Tải bản đầy đủ (.doc) (7 trang)

Danh sách đội dự tuyển HSG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (120.5 KB, 7 trang )

Phòng GD-ĐT Vĩnh Bảo danh sách đội dự tuyển thi học sin h giỏi cấp thành phố

khối 9 năm học 2008-2009

Các môn
STT họ và tên
ngày
sinh lớp môn trờng điểm gv dạy
1 đoàn thị ngọc huyền 12/21/1994 9d Địa 9
Ng . B.
Khiêm 8.5 nguyễn thị huệ
2 nguyễn thành luân 10/2/1994 9b Địa 9
Ng . B.
Khiêm 8.1 nguyễn thị huệ
3 khổng thị tĩnh 2/25/1994 9b Địa 9 Tam Cờng 7.85 vũ thị tha
4 nguyễn thị hằng 10/1/1994 9A Địa 9
Thanh L-
ơng 7.75 trần thị lệ thuỷ
5 phạm thị thanh xuân 2/3/1994 9A Địa 9
đồng
Minh 7.55 đặng thị lan
6 nguyễn thị thu hờng 5/27/1994 9A Địa 9
Ng . B.
Khiêm 7 nguyễn thị huệ
7 vũ thị minh hoà 9/2/1994 9A Địa 9
Giang
Biên 7 trần thị định
8 phạm thị mai phơng 1/1/1994 9A Địa 9 Tam Cờng 6.85 vũ thị tha
9 nguyễn thị hơng lan 2/9/1994 9b Địa 9
Ng . B.
Khiêm 6.8 nguyễn thị huệ


10 lê thị xuân 4/5/1994 9A Địa 9
Tiền
Phong 6.55 đào thị thanh loan
11 nguyễn thị huyên 5/12/1994 9A Địa 9 Việt Tiến 6.5 vũ thị hin
12 khổng thị minh 8/9/1994 9A Địa 9 Tam Cờng 6.4 vũ thị tha
13 ngô hoàng hiệp 6/16/1994 9b Địa 9
Ng . B.
Khiêm 6.25 nguyễn thị huệ
14 phạm thị yến 10/30/1994 9A Địa 9 Việt Tiến 6.2 vũ thị hin
15 tống thị nụ 11/20/1994 9A Địa 9
Thắng
Thuỷ 6.1 lê minh hiếu
16 nguyễn thị hoà 9/5/1994 9b Địa 9
Giang
Biên 6.1 trần thị định
17 Phan thị thuý 10/23/1994 9D Địa 9 Cao Minh 6.05 Nguyễn Thị Thuỷ
18 phạm thị duyên 4/12/1994 9A Địa 9 Tân Liên 6 phạm thị nghĩa
19 đào thị bích ngọc 8/27/1994 9A Địa 9 Cổ am 6 đào thị lụa
20 phạm thị thà 6/2/1994 9b Địa 9
đồng
Minh 6 đặng thị lan
21 trịnh doãn linh 5/1/1994 9c Địa 9
Ng . B.
Khiêm 6 nguyễn thị huệ
1 lê ngọc mai 5/17/1994 9c Anh 9
Ng . B.
Khiêm 8.5 nguyễn thị bích dung
2 đỗ tiến cờng 12/27/1994 9b Anh 9
Ng . B.
Khiêm 8.05 nguyễn thị bích dung

3 nguyễn thị linh phơng 3/28/1994 9A Anh 9 Việt Tiến 6.95 nguyễn thị nguyệt
4 vũ quỳnh trang 6/25/1994 9c Anh 9
Ng . B.
Khiêm 6.95 nguyễn thị bích dung
5 bùi thị huyền tâm 10/1/1994 9A Anh 9
Ng . B.
Khiêm 6.6 nguyễn thị bích dung
6 nguyễn mỹ hạnh 9/2/1994 9A Anh 9
Ng . B.
Khiêm 6.2 nguyễn thị bích dung
7 hoàng văn công 2/10/1994 9b Anh 9
Ng . B.
Khiêm 6 nguyễn thị bích dung
8 nguyễn thị nh mai 11/30/1994 9b Anh 9
Giang
Biên 6 vũ thị đào
9 bùi thị thu hiền 11/13/1994 9c Anh 9
Ng . B.
Khiêm 5.9 nguyễn thị bích dung
10 nguyễn kiều chinh 7/30/1994 9A Anh 9
Ng . B.
Khiêm 5.9 nguyễn thị bích dung
11 phạm thị hờng 7/13/1994 9b Anh 9
Ng . B.
Khiêm 5.8 nguyễn thị bích dung
12 ngô văn thuận 11/13/1994 9c Anh 9
Giang
Biên 5.55 vũ thị đào
13 nguyễn thị thuỳ 9/21/1994 9A Anh 9
Tiền

