S ăGD&ĐTăHĨăN I
KỲăTHIăHSGăL Pă9ăTHCSăN Mă2016
C NGăHọAăXĩăH IăCH ăNGH AăVI TăNAM
Đ călập-Tựădo-H nhăphúc
B NGăDANHăSÁCHăKẾTăQU
Môn thi: Vậtălý
SỐă
TT
Họăvàătên
SBD
L p
Ngày sinh
Tr
ng
Môn
Quận
Điểm
1 T191
NGUY NăLỂNăTRUNG
28/02/2001
9I1
Marie Curie
Toán
NamăTừăLiêm
2 T039
NGUY NăHOĨNGăTỐNGăLỂM 28/08/2001
9A
HƠăN iăậăAmsterdam
Toán
C uăGi y
19
3 T047
TR NHăĐ CăVI T
04/05/2001
9A
HƠăN iăậăAmsterdam
Toán
C uăGi y
19
4 T136
NGUY NăMINHăĐ C
27/08/2001
9H1
Tr ngăV
Toán
HoƠnăKi m
18,75
5 T201
D
NG
20/04/2001
9A
H ngăMinh
Toán
Phú Xuyên
18,5
6 T282
NGUY NăMINHăTỐNG
04/04/2001
9
Liên Ninh
Toán
Thanh Trì
18,5
7 T046
NGUY NăH NGăS N
05/07/2001
9A
HƠăN iăậăAmsterdam
Toán
C uăGi y
18,5
8 T260
NGUY NăKH ăNH TăLONG
19/01/2001
9A
Th chăTh t
Toán
Th chăTh t
18,25
9 T269
PH MăXUỂNăQUụ
29/01/2001
9
Nguy năTrựcă-ăTTKB
Toán
Thanh Oai
18,25
10 T185
TR NăĐ CăM NH
29/04/2001
9I2
Marie Curie
Toán
NamăTừăLiêm
11 T272
L UăTHANHăTỐNG
04/11/2001
9
Nguy năTrựcă-ăTTKB
Toán
Thanh Oai
17,75
12 T003
TỌăTU NăD NG
18/03/2001
9A17 Gi ngăVõ
Toán
BaăĐình
17,75
13 T183
TR NăXUỂNăTỐNG
21/06/2001
9A1
T ăTiêu
Toán
M ăĐ c
17,5
14 T187
TR NăĐ NGăQUỂN
27/03/2001
9T
ĐoƠnăTh ăĐi m
Toán
NamăTừăLiêm
17,5
15 T199
NGUY NăTH ăHỐNG
16/10/2001
9A3
Tr năPhú
Toán
Phú Xuyên
17,5
16 T032
PHANăMINHăĐ C
30/12/2001
9A
HƠăN iăậăAmsterdam
Toán
C uăGi y
17,5
17 T042
D
NGăQU CăMINH
03/07/2001
9A
HƠăN iăậăAmsterdam
Toán
C uăGi y
17,5
18 T043
PH MăHUYăGIANGăNAM
16/03/2001
9A
HƠăN iăậăAmsterdam
Toán
C uăGi y
17,5
19 T044
NGUY NăNGAăNHI
01/03/2001
9A
HƠăN iăậăAmsterdam
Toán
C uăGi y
17,5
20 T049
PH MăQU CăVI T
09/06/2001
9A
HƠăN iăậăAmsterdam
Toán
C uăGi y
17,5
NGăTHUăPH
Trang 1
ng
19,25
18
Gi i
SỐă
TT
Họăvàătên
SBD
Ngày sinh
L p
Tr
ng
Môn
Quận
Điểm
21 T105
NGUY NăĐ CăLONG
09/05/2001
9I1
LêăL i
Toán
HƠăĐông
22 T252
TR NăTHỄIăS N
18/04/2001
9A1
ChuăV năAn
Toán
TơyăH
17
23 T264
NGUY NăHOĨNGăĐ NG
04/07/2001
9
Nguy năTrựcă-ăTTKB
Toán
Thanh Oai
17
