Tải bản đầy đủ (.ppt) (14 trang)

TIẾT 9 lũy THỪA của một số hữu tỉ (tiếp theo)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (666.71 KB, 14 trang )

KÍNH CHÀO QUÝ THẦY CÔ
VỀ THAM DỰ HỘI GIẢNG

THCS Ba Đồn



1


-Hãy phát biểu và viết công thức tính tích và thương hai luỹ thừa
cùng cơ số, tính luỹ thừa của một luỹ thừa?

2


( x ∈ Q, n ∈ N, n > 1)
xn = x.x…x
n thừa số

n

an
a
 ÷ = n
b
b

a; b ∈ Z; b ≠ 0

x m . x n = x m+n


x m : x n = x m - n (Với x ≠ o; m ≥ n)
(x m)n = x m.n
3


Tính và so sánh:

3

b)

a) (2.5)2 và 22.52

3

1 3
1
.


÷  ÷
2 4
 2

3

 3
. ÷
4


Bài giải:
a)

3

3

b)  1 . 3 ÷ =  3 ÷ = 27
 2 4   8  512

(2.5) = (10) = 100
2

2

22. 52 = 4. 25 = 100

3

1
 ÷
2

⇒ (2.5)2 = 22.52

3

 3  1 27 27
. ÷ = . =
 4  8 64 512

3

( x.y )

n

=

n

x .y

n

3

1 3 1
⇒  . ÷ = ÷
2 4 2

3

 3
. ÷
4

Lũy thừa của một tích bằng tích các lũy thừa.
THTHCS An hồng @gmail.com

4



( x.y )

n

n

= x .y

n

Tính:
5

Bài giải:

1
a)  ÷ .35
3
5

a)

b) (1.5)3 .8
5

1 5 1 
5
 ÷ .3 =  .3 ÷ = 1 = 1

3
3 

b (1,5)3.8 =

(1,5)3.23 =

(1,5.2)3 =

THCS An hồng @gmail.com

33 =

27

5


Tính và so sánh:
3
3
-2 )
(
 -2 
a)  ÷ và
33
3

10 )
(

b)
25

5

5

 10 
và  ÷
 2

Bài giải:

3

a)

-2 -2 -2
-8
 -2 
=
.
.
=
 ÷
3 3 3
27
3

3


3

b)  1 . 3 ÷ =  3 ÷ = 27
 2 4   8  512

(-2)3
-2.(-2).(-2)
-8
=
=
33
3.3.3
27

3

1
 ÷
2

3

(-2)3
 -2 
⇒ ÷ = 3
3
3

3


 3  1 27 27
. ÷ = . =
 4  8 64 512
3

3

1 3 1
⇒  . ÷ = ÷
2 4 2

3

 3
. ÷
4

Công thức
n

n
x
x
 y ÷ = yn
 

( y ≠ 0)

Lũy thừa của một thương bằng thương các lũy thừa.

THCS Ba Đồn



6


n

x
xn
 y ÷ = yn
 
Tính:

Bài giải:

( y ≠ 0)

(-7,5)3
;
(2,5)3

722
;
242

153
.
27


2

722  72 
2
=
=
3
=9
 ÷
2
24  24 
3

(-7,5)3  -7,5 
=
= -33 = -27
÷
3
(2,5)
 2, 5 
3

153 153  15 
= 3 =  ÷ = 53 = 125
27
3
 3
THCS An hồng @gmail.com


7


( x.y )

n

n

= x .y

Tính:
a) (0,125)3 . 83

n

n

x
xn
 y ÷ = yn
 

( y ≠ 0)

b) (-39)4 : 134

Bài giải:
a) (0,125)3 .83 = (0,125.8)3 = 13 = 1
b) (-39)4 : (13)4 = (-39 : 13)4 = -34 = 81


8


n

x = x.x…x

an
a
 ÷ = n
b
b

n

n thừa số

( x ∈ Q,

n ∈ N, n > 1)

a; b ∈ Z; b ≠ 0

x m . x n = x m+n
x m : x n = x m - n (Với x ≠ o; m ≥ n)
(x m)n = x m.n

( x.y )


n

n

= x .y

n

n

x
xn
 y ÷ = yn
 

( y ≠ 0)


Bài 34: (SGK/22)
Điền dấu “x” vào ô đúng, sai thích hợp. Sửa lại các câu sai (nếu có)

Câu
a) ( -5 ) . ( -5 ) = ( -5 )
2

3

Đ S
x


6

b) ( 0,75 ) : 0,75 = ( 0,75 )
3

c) ( 0,2 ) : ( 0,2 ) = ( 0,2 )
10

5

2

= ( -5 )

2+3

5

2 4

 7  

= ( -5 )

5

10 - 5

2.4


 7

8

 7

x

10-8

= 22

3

10

503 503  50 
e)
= 3 =  ÷ = 10 3 = 1000
125 5
 5 
8
8
f) 8 =  ÷
4
4

2

x ( 0,2 ) : ( 0,2 ) = ( 0, 2 ) = ( 0,2 )

x  − 1 ÷  =  − 1 ÷ =  − 1 ÷

2

 1    1  6
d)  − ÷  =  − ÷
 7    7 

10

( -5 ) . ( -5 )

x

2 4

3

Sửa sai

THCS Ba Đồn

2 )
(
8
230
30 - 16
14
=
=

=
2
=
2

10
48 ( 22 ) 8 216

x

10

3 10

5


Bài 35: (SGK/22)
m
n
Ta thừa nhận tính chất sau: Với a ≠ 0,a ≠ ±1, nếu a = a thì m = n
Dựa vào tính chất này hãy tìm các số tự nhiên m và n, biết:
m

1
 1 
a)  ÷ =  ÷;
2
 32 
Bài giải:


n

343  7 
b)
= ÷ .
125  5 

m

5

n

3

5

1
1
1
1
a)  ÷ =
= 5 =  ÷ => m = 5
32
2
2
2
3


 7  343 7
7
b)  ÷ =
= 3 =  ÷ => n = 3
 5  125 5
5
11


Bài 37: (SGK/22)
Tính giá trị của các biểu thức sau:
2

3

27.93
c) 5 2 .
6 .8

4 .4
a) 10 ;
2
Bài giải:

42.43 42+3 ( 2 )
210
a) 10 = 10 = 10 = 10 = 1
2
2
2

2
2 5

27 .93
c) 5 2 =
6 .8

2 .( 3
7

)

2 3

( 2.3 ) . ( 2 )
5

3 2

27 .36
27 .36
3
3
= 5 5 6 = 11 5 = 4 =
2 .3 .2
2 .3
2
16
12



Bài 38: (SGK/22)
a) Viết các số 227 và 318 dưới dạng các lũy thừa có số mũ là 9.
b) Trong hai số 227 và 318 , số nào lớn hơn?
Bài giải:
a) 2 = ( 2

3 9

= 89

18

2 9

= 99

27

3

)
=(3 )

b) 89 < 99 => 227 < 318

13


-Ôn tập các quy tắc và công thức về lũy thừa

(đã học ở tiết 6; 7).
- Bài tập: 40; 42 (SGK/23)
50; 51 (SBT/11)
- Tiết sau luyện tập.
14



×