ÔN TẬP ĐỘNG LỰC HỌC (phần 2)
I. Ự
P
Đ
Fhd G
m1m2
r2
-11
Nm2/kg2.
m1, m2
Fhd
II.
Ự
gG
2
M
(R h)2
).
gG
III. Đ
Ậ
C
Fdh k l
l l l0
lo
F
M
R2
IV. Ự
Fmst = N
0 < < 1).
Fmst
V. BÀ
Bài
ẬP VẬ
Ụ
1
Gia t
do t i m
t là g0 = 9,8m/s2. Tìm gia t
t kho ng h = R v i R là bán kính Trá
t.
Bài
v trí cách m t
2
Cho bi t kh
ng c
ời trên b m t M
ă
Bài
do c a v t
ă
t.
t g p 81 l n kh
ng M
b ng 1/6 l n trên b m
ă
ọ
ng c a m t
t. Tìm t s bán kính M t
3
M t lò xo có chi u dài t nhiên b
3
c gi c
nh t i m
treo m t v t có trọ
ng m = 0,5 kg, khi y lò xo dài 35 cm. L y g = 10 m/s2. Tính:
a.
bi n d ng c a lò xo khi v t
b.
c ng c a lò xo.
Bài
u kia
v trí cân b ng.
4
M t lò xo nhẹ khi b nén b i l c F1 = 6 N thì chi u dài lò xo là l1 = 44 cm. Khi b kéo b i l c
F2 = 2 N thì chi u dài lò xo là l2 52
c ng k và chi u dài t nhiên l0 c a lò xo.
Bài
M
5
e
t có kh
ng 2000 kg bắ
u rời b n, trên m
ờng n m ngang, v i l c phát
ng F = 1400 N. H s ma sát gi a bánh xe và m
ờng là = 0,05. L y g = 10 m/s2.
q ã
ờng và v n t
e
c trong thời gian 100 s.
Bài
6
M tv
t không v n t
u từ nh m t phẳng nghiêng dài 10 m, cao 5 m, h s ma sát
gi a m t phẳng nghiêng là 0,1. l y g = 10 m/s2.
a. Tính gia t c c a v t.
b. Tính v n t c
chân d c.