Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

chuyên đề biểu thức số MTCT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (128.91 KB, 6 trang )

Tài liệu bồi dỡng học sinh giỏi - MTBT

CHUYấN I
TNH GI TR CC BIU THC S

Bi 1: Tớnh giỏ tr ca biu thc sau:
a) B = 5290627917848 : 565432
Bi 2: Tớnh (Kt qu thu c vit di dng phõn s v s thp phõn)
123
581
521
+2
4
A= 3
52
7
28
Bi 3: Tớnh v lm trũn n 6 ch s thp phõn:
3 : 0,4 0,09 : (0,15 : 2,5)
( 2,1 1,965) : (1,2 ì 0,045)
+
C=
0,32 ì 6 + 0,03 (5,3 3,88) + 0,67
0,00325 : 0,013
Bi 4: Tớnh v lm trũn n 5 ch s thp phõn:
7 7
1
1
13

: 2 + 4 ì 0,1 : 0,75 528 : 7


D = ì 1,4 2,5 ì
180 18
2
2
84

Bi 5: Tỡm x v lm trũn n 4 ch s thp phõn:
1
1
1
1
1
+
+
+ ... +
+

ì 140 + 1,08 : [ 0,3 ì ( x 1)] = 11
28 ì 29 29 ì 30
21 ì 22 22 ì 23 23 ì 24
Bi 6: Tớnh:
4
2
2
0,6 : ì 1,25
(10 ) :
5
25 35 + 6 ì 1 : 3
+
1

5
1
1 5 2 5
0,64
(6 3 ) ì 2
25
9
4
17
Bi 7: Tớnh:
1 1 1
2 2 2

2+ + +
1+ + +

3 9 27 :
3 9 27 ì 91919191

ì
M = 182
4 4 + 4 4 1 1 + 1 1 80808080


7 49 343
7 49 343

Bi 8: Tớnh:
5
5

5
10 10
10

5+ +

10 +
+


434343
187
17
89
113
23
243
611
ì
ì
:
N=
129 11 + 11 + 11 11 3 + 3 + 3 3 515151


17 89 113
23 243 611

Bi 9: Tớnh:
3 : (0,2 0,1)

(34,06 33,81) ì 4 2 4
+
C = 26:
+ 3 : 21
2
,
5
ì
(
0
,
8
+
1
,
2
)
6
,
84
:
(
28
,
57

25
,
15



[ ( 7 ì 6 ì 35) : 6,5 + 9,8999...] ì 1
12,8
D=
: 0,125
1
1
(1,2 : 36 + 1 : 0,25 1,8333...) ì 1
5
4

Chuyên đề: Tính giá trị biểu thức số Nguyễn Thợng


Tài liệu bồi dỡng học sinh giỏi - MTBT

Bi 10: a) Tỡm x bit:
1
3 1


0,3 ì 1
x 4 2 : 0,003
1
20 2


: 62 + 17,81 : 0,0137 = 1301

20

3 1 2,65 ì 4 : 1 1,88 + 2 2 ì 1




20
5
35 8

b) Tỡm y bit:
5
1 1
13 2
: 2 ì1
15,2 ì 0,25 48,51 : 14,7 44 11 66 2 5
=
y
1

3,2 + 0,8 ì 5 3,25
2

Bi 11: Tớnh giỏ tr ca x t cỏc phng trỡnh sau:
3 4
1

4
0
,
5


1
ì
x

1
,
25
ì
1
,
8
:
+
3





7
7 5
2
3





= 5,2 : 2,5

a)
3 1
3
4


15,2 ì 3,15 : 2 ì 4 + 1,5 ì 0,8
4 2
4

[ ( 0,152 + 0,352 ) : ( 3x + 4,2) ] ì 3 + 2 ì 4 1
4 3 5 = 3 : (1,2 + 3,15)
b)
2 3
12
2
12,5 ì : ( 0,5 0,3 ì 0,75) :
7 5
17
17
3
7
8 6
ì1
110 217
55
Bi 12: a) Tớnh C bit 7,5% ca nú bng:
2 3 7
:1
5 20 8