24 T013
NGUY NăMINHăHI N
08/11/2001
9
Phong Vân
Toán
Ba Vì
17
25 T017
NGUY NăTI NăQUANG
23/12/2001
9
T năĐƠ
Toán
Ba Vì
17
26 T033
NGUY NăNG CăĐ C
21/09/2001
9A
HƠăN iăậăAmsterdam
Toán
C uăGi y
17
27 T051
LểăNG CăV
20/07/2001
9A1
C uăGi y
Toán
C uăGi y
17
28 T069
NGUY NăV NăTI N
16/01/2001
9A
Liên Hà
Toán
ĐanăPh
29 T107
TR NHăTỂNăNGUYểN
17/03/2001
9I1
LêăL i
Toán
HƠăĐông
17
30 T123
NGUY NăQUANGăVINH
21/10/2001
9A1
NgôăGiaăTự
Toán
HaiăBƠăTr ng
17
31 T130
NGUY NăĐỊNHăXUỂNăNGHIểM 20/06/2001
9A
Nguy năV năHuyên
Toán
HoƠiăĐ c
17
32 T132
Đ ăV NăTRUNG
06/03/2001
9D
ĐôngăLa
Toán
HoƠiăĐ c
17
33 T203
DOĩNăANHăTU N
12/12/2001
9A
Ph
Toán
Phú Xuyên
16,75
34 T101
NGUY NăĐ CăTHI N
10/05/2001
9E
ĐaăT n
Toán
Gia Lâm
16,75
35 T243
V
NGăNG CăTI N
07/03/2001
9B
Đ
Toán
S năTơy
16,5
36 T034
NGUY NăH IăHĨăGIANG
02/09/2001
9A
HƠăN iăậăAmsterdam
Toán
C uăGi y
16,5
37 T071
HỮUăT
04/04/2001
9A
TơnăL p
Toán
ĐanăPh
38 T112
NGUY NăANHăTH
27/03/2001
9I1
LêăL i
Toán
HƠăĐông
16,5
39 T162
V ăTH ăH
18/03/2001
9C
Long Biên
Toán
Long Biên
16,5
40 T143
V ăM NHăTỐNG
03/07/2001
9H1
Tr ngăV
ng
Toán
HoƠnăKi m
16,25
41 T193
NGUY NăQUANGăTỐNG
26/01/2001
9A7
NamăTừăLiêm
Toán
NamăTừăLiêm
16
42 T238
KHU TăĐĨOăPH
19/04/2001
9D
S năTơy
Toán
S năTơy
16
43 T255
KHU TăB OăCHỂU
24/09/2001
9A
Th chăTh t
Toán
Th chăTh t
16
44 T258
KHU TăTH ăTHUăH NG
24/01/2001
9A
Th chăTh t
Toán
Th chăTh t
16
45 T261
PHÍ KHÁNH LY
09/01/2001
9A
Th chăTh t
Toán
Th chăTh t
16
NGăTÚ
NGăTHU
NGăLINH
Trang 2
ngăDực
ngăLơm
17,5
ng
ng
17
16,5
Gi i
SỐă
TT
Họăvàătên
SBD
Ngày sinh
L p
Tr
ng
Quận
Môn
Điểm
46 T262
LểăTHANHăPH
NG
27/10/2001
9A
Th chăTh t
Toán
Th chăTh t
16
47 T288
NGUY NăDI PăLINH
18/01/2001
9C
Archimedes Academy
Toán
Thanh Xuân
16
48 T308
NGUY NăMINHăNGH A
04/12/2001
9B
N.ăTh
Toán
ngăHòa
16
49 T022
PH MăTHANHăH I
28/06/2001
9A1
TơyăTựu
Toán
B căTừăLiêm
16
50 T064
ĐINHăTI NăĐ T
28/08/2001
9A
L
Toán
ĐanăPh
16
51 T073
TH NHăTHANHăBỊNH
15/06/2001
9A
