Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

HỆ THỐNG BÀI TẬP GIẢI TÍCH HAY NHẤT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (247.16 KB, 10 trang )

V Vn Ninh - THPT Lý Thng Kit - Hi Phũng

ơngI:Đạohàm
Ch

I)Địnhnghĩađạohàm:

Bà i1 :Dựavàođ ịnhnghĩa ,tínhđ ạohàm củacáchàm sốsauđâ y
tạiđ iểm x0đchỉra:
a)y=x2+x x0=2
1
b)y=
x0=2
x
x 1
c)y=
x0=0
x+ 1
Bài2:Dựavàođịnhnghĩatínhđạohàmcủacáchàmsốsauđây
(tạiđiểmxR)
a)y= x ưx

b)y=x3ưx+2

c)y=x3+2x

c)y=

2x 1
x1


Bài3:Tínhf'(8)biếtf(x)= 3 x
Bài4: Chođờngcongy=x3.Viếtphơngtrìnhtiếptuyếnvới
đờngcongđó,biết:
a)TiếpđiểmlàA(ư1;ư1).
b)Hoànhđộtiếpđiểmbằng2.
c)Tiếptuyếnsongsongvớiđờngthẳngy=3x+5.
x
d)Tiếptuyếnvuônggócvớiđờngthẳngy=ư +1
12
Bài5:Chof(x)=x(x+1)(x+2)(x+2004).
Dùngđịnhnghĩađạohàmtínhđạohàmf'(ư1000)
II)cácphéptínhđạohàm:

Bài1:Tínhcácđạohàmcủacáchàmsốsau:

(

)(

)

1)y= x2 3x + 4 x3 2x2 + 5x 3 2)

( 2x + 1)( 3x + 2)( 4x + 3)( 5x + 4 )

(

)

3)y= x3 3x2 + 3x + 1 2 2( x 1) 3


(



y



=

)

4)y= ( 2x + 1) 4 + ( 3x + 2) 4 x2 4x + 3 3
5)y= ( x + 1) 2 ( x + 2) 3 ( x + 3) 4

2
6)y= 2x 5x + 6
3x + 4

3
7)y= x x
x3 + x + 1

8)y=

( x + 1) 3
x2 x + 1

Trang:

1



Vũ Văn Ninh - THPT Lý Thường Kiệt - Hải Phòng
4
4
9 ) y =   2x + 1  +  1 + x 
 x− 1 
 1 − x

x + x2 + 1
2

1+ x − x

+

x2 + 1 − x
2

x+ 1+ x

10 )

y

 




 
3
12 ) y =  1 + x
1 − x3
sinx − cosx
14 ) y = 
sinx + cosx

11 ) y =  ( 1 + x) 2 + x2 3 3 + x3
3

5
x

1
x− 3
13 ) y = 
4
x − 26 x − 6
15 ) y =  sin[ sin( sinx) ]

(

 

16 )

 


y

 



)

1 − x2

1 + x2
sinx −
cosx e− x

2
 2

2

17 ) y =  3 1 − 3 1 + x2  + 3 ln 1 + 3 1 + x2 



2 
  Bµi2: TÝnh c¸c ®¹o hµm cña c¸c hµm sè sau :
1) y = xln x
3 ) y =   1 + x2 




2 ) y =  sinxcosx
2x

4 ) y = 

x

xx

x +x

x

xx

+x

3
4
5 ) y =  1 + x 3 + x 2 + x
5
x − 47 x − 5

III) ®¹o hµm mét phÝa vµ ®iÒu kiÖn tån t¹i ®¹o hµm:

  Bµi1: Cho f ( x ) =

x
.  TÝnh f'(0 )
1+ x


  Bµi2: Cho f ( x ) = x x + 2 .     TÝnh f'(0 )
1 − cosx       
nÕ u x ≠ 0

  Bµi3: Cho f ( x ) =  x
0                  
nÕ u x = 0
   1 ) XÐ t tÝnh liªn  tôc cña f(x ) t¹i x = 0 .
2 ) XÐ t tÝnh kh¶ v i cña f(x ) t¹i x = 0 .
2
  Bµi4: Cho hµm sè : f ( x ) = x − 2 x + 3 .
3x − 1
   Chøng m inh r»ng f(x ) liªn  tôc t¹i x = ­3 nhng kh«ng cã ® ¹o 
hµm  t¹i x = ­3 .

