Tải bản đầy đủ (.doc) (13 trang)

Học kì 1: 2008-2009

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (136.37 KB, 13 trang )

TỔNG KẾT ĐIỂM HỌC KỲ I - LỚP 10A01
Năm học 2008 - 2009
Số
TT
Họ và tên T L H SV TH V S Đ A CD CN TD
Đtb
HK
HK HL
Danh
hiệu
1 Nguyễn Duy Bảo 7.8 7.5 6.5 6.8 6.7 5.6 8.1 7.5 5.1 7.4 8.4 7.1 7.0 Khá Khá HSTT
2 Hồ Thị Bình 6.5 6.5 4.9 6.4 6.8 6.5 7.9 7.5 7.6 8.3 8.6 5.4 6.9 Khá Tb Tb
3 Trần Hữu Danh 2.7 5.8 2.5 4.2 5.1 4.7 5.6 2.8 3.6 4.3 5.6 5.3 4.3 Tb Yếu Yếu
4 Bùi Văn Dương 6.0 1.2 Kém
5 Trần Thế Du 2.3 5.0 3.2 2.4 5.6 5.1 4.6 2.8 5.0 3.8 3.3 4.8 4.0 Yếu Yếu Kém
6 Trần Chu Duy 2.0 2.8 2.4 3.0 6.6 3.6 3.4 3.6 3.3 1.2 0.8 5.8 3.2 Yếu Kém Kém
7 Nguyễn Thị Hận 5.0 5.3 7.1 4.3 6.7 5.7 7.2 4.9 3.9 6.7 7.8 3.0 5.6 Yếu
8 Nguyễn Thị Thanh Hằng 4.1 6.8 6.9 6.1 5.8 6.3 7.8 6.7 5.5 7.1 7.8 5.0 6.2 Tb Tb Tb
9 Trương Thị Hiên 3.8 5.2 3.7 7.0 6.0 6.1 6.4 5.2 4.3 5.3 4.9 5.3 5.2 Tb
10 Võ Thanh Hiển 7.5 8.1 8.3 5.8 6.5 4.8 5.8 6.7 4.1 6.2 6.2 8.0 6.5 Yếu Tb Yếu
11 Nguyễn Trung Hiếu 2.7 4.9 3.1 2.4 4.7 3.1 4.1 2.1 2.5 3.6 3.6 5.4 3.4 Yếu Kém Kém
12 Nguyễn Thị Linh Huyền 4.4 4.1 6.1 3.9 6.3 5.9 4.9 3.9 4.4 4.6 4.8 8.1 5.1 Yếu Tb Yếu
13 Huỳnh Tấn Linh 3.4 6.5 4.3 5.3 5.5 5.0 4.2 5.2 4.5 5.8 8.0 6.7 5.2 Tb Yếu Yếu
14 Nguyễn Hữu Nhựt 4.1 5.7 3.5 5.7 5.8 5.2 5.6 4.6 4.3 6.0 7.4 6.2 5.2 Tb Tb Tb
15 Đỗ Thị Oanh 4.6 5.9 4.9 5.8 6.2 6.4 7.1 5.9 6.2 7.6 7.0 4.3 5.9 Tb Tb Tb
16 Đỗ Minh Phương 2.9 4.0 0.5 4.2 3.2 4.7 2.8 2.5 3.8 2.8 2.3 2.5 3.1 Kém
17 Thái Minh Quyết 2.8 4.6 2.8 3.8 5.7 3.9 5.6 4.9 5.0 4.4 5.8 6.9 4.5 Tb Yếu Yếu
18 Huỳnh Thị Xuân Quý 4.1 6.0 4.6 3.3 6.1 4.9 4.1 4.3 5.3 3.1 4.6 5.5 4.6 Tb Yếu Yếu
19 Võ Thị Trường Sinh 3.7 6.2 4.8 4.0 6.4 6.0 4.7 5.0 5.6 4.6 5.4 6.5 5.2 Tb Tb Tb
20 Nguyễn Tấn Tài 3.3 1.8 2.4 1.0 3.0 4.0 2.0 2.9 1.2 0.3 3.5 2.4 Kém
21 Đoàn Thị Xuân Thắm 5.3 6.6 8.1 4.6 6.0 4.7 6.6 6.4 6.7 6.3 7.9 6.1 6.1 Tb Tb Tb


22 Nguyễn Thị Đăng Thắm 3.0 3.9 4.8 2.5 5.5 4.0 2.9 3.7 4.1 4.8 7.1 7.6 4.4 Tb Yếu Yếu
23 Nguyễn Đức Thắng 6.1 5.8 4.6 4.6 6.5 4.9 4.3 3.2 4.5 5.0 7.5 6.8 5.3 Yếu Yếu Kém
24 Võ Chí Thanh 3.9 5.0 2.4 3.9 5.0 4.5 3.8 3.3 4.1 4.1 2.9 5.7 4.1 Tb Yếu Yếu
25 Lê Hoàng Thành 2.0 5.0 2.0 3.0 4.0 5.0 1.0 6.0 2.7 2.5 8.0 3.7 Kém
26 Lê Trung Thành 4.4 5.6 4.8 3.3 6.5 4.1 4.3 4.3 4.1 1.6 4.7 6.9 4.5 Yếu Kém Kém
27 Lê Thị Thu Thảo 5.9 7.6 7.1 7.8 6.5 6.4 7.5 6.6 6.5 7.0 9.2 6.7 6.9 Khá Tb Tb
