1. 2D drawing : n.bản vẽ 2D
2.
abrasive : chất liệu mài
3.
abrasive belt : băng tải gắn bột mài
4.
abrasive slurry : bùn sệt
5.
abrasive slurry : bùn sệt mài
6.
abrasive stick, stone : đá mài
7.
accummulator battery : acqui
8.
adapter : khâu nối
9.
adapter plate unit : bộ gắn đầu tiêu chuẩn
10.
adapter sleeve : ống nối trượt
11.
Additional adjustable support : n.Gối tựa điều chỉnh bổ sung
12.
Adjustable support : n.Gối tựa điều chỉnh
13.
adjusttable lap : dao mài rà điều chỉnh được
14.
adjusttable wrench : mỏ lết
15.
aerodynamic controller : bộ kiểm soát khí động lực
16.
aileron : cánh phụ cân bằng
17.
aircraft : máy bay
18.
amplifier : bộ khuyếch đại
19.
anchor prop : chân cố định
20.
Angle of cutting : n.Góc cắt
21.
antenna : anten
22.
Apron : n.Tấm chắn
23.
apron : tấm chắn
24.
arawler tractor : máy kéo bánh xích
25.
arbor support : ổ đỡ trục
26.
arm : cần xoay
27.
armature : cuộn ứng
28.
assembly : sự lắp ráp
29.
Assembly drawing : n.bản vẽ lắp
30.
audio oscillator : bộ dao động âm thanh
31.
automatic cycle control device : thiết bị kiểm soát chu kì tự động
32.
automatic lathe : máy tiện tự động
33.
automatic machine tool,
34.
automatic machine : máy công cụ tự động
35.
automaticloading device : thiết bị cấp phôi tự động
36.
Axial component of cutting force : n.Thành phần lực cắt dọc trục
37.
Axonometric View : n.hình chiếu trục đo
38.
Back rake angle : n.góc nâng
39.
balance : sự cân bằng
40.
balancing mandrel : trục caân bằng
41.
balancing stand : giá câ nbằng
42.
balancing weight : đối trọng cân bằng
43.
bar- advancemeny mechanism : cơ cấu thanh dẫn tiến
44.
bar-clamping mechanism : cơ cấu thanh kẹp
45.
base : giá chia
46.
base : đế máy
47.
base unit : phần thân máy
48.
basis mesh fraction : thành phân hạt mài cơ bản
49.
beam : cần, thanh ngang
50.
bearing sleeve : ống lót ổ đỡ
51.
Bed shaper : n. máy bào giường
52.
Bed shaper : băng may
53.
bench : bàn thợ nguội
54.
bench hammer : búa thợ nguội
55.
benchwork : gia công nguội
56.
bent tool : dao đầu cong
57.
body : thân mũi khoan
58.
body : thân dụng cụ
59.
body : thân xe
60.
bogic : thanh chuyển hướng
61.
booster : động cơ tăng tốc
62.
bore : doa lỗ
63.
Boring : sự doa lỗ
64.
Boring bar : n.thân dao khoét
65.
boring bar : cán dao doa
66.
boring head : đầu dao doa
67.
boring machine : ống lót doa lỗ
68.
boring tool : dụng cụ doa
69.
bottom bed : thân dưới
70.
bottom carriage : hộp gá
71.
break : chỗ cắt
72.
broach : chuốt
73.
broaching machine : máy chuốt
74.
buffing wheel : đĩa chà bóng
75.
burnisher : dụng cụ mài bóng
76.
burnishing : sự đánh bóng, mài bong
77.
camshaft : trục cam
78.
camshaft : trục cam
79.
Capstan wheel : n.Tời quay
80.
carburettor : bộ chế hoà khí
81.
