LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2017 THEO CHUYÊN ĐỀ
Chuyên đề : Mũ-Logarit
C©u 1 :
Hàm số
A.
y = x ln( x + 1 + x 2 ) -
Hàm số có đạo hàm
1 + x2
C©u 2 :
Hàm số
A.
y = x 2 .e x
. Mệnh đề nào sau đây sai ?
y ' = ln( x + 1 + x 2 )
C. Tập xác định của hàm số là
D=¡
B. Hàm số tăng trên khoảng
D. Hàm số giảm trên khoảng
(- ¥ ; - 2)
B.
(- 2;0)
(1; +¥ )
C.
(0; +¥ )
D.
(- ¥ ;1)
23.2- 1 + 5- 3.54
P= -3
10 :10- 2 - (0,1)0
Giá trị của biểu thức
A. - 9
C©u 4 :
là:
C. - 10
B. 9
D. 10
5x- 1 + 5.0,2x- 2 = 26
Phương trình
A. 4
có tổng các nghiệm là:
B. 2
Câu 5 :
C. 1
D. 3
32.4x - 18.2x +1< 0
Nghiệm của bất phương trình:
A. 1< x < 4
1
là:
1
B. 16 < x < 2
C. 2 < x < 4
C©u 6 :
2
Tìm m để phương trình sau có đúng 3 nghiệm:
A. 2 < m < 3
C©u 7 :
Phương trình
1
(0; +¥ )
nghịch biến trên khoảng :
C©u 3 :
A.
ĐỀ 01
B. m > 3
4x − 2x
2
+2
D. - 4 < x <- 1
+6= m
C. m = 2
D. m = 3
31+x + 31- x = 10
Có hai nghiệm âm.
B. Vơ nghiệm
1
C.
Cú hai nghim dng
D. Cú hai nghim trỏi du
Câu 8 :
x+1
Tp nghim ca phng trỡnh
A.
{1}
B.
log4 (log2 x) + log2 (log4 x) = 2
Nghim ca phng trỡnh
Câu 10 :
Nu
B. x = 4
a= log30 3
v
bng
ỡù 1ỹ
ù - ùù
C. ớù 4ý
ùùỵ
ợù
{ 4}
Câu 9 :
A. x = 2
ổ1 ữ
ử
ỗ
ữ
= 1252x
ỗ
ữ
ỗ
ố25ữ
ứ
b= log30 5
ỡù 1ỹ
ùớ - ùùý
D. ù 8ù
ùỵ
ợù
l:
C. x = 8
D. x = 16
thỡ:
A.
log30 1350 = 2a +b+ 2
B.
log30 1350 = a + 2b+1
C.
log30 1350 = 2a+ b+1
D.
log30 1350 = a + 2b+ 2
Câu 11 :
f ( x) = log 1
2
3 2x x 2
x +1
Tỡm tp xỏc nh hm s sau:
A.
3 13
3 + 13
D=
; 3 ữ
;1ữ
ữ
ữ
2
2
C.
3 13
3 + 13
D =
; 3 ữ
;1ữ
ữ
ữ
2
2
Câu 12 :
Phng trỡnh
A.
x = 1; x = 2
4x
2
x
+ 2x
2
B.
x +1
=3
Tớnh o hm ca hm s sau:
A.
f '( x ) = x x 1 ( x + ln x) B.
Câu 14 :
Phng trỡnh:
2
3 13 3 + 13
D = ;
; + ữ
ữ
2
2
C.
x = 0; x = 1
D.
C.
f '( x ) = x x
D.
x = 0; x = 1
f ( x) = x x
f '( x) = x x (ln x + 1)
log 3 (3x 2) = 3
D.
D = ( ; 3) ( 1; + )
cú nghim:
x = 1; x = 1
Câu 13 :
B.
f '( x) = x ln x
cú nghim l:
2
A.
11
3
B.
25
3
C.
29
3
D. 87
Câu 15 : Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A.
B.
C.
D.
Câu 16 :
A.
C.
Hàm số y =
Hàm số y =
Hàm số y =
log a x
log a x
với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +)
với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +)
(0 < a 1) có tập xác định là R
Đồ thị các hàm số y =
log a x
log 1 x
và y =
log a b = log a c b = c
y = x ln x
(0; +Ơ )
B.
ổ
ỗ1 ; +Ơ
ỗ
ỗ
ốe
Tớnh o hm ca hm s sau:
f '( x) =
4
(e e x ) 2
f '( x ) =
ex
(e x e x ) 2
Câu 19 :
Nu
3
x
a= log15 3
B.
log a b > log a c b < c
D.
log a b > log a c b > c
ng bin trờn khong :
Câu 18 :
C.