28 Huỳnh Ngọc Thảo 4.3 4.2 3.3 4.2 4.8 3.1 3.7 4.7 4.1 5.3 6.1 5.9 4.4 Yếu Yếu Kém
29 Trần Thị Thu Trang 5.6 5.5 4.2 5.2 5.8 5.8 6.7 4.3 5.8 6.2 7.3 5.1 5.6 Khá Tb Tb
30 Trần Thị Thuỳ Trang 4.0 6.2 5.6 4.9 6.3 5.8 6.5 5.1 5.5 6.4 7.1 6.7 5.7 Tb Tb Tb
31 Huỳnh Ngọc Trà 3.9 4.1 3.1 3.9 6.3 4.0 5.6 4.9 4.3 3.0 5.7 5.8 4.5 Yếu Yếu Kém
32 Trịnh Minh Trí 3.1 5.4 3.5 4.9 5.1 5.5 6.9 4.4 6.5 6.8 6.4 6.1 5.2 Yếu Yếu Kém
33 Lê Văn Trọng 3.1 6.5 4.2 2.8 5.8 4.1 3.5 2.8 3.8 4.1 5.4 7.2 4.3 Tb Yếu Yếu
34 Nguyễn Thị Trong 5.7 7.1 6.7 6.9 7.1 5.7 8.1 7.6 5.6 7.3 9.4 6.0 6.8 Khá Tb Tb
35 Nguyễn Ngọc Trường 3.2 5.2 2.0 2.2 5.6 2.7 5.4 2.9 3.3 2.1 2.6 6.5 3.5 Yếu Yếu Kém
36 Trần Thị Xuân Trúc 4.9 7.2 7.6 6.3 5.9 5.4 6.6 6.5 7.2 5.7 7.1 6.9 6.3 Khá Tb Tb
37 Đoàn Văn Tuấn 4.7 6.5 5.6 7.0 5.4 4.8 6.2 6.5 5.8 6.3 6.7 6.2 5.8 Tb Yếu Yếu
38 Nguyễn Văn Tuấn 3.8 5.4 3.9 4.2 5.6 4.6 4.6 3.3 4.6 4.8 4.6 7.2 4.6 Tb Yếu Yếu
39 Nguyễn Duy Tú 4.4 6.3 5.4 5.2 6.2 5.0 7.9 5.6 4.8 6.4 8.2 6.8 5.8 Khá Tb Tb
40 Nguyễn Thị Hồng Vân 5.2 6.5 7.0 4.6 5.8 5.9 7.1 4.9 6.5 5.3 7.1 6.0 5.9 Tb Tb Tb
41 Nguyễn Thị Trúc Vân 4.9 5.8 5.1 3.6 6.5 6.3 3.2 4.4 6.5 3.8 5.5 6.6 5.2 Khá Yếu Yếu
42 Nguyễn Anh Vũ 3.1 4.5 2.3 1.0 3.2 4.2 2.2 2.4 2.9 3.5 4.9 5.2 3.3 Kém
43 Trần Thị Thuý Vy 6.4 7.5 7.2 8.3 6.3 5.4 8.1 7.0 7.6 6.6 8.5 7.3 7.0 Khá Tb Tb
44 Nguyễn Văn ý 2.8 4.6 3.8 3.0 4.2 4.4 2.8 3.2 3.3 3.5 2.7 5.4 3.6 Tb Yếu Yếu
TỔNG KẾT ĐIỂM HỌC KỲ I - LỚP 10A02
Năm học 2008 - 2009
Số
TT
Họ và tên T L H SV TH V S Đ A CD CN TD
Đtb
HK

HK HL
Danh
hiệu
1 Lê Xuân Bảo 4.7 5.1 5.0 4.3 5.5 4.2 6.4 3.1 4.9 4.9 5.1 6.0 4.9 Tb Yếu Yếu
2 Lê Thanh Dậu 3.9 4.7 3.3 3.3 4.8 5.4 3.4 3.5 4.3 3.9 4.9 6.5 4.4 Yếu Yếu Kém
3 Huỳnh Quang Dậu 3.6 3.9 5.0 5.3 6.8 4.0 5.8 4.1 3.5 4.4 5.3 7.4 4.8 Yếu Yếu Kém
4 Nguyễn Đồng 2.6 5.5 4.4 4.4 7.0 5.0 5.6 3.1 3.8 5.1 7.2 5.8 4.8 Yếu Yếu Kém
5 Trần Trung Hậu 4.9 5.5 5.9 5.6 5.5 4.5 3.2 3.2 4.9 3.3 6.3 6.9 4.9 Yếu Yếu Kém
6 Ngô Xuân Hào 7.8 6.3 7.5 6.4 7.2 6.9 6.1 7.8 5.9 6.6 8.9 5.3 7.0 Khá Khá HSTT
7 Nguyễn Thu Hồng 3.4 4.5 5.2 5.1 5.9 6.3 7.0 4.3 4.5 4.4 7.3 5.5 5.2 Tb Yếu Yếu
8 Lê Phước Hưng 4.6 5.1 4.9 6.1 6.2 4.8 7.4 4.1 4.5 6.7 4.9 5.9 5.3 Tb Yếu Yếu
9 Đỗ Thị Lý Hương 2.6 3.7 5.2 2.8 5.3 4.8 3.5 1.7 3.6 4.4 3.4 5.4 3.8 Tb Kém Kém
10 Phạm Thị Thanh Huyền 4.1 6.6 5.2 7.6 6.3 6.2 8.2 5.5 5.3 6.5 7.1 5.6 6.0 Tb Tb Tb
