Tải bản đầy đủ (.doc) (10 trang)

BÀI 6 bất PT mũ và bất PT LÔGARIT THPT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (216.66 KB, 10 trang )

CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN LỚP 12 NĂM 2017

BÀI 6. BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT
Phần: Nhận biết
Câu 1. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau
B. log 2 x < 0 ⇔ 0 < x < 1
D. log 1 a = log 1 b ⇔ a = b > 0

A. ln x > 0 ⇔ x > 1
C. log 1 a > log 1 b ⇔ a > b > 0
3

3

2

Câu 2. Tập nghiệm của bất phương trình log 2 x < 3 là:
A. x < 3
C. 0 < x < 8

B. x < 8
D. x > 8

Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình log 2 x ≤ 1 là:
A. x ≤ 2
C. 0 < x ≤ 2

B. 0 ≤ x ≤ 2
D. x < 2

Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình log 3 x > 2


A. x > 2
C. x > 9
Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình log 3 x < 2
A. x > 2
C. x < 9
Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình log 3 x ≤ 2
A. x ≥ 9
C. x ≥ 6
Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình log 1 x ≥ 1
A. x ≥ 1
1
C. x ≥
2

2

là:
B. x < 2
D. x > 6
là:
B. x < 2
D. x < 6
là:
B. x ≤ 9
D. x ≤ 6
là:

Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình log 1 x ≤ 1 là:
3


A. x ≥ 1
1
C. x ≥
3
Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình 3x − 9 ≥ 0 là:
A. ( 2; +∞ )
C. [ 2; +∞ )
Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình 25 x > 5 là:
1

A.  ; +∞ ÷
2

C. ( 2; +∞ )

B. x ≤ 1
1
D. x ≤
2
B. x ≤ 1
1
D. x ≤
3
B. ( 3; +∞ )
D. [ 3; +∞ )

1

B.  ; +∞ ÷
2


D. [ 2; +∞ )

2


1

4

x −1
Câu 11. Tập nghiệm của bất phương trình:  1 ÷ <  1 ÷ là:
2
2
 5
A. ( 0; 1)
B.  1; ÷
C. ( 2;+∞ )
D. ( −∞;0 )
 4

2)
B. [ −2; 1]

Câu 12. Bất phương trình:
A. ( 2;5 )

(

x2 − 2x


2−x

≤ ( 2 ) có tập nghiệm là:
C. [ −1; 3]
D. Kết quả khác
3

x

3
3
Câu 13. Bất phương trình:  ÷
≥  ÷ có tập nghiệm là:
4
4
A. [ 1; 2 ]
B. [ −∞; 2 ]
C. (0; 1)
D. Φ
x
x +1
Câu 14. Bất phương trình: 4 < 2 + 3 có tập nghiệm là:
A. ( 1; 3 )
B. ( 2; 4 )
C. ( log2 3; 5 )
D. ( −∞;log2 3 )
Câu 15. Bất phương trình: 9 x − 3x − 6 < 0 có tập nghiệm là:
A. ( 1;+∞ )
B. ( −∞;1)

C. ( −1;1)
D. Kết quả khác
x
x
Câu 16. Bất phương trình: 2 > 3 có tập nghiệm là:
A. ( −∞;0 )
B. ( 1;+∞ )
C. ( 0;1)
D. ( −1;1)
x +1
6 −2x
4 ≤ 8
Câu 17. Hệ bất phương trình:  4x+5
có tập nghiệm là:
≥ 271+x
3

A. [2; +∞)
B. [-2; 2]
C. (-∞; 1]
D. [2; 5]
Câu 18. Bất phương trình: log2 ( 3x − 2 ) > log 2 ( 6 − 5x ) có tập nghiệm là:
 6
1 
A. (0; +∞)
B.  1; ÷
C.  ;3 ÷
D. ( −3;1)
 5
2 

Câu 19. Bất phương trình: log 4 ( x + 7 ) > log 2 ( x + 1) có tập nghiệm là:
A. ( 1;4 )
B. ( 5;+∞ )
C. (-1; 2)
D. (-∞; 1)
Câu 20. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai ?
A.

