Tải bản đầy đủ (.doc) (25 trang)

Từ vựng tiếng hàn mới nhất

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (189.98 KB, 25 trang )

어머니: Mẹ ,má
아버지: Bố, ba
나: Tôi
오빠: Anh (em gái gọi anh)
형: Anh (em trai gọi anh)
언니: Chị (em gái gọi chị)
누나: Chị (em trai gọi chị)
매형: Anh rể (em trai gọi)
형부: Anh rể (em gái gọi)
형수: Chị dâu
동생: Em
남동생: Em trai
여동생: Em gái
매부: Em rể (đối với anh vợ)
제부: Em rể (đối với chị vợ)
조카: Cháu
형제: Anh chị em
큰아버지: Bác ,anh của bố
큰어머니: Bác gái (vợ của bác – 큰아버지)
작은아버지: Chú ,em của bố
작은어머니: Thím
삼촌: Anh ,em của bố (thường gọi khi chưa lập gia đình)
고모: Chị ,em gái của bố
고모부: Chú ,bác (lấy em ,hoặc chị của bố)
사촌: Anh chị em họ
외삼촌: Cậu hoặc bác trai (anh mẹ)
외숙모: Mợ (vợ của 외삼촌)
이모: Dì hoặc bác gái (chị của mẹ)
이모부: Chú (chồng của 이모)
외(종)사촌: Con của cậu (con của 외삼촌)
이종사촌: Con của dì (con của 이모)




1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.

29.
30.
31.
32.
33.
34.
35.
36.
37.

의사: bác sỹ
유모: bảo mẫu
군인: bộ đội
웨이터: bồi bàn nam
웨이트리스: bồi bàn nữ
가수: ca sỹ
경찰관: cảnh sát (경찰서: đồn cảnh sát)
교통 경찰관: cảnh sát giao thông
선수: cầu thủ
국가주석: chủ tịch nước
공무원: nhân viên công chức
공증인: công chứng viên
노동자: người lao động
근로자: người lao động
감독: đạo diễn
요리사: đầu bếp
배우, 연주자: diễn viên
약사: dược sĩ
가정교사: gia sư
회장: tổng giám đốc

사장: giám đốc
부장: phó giám đốc
과장: quản đốc (sau phó giám đốc)
팀장: trưởng nhóm
교수: giáo sư
선생님: giáo viên
교장: hiệu trưởng
화가: hoạ sĩ
초등학생: học sinh cấp 1
중학생: học sinh cấp 2
고등학생: họ sinh cấp 3
학생: học sinh
안내원: hướng dẫn viên
산림감시원: kiểm lâm
택시 기사: người lái taxi
컴퓨터프로그래머: lập trình viên máy tính
변호사: luật sư


38.
39.
40.
41.
42.
43.
44.
45.
46.
47.
48.

49.
50.
51.
52.
53.
54.
55.
56.
57.
58.
59.
60.
61.
62.
63.
64.
65.
66.
67.
68.
69.
70.
71.
72.
73.
74.

판매원: nhân viên bán hàng
진행자 (엠씨,사회자): người dẫn chương trình
문지기: người gác cổng

가정부,집사: người giúp việc
모델: người mẫu
과학자: khoa học gia
문학가: nhà văn
악단장: nhạc trưởng
경비원: nhân viên bảo vệ
우체국사무원: nhân viên bưu điện
여행사직원: nhân viên công ty du lịch
기상요원: nhân viên dự báo thời tiết
배달원: nhân viên chuyển hàng
회계원: nhân viên kế toán
부동산중개인: nhân viên môi giới bất động sản
은행원: nhân viên ngân hàng
접수원: nhân viên tiếp tân
상담원: nhân viên tư vấn
사진작가: nhiếp ảnh gia
농부: nông dân
어부: ngư dân
비행기조종사: phi công
기자: phóng viên, nhà báo
공장장: quản đốc
파출부: quản gia
대학생: sinh viên
작가: tác giả
운전사: tài xế
이발사: thợ cắt tóc
꽃장수: thợ chăm sóc hoa
사진사: thợ chụp ảnh
전기기사: thợ điện
인쇄공: thợ in

보석상인: thợ kim hoàn
안경사: thợ kính mắt
제빵사: thợ làm bánh
원예가[사], 정원사: thợ làm vườn


75.
76.
77.
78.
79.
80.
81.
82.
83.
84.
85.
86.
87.
88.
89.
90.
91.
92.
93.
94.
95.
96.
97.
98.