 
Trang:
 2
 


V Vn Ninh - THPT Lý Thng Kit - Hi Phũng
( x + 1) e x
nế ux > 0
Bài5: Cho f ( x ) =
.Tìm ađ ể f'(0 )
2
ưx ưax + 1nế ux 0
acosx b sinxnế ux 0

Bài6: Cho f ( x ) =
ax + b + 1nế ux> 0
IV)đạohàmcấpcao:
2
Bài1: Cho f ( x ) = x 3x + 2 .
2x2 + x 1

Bài2: Cho f ( x ) =

3x2 + 4x 8
3

2

x 6x + 11x 6

Tính :f(n)(x)

. Tính :f(n)(x)

3
2
2
x
+
x
4x 9 .
Bài3: Cho f ( x ) =
x4 7 x2 + 10


Tính :f(n)(x)

2
Bài4: Cho f ( x ) = 3x 5x 11 . Tính :f(n)(x)
x4 9x2 + 18
Bài5: Cho f ( x ) = cosx .
Tính : f (n)(x)
Bài6: Cho f ( x ) = cos (ax + b) .
Tính : f (n)(x)
Bài7: Cho f ( x ) = x .e x.
Tính:f(n)(x)

Bài8: Cho f ( x ) = x3 ln x .
Bài9: Cho f ( x ) = ln( ax + b) .

Tính :f(n)(x)
Tính :f(n)(x)

V)đẳngthức,ph

ơngtrình,bấtph

ơngtrìnhvớicácphéptoánđạo


hàm:

1
.
1+ x

Bài2: Cho y = e x sinx .
Bài1: Cho y = ln

CM R :xy '+1=ey
CM R :y ''+2y '+2y=0

Bài3: Cho y = s in ( l nx ) + cos ( l nx ) .
CMR: y + xy ' + x2y"=0
Bài4: Cho f ( x ) = s in 32x ;g(x)=4cos2xư5sin4x.Giải
phơngtrình:f'(x)=g(x)
1
Bài5: Cho f ( x ) = 5 2x+ 1 ;g (x )= 5 x + 4xln 5 .G iả ibấ t
2
phơngtrì nh :f'(x )2
Bài6: Cho y = x + x x2 + 1 + ln x + x2 + 1
2 2
CM R :2y=xy '+ln y '

IV)dùngđạohàmđểtínhgiớihạn:


Trang:
3



V Vn Ninh - THPT Lý Thng Kit - Hi Phũng
Tìm cácg iớih ạnsau :
1 )A= lim


x 0

3 ) lim

x 0

3

2

3

x2 + x + 1 x3 + 1
x

2 ) lim

x 0

1 + 2x 3 1 + 2 x

3 x cosx
x2

4 ) lim 1 2x + 1 + sinx
x 0
3x + 4 2 x

x2


ơngII:Khảosáthàmsốvàcácứngdụng
Ch

II)Tínhđơnđiệucủahàmsố:
1)
Tìmđiềukiệnđểhàmsốđơnđiệu:

2)

Bài1: Tìm m để hàm số : y = x 3+3x2+(m+1)x+4mnghịch
biếntrên(ư1;1)
Bài2: Tìm m để hàm số : y = x3ư3(2m+1)x2+(12m+5)x+2
đồngbiếntrên(ư ;ư1][2;+ )
3

Bài3: Tìm mđểhàm số :y= m x + 2( m 1) x2 + ( m 1) x + m
3

đ ồngb iế ntrên(ư ;0 )[2 ;+ )
m 1 3
x + m x2 + ( 3m 2) x đ ồngb iế n
Bài4: Tìm mđểhàm số :y=
3
trênR
Bài5: Tìm mđ ểhàm số :y=x3ư3(mư1)x2+3m(mư2)x+1
đồngbiếntrongcáckhoảngthoảmn:1 x 2

2)Ph
ơngpháphàmsốgiảiquyếtcácbàitoánchứathamsố:




Bài1: Chophơngtrì nh :x2ư(m+2)x+5m+1=0
1)Tìmmđểphơngtrìnhcó1nghiệmthoảmn:x>1.
2)Tìmmđểphơngtrìnhcó1nghiệmthoảmn: x >4.
3)Tìmmđểphơngtrìnhcó1nghiệmthoảmn:x<2.
4)Tìmmđểphơngtrìnhcónghiệm(ư1;1).

