Tải bản đầy đủ (.ppt) (36 trang)

cổ phiếu và giá trị của cổ phiếu

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (629.92 KB, 36 trang )

Chương 4

Cổ phiếu và giá trị của nó

6-1


Nội dung
4.1 Khái niệm
4.2 Phân loại
4.3 Định giá cổ phiếu
4.4 Lợi suất đầu tư cổ phiếu

6-2


4.1 Khái niệm
Công ty cổ
phần

Vốn điều lệ của công ty
được chia thành nhiều
phần bằng nhau, gọi là cổ
phần (share)

Cổ Đông
(Shareholder)

Cổ phiếu
(stock)


Người mua cổ
phần
Giấy chứng nhận sở
hữu cổ phần
6-3

3


4.1 Khái niệm


Cổ phiếu là loại chứng khoán xác nhận quyền và lợi ích
hợp pháp của người sở hữu đối với một phần vốn cổ phần
của tổ chức phát hành (Luật chứng khoán 2006)



Cổ phiếu là chứng chỉ do công ty cổ phần phát hành hoặc
bút toán ghi sổ xác nhận quyền sở hữu một hoặc một số
cổ phần của công ty đó (Luật doanh nghiệp 2005)



Cổ phiếu là một chứng thư chứng minh quyền sở hữu của
một cổ đông đối với một công ty cổ phần, và cổ đông là
người có cổ phần thể hiện bằng cổ phiếu.

6-4



4.2 Phân loại cổ phiếu
4.2.1 Căn cứ vào hình thức sở hữu
-Cổ phiếu vô danh
Là cổ phiếu không ghi tên người sở hữu
-Cổ phiếu ghi danh
Là cổ phiếu có ghi tên người sở hữu trên tờ cổ phiếu
Cổ phiếu này có nhược điểm là việc chuyển
nhượng phức tạp, phải đăng ký tại cơ quan phát
hành và phải được Hội đồng Quản trị của công ty
cho phép.
6-5


6-6


6-7


4.2 Phân loại cổ phiếu
4.2.2 Căn cứ vào quyền lợi mà cổ phiếu đưa
lại cho người nắm giữ:
Cổ phiếu phổ thông (common stock)
- Cổ phiếu ưu đãi (preferred stock)
-

6-8



Cổ phiếu phổ thông
Là chứng chỉ xác nhận quyền sở hữu của
cổ đông đối với công ty và xác nhận cho
phép cổ đông được hưởng các quyền lợi
thông thường trong công ty.
 Đặc điểm cổ phiếu phổ thông:


- Cổ tức của cổ phiếu thường không cố định
- Cổ phiếu phổ thông không có thời hạn, nó tồn
tại khi nào công ty vẫn còn tồn tại

6-9


Cổ phiếu phổ thông
Quyền lợi của cổ đông sở hữu cổ phiếu phổ thông
- Có quyền hưởng cổ tức nếu công ty làm ăn có
lãi
- Quyền được ưu tiên mua cổ phiếu mới
- Quyền tham dự và biểu quyết các vấn đề thuộc
thẩm quyền của đại hội đồng cổ đông
- Có quyền chuyển nhượng cổ phần
- Các quyền lợi khác…

6-10


Cổ phiếu phổ thông
Các hình thức giá trị của cổ phiếu phổ thông:

 Mệnh giá của cổ phiếu phổ thông
 Giá trị sổ sách:
(Tổng tài sản – Nợ phải trả)/Số lượng cổ
phiếu đang lưu hành
 Giá trị thị trường:
Là giá được xác định bởi quan hệ cung - cầu
trên thị trường
6-11


Cổ phiếu ưu đãi
◦ Cổ phiếu ưu đãi cổ tức
◦ Cổ phiếu ưu đãi hoàn lại
◦ Cổ phiếu ưu đãi biểu quyết

6-12


Cổ phiếu ưu đãi cổ tức
Là chứng chỉ xác nhận quyền sở hữu trong một
công ty, đồng thời cho phép người nắm giữ loại
cổ phiếu này được hưởng một số quyền lợi ưu
tiên hơn so với cổ đông phổ thông.
 Người nắm giữ cổ phiếu ưu đãi được gọi là cổ
đông ưu đãi của công ty.
 Đặc điểm cổ phiếu ưu đãi cổ tức:
-Thu nhập từ cổ tức nói chung là cố định
-Không được tham gia bỏ phiếu quyết định các
vấn đề quan trọng của công ty



6-13


Cổ phiếu ưu đãi cổ tức
Quyền lợi của cổ đông sở hữu cổ phiếu ưu
đãi
- Được nhận cổ tức trước các cổ đông
thường
- Quyền được ưu tiên thanh toán trước
- Các quyền khác…


6-14


Từ đặc điểm của cổ phiếu phổ thông và
ưu đãi, chỉ ra những lợi ích và những bất
lợi khi một công ty cổ phần phát hành các
loại cổ phiếu này?