99.
100.
101.
102.
103.
104.

재단사: thợ may
갱내부: thợ mỏ
목수: thợ mộc
페인트공: thợ sơn
수리자: thợ sửa chữa
정비사: thợ sửa máy
배관공: thợ sửa ống nước
미용사: thợ làm tóc, vẽ móng tay…
통역사: người thông dịch
비서: thư kí
총리: thủ tướng
선장: thuyền trưởng
박사: tiến sĩ
선수: cầu thủ
간호사: y tá
대통령: tổng thống
국회회원: thành viên quốc hội
연예인: nghệ sĩ
번역가: biên dịch viên
유학생: du học sinh
연수생: tu nghiệp sinh
석사: thạc sĩ
박사: tiến sĩ

철근공: thợ sắt
소방관: lính cứu hoả
작곡가: nhạc sĩ
도예가: nghệ nhân làm gốm
성우: người lồng tiếng
아나운서: phát thanh viên
용접공: thợ hàn


Bài 2: Từ Vựng Trong Sinh Hoạt
1: 세탁기:----- ▶ Máy giặt
2 : 회전식 건조기:----- ▶máy sấy quần áo
3 : 청소기:----- ▶máy hút bụi
4 : 냉장고:----- ▶tủ lạnh
5: 에어컨:----- ▶máy lạnh
6 : 핸드 믹서,믹서:----- ▶ máy say sinh tố
7 : 컴퓨터:----- ▶máy vi tính
8 : 식기 세척기:----- ▶máy rửa chén


9 : 라디오:----- ▶máy ra ti ô
10 : 텔레비전:----- ▶ti vi , truyền hình
11: 전자 레인지:----- ▶lò nướng bằng sóng viba
13: 전기밥솥:----- ▶nồi cơm điện
14: 다리미:----- ▶bàn ủi điện
15: 백열 전구:----- ▶bóng đèn điện
16: 스위치:----- ▶công tắc điện
17 : 전자 레인지:----- ▶bếp điện
18 : 소켓:----- ▶ổ cắm điện ▶
19: 난로:----- ▶lò điện ▶nan lô

20: 송곳,드릴:----- ▶khoan điện
21: (전기)선붕기:----- ▶quạt điện
22: 천장 선풍기:----- ▶quạt trần
23 : 회중 전등:----- ▶đèn pin
24: 전지 배터리:----- ▶pin
25: 방열기:----- ▶lò sưởi điện
26: 벽난로:----- ▶lò sưởi
27: 다리미질:----- ▶hanh dong ui qua ao lien tuc
28: 화장대:----- ▶bàn trang điểm
29: 융단:----- ▶thảm ▶ yung tan
30: 구두 흙 터는 매트:----- ▶thảm chùi
32 : 계단:----- ▶cầu thang
33: 그림:----- ▶tranh ▶
34: 액자:----- ▶khung hình
35: 시계:----- ▶đồng hồ
36: 벽 시계:----- ▶đồng hồ treo tường
37: 모래 시계:----- ▶đồng hồ cát
38: 항로:----- ▶lư hương
39: 칸막히:----- ▶màn cửa , rèm
40: 커튼:----- ▶màn cửa