4
6
(2,3 + 5 : 6,25) ì 7
1
b) Tỡm x bit: 5 : x : 1,3 + 8,4 ì ì 6
=1

7
7
8 ì 0,0125 + 6,9 14
Bi 13: Tớnh giỏ tr ca biu thc v vit kt qu di dng phõn s::
2 3 6
2
1

a) A = 1 + 2 : 1 : 1,5 + 2 + 3,7
5 4 4
5
3

5 3
2
3

b) B = 12 : 1 ì 1 + 3 : 2
7 4
11 121
1 1
6 12 10


10 ì 24 15 ì 1,75
3 7
7 11 3

c) C =
8
5
60
+ 194
0,25 ì
99
9
11
1 1
+
d) D = 0,3(4) + 1,(62) : 14 7 2 3 : 90
11 0,8(5) 11
Chuyên đề: Tính giá trị biểu thức số Nguyễn Thợng


Tài liệu bồi dỡng học sinh giỏi - MTBT

Bi 14: Tớnh giỏ tr ca biu thc sau:
[ 0, (5) ì 0, (2)] : 3 1 : 33 2 ì 1 1 : 4
3 25 5 3 3
Bi 15: Tớnh:
2 4
4



0,8 : ì 1,25
1,08 :
4
25 7
5
+
+ (1,2 ì 0,5) :
a) A =
1
1
2
5
5
0,64
6 3 ì 2
25
4 17
9
5 2
7
85 83 : 2
b) Tỡm 2,5% ca: 30
18 3
0,04
3
5
3
6 3 ì 5
c) Tỡm 5% ca : 5
14 16

(21 1,25) : 2,5
Bi 16: Tớnh:
(1986 2 1992) ì (1986 2 + 3972 3) ì 1987
a) A =
1983 ì 1985 ì 1988 ì 1989
2
b) B = (649 + 13 ì 180)2 13 ì (2 ì 649 ì 180)
Bi 17: Tớnh:
( 64,619 : 3,8 4,505) 2 + 1,25 ì 0,75
A=
( 0,66 2 :1,98 + 3,53) 2 2,752 : 0,52
Bi 18: Tớnh
1,345 4 ì 3,1432.3
a) x =
7
189,35
6
1,815 ì 2,732 5
b) y =
7
4,6214

[

c) z =

]

3 ì 816,137
5


712,3517

Bi 19:
3 2,2132 (3,753 + 2,14 )
5,234 7,512
1
3
=
2
(0,713) 2
b) Tỡm x bit:
2
4
x + 0,162
Bi 20: Tớnh:
a) Tớnh: T =

A=

32 2
17 12 2



3+ 2 2
17 + 12 2

+3 9+4 5 +3 94 5


Chuyên đề: Tính giá trị biểu thức số Nguyễn Thợng


Tài liệu bồi dỡng học sinh giỏi - MTBT

Bi 21: Tớnh
a) B = 3
b) C =

3

5 3 4 3 2 3 20 + 3 25
54
18
3
200 + 1263 2 +
+
63 2
3
3
1+ 2
1+ 2
3

c) D =

2 + 3 3 + 4 4 + ... + 8 8 + 9 9

d) E =


2 3+ 45 5+ 6 67 7+8 89 9
3

4

Bi 22: Tớnh gn ỳng n 6 ch s thp phõn:
a) A = 1- 2 + 3 3 4 4 + 5 5 6 6 + 7 7 8 8 + 9 9 10 10
b) B =

