Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

DE KT 1 TIET GIAI TICH 12 CHUONG 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (77.76 KB, 2 trang )

Kỳ thi: TOAN12
Môn thi: TOAN12_3

0001: Cho n ∈ N * , số thực a . Biểu thức nào sau đây là luỹ thừa cơ số a, số mũ là n:
A.

an

0002: Với mọi
A. 1

B.

na

C.

n.a

n+a

a ≠ 0 . Biểu thức a 0 bằng: ……
B. 2

C. 3

0003: Cho n ∈ N * , n chẵn và b dương. Phương trình x n = b có:….
A. Một nghiệm duy nhất B. Nhiều hơn hai nghiệm C. Hai nghiệm đối nhau
0004: Hàm số y = x
A.


D.

α

D. 4
D. Hai nghiệm dương

với α ∈ R và x > 0 có đạo hàm là:

α .xα −1

B.

α .xα

C.

α .xα +1

α −1
D. ( α − 1) .x

0005: Biểu thức log a b với 0 < a ≠ 1 và b dương, được đọc là:
A. logarit cơ số b của a
B. logarit cơ số a của b
C. logarit cơ số a của a và b
D. logarit cơ số b của a và b
0006: Với a dương và khác 1, b dương. Biểu thức
A.


α log a b

0007: Biểu thức

B.

5log5 7

log a bα = ……

α log b a

= …….
B. 6

A. 5

0008: Phương trình 3x = 2 có nghiệm là:
A. 3
B. 2

( α + 1) log a bα

α
C. ( α − 1) log a b

D.

C. 7


D. 35

C. x = log 3 2

D. x = log 2 3

0009: Cho ba số dương a , x , y và a ≠ 1 . Biểu thức nào sau đây đúng:
A. log a ( x. y ) = log a x + log a y
B. log a ( x. y ) = log a x − log a y
C. log a ( x. y ) = log a x.log a y

D. log a ( x. y ) = 2log a x + log a y

0010: Cho ba số dương a, b, c , với a ≠ 1, c ≠ 1 . Biểu thức
A.

log a b

B.

log a c

0011: Cho πα > πβ. Kết luận nào sau đây là đúng?
A. α < β
B. α > β
0012: Rút gọn biểu thức:
A. 9a2b

C.


log a b
= ....
log a c

log c b

D.

log b c

C. α + β = 0

D. α.β = 1

2
C. 9a b

D. Kết quả khác

C. 2

D. 1

C. (0; +∞)

D. R

C. x = 2

D. Vô nghiệm


81a 4 b 2 , ta đợc:
B. -9a2b

ex − e −x
0013: Cho f(x) =
. Đạo hàm f’(0) bằng:
2
A. 4
0014: Hàm số y =

(

B. 3

)

log5 4x − x 2 có tập xác định là:

A. (2; 6)
0015: Giải phương trình
A. x = 0

B. (0; 4)

3x = 9 . Ta có :
B. x = 1


0016: Giải phương trình

A. x = 100

log x = 3 . Ta có:

B. x = 1000
C. x = 10
0017: Giải bất phương trình 3x > 9 . Tập nghiệm là :
A. S = ( −∞; +∞ )

B. S = ( −∞; 2 )

0018: Giải bất phương trình
1

A. S =  ; +∞ ÷
2



0020: Phương trình
A. { 10; 100}

D. Vô nghiệm

1

C. S =  −∞; ÷
2



D. Vô nghiệm

2

1

B. S =  ; +∞ ÷
8



(

2x + 3
x 2 + 3x − 2

C. S = ( 2; +∞ )

log 1 x < 3 . Ta có:

2
0019: Đạo hàm của hàm số y = log 3 x + 3 x − 2

A. y ' =

B. y ' =

)

là:


2x + 3
( x + 3x − 2) ln 3
2

C. y ' =

( 2 x + 3) ln 3
x 2 + 3x − 2

1

B.  ; 10 
10


9 x + 6 x = 2.4 x có nghiệm là:

C. { 1; 20}

B. 2

C. 1

2 −x

3
≥  ÷ có tập nghiệm là:
4


3
0023: Bất phương trình:  ÷
4
A. [ 1; 2 ]

B. [ −∞; 2 ]

C. (0; 1)

9 x + 9− x = 83 . Giá trị biểu thức A = 3− x − 3 x = ..... , biết x > 0 :
B. -9

D. ∅
D. 2 + 3a + 2b
D. 0

x

0024: Bất phương trình: log 2 ( 3x − 2 ) > log 2 ( 6 − 5x ) có tập nghiệm là:
 6
1 
A. (0; +∞)
B.  1; ÷
C.  ;3 ÷
 5
2 
0025: Cho
A. 9

D. y ' = ( 2 x + 3 ) ln 3


1
2
+
= 1 có tập nghiệm là:
1 − log x 2 + log x

0021: Cho log 2 3 = a; log 2 7 = b . Tính log 2 2016 theo a và b:
A. 2 + 2a + 3b
B. 5 + 2a + b
C. 5 + 3a + 2b
0022: Phương trình:
A. 3

D. PT vô nghiệm

C. 3

D. ∅
D. ( −3;1)

D. 3



×