Kim Chung
Toán
ĐôngăAnh
16
52 T087
H ăĐ CăHI U
25/03/2001
9A0
Nguy năTr
Toán
Đ ngăĐa
16
53 T202
NGUY NăNG CăTI N
26/02/2001
9A
H ngăMinh
Toán
Phú Xuyên
15,75
54 T195
D
25/04/2001
9A
H ngăMinh
Toán
Phú Xuyên
15,5
55 T197
DOÃN PHAN GIANG
07/03/2001
9A
H ngăMinh
Toán
Phú Xuyên
15,5
56 T256
NGUY NăTR NGăĐ C
03/11/2001
9A
Th chăTh t
Toán
Th chăTh t
15,5
57 T263
NGUY NăTHUăTH Y
03/10/2001
9A
Th chăTh t
Toán
Th chăTh t
15,5
58 T266
BỐIăĐ CăHỐNG
09/02/2001
9
Cao Viên
Toán
Thanh Oai
15,5
59 T268
PH MăV NăL C
17/02/2001
9
Nguy năTrựcă-ăTTKB
Toán
Thanh Oai
15,5
60 T283
TR NăHI NăVỂN
15/10/2001
9
Ng ăHi p
Toán
Thanh Trì
15,5
61 T294
D
NGăTU NăANH
02/02/2001
9A2
Th
Toán
Th
15,5
62 T002
L
NGăVI TăANH
04/11/2001
9A15 Gi ngăVõ
Toán
BaăĐình
15,5
63 T016
NGUY NăV NăQUỂN
22/05/2001
9
T năĐƠ
Toán
Ba Vì
15,5
64 T040
TR
03/06/2001
9A6
C uăGi y
Toán
C uăGi y
15,5
65 T050
NGUY NăANHăV
02/07/2001
9H
LêăQuỦăĐôn
Toán
C uăGi y
15,5
66 T052
NGUY NăPH
12/07/2001
9A
HƠăN iăậăAmsterdam
Toán
C uăGi y
15,5
67 T088
HĨăVI TăHỐNG
14/09/2001
9A0
Nguy năTr
ngăT
Toán
Đ ngăĐa
15,5
68 T090
ĐINHăTRĨăMY
17/01/2001
9A1
Nguy năTr
ngăT
Toán
Đ ngăĐa
15,5
69 T111
NGUY NăPHÚCăTỂN
16/01/2001
9I1
LêăL i
Toán
HƠăĐông
15,5
70 T145
Đ ăDUYăANH
9A3
HoƠngăLi t
Toán
Hoàng Mai
15,5
NGăTH ăPH
NGăCHI
NGăCAOăMINH
NGăTH OăVY
Trang 3
ngăHi n
ngăTh ăVinh
ngăT
ngăTín
ng
ngăTín
Gi i
SỐă
TT
Họăvàătên
SBD
Ngày sinh
L p
Tr
ng
Môn
Quận
Điểm
71 T165
PH MăĐ CăKIểN
29/08/2001
9A
Ti năPhong
Toán
Mê Linh
15,25
72 T168
NGUY NăTHĨNHăPHONG
20/03/2001
9A
Ti năPhong
Toán
Mê Linh
15,25
73 T170
PH MăDUYăTU N
01/07/2001
9A
TựăL p
Toán
Mê Linh
15
74 T171
NGUY NăTH ăTUYểN
08/10/2001
9A
Ph măH ngăThái
Toán
Mê Linh
15
75 T192
NGUY NăNG CăTUỂN
13/04/2001
9A7
NamăTừăLiêm
Toán
NamăTừăLiêm
15
76 T194
ĐĨOăTH ăMINHăỄNH
30/04/2001
9A
H ngăMinh
Toán
Phú Xuyên
15
77 T198
NGUY NăHỮUăH I
21/07/2001
9A
H ngăMinh
Toán
Phú Xuyên
15
78 T214
BỐIăV NăCH
29/01/2001
9A
Ki uăPhú
