Động cơ và Truyền động
LT 1.5 MT
LTZ 1.5 AT
Hộp số
Số sàn 5 cấp
Số tự động 4 cấp
Bố trí trục cam
SOHC
SOHC
Hệ thống phun nhiên liệu
Hệ thống phun nhiên liệu đa điểm
Hệ thống phun nhiên liệu đa điểm
Công suất cực đại
84 hp/5600 rpm
84 hp/5600 rpm
Mô-men xoắn cực đại
128 Nm/3000 rpm
128 Nm/3000 rpm
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Tay lái
Tay lái trợ lực thủy lực
Tay lái trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh
Phanh trước: đĩa, phanh sau: tang trống
Phanh trước: đĩa, phanh sau: tang trống
Dung tích xy lanh (cc)
1,498
1,498
Kích thước
LT 1.5 MT
LTZ 1.5 AT
Số chỗ ngồi
5
5
Chiều dài tổng thể (mm)
4,310
4,310
Chiều ngang (mm)
1,710
1,710
Chiều cao tổng thể (mm)
1,505
1,505
Chiều dài cơ sở (mm)
2,480
2,480
Khoảng sáng gầm xe (mm)
130
130
Vệt bánh trước (mm)
1,450
1,450
Vệt bánh sau (mm)
1,430
1,430
Trọng lượng không tải (kg)
1,055
1,135
Trọng lượng toàn tải (kg)
1,380
1,502
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5,03
5,03
Kích thước lốp
185/55R15
185/55R15
Cỡ vành bánh xe (inch)
15
15
Dung tích bình nhiên liệu (l)
45
45
An toàn
LT 1.5 MT
LTZ 1.5 AT
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Standard
Standard
2 túi khí cho lái xe và hành khách phía
trước
Standard
Standard
Cảnh báo thắt dây an toàn
Standard
Standard
Đèn chiếu sáng ban ngày
Standard
Standard
Khóa cửa trung tâm
Standard
Standard
Ngoại thất
LT 1.5 MT
LTZ 1.5 AT
Viền lưới tản nhiệt mạ crôm
Standard
Standard
Đèn sương mù phía trước
Standard
Standard
Đèn pha - Halogen
Standard
Standard
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện, gập
điện
Standard
Standard
Tay nắm cửa mạ crôm
Standard
Standard
Cánh lướt gió cùng màu thân xe
Standard
N/A
Cánh lướt gió dạng thể thao, có đèn
LED
N/A
Standard
Sấy kính sau
Standard
Standard
Ăng ten trên kính sau
Standard
Standard
Nội thất
LT 1.5 MT
LTZ 1.5 AT
Chất liệu ghế - Nỉ
Standard
Standard
Màn hình hiển thị đa thông tin
Standard
Standard
Vô lăng 4 chấu
Standard
Standard
Tay nắm cửa trong – mạ crôm
Standard
Standard
Tấm chắn nắng tích hợp gương
Standard
Standard
Ngăn đựng cốc
Standard
Standard
Đèn trần xe
Standard
Standard
Cốp sau có đèn
Standard
Standard
Tiện nghi
LT 1.5 MT
LTZ 1.5 AT
Chìa khóa điều khiển từ xa
Standard
Standard
Điều khiển âm thanh trên vô lăng
Standard
Standard
Tay lái điều chỉnh 2 hướng
Standard
Standard
Kệ nghỉ tay ghế lái
Standard
Standard
Tựa đầu ghế trước điều chỉnh được độ
cao
Standard
Standard
Hệ thống loa
6 loa
6 loa
Radio, CD, MP3
Standard
Standard
Cổng kết nối AUX
Standard
Standard
Hệ thống điều hòa 2 chiều
Standard
Standard
Màu Ngoại thất
LT 1.5 MT
LTZ 1.5 AT
Vàng hoàng kim (GCZ)
Available
Available
Đỏ cuốn hút (GCS)
Available
Available
Xanh dương huyền bí (GCT)
Available
Available
Trắng trang nhã (11U)
Available
Available
Bạc sang trọng (92U)
Available
Available
Ghi khỏe khoắn (GCV)
Available
Available
Đen đẳng cấp (83L)
Available
Available
Màu Nội thất
LT 1.5 MT
LTZ 1.5 AT
Màu be
Standard
Standard
Bánh xe
LT 1.5 MT
LTZ 1.5 AT
La-zăng hợp kim nhôm 15"
Standard
Standard
Giá bán lẻ khuyến nghị
LT 1.5 MT
LTZ 1.5 AT
Giá bán lẻ khuyến nghị (gồm VAT)
445.000.000đ
481.000.000đ