THANAKAVN.COM
BÀI TẬP CÓ LỜI GIẢI SÁCH GIÁO TRÌNH THIẾT LẬP VÀ
THẨM ĐỊNH DỰ ÁN ĐẦU TƯ
Bài 3:
KẾ HOẠCH KHẤU HAO
KMT
Đầu tư mới
GT đầu kì
Khấu hao trong kì
Khấu hao lũy kế
Gt cuối kì
Gt thanh lý
1
2
3
4
5
80
16
16
64
64
16
32
48
48
16
48
32
32
16
64
16
16
16
80
0
0
1
2
DNĐK
60
42.21906
Lãi phát sinh(12%)
7.2
5.066287
24.98094
24.98094
7.2
5.066287
Gốc
DNCK
Nợ vay tăng thêm
17.78094
60 42.21906
60
19.91465
22.30441
3
22.3044
1
2.67652
9
24.9809
4
2.67652
9
22.3044
1
0.00
NCFt-tài trợ
60
-24.9809
24.9809
KẾ HOẠCH TRẢ NỢ
KMT
0
80
0
Khoản TT
Lãi
KẾ HOẠCH LÃI LỖ
KMT
Doanh thu
Chi phí trực tiếp
khấu hao
Lãi gộp
Lãi vay
EBT
Thuế TNDN(20%)
-24.9809
1
2
3
70
112
112
40
64
64
16
16
16
14
32
32
7.2 5.066287 2.676529
6.8 26.93371 29.32347
1.36 5.386743 5.864694
4
140
80
16
44
0
44
8.8
5
70
40
16
14
0
14
2.8
THANAKAVN.COM
EAT
công suất huy động
công suất thiết kế
5.44 21.54697 23.45878
50%
80%
80%
40000
KẾ HOẠCH NGÂN LƯU
KMT
Doanh thu
Trừ chênh lệch VLĐ
Tổng NLV
TSCĐ
Cp hđ
Thuế TNDN
Tổng NLR
NCFt-TIP
0
-30
-30
80
80
-110
Hệ số chiết khấu
11.2
50%
3
112
-30
82
4
140
45
185
5
70
35
105
40
64
64
1.36 5.386743 5.864694
41.36 69.38674 69.86469
8.64 42.61326 12.13531
80
8.8
88.8
96.2
40
2.8
42.8
62.2
0.497
177
30.92
439
0
62.2
30.92
439
1
70
-20
50
2
112
0
112
1 0.869565 0.756144 0.657516 0.571753
Dòng tiền thực(TIP)
NCFt-tài trợ
NCFt- EPV
-110 7.513043 32.22174 7.979161 55.00266
60 -24.9809 -24.9809 -24.9809
0
-50 -16.3409 17.63232 -12.8456
96.2
Dòng tiền thực(EPV)
NPV-TIP
NPV-TIP
IRR-TIP
NPV-EPV
NPV-EPV
IRR-EPV
35.2
100%
-50
23.641
23.64 ₫
22%
26.6039
26.60 ₫
26%
Thời gian hoàn vốn
-14.2095 13.33257
-8.44621 55.00266
23.641
4.23552
2
Bài 6:
Kế hoạch ngân lưu theo
phương pháp gián tiếp
KMT
0
1
2
3
4
5
6
THANAKAVN.COM
LR+KH
(-VCĐ)
Trừ chênh lệch VLĐ
GTCL của TSCĐ
NCFt(TIP)
NCFt chiết khấu
Hiện giá thu nhập thuần tích lũy
NPV
-42
-50
Thời gian thu hồi vốn
20
30
40
35
20
-20
0
10
20
40
-92
-92
-92
40.05
3.929613
7
0
0
-92
30
23.92
-68.08
50
35.59
-32.49
1
1000
333.33
2
666.67
333.33
3
333.34
333.34
4
666.67
333.34
0
Bài 18:
KẾ HOẠCH KHẤU HAO
KMT
Gía trị đầu kỳ
Khấu hao trong kỳ
Khấu hao tích lũy
Gía trị cuối kỳ
Đầu tư mới
Gía trị thanh lý
KẾ HOẠCH LÃI LỖ
KMT
Doanh thu
Gía vốn hàng bán
Lãi gộp
EBIT
Thuế TNDN
EAT
0
1000
0
0
1
2
3
900
1000
1100