41: 의자:----- ▶ghế
42: 걸상:----- ▶ghế đẩu
43: 소파:----- ▶ghế dài , ghế sôfa
44: 안락의자:----- ▶ghế bành
45: 흔들의자:----- ▶ghế xích đu
46: 책상:----- ▶bàn
47: 식탁:----- ▶bàn ăn
48: 테이블보:----- ▶khăn trải bàn

49: 꽃병:----- ▶lọ hoa
50: 병:----- ▶bình , lọ
51: 재떨이:----- ▶gạt tàn thuốc
52: 온도계:----- ▶nhiệt kế
53 : 차도구:----- ▶trà cụ
54: 찻병,찻주전자:----- ▶ấm trà
55: 매트리스:----- ▶nệm
56: 이불:----- ▶mềm bông
57: 누비 이불:----- ▶drap trải giường
58: 침대 씌우개:----- ▶drap phủ giường
59: 야간등:----- ▶đèn ngủ
60 : 책상,책꽃이:----- ▶tủ sách
61: 옷장:----- ▶tủ quần áo
62: 식기 선반:----- ▶tủ chén
63: 사발,공기:----- ▶chén
63 :찬장,식기장:----- ▶tủ đựng chén bát
64: 밥침 접시:----- ▶đĩa
65: 작은 접지:----- ▶đĩa nhỏ
65 :밥 주발:----- ▶cái chén , cái bát
66 : 큰 접시:----- ▶đĩa lớn
67 : 젓가락:----- ▶đôi đũa
68: 잔:----- ▶ly


69 : 포도주잔:----- ▶ly uống rượu
70: 맥주잔:----- ▶ly uống bia
71 : 컵:----- ▶tách
72 : 포크:----- ▶nĩa
73 : 숟가락:----- ▶muỗng
74 : 스프용의 큰스푼:----- ▶muỗng canh

76: 국자:----- ▶vá múc canh lớn
77: 커피 스푼:----- ▶muỗng cà phê
78: 식탁용 나이프:----- ▶dao ăn
79 : 냄비:----- ▶nồi
80: 압력솥:----- ▶nồi áp suất
81: 찜냄비:----- ▶cái xoong
82: 프라이팬:----- ▶chảo
83: 칼:----- ▶dao
84: 자르는 칼:----- ▶dao phay
85: 도마:----- ▶thớt
86: 바구니:----- ▶rổ
87: 주전자:----- ▶ấm
88: 체,여과기:----- ▶cái rây , sàng
89: 깔때기:----- ▶cái phểu
90: 마개:----- ▶cái mở nút chai
91: 깡통따개:----- ▶đồ khui đồ hộp
92: 막자사발:----- ▶cái cối
93 : 뮤봉,절굿공이:----- ▶cái chày
94 : 앞치마:----- ▶tạp dề
95: 가스레인지:----- ▶bếp ga
96 : (도)자기제품:----- ▶đồ sứ
97 : 도자기:----- ▶đồ sành
98 : 보온병:----- ▶bình thủy
99: 쇠꼬챙이:----- ▶xiêm nướng


100: 오븐,가마:----- ▶lò nướng
101 : 이쑤시개:----- ▶tăm xỉa răng
102 : 훗추가루통:----- ▶lọ tiêu
103: 소금그릇:----- ▶lọ muối

104: 대야:----- ▶thau , chậu
105 : 세면기:----- ▶chậu rửa chén
106: 행주:----- ▶khăn lau chén
107 : 쓰레받기:----- ▶cái hốt rác
108 : 쓰레기통:----- ▶thùng rác
109: 마루걸레:----- ▶rẻ lau nhà
110: 공구 상자:----- ▶hộp đựng dụng cụ
111 : 못:----- ▶đinh
112 : 망치:----- ▶cái búa
113: 집게,펜치:----- ▶cái kềm
114 : 주머니칼:----- ▶dao nhíp
115 : 끌:----- ▶cái đục
116 : 대패:----- ▶cái bào
117: 동력톱:----- ▶cưa máy
118 : 소형톱:----- ▶cưa tay
119 : 사포:----- ▶giấy nhám
120 : 송곳:----- ▶khoan tay
121 : 드라이버:----- ▶tuộc nơ vít
122 : 벽지:----- ▶giấy gián tường
123 : 소화기:----- ▶bình chữa cháy
124: 구두끈:----- ▶dây giày
125 : 구두약:----- ▶xi đánh giày
126 : 구둣솔:----- ▶bàn chải đánh giày
127 : 실감개:----- ▶ống chỉ
128: 손톱깎이:----- ▶đồ cắt móng tay
129: 손톱 다듬는 줄:----- ▶đồ dũa móng tay