11 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 3.9 4.5 5.6 2.9 5.8 4.3 1.9 5.4 5.1 2.3 3.6 6.5 4.3 Tb Kém Kém
12 Nguyễn Duy Khiêm 5.3 6.6 5.1 6.8 6.5 5.8 5.0 4.9 6.7 7.0 7.6 6.9 6.1 Khá Tb Tb
13 Phạm Anh Khoa 5.4 5.7 5.0 6.6 6.4 5.9 9.2 6.2 4.5 6.6 9.0 7.5 6.4 Tb Tb Tb
14 Nguyễn Thị Thuý Kiều 5.0 5.4 5.0 4.4 6.3 5.9 5.1 5.6 6.4 4.6 6.0 6.2 5.5 Khá Tb Tb
15 Hà Thị Thuỳ Linh 3.6 5.0 5.2 6.9 6.1 5.2 5.9 7.3 3.9 6.6 7.2 6.2 5.6 Tb Tb Tb
16 Đặng Pháp Luật 3.9 5.5 5.1 3.9 6.0 4.6 5.4 5.3 5.4 5.4 4.8 6.4 5.0 Tb Yếu Yếu
17 Trần Cao Luỹ 1.1 3.9 3.8 1.6 3.9 4.2 2.7 2.4 3.6 2.8 3.1 5.4 3.1 Tb Kém Kém
18 Huỳnh Thị My Ly 5.5 4.8 4.5 5.9 6.5 6.3 7.1 5.1 4.6 6.6 7.8 5.6 5.9 Khá Tb Tb
19 Nguyễn Ngọc Lý 2.1 3.6 4.0 3.8 6.2 5.1 3.2 3.2 4.5 4.7 4.7 6.0 4.2 Yếu Yếu Kém
20 Lê Thị Hoài Mỹ 4.7 4.5 5.1 8.6 6.5 5.9 7.1 5.8 6.2 7.1 7.3 7.0 6.2 Tb Tb Tb
21 Phạm Nguyễn Lê Nam 6.8 5.2 5.4 4.4 7.1 5.4 6.3 3.0 4.0 4.7 3.4 7.8 5.4 Tb Yếu Yếu
22 Bùi Thị Ngoan 5.9 5.5 5.1 4.9 6.4 6.0 4.6 5.1 5.3 5.2 5.9 6.5 5.6 Khá Tb Tb
23 Hoàng Đình Phán 4.6 6.3 3.3 5.9 5.5 5.1 4.1 5.0 4.9 5.4 7.1 4.7 5.1 Tb Yếu Yếu
24 Trần Thị Phượng 3.9 5.5 4.2 8.0 5.1 5.7 7.6 4.4 5.3 6.6 8.9 5.1 5.7 Khá Tb Tb
25 Nguyễn Cao Quyền 6.1 4.5 6.2 4.7 5.5 5.7 5.2 5.3 5.4 5.3 4.7 6.8 5.5 Khá Tb Tb
26 Nguyễn Thị Thanh Sen 2.8 4.3 6.4 5.9 6.1 6.9 5.2 5.3 5.5 7.6 8.3 6.4 5.7 Tb Yếu Yếu
27 Đỗ Trường Sơn 3.6 5.5 7.4 5.0 6.7 5.2 4.8 5.3 6.5 5.9 6.8 6.4 5.6 Tb Tb Tb

28 Nguyễn Hoàng Thắng 3.1 4.3 6.0 5.4 6.0 5.7 5.7 6.0 5.1 4.4 4.7 6.3 5.1 Yếu Yếu Kém
29 Phạm Thế Thanh 4.4 6.6 8.5 7.1 7.3 5.4 8.0 5.2 5.5 6.3 7.2 6.0 6.2 Tb Tb Tb
30 Đỗ Tấn Thời 5.8 4.0 6.4 5.2 5.7 5.6 5.0 4.7 6.1 4.9 6.2 7.3 5.6 Tb
31 Trịnh Thị Thu Thuỷ 3.3 5.5 4.2 4.8 5.3 5.8 3.8 4.1 4.7 5.7 5.5 6.7 4.9 Tb Yếu Yếu
32 Ngô Thị Thu Thuỷ 5.3 5.9 5.3 7.4 6.1 5.8 6.7 5.9 6.0 6.4 6.5 5.6 6.0 Yếu Tb Yếu
33 Nguyễn Thị Mai Trâm 3.4 4.2 7.3 5.6 6.0 5.6 6.4 4.4 6.2 6.3 6.0 6.0 5.5 Tb Yếu Yếu
34 Ngô Thị Huyền Trâm 3.1 4.6 3.7 6.8 5.6 6.3 7.7 4.0 5.4 7.4 9.1 5.5 5.6 Tb Yếu Yếu
35 Hoàng Thị Trang 2.1 4.5 3.3 3.2 5.5 4.5 6.6 3.4 5.8 5.2 6.8 4.3 4.4 Tb Yếu Yếu
36 Phạm Quang Trí 3.2 4.6 4.4 3.2 6.1 4.4 1.9 2.6 6.1 4.0 6.1 5.9 4.3 Tb Kém Kém
37 Trần Văn Trí 3.9 5.6 6.5 7.7 5.5 5.4 8.5 4.4 5.3 7.4 7.6 7.0 6.0 Khá Tb Tb
38 Lê Thị Thanh Trúc 4.0 4.5 4.6 4.8 6.2 5.8 4.8 2.7 5.4 4.0 5.1 4.6 4.7 Tb Yếu Yếu
39 Huỳnh Minh Tuấn 4.9 5.1 5.4 6.3 6.3 5.5 6.1 5.3 6.5 7.8 8.5 7.3 6.1 Yếu Tb Yếu