log 0,3 0, 8 < 0

B.

log 3 5 > 0

æö

÷
log 3 4 > log4 ç
ç
ç
÷
log x + 3 2007 < log x + 3 2008

è
ø
C.
D.
2

2


2

Câu 21. Bất phương trình 2− x + 4 > −4 có tập nghiệm là:
A) [-2;2]
B) (−∞; +∞)
C) Ө
C) (0;+∞)
2

Câu 22. Bất phương trình 3x > 3 có tập nghiệm là
A) Ө
B) R
C) (-1;1)

D) (-∞;-1) ∪ (1; +∞)

3

Câu 23. Bất phương trình 2 x > 0 có tập nghiệm là:
A) (-∞;0) ∪ (0;+ ∞)
B) Vô nghiệm

C) R

D) (0; +∞)

2

Câu 24. Bất phương trình 5 x −3 x + 2 < 0 có tập nghiệm là:

A) [1;2]
B) (1; 2)
C) Vô nghiệm
Câu 25. Bất phương trình 7 x + 7 x +1 + 7 x + 2 < 0 có số nghiệm là:

D) R


A) 0

B) 1

C) 3

D) Vô số nghiệm

Câu 26. Bất Phương trình log a x > 0 (a > 1) có tập nghiệm là:
A) (-∞; 0)
B) (1;+ ∞)
C) (0;1)

D) (-∞;+∞)

Câu 27. Bất phương trình log a x ≥ 0 (0 < a < 1) có tập nghiệm là:
A) (-∞;+∞)

B) (0;1)

C) [0;1]


D) [1;+ ∞)

Câu 28. Bất phương trình log a x ≥ b (a > 1) có tập nghiệm là:
B) (0;ab)

A) (-∞;+∞)

C) [0;ab]

D) [ab;+ ∞)

Câu 29. Bất phương trình log a x < b (a > 1) có tập nghiệm là:
A) (-∞;ab)

B) (0;ab)

C) [0;ab]

D) (ab;+ ∞)

Câu 30. Bất phương trình log a x ≤ b (a > 1) có tập nghiệm là:
A) [0;ab]
B) (ab;+ ∞)
C) [0;ab]
Câu 31. Nghiệm của bất phương trình 3x > 81 là:
A. x > 3
B. x < 4
x
1
Câu 32. Nghiệm của bất phương trình  ÷ > 32 là:

2
A. x > 5
B. x < 5
Câu 33. Tập nghiệm của bất phương trình
A. ( 0; +∞ )

B. ( 2; +∞ )

Câu 34. Tập nghiệm của bất phương trình

(

A. 1 − 2;1 + 2

)

C©u 35. Bất phương trình
A. ( 2;5 )

(

(

3+ 2

(

2)

)


2

>

C. ( −∞;0 )

(

3+ 2

B. 1 − 2;0
2

)

x2

)

x

>

C. x > 4

D. x >2

C. x > -5


D. x < - 5

(

3+ 2

(

3+ 2

(

)

2x

)

2x

là:
D. ( −∞;0 ) ∪ ( 2; +∞ )

C. 0;1 + 2

≤ ( 2 ) có tập nghiệm là:
B. [ −2; 1]
C. [ −1; 3]

x − 2x


D) (-∞;ab)

là:

)

(

D. 1 + 2; +∞

3

Câu 36. Tập nghiệm của bất phương trình log 2 x > 3 là:
A. x < 6
B. x > 8
C. x < 8
Câu 37. Bất phương trình log 1 x > 5 có tập nghiệm là:

D. Kết quả khác

D. 0 < x < 8

3

1
1
C. x <
243
243

log
(
x
+
1)
>
2
Câu 38. Tập nghiệm của bất phương trình
là:
2
A. x < 2
B. x > 2
C. x < 3
A. x > 0

B. 0 < x <

D. x >

1
243

D. x >3

)


Câu 39. Bất phương trình: log2 ( 3x − 2 ) > log 2 ( 6 − 5x ) có tập nghiệm là:
1 
 6

