Tải bản đầy đủ (.ppt) (30 trang)

Unit 1 greetings (8)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (330.53 KB, 30 trang )

UNIT 1: GREETING
Period 1:A-HELLO








A.1: Listen and repeat
a) New York
Hello: xin chào=hi: xin chào
Morning : Buổi sáng
Afternoon : Buổi Trưa
Evening : Buổi Tối
Goodbye :tạm biệt=bye:tạm biệt


b) Cấu trúc
I+am+ten tôi là
 My name+is+tên:tên tôi là
 Ex: Iam Lan Vy

My name is Lan Vy



Kiến thức cần nhớ trong phần A.1
Greetings- What’s your name?- - My name
is Hoa.-




Một số ảnh minh họa


Hello

Morning



A.2:Listen and read
How are you ?: bạn có khỏe ko
 Iam fine : mình khỏe
 Not bad : mình khỏe(ko tệ lắm)
 Thanks=thank you:cảm ơn
 And you ?:còn bạn



A.6:Read
Miss :cô
 Mrs: quý cô
 Mr: quý ông



*Đoan hội thoại
Miss Hoa : Hi, Mr Hung
 Mr Hùng :Hello , Miss Hoa

 Miss Hoa :How are you?
 Mr hung : Iam fine thanks

And you?
 Miss Hoa: fine thank



A.7 : Listen
Nam: Hello, Lan

How are you
 Lan: Hi, Iam fine thank you



Củng cố
*Tìm lỗi sai và sửa lại
 1.What are you?




2.Thanks you



3. I name is Lan



Củng cố


Hello Mr Hoa



And I?


Dặn dò
Về nhà các em xem lại bài cũ
 Soạn bài mới
 Luyện từ vựng,viết phần remmerber
vào vở
 Dịch các đoạn văn sang tiếng Việt



Tiết


học kết thúc
The end!















Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×