Carriage : n.Hộp chạy dao
82.
carriage : hộp chạy dao
83.
carrier : giá đèo hàng
84.
centre height : chiều cao tâm
85.
centre hole : lỗ định tâm
86.
centreless grinding : mài vô tâm
87.
centreless grinding machine : máy mài vô tâm
88.
change gear train : truyền động đổi rãnh
89.
change gears : các bánh răng thay thế
90.
chassis : sườn xe
91.
checking by single-flank rolling : sự kiểm tra bằng con lăn đơn mặt sau
92.
chip breaker : khe thoát phoi
93.
Chip contraction : n.Sự co phoi
94.
Chip pan : n.Khay chứa phoi
95.
chisel edge : đinh cắt
96.
chuck : mâm cặp
97.
chute : máng trượt
98.
circular broach : dao chuôt lỗ
99.
circular chaser : dao lược ren vòng
100.
circular form tool : dao định hình tròn
101.
circular sawing machine : máy cưa vòng
102.
clamp : bệ cố định máy
103.
clamp hook : móc kẹp
104.
clamping : sự kẹp chặt
105.
clamping : kẹp chặt
106.
clamping divice : dụng cụ, đồ gá kẹp
107.
clamping flange : bích kẹp
108.
climb milling, down milling : sự phay xuôi
109.
Clutch : n.Khớp ly hợp
110.
clutch : ly hợp
111.
CNC machine tool : n.Máy công cụ điều khiển số
112.
CNC vertical machine : n.Máy phay đứng CNC
113.
coal-cutter : máy đào than
114.
coarse file : giũa thô
115.
collapsable tap : taro xếp mở
116.
collet : ống kẹp
117.
combination centre drill : mũi khoan tâm
118.
Compound rest : n.Bàn dao phức hợp
119.
Compound rest : bàn dao phức hợp
120.
compound rest slide : giaá trượt bàn dao
121.
concave half- nround milling cutter : dao phay bán cầu lõm
122.
contact roll : con lăn tiếp xúc
123.
Continuous chip : n.Phoi liên tục
124.
Continuous feed motion : n.chuyển động ăn dao liên tục
125.
continuous line : nét liền
126.
control desk : bảng đồng hồ đo
127.
Conventional machine tool : n.Máy công cụ cổ điển
128.
Conventional vertical Miller : n.Máy phay đứng truyền thống
129.
conver half-round milling cutter : dao phay bán cầu lồi
130.
coolant pump : bơm chất làm nguội
131.
core drill : mũi khoan lõi
132.
core drilling : sự khoan lõi
133.
coredrill : khoan lõi
134.
counterbore : mũi khoan, xoáy mặt đầu
135.
counterbore or countersink : khoan, xoắy mặt đầu
136.
countersink : mũi lả, xoáy mặt đầu
137.
counterweight : đối trọng
138.
cradle : bệ đỡ
139.
Cross section : n.mặt cắt ngang
140.
Cross slide : n.Bàn trượt ngang
141.
cross slide : bàn trượt ngang
142.
cross slide : trượt ngang
143.
crossrail : thanh dẫn ngang
144.
crossrail : cần xoay ngang
145.
crossrail head : đầu xoay ngang
146.
Cross-section area of uncut chip : n.tiết diện ngang của phoi
147.
crown block : khối đỉnh
148.
cummulative pitch error : sai số bước tích luỹ
149.
current colector : khung góp điện
150.
cut : rãnh giũa
151.
Cut off : v.tiện cắt đứt
152.
cutting chain : xích khai thác
153.
Cutting edge orthogonal : n.Mặt phẳng chéo của lưỡi cắt
154.
Cutting force : Lực cắt
155.
cutting pliers, nipppers : kìm cắt
156.
cutting point : phần cắt của mũi khoan
157.
cutting section : phaần cắt
158.
cutting sharft : trục sắt
159.
cutting tip : đỉnh cắt
160.