733.33
783.33
833.34
166.67
216.67
266.66
166.67
216.67
266.66
46.6676
60.6676
74.6648
120.0024 156.0024 191.9952
Kế hoạch ngân lưu theo quan điểm tài chính
KMT
0
1
Khoản thu:
Doanh thu
900
Gía trị thanh lý đất
Tổng ngân lưu vào
900
Khoản chi
MMTB
1000
2
3
1000
1100
1000
1100
4
300
300
55
34.95
2.46
60
34.05
36.51
7
7
3.55
40.06
THANAKAVN.COM
Đất
Chi phí hoạt động
Thuế TNDN
Tổng ngân lưu ra
NCFt-AEPV
NPV(AEPV)
IRR
Chấp nhận dự án
300
400
450
500
46.6676 60.6676 74.6648
1300 446.6676 510.6676 574.6648
-1300 453.3324 489.3324 525.3352
300
116.12
14.25%
Bài 19:
KẾ HOẠCH KHẤU HAO
KMT
Gía trị đầu kỳ
KH trong kỳ
Khấu hao tích lũy
Gía trị cuối kỳ
Đầu tư mới
Gía trị thanh lý
LỊCH TRẢ NỢ
KMT
Nợ đầu kì
Lãi phát sinh trong kỳ
Trả nợ
Trả vốn gốc
Trả lãi
Nợ cuối kỳ
Nợ vay tăng thêm
CFt tài trợ
KẾ HOẠCH LÃI LỖ
KMT
0
1
1000
200
200
800
2
800
200
400
600
3
600
200
600
400
4
1000
400
0
500
500
500
1
500
40.00
280.38
240.38
40.00
259.62
2
259.62
20.77
280.38
259.61
20.77
0
-280.38
-280.38
0
1
2
3
THANAKAVN.COM
Doanh thu
Tổng chi phí hoạt động trực
tiếp
Chi phí đầu vào trực tiếp
Chi phí làm sạch nước
Khấu hao
Lãi gộp
EBIT
Lĩa vay
EBT
Thuế TNDN(25%)
EAT
KẾ HOẠCH NGÂN LƯU THEO QĐTC
KMT
0
Khoản thu:
Doanh thu
Trợ cấp
Gía trị thanh lý MMTB
Tổng ngân lưu vào
Khoản chi
MMTB
1000
Chi phí hoạt động
Chi phí cơ hội
Chi phí ÔNMT
Thuế TNDN
Tổng ngân lưu ra
NCFt-TIP
1000
-1000
KẾ HOẠCH NGÂN LƯU THEO QĐKT
KMT
0
Khoản thu
Doanh thu
Gía trị thanh lý MMTB
Tổng ngân lưu vào
Khoản chi
MMTB
1000
Chi phí hoạt động
Chi phí ÔNMT
1800
1800
1800
1648
1400
48
200
152
152
40.00
112.00
28
84.00
1648
1400
48
200
152
152
20.77
131.23
32.8076
98.42
1648
1400
48
200
152
152
0.00
152.00
38
114.00
1
2
3
1800
32
1800
32
1800
32
1832
1832
1832
1400
10
80
28
1400
10
80
38
1518
314
1400
10
80
32.8076
1522.807
6
309.19
1
1800
2
1800
3
1800
1528
304
1800
1800
1800
1400
80
1400
80
1400
80
4
400
400
400
4
400
400
THANAKAVN.COM
Ci phí cơ hội
Tổng ngân lưu ra
NCFt-Kt
10
1490
310
1000
-1000
KẾ HOẠCH NGÂN LƯU THEO QĐNS
KMT
Trợ cấp
Thuế
Trả nợ
NCFt-NS
0
10
1490
310
10
1490
310
1
-32
28
2
-32
32.8076
3
-32
38
-4
0.8076
6
Bài 20: ĐVT: USD
KẾ HOẠCH KHẤU HAO
Khoản mục tính
Gía trị đầu kỳ
Khấu hao trong kỳ
Khấu hao tích lũy
Gía trị cuối kỳ
Đầu tư mới
Gía trị thanh lý
LỊCH TRẢ NỢ
