THPT NAM N 1-NGH AN Kiểm tra môn địa lí 12
Thời gian : 15 phút mã đề: 12.152a
Họ và tên:...................................................Lớp:............. Ngàytháng..năm 2008
I.PHI U TR LI (Hóy tụ en ỏp ỏn ỳng nht)
điểm
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
; ; ; ; ; ; ; ; ; ;
/ / / / / / / / / /
, , , , , , , , , ,
\ \ \ \ \ \ \ \ \ \
II. CU H I TR C NGHIM
1). a phng BSH cú nng sut lỳa cao v n nh nht l
A). Hi Dng B). Thỏi Bỡnh C). Hng Yờn D). Nam nh
2). Vn ni lờn hng u ci to t BSCL l
A). khớ hu B). t C). nc D). sinh vt
3). Bỡnh quõn lng thc /ngi ( nm 1999) BSH l
A). 414Kg/ngi B). 1012,3Kg/ngi C). 286kg/ngi D). 448Kg/ngi
4). t hiu qu cao,vựng t mn , phốn cú th ci to
A). trng cúi ,lỳa, cõy n qu B). trng cõy cụng nghip di ngy C).
trng cõy tng D). nuụi thu cm
5). Th mnh nuụi trng thy sn duyờn hi min Trung l
A). b bin di, nhiu bói cỏ B). nhiu vng ,vnh ,m, phỏ
C). nhiu sụng ngũi , kờnh rch D). cỏc bói bi ven bin
6). t phự sa chim din tớch ln BSH l
A). t ven bin B). t ngp nc C). t ngoi ờ D). t trong ờ
7). Dng a hỡnh ph bin vựng h chõu th ca BSCL l
A). cn cỏt ven bin B). Cỏc ging t ven sụng
C). vựng trng ngp nc D). C 3 dng a hỡnh kia
8). Ngun thc phm quan trng v c a chung trong ba n ca nhõn dõn
BSH l
A). sa v trng B). tht ln C). rau xanh D). thu sn
9). Cõy lng thc BSH chim t l din tớch v sn lng trong cõy lng thc
c nc (nm 1999) theo th t l
A). 14% v 18 % B). 18% v 14% C). 93% v 88% D). 88% v 93%
10). T l bỡnh quõn t nụng nghip BSH s tip tc gim, nguyờn nhõn khụng
phi l do
A). t chuyờn dựng tng B). dõn s tip tc gia tng
C). din tớch t rng ngy cng tng D). th c tng
THPT NAM N 1-NGH AN Kiểm tra môn địa lí 12
Thời gian : 15 phút mã đề: 12.152B
Họ và tên:...................................................Lớp:............. Ngàytháng..năm 2008
I.PHI U TR LI (Hóy tụ en ỏp ỏn ỳng nht)
điểm
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
; ; ; ; ; ; ; ; ; ;
/ / / / / / / / / /
, , , , , , , , , ,
\ \ \ \ \ \ \ \ \ \
II. CU H I TR C NGHIM
1). Loi t tt nht BSCL l
A). t phốn B). t xỏm C). t mn D). t phự sa ngt ven sụng
2). Ngun thc phm quan trng v c a chung trong ba n ca nhõn dõn
BSH l
A). tht ln B). sa v trng C). rau xanh D). thu sn
3). a phng BSH cú nng sut lỳa cao v n nh nht l
A). Hng Yờn B). Thỏi Bỡnh C). Nam nh D). Hi Dng
4). Cõy lng thc BSH phỏt trin ch yu vựng t
A). t ngoi ờ B). t ven bin C). t ngp nc D). t trong ờ
5). Hin nay Duyờn hi Min Trung l vựng
A). thng xuyờn chu thiờn tai B). mt dõn c mc cao
C). b tn phỏ nng n trong chin tranh D). nghốo nn v ti nguyờn thiờn nhiờn
6). Th mnh trong chn nuụi ng bng sụng Hng l
A). bũ B). thu cm C). ln D). trõu
7). Gii phỏp hng u v vn dõn s BSH l