Phong 5.5 đặng thị bảo
14 nguyễn thị huyền 5/20/1994 9A Anh 9
Thắng
Thuỷ 5.45 phạm thị phơng thảo
15 Nguyễn Đức Duẩn 8/28/1994 9D Anh 9 Cao Minh 5.45 Trần Thị Thơng
16 lê ngọc anh 10/10/1994 9A Anh 9
Thanh L-
ơng 5.4 trần thị kim anh
17 trần thanh hiền 8/14/1994 9A Anh 9 Vĩnh An 5.35 nguyễn thị miền
18 vũ văn đức 10/29/1994 9A Anh 9 Lý Học 5.3 phạm thị lan
19 đàothị thanh ngọc 12/24/1994 9A Anh 9 Cổ am 5.2 trịnh thị xuân
20 nguyễn trung hoàng 2/14/1994 9A Anh 9 Liên Am 5 vũ văn hải
1 trơng thị phơng diệu 3/6/1994 9c
GDCD
9
Ng . B.
Khiêm 8.5 nguyễn thị nguyệt
2 nguyễn thị giang 5/25/1994 9c
GDCD
9
Ng . B.
Khiêm 7.05 nguyễn thị nguyệt
3 trần mai liên 7/24/1994 9A
GDCD
9 Tam Đa 6.75 NGUYễN THị HOàNG YếN
4 nguyễn thị bích phợng 4/26/1994 9A
GDCD
9
Thanh L-
ơng 6.6 bùi thị kim oanh

5 vũ thị hồng ngoan 11/28/1994 9A
GDCD
9 Vĩnh An 6.03 phạm thị lán
6 nguyễn thị kim tuyến 5/15/1994 9A
GDCD
9 Việt Tiến 5.93 nguyễn thị lý
7 hoàng thị tơi 6/13/1994 9A
GDCD
9 Việt Tiến 5.9 nguyễn thị lý
8 nguyễn thị phơng 7/18/1994 9A
GDCD
9 Lý Học 5.75 pỵam thị xuyến
9 nguyễn thị uyên 7/6/1994 9b
GDCD
9 Nhân Hoà 5.75 Đặng Thị Bích Ngọc
10 Lã thị tâm 4/9/1994 9A
GDCD
9 Liên Am 5.7 đỗ thị lệ
11 Nguyễn Thị Minh Diễm 8/28/1994 9D
GDCD
9 Cao Minh 5.62 Nguyễn Thị Thuỷ
12 đào thị ngân 8/13/1994 9A
GDCD
9 Tam Cờng 5.6 trần thị xuân
13 Phạm thị thu thuỷ 12/30/1994 9B
GDCD
9
Cộng
Hiền 5.55 bùi thị kim tuyến
14 Nguyễn Thị Loan 12/5/1994 9D

GDCD
9 Cao Minh 5.38 Nguyễn Thị Thuỷ
15 Nguyễn Hồng Ly 9/11/1994 9A
GDCD
9 Thị Trấn 5.36 Đặng Văn Khuông
16 hoàng thị thuyến 8/7/1994 9a1
GDCD
9 Dũng Tiến 5.33 nguyễn thị phơng
17 lê thị búp 2/24/1994 9A
GDCD
9 Vĩnh An 5.25 phạm thị lán
18 dơng thị sen 1/1/1994 9b
GDCD
9
Vinh
Quang 5.25 đào thị dung
19 đỗ thị thuỳ 5/15/1994 9c
GDCD
9 Hoà Bình 5.2 phạm thị huế
20 nguyễn ngọc diệp 12/24/1994 9A
GDCD
9 Tân Hng 5.15 đào thị nguyên
21 vũ thị linh 3/26/1994 9c
GDCD
9
Ng . B.
Khiêm 5.08 nguyễn thị nguyệt
1 lê minh hiệp 4/27/1994 9c Hoá 9
Ng . B.
Khiêm 8.95 nguyễn thanh hoá