Trang:
4



V Vn Ninh - THPT Lý Thng Kit - Hi Phũng
Bà i2 : Tìm ađểphơngtrì nh :(a +1 )x 2 ư(8a+1)x+6a=0
cóđúng1nghiệm(0;1)
Bài3:Tìmmđểphơngtrình: 9 2 x

2

x

m .6 2x

2

x

+ ( 3m 8 ) 4 2x


2

x

= 0 có

1
nghiệmthoảmn: x
2
Bài4: Tìmmđểphơngtrình: 3 + x + 6 x ( 3 + x)( 6 x) =m có
nghiệm
Bài5:Tìmmđểphơngtrình:cos2xư(2m+1)cosx+m+1=0


nghiệm

3
x ;
2 2
Bài6: Tìmmđểphơngtrình: log23 x + log23 x + 1 2m 1 = 0 cóít
nhất

[

x 1;3

3

]




một



nghiệm

Bài7:Tìmmđểcácphơngtrìnhsaucónghiệm:

(

)

1) ( x 1)( x 2) x2 3x + m = 2
2) x4 2m x3 + ( m + 4 ) x2 2m x + 1 = 0
2

Bài8:Tìmađể: 3x 1 = 2x 1 +axcónghiệmduynhất
2x 1
Bài9:Tìmmsaocho:(x+3)(x+1)(x 2+4x+6) mnghiệm
đúngvớix
Bài10:Xácđịnhađểbấtphơngtrình:ư4 ( 4 x)( 2 + x) x2ư2x
+aư18nghiệmđúngvớix[ư2;4]
x2 + 3x 3
Bài11:Tìmmđể:

1
( m 1)

2

Bài12:Tìmmđể 9 2 x

2

x

cos2 x

1 + sin2 x

+2

( 2m + 1) .6 2x

2

x

+ 2m

+ m 4 2x

<0x
2

x

0nghiệmđúng


1
2
Bài13:Tìmmđểbấtphơngtrình: m x x 3 m+1cónghiệm
vớixthoảmn: x


3)Sửdụngph
ơngpháphàmsốđểgiảiph

ơngtrình,bấtph

ơngtrình,



hệph
ơngtrình,hệbấtph

ơngtrình:




Trang:
5



V Vn Ninh - THPT Lý Thng Kit - Hi Phũng

Bài1: Giả i các phơng t rình và các bất phơng t rình sau :
1)
x + 9 > 5 2x + 4

(

)

2
2
2 ) log2 x 5x + 5 + 1 + log3 x 5x + 7 2



3x2 + 2x 1 < 0
Bài2: Giả i hệ bất phơng t rình :

x3 3x + 1 > 0

( )

log22 x log2 x2 < 0

Bài3: Giả i hệ bất phơng t rình : 1 3

2
x

3
x

+
5
x
+
9
>
0

3
x = y3 + y2 + y 2

3
2
Bài4: Giả i hệ phơng t rình : x = z + z + z 2

3
2
z = x + x + x 2
4)Chứngminhbấtđẳngthức:

Chứngm inhcácbấ tđẳ ngthứcsau :
2
2
4
1 ) 1 x < cosx < 1 x + x
2
2 24
2

n


2 ) ex > 1 + x + x + ...+ x
2
n!

x>0
x>0 ;nN*

2

3)1ưx e x 1ưx+ x
2

x[0;1]

2

x
x4
e
4)1ưx
1ưx+
2( 1 + x)
1+ x
2

5) ln( 1 + x) > x x
2
x1
6) ln x <

x

x[0;1]

x>0
x>1

III)cựctrịvàcácứngdụng:

Bài1: Tìm các điểm cực t r ị của các hàm số sau đây:
2
x
x
2)y= x + 4x + 5
3)y= e + e
x+ 2
2
3
2
4)y=x (1ưx)
Bài2: Tìm cực t rị nếu có của mỗi hàm số sau đây (b iện l uận
theo tham số a)