40 Lê Quang Vịnh 2.0 3.4 4.3 3.5 6.0 4.8 4.1 4.1 3.8 3.5 1.9 5.4 3.8 Yếu Kém Kém
41 Phạm Thị Vui 3.4 5.4 5.1 4.9 5.1 5.4 5.2 5.4 5.4 7.1 5.9 5.8 5.2 Tb Yếu Yếu
42 Lê Xuân Vũ 3.4 4.6 4.9 3.3 5.9 5.3 5.0 4.6 3.6 3.6 2.8 5.6 4.4 Yếu Yếu Kém
43 Bùi Minh Xuân 5.1 5.7 7.2 6.4 7.3 6.2 6.9 5.5 7.8 6.8 6.8 7.3 6.5 Yếu Tb Yếu
44 Phạm Thị Phi Yến 4.4 4.5 6.1 5.1 5.2 6.1 4.7 5.0 8.4 6.3 5.0 5.4 5.5 Khá Tb Tb
TỔNG KẾT ĐIỂM HỌC KỲ I - LỚP 10A03
Năm học 2008 - 2009
Số
TT
Họ và tên T L H SV TH V S Đ A CD CN TD
Đtb
HK
HK HL
Danh
hiệu
1 Huỳnh Ngọc Bình 5.3 4.3 5.1 5.7 5.1 5.2 3.7 6.8 4.3 5.1 7.4 6.4 5.4 Yếu Tb Yếu
2 Phạm Đình Cảnh 2.4 5.0 2.9 4.0 6.3 4.2 3.8 3.7 3.8 1.9 4.5 5.5 3.9 Kém
3 Trần Minh Chiến 6.3 5.5 5.0 4.3 6.5 4.5 5.2 5.4 5.5 4.6 3.5 6.5 5.3 Yếu Tb Yếu

4 Trương Thị Hồng Dư 7.0 5.0 5.0 6.0 9.0 4.0 6.0 6.0 8.0 7.0 6.3 Tb
5 Đào Ngọc Dương 4.1 5.2 4.5 3.6 5.4 5.0 4.5 4.2 5.1 5.7 6.6 5.8 4.9 Tb Yếu Yếu
6 Cao Đức Duy 6.0 6.6 4.1 3.9 6.3 5.7 4.9 7.3 4.7 6.1 5.8 7.1 5.7 Tb Tb Tb
7 Trần Ngọc Duy 5.3 5.2 4.8 3.8 5.9 4.9 6.4 6.4 3.3 6.2 7.3 5.0 5.3 Tb Yếu Yếu
8 Hồ Sỹ Đạt 5.0 5.4 5.0 2.8 6.5 4.8 4.8 4.1 4.5 5.4 3.2 6.6 4.9 Tb Yếu Yếu
9 Nguyễn Trung Định 7.8 7.0 5.8 6.1 6.5 5.5 5.1 6.1 5.4 6.4 6.9 5.6 6.3 Khá Tb Tb
10 Đỗ Trường Giang 4.1 5.2 4.2 3.2 5.0 5.4 4.4 5.0 4.4 4.9 4.8 5.5 4.7 Tb Yếu Yếu
11 Ngô Thị Thu Hà 5.1 6.1 4.4 3.8 4.5 4.5 4.2 4.1 5.7 5.3 5.9 5.1 4.9 Yếu Yếu Kém
12 Lê Mộng Diệu Hiền 4.2 4.6 3.6 3.6 5.5 6.1 7.2 4.0 5.9 7.1 5.2 5.6 5.2 Khá Tb Tb
13 Lê Trọng Hữu 3.0 4.5 4.4 4.9 6.8 5.3 3.3 3.1 4.7 4.3 6.2 5.8 4.6 Tb Yếu Yếu
14 Lê Minh Kỉ 5.8 5.9 4.9 4.1 5.6 5.2 4.4 5.0 4.2 6.2 6.5 7.1 5.4 Yếu Tb Yếu
15 Hồ Văn Khoa 7.5 6.9 8.1 7.8 7.2 5.3 6.4 6.7 4.6 6.6 7.8 6.2 6.7 Khá Tb Tb
16 Đào Trọng Lâm 3.9 5.0 5.1 3.9 6.2 4.8 2.9 2.2 3.9 5.2 5.1 6.2 4.5 Tb Yếu Yếu
17 Nguyễn Bá Lâm 5.4 5.8 5.6 3.2 7.3 5.3 5.9 4.9 4.0 5.2 3.9 7.1 5.3 Tb Yếu Yếu
18 Nguyễn Thị Như Mến 5.8 5.3 5.0 6.9 5.5 5.9 8.1 5.9 5.5 5.8 8.4 5.2 6.1 Khá Tb Tb
19 Huỳnh Đỗ Ngà 5.4 4.6 5.3 5.1 6.3 5.8 2.8 4.9 5.2 5.9 6.7 7.1 5.5 Tb Yếu Yếu
20 Phạm Thị Ngà 5.4 6.0 5.7 6.1 5.6 5.5 8.4 6.9 6.6 5.8 6.1 4.8 6.0 Tb Tb Tb
21 Nguyễn Thị Nhàn 4.7 5.1 4.7 3.9 5.1 4.7 5.8 4.4 5.6 5.4 7.2 6.1 5.2 Tb Yếu Yếu
22 Trương Văn Nhơn 6.4 5.1 6.1 4.9 7.1 5.3 5.6 6.0 3.5 6.5 6.8 8.2 5.9 Tb Tb Tb
23 Lâm Tấn Nhuận 6.1 5.9 4.1 4.7 5.7 5.9 7.8 6.6 5.8 6.1 8.6 6.8 6.2 Yếu Tb Yếu