(0 < a 1) thì đối xứng với nhau qua trục hoành
C 3 ỏp ỏn u sai
Hm s
A.
a
Gi s cỏc s logarit u cú ngha, iu no sau õy l ỳng?
Câu 17 :
A.
log a x
ử
ữ
ữ
ữ
ữ
ứ
C.
(0;1)
D.
ổ 1ử
ỗ0; ữ
ữ
ỗ
ữ
ỗ
ữ
ố eứ
e x + e x
f ( x) = x x
e e
B.
D.
f '( x) = e x + e x
f '( x) =
5
(e e x ) 2
x
thỡ:
3
A.
log25 15 =
3
5(1- a)
C.
log25 15 =
1
2(1- a)
C©u 20 :
m>n
B.
m
2x- 1
( 2)
8 x+1 = 0,25.
2
D. m £ n
m=n
là:
2
B. x =- 1, x =- 7
C©u 22 :
2
C. x = 1, x =- 7
D. x = 1, x = 7
y = (x - 2)- 3
Tập xác định của hàm số
¡ \ {2}
là:
B. ¡
C©u 23 :
A. x = 0
C.
32+x + 32- x = 30
Nghiệm của phương trình
y = log 3
B.
C©u 25 :
8log 2 7
a
a
Giá trị của
2
A. 7
10 − x
x − 3x + 2
( −∞;10)
( 0 < a ¹ 1)
C.
. §¹o hµm f’
B. 3
32x+1 - 4.3x +1= 0
(−∞;1) ∪ (2;10)
D.
(2;10)
bằng
ln sin 2x
Phương trình
D. x = ±1
là:
C©u 26 :
A. 1
(2; +¥ )
2
8
B. 7
Cho f(x) =
D.
C. x = 3
Tập xác định của hàm số
(1; +∞)
(- ¥ ;2)
là:
B. Không có
C©u 24 :
4
1
5(1- a)
7x
2
A. x =- 1, x = 7
C©u 27 :
log25 15 =
C.
Nghiệm của phương trình
A.
D.
. Khi đó
C©u 21 :
A.
5
3(1- a)
( 2 - 1)m < ( 2 - 1)n
Cho
A.
B.
log25 15 =
π
÷
8
16
C. 7
4
D. 7
C. 4
D. 2
b»ng:
có hai nghiệm
x1, x2
trong đó
x1 < x2
, chọn phát biểu
4
ỳng?
A.
2x1 + x2 = 0
x1 + 2x2 = - 1
B.
Câu 28 :
f ( x) = log
2
x +1- log1 ( 3- x) - log8 ( x - 1)
2
Tp xỏc nh ca hm s
A.
x >1
B.
1< x < 3
Câu 29 :
3x 1.5
Nghim ca phng trỡnh
A.
x =1
Câu 30 :
P=
Giỏ tr ca biu thc
A. 8
Câu 31 :
Cho
A.
C.
2x 2
x
= 15
C.
25log5 6 + 49log7 8 - 3
31+log9 4 + 42- log2 3 + 5log125 27
B. 10
a = log2 m
vi
A = ( 3- a) a
Câu 32 :
B.
A=
(
ln x 2 + 5x 6
Hàm số y =
)
v
A = logm ( 8m)
3+ a
a
Câu 33 :
D.
- 1< x < 1
3
x<3
x=4
D.
x = 3, x = log 3 5
l:
D. 12
. Khi ú mi quan h gia
C.
A=
3- a
a
D.
A
v
a
l:
A = ( 3+ a) a
có tập xác định là:
B. (0; +)
A. (-; 2) (3; +)
x1.x2 = - 1
l:
C. 9
m> 0; mạ 1
D.
l:
x = 2, x = log 2 5
B.
x1 + x2 = - 2
C.
D. (2; 3)
C. (-; 0)
log 0,4 ( x 4) + 1 0
Tp cỏc s x tha món
13
4;
A. 2
l:
13
13
; ữ
B.
2
;+ ữ
C. 2
D.
(4; + )
Câu 34 :
Cho hm s
5
y = x.e- x
, vi
xẻ ộ
ở0; +Ơ
)
. Mnh no sau õy l mnh ỳng ?
5
1
1
max y = ; min y =)
e ờộở0; +Ơ )
e
A.
ộ0; +Ơ
ờ
ở
C.
