%
Kcal
Hạt, quả giu
protein, lipid v
(Pulses, nuts, seeds and their products) (Pulses, nuts, seeds and their products)
sản phẩm chế
biến
48 Cùi dừa gi
Coconut mature kernel
20.0 368.0 47.6
4.8 36.0
6.2
4.2
1.2
30.0 154.0

Tên thực phẩm
Food and description

Tỷ lệ thải bỏ

Refuse in as
purchased
Năng lợng
Energy

Mã số - Code

Thành phần dinh dỡng trong 100 g thực phẩm ăn đợc - Composition of foods, 100 grams, edible portion
Vitamin
Thành phần chính
Muối khoáng
Vitamins
Proximate composition
Minerals

mg

mcg

40.0

87.8

3.5

1.7

2.6

3.5


0.9

4.0

53.0

10.0 321.0

14.0

21.8

1.6

54.9

3.5

4.2

96.0

360.0

2.0 325.0

14.0

24.2


1.7

53.3

4.0

2.8

56.0

354.0

6.1

30.0

0.5

0.2

1.8

3.0

10.0 320.0

14.0

23.7


2.0

51.9

4.3

4.1

110.0

382.0

6.5

10.0

0.6

0.2

2.3

1.0

0.0 342.0

13.6

22.2


1.4

60.1

6.0

2.7

57.0

303.0

4.4

70.0

0.8

0.2

3.1

0.0

2.0 400.0

14.0

34.0


18.4

24.6

4.5

4.5

165.0

690.0

11.0

30.0

0.5

0.3

2.3

4.0

Kidney bean whole seeds
dried
Egg bird bean

2.0 327.0


14.0

23.2

2.1

53.8

3.6

3.3

160.0

514.0

6.8

10.0

0.5

0.2

2.1

3.0

2.0 321.0


14.0

25.8

2.0

50.0

4.8

3.4

57 Đậu xanh (đậu tắt)

Mungo bean

2.0 328.0

14.0

23.4

2.4

53.1

4.7

2.4


64.0

377.0

4.8

30.0

0.7

0.2

2.4

4.0

3011

58 Hạt dẻ to

Chestnut, Chinese whole

30.0 638.0

9.0

18.0

59.0


8.7

3.5

1.8

61.0

510.0

2.3

10.0

0.5

0.1

1.2

3.0

3012

59 Hạt đen

Black seed

50.0 472.0


12.0

17.3

29.0

35.5

3.5

2.7

84.0

255.0

3013

60 Hạt điều

Cashew, common

0.0 605.0

3.4

18.4

46.3


28.7

0.6

2.6

28.0

462.0

3.6

3014

61 Hạt mít

Jackfruit seed

14.8 166.0

58.2

0.7

1.1

38.3

1.7


46.0

34.4

3.4

3015

62 Lạc hạt

Dried peanut

2.0 573.0

7.5

27.5

44.5

15.5

2.5

2.5

68.0

420.0


2.2

3016

63 Quả cọ tơi

Fresh palm fruit

40.0 178.0

67.1

2.3

13.4

12.1

3.5

1.6

38.0

34.0

0.2

5


-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

5.0
-

-

-

-


-

1.0

16.0

-

-

2.4

0.1

-

-

0.3

0.4

-

-

0.3

10.0


-

-

-

-


Beta-carôten
Betacarotene

3.4

2.4

66.0

mg
440.0

3.1

5.0 568.0

7.6

20.1

46.4


17.6

3.5

4.8 1,200.0

379.0

10.0

15.0

0.3

0.2

4.5

-

66 Bột đậu nnh

Sesame (whole, dried black
or white)
Soybeans flour fatted

0.0 321.0

14.0


49.0

1.0

29.0

2.5

4.5

247.0

602.0

7.6

35.0

0.7

0.3

2.0

-

3020
3021


67 Bột đậu tơng rang
68 Bột đậu xanh

Roasted soybeans flour
Mungo bean flour

0.0 418.0
0.0 347.0

10.0
10.0

41.0
24.6

18.0
2.5

22.9
56.5

2.5
3.9

5.6
2.5

189.0
50.0


540.0
100.0

7.5
1.0

-

0.4

3022

69 Bột lạc

Peanut flour

0.0 575.0

8.0

27.5

45.0

15.0

2.1

2.4


80.0

380.0

3.0

-

0.4

0.1

15.3

-

3023

70 Đậu phụ

Soybean curt, tofu

0.0

95.0

82.0

10.9


5.4

0.7

0.4

0.6

24.0

85.0

2.2

-

0.0

0.0

0.4

-

3024

71 Đậu phụ chúc

Soya cheese


0.0 414.0

18.5

50.2

20.8

6.5

0.3

3.7

325.0

225.0

10.8

-

3025

72 Đậu phụ nớng

Curd tofu fried

0.0 114.0


78.2

13.4

6.4

0.8

0.5

0.7

370.0

167.0

4.7

-

3026

73 Hạt bí đỏ rang

Fried pumpkin seeds

19.0 519.0

3.6


35.1

31.8

23.0

2.3

4.2

235.0

900.0

2.2

3027

74 Hạt da hấu rang

Fried water melon seeds

22.0 551.0

4.8

31.8

39.1


18.0

1.8

4.5

237.0

751.0

3028

0.0 583.0

12.7

18.3

49.3

16.4

0.7

2.6

32.0

3029


75 Hạt điều khô, chiên dầu Cashew, common (Nut, dried
roasted with oil)
76 Sữa bột đậu nnh
Soyamilk powder

0.0 405.0

3.5

31.1

9.7

48.2

2.2

5.3

3030

77 Sữa đậu nnh

Soyamilk (100 g soybean/l)

0.0

28.0

94.4


3.1

1.6

0.4

0.1

3031

78 To phớ

Tofu in light syrup (Tofu
160g,sirup 65ml)

0.0

37.0

90.0

2.3

0.2

6.4

0.2


3018

65 Vừng (đen, trắng)

3019

6

mcg
-

-

PP
Niacin
C
Ascorbic
acid

1.2

g

B2
Riboflavin

38.0

B1
Thiamine


Calci
Calcium

20.0

English
Hodgsonia fruit

A

Tro
Ash

35.0

Việt Nam
64 Quả đại hái tơi

Retinol

Lipid
Fat
Glucid
Carbohydrat
e
Cellulose
Fiber

%

Kcal
90.0 427.0

3017

Sắt
Iron

Protein
Protein

Phosphor
Phosphorous

Thành phần dinh dỡng trong 100 g thực phẩm ăn đợc - Composition of foods, 100 grams, edible portion
Vitamin
Thành phần chính
Muối khoáng
Vitamins
Proximate composition
Minerals
Nớc
Moisture

Tên thực phẩm
Food and description

Tỷ lệ thải bỏ
Refuse in as
purchased

Năng lợng
Energy

Số thứ tự - Item No.

Mã số - Code

Thnh phần các chất dinh dỡng chính

mg
-

0.2
-

-

2.0
-

-

-

-

-

-


-

-

0.0

0.1

0.1

-

235.0

0.2

0.2

3.0

-

3.0

90.0

0.0

0.1


2.7

-

411.0

3.9

5.0

0.4

0.3

1.4

-

224.0

320.0

7.5

-

0.4

0.2


2.0

-

0.4

18.0

36.0

1.2

-

0.1

0.0

0.3

-

0.9

92.0

150.0

0.3


-

-

-

-

-


Việt Nam
IV.

Rau, quả, củ
dùng lm rau

English

%

4001
4002

80 Bí đao (bí xanh)

4003

81 Bí ngô


4004

82 C bát

4005

83 C chua

Egg plant big, Brinja
aubergine
Tomato

4006

84 C pháo

4007

mg

PP
Niacin
C
Ascorbic
acid

B2
Riboflavin

B1

Thiamine

Beta-carôten
Betacarotene

A

Retinol

Sắt
Iron

Phosphor
Phosphorous

Calci
Calcium

Tro
Ash

Lipid
Fat
Glucid
Carbohydrat
e
Cellulose
Fiber
g


Kcal

(Vegetables and their products)

A/ Rau, quả,củ, rau
khô
79 Bầu

Protein
Protein

Thành phần dinh dỡng trong 100 g thực phẩm ăn đợc - Composition of foods, 100 grams, edible portion
Vitamin
Thành phần chính
Muối khoáng
Vitamins
Proximate composition
Minerals
Nớc
Moisture

Tên thực phẩm
Food and description

Tỷ lệ thải bỏ
Refuse in as
purchased
Năng lợng
Energy


Số thứ tự - Item No.

Mã số - Code

Thnh phần các chất dinh dỡng chính

mg

mcg

(Vegetables and their products)

Calabash, Bottle gourd

16.0

14.0

95.1

0.6

-

2.9

1.0

0.4


21.0

25.0

0.2

10.0

0.0

0.0

0.4

12.0

Ashgourd Waxgoured,
Winter melon
Pumpkin squash

27.0

12.0

95.5

0.6

-


2.4

1.0

0.5

26.0

23.0

0.3

5.0

0.0

0.0

0.3

16.0

14.0

24.0

92.0

0.3


-

5.6

0.7

0.8

24.0

16.0

0.5

960.0

0.1

0.0

0.4

8.0

5.0

22.0

92.5


1.2

-

4.2

1.5

0.6

12.0

16.0

0.7

40.0

0.0

0.0

0.5

3.0

5.0

19.0


94.0

0.6

-

4.2

0.8

0.4

12.0

26.0

1.4

1,115.0

0.1

0.0

0.5

40.0

Egg plant - small


10.0

20.0

92.5

1.5

-

3.6

1.6

0.8

12.0

16.0

0.7

20.0

0.0

0.0

0.5


3.0

85 C rốt (củ đỏ, vng)

Carrots

15.0

38.0

88.5

1.5

-

8.0

1.2

0.8

43.0

39.0

0.8

5,040.0


0.1

0.1

0.4

8.0

4008

86 C rốt khô

Dried carrot

0.0 292.0

14.0

9.2

60.4

9.6

5.3

323.0

292.0


5.9

810.0

4009

87 C tím

Aubergine

5.0

22.0

92.5

1.0

-

4.5

1.5

0.5

15.0

34.0


0.4

10.0

0.0

0.1

0.6

15.0

4010

88 Cải bắp

Cabbage, common

10.0

29.0

90.0

1.8

-

5.4


1.6

1.2

48.0

31.0

1.1

280.0

0.1

0.1

0.4

30.0

4011

89 Cải bắp đỏ

Cabbage, red

22.0

45.0


84.0

1.9

0.2

9.0

4.0

0.9

83.0

42.0

0.5

35.0

0.1

0.1

0.8

60.0

4012


90 Cải bắp khô

Dried cabbage

0.0 245.0

16.0

18.0

1.6

39.7

14.0

10.7

300.0

106.0

7.5

0.2

0.5

0.5


2.0

4013

91 Cải cúc

25.0

14.0

93.8

1.6

-

1.9

2.0

0.7

63.0

38.0

0.8

1,115.0


0.0

0.0

0.2

27.0

4014

92 Cải soong

Chrysanthemum. crowndaisy
Cress, sp.

