Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Bài tập chọn trục số phù hợp với bất đẳng thức và lời giải

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (160.69 KB, 2 trang )

Họ và Tên:

Chọn trục số phù hợp với bất đẳng thức
Giải các câu hỏi.

Câu trả lời

1) Đáp án nào là đúng nhất cho thấy X ≥ 12
A.
B.
C.
D.

10

11

12

13

14

10

11

12

13


14

10

11

12

13

14

10

11

12

13

14

3) Đáp án nào là đúng nhất cho thấy X < -14
A.
B.
C.
D.

B.
C.

D.

B.
C.
D.

B.
C.
D.

A.
B.

-16 -15 -14 -13 -12 -11

C.

-16 -15 -14 -13 -12 -11

18

19

20

21

22

18


19

20

21

22

18

19

20

21

22

18

19

20

21

22

D.


1.

D

-21 -20 -19 -18 -17 -16

2.

A

3.

A

4.

D

5.

C

-21 -20 -19 -18 -17 -16

6.

B

-21 -20 -19 -18 -17 -16


7.

A

8.

C

-21 -20 -19 -18 -17 -16
-21 -20 -19 -18 -17 -16

-21 -20 -19 -18 -17 -16
-21 -20 -19 -18 -17 -16

6) Đáp án nào là đúng nhất cho thấy X ≤ 15
A.
B.
C.
D.

12 13 14 15 16 17 18
12 13 14 15 16 17 18
12 13 14 15 16 17 18
12 13 14 15 16 17 18

8) Đáp án nào là đúng nhất cho thấy X > -9

-23 -22 -21 -20 -19 -18 -17
-23 -22 -21 -20 -19 -18 -17

-23 -22 -21 -20 -19 -18 -17
-23 -22 -21 -20 -19 -18 -17

Toán Học

-21 -20 -19 -18 -17 -16

4) Đáp án nào là đúng nhất cho thấy X ≥ -19

-16 -15 -14 -13 -12 -11

7) Đáp án nào là đúng nhất cho thấy X < -20
A.

A.

-16 -15 -14 -13 -12 -11

5) Đáp án nào là đúng nhất cho thấy X > 20
A.

2) Đáp án nào là đúng nhất cho thấy X < -19

www.CommonCoreSheets.vn

A.
B.
C.
D.


1

-12 -11 -10 -9

-8

-7

-6

-12 -11 -10 -9

-8

-7

-6

-12 -11 -10 -9

-8

-7

-6

-12 -11 -10 -9

-8


-7

-6

1-8

88 75 63 50 38 25 13

0


Họ và Tên:

Chọn trục số phù hợp với bất đẳng thức

Lời giải

Giải các câu hỏi.

Câu trả lời

1) Đáp án nào là đúng nhất cho thấy X ≥ 12
A.
B.
C.
D.

10

11


12

13

14

10

11

12

13

14

10

11

12

13

14

10

11


12

13

14

3) Đáp án nào là đúng nhất cho thấy X < -14
A.
B.
C.
D.

B.
C.
D.

B.
C.
D.

B.
C.
D.

A.
B.

-16 -15 -14 -13 -12 -11


C.

-16 -15 -14 -13 -12 -11

18

19

20

21

22

18

19

20

21

22

18

19

20


21

22

18

19

20

21

22

D.

1.

D

-21 -20 -19 -18 -17 -16

2.

A

3.

A


4.

D

5.

C

-21 -20 -19 -18 -17 -16

6.

B

-21 -20 -19 -18 -17 -16

7.

A

8.

C

-21 -20 -19 -18 -17 -16
-21 -20 -19 -18 -17 -16

-21 -20 -19 -18 -17 -16
-21 -20 -19 -18 -17 -16


6) Đáp án nào là đúng nhất cho thấy X ≤ 15
A.
B.
C.
D.

12 13 14 15 16 17 18
12 13 14 15 16 17 18
12 13 14 15 16 17 18
12 13 14 15 16 17 18

8) Đáp án nào là đúng nhất cho thấy X > -9

-23 -22 -21 -20 -19 -18 -17
-23 -22 -21 -20 -19 -18 -17
-23 -22 -21 -20 -19 -18 -17
-23 -22 -21 -20 -19 -18 -17

Toán Học

-21 -20 -19 -18 -17 -16

4) Đáp án nào là đúng nhất cho thấy X ≥ -19

-16 -15 -14 -13 -12 -11

7) Đáp án nào là đúng nhất cho thấy X < -20
A.

A.


-16 -15 -14 -13 -12 -11

5) Đáp án nào là đúng nhất cho thấy X > 20
A.

2) Đáp án nào là đúng nhất cho thấy X < -19

www.CommonCoreSheets.vn

A.
B.
C.
D.

1

-12 -11 -10 -9

-8

-7

-6

-12 -11 -10 -9

-8

-7


-6

-12 -11 -10 -9

-8

-7

-6

-12 -11 -10 -9

-8

-7

-6

1-8

88 75 63 50 38 25 13

0



×