131: 빗:----- ▶lược
132 : 거울:----- ▶gương

133 : 목욕 수건:----- ▶khăn tắm
134 : 치약:----- ▶kem đánh răng
135 : 칫솔:----- ▶bàn chải đánh răng
136: 면도칼:----- ▶đồ cạo râu
137: 머리 빗는 솔:----- ▶bàn chải tóc
138: 향수:----- ▶dầu thơm
139: 솔:----- ▶bàn chải
140: 몰통:----- ▶cái sô
141 : 세척제:----- ▶thuốc tẩy
142 : 가루비누:----- ▶bột giặt
143: (돈)지갑:----- ▶ví đựng tiền
144 : 일본샌들:----- ▶dép nhật

Bài 3: Từ Vựng Tiếng Hàn Về Ăn Uống
1 : 가공식품:----- ▶thực phẩm gia công
2 : 가락국수:----- ▶mì sợi
3 : 가래떡:----- ▶bánh
4 : 가마니:----- ▶cái bao bố , bao dây
5 : 가물치:----- ▶cá lóc
6 : 가스레인지:----- ▶bếp ga
7 : 가열하다:----- ▶tăng nhiệt
8 : 가자미:----- ▶ca thờn bơn
9 : 가지:----- ▶cà , quả cà tím
10 : 간맞추다:----- ▶nêm vừa vị
11 : 간:----- ▶vị mặn , gia vị
12 : 간보다:----- ▶nêm thử
13 : 간식:----- ▶món ăn phụ , món giữa chừng


14 : 간장:----- ▶nước tương

15 : 갈비:----- ▶sườn
16 : 갈비찜:----- ▶sườn ninh
17 : 갈비탕:----- ▶canh sườn
18 : 갈증나다:----- ▶khát
19 : 갈증:----- ▶cơn khát
20 : 감미 료:----- ▶gia vị
21 : 감:----- ▶quả hồng
22 : 감자:----- ▶khoai tay
23 : 감자 탕:----- ▶canh khoai tây
24 : 감주:----- ▶cam tửu , tượu ngọt
25 : 갓:----- ▶mũ tre ( ngày xưa )
26 : 강낭콩:----- ▶đậu cô ve
27 : 개고기:----- ▶thịt chó
28 : 개수대:----- ▶bồn rửa bát
29 : 거품기:----- ▶cái máy đánh trứng
30 : 건더기:----- ▶chất đặt của canh
31 : 건배하다:----- ▶cạn ly
32 : 건어물:----- ▶cá khô
33 : 건포도:----- ▶nho khô
34 : 게:----- ▶cua
35 : 겨자:----- ▶mù tạt
36 : 경단:----- ▶bánh ngô
37 : 계란:----- ▶trứng
38 : 계란빵:----- ▶bánh trứng
39 : 계량컵:----- ▶cốc để đo lường
40 : 계피:----- ▶quế