A. (0; +∞)
B.  ;3 ÷
C. ( −3;1)
D.  1; ÷
2 
 5

4
<

lg
x
<

3
Câu 40. Tập nghiệm của bất phương trình
là:
A. ( 3; 4 )
B. ( 0;1000 ) U ( 10000; +∞ )
C. ( 1000;10000 )
D. Vô nghiệm
ĐÁP ÁN
Câu 1

2

3

4


5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19


20

Đ.A C

C

C

C

C

B

D

C

C

A

B

C

A

D


B

A

B

B

C

D

Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34

35 36

37 38

39 40

Đ.A B

C

B

D

D


A

C

A

B

C

D

B

A

C

D

D

A

B

B

Phần: Thông hiểu
Câu 1. Nếu


(

A. x > 1

6− 5

)

x

> 6 + 5 thì

B. x < 1

C. x > −1

D. x < −1

Câu 2. Tập nghiệm của bất phương trình 4 x − 2 x − 2 < 0 là:
A. ( −∞;1)

B. ( 2;+∞ )

C. ( 1;+∞ )
2− x

D. ( −∞; 2 )

x


2
2
>  ÷ là:
Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình  ÷
5
5
A. Đáp án khác B. 1 < x ≤ 2
C. x < -2 hoặc x > 1
x

Câu 4. Đặt t = 5 thì bất phương trình 5
A. t − 16t + 32 < 0
2

B. t − 6t + 32 < 0
2

3
Câu 5. Bất phương trình:  ÷
4
A. [ 1; 2 ]
B. [ −∞; 2 ]

2−x

2x

− 3.5


x+ 2

D. x > 1

+ 32 < 0 trở thành bất phương trình nào sau đây

C. t − 75t + 32 < 0
2

D. t 2 − 3t + 32 < 0

x

3
≥  ÷ có tập nghiệm là:
4
C. (0; 1)

D. Φ

Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình log3 ( x − 3) + log3 ( x − 5 ) < 1 là
A. ( 5; +∞ )

B. ( 5;6 )

C. ( 6; +∞ )

D. ( 2;6 )

Câu 7. Số nghiệm nguyên của bất phương trình: log1 5 ( 3 x − 5 ) > log1 5 ( x + 1) là

A. 1

B. 2

C. Vô số

D. 0

Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình log 0,2 ( x + 1) > log 0,2 ( 3 − x ) là:
A. S = ( −∞;3)

B. S = ( 1; +∞ )

C. S = ( 1;3]

D. S = ( 1;3)

C


Cõu 9. Nghiờm cua bõt phng trinh log 2 ( x + 1) 2 log 4 (5 x) < 1 log 2 ( x 2) la
A. 2B.ap sụ khac
C.2D. 12x
Câu 10: Để giải bất phơng trình: ln
> 0 (*), một học sinh lập luận qua ba bớc nh sau:
x 1
x < 0

2x
>0
Bớc1: Điều kiện:
(1)
x 1
x > 1
2x
2x
2x
> 1 (2)
Bớc2: Ta có ln
> 0 ln
> ln1
x 1
x 1
x 1
Bớc3: (2) 2x > x - 1 x > -1 (3)
1 < x < 0
Kết hợp (3) và (1) ta đợc
x > 1
Vậy tập nghiệm của bất phơng trình là: (-1; 0) (1; +)
Hỏi lập luận trên đúng hay sai? Nếu sai thì sai từ bớc nào?
A. Lập luận hoàn toàn đúng
B. Sai từ bớc 1
C. Sai từ bớc 2 D. Sai từ bớc 3
Cõu 11. Bt phng trỡnh 5 x > 25 cú tp nghim l:
A) (0;2)
B) (2; +)

C) Vụ nghim


D) R

1 x
Cõu 12. Bt phng trỡnh ( ) > 27 cú nghim l:
3
A) x > - 3
B) 0 < x < -3
C) x < -3
x
Cõu 13. Bt phng trỡnh 2 < 32 cú nghim l:
A) x < 32
B) x > 5
C) x 5
Cõu 14. Bt phng trỡnh 4 x 8 cú nghim l:
3
3
A) x
B) x 2
C) x >
2
2