6-15


Những điểm lợi khi phát hành cổ phiếu thường
-

-

-


-

Làm tăng vốn đầu tư dài hạn nhưng công ty không có
nghĩa vụ bắt buộc phải trả lợi tức cố định như sử dụng
vốn vay, dẫn đến giảm bớt nguy cơ phải tổ chức lại hoặc
phá sản công ty.
Cổ phiếu thường không quy định mức cổ tức cố định,
mà nó phụ thuộc vào kết quả kinh doanh, dẫn đến công
ty không có nghĩa vụ pháp lý phải trả lợi tức cố định,
đúng hạn.
Cổ phiếu thường không có thời gian đáo hạn vốn, nên
công ty không phải hoàn trả vốn gốc theo kỳ hạn cố
định, điều này giúp công ty chủ động sử dụng vốn linh
hoạt trong kinh doanh không phải lo “gánh nặng” nợ
nần.
Trong một số trường hợp, chẳng hạn khi công ty làm ăn
phát đạt, lợi nhuận cao, cổ phiếu thường dễ bán hơn so
với cổ phiếu ưu đãi và trái phiếu nên nhanh chóng hoàn
thành đợt phát hành huy động vốn.
6-16


Những bất lợi khi phát hành cổ phiếu thường
- Chia sẻ quyền quản lý và kiểm soát công ty cho các cổ đông
mới, gây khó khăn cho việc quản lý và điều hành kinh
doanh của công ty
- Chia sẻ quyền phân chia thu nhập cao cho các cổ đông mới,
gây bất lợi cho các cổ đông cũ khi công ty có triển vọng
kinh doanh tốt trong tương lai.

- Chi phí phát hành cổ phiếu thường, nhìn chung cao hơn chi
phí phát hành của cổ phiếu ưu đãi và trái phiếu, do đầu tư
vào có mức độ rủi ro cao hơn nhiều so với đầu tư vào các
loại chứng khoán khác.
- Lợi tức cổ phần thường không được trừ ra khi xác định thu
nhập chịu thuế, dẫn đến chi phí sử dụng vốn cổ phiếu
thường cao hơn nhiều so với chi phí sử dụng nợ vay

6-17


Phân biệt trái phiếu và cổ phiếu







Trái phiếu
Là loại chứng khoán xác nhận
nghĩa vụ trả nợ (chứng khoán
nợ)
Hưởng lãi suất cố định
Có thời hạn hoàn vốn (trừ trái
phiếu vĩnh cửu)
Trái chủ không được quyền biểu
quyết
Được trả lãi trước cổ phiếu


Cổ phiếu
 Là loại chứng khoán xác nhận
quyền sở hữu (chứng khoán
vốn)
 Hưởng cổ tức không cố định
 Không có thời hạn hoàn vốn


Cổ đông có quyền biểu quyết



Được chia cổ tức và nhận tài
sản thanh lý sau trái chủ
6-18


4.3 Định giá cổ phiếu
4.3.1 Mục đích
 4.3.2 Các phương pháp


6-19


4.3.1 Mục đích của định giá cổ phiếu
Đứng ở góc độ nhà đầu tư:
◦ Xác định mức giá hiện hành của cổ phiếu đó có phù hợp với
giá trị nội tại và phù hợp với khả năng chấp nhận rủi ro của
mình hay không.

◦ Xác định giá trị lý thuyết của cổ phiếu
◦ Quyết định nên mua hay bán cổ phần
 Đứng ở góc độ công ty:
◦ Công ty có thể định ra được mức giá bán hợp lý nhằm đảm
bảo người đầu tư sẵn sàng chấp nhận mức giá đó, đồng thời
doanh nghiệp cũng không bị thua thiệt do cổ phiếu bị đánh giá
thấp
◦ Xác định giá trị thị trường của công ty
◦ Xác định chi phí huy động vốn bằng cách phát hành cổ phiếu


6-20


4.3.2 Các phương pháp định giá cổ
phiếu phổ thông
Phương pháp giá trị tài sản ròng
 Phương pháp so sánh tương quan
 Phương pháp chiết khấu


6-21


4.3.3 Định giá cổ phiếu bằng phương pháp
chiết khấu dòng cổ tức
TH1: Tốc độ tăng trưởng cổ tức không đổi
TH2: Tốc độ tăng trưởng cổ tức bằng không
TH3: Tốc độ tăng trưởng cổ tức thay đổi
Tốc độ tăng trưởng cổ tức g

Thực chất là sustainable growth rate (tốc độ tăng
trưởng bền vững)
g = retention ratio x ROE = (1- payout ratio) x ROE
6-22


Nhận định chung


Giá trị của cổ phiếu được xem là giá trị hiện tại của các cổ
tức tương lai được trông đợi sẽ tạo ra cho nhà đầu tư từ cổ
phiếu. Do đó mô hình định giá cổ phiếu có dạng:

D3
D1
D2
D∞
P0 =
+
+
+ ... +
1
2
3
(1 + k s ) (1 + k s )
(1 + k s )
(1 + k s ) ∞

Dt
P0 = ∑

t
(1
+
k
)
t =1
s
-P0 : Giá trị cổ phiếu
-Dt : Cổ tức kỳ vọng của mỗi cổ phiếu tại thời kỳ t
-ks : Tỷ suất lợi nhuận kỳ vọng (tỉ suất sinh lợi nhà đầu tư
mong muốn được hưởng).
6-23


Nhận định chung


Nếu nhà đầu tư mua cổ phiếu và chỉ giữ nó
khoảng m năm sau đó bán lại với giá Pm thì
mô hình định giá cổ phiếu sẽ là:
Pm
D1
D2
P0 =
+
+ ... +
1
2
(1 + k s ) (1 + k s )
(1 + k s ) m


Pm : Giá bán cổ phiếu trên thị trường tại thời điểm kết thúc
năm m
6-24


Mô hình xác định giá trị cổ phiếu phổ thông


0 k% 1
D0

D1

D2

D3

…..

D∞

PV1
PV2
PV3

PV∞

∑ PVt


= Po = Giá trị của cổ phiếu phổ thông
6-25


×