Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Số liệu địa chất đồ án nền móng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (247.29 KB, 4 trang )

BNG S LIU A CHT

Số
lp
t

Hạt sỏi

10
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22


23
24

1
1,5
1
2

10-5

2
7,5
9,0
6,0
5,5

Thành phần hạt (%) tương ứng với các cỡ hạt
Hạt cát
Thô
to
vừa
nhỏ
mịn
Đường kính cỡ hạt (mm)
5-2

11
8
10,5
25

20
18
21
25
22,5
19

Hạt
bụi

Hạt
sét

2-1

1-0,5

0,50,25

0,250.1

0,10,05

0,050,01

0,010,002


0,002


5
4
0,5

6,5
7
2
2
8,5
7
18
17,5
34
25,5
27
28
37
38
38
37
33,5
26
23
27,5
19
10
11,5
15

17

14
20
21
18
30
28
28
29,5
28
19,5
24
22
15,5
20
23
16
18,5
21
16,5
10
9
7
6,5

19
10
28,5
25
35,5
35

32
29
11
16,5
20
11
10
12
6
8
6,5
7
9
3
3
4
5,5
3

28,5
15
16
30
15
15,5
10
7,5
6
13
3,5

8
4,5
8
3,5
2
4,5
4

13
19
14,5
10
7,5
3,5
5
8,5
6
7
8
7,5
6
5

9,5
24
13
8
6
1,5
5

5,5
2
1
3
4
2
4

1,5
7
5,5
4
3,5

6
7,5
2
2,5
10,5
9
13
14
15,5
17,5
21,5
22
29
19,5
27
33

36,5
41,5
43,5
49

2
3

1

1,5
1
6
3,5
3

Độ
ẩm tự
nhiên
W%

Tỷ
trọng
hạt


Sức
kháng
xuyên
tĩnh qc

(MPa)

Kết
quả
xuyên
tiêu
chuẩn
N60

23,2
24
19,2
19,6
18,5
19,5
22,5
25
24,2
23,6
24,5
18
17,2
16,8
14,5
15
15,2
15
14
17
15

13,6
14,2
13,5

2,65
2,64
2,64
2,65
2,63
2,64
2,64
2,63
2,63
2,64
2,64
2,64
2,64
2,64
2,65
2,64
2,64
2,64
2,63
2,63
2,63
2,63
2,64
2,64

4,7

4,5
4,9
5,7
6,3
7,1
6,7
6,8
7,9
8,2
8,0
8,5
8,8
9,3
10,5
11,3
15,8
15,5
16,3
15,9
19,3
18,8
20,8
21,5

21
20
23
22
22
22

23
24
26
27
28
26
27
29
30
31
32
33
34
34
39
41
43
44


BNG S LIU A CHT

22,9
22,9

Dung
trọng tự
nhiên
T/m3
1,73

1,75

Tỷ
trọng
hạt

2.65
2.64

Góc ma
sát
trong
độ

Kết quả thí nghiệm nén ép e-p với áp lực
nén p (KPa)