24 Nguyễn Thanh Phong 5.1 6.7 5.5 5.1 6.0 5.5 5.8 6.0 5.5 7.4 8.0 6.8 6.0 Khá Tb Tb
25 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 6.1 5.7 5.5 4.9 4.8 5.7 5.1 6.0 4.3 6.4 5.8 6.6 5.6 Tb Tb Tb
26 Phạm Xuân Phú 2.1 4.5 3.1 3.0 3.3 2.3 2.4 3.0 2.3 2.4 2.2 5.6 2.9 Tb Kém Kém
27 Nguyễn Văn Sang 6.4 4.7 5.3 2.9 6.7 4.0 4.9 4.8 4.7 3.8 5.6 6.6 5.1 Tb Yếu Yếu
28 Nguyễn Đức Sáng 8.6 6.6 8.3 8.8 6.6 5.7 7.9 6.8 3.5 7.6 7.7 7.1 7.1 Khá Tb Tb
29 Nguyễn Quang Thanh 3.9 6.1 3.9 3.3 5.7 4.7 3.9 5.7 3.5 4.6 5.2 5.8 4.6 Tb Yếu Yếu
30 Phạm Thị Phương Thảo 3.6 5.2 5.2 6.2 5.5 6.1 5.1 6.9 5.9 6.6 7.9 6.5 5.7 Khá Tb Tb
31 Võ Thuận Thiên 5.3 5.2 5.7 3.2 5.5 4.8 5.6 4.9 5.0 4.8 5.9 6.2 5.2 Tb Yếu Yếu
32 Trương Thị Hoài Thương 3.0 4.0 6.0 3.7 9.0 5.7 5.0 2.0 5.0 3.9 Yếu
33 Phạm Thị Thùy 4.7 5.3 6.3 4.9 5.9 5.6 5.4 6.1 5.4 6.8 6.6 5.8 5.7 Khá Tb Tb

34 Cao Mộng Thúy 6.1 5.1 4.1 6.0 4.6 5.9 6.3 5.2 5.3 5.8 8.3 6.0 5.8 Tb Tb Tb
35 Nguyễn Thị Kim Thy 2.5 4.4 3.3 3.4 5.5 4.8 3.5 4.5 5.4 5.0 6.0 6.0 4.4 Tb Yếu Yếu
36 Trần Đình Tiến 3.8 5.2 5.8 3.2 6.0 4.9 4.0 5.7 5.3 5.1 5.8 6.2 5.0 Tb Yếu Yếu
37 Vũ Thùy Trang 1.0 4.0 2.3 5.5 4.3 5.9 ### 4.0 5.5 7.0 4.0 8.3 4.9 Kém
38 Đỗ Thị Tú Trinh 7.0 7.1 6.1 6.9 7.6 6.1 8.1 6.8 6.2 8.0 8.1 6.8 7.0 Tốt Khá HSTT
39 Trần Thanh Trọng 4.5 5.2 4.2 3.4 5.6 4.5 5.2 2.9 3.7 4.4 5.5 6.3 4.6 Tb Yếu Yếu
40 Bùi Đình Trường 7.9 7.6 8.2 6.3 8.7 5.6 8.2 7.4 4.5 8.3 8.9 8.1 7.4 Khá Tb Tb
41 Nguyễn Hữu Tuấn 5.1 6.9 5.7 5.2 5.8 5.4 7.3 6.7 6.1 6.6 4.6 5.8 5.8 Khá Tb Tb
42 Lê Văn Tú 5.3 4.2 4.3 4.2 5.1 4.3 4.3 3.3 2.6 4.0 4.8 6.6 4.5 Yếu Yếu Kém
43 Hoàng Thị Thanh Vân 5.9 5.7 3.9 5.3 6.2 4.9 5.9 6.1 5.5 4.9 5.4 7.1 5.5 Tb Tb Tb
44 Trần Thị Thanh Vân 5.0 5.9 4.9 7.1 5.8 5.6 6.3 6.2 5.7 6.7 7.4 6.0 5.9 Tốt Tb Tb
45 Lưu Đức Xuân 5.8 5.5 3.6 4.3 5.3 5.2 3.9 6.5 5.5 5.9 4.8 5.3 5.2 Yếu Tb Yếu
TỔNG KẾT ĐIỂM HỌC KỲ I - LỚP 10A04
Năm học 2008 - 2009
Số
TT
Họ và tên T L H SV TH V S Đ A CD CN TD Đtb
HK
HK HL Danh
hiệu
1 Nguyễn Văn Bắc 1.7 4.0 2.6 1.9 4.2 3.4 4.3 3.3 3.2 2.9 2.5 7.2 3.3 Kém
2 Nguyễn Thị Kim Chi 4.9 5.5 5.2 5.4 6.5 5.4 7.1 6.5 5.5 5.3 7.4 6.3 5.8 Khá Tb Tb
3 Nguyễn Thị Chung 3.9 4.1 3.7 3.9 6.6 6.3 5.3 4.1 5.5 5.4 6.6 6.0 5.1 Yếu Tb Yếu
4 Cao Minh Dương 4.4 4.8 5.0 4.3 5.4 5.5 5.7 5.8 4.3 7.0 5.9 6.5 5.3 Khá Tb Tb
5 Nguyễn Tấn Dương 1.8 3.0 2.3 0.7 5.6 2.1 2.2 2.6 2.1 3.4 2.4 6.5 2.8 Yếu Kém Kém