30.0

14.0

93.7

2.1

-

1.4

2.0

0.8


69.0

28.0

1.6

1,820.0

0.1

0.3

1.0

25.0

4015

93 Cải thìa (cải trắng)

Chinese cabbage, unspecified

25.0

16.0

93.2

1.4


-

2.6

1.8

1.0

50.0

30.0

0.7

2,365.0

0.1

0.1

0.4

26.0

1.5

7

-


-

-

-

-


B2
Riboflavin

B1
Thiamine

Beta-carôten
Betacarotene

93.8

1.7

g
-

2.1

1.8


0.6

89.0

mg
13.5

1.9

mcg
1,855.0

0.1

mg
0.1
0.8

20.0

10.0

95.3

1.0

-

1.5


1.5

0.7

310.0

64.0

3.0

2,045.0

0.0

0.0

0.3

16.0

47.0

85.0

3.7

-

8.1


1.5

1.7

325.0

128.0

8.0

5,000.0

0.1

0.1

0.4 150.0

32.0

72.0

80.2

1.2

- 16.8

1.0


0.8

26.0

27.0

0.4

5.0

0.1

0.0

0.6

31.0

98 Củ cải đỏ

Banana common varieties
(unripe)
Red radish, raw

20.0

48.0

86.0


1.3

- 10.8

0.9

1.0

28.0

43.0

1.4

16.0

0.0

0.1

0.4

20.0

99 Củ cải trắng

White radish, raw

15.0


21.0

92.1

1.5

-

3.7

1.5

1.2

40.0

41.0

1.1

15.0

0.1

0.1

0.5

30.0


0.0 220.0

16.0

17.6

33.9

17.7

13.3

4017

95 Cần ta

4018

96 Cần tây

4019

97 Chuối xanh

4020
4021

4023 101 Củ đậu

Yambean, Indian potato


15.0

28.0

92.0

1.0

-

6.0

0.7

0.3

8.0

16.0

4024 102 Củ niễng

Water bamboo, Indian rice

13.0

30.0

90.2


2.0

-

5.4

1.8

0.6

24.0

92.0

1.4

4025 103 Dọc củ cải (non)

4.0

14.0

93.6

1.9

-

1.6


1.8

1.1

220.0

57.0

0.4

4026 104 Dọc mùng

Horse radish; dish - tree,
drumstick leave
Colocasia indica

20.0

5.0

96.0

0.4

-

0.8

2.0


0.8

4027 105 Da chuột

Cucumber

5.0

15.0

95.0

0.8

-

3.0

0.7

0.5

23.0

27.0

1.0

90.0


0.0

0.0

0.1

5.0

4028 106 Da gang

Cassaba melon, Muskmelon

5.0

11.0

96.2

0.8

-

2.0

0.7

0.3

25.0


37.0

0.4

130.0

0.0

0.0

0.3

4.0

4029 107 Đậu cô ve

Beans, kidney, in pod,
French bean; Navy been
Cow-peas, yard long, Chinese
bean
Green peas; field pea; Peas
garden
Winged bean goabean,
Indies, asparagus pea
Papaya, unripe, raw

10.0

73.0


80.0

5.0

- 13.3

1.0

0.7

26.0

122.0

0.7

180.0

0.3

0.2

2.6

25.0

10.0

57.0


83.0

6.0

-

8.3

2.0

0.7

47.0

16.0

1.6

250.0

0.3

0.2

1.8

22.0

10.0


70.0

81.0

6.5

- 11.0

1.0

0.5

57.0

43.0

0.8

550.0

0.4

0.2

2.2

27.0

5.0


34.0

89.5

1.9

6.3

1.6

0.6

63.0

60.0

1.3

270.0

0.1

0.1

0.5

22.0

25.0


22.0

92.1

0.8

4.6

2.0

0.5

63.0

50.0

0.9

15.0

0.0

0.0

0.3

40.0

4032 110 Đậu rồng (quả non)

4033 111 Đu đủ xanh

0.1
-

8

-

-

-

6.0

Dried white radish

4031 109 Đậu H Lan

-

51.0

4022 100 Củ cải trắng khô

4030 108 Đậu đũa

1.5

PP

Niacin
C
Ascorbic
acid

Kcal
15.0

A

%
24.0

Việt Nam
94 Cải xanh

Retinol

Calci
Calcium

English
Mustard greens, India (leaves
and stems)
Water drop-wort; Celery
water
Celery, Chinese

4016


Sắt
Iron

Tro
Ash

Phosphor
Phosphorous

Protein
Protein

Lipid
Fat
Glucid
Carbohydrat
e
Cellulose
Fiber

Thành phần dinh dỡng trong 100 g thực phẩm ăn đợc - Composition of foods, 100 grams, edible portion
Vitamin
Thành phần chính
Muối khoáng
Vitamins
Proximate composition
Minerals
Nớc
Moisture


Tên thực phẩm
Food and description

Tỷ lệ thải bỏ
Refuse in as
purchased
Năng lợng
Energy

Số thứ tự - Item No.

Mã số - Code

Thnh phần các chất dinh dỡng chính

-

-

-

-

-

4.0

-

-


-

-

6.0

-

-

-

-

2.0

1,090.0
-

0.1
-

0.1
-

0.7
-

72.0

-

-


B2
Riboflavin

B1
Thiamine

Beta-carôten
Betacarotene

10.5

1.8

0.7

56.0

mg
6.4

1.2

mcg
52,520.0


79.0

80.8

7.7

1.8

8.0

0.7

1.0

52.0

58.0

1.1

25.0

0.2

0.2

0.8

10.0


5.0

43.0

86.5

5.5

-

5.3

2.0

0.7

38.0

91.0

1.4

12.0

0.2

0.1

0.8


10.0

24.0

24.0

92.5

1.3

-

4.8

0.7

0.7

32.0

49.0

1.1

15.0

0.0

0.0


0.2

10.0

Onion, Welsh

20.0

22.0

92.5

1.3

-

4.3

0.9

1.0

80.0

41.0

1.0

1,370.0


0.0

0.1

1.0

60.0

4039 117 Hnh tây

Onion, common, garden

17.0

40.0

88.0

1.8

-

8.3

1.1

0.8

38.0


58.0

0.8

0.0

0.0

0.0

0.2

10.0

4040 118 Hạt sen tơi

Lotus seed, raw

39.0 158.0

57.9

9.5

- 30.0

0.8

1.8


76.0

164.0

1.4

10.0

0.2

0.1

1.7

17.0

4041 119 Hạt sen khô

Dried lotus seed

0.0 334.0

14.0

20.0

58.0

2.2


3.4

89.0

285.0

6.4

30.0

0.6

0.2

1.6

4042 120 Hẹ lá

Onion, fragrant, Chinese leek

13.0

16.0

94.5

2.2

-


1.8

0.9

0.6

56.0

45.0

1.3

1,745.0

0.0

0.1

0.9

19.0

4043 121 Hoa chuối

Banana, buds and flowers

29.0

20.0


92.0

1.5

-

3.5

2.0

1.0

44.0

32.0

0.9

170.0

1.0

0.0

0.4

5.0

4044 122 Hoa lý


Daylily, lemon flowers, raw
Pergularia
Carambola; Star fruit

3.0

23.0

90.5

2.9

-

2.8

3.0

0.8

52.0

53.0

1.2

585.0

0.2


0.1

1.1

48.0

13.0

15.0

93.5

0.6

-

3.1

2.6

0.2

10.0

8.0

0.9

160.0


0.1

0.0

0.4

30.0

0.0

39.0

86.5

4.3

-

5.4

2.5

1.3

260.0

980.0

4.1


4,050.0

0.0

0.0

0.0

34.0

2.5

319.0

4035 113 Giá đậu tơng

Sprout of soybeans

0.0

4036 114 Giá đậu xanh
4037 115 Hnh củ tơi

Mungobean sprouts, Green
gram, Tiensin green bean
Onion, Welsh

4038 116 Hnh lá (hnh hoa)

4045 123 Khế

4046 124 Lá lốt

%
Kcal
80.0 122.0

g

2.4

-

-

0.0

46.0

86.0

7.5

-

4.0

4048 126 Lá mơ lông

Wild plant


0.0

27.0

86.1

3.9

-

2.9

5.1

2.0

211.0

2.8

4049 127 Lá sắn tơi

Cassava (leaves)

0.0

78.0

74.8


7.0

- 12.6

4.3

1.3

200.0

27.0

1.9

8,280.0

0.3

0.7

2.4 295.0

4050 128 Măng chua

Bamboo shoot unspecified

24.0

11.0


92.8

1.4

-

1.4

4.1

0.3

18.0

29.0

0.9

15.0

0.1

0.1

0.6

9.0

4051 129 Măng khô


Dried bamboo shoots

0.0 157.0

23.0

13.0

21.5

36.0

4.4

100.0

200.0

5.0

20.0

0.1

0.1

1.3

1.0


-

-

- 11.0

Tamarind, leaves

9

-

mg
-

4047 125 Lá me

2.1

-

-

PP
Niacin
C
Ascorbic
acid

7.9


English
Momordica

A

2.1

Việt Nam

Retinol

Calci
Calcium

77.0

4034 112 Gấc

Sắt
Iron

Tro
Ash

Phosphor
Phosphorous

Protein
Protein


Lipid
Fat
Glucid
Carbohydrat
e
Cellulose
Fiber

Thành phần dinh dỡng trong 100 g thực phẩm ăn đợc - Composition of foods, 100 grams, edible portion
Vitamin
Thành phần chính
Muối khoáng
Vitamins
Proximate composition
Minerals
Nớc
Moisture

Tên thực phẩm
Food and description

Tỷ lệ thải bỏ
Refuse in as
purchased
Năng lợng
Energy

Số thứ tự - Item No.


