Tải bản đầy đủ (.ppt) (11 trang)

Bài 12 : Kiểu xâu

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (274.47 KB, 11 trang )



Bài 12: KI U XÂU (T1)Ể
1.Gi i thiêu v ki u xâu:ớ ề ể
a.Khái ni m:ệ
-Ki u d li u xâu là dãy các kí t trong b mã ể ữ ệ ự ộ
ASCII, m i kí t đ c g i là m t ph n t c a ỗ ự ượ ọ ộ ầ ử ủ
xâu. S l ng kí t trong m t xâu đ c g i là ố ượ ự ộ ượ ọ
đ dài c a xâu. Xâu có đ dài b ng 0 g i là ộ ủ ộ ằ ọ
xâu r ngỗ
Ví d : Các xâu kí t đ n gi nụ ự ơ ả
‘Lop 11A1’ ‘TRUONG TRAN HUNG
DAO’
-Có th xem xâu nh là m ng m t chi u mà ể ư ả ộ ề
m i ph n t là m t kí t . Các kí t c a xâu ỗ ầ ử ộ ự ự ủ
đ c đánh s th t , th ng b t đ u t 1ượ ố ứ ự ườ ắ ầ ừ

b.Các quy t c, cách th c cho phép xác ắ ứ
đ nh ki u xâu:ị ể
Quy t c và cách th cắ ứ Ví dụ
Tên ki u xâuể S=‘Lop 11A1’
Cách khai báo bi n ki u xâuế ể Var S:String[20];
S l ng các kí t c a xâuố ượ ự ủ ‘Lop 11A1’ có s ố
l ng kí t là 8ượ ự
Các phép toán thao tác v i ớ
xâu
Ghép, so sánh,
chèn,…
Cách tham chi u đ n ph n ế ế ầ
t c a xâuử ủ
S[1] là kí t ‘L’ự



2.Khai báo:
Var <tên bi n>:String[ ế đ dài l n nh t c a ộ ớ ấ ủ
xâu ];
a.Cú pháp:
-N u không ghi rõ đ dài sau tên dế ộ ành riêng
String thì ng m hi u đ dài c a xâu đ c khai ầ ể ộ ủ ượ
báo là 255 kí tự
Ho cặ
Var <tên bi n>:String;ế
Var Hoten:String[26]
Trong đó:
Hoten:
Ví d :ụ
String[26
]:
Là tên bi n xâuế
dài l n nh t c a xâu Hoten là 26 Độ ớ ấ ủ
kí tự

b.Cách tham chi u đ n t ng ph n t c a ế ế ừ ầ ử ủ
xâu
Tên bi n xâu[ch ế ỉ
s ]ố
S=‘Lop
11A1’
S[7]
=
S[7]=‘A’
3.Các thao tác x lí ử

xâu:
a.Phép ghép
xâu:
c s d ng đ ghép nhi u xâu thành m t Đượ ử ụ ể ề ộ
xâu kí hi u là d u c ng (+). Có th th c hi n ệ ấ ộ ể ự ệ
đ i v i h ng, bi n xâu.ố ớ ằ ế
Ví d :ụ ‘Mang Yang’ + ‘-’ + ‘Gia
Lai’
K t qu nh n đ c là xâu: ‘Mang Yang-Gia ế ả ậ ượ
Lai’
K t qu ta nh n là gì ế ả ậ
Ví d :ụ

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×