Khoản mục tính
Dư nợ đầu kỳ
Lãi phát sinh trong
kỳ
Trả nợ
Trả vốn gốc
Trả lãi
Dư nợ cuối kỳ
Nợ vay tăng thêm
CFt tài trợ
0
1
3000
750
750
2250
3000
3000
2
2250
750
1500
1500
3
1500
0
1200
1200
1200
BẢNG DỰ TÍNH DOANH THU
công suất huy động
Năng lực sản xuất
1
1200
2
600
72
672
600
72
600
36
636
600
36
0
-672
-636
0
1
0.9
230
2
0.9
230
400
4
THANAKAVN.COM
Sản lượng sản xuất
Tồn kho thành phẩm
Sản lượng tiêu thụ
Gía bán
Doanh thu
207
0
207
8
1656
KẾ HOẠCH LÃI LỖ
Khoản mục tính
Doanh thu
Tổng chi phí đầu vào trực
tiếp
Chi phí hoạt động
Khấu hao
Lãi gộp
Tiền thuê trụ sở +CSVC
EBIT
Lãi vay
EBT
Thuế TNDN(25%)
EAT
Kế hoạch ngân lưu theo
quan điểm tài chính
Khoản mục tính
Khoản thu
Doanh thu
Gía trị thanh lý MMTB
Trợ cấp
Tổng ngân lưu vào
Khoản chi
MMTB
Tiền thuê nhà
Chi phí hoạt động
Thuế TNDN
Tổng ngân lưu ra
NCFt-TIP
Kế hoạch ngân lưu
theo quan kinh tế
0
0
207
0
207
8
1656
1
1656
2
1656
1090
340
750
566
15
551
72
479
119.75
359.25
1090
340
750
566
15
551
36
515
128.75
386.25
1
2
1656
1656
3
1500
60
1716
60
1716
1500
15
400
119.75
534.75
1181.25
15
400
128.75
543.75
1172.25
0
1500
3000
3000
-3000
THANAKAVN.COM
Khoản mục tính
Khoản thu
Doanh thu
Gía trị thanh lý MMTB
Tổng ngân lưu vào
Khoản chi
MMTB
Tiền thuê nhà
Chi phí hoạt động
Tổng ngân lưu ra
NCFt-kt
0
1
2
1656
1656
3
1656
1656
1500
1500
20
400
420
1236
20
400
420
1236
0
1500
3000
3000
-3000
Bài 21-Dễ sai
Lưu ý: Muốn giải bài này phải đọc lại cách tính giá vốn hàng bán theo phương pháp
LIFO, FIFO và hàng tồn kho.
ĐVT: VNĐ
Bảng kế hoạch đầu tư của dự án
Khoản mục đầu tư
Tài sản cố định
Tổng cộng
KẾ HOẠCH KHẤU HAO
Khoản mục tính
Gía trị đầu kì
Khấu hao trong kỳ
Khấu hao tích lũy
Gía trị còn lại cuối kỳ
Đầu tư mới
Gía trị thanh lý
BẢNG KẾ HOẠCH TỒN KHO
KMT
Số lượng tồn kho
CPSX/SP
0
1480
1480
0
1480
1
1480
1480
1480
2500
1020
1
1020
1020
2
2500
500
500
2000
0
3
2000
500
1000
1500
0
4
1500
500
1500
1000
5
1000
500
2000
500
6
500
500
1
0
2
3
600
800
0.175 0.14375
4
1000
0.132
5
1000
0.13
THANAKAVN.COM
Gía trị TK
GVHB(FIFO)
LỊCH TRẢ NỢ CHO DỰ ÁN
Khoản mục tính
Dư nợ đầu kì
Lãi phát sinh trong kỳ
Trả nợ
Trả vốn gốc
Trả lãi
Dư nợ cuối kỳ
Nợ vay tăng thêm
CFt tài trợ
BẢNG DỰ TÍNH DOANH THU
Khoản mục tính
Cong suất huy động
Năng lực sản xuất (sp)
Sản lượng sản xuất(sp)
Tồn kho thành phẩm(sp)