D) x < 3
D) x < 5

D) x > 2

Cõu 15. Bt phng trỡnh 3x2 81 cú nghim l:
A) x 4


B) x 6

Cõu 16. Bt phng trỡnh 5 x
A) [3;4]

2

B) (3;4)

7 x +12

C) x 6

D) x 4

1 cú tp nghim l:
C) (- ;3) (4;+ )

D) (- ;3] [4;+ )

Cõu 17. Bt phng trỡnh log2x < 5 cú nghim l:
A) 0 < x < 5

B) x 5

C) x < 32

D) 0 < x < 32


Cõu 18. Bt phng trỡnh log2(x2 - 1) 3 cú tp nghim l:
A) x > 1 hoc x < - 1

B) x -3 hoc x 3

C) x > 1 hoc -3

D) R


Câu 19. Bất phương trình log 1 (2 x + 3) > log 1 (3x + 1) có nghiệm là:
2

A) x < 2

2

B) x > 2

C) x ≤ 2

D) x ≥ 2

1
Câu 20. Bất phương trình log 1 ( x + ) + log 1 x ≥ 1 có nghiệm là:
2
2
2
A) x ≥


1
2

B) 0 < x <

1
2

C) 0 < x ≤

1
2

D) x >

1
2

Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình log 3 ( x − 3) + log 3 ( x − 5 ) < 1 là
A. ( 5; +∞ )

B. ( 5;6 )

C. ( 6; +∞ )

D. ( 2;6 )

Câu 22. Số nghiệm nguyên của bất phương trình: log1 5 ( 3 x − 5 ) > log1 5 ( x + 1) là
A. 1


B. 2

C. Vô số

D. 0

Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình log 0,2 ( x + 1) > log 0,2 ( 3 − x ) là:
A. S = ( −∞;3)

C. S = ( 1;3]

B. S = ( 1; +∞ )

D. S = ( 1;3)

Câu 24. Nghiệm của bất phương trình log 2 ( x + 1) − 2 log 4 (5 − x) < 1 − log 2 ( x − 2) là
A. 2B.Đáp số khác
C.2D. 1(
)
(
)
log2 2x − 4 ≤ log 2 x + 1
Câu 25: Hệ bất phương trình: 
có tập nghiệm là:
log 0,5 ( 3x − 2 ) ≤ log 0,5 ( 2x + 2 )
A. [4; 5]


B. [2; 4]

D. Φ

C. (4; +∞)

x
x
Câu 26: Bất phương trình log 2 (2 + 1) + log3 (4 + 2) ≤ 2 có tập nghiệm:

A. ( −∞;0)

C. ( 0; +∞ )

B. ( −∞;0]

D. [0; +∞)

Câu 27: Tập nghiệm của bất phương trình log 3 ( x − 3) + log 3 ( x − 5 ) < 1 là
A. ( 5;+∞ )

B. ( 5;6 )

Câu 28.. Nghiệm của bất phương trình :
A. 0 < x < 2



1
2


6

D. ( 2;6 )

log 1 ( 2 x − 3) < 0
2

C. log 2 3 < x < 2

B. x < 2

Câu 29 :. Bất phương trình: log log
A. x < −4; x > 8
A. x > - 1

C. ( 6;+∞ )

x2 + x 
 < 0 có
x+4 

D. x > 2

nghiệm là

B. x < −4; −3 < x < 8 C. Vô nghiệm D. −4 < x < −3; x > 8
B. x < 1
C. x > 0
D. x > 1

x

25
4
Câu 30. Tập nghiệm của bất phương trình  ÷ >

 5  16


A. ( −∞; −2]

B. ( 0; +∞ )

C. ( −∞; −2 )

D. ( −∞; 2 )

ĐÁP ÁN
Câu 1

2

3

4

5

6


7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

Đ.A D


A

B

C

A

B

C

D

A

D

B

C

D

A

B

A


D

B

B

C

Câu 21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

Đ.A B


C

D

A

A

B

B

C

D

C

Phần: Vận dụng
Câu 1. nghiệm của bất phương trình: 32.4 x − 18.2 x + 1 < 0 là:
1
1
A. 1 < x< 4
B.
C. 2 < x < 4
16
2
Câu 2. Tập nghiệm của bất phương trình 5 2 x − 2 > 25 là
A. 0

