Tải bản đầy đủ (.ppt) (19 trang)

Bảng tần số (tiết 1)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (918.04 KB, 19 trang )



Gi¸o viªn
Gi¸o viªn
:
:
Tr­¬ng ThÞ Nhung
Tr­¬ng ThÞ Nhung
Tr­êng THCS Ninh X¸
Tr­êng THCS Ninh X¸

*Bài 4(Sgk/9)
Chọn 30 hộp chè tùy ý trong kho của một cửa hàng
và đem cân, kết quả được ghi lại trong bảng sau
Khối lượng chè trong từng hộp
(tính bằng gam)
100
100
98
98
99
100
100
102
100
100
100
101
100
102
99


101
100
100
100
99
101
100
100
98
102
101
100
100
99
100


Hãy cho biết
Hãy cho biết
:
:
a)Dấu hiệu cần tìm hiểu và số
a)Dấu hiệu cần tìm hiểu và số
các giá trị của dấu hiệu đó
các giá trị của dấu hiệu đó
b)Số các giá trị khác nhau của
b)Số các giá trị khác nhau của
dấu hiệu
dấu hiệu
c)Các giá trị khác nhau của dấu

c)Các giá trị khác nhau của dấu
hiệu và tần số của chúng.
hiệu và tần số của chúng.
Kieồm tra baứi cuừ:

a) -Dấu hiệu cần tìm hiểu là:
Khối lượng chè trong từng hộp
-Số các giá trị của dấu hiệu là: 30
-Số các giá trị khác nhau của dấu
hiệu là:5
b)-Các giá trị khác nhau của dấu hiệu
là: 98 ; 99 ; 100 ; 101 ; 102.
-Tần số tương ứng của chúng là:
3 ; 4 ; 16 ; 4 ; 3.
Khối lượng chè trong từng hộp
(tính bằng gam)
100
100
98
98
99
100
100
102
100
100
100
101
100
102

99
101
100
100
100
99
101
100
100
98
102
101
100
100
99
100
Bài giải:


Quan sát bảng trên, hãy v
Quan sát bảng trên, hãy v
mt khung hỡnh ch nht gm hai dũng:
mt khung hỡnh ch nht gm hai dũng:



dũng trờn, ghi li cỏc giỏ tr khỏc nhau ca du hiu theo th t
dũng trờn, ghi li cỏc giỏ tr khỏc nhau ca du hiu theo th t
tng dn.
tng dn.




dũng di, ghi cỏc tn s tng ng di mi giỏ tr ú.
dũng di, ghi cỏc tn s tng ng di mi giỏ tr ú.
-Các giá trị khác nhau của dấu hiệu
là: 98 ; 99 ; 100 ; 101 ; 102
-Tần số tương ứng của chúng là:
3 ; 4 ; 16 ; 4
; 3.
Khối lượng chè trong từng hộp (tính
bằng gam)
100
100
98
98
99
100
100
102
100
100
100
101
100
102
99
101
100
100

100
99
101
100
100
98
102
101
100
100
99
100


-Các giá trị khác nhau của dấu hiệu
là: 98 ; 99 ; 100 ; 101 ; 102
- Tần số tương ứng của chúng là:
3 ; 4 ;
16 ; 4 ; 3.
Khối lượng chè trong từng hộp (tính
bằng gam)
100
100
98
98
99
100
100
102
100

100
100
101
100
102
99
101
100
100
100
99
101
100
100
98
102
101
100
100
99
100
Giá trị(x) 98 99 100 101 102
Tần số(n) 3 4 16 4 3
Bảng phân phối thực nghiệm hay bảng tần số
Bảng phân phối thực nghiệm hay bảng tần số

§2:
§2:
BẢNG “TẦN SỐ”
BẢNG “TẦN SỐ”

CÁC GIÁ TRỊ CỦA DẤU
CÁC GIÁ TRỊ CỦA DẤU
HIỆU
HIỆU
§2:
§2:
BẢNG “TẦN SỐ”
BẢNG “TẦN SỐ”
CÁC GIÁ TRỊ CỦA DẤU
CÁC GIÁ TRỊ CỦA DẤU
HIỆU
HIỆU
Tiết 43
Tiết 43


?1
?1
-C¸c gi¸ trÞ kh¸c nhau cđa dÊu hiƯu
lµ: 98 ; 99 ; 100 ; 101 ; 102
-TÇn sè t­¬ng øng cđa chóng lµ:
3 ; 4 ; 16 ; 4
; 3.
Khèi l­ỵng chÌ trong tõng hép (tÝnh
b»ng gam)
100
100
98
98
99

100
100
102
100
100
100
101
100
102
99
101
100
100
100
99
101
100
100
98
102
101
100
100
99
100
Gi¸ trÞ(x) 98 99 100 101 102
TÇn sè(n) 3 4 16 4 3
B¶ng ph©n phèi thùc nghiƯm hay b¶ng tÇn sè“ ”
B¶ng ph©n phèi thùc nghiƯm hay b¶ng tÇn sè“ ”
1. LËp b¶ng tÇn sè

1. LËp b¶ng tÇn sè
TiÕt
TiÕt
43
43
§2. BẢNG “TẦN SỐ” CÁC GIÁ TRỊ CỦA DẤU HIỆU
§2. BẢNG “TẦN SỐ” CÁC GIÁ TRỊ CỦA DẤU HIỆU

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×