Cutting tool : n.công cụ cắt, dao cắt
161.
cylinder block : khối xi lanh
162.
cylinder head : đầu xi lanh
163.
cylinder wheel : đá mài hình trụ
164.
cylindrical grinding : máy mài tròn ngoài
165.
cylindrical mandrel : trục gá trụ
166.
cylindricalgrinding : sự mài tròn ngoài
167.
Dead center : n.Mũi tâm tĩnh
168.
dead-smooth file : giũa tinh
169.
Deformation : n.sự biến dạng
170.
dense structure : cấu trúc chặt
171.
Dẹpth of cut : n.chiều sâu cắt
172.
derrick : tháp
173.
Detail drawing : n.bản vẽ chi tiết
174.
diamond : kim cương
175.
diamond pin : chốt hình thoi
176.
dick-type wheel : đá mài dạng đĩa
177.
dielectric fluid : chất lỏng cách điện
178.
differential indexing : phân độ vi sai
179.
direct indexing : phân độ trực tiếp
180.
Discontinuous breaking segment chip : n.Phoi vòng gãy
181.
Discontinuous shearing segment chip : n.Phoi vòng không liên tục
182.
dish wheel : đá mài đĩa
183.
disk-type milling cutter : dao phay đĩa
184.
double- head wrench : cờ lê 2 đầu
185.
double-angle milling : dao phay góc kép
186.
double-angle point : điểm góc kép
187.
draw : vẽ kĩ thuật
188.
drawbar, draw- in rod : thanh kéo
189.
Drawing : n.bản vẽ
190.
drawing : sự vẽ kĩ thuật
191.
drawing : bản vẽ kĩ thuật
192.
drill : khoan lỗ
193.
drill : mũi khoan
194.
drill chuck : đầu kẹp mũi khoan
195.
drill jig : bạc dẫn mũi khoan
196.
drilling : sự khoan lỗ
197.
drilling machine : máy khoan
198.
drilling rig : tháp khoan
199.
driver plate : mâm quay
200.
driver's cabin : buồng lái
201.
drivig pin : chốt xoay
202.
eccentric : lệch tâm
203.
eccentric clamp : kẹp lệch tâm
204.
electric binet : hợp công tắc điện
205.
electric- contact gaugehead : đầu đo điện tiếp xúc
206.
electric drill : khoan điện cầm tay
207.
electric locomotive : dầu máy điện
208.
electrical- discharge machining : gia công bằng phóng điện
209.
electric-spark machining : gia công tia lửa điện
210.
electrolyte : dung dịch điên ly
211.
electrophysical machining : sự gia công hoá lí
212.
elevator : cánh nâng
213.
end mill : dao phay mặt đầu
214.
end support : giá đỡ phía sau
215.
End View : n.Hình chiếu cạnh
216.
engine comparment : buồng động cơ máy
217.
engine lathe : máy tiện ren
218.
engraving machine : máy phay chép hình
219.
expanding mandrel : trục gá bung
220.
expansion reamer : dao chuôt nong rộng
221.
face conveyer : băng chuyền
222.
Face lathe : n.máy tiện cụt
223.
face milling cutter : dao phay mặt
224.
face milling head : đầu dao phay mặt
225.
face plate : mâm giữ
226.
facing tool : dao tiện mặt đầu
227.
Feed : n.lượng ăn dao, lượng tiến dao
228.
feed back sensing head : đầu ghi hồi chuyển
229.
feed box : hộp xe dao
230.
Feed selector : n.Bộ điều chỉnh lượng ăn dao
231.
feed shaft : trục chạy dao
232.
feeder : máng cấp phôi
233.
ferm-relieved tooth : răng dạng hớt lưng
234.
file : giũa
235.
file : cái giũa
236.
filing : sự giũa
237.
filter : bộ lọc
238.
fin : cánh đứng
239.
final rocket stage : taầng tên lửa cuối cùng
240.
finishing : sự gia công tinh, đánh bóng
241.
finishing turning tool : dao tiện tinh
242.
Fixed support : n.Gối tựa cố định
243.