Bài 4: Từ Vựng Tiếng Hàn Về Thời Gian
Thời gian ---->시간 ---->xi-can

Giây ---->초 ---->shô
Phút----> 분----> bun
Giờ ---->시 ---->xi
Ba mươi phút ---->삼십분 ---->xam-xíp-bun
Kém …---->전 ---->chơn
Bây giờ là mấy giờ?----> 지금 몇시예요?----> chi-cưm-miớt-xi-iê-iô?
Bốn giờ kém năm ---->네시 오분전 ---->nê-xi-ô-bun-chơn
Sáu giờ ---->여섯시 ---->iơ-xớt-xi
Bảy giờ rưỡi ---->일곱시반/삼십분 ---->il-cốp-xi-ban/ xam-xíp-bun
Mười giờ mười phút----> 열시 십분----> iơl-xi-xíp-bun
Mười hai giờ kém năm ---->열두시 오분 전 ---->iơl-tu-xi-ô-bun-chơn
Một tiếng đồng hồ----> 한시간 ---->hăn-xi-can
Hai tiếng mười hai phút ---->두시간 이십분 ---->tu-xi-can-i-xíp-bun


Hai tiếng đồng hồ sau ---->두시간 후----> tu-xi-can-hu
Trước năm giờ ---->다섯시까지 ---->ta-xớt-xi-ca-chi
Xuân----> 봄 ---->bôm
Hạ ---->여름----> iơ-rưm
Thu ---->가을 ca-ưl
Đông ---->겨울 ---->ciơ-ul
Ngày ---->일 il
Tháng ---->월----> uơl
Năm ---->년 ---->niơn
Thứ hai ---->월요일 ---->uơ-riô-il
Thư ba ---->화요일 ---->hoa-iô-il
Thứ tư---->수요일 ---->xu-iô-il
Thứ năm ---->목요일----> mốc-iô-il
Thứ sáu ---->금요일 ---->cưm-iô-il
Thứ bảy ---->토요일---->thô-iô-il

Chủ nhật ---->일요일 ---->i-riô-il

*****Tuần*****
Tuần này ---->이번주 ---->i-bơn-chu
Tuần sau ---->다음주 ---->ta-ưm-chu
Tuần trước ---->지난주----> chi-nan-chu

*****Tháng ---->달 ---->tal*****
Tháng này----> 이번달 ---->i-bơn-tal
Tháng sau----> 다음달 ---->ta-ưm-tal
Tháng trước ---->지난달 ---->chi-nan-tal
Hôm nay ---->오늘 ---->ô-nưl


Hôm qua ---->어제 ---->ơ-chê
Ngày mai ---->내일 ---->ne-il
Sáng ---->아침 ---->a-shim
Trưa ---->점심 ---->chơm-xim
Chiều ---->오후 ---->ô-hu
Tối ---->저녁 ---->chơ-niớc
Ban đêm ---->밤----> bam
Ban ngày----> 낮 ---->nát
Tháng 1 ---->일월 ---->i-ruơl
Tháng 2 ---->이월 ---->i-uơl
Tháng 3----> 삼월----> xam-uơl
Tháng 4 ---->사월 ---->xa-uơl
Tháng 5 ---->오월 ---->ô-uơl
Tháng 6 ---->유월----> iu-uơl
Tháng 7 ---->칠월 ---->shi-ruơl
Tháng 8----> 팔월 ---->pa-ruơl

Tháng 9---->구월 ---->cu-uơl
Tháng 10 ---->시월 ---->xi-uơl
Tháng 11 ---->십일월 ---->xíp-i-ruơl
Tháng 12 ---->십이월 ---->xíp-i-uơl
Năm nay ---->금년 ---->cưm-niơn
Năm sau ---->내년 ---->ne-niơn
Năm ngoái ---->작년 c---->hác-niơn
Ngày mồng năm ---->오일----> ô-il
Ngày hai mươi lăm ---->이십오일----> i-xíp-ô-il

*Ngày mồng năm tháng sáu năm 2000.
---->이천년 유월 오일.---->i-shơn-niơn iu-uơl ô-il
*Hôm nay là ngày mấy?


