Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Bảng phân chuyên môn HK2 (08-09)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.2 MB, 2 trang )

Phòng GD Cam Ranh
Khối
6 7 8 9
Trường LÊ HỒNG PHONG Số lớp 10 10 11 11
Số HS 458 448 484 411
BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN
Năm học 2008-2009
Từ HKII ( 07/01/09)
Stt Họ và tên Môn ĐT Số tiết – môn – lớp Số tiết KN TS tiết
1 Phạm Văn Hà Văn-Sử 5V9/3 15PHT 20
2 Trần Luôi Văn-KT 10V9
4,8
+4V6
4
3TT 17
3 Phạm Anh Minh Văn-Sử 10V9
7,9
+4V8
11
4,5CN9
7
18,5
4 Hồ Hải Đài Trang Văn 10V9
1,10
+4V6
3
+3BD8 17
5 Lê Thò nh Tuyết Văn-KT 5V9
2
+8V6
6,7


4,5CN9
2
17,5
6 Nguyễn Thò Như Nhi Văn-KT 10V9
5,11
4,5CN9
11
14,5
7 Nguyễn Thò Tuyết Vân Văn 5V9
6
+8V6
1,2
+3BD6 16
8 Ng.Thò Thanh Tùng Văn 12V6
5,9,10
+2PĐ6 4,5CN6
9
16,5
9 Nguyễn Thò Mai Phước Văn 16V7
1,2,3,4
+ 3BD7 19
10 Nguyễn Thò Như Minh Văn 12V7
8,9,5
4,5CN7
8
16,5
11 Châu Thò Hoàng Oanh Văn-KT 12V7
6,7,10
4,5CN7
10

16,5
12 Cao Thò Anh Phấn Văn 12V8
7,8,9
+2PĐ8 4,5CN8
8
18,5
13 Trương Công Đáng Văn 12V8
4,5,6,10
16
14 Trần Mỹ Phượng Văn-ĐĐ 4V8
2
18TPT 22
15 Nguyễn Thò Kim Thủy Sử-CD 10S9
1,2,3,4,5
+5S6
1,2,3,6,7
3TT 18
16 Trần Thò Thi Nhân Sử-CD 12S9
6,7,8,9,10,11
+5CD6
1,2,3,4,6
17
17 Trần Thò Bạch Tuyết Sử-CD 12S7
5,6,7,8,9,10
+ 5S8
1,2,3,4,5
17
18 Võ Thò Cúc Sử-CD 10CD7
1->10
+3CD8

1->3
4,5CN7
1
17,5
19 Tăng Quỳnh Dao Sử-ĐĐ 8CD8
4->11+
6S8
6,7,8,9,10,11
4,5CN8
10
18,5
20 Nguyễn Thò Bích Hòa Sử-CD 5CD6
5,7,8,9,10
+9CD9
1->9
4,5CN6
5
18,5
21 Trần Thò Quyền Sử-Đòa 5S6
4,5,8,9,10
+8S7
1->4
4,5CN6
8
17,5
22 Ng.Ngọc Bích Phương Hộ sản từ 7/1/09
23 Đinh Văn Liêm Văn 2CD9
10,11
17HT 19
25 Phùng Thế Hoàng Toán 8T9

3,11
+4T8
1
3TT 15
26 Tôn Văn Thâm Toán 4T9
6
+4T8
2
4CTCĐ 12
27 Nguyễn Thò Ngọc Anh Toán 8T9
2,10
5CN9
10
13
28 Nguyễn Thò Nhi Toán Nghỉ ốm từ 23/12/08
29 Nguyễn Văn Phước Toán 4T9
1
+ 87
8,9
+2PĐ7 14
30 Nguyễn Văn Thinh Toán 4T9
4
+4T6
8
+3BD8 4,5CN9
4
15,5
31 Ngô Tấn Bích Vân Toán 8T9
5,9
+4T6