25
26

30.0
29.5

Giới
hạn
nhão
Wnh %
29,1
28,4


27
28

31.2
30.6

29,5
28,7

22,7
23,0

1,70
1,74

2.68
2.67

0,32
0,32

2
2

29
30

37.2
36.5


34,9
32,8

22,2
18,1

1,75
1,76

2.68
2.69

0,20
0,21

1
1

31
32

38.1
37.8

34,4
33,9

20,6
21,8


1,77
1,74

2.68
2.69

0,21
0,18

1
1

33
34

43.2
45.5

38,6
40,2

20,1
20,6

1,68
1,68

2.70
2.70


0,19
0,15

1
1

35
36

47.8
46.6

43,0
40,5

25,8
20,0

1,72
1,70

2.71
2.71

0,15
0,14

1
1


37
38

29.6
29.0

30.9
29.3

24.9
22.6

1,78
1,78

2.64
2.64

8o10 ,
8o05

0.08
0.07

0.850
0.785

0.816
0.750


0.788
0.722

0.768
0.703

0.58
0.52

4
4

39
40

30.5
29.9

31.7
30.4

25
24.5

1,79
1,78

2.66
2.66


8o00
8o50

0.08
0.07

0.807
0.825

0.773
0.779

0.746
0.761

0.726
0.741

0.50
0.42

4
4

41
42

36.5
35.5


38.6
38.8

24.8
23.1

1.78
1.80

2.65
2.66

6o40
6o10

0.09
0.10

0.984
0.955

0.946
0.918

0.918
0.890

0.898
0.869


0.41
0.28

3
4

43
44

37.0
36.2

38.1
38.8

23.9
25.9

1.77
1.76

2.65
2.64

6o45
6o50

0.09
0.10


0.999
0.996

0.958
0.948

0.928
0.917

0.908
0.895

0.29
0.28

3
3

45
46

40.2
41.6

42.5
44.5

23.0
23.7


1.75
1.78

2.68
2.69

6o15
5o55

0.12
0.14

0.999
0.991

0.960
0.953

0.930
0.923

0.907
0.903

0.22
0.21

4
4


47
48

42.5
43.1

46.1
45.9

28.2
27.1

1.74
1.75

2.68
2.69

5o50
5o55

0.14
0.13

1.148
1.155

1.110
1.117


1.080
1.098

1.060
1.075

0.25
0.22

3
3

STT

Độ ẩm
tự nhiên
W%

Giới
hạn dẻo
Wd %

Lực
dính c
Kg/cm2

2

50


100

150

200

Kết quả
xuyên
tĩnh qc
(MPa)
0,36
0,35

Kết quả
xuyên tiêu
chuẩn N
2
2


BNG S LIU A CHT

26,3
24,7

Dung
trọng tự
nhiên
T/m3
1.80

1.80

Tỷ
trọng
hạt

2.65
2.66

Góc ma
sát
trong
độ
12o05 ,
11 o 40 ,

Kết quả thí nghiệm nén ép e-p với áp
lực nén p (KPa)