2 đỗ thị phơng 12/11/1994 9b Hoá 9
Ng . B.
Khiêm 8.75 nguyễn thanh hoá
3 nguyễn tất đạt 12/12/1994 9A Hoá 9
Ng . B.
Khiêm 8.05 nguyễn thanh hoá
4 nguyễn trọng nghĩa 2/21/1994 9c Hoá 9
Ng . B.
Khiêm 8 nguyễn thanh hoá
5 dơng đức chung 2/24/1994 9A Hoá 9
Ng . B.
Khiêm 7.55 nguyễn thanh hoá
6 trần thị hậu 4/11/1994 9A Hoá 9
Ng . B.
Khiêm 7.45 nguyễn thanh hoá
7 hoàng văn thái 1/16/1994 9a1 Hoá 9 Dũng Tiến 7.13 NGUYN TH THU
8 vũ quốc phi 10/30/1994 9b Hoá 9
Vĩnh
Phong 6.18 phạm thị khánh chi
9 đỗ thị diệp 2/22/1994 9b Hoá 9
Ng . B.
Khiêm 6.15 nguyễn thanh hoá
10 phạm văn khánh 9/19/1994 9A Hoá 9
đồng
Minh 6.13 bùi thị phợng
11 bùi đăng khoa 6/14/1994 9A Hoá 9
đồng
Minh 6.03 bùi thị phợng
12 nguyễn ngọc nhật 6/25/1994 9b Hoá 9
Ng . B.

Khiêm 6 nguyễn thanh hoá
13 Nguyễn đức duẩn 10/5/1994 9D Hoá 9 Cao Minh 6 Phạm Công Hoà
14 Ngô Thuỵ Hà 5/29/1994 9D Hoá 9 Cao Minh 6 Phạm công hoà
15 vũ thị tơi 4/7/1994 9d Hoá 9 Hoà Bình 5.85 lã thị lánh
16 trần viết đức 5/1/1994 9a1 Hoá 9 Dũng Tiến 5.73 NGUYN TH THU
17 phạm đình nam 6/19/1994 9A Hoá 9
Tiền
Phong 5.68 hoàng văn lơng
18 trần thị thuý an 1/13/1994 9A Hoá 9
Ng . B.
Khiêm 5.68 nguyễn thanh hoá
19 nguyễn việt anh 11/30/1994 9A Hoá 9
Ng . B.
Khiêm 5.65 nguyễn thanh hoá
20 khổng minh quý 9/26/1994 9A Hoá 9 Tam Cờng 5.53 trần trọng tuân
1 phạm thị hoàng yến 8/14/1994 9c Lý 9
Ng . B.
Khiêm 9.75 ngô thị minh hơng
2 lơng đức phúc 3/5/1994 9A Lý 9
đồng
Minh 9 đào thị hoa
3 đỗ văn hiển 3/5/1994 9b Lý 9
Ng . B.
Khiêm 9 ngô thị minh hơng
4 đặng quốc bảo 9/24/1994 9b Lý 9
Ng . B.
Khiêm 8.5 ngô thị minh hơng
5 trần thị hậu 1/15/1994 9b Lý 9
Ng . B.
Khiêm 8 ngô thị minh hơng

