Tải bản đầy đủ (.ppt) (12 trang)

BẢNG đơn vị đo độ dài

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (142.92 KB, 12 trang )


Thứ

ngày tháng

năm 2009

Toán
Kiểm tra bài cũ
1. Hãy kể tên các đơn vò đo độ dài mà em đã học:

Ki-lô-mét, héc-tô-mét, đề-ca-mét, mét,
đề-xi-mét, xăng-ti-mét, mi-li-mét,


Thứ

ngày tháng

năm 2009

Toán
Kiểm tra bài cũ
1. Hãy kể tên các đơn vò đo độ dài mà em đã học:

Ki-lô-mét, héc-tô-mét, đề-ca-mét, mét,
đề-xi-mét, xăng-ti-mét, mi-li-mét,


Thứ


ngày tháng

năm 2009

Toán
Bài : Bảng đơn vò đo độ dài
Lớn hơn mét

mét
m
1m

km
hm
dam
1km
1hm 1dam
=10hm =10dam =10m =10dm
=1000m

=100m

Nhỏ hơn mét
dm
cm
1dm
1cm

=10cm


=100cm
=100mm
=1000mm

=10mm

mm
1mm


Thứ

ngày tháng

năm 2009

Toán
Bài : Bảng đơn vò đo độ dài
Lớn hơn mét

mét
m
1m

km
hm
dam
1km
1hm 1dam
=10hm =10dam =10m =10dm

=1000m

=100m

Nhỏ hơn mét
dm
cm
1dm
1cm

=10cm

=100cm
=100mm
=1000mm

=10mm

mm
1mm


Thứ

ngày tháng

năm 2009

Toán
Bài: Bảng đơn vò đo độ dài

Bài: 1 Số?

1km=

hm

1m=

dm

1km=

m

1m=

cm

1hm=

dam

1m=

mm

1hm=

m


1dm=

cm

1dam=

m

1cm=

mm


Thứ

ngày tháng

năm 2009

Toán
Bài: Bảng đơn vò đo độ dài
Bài: 1 Số?

1km=

hm

1m=

dm


1km=

m

1m=

cm

1hm=

dam

1m=

mm

1hm=

m

1dm=

cm

1dam=

m

1cm=


mm


Thứ

ngày tháng

năm 2009

Toán
Bài: Bảng đơn vò đo độ dài
Bài: 2 Số?
8hm=

m

8m=

dm

9hm=

m

6m=

cm

7dam=


m

8cm=

mm

3dam=

m

4dm=

mm


Thứ

ngày tháng

năm 2009

Toán
Bài: Bảng đơn vò đo độ dài
Bài: 3 Tính ( theo mẫu)

Mẫu: 32dam x 3 = 96 dam

Mẫu: 96cm : 3 = 32cm


25m x 2 =

36hm : 3 =

15km x 4 =

70km : 7 =

34cm x 6 =

55dm : 5 =


Thứ

ngày tháng

năm 2009

Toán
Bài: Bảng đơn vò đo độ dài
Bài: 3 Tính ( theo mẫu)

Mẫu: 32dam x 3 = 96 dam

Mẫu: 96cm : 3 = 32cm

25m x 2 =

36hm : 3 =


15km x 4 =

70km : 7 =

34cm x 6 =

55dm : 5 =





Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×