Trừ Chênh lệch AI
Sản lượng tiêu thụ(sp)
Gía bán
Doanh thu
Bảng tính chi phí hoạt động của dự án
Khoản mục tính
Sản lượng sản xuất(sp)
Tổng chi phí trực tiếp bao gồm khấu
hao
Chi phí đầu vào trực tiếp
Khấu hao
Gía thành đơn vị sản phẩm (CPSX/SP)
Sản lượng tiêu thụ(sp)
Gía vốn hàng bán
Chi phí QL-BH
Chi phí hoạt động
105
945
n=3
115
1140
132
1303
2
132
1320
500
500
500
r(8%)
1
500
40
0
0
0
1040
500
500
0.08
2
1040
83.2
0
0
0
1123.2
3
1123.2
89.86
435.84
345.98
89.86
777.22
4
777.216
62.18
435.84
373.66
62.18
403.55
5
403.55
32.28
435.84
403.56
32.28
0
0
-435.84
-435.84
-435.84
0
1
2
0.6
10000
6000
600
600
5400
0.25
1350
3
0.8
10000
8000
800
200
7800
0.25
1950
4
1
10000
10000
1000
200
9800
0.25
2450
5
1
10000
10000
1000
0
10000
0.25
2500
0
0
1
2
6000
3
8000
4
10000
5
10000
1050
550
500
0.175
5400
945
100
650
1150
650
500
0.144
7800
1140
100
750
1320
820
500
0.132
9800
1303
100
920
1320
820
500
0.132
10000
1320
100
920
THANAKAVN.COM
Khoản phải thu
Năm
AR
Chênh lệch AR
Khoản phải trả
Khoản mục tính
AP
Chênh lệch AP
Qũy tiền mặt
Khoản mục tính
CB
Chênh lệch CB
Tồn kho
Khoản mục tính
Sản lượng AI
Chênh lệch AI
Khoản mục tính
AI
Chênh lệch AI
0
0
0
1
1
1
0
1
0
1
BẢNG BÁO CÁO THU NHẬP
Khoản mục tính
Doanh thu
Gía vốn hàng bán
Lãi gộp
Chi phí HĐ BH-QL
EBIT
Lãi vay
EBT
Thuế TNDN(25%)
EAT
Năm
GVHB(đã loại khấu
hao)
Chệnh lệch tồn kho
2
135
-135
3
195
-60
4
245
-50
5
250
-5
2
97.5
-97.5
3
112.5
-15
4
138
-25.5
5
138
0
2
130
130
3
150
20
4
184
34
5
184
0
2
600
600
2
105
105
3
800
200
3
115
10
4
1000
200
4
132
17
5
1000
0
5
132
0
-1000
6
2
1350
945
405
100
305
123.20
181.80
45.45
136.35
3
1950
1140
810
100
710
89.86
620.14
155.04
465.11
4
2450
1303
1147
100
1047
62.18
984.82
246.21
738.62
5
2500
1320
1180
100
1080
32.28
1047.72
261.93
785.79
0
1
2
3
4
5
445
105
640
10
803
17
820
0
6
250
6
138
6
-184
6
-132
THANAKAVN.COM
CPQL
Tổng
Bảng ngân lưu ròng
điểm tài chính
Khoản mục
tính
Khoản thu
Doanh thu
Gía trị
thanh lý
MMTB
Thu hồi tồn
kho
Trừ chênh
lệch AR
Tổng ngân
lưu vào
Khoản chi
Tài sản cố
định
Chi phí
hoạt động
Trừ chênh
lệch AP
Cộng hênh
lệch CB
Thuế
TNDN(25%)
Tổng ngân
lưu ra
NCFt-TIP
CFt tài trợ
NCFt-EPV
NPV(TIP)
100
650
100
750
100
920
100
920
theo quan
1
2
3
4
5
1350
1950
2450
2500
6
0
500
132
1480
1480
-1480
500
-980