6 nguyễn thanh mai 6/23/1994 9A Lý 9
Ng . B.
Khiêm 7.25 ngô thị minh hơng
7 vũ mạnh toàn 3/30/1994 9d Lý 9
Ng . B.
Khiêm 6.75 ngô thị minh hơng
8 phạm thị ngọc mai 8/29/1994 9b Lý 9
Ng . B.
Khiêm 6.75 ngô thị minh hơng
9 hoàng anh đức 2/25/1994 9A Lý 9
Ng . B.
Khiêm 6.75 ngô thị minh hơng
10 đỗ huy hoàng 8/27/1994 9A Lý 9
đồng
Minh 6.25 đào thị hoa
11 vũ văn duẩn 1/10/1994 9b Lý 9
Ng . B.
Khiêm 6 ngô thị minh hơng
12 phạm thị xuân ái 1/8/1994 9c Lý 9
Ng . B.
Khiêm 5.75 ngô thị minh hơng
13 phạm văn khánh 6/12/1994 9A Lý 9 Trung Lập 5.5 PHạM THị THƯƠNG
14 Đinh huy tân 10/25/1994 9A Lý 9 Tam Cờng 5.5 Nguyễn đình năm
15 trịnh doãn mạnh 11/2/1994 9A Lý 9 Tân Liên 5 đoàn văn thành
16 vũ bá phú 2/27/1994 9a1 Lý 9 Dũng Tiến 5 DNG TH NGC
17 nguyễn thị thoan 10/2/1994 9A Lý 9 Lý Học 5 đỗ thị xuyến
1 nguyễn thị hoa 5/1/1994 9A Sinh 9
đồng
Minh 8.7 đinh thị huế
2 khúc thị th 12/24/1994 9A Sinh 9

đồng
Minh 8 đinh thị huế
3 nguyễn đức nam 6/4/1994 9a3 Sinh 9 Dũng Tiến 7.75 PHM TRUNG MN
4 vũ lan hơng 12/22/1994 9d Sinh 9 Hoà Bình 6.9 vũ thị duyên
5 đào thị thanh hà 9/18/1994 9A Sinh 9
Thanh L-
ơng 6.6 đặng thị hoà
6 ngô thu hơng 9/3/1994 9A Sinh 9
Vĩnh
Phong 6.45 phạm thị khánh chi
7 Nguyễn huy hoàng 8/15/1994 9d Sinh 9 Cao Minh 6 Đoà thị lan
8 nguyễn khánh linh 3/22/1994 9A Sinh 9
Ng . B.
Khiêm 5.98 đặng minh tuấn
9 nguyễn thị mai anh 10/14/1994 9A Sinh 9
Ng . B.
Khiêm 5.85 đặng minh tuấn
10 ngô thị kiều trang 11/4/1994 9A Sinh 9
Tiền
Phong 5.85 dơng thu hơng
11 kiều quang hiền 4/29/1994 9B Sinh 9 Hùng Tiến 5.8 nguyễn thị hạnh
12 trân văn huy 4/30/1994 9c Sinh 9
Vinh
Quang 5.8 bùi văn cơng
13 phạm thị hiếu 1/7/1994 9d Sinh 9
Ng . B.
Khiêm 5.75 đặng minh tuấn
14 vũ thị nhung 10/7/1993 9a1 Sinh 9 Dũng Tiến 5.6 PHM TRUNG MN
15 nguyễn thị thu hà 8/20/1994 9d Sinh 9
Ng . B.