49
50

29.5
28.6

Giới
hạn
nhão
Wnh %
32,5

31,2

51
52

30.0
29.4

32,2
31,7

26,4
25,1

1.82
1.81

2.66
2.67

11o35 ,
12 o00

0.09
0.09

0.821
0.827

0.789

0.797

0.764
0.773

0.744
0.754

2,33
2,37

10
11

53
54

31.6
32.5

36,7
37,6

23,9
22,9

1.82
1.84

2.69

2.68

10 o10 ,
9o50

0.13
0.14

0.907
0.888

0.875
0.854

0.849
0.827

0.828
0.814

2,00
2,06

10
11

55
56

33.1

32.9

37,0
36,3

23,9
24,3

1.85
1.84

2.69
2.69

10o25 ,
9o30 ,

0.14
0.14

0.896
0.904

0.865
0.874

0.840
0.851

0.822

0.833

2,02
2,03

12
12

57
58

36.5
36.5

45,1
44,9

25,9
24,3

1.84
1.85

2.69
2.69

10o15 ,
8o25 ,

0.15

0.15

0.957
0.943

0.926
0.909

0.902
0.881

0.883
0.858

1,84
1,86

11
12

59
60

36.3
35.5

43,0
42,1

25,5

23,7

1.85
1.86

2.68
2.69

8o00
8o25 ,

0.16
0.17

0.935
0.922

0.903
0.891

0.877
0.866

0.856
0.847

1,83
1,83

12

11

61
62

29.6
29.0

32,6
32,1

27,1
26,1

1.82
1.86

2.66
2.64

20o20 ,
19o30 ,

0,15
0,13

0.856
0.791

0.821

0.755

0.790
0.723

0.762
0.721

3,25
3,20

16
15

63
64

30.5
29.9

34,0
33,0

27,2
26,8

1.89
1.86

2.68

2.68

18o50 ,
18o20 ,

0,14
0,15

0.813
0.833

0.779
0.798

0.749
0.766

0.721
0.737

2,95
3,08

17
15

65
66

28.0

28.5

34.6
35.4

22.1
22.9

1.84
1.86

2.70
2.70

13o50 ,
13o25 ,

0,18
0,19

0.828
0.820

0.799
0.791

0.780
0.772

0.772

0.766

2,75
2,80

16
16

67
68

29.0
29.2

38.1
38.5

24.1
23.3

1.87
1.86

2.70
2.71

13o15 ,
13000

0,18

0,17

0.838
0.831

0.801
0.804

0.782
0.783

0.777
0.778

2,66
3,15

16
15

69
70
71
72

29.6
30.8
31.5
32.0


51.2
50.3
44.0
44.4

21.2
22.5
22.5
21.9

1.85
1.88
1.84
1.85

2.72
2.73
2.70
2.74

12o40 ,
11o55 ,
10o45,
10o00 ,

0,20
0,18
0,19
0,18


0.880
0.876
0.926
0.894

0.850
0.845
0.897
0.878

0.824
0.818
0.871
0.866

0.801
0.794
0.847
0.859

2,60
2,43
2,55
2,45

15
17
17
16


STT

Độ ẩm
tự nhiên
W%

Giới
hạn dẻo
Wd %

3

100

200

300

400

0.09
0.08

0.795
0.818

0.762
0.785

0.735

0.759

0.713
0.738

Kết quả
xuyên
tĩnh qc
(MPa)
2,28
2,27

Lực
dính c
Kg/cm2

Kết quả
xuyên tiêu
chuẩn N
11
10


BNG S LIU A CHT
STT
73
74
75
76
77

78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96

Độ ẩm
tự nhiên
W%
22
27,2
27.2
21.4
28.7
28.2
29.5

28.8
30.0
29.7
32.0
29.4
23.5
17.9
20.7
18.5
21.1
22.8
28.6
27.8
19.9
24.0
21.1
20.7

Giới
hạn
nhão
Wnh %
27,1
33,8
32,1
26,6
41,0
38,4
41,5
41,9

40,8
44,6
54,4
48,3
30,6
24,9
28,7
26,4
34,0
41,3
44,7
45,0
52,2
57,0
49,8
48,9

Giới
hạn dẻo
Wd %
20,6
26,0
25,9
19,8
24,8
23,7
26,9
25,7
26,3
26,0

26,6
25,2
24,1
19,2
22,9
20,0
24,9
24,4
29,2
28,1
20,0
25,0
23,3
22,5

Dung
trọng tự
nhiên
T/m3
1.90
1.89
1.86
1.88
1.90
1.91
1.90
1.90
1.91
1.89
1.94

1.91
1.92
1.90
1.89
1.90
1.92
1.92
1.91
1.92
1.89
1.91
1.90
1.90

Tỷ
trọng
hạt

2.67
2.69
2.68
2.66
2.70
2.71
2.71
2.72
2.71
2.71
2.73
2.73

2.70
2.69
2.71
2.68
2.71
2.72
2.71
2.72
2.73
2.72
2.73
2.74

Góc ma
sát
trong
độ
18o29,
18o10
17o35
17 o20
16 o45
16 o25
17 o00
16 o45
16 o25
16 o00
15 o50
15 o10
21 o40

22 o50
22 o35
21 o10
19 o55
19 o15
20 o00
19 o55
19 o15
18 o45
18 o05
18 o00

4

Lực
dính c
Kg/cm2
0,23
0,22
0,20
0,21
0,29
0,28
0,30
0,29
0,33
0,34
0,36
0,32
0,27

0,26
0,25
0,27
0,33
0,32
0,33
0,32
0,39
0,41
0,40
0,40

Kết quả thí nghiệm nén ép e-p với áp
lực nén p (KPa)
100

200

300

400

0.690
0.784
0.804
0.701
0.797
0.780
0.827
0.815

0.815
0.829
0.801
0.818
0.700
0.619
0.700
0.638
0.672
0.700
0.799
0.790
0.715
0.719
0.724
0.723

0.683
0.771
0.778
0.690
0.773
0.757
0.804
0.793
0.792
0.805
0.767
0.808
0.688

0.600
0.685
0.618
0.654
0.689
0.778
0.774
0.705
0.701
0.712
0.715

0.678
0.750
0.754
0.685
0.752
0.737
0.785
0.773
0.771
0.785
0.756
0.801
0.680
0.592
0.668
0.609
0.638
0.680

0.760
0.761
0.700
0.690
0.704
0.705

0.675
0.731
0.733
0.682
0.733
0.719
0.768
0.755
0.752
0.768
0.748
0.793
0.678
0.586
0.658
0.602
0.623
0.676
0.744
0.750
0.697
0.686
0.700

0.702

Kết quả
xuyên
tĩnh qc
(MPa)
4,10
4,48
3,98
3,96
3,86
3,52
3,84
3,78
3,46
3,38
3,36
3,44
5,66
5,97
4,95
4,72
4,76
4,63
4,00
3,72
3,61
3,72
4,22
4,30


Kết quả
xuyên tiêu
chuẩn N
25
25
26
24
23
24
25
24
25
24
26
24
32
33
30
34
30
31
32
33
32
32
35
28




×