Fixture, jig : n.đồ gá
244.
Flank : n.mặt sau của dao
245.
flap : cánh rà, cánh gấp
246.
flaring cup wheel : đá mài hình chậu côn
247.
flat chisel : cái đục phẳng
248.
flat form tool : dao định hình phẳng
249.
flat point : điểm phẳng
250.
flat-nose pliers : kiìm mỏ dẹp
251.
float : phao
252.
flute : rãnh xoắn, rãnh thoát
253.
flyhob : dao -hcs hình đơn
254.
follower rest : tốc lăn theo
255.
form tool : dao định hình
256.
four-jaw chuck : mâm cặp bốn chấu
257.
frame : khung xe
258.
freight car : toa chở hàng
259.
front column : trụ trước
260.
front fender, mudguard : chắn bùn trước
261.
front pilot : thân trước
262.
front slide : bàn trượt trước
263.
frontal plane of projection : mặt phẳng chính diện
264.
fuel pump and injector : bơm và vòi phun nhiên liệu
265.
fuel tank : bồn nhiên liệu
266.
fuselarge : thân máy bay
267.
gasket : đệm lót
268.
gasoline tank : thùng nhiên liệu
269.
gear cutting : sự cắt răng
270.
gear grinding : sự mài bánh răng
271.
gear grinding machine : máy mài bánh răng
272.
gear hobbing machine : máy phay răng phác hình
273.
gear rolling : sự cán răng
274.
gear rolling : bánh cán răng
275.
Gear shaper : m.Máy bào răng
276.
gear shaping : tạo dạng răng
277.
gear shaving : sự cà răng
278.
gear- tooth end mill : dao phay chân răng
279.
gearbox : hộp số
280.
gearhead : hộp bánh răng
281.
gear-shaving cutter : dao cà răng
282.
gear-shaving cutter : máy cà răng
283.
gear-tooth side milling cutter : dao phay biên răng
284.
generetion-cut broaching : chuốt theo đường sinh
285.
glass tube : ống thuỷ tinh
286.
goose-neck tool : dao cổ ngỗng
287.
grain : hạt mài
288.
grain size index : kií hiệu cỡ hạt
289.
grain size : cỡ hạt mài
290.
grind : mài
291.
grinding : sự mài
292.
grinding wheel grade : cấu trúc đá mài
293.
grinding segment : xéc măng mài
294.
grinding wheel : bánh, đá mài
295.
groove-type chip breaker : thoát phoi kiểu rãnh
296.
hacksaw : cái cưa
297.
hacksaw blade : lưỡi cưa
298.
half-round file : giũa lòng mo
299.
hand chipping : sự đục bằng tay
300.
hand reamer : dao chuốt cầm tay
301.
hand tap : taro tay
302.
hand unloading : lấy sản phẩm bằng tay
303.
Hand wheel : n.Tay quay
304.
handlebars : tay lái
305.
handloading : cấp phôi bằng tay
306.
haulage rope : cáp tải
307.
haulage unit : cụm tải
308.
head column : cột phía trứơc
309.
head lamp : đèn pha
310.
Headstock : đầu máy
311.
headstock : ụ trước
312.
Headstock assembly : n.Cụm ụ trước (Cụm đầu máy)
313.
Heel : n.Lẹm dao
314.
helical tooth cutter : dao phay răng xoắn
315.
hob : dap phay phác hình
316.
hob swivel head : đầu xoay dao
317.
hob slide : bàn trượt dao
318.
holder : cán dao
319.
honing : sự mài khôn, mài doa
320.
honing machine : máy mài khôn
321.
honing tool : dụng cụ mài khôn
322.
hook spanner : khóa móc, cờ lê móc
323.
hopper : phễu cấp phôi
324.
horizontal boring machine : máy doa nằm ngang
325.
horizontal broaching machine : máy chuốt ngang
326.