ộ0; +Ơ
ờ
ở
1
min y = ;
)
e
max y
khụng tn ti
ộ0; +Ơ
ờ
ở
)
Câu 35 :
Tp nghim ca bt phng trỡnh
A.
(- 5;- 2)
B.
1
max y = ; min y = 0
)
e ờộở0; +Ơ )
B.
ộ0; +Ơ
ờ
ở
D.
ộ0; +Ơ
ờ
ở
1
max y = ;
)
e
32.4x - 18.2x + 1 < 0
(- 4;0)
C.
min y
khụng tn ti
ộ0; +Ơ
ờ
ở
)
l tp con ca tp :
(1;4)
D.
(- 3;1)
Câu 36 : Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hàm số y = ax với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên (-: +)
B. Hàm số y = ax với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên (-: +)
C. Đồ thị hàm số y = ax (0 < a 1) luôn đi qua điểm (a ; 1)
x
D.
Đồ thị các hàm số y = ax và y =
1
aữ
(0 < a 1) thì đối xứng với nhau qua trục tung
Câu 37 : Trong cỏc khng nh sau, khng nh no sai ?
A. log3 5 > 0
B.
logx2+3 2007 < logx2+3 2008
ổử
1ữ
ữ
log3 4 > log4 ỗ
ỗ
ữ
ỗ
C.
ữ
ố3ứ
D.
log0,3 0,8 < 0
Câu 38 :
Dựng nh ngha, tớnh o hm ca hm s sau:
A.
C.
f ' ( x) = cot gx
x
sin 2 x
f ( x) = x. cot gx
f ' ( x) = x. cot gx
B.
f ' ( x) = cot g1
f ' ( x ) = tgx
D.
Câu 39 :
Cho
A.
6
loga b = 3
3- 1
3- 2
log b
a
. Khi ú giỏ tr ca biu thc
B.
3- 1
C.
x
cos 2 x
b
a
l
3 +1
D.
3- 1
3+2
6
Câu 40 :
-
(a - 1)
2
3
-
< (a - 1)
Cho
1
3
. Khi ú ta cú th kt lun v a l:
A. a > 2
B. a > 1
Câu 41 :
log
5
Hàm số y =
1
6x
Câu 42 :
D. 0 < a < 1
C. (6; +)
D. (-; 6)
có tập xác định là:
B. R
A. (0; +)
C. 1 < a < 2
f (x) = sin2x.ln2(1- x)
o hm ca hm s
l:
2
A. f '(x) = 2cos2x.ln (1- x) -
2sin2x.ln(1- x)
1- x
2
B. f '(x) = 2cos2x.ln (1- x) -
2sin2x
1- x
2
f '(x) = 2cos2x + 2ln(1- x)
C. f '(x) = 2cos2x.ln (1- x) - 2sin2x.ln(1- x) D.
Câu 43 :
y=
Cho hm s
A.
y' =
o hm
ex
x +1
. Mnh no sau õy l mnh ỳng ?
ex
( x + 1)2
B. Hm s t cc i ti
C. Hm s t cc tiu ti
(0;1)
Câu 44 :
Hm s tng trờn
3x - 1 3
log4 ( 3 - 1) .log1
Ê
16
4
4
Ă \{ 1}
x
Nghim ca bt phng trỡnh
A.
D.
(0;1)
x ẻ ( - Ơ ;1] ẩ [ 2;+Ơ )
Câu 45 :
Gii phng trỡnh
B.
x ẻ ( 1;2)
ổ
5.2x - 8ử
ữ
ữ
log2 ỗ
ỗ x
ữ= 3- x
ữ
ỗ
ố 2 +2 ứ
C.
vi
x
l:
x ẻ [1;2]
D.
x ẻ ( 0;1] ẩ [ 2;+Ơ )
l nghim ca phng trỡnh trờn. Vy giỏ
log2 4x
tr
A.
P =x
l:
P =4
Câu 46 :
Bt phng trỡnh
7
B.
P =8
log 2 (2 x + 1) + log 3 (4 x + 2) 2
C.
P =2
D.
P =1
cú tp nghim:
7
A.
(−∞;0)
B.
C©u 47 :
x
Phương trình
2x- 2
x
3 .5
[0; +∞)
= 15
A. 13
B. 8
C©u 48 :
Cho phương trình
A.
(
)
log2 6- 4 2
C©u 49 :
Giải bất phương trình:
2
D. 5
có hai nghiệm
x1, x2
. Tổng
4
x1 + x2
là:
D.