1) y = x3+4x


Trang:
6




V Vn Ninh - THPT Lý Thng Kit - Hi Phũng
a
1 )y=x3ư2ax2+a2x
2)y=xư1+

x 1
2
x
Bà i3 :Chứngm inhrằnghàm số :y= + 2x + m luôncóm ộtcực
x2 + 2
đ ạivàm ộtcựctiể uv ớim ọim .
g iátrịlớn nhấ tvàg iátrịnhỏnhấ t

Bà i1 : Tìm g iátrị nhỏnhấ tvàg iátrị lớn nhấ tcủacáchàm
số :
1 )y=s inx (1+cosx )
2 ) y = s in 4x + cos4x +
sinxcosx+1

3)y=5cosxưcos5xvớix ; 4)

y

=
4 4
1 + sin6 x + cos6 x
1 + sin4 x + cos4 x
Bài2:Chophơngtrình:12x2ư6mx+m2ư4+


12

=0
m2
Gọix1,x2lànghiệmcủaphơngtrình.TìmMax,Mincủa:S=
x13 + x32
a4

b4

a2 b2 a b
Bài3:Choa.b 0.TìmMincủa:y= 4 + 4 2 + 2 + +
b
a
a b a
b
Bài4: Cho x, y 0; x + y = 1. Tìm Max, Min của: S =
y
x
+

y+ 1 x+ 1
Bài5:Chox,y 0;x+y=1.TìmMincủa:S=

y
x
+
1 x
1y


Bài6:Tuỳtheoatìmgiátrịlớnnhấtvàgiátrịnhỏnhấtcủa
hàmsố:
y=sin6x+cos6x+asinx.cosx
IV)tiệpcận:

Bài1:Tìmtiệmcậncủacáchàmsố:
2

1)y= x + 3x + 2
2x2 + x 1
2+x
4)y=
9 x2

3
2)y= x + x + 1
x2 + 1
x( 2x 1)
5)y=
( 2 x) 2



3)y=

x
2x

6)y= x2 + 1


Trang:
7



V Vn Ninh - THPT Lý Thng Kit - Hi Phũng
Bài2: Tìm các t iệm cận của hàm số (b iện l uận theo tham số m)
1) y =

x2 4
2

x m x+ 1



2 )y=

x+ 2
x2 2m x + 3



2
Bài3: Cho (C ) : y = ax + ( 2a + 1) x + a + 3 ,a ư1 ;a 0 .Chứng
x 2
m inhrằngtiệm cậnx iêncủa(C )luônđ iquam ộtđ iểm cốđ ịnh
2
Bài4: Cho đồ thị (C ) : y = f ( x ) = 2x 3x + 2
x 1

1 )Chứngm inhrằngtíchcáckhoảngcáchtừ M(C )đ ếnha i
tiệm cậnluônkhôngđổ i.

2 )Tìm M(C )đểtổ ngkhoảngcáchtừ M(C )đếnha itiệm
cậnđ ạtg iátrị nhỏnhấ t.
V)Khảosátvàvẽđồthị:

Bài1: Khảo sá t sự b iến th i ên và v ẽ đồ thị của các hàm số sau :
1) y = 2x3+3x2ư1
2)y=x3+3x2+3x+5
3)y=x3ư3x2ư6x+8
4)y=ưx3+3x2ư4x+3
3

5)y=ư x ưx2+3xư4

3
Bài2: Khảo sá t sự b iến th i ên và v ẽ đồ thị của các hàm số sau :
1) y = x4ư2x2
2)y=ưx4+2x2ư1
4
3 2
x +1
4)y= x ưx2+1
10
2
Bài3: Khảo sá t sự b iến th i ên và v ẽ đồ thị của các hàm số sau :
2x 4
2x + 1
1) y =

2 )y=

x+ 1
x 3
Bài4: Khảo sá t sự b iến th i ên và v ẽ đồ thị của các hàm số sau :

3)y=x4+

2
x
+ 3x + 3
1) y =
x+ 2

2
x
2 )y=
x1

2
2
x
+
2
x

x
+ 6x + 13
3 )y=
4 )y=

x+ 1
2x + 1
Bài5: Khảo sá t sự b iến th i ên và v ẽ đồ thị của các hàm số sau :