horizontal plane of projection : mặt phẳng ngang
327.
index change gears : các bánh răng thay đổi tỷ số
328.
index crank : thanh chia
329.
index pin : chốt chí
330.
index plate : đĩa chia
331.
indexing mechanism : cơ cấu chia, cơ cấu phân độ
332.
indexing mechanism : chia, phân độ
333.
inductance coil : cuộn cảm
334.
inductance gauge head : đầu đo cảm kháng
335.
inductance-type pick-up : bộ phát kiểu cảm kháng
336.
inserted blade : răng ghép
337.
intake pipe : ống nạp
338.
interchangeability : tính lắp dẫn
339.
internal broach : chuốt lỗ
340.
internal broaching : sự chuốt lỗ
341.
internal grinding : mài tròn trong
342.
internal roll burnisher : sự cán bóng mặt trong
343.
jaw : chấu kẹp
344.
jet : ống phản lực
345.
jib : băng tải
346.
jig base : giá đỡ bạc dẫn
347.
jig bushing : ống lót bạc dẫn
348.
jig-boring machine : máy doa có dẫn hướng
349.
key- seat milling cutter : dao phay răng then
350.
keyway broach : dao chuốt rãnh then
351.
kinematic accuracy : độ chính xác động học
352.
kinematic chain : chuỗi truyền động
353.
knee : khớp coongxon
354.
land : rãnh thoát phoi
355.
lap : mài rà
356.
lapping : sự mài rà, mài nghiền
357.
lapping compound : chát mài rà
358.
lapping machi ne : máy mài rà
359.
lathe : máy tiện
360.
lathe accessories : phụ tùng máy tiện
361.
lathe centre, centre : tâm máy tiện
362.
lathe dog : cái tốc
363.
lathe tool : dao tiện
364.
lathe work : gia công tiện
365.
launch rocket : tên lửa đẩy
366.
lay out : lấy dấu
367.
laying out : sự lấy dâu, lấy mực
368.
lead compenaor : bộ chính bù hướng
369.
Lead screw : n.Vít me tiện ren
370.
left- hand milling cutter : dao phay chiêù trái
371.
left-hand tool : dao trái
372.
Limit Value of wear : n.Giới hạn của độ mòn
373.
line : các lọai đường nét
374.
liner bushing : ống lót thẳng
375.
loader : bộ nạp than
376.
loading station : vị trí nơi cấp phôi
377.
Locate : v.định vị
378.
Locating : n.Sự định vị
379.
Locating element : n.Thành phần định vị
380.
locating pin : chốt định vị
381.
lock pin : chốt định vị
382.
locomotive : đầu máy xe lửa
383.
long chain : nét chấm gạch
384.
Longitudial and traverse feed control : n.Cần điều chỉnh lượng ăn dao xuyên tâm
và dọc trục
385.
longitudinal table : bàn dọc
386.
lorry, truck : xe tải nhẹ
387.
machine pulse generator : máy phát xung
388.
Machining : n.Gia công
389.
machining centre : tâm gia công
390.
machne tap : taro trênmáy
391.
magazine : nơi trữ phôi
392.
magnetic chuck : mâm từ tính
393.
magnetic separetor : bộ tách từ tính
394.
Mahine tool : n.Máy công cụ, máy cắt
395.
main cylinder : xy lanh chính
396.
main tool slide : bàn trượt dao chính
397.
manchine reamer : dao chuốt trênmáy
398.
mandrel, arbor : trục gá, trục tâm
399.
margin : gờ xoắn
400.
master gear : bánh răng mẫu
401.
medium structure : cấu trúc trung bình
402.
mill : phay
403.
milled tooth : răng phay
404.
milling cutter : dao phay
405.
milling machine : máy phay
406.
millling : sự phay, gia công phay
407.
motor fan : quạt máy động cơ
408.
motor vehicle : xe có động cơ
409.
mounting of grinding wheel : gá lắp đá mài
410.
muffler : ống xả
411.