Toán
Qu căOai
15
79 T275
LểăB NGăB NG
03/05/2001
9
Th ătr năV năĐi n
Toán
Thanh Trì
15
80 T285
NGUY NăHOĨNGăGIANG
21/02/2001
9A2
PhanăĐìnhăGiót
Toán
Thanh Xuân
15
81 T312
NGUY NăCHệăTOĨN
08/03/2001
9B
N.ăTh
Toán
ngăHòa
15
82 T036
NGUY NăĐ CăHI U
08/07/2001
9A1
C uăGi y
Toán
C uăGi y
15
83 T038
TR
NGăMINHăH NG
03/06/2001
9A6
C uăGi y
Toán
C uăGi y
15
84 T041
NGUY NăNG CăMINH
23/08/2001
9H
LêăQuỦăĐôn
Toán
C uăGi y
15
85 T063
NGUY NăTH ăPH
17/10/2001
9A
L
ngăTh ăVinh
Toán
ĐanăPh
ng
15
86 T072
BÙI QUANG TÙNG
09/11/2001
9A
L
ngăTh ăVinh
Toán
ĐanăPh
ng
15
87 T089
L
07/06/2001
9NK
B ăV năĐƠn
Toán
Đ ngăĐa
15
88 T106
PH MăMINHăNG C
12/05/2001
9I1
LêăL i
Toán
HƠăĐông
15
89 T133
BỐIăV NăVI T
08/12/2001
9A
Nguy năV năHuyên
Toán
HoƠiăĐ c
15
90 T134
NGUY NăD
9H1
Tr ngăV
ng
Toán
HoƠnăKi m
15
91 T138
NGUY NăCHệăHI U
18/09/2001
9H1
Tr ngăV
ng
Toán
HoƠnăKi m
15
92 T139
LÊ CHÍ QUANG
24/10/2001
9H1
Tr ngăV
ng
Toán
HoƠnăKi m
15
93 T142
L
20/06/2001
9H1
Tr ngăV
ng
Toán
HoƠnăKi m
15
94 T150
ĐINHăTH ăNG CăLAN
24/01/2001
9A3
HoƠngăLi t
Toán
Hoàng Mai
15
95 T174
ĐINHăTU NăANH
24/09/2001
9A1
T ăTiêu
Toán
M ăĐ c
NG
NGăANH
NGăTH ăLỂM
NGăH NGăANH 25/05/2001
NGăHOĨNGăTỐNG
Trang 4
ngăHi n
14,75
Gi i
SỐă
TT
SBD
Họăvàătên
Ngày sinh
L p
Tr
ng
Quận
Môn
Điểm
96 T200
NGUY NăTH ăHUY N
02/09/2001
9A
H ngăMinh
Toán
Phú Xuyên
14,5
97 T247
TR NăQU CăĐ T
07/12/2001
9A1
ChuăV năAn
Toán
TơyăH
14,5
98 T026
NGUY NăTRANGăNHUNG
13/05/2001
9A3
Minh Khai
Toán
B căTừăLiêm
14,5
99 T078
TR NăTH ăPH
04/02/2001
9A
Nguy năHuyăT
Toán
ĐôngăAnh
14,5
NGăTH O
ng
100 T094
NGUY NăVI TăANH
08/07/2001
9A
KimăS n
Toán
Gia Lâm
14,5
101 T104
BỐIăDUYăHI U
06/10/2001
9I1
LêăL i
Toán
HƠăĐông
14,5
102 T120
PH MăTRUNGăHI U
04/01/2001
9B
Tr ngăNh
Toán
HaiăBƠăTr ng
14,5
103 T129
NGUY NăKHỄNHăLINH
29/04/2001
9D
ĐôngăLa
Toán
HoƠiăĐ c
14,5
104 T131
NGUY NăTRUNGăTHĨNH
19/04/2001
9A
Nguy năV năHuyên
Toán
HoƠiăĐ c
14,5
105 T065
NGUY NăTH ăTHỐYăLINH
18/08/2001