Mã số - Code

Thnh phần các chất dinh dỡng chính

330.0

-

-

-

-

-

-

- 75.0


B2
Riboflavin

B1
Thiamine

Beta-carôten
Betacarotene


Kcal
14.0

93.7

2.2

g
-

1.2

2.3

0.6

21.0

mg
6.2

0.9

30.0

0.2

mg
0.0
3.0


4053 131 Măng tre

Bamboo shoots, spring
variety
Gourd, sponge gourd

50.0

14.0

92.0

1.7

-

1.7

4.1

0.5

22.0

58.0

1.0

40.0


0.1

0.1

0.6

1.0

12.0

16.0

95.1

0.9

-

3.0

0.5

0.5

28.0

45.0

0.8


160.0

0.0

0.1

0.5

8.0

20.0

16.0

94.4

0.9

-

3.0

1.1

0.6

18.0

29.0


0.6

40.0

0.1

0.0

0.3

22.0

4056 134 Mớp Nhật bản

10.0

10.0

95.4

0.8

0.0

1.8

1.4

0.6


29.8

22.3

0.3

-

-

-

-

-

4057 135 Ngải cứu

31.0

25.0

89.7

3.8

0.0

2.4


2.0

2.1

136.3

45.4

3.1

-

-

-

-

-

0.0

40.0

89.2

2.2

0.2


7.4

0.4

0.6

5.0

52.0

0.9

-

11.0

60.0

82.9

1.0

- 14.0

1.2

0.9

19.0


51.0

0.5

4054 132 Mớp
4055 133 Mớp đắng

4058 136 Ngô bao tử
4059 137 Ngó sen
4060 138 Nụ mớp

Balsam-pear, Balsam-apple,
Bitter melon, Bitter gourd

Corn, small variety
immature, baby corn
Lotus, stem underground

mcg

10.0

PP
Niacin
C
Ascorbic
acid

%

50.0

A

English
Asparagus, white

Retinol

Calci
Calcium

Việt Nam
4052 130 Măng tây

Sắt
Iron

Tro
Ash

Phosphor
Phosphorous

Protein
Protein

Lipid
Fat
Glucid

Carbohydrat
e
Cellulose
Fiber

Thành phần dinh dỡng trong 100 g thực phẩm ăn đợc - Composition of foods, 100 grams, edible portion
Vitamin
Thành phần chính
Muối khoáng
Vitamins
Proximate composition
Minerals
Nớc
Moisture

Tên thực phẩm
Food and description

Tỷ lệ thải bỏ
Refuse in as
purchased
Năng lợng
Energy

Số thứ tự - Item No.

Mã số - Code

Thnh phần các chất dinh dỡng chính


10.0

0.1

0.2

0.7

34.0

0.1

0.0

0.4

25.0

18.0

30.0

90.0

4.9

-

2.5


1.5

1.1

140.0

80.0

1.2

4061 139 ớt vng to

Sponge gourd, rag (young
flower)
Chili pepper, Peppers red

10.0

28.0

91.0

1.3

-

5.7

1.4


0.6

86.0

120.0

3.6

5,790.0

0.4

0.5

2.5 250.0

4062 140 ớt xanh to

Peppers, green

10.0

24.0

92.0

1.3

-


4.7

1.5

0.5

6.0

25.0

0.8

85.0

0.0

0.1

0.9 103.0

36.2

19.0

95.0

0.8

0.3


20.7

4.5

4063 141 Quả dọc

0.0

3.9

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-


-

-

4064 142 Quả me chua

Tamarind fruit, pulp raw

15.0

27.0

90.3

1.9

-

4.8

2.0

1.0

130.0

46.0

0.4


10.0

0.2

0.1

0.4

12.0

4065 143 Rau bí

Pumpkin leaves

30.0

18.0

93.2

2.7

-

1.7

1.7

0.7


100.0

25.8

2.1

1,940.0

0.1

0.1

0.9

11.0

4066 144 Rau câu khô

Dried seaweed

0.0 198.0

20.0

11.2

1.1

35.8


20.8

11.1

378.0

124.1

8.8

4067 145 Rau câu tơi

Seaweed fresh

4.0

25.0

86.2

1.9

0.1

4.1

5.0

2.7


85.0

34.0

0.9

1,260.0

4068 146 Rau diếp

Lettuce garden

10.0

13.0

95.7

1.2

-

2.0

0.5

0.6

38.0


37.0

1.1

1,250.0

4069 147 Rau đay

Jute potherb

20.0

24.0

91.4

2.8

-

3.2

1.5

1.1

182.0

57.3


7.7

4,560.0

10

-

-

-

-

-

0.0

0.5

-

0.3

0.1

0.2

30.0


0.1

0.3

1.1

77.0


B2
Riboflavin

B1
Thiamine

Beta-carôten
Betacarotene

Phosphor
Phosphorous

2.9

g
-

2.7

1.8


1.1

4071 149 Rau giền cơm

Amaranth, spineless

0.0

19.0

92.0

3.4

-

1.4

1.6

1.6

341.0

76.0

4.1

5,300.0


0.4

1.3

1.3

63.0

4072 150 Rau giền đỏ

Amaranth, sp. ,Red

38.0

41.0

86.2

3.3

0.3

6.2

1.6

2.4

288.0


123.0

5.4

4,080.0

0.1

1.2

1.4

89.0

4073 151 Rau giền trắng

Amaranth, sp., White

14.0

42.0

86.7

3.2

0.4

6.3


1.5

1.9

288.0

80.0

6.1

2,855.0

0.1

0.3

0.3

27.0

4074 152 Rau húng

Basil sweet leaves raw

20.0

17.0

91.4


2.2

-

2.1

3.5

0.8

202.0

82.5

4.8

5,550.0

0.1

0.4

0.8

27.0

4075 153 Rau khoai lang

Sweet potato leaves


5.0

22.0

91.9

2.6

-

2.8

1.4

1.3

48.0

54.0

2.7

1,830.0

0.1

0.3

0.9


11.0

4076 154 Rau kinh giới

Sweet marjoram

16.0

22.0

90.3

2.7

-

2.8

3.6

0.6

246.0

15.0

1.0

4,360.0


-

-

- 110.0

4077 155 Rau má rừng

Wild plant

0.0

25.0

91.1

3.1

-

3.1

1.5

1.2

172.0

24.0


0.2

260.0

-

-

- 20.0

4078 156 Rau má, má mơ

Wort, India penny

0.0

20.0

88.2

3.2

-

1.8

4.5

2.3


229.0

2.4

3.1

1,300.0

0.2

0.1

1.2

37.0

4079 157 Rau mồng tơi

Malabar nightshade,
Vinespinach, Ceylon spinach

17.0

14.0

93.2

2.0

-


1.4

2.5

0.9

176.0

33.7

1.6

1,920.0

0.1

0.2

0.6

72.0

4080 158 Rau mùi

Coriander

15.0

13.0


93.3

2.6

-

0.7

1.8

1.6

133.0

80.0

4.5

450.0

0.1

0.2

1.3 140.0

4081 159 Rau mùi tu

Parsley, curley


20.0

21.0

92.0

2.1

-

3.2

1.6

1.1

20.0

30.0

2.9

3,980.0

0.1

0.3

1.4 177.0


4082 160 Rau muống

15.0

23.0

92.0

3.2

-

2.5

1.0

1.3

100.0

37.0

1.4

2,280.0

0.1

0.1


0.7

4083 161 Rau muống khô

Swamp cabbage, water
spinach, water convol
Water spinach, dried

0.0 243.0

14.0

34.2

23.0

12.0

15.0

880.0

300.0

15.2

12,996.0

4084 162 Rau ngổ


Limnophila aromatic

29.0

15.0

93.3

1.5

-

2.3

2.1

0.8

84.0

18.0

2.2

2,325.0

0.1

0.2


1.3

4085 163 Rau ngót

Sauropus, sp. leaves

23.0

35.0

86.4

5.3

-

3.4

2.5

2.4

169.0

64.5

2.7

6,650.0


0.1

0.4

2.2 185.0

4086 164 Rau ngót khô

Sauropus, dried

0.0 239.0

14.0

32.2

21.8

15.0

14.4

4087 165 Rau răm

Polygonum odoratum

86.7

4.7


2.8

3.8

2.0

25.0

30.0

1.8

2.6
-

11

mg
-

316.0

mcg
-

-

55.0


2.2

620.0

-

mg
-

-

1,560.0
-

PP
Niacin
C
Ascorbic
acid

91.5

A

Kcal
22.0

Retinol

%

0.0

English

Sắt
Iron

Wild plant

Calci
Calcium

Việt Nam
4070 148 Rau giấp cá, diếp cá

Tro
Ash

Protein
Protein

Lipid
Fat
Glucid
Carbohydrat
e
Cellulose
Fiber

Thành phần dinh dỡng trong 100 g thực phẩm ăn đợc - Composition of foods, 100 grams, edible portion

Vitamin
Thành phần chính
Muối khoáng
Vitamins
Proximate composition
Minerals
Nớc
Moisture

Tên thực phẩm
Food and description

Tỷ lệ thải bỏ
Refuse in as
purchased
Năng lợng
Energy

Số thứ tự - Item No.