B. x<0
C. x>2

D. -4 < x < -1

D. x>2 hoặc x<0

Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình 32 x +1 − 10.3x + 3 ≤ 0 là :
A. [ −1;1]
B. ( 0;1]
C. ( −1;1)

D. [ −1;1]

Câu 4. Bất phương trình 5.4 x + 2.25x − 7.10 x ≤ 0 có nghiệm là
A. 1 ≤ x ≤ 2
B. −1 ≤ x ≤ 0
C. 0 ≤ x ≤ 1

D. −2 ≤ x ≤ −1

Câu 5. Nghiệm của bất phương trình 32.4 x - 18.2 x + 1 < 0 là:
1
1
< x<
A.
B.
C.
1< x < 4
- 4< x < - 1

16
2
Câu 6. Số nghiệm nguyên của bất phương trình
A.3

B. 1

(

10 − 3

)

3− x
x −1

<

(

D.
10 + 3

)

x +1
x +3

C.2
2

x

2< x < 4


D. 0

1
x

1
1
Câu 7. Bất phương trình  ÷ +  ÷ − 12 > 0 có tập nghiệm là
 3 3
A. (-1;0)

B. R \ { 0}

Câu 8. Bất phương trình:
A.

log 2 ( 2 x − 1) − log 1 ( x − 2 ) ≤ 1
2

B.

Câu 9. Bất Phương trình:
A. 5 ≤ x ≤ 5

C. ( −∞; −1)


x + log 5 ≥ 3

25

B. 0 < x ≤ 5; x ≥ 5

x

B.

D.

có nghiệm là:
C. x ≤ 5; x ≥ 5

Câu 10. Bất phương trình
A.

có tập nghiệm là:

C. (2 ;

4log

D. (0; +∞)

1
D. 0 < x ≤ ; x ≥ 1
2


có tập nghiệm là:
C.

D.


3

Câu 11. Trên đoạn [ 1; 25] bất phương trình log 4 x − log x 4 ≤ có mấy nghiệm nguyên
2
A. 0
B. 8
C. 16
D. 15
Câu 12. Nghiệm của bất phương trình log 2 ( x + 1) − 2 log 2 (5 − x ) < 1 − log 2 ( x − 2)
A. -4 < x < 3
B.2 < x < 3
C. 1 < x < 2
D. 2 < x < 5
2
1 x

1
+1
1 x



Câu 13. Giải bất phương trình  ÷ + 3  ÷ > 12

 3
3
A. x > 2
B. x < 3
C. −1 < x < 0
D. 2 < x < 4
Câu 14. Nghiệm của bất phương trình log 2 ( x + 1) − 2 log 4 (5 − x) < 1 − log 2 ( x − 2) là
A.2
B.1
C.2D.Đáp số khác
Câu 15. Tập nghiệm của bất phương trình 2 log 2 ( x − 1) ≤ log 2 ( 5 − x ) + 1 là
A.  3; 5

B. 1; 3

(

( )

C. 1; 5

D.  −3; 3

Câu 16.. Tập nghiệm của bất phương trình 4 x − 2 x − 2 < 0 là:
A. ( −∞;1)

B. ( 2;+∞ )


C. ( 1;+∞ )

D. ( −∞; 2 )

Câu 17. Số nghiệm nguyên của bất phương trình: log1 5 ( 3 x − 5 ) > log1 5 ( x + 1) là
A. 1
B. 2
C. Vô số
x
x
log
(2
+
1)
+
log
(4
+
2)

2 có tập nghiệm:
Câu 18. Bất phương trình
2
3
B. ( 0; +∞ )

A. [0; +∞)

Câu 19. Nghiệm của bất phương trình

A. (−1;1) ∪ (2; +∞)

D. 0

C. ( −∞;0)

D. ( −∞;0]

log 1  log 2 (2 − x 2 )  > 0
là:
2

B. (−1;0) ∪ (0;1)

C. Đáp án khác

D. (-1;1)

Câu 20.. Tập nghiệm của bất phương trình 32 x +1 − 10.3x + 3 ≤ 0 là :
( 0;1]
( −1;1)
[ −1;1]
[ −1;1]
A.
B.
C.
D.
ĐÁP ÁN
Câu 1