A). gim nhp c B). la chn c cu kinh t hp lý
C). gim nhanh t l sinh D). xut khu lao ng
8). Khu vc cú mt dõn c tng i tha BSH l
A). rỡa phớa Bc v ụng bc B). rỡa Phớa ụng
C). rỡa phớa ụng nam D). rỡa phớa Nam
9). Khoỏng sn ch yu BSCL l
A). than bựn v vt liu xõy dng B). than bựn v silicat
C). than bựn v Bụ xit D). than bựn v ỏ hoa cng
10). ng bng cú din tớch ln DHMT l
A). Nam - Ngói- Bỡnh -Phỳ B). Bỡnh - Tr - Thiờn
C). Khỏnh - Ninh - Bỡnh D). Thanh - Ngh - Tnh
THPT NAM N 1-NGH AN Kiểm tra môn địa lí 12
Thời gian : 15 phút mã đề: 12.152c
Họ và tên:...................................................Lớp:............. Ngàytháng..năm 2008
I.PHI U TR LI (Hóy tụ en ỏp ỏn ỳng nht)
điểm
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
; ; ; ; ; ; ; ; ; ;
/ / / / / / / / / /
, , , , , , , , , ,
\ \ \ \ \ \ \ \ \ \
II. CU H I TR C NGHIM
1). Cõy lng thc BSH phỏt trin ch yu vựng t
A). t ngp nc B). t trong ờ C). t ngoi ờ D). t ven bin
2). ng bng cú din tớch ln DHMT l
A). Khỏnh - Ninh - Bỡnh B). Bỡnh - Tr - Thiờn
C). Thanh - Ngh - Tnh D). Nam - Ngói- Bỡnh -Phỳ
3). Bỡnh quõn t nụng nghip BSH ( 1999) l
A). 0,04ha/ngi B). 0,1ha/ngi C). 0,05ha/ngi D). 0,18ha/ngi
4). Phn ln din tớch phn thng chõu th ca BSCL l
A). a hỡnh trng ngp nc vo mựa ma B). a hỡnh mi bi t
C). cn cỏt D). cỏc ging t ven sụng
5). a phng BSH cú nng sut lỳa cao v n nh nht l
A). Nam nh B). Hng Yờn C). Thỏi Bỡnh D). Hi Dng
6). Gii phỏp hng u v vn dõn s BSH l
A). la chn c cu kinh t hp lý B). gim nhp c
C). xut khu lao ng D). gim nhanh t l sinh
7). Hnh lang ụng -Tõy ( Mianma - Thỏi Lan - Lo - Vit Nam )ni vi VN
tnh( thnh)
A). Qung Tr B). Bỡnh nh C). Qung Ngói D). Thnh ph Nng
8). Ngun thc phm quan trng v c a chung trong ba n ca nhõn dõn
BSH l
A). sa v trng B). tht ln C). thu sn D). rau xanh
9). Cõy lng thc BSH chim t l din tớch v sn lng trong cõy lng thc
c nc (nm 1999) theo th t l
A). 93% v 88% B). 14% v 18 % C). 88% v 93% D). 18% v 14%
10). Duyờn hi min Trung ang dn u c nc v
A). thy sn B). n bũ C). n gia cm D). n ln
THPT NAM N 1-NGH AN Kiểm tra môn địa lí 12
Thời gian : 15 phút mã đề: 12.152D
Họ và tên:...................................................Lớp:............. Ngàytháng..năm 2008
I.PHI U TR LI (Hóy tụ en ỏp ỏn ỳng nht)
điểm
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
; ; ; ; ; ; ; ; ; ;
/ / / / / / / / / /
, , , , , , , , , ,
\ \ \ \ \ \ \ \ \ \
II. CU H I TR C NGHIM
1). a phng BSH cú nng sut lỳa cao v n nh nht l
A). Hng Yờn B). Thỏi Bỡnh C). Nam nh D). Hi Dng
2). Bỡnh quõn lng thc /ngi ( nm 1999) BSH l
A). 414Kg/ngi B). 1012,3Kg/ngi .C). 448Kg/ngi D). 286kg/ngi
3). Khu vc cú mt dõn c tng i tha BSH l
A). rỡa Phớa ụng B). rỡa phớa ụng nam.