---->오늘은 몇일 입니까?---->ô-nư-rưn miơ-shil-im-ni-ca
*Hôm nay ngày mồng năm tháng sáu.
---->오늘은 유월 오일 입니다.---->ô-nư-rưn iu-uơl ô-il im-ni-tà
*Hôm qua là thứ tư.
---->어제는 수요일 이었어요.---->ơ-chê-nưn xu-iô-il i-ớt-xơ-iô
*Hôm nay là ngày mấy tháng năm?
---->오늘은 오월 몇일 입니까?----> ô-nư-rưn ô-uơl miơ-shil im-ni-ca
Một ngày----> 하루 ---->ha -ru
Hai ngày ---->이틀 i-----> thưl
Ba ngày ---->삼일 ---->xam-il
Bốn ngày ---->사일----> xa-il
Năm ngày ---->오일----> ô-il
Một tháng ---->한달 ---->hăn-tal
Hai tháng ---->두달 ---->tu-tal
Năm tháng ---->오개월---->ô-ce-uơl

Mười một tháng----> 십일개월----> xíp-il-ce-uơl
Một năm ---->일년 ---->i-liơn
Hai năm ---->이년----> i-niơn
Ba năm ---->삼년 x---->am-nion
Mười lăm năm ---->십오년 ---->xíp-ô-niơn.
Một năm sáu tháng ---->일년 육개월 ---->i-liơn-iúc-ce-uơ


Bài 6: Từ Vựng Tiếng Hàn Ở Hiệu Sách (책 방)
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.

22.
23.

-giấy 종 이
-một tờ giấy 종 이 한 장
-giấy trắng 백 지
-giấy đóng gói 포 장 지
-bút bi 볼 펜
-bút tô 매 직
-bút xóa 수 정 액
-bút màu 형 광 팬
-bút chì 연 필
-thước 자
-sách 책
-tạp chí 잡 지
-báo 신 문
-từ điển 사 전
-từ điển hàn việt 한-베 사 전
-vở 노 트
-tập,vở 공 책
-cặp sách 가 방
-băng keo 터 이 프
-thiệp 엽 서
-thẻ.thiệp 카 드
-thiệp chúc mừng sinh nhật 생 일 축 하 카 드
-tiểu thuyết 소 설


24.
25.

26.
27.
28.
29.
30.
31.
32.
33.
34.
35.
36.
37.
38.
39.
40.
41.
42.
43.
44.
45.
46.
47.
48.
49.
50.
51.
52.
53.
54.
55.

56.
57.
58.
59.
60.

-tem 우 표
-bao thư 봉 투
-bao ni lông 비 닐 봉 투
-pin 배 터 리
-dụng cụ văn phòng 사 무 용 품
-dao 칸
-kéo 가 위
-máy điện thoại 전 화 기
-hồ dán 풀
-lịch 달 녁
-tranh 그 림
+MẪU CÂU THÔNG DỤNG
-xin chào,tôi muốn mua một quyển từ điển?
안 녕 하 세 요,사전 은 사 고싶 어 요
-từ điển gì ạ ?
무 슨 사전 이 요
-có từ điển hàn việt không?
한-베 사 전 있어 요
-chưa có
아 직 안 나옵 니 다
-có sách học tiếng hàn không?
한국 만 을 배우 는 책 이 없어 요
-có ở đằng kia
저 쪽 에 있어 요

-có băng không?
터이프는 있어 요
-không có loại sách mới ư?
새 책 없어 요
-có loại nhở hơn không?
더 작은 거 없어 요
-tôi muốn mua thiệp giáng sinh
크리스마스 가드 를 고 싶은 데요
-cái này thế nào?
이거 어 떼 요
-tôi muốn chọn loại thật ý nghĩa
저 는 아 주 의 미 있 는 것 을 고 르 고 싶은 데요
-cho tôi hai cái tem


61.
62.
63.
64.
65.