Mã số - Code

Thnh phần các chất dinh dỡng chính

- 68.0

-

23.0
- 10.0

78.0

-

-

-

-

-

- 57.0

-


B2
Riboflavin

B1
Thiamine

Beta-carôten
Betacarotene

Kcal
28.0

90.4


5.1

g
-

1.8

1.9

0.8

180.0

mg
59.0

4089 167 Rau s lách

Lettuce, garden asparagus

10.0

15.0

95.0

1.5

-


2.2

0.5

0.8

77.0

34.0

0.9

1,050.0

0.1

0.1

0.7

15.0

4090 168 Rau sam

Purslane, common

0.0

18.0


93.6

1.4

-

3.0

0.7

1.3

85.0

56.0

1.5

160.0

0.0

0.1

0.7

26.0

4091 169 Rau sắng


Perfume pagoda wild plant

40.0

48.0

82.4

6.5

-

5.5

3.4

2.2

110.0

80.0

-

4092 170 Rau tu bay

Wild plant

0.0


18.0

93.1

2.5

-

1.9

1.6

0.9

81.0

25.0

-

4093 171 Rau thơm

Mint leaves

25.0

18.0

91.7


2.0

-

2.4

3.0

0.9

170.0

49.0

4094 172 Sấu xanh

Sanpidus

35.0

19.0

94.7

1.8

-

3.0


0.5

134.5

5.7

4095 173 Su ho

Kohlrabi

22.0

36.0

88.0

2.8

-

6.3

1.7

1.2

46.0

50.0


4096 174 Su ho khô

Dried kohlrabi

0.0 261.0

15.0

20.0

42.1

12.5

9.0

4097 175 Su su

Chayote, fruit raw

20.0

18.0

94.0

0.8

-


3.7

1.0

0.5

17.0

14.0

0.4

15.0

0.0

0.0

0.4

4.0

4098 176 Súp lơ

Cauliflower

40.0

30.0


90.9

2.5

-

4.9

0.9

0.8

26.0

51.0

1.4

40.0

0.1

0.1

0.6

70.0

4099 177 Thìa l


Dill

25.0

22.0

88.4

2.6

-

2.9

5.0

1.1

200.0

12.2

1.2

2,850.0

0.1

0.1


0.7

63.0

4100 178 Tía tô

Balm-mint, garden- balm

20.0

25.0

89.1

2.9

-

3.4

3.6

1.0

190.0

18.3

3.2


5,520.0

4101 179 Tỏi ta

Garlic bulbs

20.0 118.0

67.7

6.0

- 23.5

1.5

1.3

24.0

181.0

1.5

4102 180 Tỏi tây (cả lá)

Chinese Leek, Onion fragrant

20.0


29.0

90.0

1.4

-

5.9

1.5

1.2

80.0

58.0

2.0

4103 181 Trám đen chín

Variety of canarium

50.0 114.0

77.0

2.5


10.0

3.6

4.9

2.0

140.0

30.0

4104 182 Trám (xanh, trắng)
4105 183 Xơng sông

Chinese olive
Edible herbaceous plant

34.0
10.0

86.7
91.7

1.2
2.2

1.6


4.4
1.5

4.9
3.2

1.2
1.4

136.0
112.0

9.0
17.0

37.0
15.0

1.4

-

B/ Da muối

12

-

-


mcg
-

3.8

-

1,700.0
3,560.0

0.6
-

75.0

-

-

-

- 10.0

0.2

0.1
-

0.2


-

40.0
-

-

-

3.0

- 13.0

0.0

0.9

10.0

0.1

0.0

0.5

20.0

0.0

-


41.0

0.2

330.0

1.0
-

-

10.0

-

- 114.0

0.1

-

-

-

-

-


-

mg
-

-

0.1
-

-

4.0

-

PP
Niacin
C
Ascorbic
acid

%
55.0

A

English
Water mimosa


Retinol

Calci
Calcium

Việt Nam
4088 166 Rau rút

Sắt
Iron

Tro
Ash

Phosphor
Phosphorous

Protein
Protein

Lipid
Fat
Glucid
Carbohydrat
e
Cellulose
Fiber

Thành phần dinh dỡng trong 100 g thực phẩm ăn đợc - Composition of foods, 100 grams, edible portion
Vitamin

Thành phần chính
Muối khoáng
Vitamins
Proximate composition
Minerals
Nớc
Moisture

Tên thực phẩm
Food and description

Tỷ lệ thải bỏ
Refuse in as
purchased
Năng lợng
Energy

Số thứ tự - Item No.

Mã số - Code

Thnh phần các chất dinh dỡng chính

0.1

-

- 14.0
0.4


-

-

20.0
4.0


B2
Riboflavin

B1
Thiamine

Beta-carôten
Betacarotene

Phosphor
Phosphorous

0.6

g
-

1.0

0.8

3.6


4107 185 C muối nén

5.0

13.0

81.0

1.3

-

2.0

1.7

14.0

5.0

16.0

84.3

1.5

-

2.5


1.7

10.0

4109 187 Da cải bắp

Eggplant, garden, brinjan;
aubergine salte
Eggplant, garden, brinjan;
aubergine salte
Cabbage Chinese salted

5.0

18.0

90.9

1.2

-

3.3

1.6

3.0

51.0


34.0

4110 188 Da cải bẹ

Mustard green, salted

5.0

17.0

90.1

1.8

-

2.4

2.1

3.6

100.0

21.0

4111 189 Da cải sen

Rape bird, salted


5.0

10.0

93.8

1.1

-

1.3

1.8

2.0

63.0

41.0

4112 190 Da chuột muối

Cucumber, salted

5.0

13.0

92.1


0.8

-

2.5

0.7

3.9

25.0

20.0

1.2

4113 191 Da giá (đậu xanh)

Mung bean sprouts, salted

5.0

39.0

86.2

5.0

-


4.8

2.0

2.0

22.0

33.0

1.1

30.0

22.0

88.5

1.4

-

4.0

0.7

5.4

12.0


5.0

1.3

30.0

24.0

89.5

1.3

-

4.7

1.2

3.3

50.0

35.0

1.2

-

0.0


16.0

84.9

2.5

-

1.5

2.3

8.8

204.0

33.0

9.0

-

7.5

52.5

3.2

25.4


6.6

4.8

44.0 ######

16.1

-

2.3

5.4

36.7

95.0

74.6

16.2

1.3

4.5

2.0

1.4


30.0

272.0

5.0

-

0.8

1.1

8.3

0.2

0.6

2.7

0.2

1.6

23.4

4108 186 C muối sổi

4114 192 Hnh củ muối


Onion salted (allium common
garden)
4115 193 Kiệu muối
Onion shallot, scallion
pickled
4116 194 Nhút (da muối từ mít Mix pickled from young jack
non,lá đậu xanh non, c fruit, Mung bean leaves and
pháo gi)
small ripe eggplant

mg
15.0

mcg
-

18.0
-

0.8

-

-

-

0.1


0.1

0.7

0.3

20.0

0.0

0.1

0.3

20.0

3.0

745.0

0.0

0.1

0.5

3.0

-


-

-

-

100.0

0.0

18.0

Brewer's yeast, fried enzyme

0.0 340.0

4118 196 Men bia tơi

Baker's yeast compressed

0.0

4119 197 Mộc nhĩ

10.0 304.0

11.4

10.6


0.2

65.0

7.0

5.8

357.0

201.0

56.1

4120 198 Nấm hơng khô

Jew's ear, Juda's ear, dried,
Wood-ear, Tender variety
Mushroom Chinese dried

10.0 274.0

13.0

36.0

4.0

23.5


17.0

6.5

184.0

606.0

35.0

-

4121 199 Nấm hơng tơi

Mushroom, Chinese raw

25.0

87.0

5.5

0.5

3.1

3.0

0.9


27.0

89.0

5.2

-

13

mg
-

40.0

C/ Nấm, men bia
4117 195 Men bia khô

39.0

-

PP
Niacin
C
Ascorbic
acid

94.0


A

Kcal
6.0

Retinol

%
5.0

Sắt
Iron

English
Tomato salted

Calci
Calcium

Việt Nam
4106 184 C chua muối

Tro
Ash

Protein
Protein

Lipid
Fat

Glucid
Carbohydrat
e
Cellulose
Fiber

Thành phần dinh dỡng trong 100 g thực phẩm ăn đợc - Composition of foods, 100 grams, edible portion
Vitamin
Thành phần chính
Muối khoáng
Vitamins
Proximate composition
Minerals
Nớc
Moisture

Tên thực phẩm
Food and description

Tỷ lệ thải bỏ
Refuse in as
purchased
Năng lợng
Energy

Số thứ tự - Item No.

Mã số - Code

Thnh phần các chất dinh dỡng chính


20.0

0.0

-

0.2
-

0.0

0.0

0.1

0.1
-

-

-4.0
-

-

0.1

- 12.4


-

-

-

-

0.0
-

-


B2
Riboflavin

B1
Thiamine

Beta-carôten
Betacarotene

Kcal
32.0

90.4

4.0


0.3

3.4

1.1

0.8

28.0

mg
80.0

1.3

10.0

0.1

mg
0.2
3.3

4.0

4123 201 Nấm rơm

Mushroom, straw

10.0


57.0

87.9

3.6

3.2

3.4

1.1

0.8

28.0

80.0

1.2

0.0

0.1

0.3

9.1

2.0


4124 202 Nấm thờng tơi

Mushroom cultivated

25.0

34.0

88.0

4.6

0.8

2.2

3.5

0.9

2.3

59.0

0.7

10.0

0.3


0.3

5.2

6.0

g

14

mcg

PP
Niacin
C
Ascorbic
acid

%
10.0

English

A

Mushroom

Retinol


Calci
Calcium

Việt Nam
4122 200 Nấm mỡ (Nấm tây)

Sắt
Iron

Tro
Ash

Phosphor
Phosphorous

Protein
Protein

Lipid
Fat
Glucid
Carbohydrat
e
Cellulose
Fiber

Thành phần dinh dỡng trong 100 g thực phẩm ăn đợc - Composition of foods, 100 grams, edible portion
Vitamin
Thành phần chính
Muối khoáng

Vitamins
Proximate composition
Minerals
Nớc
Moisture

Tên thực phẩm
Food and description

Tỷ lệ thải bỏ
Refuse in as
purchased
Năng lợng
Energy

Số thứ tự - Item No.