1
+3BD6 4,5CN6
1
19,5
32 Lê Văn Sơn Toán 8T9
7,8
+4T6
5
4,5CN9
8
16,5
33 Nguyễn Thò Bê Toán 8T6
2,3
+2PĐ6 GVTB
34 Trần Thò Tuyết Sương Toán 8T6
4,7
+2CN6
6
4,5CN6
4
14,5
35 Lê Thò Tâm Toán 8T6
9,10
+6CN6
3,4,7
14
36 Trần Thò Kim Loan Toán 8T8
3,4
5CN8
3

12,5
37 Quốc Thò Hoàng Oanh Toán 8T8
5,11
+3BD7 4,5CN8
11
15,5
38 Lê Thò Xuân Trang Toán 8T8
8,9
+ 2PĐ8 4,5CN8
9
14,5
39 Nguyễn Đình Phương Toán 8T8
6,7
4,5CN8
7
12,5
40 Trần Giao Toán 8T7
5,6
4,5CN7
5
12,5
41 Bùi Lực Toán 8T7
4,7
+2L9
7
4,5CN7
4
14,5
42 Tạ Thò Thu Ngân Toán 8T7
2,3

+4T8
10
4,5CN7
2
16,5
43 Huỳnh Thái Dương Toán 8T7
1,10
+4T6
6
+3CN9
1,2,3
15
44 Lê Duy Hoài Hương Lý 4L9
3,4
+4L6
1,2,5,6
+2CN6
8
4,5CN9
3
14,5
45 Nguyễn Thò Ngọc Hà Lý-CN 4L9
1,2
+4L6
7->10
+2CN6
10
4,5CN6
10
14,5

46 Lý Thò Thu Hồng Lý-CN 4L9
10,11
+2L7
,4,5
+3L8
2,5,6
4,5CN8
2
13,5
47 Hồ Thò Minh Hiếu Lý 4L9
8,9
+2L6
3,4
+2L7
1,2
+3CN8
1,2,3
4,5CN6
3
15,5
48 Trần Thò Hà Sơn Lý-CN 4L8
9,10,11,4
+8CN8
4->11
+3CN9
4,5,6
15
49 Hoàng Thò Xuân Lý 6L7
3,6,7,8,9,10
+5CN9

7->11
4,5CN7
3
15,5
50 Phạm Thò Vân Khánh Hoá-CN 2H9
5
+8CN6
1,2,5,9
4,5CN6
2
14,5
51 Huỳnh Thò Ngọc Dân Lý 4L8
7,8,1,3
GVTB
52 Hoàng Quốc Tuấn Hoá-Tin 2H9
6
+10Ti9
2,3,6,9,10
+6Ti6
1,2,4
+6Ti8
5,6,7
2Pbm 26
53 Hoa Thò Nhung Tin 6Ti6
3,5,7
+6Ti9
1,7,11
+14Ti7
3,4,5,6,7,8,10
26

54 Nguyễn Thò Công Tin 8Ti6
6,8,9,10
+6Ti9
4,5,8
+10Ti8
3,4,9,8,11
24
55 Đỗ Hữu Quyến Lý-Tin 6Ti7
1,2,9
+6Ti8
1,2,10
+4L9
5,6
3TT+2Pbm 21
56 Lê Anh Dũng Đòa 6Đ9
1->6
+8Đ7
7->10
3TT 17
57 Trần Văn Hùng Đòa 5Đ9
7,8,9,11,10
+ 12Đ7
1->6
17
58 Huỳnh Thò Kim Loan Đòa-CN 6Đ8
1,2,4
+6CN7
1,2,3
4,5CN8
4