-135
-60
-50
-5
250
1215
1890
2400
2495
882
650
750
920
920
-97.5
-15
-25.5
0
138
130
20
34
0
-184
45.45
155.04
246.21
261.93
727.95
487.05
0
487.05
910.036
979.964
-435.84
544.124
1174.706
1225.294
-435.84
789.4543
1181.929
1313.071
-435.84
877.2311
1020
1020
-1020
500
-520
Bài 22:
KẾ HOẠCH KHẤU HAO
khoản mục tính
giá trị tài sản đầu kỳ
khấu hao trong kỳ
khấu hao tích lũy
giá trị tài sản cuối kỳ
0
1500
1
1500
750
750
750
2
750
750
1500
0
3
0
-46
928
928
689.00
THANAKAVN.COM
Đầu tư mới
KẾ HOẠCH TRẢ NỢ
Nợ vay
Khoản mục tính
Dư nợ đầu kì
Lãi phát sinh trong kỳ
Trả nợ
- Trả vốn gốc
- Trả lãi
Dư nợ cuối kì
Nợ vay tăng thêm
CF tài trợ theo
Chỉ số giá
KẾ HOẠCH LÃI LỖ
Khoản mục tính
Lạm phát (0%)
Doanh thu
Chi phí đầu vào trực tiếp
Khấu hao
EBIT
Lãi vay
EBT
Thuế TNDN(25%)
EAT
Lạm phát (5%)
Chỉ số lạm phát
Doanh thu
Chi phí đầu vào trực tiếp
Khấu hao
EBIT
Lãi vay
EBT
Thuế TNDN(25%)
EAT
1500
Lãi suất
r
600
0
600
600
600
0
0.1 ĐVT: triệu VNĐ
0.155
1
600
93
393
300
93
300
2
300
46.5
346.5
300
46.5
0
-393
1.05
-346.5
1.1025
1
2
1400
375
750
275
60
215
53.8
161.25
1400
375
750
275
30
245
61.25
183.75
1.05
1470
393.75
750
326.25
93
233.25
58.31
174.94
1.1025
1543.5
413.44
750
380.06
46.5
333.56
83.39
250.17
0.05
THANAKAVN.COM
Khoản phải thu (10%DT)
Năm
Lạm phát(0%)
Doanh thu
AR
(-AR)
Lạm phát (5%)
Chỉ số lạm phát
Doanh thu
AR
(-AR)
Khoản phải trả (20%)
Năm
Lạm phát(0%)
Chi phí đầu vào
AP
(-AP)
Lạm phát (5%)
Chỉ số lạm phát
Chi phí đầu vào
AP
(-AP)
0.1
0
1
2
3
1400
140
-140
1400
140
0
140
1.05
1470
147
-147
1.11
1547.28
154.73
-7.73
154.73
1
2
3
375
75
-75
375
75
0
280
1.05
393.75
78.75
-78.75
1.1025
413.44
82.69
-3.94
82.69
0.05
0.2
0
0.05
Kế hoạch ngân lưu tài chính
Năm
Khoản thu
Chỉ số lạm phát
Doanh thu
(-AR)
Tổng ngân lưu vào
Khoản chi
MMTB
Chi phí đầu vào trực tiếp
(-AP)
Chênh lệch CB(cộng)
Thuế TNDN
Tổng ngân lưu ra
NCFt-TIP
CFt tài trợ
NCFt-EPV
0
1
2
3
1.05
1470
-147
1323
1.1
1543.5
-7.73
1535.77
154.73
154.73
393.75
-78.75
39.38
58.31
412.69
910.31
-393
517.31
413.44
-3.94
1.97
83.39
494.86
1040.91
-346.50
694.41
1500
1500
-1500
600
-900
82.69
-41.34
41.35
113.38
0
113.38
THANAKAVN.COM
Suất chiết khấu thực =23.9%
NPV(TIP)thực
IRR(TIP)danh nghĩa
IRR(EPV)danh nghĩa
IRR(TIP)thực
IRR(EPV)thực
0.239
-27.61
22.42%
26.40%
0.807103