1) y =

1 4 1 3
5
x x x2 +
4
3
3

2
2
x
+ 4x + 5
3 )y=

x2 + 1


Trang:
8


2
2 )y= 2x 8x + 11
x2 4x + 5
2

x
9x + 14
4 )y=
x2 15 x + 50


V Vn Ninh - THPT Lý Thng Kit - Hi Phũng
2
5 )y= x + 2x + 1
2x2 2x

6 )y=x+ 2x2 + 1

VI)phépbiếnđổiđồthị:

V ẽđ ồthịcủacáchàm số :
1 )y=

x2 x + 1
x+ 1

2 )y=

x2 3x + 3
3 )y=
x 2
x2 + x
5 )y=
2 x 1


(

7 ) y = x 1 x2 + x 2

x2 2 x + 9
x2

4 )y=
6 )y=

)

x2 5x + 5
x1

x +1
x 1

VII)tiếptuyến:
1)Phơngtrìnhtiếptuyếntạimộtđiểmthuộcđồthị

Bài1: Cho hàm số : y = x3ư1ưk(xư1)(1)
1)Tìmkđểđồthịcủahàmsố(1)tiếpxúcvớitrụchoành;
2) Viết phơng trình tiếp tuyến với đồ thị (1) tại giao
điểmcủanóvớitrụctung.Tìmkđểtiếptuyếnđóchắntrêncác
trụctoạđộmộttamgiáccódiệntíchbằng5

Trang:
9






Bài2:

V Vn Ninh - THPT Lý Thng Kit - Hi Phũng
V iết
phơng t rình t iếp tuyến của

(C ) :

y

=

x2 + 2x + 4 + cosx tạig iaođ iểm củađờngcongv ớitrụctung .
Bài3: Cho (C m):y=f(x)=x3+3x2+mx+1
a)Tìmmđể(Cm)cắtđờngthẳngy=1tại3điểmphânbiệt
C(0;1),D,E.
b)Tìmmđểcáctiếptuyếncủa(Cm)tạiDvàEvuônggóc
vớinhau.
(C ):y = f( x) = ( x + 1) 2 ( x 1) 2
Bài4: Cho 2 đồ thị
(P ):y = g( x) = 2x2 + m
1 )Tìm mđ ể(C )và(P )tiế pxúcv ớinhau .
2 ) V iế t phơng trì nh tiế p tuyế n chung tại các tiế p đ iểm
chungcủa(C )v ới(P ).
1
5

Bài5: Cho đồ thị (C ) : y = f ( x ) = x4ư3x2+
2
2
1)Gọitlàtiếptuyếncủa(C)tạiMcóxM=a.CMR:hoành
độ các giao điểm của t với (C) là nghiệm của phơng trình:

(

)

( x a) 2 x2 + 2ax + 3a2 6 = 0
2)Tìmađểtcắt(C)tạiPvàQphânbiệtkhácM.Tìmquỹ
tíchtrungđiểmKcủaPQ.
2
Bài6: Tìm m để t ạ i g iao điểm của (C ) : y = ( 3m + 1) x m + m v ới
x+ m

trụcOxtiế ptuyế ncủa(C )songsongv ới():y=xư10 .V iế t
phơngtrì nhtiế ptuyế nđ ó.
2x 1
Bài7: Cho (C ) : y =
và Mbấ tkỳ thuộc(C ).Gọ iIlà
x1
g iaođ iểm củaha itiệm cận .tiế ptuyế ntạiMcắ tha itiệm cận
tạiAvàB .
1 )CM R :Mlà trungđ iểm củaAvàB .


2 )CM R :S IABkhôngđổi
3)TìmmđểchuviIABđạtgiátrịnhỏnhất.


2
Bài8: Cho (C ) : y = 2x 3x + m (m 0 ,1 )
x m
Chứng m inh rằng tiế p tuyế n tại g iao đ iểm của (C ) v ới Oy
cắ ttiệm cậnđ ứngtạiđ iểm cótungđ ộbằng1
2
Bài9: Cho (C ) : y = 3x + m x + 4
4x + m


Trang:
10




×