6 Hà Phước Dũng 2.7 4.0 4.8 5.4 5.1 4.1 3.3 4.6 3.9 5.0 5.9 6.4 4.4 Yếu Yếu Kém
7 Huỳnh Minh Duy 3.1 4.6 3.8 2.9 4.2 5.0 3.2 2.2 3.0 3.4 2.4 6.7 3.8 Tb Yếu Yếu
8 Trần Thị Thanh Hằng 4.8 5.8 4.9 5.8 6.5 5.6 7.3 3.9 4.9 6.1 6.0 5.5 5.5 Tb Tb Tb
9 Lưu Thị Thuý Hằng 3.4 5.0 3.9 2.9 5.1 5.5 4.4 3.6 5.3 5.7 5.0 5.3 4.6 Tb Yếu Yếu
10 Mai Thị Hồng Hạnh 3.8 4.0 3.7 2.6 6.0 5.8 3.6 3.4 4.7 4.8 5.4 6.0 4.5 Tb Yếu Yếu

11 Văn Hải 4.4 4.6 5.9 4.2 5.3 5.4 4.8 5.4 4.8 6.1 8.1 7.1 5.4 Khá Tb Tb
12 Trần Đình Hiến 4.1 4.6 5.4 3.4 5.8 4.2 2.6 3.6 4.2 3.5 6.1 6.1 4.4 Tb Yếu Yếu
13 Nguyễn Hoài Hoàn 3.0 4.7 3.0 2.3 6.0 4.2 2.0 3.5 4.1 3.3 3.2 5.3 3.7 Yếu Yếu Kém
14 Nguyễn Phước Hoàng 3.9 4.9 3.1 4.1 5.9 5.7 3.3 5.4 3.8 4.4 7.3 5.5 4.8 Tb Yếu Yếu
15 Thiều Văn Hưng 7.9 7.5 6.6 4.4 7.0 6.4 5.7 5.9 5.7 7.4 5.9 6.2 6.5 Yếu Tb Yếu
16 Trương Huỳnh Hùng 1.4 2.5 2.9 0.9 4.1 3.5 2.5 2.4 3.4 1.2 1.6 5.0 2.6 Yếu Kém Kém
17 Trương Hữu Hùng 6.5 5.5 5.9 4.6 7.4 5.1 4.1 5.7 3.9 7.4 8.4 6.2 5.9 Khá Tb Tb
18 Phạm Thị Ngọc Huyền 4.4 4.8 3.8 4.6 6.4 5.5 4.9 3.9 5.5 5.7 4.6 4.7 4.9 Tb Yếu Yếu
19 Bùi Thị Mỹ Linh 4.7 5.4 5.0 4.1 6.1 5.4 5.4 3.6 4.0 5.0 5.5 6.0 5.0 Khá Tb Tb
20 Trà Đức Lộc 7.0 7.0 8.0 1.0 9.0 3.0 6.0 5.4 Kém
21 Trương Văn Lợi 4.3 5.1 4.6 3.5 5.7 4.1 4.8 5.4 5.2 5.0 5.5 5.7 4.8 Tb Yếu Yếu
22 Hoàng Kim Long 2.9 5.0 4.4 2.8 3.4 3.7 3.7 3.8 4.7 3.6 5.2 5.9 4.0 Yếu Yếu Kém
23 Trần Minh 3.1 4.5 5.1 3.6 5.7 5.7 4.0 4.6 3.7 5.6 6.5 5.8 4.8 Tb Yếu Yếu
24 Lê Hữu Ngân 3.0 3.6 2.4 4.0 5.0 4.5 4.4 3.3 4.5 4.1 5.6 6.4 4.2 Tb Yếu Yếu
25 Huỳnh Thị Nguyện 4.7 5.7 4.4 3.9 4.2 5.9 5.8 3.8 4.9 7.2 5.6 6.7 5.2 Yếu Tb Yếu
26 Nguễn Văn Nhân 3.1 3.7 4.9 3.5 5.4 5.2 2.5 3.9 4.1 5.4 7.4 6.2 4.5 Tb Yếu Yếu
27 Lê Thị Kiều Nhung 4.1 5.6 5.5 5.0 6.1 5.5 6.7 4.3 5.6 8.0 7.3 6.7 5.7 Khá Tb Tb
28 Trần Thị Kim Phương 4.0 4.5 4.7 3.9 5.1 4.7 5.5 3.1 5.1 5.1 5.6 5.9 4.7 Tb Yếu Yếu
29 Hoàng Anh Phương 3.6 3.6 4.2 2.5 4.5 4.3 3.4 5.1 4.5 4.1 3.9 6.1 4.1 Yếu Yếu Kém
30 Văn Đức Quân 8.2 6.9 7.3 4.6 7.8 5.0 3.3 5.9 3.0 4.7 7.5 6.6 6.0 Tb Yếu Yếu
31 Nguyễn Vạn Quốc 4.4 6.2 5.2 6.2 5.5 5.8 5.2 7.4 4.1 4.2 7.0 6.0 5.5 Yếu Tb Yếu
32 Trần Ngọc Sang 1.7 4.1 4.0 2.4 6.2 3.8 2.3 2.6 3.2 1.9 3.6 5.8 3.4 Yếu Kém Kém
33 Đinh Phạm Bình Sơn 5.9 6.1 4.2 3.1 4.4 5.0 4.8 3.1 3.6 5.3 6.1 6.7 4.9 Yếu Yếu Kém
34 Trịnh Thị Thắng 2.9 5.0 3.1 4.3 4.5 4.0 4.1 3.3 4.0 4.6 3.6 5.0 4.0 Yếu Yếu Kém