C). rỡa phớa Nam D). rỡa phớa Bc v ụng bc
4). Hin nay Duyờn hi Min Trung l vựng
A). mt dõn c mc cao B). thng xuyờn chu thiờn tai
C). nghốo nn v ti nguyờn thiờn nhiờn D). b tn phỏ nng n trong chin tranh
5). n Ln BSH ch ng sau vựng
A). Min nỳi v trung du phớa Bc B). BSCL
C). Duyờn hi min Trung D). Tõy Nguyờn
6). T l bỡnh quõn t nụng nghip BSH s tip tc gim, nguyờn nhõn khụng
phi l do
A). din tớch t rng ngy cng tng B). t chuyờn dựng tng
C). th c tng D). dõn s tip tc gia tng
7). Cõy lng thc BSH phỏt trin ch yu vựng t
A). t ngoi ờ B). t ven bin C). t ngp nc D). t trong ờ
8). Th mnh nuụi trng thy sn duyờn hi min Trung l
A). nhiu vng ,vnh ,m, phỏ B). b bin di, nhiu bói cỏ
C). cỏc bói bi ven bin D). nhiu sụng ngũi , kờnh rch
9). ng bng cú din tớch ln DHMT l
A). Nam - Ngói- Bỡnh -Phỳ B). Thanh - Ngh - Tnh
C). Khỏnh - Ninh - Bỡnh D). Bỡnh - Tr - Thiờn
10). Cõy lng thc BSH chim t l din tớch v sn lng trong cõy lng
thc c nc (nm 1999) theo th t l
A). 88% v 93% B). 18% v 14% C). 93% v 88% D). 14% v 18 %
THPT NAM N 1-NGH AN Kiểm tra môn địa lí 12
Thời gian : 15 phút mã đề: 12.152E
Họ và tên:...................................................Lớp:............. Ngàytháng..năm 2008
I.PHI U TR LI (Hóy tụ en ỏp ỏn ỳng nht)
điểm
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
; ; ; ; ; ; ; ; ; ;
/ / / / / / / / / /
, , , , , , , , , ,
\ \ \ \ \ \ \ \ \ \
II. CU H I TR C NGHIM .
1). Phn ln din tớch phn thng chõu th ca BSCL l
A). a hỡnh trng ngp nc vo mựa ma B). a hỡnh mi bi t
C). cỏc ging t ven sụng D). cn cỏt
2). Din tớch gieo trng cõy lng thc BSH ( nm 1999) l:
A). 1,3 triu ha B). 5,8 vn ha C). 70 vn ha D). 1,2 triu ha
3). Bỡnh quõn t nụng nghip BSH ( 1999) l
A). 0,04ha/ngi B). 0,05ha/ngi C). 0,1ha/ngi D). 0,18ha/ngi
4). Th mnh nuụi trng thy sn duyờn hi min Trung l
A). cỏc bói bi ven bin B). b bin di, nhiu bói cỏ
C). nhiu vng ,vnh ,m, phỏ D). nhiu sụng ngũi , kờnh rch
5). Khu vc cú mt dõn c tng i tha BSH l
A). rỡa phớa ụng nam B). rỡa phớa Nam
C). rỡa Phớa ụng D). rỡa phớa Bc v ụng bc
6). Cõy lng thc BSH phỏt trin ch yu vựng t
A). t ngp nc B). t trong ờ C). t ven bin D). t ngoi ờ
7). Cõy lng thc BSH chim t l din tớch v sn lng trong cõy lng thc
c nc (nm 1999) theo th t l
A). 88% v 93% B). 93% v 88% C). 14% v 18 % D). 18% v 14%
8). Bỡnh quõn lng thc /ngi ( nm 1999) BSH l
A). 1012,3Kg/ngi B). 286kg/ngi
C). 448Kg/ngi D). 414Kg/ngi
9). Ngun thc phm quan trng v c a chung trong ba n ca nhõn dõn
BSH l
A). thu sn B). tht ln C). sa v trng D). rau xanh
10). Duyờn hi min Trung ang dn u c nc v
A). n ln B). n bũ C). n gia cm D). thy sn