18,5
59 Lê Kim Anh Đòa-CN 10Đ6
1,2,3,4,5,6
,
7,8,9,10
+ 4CN7
9,10
4,5CN6
6
18,5
60 Lê Thò Lệ Xuân Sinh-CN 16Si9
1->8
2TKHĐ 18
61 Trương Thò Hồng Sinh-H 4Si6
9,10
+8Si
8->11
+6H8
7,8,9
18
62 Đỗ Thò Bông Sinh-H 8Si7
1->4
+6H8
4,5,6
5CN8
5
19
63 Phạm Thò Tuyết Sinh-H 6Si9
9,10,11
+4Si6

5,6
+6H8
1,2,3
2PbmSi 18
64 Nguyễn Thò Thúy H-Si 4H9
2,3
+2Si6
8
+12Si7
5->10
18
65 Lê Duy Kiều Diễm H-Si 4H9
9,10
+10Si6
1,2,3,4,7
5CN9
9
19
66 Phan Thò Lệ Si-H 4H9
7,8 +
14Si8
1->7
18
67 Đỗ Thò Ngọc Bích Hoá-Tin 2H9
5
+4H8
10,11+
10CN7
4,5,6,7,8
2Pbm 18

68 Đinh Lệ Chi H-Si 4H9
1,11
15HP 19
69 Phạm Thò Minh Hằng Đòa-Hoạ 16Đ8
3,5,6,7,8,9,10,11
16
70 Nguyễn Q T.Anh 6A6
2,5
+6A9
3,4,11
3TT 15
71 Nguyễn Vui T.Anh 6A7
5,8
+ 6A8
6,9
4,5CN8
6
16,5
72 Nguyễn Thò Phụng T.Anh 6A6
3,4
+ 4A9
5,8
+2PĐ6 4,5CN9
5
16,5
73 Hoàng Thò Hồng Lam T.Anh 6A6
7,8
+6A8
8,10
4,5CN6

7
16,5
74 Nguyễn Văn Văn Nhân T.Anh 9A7
2,3,6
+3A8
5
+2PĐ7 4,5CN7
6
18,5
75 Nguyễn Thò Mỹ Ngọc T.Anh 6A6
1,6
+4A9
1,2
+3BD6 4,5CN9
1
17,5
76 Nguyễn Thò Thức T.Anh 9A7
1,9,10
+ 3A8
7
+2PĐ8 4,5CN7
9
18,5
77 Đinh Thò Đúng T.Anh 6A6
9,10
+ 4A9
6,9
+3BD8 4,5CN9
6
17,5

78 Bùi Thò Minh Ánh T.Anh 6A7
4,7
+ 6A8
2,3
4,5CN7
7
16,5
79 Ng.Phạm Bích Ngọc T.Anh 4A9
7,10
+ 9A8
1,11,4
4,5CN8
1
17,5
80 Phạm Thụy Việt Thảo T.Anh 6A7
6,10
+ 3A8
10
( Hộ sản từ ) 5CN7
6
14
81 Huỳnh Hữu Tài Văn-ĐĐ 4V6
8
+ 12TD9
6->11
3TT 19
82 Ngô Thò Diện TD 6TD9
1->3
+12TD7
5->10

18
83 Nguyễn Lý Toàn TD 4TD9
4,5
+ 12TD8
1->6
3BTCĐ 19
84 Ngô Thành Khuê TD 8TD6
1->4
+ 10TD8
7->11
18
85 Lê Bá Dũng TD 12TD6
5->10
+ 8TD7
1->4
20
86 Ng. Thò Thanh Hồng Đòa-Hoạ 10Hoạ6

+ 5Hoạ7
6,7
,
8
,
9,10
15
87 Trần Kim Dần Hoạ 11Hoạ8 + 5Hoạ7
1->5
16
88 Huỳnh Thò Thanh Hà Văn-Nh 4V8
1

+ 11Nh8 +11Nh9 26
89 Võ Nữ Thuỳ Như Văn-Nh 4V8
3
+10Nh6+10Nh7 24
Cam Lộc , ngày 07 tháng 01 năm 2009
HIỆU TRƯỞNG

×