Khiêm 5.5 đặng minh tuấn
16 nguyễn thị vân anh 10/4/1994 9A Sinh 9 Liên Am 5.45 nguyễn thị nguyệt
17 phạm thị thuỷ 11/7/1994 9d Sinh 9 Hoà Bình 5.35 vũ thị duyên
18 đào phú duy 8/4/1994 9A Sinh 9 Cổ am 5.3 đào thị lộc
19 đỗ thị hơng 12/7/1994 9A Sinh 9 Hng Nhân 5.3 hoàng thanh thảo
20 lê văn quang 2/19/1994 9A Sinh 9 Lý Học 5.1 ngô thị trong
21 nguyễn thị huyền 9/5/1994 9A Sinh 9 Liên Am 5.1 nguyễn thị nguyệt
1 đỗ thị bắc 1/18/1994 9A Sử 9 Hng Nhân 8.5 ngô gia nghì
2 vũ thị yến 3/31/1994 9d Sử 9
Ng . B.
Khiêm 8.5
nguyễn thị hồng ph-
ợng
3 hoàng thị hà 1/9/1994 9d Sử 9 Cao Minh 8.5 Phạm thị hơng
4 nguyễn thị trang 8/28/1994 9d Sử 9
Ng . B.
Khiêm 7.5
nguyễn thị hồng ph-
ợng
5 nguyễn văn th 3/20/1994 9A Sử 9 Hùng Tiến 7.5 trần thị sơn
6 phạm thị chinh 8/12/1994 9A Sử 9 Hùng Tiến 7 trần thị sơn
7 ngô thị hơng 3/4/1994 9A Sử 9 Hng Nhân 6.75 ngô gia nghì
8 vũ ngọc ánh 7/18/1994 9d Sử 9
Ng . B.
Khiêm 6.25
nguyễn thị hồng ph-
ợng
9 tô thị hoa 11/7/1994 9A Sử 9 An Hoà 6 nguyễn thị điệp
10 phạm thu huyền 8/4/1994 9d Sử 9
Ng . B.

Khiêm 6
nguyễn thị hồng ph-
ợng
11 nguyễn thị thuý an 4/20/1994 9A Sử 9 Tam Cờng 6 trịnh thị uyên
12 nguyễn thị thuỳ dung 7/1/1994 9A Sử 9
Tiền
Phong 6 ngyuễn văn trọng
13 Nguyễn Thị Anh 8/19/1994 9A Sử 9 Thị Trấn 6 Vũ Thị Hiền
14 phạm thị phơng 4/25/1994 9A Sử 9 HiệpHoà 6 nguyễn thị chốn
15 trần thị duyên 2/5/1994 9A Sử 9 HiệpHoà 5.5 nguyễn thị chốn
16 bùi thị thanh hoa 3/15/1994 9b Sử 9
Vĩnh
Phong 5.5 nguyễn thị thanh
17 lê thị giang 8/6/1994 9A Sử 9
Vinh
Quang 5.5 nguyễn thị thu hởng
18 lê trần ngọc diệp 11/16/1994 9A Sử 9 Tam Đa 5.25 LƯƠNG THANH XUM
19 nguyễn thị duyến 7/5/1994 9A Sử 9 Hùng Tiến 5.25 trần thị sơn
1 vũ hồng nhân 8/16/1994 9A
Toán
9
Ng . B.
Khiêm 8.75 phạm trung lực
2 đào minh trang 7/12/1994 9A
Toán
9
Ng . B.
Khiêm 8.5 phạm trung lực
3 vũ văn thanh 10/7/1994 9a1
Toán

9 Dũng Tiến 8.5 DNG XUN LC
4 trần nhật 3/21/1994 9A
Toán
9
Ng . B.
Khiêm 8 phạm trung lực
5 phạm thị kiều oanh 2/16/1994 9A
Toán
9
Ng . B.
Khiêm 8 phạm trung lực
6 đào phơng thảo 7/27/1994 9A
Toán
9 Cổ am 8 đào thị mến
7 nguyễn thị thu phơng 10/27/1994 9A
Toán
9
Ng . B.
Khiêm 8 phạm trung lực
8 phạm trung đại 10/25/1994 9a1
Toán
9 Dũng Tiến 8 DNG XUN LC
9 phạm thị hoa 7/9/1994 9A
Toán
9 Tam Cờng 8 Trần Thị Thảo
10 Lơng cao phong 11/27/1994 9A
Toán
9 Tam Cờng 7.75 Trần thị thảo
11 đoàn anh thế 5/17/1994 9c
Toán

9
Ng . B.
Khiêm 7.75 phạm trung lực
12 trần thị chang 6/21/1994 9A
Toán
9 Cổ am 7.75 đào thị mến
13 Đỗ Quang Hà 8/24/1994 9D
Toán
9 Cao Minh 7.5 Phạm Văn Hng
14 nguyễn thành trung 5/29/1994 9A
Toán
9 Hùng Tiến 7 phạm văn nhật
15 nguyễn văn đại 3/30/1994 9A
Toán
9 An Hoà 7 nguyễn thị mận

×