35 Trần Thị Thảo 4.3 5.5 4.9 6.0 5.9 6.1 7.1 6.1 5.4 8.2 7.8 6.9 6.0 Tốt Tb Tb
36 Hoàng Thu Viết Thảo 5.3 6.3 5.4 5.3 6.1 5.6 6.6 4.5 5.6 6.2 5.7 6.4 5.7 Tb Tb Tb
37 Phạm Thị Thuận 3.0 4.3 4.2 3.6 6.3 5.0 5.2 3.0 5.3 5.4 5.0 7.6 4.7 Tb Yếu Yếu
38 Lê Thị Thuý 4.2 5.4 5.0 6.4 6.9 5.4 7.4 4.8 5.4 7.8 7.4 6.5 5.9 Yếu Tb Yếu
39 Trần Thị Minh Tình 4.5 5.1 4.5 5.2 4.9 5.3 7.6 3.2 6.0 5.4 5.4 5.9 5.2 Tb Yếu Yếu
40 Nguyễn Thị Huyền

Trang
3.7 5.2 5.2 5.6 5.1 6.3 6.6 5.8 5.3 6.4 7.1 8.0 5.7 Khá Tb Tb
41 Nguyễn Thành Trung 2.8 3.9 3.6 1.8 6.0 3.9 2.5 4.4 3.7 2.5 4.5 6.3 3.8 Yếu Kém Kém
42 Trần Anh Tuấn 1.0 5.3 4.2 3.7 5.0 5.3 3.2 2.4 4.7 5.5 5.5 5.3 4.1 Kém
43 Đặng Quang Vũ 3.5 5.3 4.4 5.0 7.2 5.6 5.9 4.3 5.1 7.8 8.6 7.0 5.6 Yếu Tb Yếu
44 Bùi Quốc Vỹ 2.9 3.9 2.9 3.4 5.1 4.7 5.4 3.0 4.4 5.5 7.0 5.3 4.4 Tb Yếu Yếu
45 Lê Thị Hải Yến 4.8 4.5 4.6 3.1 6.2 5.6 5.6 3.7 4.7 3.8 3.8 5.2 4.7 Yếu
TỔNG KẾT ĐIỂM HỌC KỲ I - LỚP 10A05
Năm học 2008 - 2009
Số
TT
Họ và tên T L H SV TH V S Đ A CD CN TD Đtb
HK
HK HL Danh
hiệu
1 Nguyễn Việt An 4.4 5.4 4.4 5.9 6.8 5.3 3.8 5.5 5.1 5.5 6.7 5.6 5.3 Tb Tb Tb
2 Nguyễn Vũ Quốc Bảo 8.1 6.8 7.5 7.3 6.9 5.2 7.7 6.4 6.8 6.4 8.8 5.6 6.9 Khá Khá HSTT
3 Đoàn Lê Thị Thanh Chúc 6.0 8.0 2.3 Kém
4 Võ Thị Thuỳ Dung 4.7 6.1 5.4 4.9 6.1 4.0 3.8 4.5 5.8 7.8 7.8 6.9 5.5 Yếu Yếu Kém
5 Nguyễn Quốc Đạo 6.2 5.0 5.8 4.2 6.3 5.0 5.4 5.4 4.7 3.7 5.8 6.6 5.4 Tb Tb Tb
6 Nguyễn Văn Được 6.6 5.5 5.4 5.1 5.7 4.2 4.7 7.0 5.5 6.4 6.3 6.9 5.7 Khá Tb Tb
7 Vũ Hữu Đức 5.6 5.4 5.2 6.6 6.5 4.5 4.9 6.6 5.1 6.8 6.9 7.3 5.8 Khá Tb Tb
8 Phan Công Hậu 5.3 5.4 5.7 4.3 6.2 5.2 5.2 4.4 4.6 5.8 5.1 6.5 5.3 Tb Tb Tb
9 Nguyễn Thuý Hằng 5.4 5.6 4.1 7.1 6.5 5.1 7.2 4.9 5.7 7.4 9.2 7.7 6.2 Khá Tb Tb
10 Trần Thị Hồng Hiệp 2.8 5.9 4.1 5.3 5.4 4.7 6.3 4.8 5.3 6.9 7.4 5.5 5.1 Tb Yếu Yếu
11 Lê Quang Hiếu 3.6 3.9 4.5 2.8 6.8 3.8 3.6 3.6 4.3 2.6 5.7 7.7 4.3 Tb Yếu Yếu
12 Thạch Thị Hoa 2.3 4.6 2.2 3.9 4.5 5.1 4.8 5.0 5.2 4.1 6.9 6.2 4.4 Tb Yếu Yếu
13 Nguyễn Thanh Hoàng 2.8 4.0 2.9 1.4 4.5 4.5 4.4 3.3 3.9 2.6 5.3 6.2 3.8 Yếu Kém Kém
14 Giáp Thị Mộng Hường 3.9 5.6 3.0 6.6 5.7 5.1 6.1 3.7 5.6 6.6 8.3 8.2 5.5 Yếu Yếu Kém
15 Nguyễn Ngọc Huyền 3.5 5.5 4.3 5.3 5.7 5.2 4.4 5.8 5.2 7.1 7.8 5.1 5.3 Tb Tb Tb

16 Thổ Minh Ky 3.5 5.1 5.8 4.7 6.0 4.1 1.0 3.8 4.4 3.7 5.8 8.5 4.6 Kém
17 Lê Thanh Liêm 2.7 5.6 4.3 4.8 5.6 4.8 2.6 4.1 4.4 3.8 3.7 6.9 4.3 Yếu Yếu Kém
