Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

Casio THPT 12-04

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (68.68 KB, 1 trang )

Điểm của bài thi
Các giám khảo
(Họ tên và chữ ký)
Số phách
(Chủ tịch hội đồng
chấm thi ghi)
Bằng số Bằng chữ
đề thi máy tính bỏ túi -học sinh thpt
Chú ý: 1. Thí sinh chỉ đợc sử dụng máy tính Casio fx-500A trở xuống
2. Nếu không nói gì thêm, hãy tính chính xác đến 6 chữ số thập phân.
3. Chỉ ghi kết quả vào ô và không đợc có thêm ký hiệu gì khác
Đề bài Ghi kết quả
1. Giải pt: x! + y! +z! = u! (2 điểm)
x=2, y=2, z=2, u =3
2. Tìm ớc số chung lớn nhất và bội số chung nhỏ nhất của 2 số: 7291944
và 394980300.
Ưcln=1215324. (1đ)
Bcnn=2369881800 (1đ)
3. Cho P(x) = x
4
+5x
3
+ 6x
2
-4x - 16. Tìm P(2,125), P(-1,0248), tìm một
nghịêm gần đúng trong khoảng ( 0,25 ; + )
P(2,125) =70,963135 (1đ)
P(-1,0248) = -9,877860 (1đ)
X1 = 1,236068 (1đ)
4. So sánh hai số A= (2004!)
2


và B = 2004
2004
A> B (1đ)
5.Tìm giá trị dơng nhỏ nhất của k thuộc tập số tự nhiên N sao cho số:
là số tự nhiên với mọi giá trị tự nhiên n 4
k =9 (2đ)
6. Cho hàm số f(x) = x
4
+ ax
3
+ bx
2
+ cx + d, với a,b, c, d là những hằng số.
Giả sử f(1) = 10, f(2) = 20, f(3) =30.
Tính: P=

P= 2004 (2đ)
7. Tìm số chữ số 0 tận cùng củahai số A= 720! và B=2004!. 178 và 499 (2đ)
8. Cho tam giác ABC có a=5, b=4, c= 3. AA
1
, BB
1
, CC
1

là 3 đờng trung tuyến
của tam giác. Gọi A
2
, B
2

, C
2
lần lợt là các điểm đối xứng với A, B, C qua A
1
,
B
1
, C
1
. Tính diện tích S của tam giác A
2
B
2
C
2
S = 24 (2đ)
9. Các đờng chéo của ngũ giác lồi ABCDE cắt nhau tạo thành ngũ giác và
hình sao 5 cánh.
a) Hãy tính tổng các góc có các đỉnh là A, B, C, D, E của hình sao.
b)Tính tỉ số diện tích ngũ giác A
1
B
1
C
1
D
1
E
1
với diện tích của ngũ giác ABCDE

khi ngũ giác ABCDE đều (kết quả không lấy gần đúng mà ghi giá trị đúng).
180
0
(1đ)
(1đ)
10 . Trong tam giác ABC ngời ta lấy một điểm M sao cho góc MBA = 30
0
,
góc MAB = 10
0
. Tính góc AMC nếu góc ACB = 80
0
và AC = BC.
70
0
(2đ)

)!4()!4)(5(
)!2(
++
nnn
nk

20
10
f(-8) f(12)
+
+
2
537


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×