Multiple-point cutting machine tool : n.máy công cụ sử dụng dao cắt nhiều lưỡi
cắt
412.
multi-rib grinding wheel : bánh mài nhiều ren
413.
neck : coổ thắt mũi khoan
414.
needle file : giũa kim
415.
Negative rake : n.góc nghiêng âm
416.
Nose angle : n.góc đỉnh
417.
nose fairing : mũi rẽ dòng
418.
Nose radius : n.bán kính mũi dao
419.
nozzle : đầu phun
420.
nut tap : taro đai ốc
421.
offset tool : dao cắt đứng, dao tiện rãnh
422.
oil engine : động cơ diesel
423.
open structure : không chặt liên kết
424.
orientation engine : động cơ chỉnh hướng
425.
overarm : cần phía trên
426.
overcut : rãnh cơ sở
427.
pantograph : thước vẽ truyền
428.
Partial section : n.mặt cắt riêng phần
429.
pedestal : bệ máy
430.
petrol engine : động cơ xăng
431.
pick : răng đào
432.
pin- face wrench : khoá mở chốt
433.
pivot : chốt
434.
plain indexing : phân độ đơn giản
435.
plain milling cutter : dao phay đơn
436.
plane of projection : mặt phẳng chiếu
437.
plane or shape : bào phẳng
438.
planer : máy bào dọc, máy bào giường
439.
planer or shaper : máy bào
440.
planer-type milling machine : maý phay giưòng
441.
planetary thread milling : sự phay ren hành tinh
442.
planing or shaping : sự bào phẳng
443.
plat drill : mũi khoan phẳng
444.
polishing : sự chà, đánh bóng
445.
polishing machine : máy chà đánh bóng
446.
positioning NC system : hệ thống NC vị trí
447.
Positive Rake : n.góc nghiên dương
448.
power head : phần truyền động
449.
power unit : cụm công suất
450.
precision boring machine : máy doa chính xác
451.
press fit jig bushing : ống lót lắp ghép bạc dẫn
452.
Primary motion : n.chuyển động chính, chuyển động quay của phôi
453.
Principle-based structural design : thiết kế kết cấu dạng nguyên lý
454.
profile plane of projection : mặt phẳng bên
455.
profile-cut broaching : chuốt theo biên dạng
456.
program : chương trình
457.
project : chiếu
458.
projection : hình chiếu
459.
pull broach, broach : chuốt kéo
460.
pull broaching, broaching : sự cuốt kéo
461.
pull end : đầu kéo
462.
pumping jack : con đội bơm
463.
punch : đột dấu
464.
punched tape : phiến đục lỗ
465.
punching : sự đột dấu
466.
push broach : chuốt đẩy
467.
push broach : dao chuốt đẩy
468.
push broaching : sự chuốt đẩy
469.
quick-change chuck : đầu kẹp rút
470.
quill : mũi chống tâm
471.
radial chaser : dao lược ren tròn
472.
Radial component of cuttinh force : n.Thành phần lực cắt hướng kính
473.
radial drilling machine : máy khoan cần
474.
radial feed rod : caần điều khiển
475.
radiator : bộ tản nhiệt
476.
rail : đuờng ray
477.
Ram : n.Trụ trượt
478.
ram : khung chạy dao
479.
ram-type milling machine : máy phay kiểu trụ trượt
480.
rasp : giũa nạo
481.
reamer : dao chuốt
482.
reaming : sự chuốt lõ
483.
reaming : chuốt lỗ
484.
rear axle : trục sau
485.
rear column : trụ sau
486.
rear pilot : cán sau
487.
rear slide : bàn trượt sau
488.
rear support : chuôi sau
489.
regulating wheel : bánh dẫn
490.
relieving cam : cam đở
491.
representation : sự biểu diễn
492.
rescess : gờ đá mài
493.
resinoid bond : liên kết nhựa hoá
494.
rest : tốc kẹp
495.
right-hand milling cutter : dao phay chiều phải
496.
right-hand tool : dao phaỉo
497.
ring lap : dao mài rà kiểu vòng
498.
rocker : thanh cân bằng
499.
rod : thanh bơm
500.
roll burnshing : sự cán bóng
501.
rollburnisher : con lăn cán bóng
502.