9

c) C = 7 -

8

7

9 8 7 6 65 5 4 43 3 2
6
5
4
3
2
1
+

+

+
2

3
4
5
6
7

Bi 23: Tớnh:
a) sin20.sin180.sin220.sin380.sin420.sin580.sin620.sin780.sin820
b) tag50 + tag100 + tag150 + + tag800 + tag850
Bi 24: Cho sin x = 0,356 (0 < x < 900 )
Tớnh A = (5cos3x 2sin3x + cos x) : (2cos x sin3x + sin2x)
Bi 25: Cho cos2x = 0,26 (0 < x < 900)
2 sin 2 x + 5 sin 2x + 3tg 2 x
Tớnh B =
5tg 2 2x + 4 cot g 2x
Bi 26: Cho bit sin x = 0,482 (0 < x < 900)
sin 3 x.(1 + cos 3 x ) + tg 2 x
Tớnh C =
(cos 3 x + sin 3 x ) tg 3 x
Bi 27: Cho bit sin2x = 0,5842 (0 < x <900)
sin x (1 + cos 3 x ) + cos x (1 + sin 3 x )
Tớnh D =
(1 + tg 2 x )(1 + cot g 2 x ) 1 + cos 3 x
Bi 28: Cho bit tgx = tg330 tg340 tg350 tg550 tg560 (0 < x < 900)
tg 2 x (1 + cos 3 x ) + cot g 2 x (1 + sin 3 x )
Tớnh E =
(1 + sin x + cos x ) sin 3 x + cos 3 x
Bi 29: Cho cos x.sin (900 x) = 0,4585. (0 < x < 900)
sin 4 x + sin 3 x + sin 2 x + sin x
Tớnh F =

tg 2 x + cot g 2 x
Bi 30 : Nờu mt phng phỏp(kt hp gia tớnh trờn mỏy v giy) tớnh chớnh xỏc
s:
10384713 = ?
Bi 31: Tỡm kt qu chớnh xỏc ca phộp tớnh sau:
A = 12578963 ì 14375 = ? B = 1234567892 = ? C = 10234563 = ?
Chuyên đề: Tính giá trị biểu thức số Nguyễn Thợng


Tài liệu bồi dỡng học sinh giỏi - MTBT

KT QU DNG BIU THC S:
Bi 1: 9 356 788, 999
Bi 4: D = -

Bi 2: A =

10
1393

Bi 7: M = 25

6166
91

Bi 5: x = 1,4

281
320


Bi 8: N =

1
6

Bi 10:
x 6, 000 172 424
y = 25
Bi 13:
112
93
a) A =
b) B =
57
4
3
106
c) C =
d) D =
7
315
Bi 16:
a) 1987
b) 179383941361

Bi 11:
a) x -903, 4765135
b) x -1, 39360764
Bi 14:
79

225

Bi 19:
a) T = 0,029185103
b) x = 0,192376083

Bi 20: A = 5

Bi 22:
a) A = -0,313231759
b) B = 1,319968633
c) C = 4,547219337
Bi 25: B = 3,781221229
Bi 28: E = 1,657680306

Bi 23:
a) 0,01727263568
b) 34,55620184

Bi 17
23
12 = 12,575
40

Bi 3: C = 15
Bi 6: 28, 071 071 143
Bi 9:
1
C=7
2

D = 39

89
260

Bi 12:
a) C = 200
b) x = 20,384
Bi 15:
11
11
a)
b)
24
24
51
c)
448
Bi 18:
a) x = 74,545129
b) y = 70,09716521
c) z = 96,26084259
Bi 21:
a) B = 0
b) C = 8
c) D = 1,911639216
d) E = 0,615121481
Bi 24:
2,524628397


Bi 26: 3,750733882
Bi 29: F = 1,382777377

Bi 27: D = 0,410279666
Bi 30:
1119909991289361111
Bi 31: A = 180822593125 B = 15241578750190521 C =1072031456922402816
Chỳ ý: Bi 21 22: ta s dung nỳt /Ans/ hoc quy trỡnh truy hi mỏy fx570 MS
Bi 21 c: gỏn 9 9 vo A , 9 vo B . Nhp trờn mỏy: B = B 1: A = B B + A = = =
Bi 21 d: Gỏn 9 9 vo A , 10 vo B , 9 vo C nhp: B = B 2: A = B B A : C = C 2:
A = C C + A = = =

Chuyên đề: Tính giá trị biểu thức số Nguyễn Thợng


Tài liệu bồi dỡng học sinh giỏi - MTBT
Bi 22 a) gỏn 1 vo A nhp: A = A + 2: C = C+ A A : B + B + 2: C = C - B B = = =


Chuyên đề: Tính giá trị biểu thức số Nguyễn Thợng



×