Mã số - Code

Thnh phần các chất dinh dỡng chính


Việt Nam
V.

quả chín

English

%


g

Kcal

(Fruits)

mg

PP
Niacin
C
Ascorbic
acid

B2
Riboflavin

B1
Thiamine

Beta-carôten
Betacarotene

A

Retinol

Sắt
Iron


Phosphor
Phosphorous

Calci
Calcium

Tro
Ash

Lipid
Fat
Glucid
Carbohydrat
e
Cellulose
Fiber

Protein
Protein

Thành phần dinh dỡng trong 100 g thực phẩm ăn đợc - Composition of foods, 100 grams, edible portion
Vitamin
Thành phần chính
Muối khoáng
Vitamins
Proximate composition
Minerals
Nớc
Moisture


Tên thực phẩm
Food and description

Tỷ lệ thải bỏ
Refuse in as
purchased
Năng lợng
Energy

Số thứ tự - Item No.

Mã số - Code

Thnh phần các chất dinh dỡng chính

mg

mcg

(Fruits)

5001 203 Bởi

Pomelo, Pummelo; Shaddock

35.0

30.0


91.4

0.2

-

7.3

0.7

0.4

23.0

18.0

0.5

0.0

0.0

0.0

0.3

95.0

5002 204 Cam


Orange, Sweet

25.0

37.0

88.8

0.9

-

8.4

1.4

0.5

34.0

23.0

0.4

585.0

0.1

0.0


0.2

40.0

5003 205 Chanh

Lemon

25.0

23.0

92.5

0.9

-

4.8

1.3

0.5

40.0

22.0

0.6


-

0.0

0.0

0.1

40.0

5004 206 Chôm chôm

Rambutan, Rambotan

53.4

72.0

80.3

1.5

0.0

16.4

1.3

0.5


27.8

15.0

0.5

-

-

-

-

-

5005 207 Chuối khô

Banana, dried

0.0 292.0

22.0

5.0

0.0

68.0


2.3

2.7

-

-

-

-

-

5006 208 Chuối tây

Banana

24.0

66.0

83.2

0.9

0.3

15.0


5007 209 Chuối tiêu

Banana

30.0

97.0

74.4

1.5

0.2

22.2

5008 210 Dâu gia

Blackberry

56.0

27.0

92.8

0.6

5009 211 Dâu tây


Strawberry

15.0

43.0

84.9

1.8

0.4

8.1

5010 212 Da bở

10.0

18.0

94.5

0.5

0.2

5011 213 Da hấu

Musk melon, Spanish melon,
Cantaloupe

Watermelon

48.0

16.0

95.5

1.2

0.2

5012 214 Da hồng

Honey dew melon

16.0

16.0

95.0

0.3

18.0

18.0

93.3


0.4

5013 215 Da lê

-

0.0

-

-

-

-

0.6

12.0

25.0

0.5

40.0

0.0

0.1


0.6

6.0

0.9

8.0

28.0

0.6

45.0

0.0

0.1

0.7

6.0

0.4

20.0

12.0

0.5


4.0

0.8

22.0

23.0

0.7

30.0

0.0

0.1

0.3

60.0

3.6

0.7

0.5

36.0

36.0


0.3

1,705.0

0.0

0.0

0.4

9.0

2.3

0.5

0.3

8.0

13.0

1.0

4,200.0

0.0

0.0


0.2

7.0

3.8

0.4

0.5

27.0

12.0

0.4

200.0

0.0

0.0

0.5

7.0

4.2

0.5


1.6

11.0

21.0

0.6

0.8

6.2

-

-

-

-

-

-

-

-

2.0


-

-

5014 216 Dứa ta

Pineapple

40.0

29.0

91.5

0.8

-

6.5

0.8

0.4

15.0

17.0

0.5


40.0

0.1

0.0

0.2

24.0

5015 217 Dứa tây

Pineapple

40.0

38.0

89.7

0.5

-

8.9

0.4

0.5


32.0

11.0

0.3

160.0

0.1

0.0

0.2

26.0

5016 218 Đo

Peach

12.0

31.0

90.5

0.9

6.3


1.5

0.6

20.0

34.0

0.5

250.0

0.0

0.1

0.9

10.0

5017 219 Đu đủ chín

Papaya ripe

12.0

35.0

90.1


1.0

7.7

0.6

0.6

40.0

32.0

2.6

2,100.0

0.0

0.0

0.4

54.0

0.2
-

15



B2
Riboflavin

B1
Thiamine

Beta-carôten
Betacarotene

Kcal
16.0

93.0

0.4

g
-

3.5

2.9

0.2

12.0

mg
6.0


0.5

-

0.0

mg
0.0
0.2

30.0

5019 221 Hồng bì

Wampee, Chinese; Wampi

46.0

34.0

88.2

1.4

-

7.2

2.4


0.8

48.0

9.0

0.4

-

0.0

0.1

3.3

24.0

5020 222 Hồng đỏ

12.0

28.0

90.0

0.7

-


6.2

2.5

0.6

10.0

19.0

0.2

1,900.0

0.0

0.0

0.2

16.0

13.0

38.0

87.5

0.9


-

8.6

2.5

0.5

10.0

19.0

0.2

1,615.0

0.0

0.0

0.2

16.0

5022 224 Hồng xiêm

Persimmon kaki soft type
ripe
Persimmon kaki, Hard-type
ripe

Sapodilla, sapota ponderosa

10.0

48.0

85.7

0.5

0.7

10.0

2.5

0.6

52.0

24.0

2.3

150.0

0.2

8.0


5023 225 Lê

Pear

12.0

45.0

87.8

0.7

0.2

10.2

0.6

0.5

19.0

16.0

2.3

50.0

5024 226 Lựu


Pome granate

85.0

68.0

79.6

0.6

- 16.5

2.5

0.8

13.0

23.0

0.7

-

5025 227 Mãng cầu xiêm

Soursop

21.0


50.0

84.7

1.8

- 10.7

1.9

0.9

38.1

14.2

0.7

-

-

-

-

5026 228 Mắc coọc

Pyrus pashia Ham


14.0

24.0

93.8

0.2

-

0.3

32.0

7.0

0.6

-

-

-

-

5027 229 Mận

Japanese plum


15.0

20.0

94.1

0.6

5028 230 Mít dai

Jackfruit, jackfruit mature

55.0

48.0

85.4

5029 231 Mít khô

Dried jackfruit

0.0 280.0

5030 232 Mít mật

Jackfruit, jackfruit (honey)

55.0


5031 233 Mơ

Apricot, Apricot

14.0

5032 234 Mơ khô

Apricot dried unsulfured

5033 235 Muỗm, quéo

20.0

5034 236 Na

Mango, common; Indian
mango (unripe)
Sugarapple, sweetsop

5035 237 Nhãn

Longan

5021 223 Hồng ngâm

0.2

5.7


-

mcg

-

-

PP
Niacin
C
Ascorbic
acid

%
19.0

A

English
Ohia; Malaya roseapple

Việt Nam

Retinol

Calci
Calcium

5018 220 Gioi


Sắt
Iron

Tro
Ash

Phosphor
Phosphorous

Protein
Protein

Lipid
Fat
Glucid
Carbohydrat
e
Cellulose
Fiber

Thành phần dinh dỡng trong 100 g thực phẩm ăn đợc - Composition of foods, 100 grams, edible portion
Vitamin
Thành phần chính
Muối khoáng
Vitamins
Proximate composition
Minerals
Nớc
Moisture


Tên thực phẩm
Food and description

Tỷ lệ thải bỏ
Refuse in as
purchased
Năng lợng
Energy

Số thứ tự - Item No.

Mã số - Code

Thnh phần các chất dinh dỡng chính

0.0

0.0

0.1

4.0

0.1

0.0

0.3


6.0
2.0

3.9

0.7

0.5

28.0

20.0

0.4

50.0

0.1

0.0

0.5

3.0

0.6

- 11.4

1.2


1.4

21.0

28.0

0.4

180.0

0.1

0.0

0.7

5.0

26.0

2.9

- 67.0

1.5

2.6

62.0


82.2

1.5

- 14.0

1.2

1.1

21.0

28.0

0.4

80.0

0.1

0.0

0.7

5.0

46.0

87.1


0.9

- 10.5

0.8

0.7

28.0

26.0

2.1

1,000.0

0.0

0.1

0.7

7.0

0.0 273.0

25.9

3.0


1.1

62.8

4.1

3.1

62.0

106.0

4.5

600.0

0.1

0.1

1.6

5.0

67.0

82.9

0.6


0.4

15.3

0.4

0.4

4.0

4.0

0.2

1,905.0

0.1

0.1

0.9

60.0

50.0

64.0

82.5


1.6

- 14.5

0.8

0.6

35.0

45.0

0.6

0.0

0.1

0.1

0.8

36.0

45.0

48.0

86.3


0.9

- 11.0

1.0

0.8

21.0

12.0

0.4

0.0

0.0

0.1

0.3

58.0

16

-

-


-

-

-

-

-

-


mg
117.0

4.4

0.0

0.0

mg
0.5
1.0

0.4

- 16.5


0.6

0.4

17.0

22.0

0.6

25.0

0.1

0.0

0.2

3.0

93.6

0.4

-

3.1

2.4


0.5

40.0

21.0

1.4

15.0

0.1

0.0

0.3

45.0

13.0

94.0

1.2

-

2.1

2.3


0.4

27.0

30.0

0.2

5.0

33.0

85.0

0.6

-

7.7

6.0

0.7

10.0

16.0

1.3


26.5

74.0

88.3

1.8

6.2

2.8

0.4

0.5

48.6

69.0

1.4

-

-

-

-


-

27.8 101.0

85.4

1.9

9.4

2.3

0.5

0.5

59.9

84.9

1.6

-

-

-

-


-

25.0

58.0

83.9

1.8

- 12.8

0.9

0.6

37.6

24.1

1.6

-

-

-

-


-

0.0

40.0

87.6

1.3

-

1.8

0.6

10.7

10.8

0.6

-

-

-

-


25.2 106.0

73.4

4.3

0.6

101.0

270.0

-

-

-

-

5037 239 Nho ngọt

Grape, European, sweet

10.0

5038 240 Nho ta (nho chua)

Grape fruit


5039 241 Nhót

Silver berry

5040 242 ổi

Guava common

5041 243 Quả bơ vỏ tím

Persimon, mabola, butter
fruit
Persimon, mabola, butter
fruit

5044 246 Quả thanh long

Dragon's eyes Syn.Cactus
triagularis aphyl

5045 247 Quả trứng g
5046 248 Quất chín (cả vỏ)

Mandarin

5047 249 Quít

PP
Niacin

C
Ascorbic
acid

32.0

0.4

8.7
21.3

-

A

2.6

g
0.5

Retinol

1.7

%
Kcal
0.0 285.0

Sắt
Iron


65.9

English
Longan, dried

5043 245 Quả cóc

B2
Riboflavin

24.0

B1
Thiamine

14.0

Beta-carôten
Betacarotene

13.0

Phosphor
Phosphorous

82.1

Calci
Calcium


68.0

Tro
Ash

4.3

Lipid
Fat
Glucid
Carbohydrat
e
Cellulose
Fiber

Protein
Protein

25.0

Việt Nam
5036 238 Nhãn khô

5042 244 Quả bơ vỏ xanh

Thành phần dinh dỡng trong 100 g thực phẩm ăn đợc - Composition of foods, 100 grams, edible portion
Vitamin
Thành phần chính
Muối khoáng

Vitamins
Proximate composition
Minerals
Nớc
Moisture

Tên thực phẩm
Food and description

Tỷ lệ thải bỏ
Refuse in as
purchased
Năng lợng
Energy

Số thứ tự - Item No.