우표 두장 주 세 요
-cho tôi xin hóa đơn
영수증 주 세 요
-tôi xin trả tiền
돈 드리 겠 습 니 다

Bài 7: Động Từ Tiếng Hàn
1. 오다 : tới, to come
2. 마시다: uống, to drink

3. 먹다: ăn, to eat
4. 주다: cho, to give
5. 가다: đi, to go
6. 듣다: nghe, to hear
7. 배우다: học, to learn
8. 만들다: làm gì, tạo ra, to make
9. 앉다: ngồi, to sit
10.자다: ngủ, to sleep

11.씻다: rửa, to wash
12.쓰다: viết, to write


13.울다: khóc, to cry
14.갖다: có, to have
15.웃다: cười, to laugh
16.보다: thấy, nhìn, to see
17.일어나다: thức dậy, to get up
18.걷다: bước, to walk
19.춤추다: nhảy, to dance
20.만나다: gặp gỡ, to meet
21.공부하다: học, to study
22.운전하다: lái, to drive
23.사다: mua, to buy
24.읽다: đọc, to read
25.주문하다:yêu cầu, gọi đồ ăn, to order
26.입다: mặc, to wear
27.찍다: chụp ảnh, to take (picture)



28.쓰다: mặc to wear (hat, eyewear)
29.신다: mặc, to wear (shoes, socks, footwear)
30.빌리다: vay, to borrow, lend
31.전화하다: gọi điện, to telephone
32.말하다: nói chuyện, to talk, speak
33.가르치다: dạy bảo, to teach
34.기다리다: đợi, to wait
35.걸다: gọi, to call, dial
36.청소하다: làm sạch, to clean
37.타다: đi xe cộ, to ride
38.나가다: đi ra, to exit
39.들어오다: đi vào, to enter
40.물어보다: hỏi, to ask
41.필요하다: cần, to need
42.도와주다: giúp đỡ, to help


43.열다: mở, to open
44.닫다: đóng, to close
45.일하다: làm việc, to work
46.쉬다: nghỉ ngơi, to rest
47.운동하다: vận động, to exercise
48.생각하다: suy nghĩ, to think
49.알다: biết, to know
50.모르다: không biết, to not know
51.요리하다:nấu nướng, to cook
52.끓이다: luộc, to boil
53.썰다: thái, to chop, slice
54.튀기다: rán, to deep fry
55.재다: cân đo, to measure, weigh

56.섞다: to mix, blend
57.굽다: to roast, grill, bake


58.볶다: to fry
59.찌다: to steam
60.휘젓다: to stir
61.하다: làm gì, to do
62.있다: có, to have
63.없다: không có, to not have
64.이야기하다: nói chuyện, to talk, chat
65.연습하다: luyện tập, to practice
66.묻다: hỏi, to ask
67.내다: chơi, to pay
68.살다: sống, to live
69.죽다: chết, to die
70.태어나다: sinh ra, to be born
71.사랑하다: yêu, to love
72.좋아하다: thích, to like


73.싫어하다: ghét, to hate, dislike
74.결혼하다: kết hôn, to marry
75.축하하다: chúc mừng, to congratulate
76.걱정하다: lo lắng, to worry
77.약속하다: hứa, hẹn, to promise
78.거짓말하다: nói dối, to lie
79.고백하다: to confess
80.죄송하다: xin lỗi, to be sorry
81.찾다: tìm kiếm, to find, to look for

82.준비하다: chuẩn bị, to prepare
83.가지다: to have
84.기억하다: ghi nhớ, to remember
85.꿈꾸다: mơ, to dream
86.시작하다: bắt đầu, to start
87.끝나다: kết thúc, to finish


88.보내다: gửi, to send
89.사용하다: sử dụng, to use
90.팔다: bán, to sell
91.싸우다: đánh, to fight
92.대답하다: trả lời, to answer
93.소개하다: giới thiệu, to introduce
94.출발하다: khởi hành, to depart
95.도착하다: tới nơi, to arrive
96.벗다: to undress, take off clothes
97.이기다: thắng, to win, defeat
98.지다: thua, to lose, be defeated
99.서두르다: vội, to hurry, rush
100. 사랑에 빠지다: to fall in love



×