2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16


17

18

19

20

Đ.A B

D

D

C

B

B

A

C

B

C

D


B

C

C

B

A

D

B

D

D

Phần: Vận dụng cao
Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình 4 x − 2.52 x < 10 x là:
A. x < 2
B. x > − log 5 2
C. x < − log 5 2
2

x

2

x


D. x > log 5 2

1
5
5
HD: Đặt t =  ÷ (t > 0) , giải phương trình và đưa về  ÷ > ⇔ x > − log 5 2
2
2
2
2
x − x2
− x 2 + x +1
x − x2
Câu 2. Bất phương trình ( 5 + 1)
+2
< 3.( 5 − 1)

2


A. 0 < x < 1

B. x > 0

C. x < 0 hoặc x >1
x − x2

D. x >1
x − x2


 5 +1 

÷
÷
 2 

 5 −1 
HD: Chia cả 2 vế cho 2− x + x ta được
+ 2 < 3. 
÷
÷
 2 
x < 0
2
giải phương trình ta được 0 < t < 1 ⇔ x − x < 0 ⇔ 
 x >1
2

Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình 2 x > 3 − x
A. ( −∞;1)
B. ( 1; +∞ )
C. [ 1; +∞ )

x − x2

 5 +1 
, đặt 
 2 ÷
÷




= t (t > 0)

D. ( −∞;3)

HD: Dùng phương pháp hàm số
Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình log x (3 − 1 − 2 x + x 2 ) > 1
A. 1 < x < 2
B. x > 1
C. x < 2
D. vô nghiệm
HD: log x (3 − 1 − 2 x + x 2 ) > 1 ⇔ log x (3 − 1 − x ) > 1
 0 < x ≠1
 0< x
⇔
Điều kiện 
0 < x < 4
3 − 1 − x > 0
x >1
x >1


∨
⇔1< x < 2
Bất phương trình ⇔ 
3 − 1 − x > x 3 − 1 − x > x
x
x+1

Câu 5. Bất phương trình log 2 (2 − 1).log 2 (2 − 2) < 2 có nghiệm là:
A. x < log 2 3
B. x > log 2 3
C. log 2 5 − 2 < x < log 2 3
D. Vô nghiệm

HD: Điều kiện: 2 x − 1 > 0 và 2 x+1 − 2 > 0
log 2 (2 x − 1).log 2 (2 x +1 − 2) < 2
Ta có:
⇔ log 2 (2 x − 1) log 2 (2 x − 1) + log 2 2  < 2
x
Đặt t = log 2 (2 − 1) , bất phương trình trở thành t 2 + t − 2 < 0 , giải bất phương trình ta có nghiệm
log 2 5 − 2 < x < log 2 3
2

1

1 x
1 x
Câu 6. Bất phương trình  ÷ +  ÷ − 12 > 0 có tập nghiệm là
 3 3
A. (-1;0)

B. R \ { 0}

C. ( −∞; −1)

Câu 7. Nghiệm của bất phương trình 32.4 x - 18.2 x + 1 < 0 là:
1
1

< x<
A.
B.
C.
1< x < 4
- 4< x < - 1
16
2
Câu 8. Bất phương trình: x
1 
A.  ; 2 
 32 

D.

2< x < 4

log 2 x + 4

≤ 32 có tập nghiệm:
1 
1 
B.  ; 2 
C.  ; 4 
10 
10 

Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình 32 x +1 − 10.3x + 3 ≤ 0 là
A. ( 0;1]


D. (0; +∞)

B. [ −1;1]

C. ( −1;1)

2
Câu 10. Số nghiệm của phương trình log 3 ( x − 6) = log 3 ( x − 2) + 1 là:
A.0
B. 1
C. 3

1 
D.  ; 4 
 32 

D. [ −1;0]
D.2


ĐÁP ÁN
Câu

1

2

3

4


5

6

7

8

9

10

Đáp án

D

C

B

A

C

A

B

B


C

D



×