Mã số - Code

Thnh phần các chất dinh dỡng chính

mcg

75.0

-

0.1

0.0


34.0

1.1

62.0

9.6
-

4.0

26.0

89.0

0.9

-

5.5

4.1

0.5

124.0

42.0


0.3

100.0

0.1

0.0

0.2

43.0

Tangerine; Mandarin

26.0

38.0

89.5

0.8

-

8.6

0.6

0.5


35.0

17.0

0.4

1,625.0

0.1

0.0

0.2

55.0

5048 250 Sầu riêng

Durian, Civet

75.0 138.0

66.8

2.5

28.3

1.4


0.8

20.0

63.0

0.9

10.0

0.3

0.3

1.2

37.0

5049 251 Sấu chín

Sanpidus, ripe

24.0

38.0

87.0

1.3


-

8.2

2.7

0.8

100.0

44.0

5050 252 Táo ta

14.0

37.0

89.5

0.8

-

8.5

0.7

0.5


44.0

25.0

0.2

5.0

0.1

0.0

0.6

24.0

5051 253 Táo tây

Jujube, common or Chinese;
Chinese date
Apple

12.0

47.0

87.2

0.5


- 11.3

0.6

0.5

19.0

13.0

2.5

75.0

0.0

0.0

0.2

7.0

5052 254 Vải

Litchi; lychee

48.0

43.0


87.8

0.7

- 10.0

1.1

0.4

6.0

34.0

0.5

15.0

0.0

0.0

0.7

36.0

5053 255 Vải khô

Litchi, dried with shells


44.0 260.0

34.9

3.0

57.6

1.0

1.6

25.0

58.0

4.4

0.0

0.0

0.6

3.1 183.0

1.6

1.9


17

-

-

-

-

-

3.0


0.3

18

15.9

-

mg
32.0

0.4

0.6


10.0

13.0

0.4

0.0

mg
0.0
0.9

0.1

0.1

mcg
960.0

PP
Niacin
C
Ascorbic
acid

0.6

68.0

B2

Riboflavin

82.6

0.8

B1
Thiamine

69.0

2.3

Beta-carôten
Betacarotene

20.0

9.4

A

Mango, common; India
mango (ripe)

g
-

Retinol


1.0

Sắt
Iron

86.5

Phosphor
Phosphorous

Kcal
42.0

Calci
Calcium

%
22.0

Lipid
Fat
Glucid
Carbohydrat
e
Cellulose
Fiber

English
Starapple, cainito


Tro
Ash

5055 257 Xoi chín

Protein
Protein

Việt Nam
5054 256 Vú sữa

Thành phần dinh dỡng trong 100 g thực phẩm ăn đợc - Composition of foods, 100 grams, edible portion
Vitamin
Thành phần chính
Muối khoáng
Vitamins
Proximate composition
Minerals
Nớc
Moisture

Tên thực phẩm
Food and description

Tỷ lệ thải bỏ
Refuse in as
purchased
Năng lợng
Energy


Số thứ tự - Item No.

Mã số - Code

Thnh phần các chất dinh dỡng chính

0.3

5.0
30.0


Việt Nam
VI.

Dầu, mỡ, bơ

English

%

g

Kcal

(oils and fats)

mg

PP

Niacin
C
Ascorbic
acid

B2
Riboflavin

B1
Thiamine

Beta-carôten
Betacarotene

A

Retinol

Sắt
Iron

Phosphor
Phosphorous

Calci
Calcium

Tro
Ash


Lipid
Fat
Glucid
Carbohydrat
e
Cellulose
Fiber

Protein
Protein

Thành phần dinh dỡng trong 100 g thực phẩm ăn đợc - Composition of foods, 100 grams, edible portion
Vitamin
Thành phần chính
Muối khoáng
Vitamins
Proximate composition
Minerals
Nớc
Moisture

Tên thực phẩm
Food and description

Tỷ lệ thải bỏ
Refuse in as
purchased
Năng lợng
Energy


Số thứ tự - Item No.

Mã số - Code

Thnh phần các chất dinh dỡng chính

mg

mcg

(oils and fats)

6001 258 Bơ

Butter unsalted

0.0 756.0

15.4

0.5

83.5

0.5

0.0

0.1


6002 259 Dầu thực vật

Cooking vegetable oil

0.0 897.0

0.3

0.0

99.7

0.0

0.0

0.0

-

-

-

-

-

-


-

-

0.0

6003 260 Mỡ lợn muối

Salted lard

0.0 827.0

3.0

2.0

91.0

0.0

0.0

4.0

-

-

-


-

-

-

-

-

0.0

6004 261 Mỡ lợn nớc

Lard, Liquid

0.0 896.0

0.4

0.0

99.6

0.0

0.0

0.0


-

-

-

-

0.0

19

12.0

2.1

12.0

12.0

0.1 600.0

0.3

-

0.0

0.0


0.0

0.0

0.0


Việt Nam
VII.

English

%

g

Kcal

thịt v sản phẩm
(meat, poultry and their products)
chế biến

mg

PP
Niacin
C
Ascorbic
acid


B2
Riboflavin

B1
Thiamine

Beta-carôten
Betacarotene

A

Retinol

Sắt
Iron

Phosphor
Phosphorous

Calci
Calcium

Tro
Ash

Lipid
Fat
Glucid
Carbohydrat
e

Cellulose
Fiber

Protein
Protein

Thành phần dinh dỡng trong 100 g thực phẩm ăn đợc - Composition of foods, 100 grams, edible portion
Vitamin
Thành phần chính
Muối khoáng
Vitamins
Proximate composition
Minerals
Nớc
Moisture

Tên thực phẩm
Food and description

Tỷ lệ thải bỏ
Refuse in as
purchased
Năng lợng
Energy

Số thứ tự - Item No.

Mã số - Code

Thnh phần các chất dinh dỡng chính


mg

mcg

(meat, poultry and their products)

7001 262 Thịt bê mỡ

Veal fat meat

2.0 144.0

72.8

19.0

7.5

0.0

0.0

0.7

8.0

188.0

1.7


10.0

0.2

0.3

6.2

2.0

7002 263 Thịt bê nạc

Veal lean meat

2.0

85.0

78.2

20.0

0.5

0.0

0.0

1.3


8.0

176.0

1.7

30.0

0.2

0.3

6.2

2.0

7003 264 Thịt bò loại I

Beef meat grade I

2.0 118.0

74.1

21.0

3.8

0.0


0.0

1.1

12.0

226.0

3.1

12.0

0.1

0.2

4.2

1.0

7004 265 Thịt bò loại II

Beef meat grade II

2.0 167.0

70.5

18.0


10.5

0.0

0.0

1.0

10.0

194.0

2.7

2.0

0.1

0.2

4.2

1.0

7005 266 Thịt bồ câu ra rng

60.0 340.0

51.7


17.5

30.0

0.0

0.0

0.8

45.0

217.0

5.4

-

0.1

0.3

5.3

-

7006 267 Thịt chó sấn

Pigeon young bird flesh skin

and giblets
Dog meat

2.0 338.0

53.0

16.0

30.4

0.0

0.0

0.6

16.0

43.0

1.0

-

0.0

0.1

1.8


-

7007 268 Thịt chó vai

Dog shoulder

2.0 230.0

63.8

18.0

17.6

0.0

0.0

0.6

20.0

36.0

0.7

-

0.0


0.1

1.8

0.0

7008 269 Thịt cừu

Mutton meat

2.0 219.0

65.8

16.4

17.0

0.0

0.0

0.8

9.0

177.0

2.5


30.0

0.2

0.2

5.8

3.0

7009 270 Thịt dê (nạc)

Goat meat

2.0 122.0

74.4

20.7

4.3

0.0

0.0

0.6

11.0


129.0

2.0

91.0

0.1

0.1

4.9

1.0

7010 271 Thịt g rừng

Chicken mature birds

58.0 141.0

69.7

24.4

4.8

0.0

0.0


1.1

14.0

263.0

0.4

7011 272 Thịt g ta

Grouse field chicken

52.0 199.0

65.6

20.3

13.1

0.0

0.0

1.0

12.0

200.0


1.5 120.0

0.2

0.2

8.1

7012 273 Thịt g tây

53.0 218.0

63.6

20.1

15.3

0.0

0.0

1.0

24.0

320.0

3.2 180.0


0.1

0.1

7.0

-

7013 274 Thịt hơu

Turkey raw flesh and skin
giblets
Deer meat

94.0

77.9

19.0

2.0

0.0

0.0

1.1

11.0


205.0

2.8

8.0

0.3

0.6

5.1

-

7014 275 Thịt lợn mỡ

Pork fat

2.0 394.0

47.5

14.5

37.3

0.0

0.0


0.7

8.0

156.0

0.4

0.0

0.0

0.0

0.0

7015 276 Thịt lợn nạc

Pork lean

2.0 139.0

73.0

19.0

7.0

0.0


0.0

1.0

6.7

190.0

1.0

0.9

0.2

4.4

7016 277 Thịt lợn ba chỉ sấn

Pork medium fat

2.0 260.0

60.9

16.5

21.5

0.0


0.0

1.1

9.0

178.0

1.5

10.0

0.5

0.2

2.7

7017 278 Thịt ngỗng

Goose (I)