Rotary stops for carriage : n.Dừng bàn xe dao
503.
rotary table : bàn xoay
504.
rotating centre : tâm quay
505.
rotating lap : bàn rà quay
506.
round file : giũa tròn
507.
rubber bond : liên kết cao su
508.
rudder : cánh lái
509.
Saddle : n.bàn trượt
510.
saddle : bàn trượt
511.
saddle : bệ máy
512.
saddle : bệ đỡ
513.
sand bunker : khoang chứa cát chống cháy
514.
scale : tỷ lệ
515.
scavenging port : chỗ xả cặn
516.
scientific instruments : dụng cụ nghiên cứu khoa học
517.
scraper : lưỡi nạo
518.
scraper : cạo rà
519.
scraping : sự cạo rà
520.
screw clamp : kẹp bằng vít
521.
scriber : mũi vạch
522.
second rocket stage : tầng tên lửa thứ 2
523.
sector arm : trục tỉ lệ
524.
segmental circular saw : dao cắt vòng ghép
525.
segmental circular saw : vòng ghép
526.
semi-automatic machine : máy công cụ bán tự động
527.
sepatator : bộ phân chia
528.
serewdriver : cây vặn vít, tuốc nơ vít
529.
shaft-type arbor : trục gá dao
530.
Shank : n.thân dao, cán dao
531.
shaper : máy bào ngang
532.
shell reamer : lưỡi căt
533.
shell reamer : dao chuốt thô, chuốt phá
534.
shell-type core drill : mũi khoan kiểu ống lót
535.
short dashes : nét gián đoạn
536.
Side cutting edge angle (SCEA) : n.Góc lưỡi cắt bên
537.
side head : đầu trượt
538.
Side rake angle (RA) : n.Góc nghiêng bên
539.
Side relief angle : n.góc thoát bên
540.
Side View : n.Hình chiếu đứng
541.
sile toolhead : đầu gá dao ngang
542.
singer- thread milling cutter : dao phay ren đơn
543.
single- angle milling : dao phay góc đơn
544.
single-flute drill : mũi khoan rãnh xoắn đơn
545.
Single-point cutting machine tool : n.Máy công cụ sử dụng một lưỡi cắt
546.
Single-point locating element : n.Thành phần định viị 1 điểm
547.
single-point threading : dao tiện ren
548.
single-pointtool : dao tiện một lưỡi cắt
549.
single-rib grinding wheel : bánh mài đơn
550.
size scatter : độ phân tán kích thước
551.
size, dimension : kích thước
552.
slide bar : thanh truượt
553.
slider : con trượt
554.
sliting saw.circular saw : dao phay cắt rãnh
555.
slotted washer : vòng đệm có rãnh
556.
slotting : sự gia công rãnh
557.
slotting machine : máy bào rãnh
558.
slotting tool : dao cắt rãnh
559.
smooth file : giũa mịn
560.
socket wrench : khoá ống chìm
561.
solar battery : pin mặt trời
562.
Solid drawing : n.bản vẽ 3D
563.
solid lap : dao mài rà cứng
564.
spacing collar : vành ngăn cách
565.
spark plug : bugi
566.
Specific design : n.thiết kế cụ thể
567.
Speed : n.tốc độ quay của trục chính
568.
speed selector lever : cần tốc đọ
569.
spherical washer : vòng đệm cầu
570.
spindle : trục chính
571.
Spindle (with chuck) : n.trục chính (có gắn mâm cặp)
572.
spindle box unit : phần hộp trục
573.
spindle nose : nắp trục chính
574.