18 Trần Thị Phương Linh 4.7 6.4 3.8 6.7 5.5 5.8 7.8 4.4 5.5 5.9 7.8 8.0 5.9 Khá Tb Tb
19 Nguyễn Hữu Linh 3.4 5.5 4.4 3.9 5.7 4.0 3.3 2.5 4.5 4.9 6.7 5.7 4.4 Tb Yếu Yếu
20 Hà Phước Lộc 6.8 5.6 6.5 6.6 6.3 5.4 8.5 6.6 7.0 6.7 7.5 6.3 6.6 Tb Khá Tb
21 Trần Đại Nam 5.6 5.8 4.4 4.7 5.6 4.0 3.4 4.0 5.3 3.3 3.9 6.3 4.7 Tb Yếu Yếu
22 Nguyễn Châu Thanh Nam 4.1 7.0 6.4 5.5 6.4 5.4 5.9 4.9 5.2 5.7 8.6 6.5 5.8 Khá Tb Tb
23 Trương Hoàng Mỹ Nhi 2.7 4.1 2.0 5.3 5.2 5.1 5.3 3.7 4.1 4.6 6.0 5.1 4.4 Tb Yếu Yếu
24 Nguyễn Thị Kim Nụ 3.5 5.2 3.8 6.3 5.7 5.3 5.6 4.9 4.3 6.3 8.1 5.7 5.3 Khá Tb Tb
25 Thổ Thị Oanh 5.4 6.2 6.0 8.6 6.6 5.7 8.2 5.1 6.0 7.9 9.0 7.6 6.7 Tốt Tb Tb
26 Nguyễn Thanh Phong 2.8 6.0 3.8 6.3 6.5 4.9 6.7 4.3 4.7 5.8 6.5 5.5 5.1 Tb Yếu Yếu
27 Lê Hoài Phương 4.0 5.6 4.7 3.0 6.5 3.3 5.0 8.5 5.2 4.9 3.0 6.7 4.8 Yếu
28 Phạm Thanh Quý 3.5 5.9 5.2 3.5 5.4 4.1 5.4 2.9 3.9 4.3 4.8 6.1 4.5 Yếu Yếu Kém
29 Nguyễn Trần Đức Tài 6.2 6.3 7.1 8.0 6.2 4.5 6.7 5.9 5.3 7.1 8.5 7.6 6.4 Tb Tb Tb
30 Âu Trường Thanh 3.0 5.1 3.3 4.9 5.7 5.6 4.8 4.6 4.0 4.1 5.0 5.8 4.6 Tb Yếu Yếu
31 Phạm Hồng Thành 3.0 5.2 2.8 6.8 6.5 5.7 6.5 3.6 5.9 3.9 7.1 6.1 5.1 Tb Yếu Yếu
32 Trần Quốc Thiện 6.9 5.8 7.0 4.9 7.5 4.4 5.4 4.9 5.0 5.1 6.8 7.4 5.9 Khá Tb Tb
33 Vũ Hoàng Thịnh 5.7 5.9 5.8 5.0 6.0 4.9 5.5 5.9 6.7 4.5 7.1 8.0 5.8 Khá Tb Tb
34 Trần Thị Kim Thương 5.8 5.6 2.3 6.2 8.3 5.5 7.9 4.7 7.9 6.7 8.5 6.7 6.2 Yếu
35 Nguyễn Đình Thuỵ 3.6 4.5 4.6 2.4 4.5 4.2 3.2 2.8 4.7 5.4 6.5 7.3 4.4 Tb Yếu Yếu
36 Nguyễn Minh Toàn 4.4 5.2 5.0 5.2 6.5 5.3 6.8 4.6 4.4 5.6 7.4 5.1 5.4 Tb Tb Tb
37 Phạm Thị Thanh Trang 4.8 5.9 4.1 5.5 6.1 4.7 4.6 4.0 5.3 5.7 6.4 7.5 5.3 Yếu Yếu Kém
38 Lê Thị Phương Trang 3.6 6.1 4.7 7.1 5.5 5.0 7.8 4.3 6.1 6.8 8.2 5.9 5.7 Tb Tb Tb
39 Phạm Minh Triệu 4.6 5.5 5.9 6.3 6.3 3.6 4.4 4.4 4.5 5.8 5.4 6.4 5.1 Tb Yếu Yếu
40 Trần Phương Trình 3.8 5.9 5.1 4.4 5.4 4.8 5.3 5.7 3.9 5.0 6.5 4.8 4.9 Yếu Yếu Kém
41 Lưu Văn Trung 3.4 4.9 4.5 3.7 5.6 4.3 5.1 5.8 4.9 4.9 6.3 7.0 4.9 Tb Yếu Yếu
42 Thạch Lê Anh Tuấn 6.3 3.9 4.3 7.4 5.8 4.6 6.7 4.7 4.2 5.9 4.5 5.4 5.3 Tb
43 Nguyễn Thanh Tuấn 4.0 5.8 4.4 4.1 5.7 4.3 4.6 5.6 5.5 6.2 7.2 6.4 5.2 Tb Yếu Yếu
44 Lê Xuân Vũ 2.2 4.5 5.0 6.6 5.5 5.2 3.9 4.1 5.2 5.7 7.2 6.4 4.9 Tb Yếu Yếu
45 Nguyễn Hà Thảo Yến 5.3 7.1 5.4 7.2 5.6 5.3 7.3 7.2 6.5 6.4 7.3 6.4 6.3 Khá Tb Tb

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×