52.0 409.0

46.1

14.0

39.2


0.0

0.0

0.7

13.0

210.0

1.8 270.0

0.2

0.2

5.7

2.0

20

-

-

-

-


-

4.0

0.0
2.0
-


Beta-carôten
Betacarotene

0.0

1.7

13.0

mg
200.0

3.1

Rabbit meat raw

45.0 158.0

69.3


21.5

8.0

0.0

0.0

1.2

21.0

224.0

1.6

7020 281 Thịt thỏ rừng

Hare rabbit (field or wild)

45.0 103.0

74.3

23.5

1.0

0.0


0.0

1.2

17.0

226.0

4.8

7021 282 Thịt trâu bắp

Buffalo meat (shoulder)

2.0 115.0

74.2

21.9

3.0

0.0

0.0

0.9

30.0


150.0

-

-

-

-

-

-

7022 283 Thịt trâu cổ

Buffalo meat neck

2.0 112.0

74.9

20.9

3.1

0.0

0.0


1.1

20.0

160.0

-

-

-

-

-

-

7023 284 Thịt trâu đùi

Buffalo meat leg

2.0 112.0

74.9

21.2

3.0


0.0

0.0

0.9

20.0

215.0

-

-

-

-

--

7024 285 Thịt trâu thăn

Buffalo meat lean (loin)

2.0 121.0

73.0

22.8


3.3

0.0

0.0

0.9

26.0

165.0

3.3

5.2

0.1

0.2

3.5

-

7025 286 Thịt vịt

Duck

55.0 267.0


59.5

17.8

21.8

0.0

0.0

0.9

13.0

145.0

1.8 270.0

0.1

0.2

4.7

-

7026 287 Bầu dục bò

Beef kidney


7.0

67.0

84.3

12.5

1.8

0.3

0.0

1.1

9.0

219.0

7.1 330.0

0.4

1.8

5.1

6.0


7027 288 Bầu dục lợn

Pork kidney

2.0

81.0

82.5

13.0

3.1

0.3

0.0

1.1

8.0

223.0

8.0 150.0

0.4

1.1


4.8

5.0

7028 289 Bì lợn

Pork skin

10.0 118.0

73.3

23.3

2.7

0.0

0.0

0.7

11.0

8.0

0.4

0.3


0.1

7029 290 Chân giò lợn (bỏ
xơng)
7030 291 Dạ dy bò

Pork leg without bone

0.0 230.0

64.7

15.7

18.6

0.0

0.0

1.0

24.0

106.0

2.1

0.0


0.1

1.6

-

Stomach beef

5.0

97.0

80.5

14.8

4.2

0.0

0.0

0.5

150.0

85.0

0.9


-

0.0

0.2

3.6

-

7031 292 Dạ dy lợn

Stomach hog

2.0

85.0

81.7

14.6

2.9

0.0

0.0

0.8


8.0

144.0

1.4

-

0.1

0.2

2.5

-

7032 293 Đầu bò

Head beef (without tongue,
brain, ears).
Hog head

68.0 185.0

68.7

18.1

12.5


0.0

0.0

0.7

-

-

-

-

-

-

-

-

68.0 335.0

54.6

13.4

31.3


0.0

0.0

0.7

-

-

-

-

-

-

-

-

7034 295 Đuôi bò

Beef tail

46.0 137.0

73.0


19.7

6.5

0.0

0.0

0.8

7035 296 Đuôi lợn

Hog tail

13.0 467.0

41.8

10.8

47.1

0.0

0.0

0.3

7019 280 Thịt thỏ nh


294 Đầu lợn

21

7.0
-

0.1

mg
0.1
4.2

-

0.1

0.1

7.6

-

-

0.1

0.1

8.1


-

mcg

162.0

37.0

30.0

2.5
-

-

PP
Niacin
C
Ascorbic
acid

0.0

g

B2
Riboflavin

10.0


B1
Thiamine

Calci
Calcium

21.5

A

Tro
Ash

66.8

English
Horse meat

Retinol

Lipid
Fat
Glucid
Carbohydrat
e
Cellulose
Fiber

%

Kcal
2.0 176.0

Việt Nam
7018 279 Thịt ngựa

Sắt
Iron

Protein
Protein

Phosphor
Phosphorous

Thành phần dinh dỡng trong 100 g thực phẩm ăn đợc - Composition of foods, 100 grams, edible portion
Vitamin
Thành phần chính
Muối khoáng
Vitamins
Proximate composition
Minerals
Nớc
Moisture

Tên thực phẩm
Food and description

Tỷ lệ thải bỏ
Refuse in as

purchased
Năng lợng
Energy

Số thứ tự - Item No.

Mã số - Code

Thnh phần các chất dinh dỡng chính

-

0.0

-

0.0
-

0.6

5.4
-

-

--


B2

Riboflavin

B1
Thiamine

Beta-carôten
Betacarotene

75.2

17.4

3.1

3.0

0.0

1.3

5.0

mg
340.0

9.0 #####

0.4

mg

3.0 17.0

7037 298 Gan g

Chicken liver

0.0 111.0

75.0

18.2

3.4

2.0

0.0

1.4

21.0

260.0

8.2 #####

0.4

1.6


10.4

7.0

7038 299 Gan lợn

Pork liver

0.0 116.0

74.1

18.8

3.6

2.0

0.0

1.5

7.0

353.0

12.0 #####

0.4


2.1

16.2

18.0

7039 300 Gan vịt

Duck liver

0.0 122.0

74.1

17.1

4.7

2.8

0.0

1.3

17.0

177.0

4.8 #####


0.4

1.3

9.1

7.0

7040 301 Gân chân bò

Beef tendon-leg

0.0 124.0

69.2

30.2

0.3

0.0

0.3

7041 302 Lỡi bò

Beef tongue

8.0 164.0


73.2

13.6

12.1

0.2

0.0

0.9

7.0

162.0

3.0

-

0.1

0.2

4.8

7042 303 Lỡi lợn

Hog tongue


3.0 178.0

70.8

14.2

12.8

1.4

0.0

0.8

7.0

118.0

2.4

-

0.1

0.2

3.0

-


7043 304 Lòng lợn (ruột gi)

Hog intestine large raw

2.0 167.0

76.6

6.9

15.1

0.8

0.0

0.6

12.0

55.0

0.5

-

0.1

0.1


1.6

-

7044 305 Lòng lợn (ruột non)

2.0

44.0

90.5

7.2

1.3

0.8

0.0

0.2

7.0

48.0

0.8

-


0.1

0.1

1.6

-

7045 306 Mề g

Hog intestine small raw
without fat
Chicken gizzard

4.0

99.0

75.6

21.3

1.3

0.6

0.0

1.2


48.0

150.0

6.6

-

0.0

0.2

4.8

-

7046 307 óc bò

Brain, beef

8.0 124.0

79.4

9.0

9.5

0.5


0.0

1.6

6.0

311.0

0.9

-

0.1

0.2

3.8

-

7047 308 óc lợn

Hog brain

8.0 123.0

80.1

9.0


9.5

0.4

0.0

1.0

7.0

311.0

1.6

-

0.1

0.2

2.8 -

7048 309 Phổi bò

Beef lung

8.0 103.0

79.1


15.2

4.7

0.0

0.0

1.0

10.0

195.0

6.7

-

0.1

0.1

1.1

-

7049 310 Phổi lợn

Hog lung raw


8.0

92.0

80.6

14.8

3.6

0.0

0.0

1.0

9.0

230.0

6.4

-

0.0

0.1

0.6


-

7050 311 Sờn lợn (bỏ xơng)

Pork ribs without bone

0.0 187.0

68.2

17.9

12.8

0.0

0.0

1.1

7.4

160.0

0.6

-

1.0


0.2

5.2

-

7051 312 Tai lợn

Hog ears

4.0 121.0

84.2

21.0

4.1

0.0

0.0

0.7

7052 313 Tim bò

Beef heart

8.0


89.0

80.4

15.0

3.0

0.6

0.0

1.0

5.0

185.0

5.4

7053 314 Tim g

Chicken heart

0.0 114.0

77.5

16.0


5.5

0.0

1.0

21.0

185.0

5.3

g

22

-

-

-

mcg

-

-

-


-

-

-

-

6.0
-

-

0.3

30.0

-

0.5

-

PP
Niacin
C
Ascorbic
acid

%

Kcal
0.0 110.0

English

A

Beef liver

Retinol

Calci
Calcium

Việt Nam
7036 297 Gan bò

Sắt
Iron

Tro
Ash

Phosphor
Phosphorous

Protein
Protein

Lipid

Fat
Glucid
Carbohydrat
e
Cellulose
Fiber

Thành phần dinh dỡng trong 100 g thực phẩm ăn đợc - Composition of foods, 100 grams, edible portion
Vitamin
Thành phần chính
Muối khoáng
Vitamins
Proximate composition
Minerals
Nớc
Moisture

Tên thực phẩm
Food and description

Tỷ lệ thải bỏ
Refuse in as
purchased
Năng lợng
Energy

Số thứ tự - Item No.