Spindle speed seletor : n.bộ điều chỉnh vận tốc trục chính
575.
spindlecarrier : giá đỡ trục
576.
spindle-nose key : chốt đầu trục chính
577.
Split-nut control : n.Cần điều chỉnh đai ốc 2 nửa
578.
spoke : nan hoa
579.
spot-face : lả miệng
580.
spotfacer : mũi lả miệng
581.
spot-facing : sự lả miệng
582.
square file : giũa vuông
583.
standard : tiêu chuẩn
584.
standard deviation : n.độ sai lệch tiêu chuẩn
585.
standardization : sự tiêu chuẩn hoá
586.
starter-generator : máy phát khởi động
587.
star-type dresser : đầu sửa đá mài kiểu sao
588.
steady rest : tốc định vị
589.
steering gear : tay lái
590.
step drill : mũi khoan bậc
591.
step motor : động cơ theo bước
592.
step-type chip breaker : thoát phoi kiểu bậc
593.
stone holder : cần giữ đá
594.
stop bracket : vấu đỡ
595.
straight cup wheel : đá mài hình chậu thẳng
596.
straight shank : chuôi thẳng
597.
straight- shanktool : dao cán thẳng
598.
straight wheel : bánh mài phẳng
599.
strap clamp : kẹp kiểu vòng
600.
stub arbor : ổ trục chính
601.
supercharger : bơm cao áp
602.
superfinishing : sự gia công siêu tinh
603.
support roller : con lăn đỡ
604.
Supporting pin : n.Chốt đỡ
605.
supporting shoe : guốc tựa
606.
surface gauge : cữ phẳng
607.
surface- grinding machine : máy mài phẳng
608.
surpace broach : chuốt bề mặt
609.
surpace broaching : sự chuốt bề mặt
610.
swing axle : trục quay
611.
swinging clamp : kẹp lắc
612.
swivel : khớp xoay
613.
swivelling table : bàn xoay
614.
swivelling table : bàn xoay
615.
tackle block : hệ thống nâng
616.
tailplane : cánh đuôi
617.
tailstock : ụ động
618.
Tailstock quill : n.Nòng ụ động
619.
tangent chaser : dao lược ren tiếp tuyến
620.
Tangential component of cutting force : n.Thành phần lực tiếp tuyến
621.
Tangential component of cutting force : đuôi mũi khoan
622.
tank : bể chứa
623.
tank car : toa chở nhiên liệu
624.
tap : mũi cắt ren taro
625.
tape punch : thiết bị đục lỗ
626.
taper flat file : giũa phẳng đầu côn
627.
taper mandrel : trục gá côn
628.
taper reamer : dao chuôt côn
629.
taper shank : chuôi côn
630.
template : dưỡng, mẫu
631.
thermal screen : màn chắn nhiệt
632.
thermoregulating system : cửa chắn hệ thống điều nhiệt
633.
thick line : nét đậm
634.
thin line : nét mảnh
635.
thread cutting : sự cắt ren
636.
thread grinding : sự mài ren
637.
thread milling : sự phay ren
638.
thread- milling cutter : dao phay ren
639.
thread rolling : sự cán ren
640.
thread-cutting die : khuôn bàn cắt ren
641.
thread-cutting head : đầu cắt ren
642.
thread-grinding machine : máy mài ren
643.
threading tool : n.dao tiện ren
644.
three- side milling cutter : dao phay 3 phía
645.
three- square file : giũa tam giác
646.
three-jaw chuck : mâm cặp ba chấu
647.
Three-point locating element : n.Thành phần định vị 3 điểm
648.
Tool angles : n.Các góc cắt của dao
649.
Tool clearance : n.Góc sau
650.
Tool cutting edge angle : n.góc lưỡi cắt
651.
Tool cutting edge plane : n.mặt phẳng cắt của dao