6+ 4 2
ln( x + 1) < x
C©u 50 :
C. 0 < x < 1
D.
x>2
2
Nghiệm của phương trình:
A.
bằng:
C.
B. x > 0
A. Vô nghiệm
a + 2b
, với a và b là các số nguyên
C. 3
log4 ( 3.2x - 1) = x - 1
B.
x = - loga b
có một nghiệm dạng
dương lớn hơn 1 và nhỏ hơn 8. Khi đó
0; +∞ )
D. (
(−∞;0]
C.
x = 0, x =
1
4
B.
4log2 2x − x log 2 6 = 2.3log 2 4x .
x=
1
4
C.
x=−
2
3
D. Vô nghiệm
C©u 51 : Điều nào sau đây là đúng?
m
n
A. a > a ⇔ m > n
C.
D.
Cả 3 câu đáp án trên đều sai.
C©u 52 :
Nếu
a= log2 3
và
b= log2 5
A.
1 1
1
log2 6 360 = + a+ b
3 4
6
C.
1 1
1
log2 6 360 = + a + b
2 3
6
C©u 53 :
a
Nếu
a m < bm ⇔ m > 0
thì
thì:
B.
1 1
1
log2 6 360 = + a+ b
2 6
3
D.
1 1
1
log2 6 360 = + a+ b
6 2
3
1
2
+
=1
5 - lgx 1 + lgx
Phương trình
8
m
n
B. a < a ⇔ m < n
có số nghiệm là
8
A.
2
B. 1
Câu 54 :
Tp giỏ tr ca hm s
A.
[0; +)
1
;2
A. 10
Tỡm giỏ tr nh nht ca hm s:
H phng trỡnh
1
C. -4
C.
x + y = 30
log x + log y = 3log 6
D. ỏp ỏn khỏc
cú nghim:
B.
x = 15
y = 15
v
x = 12
y = 18
1
;4
D. 10
f ( x) = 2 x 1 + 23 x
x = 16
y = 14
x = 14
y = 16
D. Ă
;2
C. 32
B. 6
Câu 57 :
(0; +)
cú tp nghim:
Câu 56 :
A.
C.
;4
B. 32
A. 4
D. 4
l:
Ă \{0}
x log 2 x + 4 32
Bt phng trỡnh:
1
y = a x ( a < 0, a 1)
B.
Câu 55 :
C. 3
x = 14
y = 16
v
x = 18
y = 12
D.
x = 15
y = 15
v
Câu 58 :
Hàm số y =
(x
2
)
2x + 2 e x
B. y = -2xex
A. Kết quả khác
Câu 59 :
Tp giỏ tr ca hm s
A.
có đạo hàm là :
(0; +)
C. y = (2x - 2)ex
y = log a x( x > 0, a > 0, a 1)
[0; +)
B.
D. y = x2ex
l:
C. Ă
D.
C 3 ỏp ỏn trờn
u sai
Câu 60 :
p
(a
p
Cho biu thc
9
+ bp
)
2
ổ1 ử
ữ
ỗ
- ỗ
4p abữ
ữ
ỗ
ữ
ỗ
ố
ứ
, vi
b>a > 0
. Khi ú biu thc cú th rỳt gn l
9
p
p
A. b - a
p
B. a
p
p
D. a + b
p
p
C. a - b
ĐÁP ÁN
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
10
{
{
)
{
{
{
{
{
{
)
{
{
)
|
|
|
)
|
|
|
|
|
|
)
}
)
}
}
}
}
}
}
)
}
)
}
~
~
~
)
~
)
)
)
~
~
~
~
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
{
{
{
{
{
)
{
)
{
{
)
)
)
)
)
|
)
|
|
)
|
|
|
|
|
|
}
}
)
}
}
}
}
}
}
}
}
}
}
~
~
~
~
)
~
~
~
)
)
~
~
~
55
56
57
58
59
60
{
)
{
{
{
)
|
|
|
|
|
|
)
}
)
}
)
}
~
~
~
)
~
~
10
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
11
{
{
{
{
)
{
)
{
)
{
{
{
{
{
|
|
|
)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
)
)
}
)
}
}
)
}
}
}
}
)
}
}
}
~
)
~
~
~
~
~
)
~
)
~
)
)
~
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
{
)
{
{
{
{
)
{
{
{
{
{
)
{
|
|
)
|
)
|
|
)
)
)
|
|
|
|
}
}
}
}
}
)
}
}
}
}
)
)
}
)
)
~
~
)
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
11