Mã số - Code


Thnh phần các chất dinh dỡng chính

3.0

6.8

-

-

7.0

-

-


3.2

7055 316 Tiết bò

Beef blood

0.0

75.0

80.4

18.0


0.2

7056 317 Tiết lợn luộc

Hog blood, boiled

0.0

44.0

86.8

10.7

0.1

7057 318 Tiết lợn sống

Hog raw blood

0.0

25.0

91.9

5.7

0.1


7058 319 Tủy xơng bò

Beef bone marrow

0.0 814.0

8.7

1.1

7059 320 Tủy xơng lợn

Hog bone marrow

0.0 749.0

15.0

7060 321 Ba tê

Paste

0.0 326.0

7061 322 Chả lợn

Pork mince fat meat grilled

7062 323 Chả quế lợn


PP
Niacin
C
Ascorbic
acid

15.1

B2
Riboflavin

79.5

B1
Thiamine

Kcal
89.0

Beta-carôten
Betacarotene

%
6.0

Phosphor
Phosphorous

Hog heart


7.0

mg
213.0

5.9

8.0

0.3

mg
0.5
5.7

0.0

1.0

8.0

31.0

52.6

30.0

0.1


0.0

0.6

-

0.0

2.4

7.0

12.0

25.9

93.0

0.0

0.1

0.6

-

0.2

0.0


2.1

7.0

7.0

20.4

25.8

-

0.1

0.6

-

89.9

0.0

0.0

0.3

89.0

0.0


0.1

-

2.3

82.2

0.0

0.0

0.5

47.5

10.8

24.6

15.4

0.0

1.7

25.7

88.0


0.0 517.0

32.6

10.8

50.4

5.1

0.0

1.1

20.0

100.0

Pork cinnamon mince grilled

0.0 416.0

42.5

16.2

39.0

0.0


0.0

2.3

16.4

44.8

7063 324 Dăm bông lợn

Ham pork

0.0 318.0

48.7

23.0

25.0

0.3

0.0

3.0

10.0

110.0


7064 325 Dồi lợn

0.0 114.0

78.9

12.4

7.1

0.0

1.6

28.0

23.0

7065 326 Giò bò

Blood mix-pudding with
viscera in large in
Beef lancheon

0.0 357.0

48.8

13.8


33.5

0.0

3.9

17.8

12.2

7066 327 Giò lụa

Pork luncheon

0.0 136.0

72.0

21.5

5.5

-

0.0

1.0

-


-

7067 328 Giò thủ lợn

Pork head meat steamed

0.0 553.0

29.0

16.0

54.3

-

0.0

0.7

-

-

7068 329 Lạp xờng

Chinese sausage

0.0 585.0


18.8

20.8

55.0

1.7

0.0

3.7

52.0

0.0 153.0

68.1

16.6

6.5

6.9

0.0

1.9

23.8


7069 330 Nem chạo

0.4
-

0.0

-

0.0 137.0

68.0

21.7

3.7

4.3

0.0

2.3

24.0

78.0

7071 332 Ruốc thịt lợn

Pork pemicant


0.0 396.0

25.8

46.6

20.3

0.0

0.0

7.3

28.5

15.5

1.0

-

-

-

-

-


-

-

-

-

--

-

-

-

-

0.0

-

-

-

-

0.0


2.1

-

-

-

-

0.0

2.1

-

4.2
-

-

0.4

0.2

3.8

0.0


-

-

-

-

0.0

-

-

-

-

0.0

-

-

-

-

-


0.0

-

-

-

-

-

0.0

3.2

-

Pork mince, fermented

23

mcg

175.0

7070 331 Nem chua

A


1.0

g

Retinol

0.0

English

Sắt
Iron

Calci
Calcium

Việt Nam
7054 315 Tim lợn

Tro
Ash

Protein
Protein

Lipid
Fat
Glucid
Carbohydrat
e

Cellulose
Fiber

Thành phần dinh dỡng trong 100 g thực phẩm ăn đợc - Composition of foods, 100 grams, edible portion
Vitamin
Thành phần chính
Muối khoáng
Vitamins
Proximate composition
Minerals
Nớc
Moisture

Tên thực phẩm
Food and description

Tỷ lệ thải bỏ
Refuse in as
purchased
Năng lợng
Energy

Số thứ tự - Item No.

Mã số - Code

Thnh phần các chất dinh dỡng chính

3.0


-

1.6

-

-

-

-

0.0

-

-

-

-

0.0

-

-

-


-

0.0

0.3

0.5

0.2

4.7

0.0


0.0 226.0

36.4

50.4

2.7

7074 335 Xúc xích

Pork sausage

2.0 535.0

17.0


27.2

47.4

7075 336 Bột cóc

Toad meat powder

0.0 342.0

7.2

55.4

13.4

7076 337 Châu chấu

Locust

20.0 130.0

71.1

24.3

7077 338 ếch

Frog


57.0

90.0

75.0

7078 339 Nhộng

Silk worm

2.0 111.0

79.7

-

0.0

10.5

-

0.0

8.4

0.0

0.0


24.0

3.6

0.0

0.0

1.0

210.0

270.0

0.4

20.0

1.1

0.0

0.0

3.9

22.0

159.0


1.3

13.0

6.5

0.0

0.0

0.8

40.0

109.0

24

Sắt
Iron

31.0

mg
476.0
-

7.0


139.0

-

mg
0.2 30.3

mcg
8.1

-

1.9
-

-

0.3

0.0

-

-

0.0

-

-


0.0

-

-

-

-

0.0

-

-

-

-

0.0

5.0
-

0.1

-


PP
Niacin
C
Ascorbic
acid

Buffalo meat dried

9.8

5.2

B2
Riboflavin

7073 334 Thịt trâu khô

0.0

g

B1
Thiamine

1.6

Beta-carôten
Betacarotene

51.0


A

32.4

Retinol

%
Kcal
0.0 239.0

English

Phosphor
Phosphorous

Dried beef

Calci
Calcium

Việt Nam
7072 333 Thịt bò khô

Tro
Ash

Protein
Protein


Lipid
Fat
Glucid
Carbohydrat
e
Cellulose
Fiber

Thành phần dinh dỡng trong 100 g thực phẩm ăn đợc - Composition of foods, 100 grams, edible portion
Vitamin
Thành phần chính
Muối khoáng
Vitamins
Proximate composition
Minerals
Nớc
Moisture

Tên thực phẩm
Food and description

Tỷ lệ thải bỏ
Refuse in as
purchased
Năng lợng
Energy

Số thứ tự - Item No.

Mã số - Code


Thnh phần các chất dinh dỡng chính

0.0
-

0.2
-

2.1
-

0.0
-

0.0


Việt Nam
VIII.

Thủy sản v sản
phẩm chế biến

English

%

g


Kcal

(fish, shellfish and marine products)

mg

PP
Niacin
C
Ascorbic
acid

B2
Riboflavin

B1
Thiamine

Beta-carôten
Betacarotene

A

Retinol

Sắt
Iron

Phosphor
Phosphorous


Calci
Calcium

Tro
Ash

Lipid
Fat
Glucid
Carbohydrat
e
Cellulose
Fiber

Protein
Protein

Thành phần dinh dỡng trong 100 g thực phẩm ăn đợc - Composition of foods, 100 grams, edible portion
Vitamin
Thành phần chính
Muối khoáng
Vitamins
Proximate composition
Minerals
Nớc
Moisture

Tên thực phẩm
Food and description


Tỷ lệ thải bỏ
Refuse in as
purchased
Năng lợng
Energy

Số thứ tự - Item No.

Mã số - Code

Thnh phần các chất dinh dỡng chính

mg

mcg

(fish, shellfish and marine products)

8001 340 Cá bống

Goby fresh water

45.0

70.0

81.9

15.8


0.8

0.0

0.0

1.5

17.0

181.0

0.9

-

8002 341 Cá chy

Pond fish, Squaliobarbus

31.0 113.0

75.1

20.1

3.6

0.0


0.0

1.2

62.8

176.0

0.2

-

8003 342 Cá chép

Carp

40.0

96.0

79.1

16.0

3.6

0.0

0.0


1.3

17.0

184.0

0.9 181.0

8004 343 Cá da

Conger pike

115.0

75.6

17.6

5.0

0.0

0.0

1.8

64.0

70.0


-

-

-

-

-

0.0

9.9

96.0

75.1

18.9

2.3

0.0

0.0

3.7

527.0


885.0

-

-

-

-

-

0.0

45.0

87.0

78.9

17.7

1.8

0.0

0.0

1.6


70.0

152.0

-

-

-

0.0

94.0

78.3

18.3

2.3

0.0

0.0

1.1

36.0

50.0


-

-

-

-

-

0.0

83.0

78.8

18.7

0.9

0.0

0.0

1.6

80.0

130.0


-

-

-

-

-

0.0

42.0 108.0

76.0

19.5

3.3

0.0

0.0

1.2

21.0

224.0


98.0

76.4

20.1

2.0

0.0

0.0

1.5

90.0

100.0

8005 344 Cá dầu
8006 345 Cá diếc

Mullet, harder

8007 346 Cá đao
8008 347 Cá đé

Chinese herring

8009 348 Cá đối


0.0
0.0

0.8 120.0

1.0

45.0

0.0

0.1
-

3.2
1.5

0.2

0.0

4.6

0.0

8011 350 Cá hồi

Salmon


40.0 136.0

71.3

22.0

5.3

0.0

0.0

1.4

13.0

230.0

1.1

8012 351 Cá khô

Dried fish (Large fish, flesh)

15.0 208.0

37.8

43.3


3.9

0.0

0.0

15.0

120.0

95.0

0.9

71.0

78.1

16.7

0.5

0.0

0.0

4.7

80.0


210.0

-

-

-

-

-

0.0

-

-

-

-

-

0.0

-

-


0.0

Goby

30.0

-

0.0

8010 349 Cá đồng tiền

8013 352 Cá lác

-

0.0

-

0.0

0.2

0.1

7.0

0.0


0.1

0.3

4.6

0.0

8014 353 Cá mè

Fish (fat)

35.5 144.0

74.7

15.4

9.1

0.0

0.0

0.8

157.0

215.0


8015 354 Cá mòi (cá sardin)

Sardin

45.0 124.0

75.3

17.5

6.0

0.0

0.0

1.2

80.0

240.0

3.0

20.0

0.0

0.2


10.1

0.0

0.0 151.0

72.7

16.8

9.3

0.0

0.0

1.2

42.0

173.0

1.4

30.0

0.1

0.2


2.7

0.0

116.0

73.3

22.1

3.1

0.0

0.0

1.5

60.0

102.0

8016 355 Cá mỡ
8017 356 Cá mối

Lizard fish

25

-


-

-

-

-

0.0


×