Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Bảng tra B3 hệ số tính lún lop td môn học nền móng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (89.08 KB, 2 trang )

Bảng giá trị hệ số
Tỷ
số
các
cạn
h

Sỏi và cuội

A dùng trong phương pháp lớp tương đương

Cát

sét pha dẻo
Đất sét nặng rất dẻo

Sét cứng và sét pha
=0,10

Cát pha

=0,20

=0,25

sét dẻo
=0,30

=0,35

=0,40



1,0

1,13

0,96

0,89

1,20

1,01

0,94

1,26

1,07

0,99

1,37

1,17

1,08

1,58

1,34


1,24

2,02

1,71

1,58

1,5

1,37

1,16

1,09

1,45

1,23

1,15

1,53

1,30

1,21

1,66


1,40

1,32

1,91

1,62

1,52

2,44

2,07

1,94

2,0

1,55

1,31

1,23

1,63

1,39

1,30


1,72

1,47

1,37

1,88

1,60

1,49

2,16

1,83

1,72

2,76

2,31

2,20

3,0

1,81

1,55


1,46

1,90

1,63

1,54

2,01

1,73

1,82

2,18

1,89

1,76

2,51

2,15

2,01

3,21

2,75


2,59

4,0

1,99

1,72

1,63

2,09

1,81

1,72

2,21

1,92

1,81

2,41

2,09

1,97

2,77


2,39

2,26

3,53

3,06

2,90

5,0

2,13

1,85

1,74

2,24

1,95

1,84

2,37

2,07

1,94


2,58

2,25

2,11

2,96

2,57

2,42

3,79

3,29

3,10

6,0

2,25

1,98

--

2,37

2,09


--

2,50

2,21

--

2,72

2,41

--

3,14

2,76

--

4,00

3,53

--

7,0

2,35


2,06

--

2,47

2,18

--

2,61

2,31

--

2,84

2,51

--

3,26

2,87

--

4,18


3,67

--

8,0

2,43

2,14

--

2,57

2,26

--

2,70

2,40

--

2,94

2,61

--


3,38

2,98

--

4,32

3,82

--

9,0

2,51

2,21

--

2,63

2,34

--

2,79

2,47


--

3,03

2,69

--

3,49

3,08

--

4,46

3,92

--

10

2,58

2,27

1,15

2,71


2,4

2,26

2,86

2,54

2,38

3,12

2,77

2,60

3,58

3,17

2,98

4,58

4,05

3,82

A0


Am

Aconst

A0

Am

Aconst

A0

Am

Aconst

A0

Am

Aconst

A0

Am

Aconst

A0


Am

Aconst




×