9B
L
Toán
ĐanăPh
106 T096
HOĨNGăMINHăĐ T
08/06/2001
9E
ĐaăT n
Toán
Gia Lâm
14,25
107 T153
Đ ăS NăTỐNG
9A3
HoƠngăLi t
Toán
Hoàng Mai
14,25
108 T188
PH MăXUỂNăSANG
24/11/2001
9A7
NamăTừăLiêm
Toán
NamăTừăLiêm
14
109 T189
ĐOĨNăDI UăTHÚY
28/05/2001
9A
PhúăĐô
Toán
NamăTừăLiêm
14
110 T210
Đ ăTH ăBệCHăNG C
10/08/2001
9A1
LiênăHi p
Toán
PhúcăTh
14
111 T287
LểăQU CăH NG
01/12/2001
9C
Archimedes Academy
Toán
Thanh Xuân
14
112 T309
L UăTHĨNHăPHONG
30/07/2001
9B
N.ăTh
ngăHi n
Toán
ngăHòa
14
113 T310
NGUY NăNG CăS N
27/01/2001
9B
N.ăTh
ngăHi n
Toán
ngăHòa
14
114 T011
NGUY NăTH ăHUY NăDI P
16/07/2001
9
T năĐƠ
Toán
Ba Vì
14
115 T030
CHUăTR NăTÚ
29/01/2001
9A1
TơyăTựu
Toán
B căTừăLiêm
14
116 T045
T ăLểăNG CăSỄNG
12/02/2001
9A
HƠăN iăậăAmsterdam
Toán
C uăGi y
14
117 T054
NGUY NăHỮUăH I
12/01/2001
9
Xuân Mai A
Toán
Ch
ngăM
14
118 T079
PH MăTRANGăTHU
08/09/2001
9A
Nguy năHuyăT
Toán
ĐôngăAnh
14
119 T119
ĐĨOăTRUNGăHI U
03/11/2001
9H
LêăNg căHơn
Toán
HaiăBƠăTr ng
14
120 T141
NGUY NăĐ CăTRUNG
17/08/2001
9H1
Tr ngăV
Toán
HoƠnăKi m
14
Trang 5
ngăTh ăVinh
ng
ng
ng
14,25
Gi i
SỐă
TT
Họăvàătên
SBD
Ngày sinh
L p
Tr
121 T009
NGUY NăHĨăMINH
08/09/2001
9A16 Gi ngăVõ
122 T175
LểăANHăĐĨI
24/09/2001
9A1
123 T176
ĐINHăV NăĐ T
27/02/2001
124 T178
NGUY NăTHANHăHI N
125 T179
ng
Quận
Môn
Điểm
Toán
BaăĐình
13,75
T ăTiêu
Toán
M ăĐ c
13,5
9A1
Lê Thanh
Toán
M ăĐ c
13,5
16/05/2001
9A
B tăxuyên
Toán
M ăĐ c
13,5
NGUY NăTH ăNG CăHOA
11/07/2001
9A1
T ăTiêu
Toán
M ăĐ c
13,5
126 T190
BÙI CHÍ TRUNG
05/02/2001
9A6
NamăTừăLiêm
Toán
NamăTừăLiêm
13,5
127 T205
NGUY NăH
08/12/2001
9A5
TamăHi p
Toán
PhúcăTh
13,5
128 T207
Đ ăTHUăH NG
26/08/2001
9A
Hi păThu n
Toán
PhúcăTh
13,5
129 T220
NGUY NăTH ăHUY N
04/07/2001
9A
Ki uăPhú
Toán
Qu căOai
13,5
130 T249
PH MăANHăMINH
25/09/2001
9A11 ChuăV năAn
Toán
TơyăH
13,5
131 T259
NGUY NăĐ CăHI U
13/08/2001
9A
Th chăTh t
Toán
Th chăTh t
13,5
132 T277
NGUY NăHOĨNGăH I
24/06/2001
9
ChuăV năAn
Toán
Thanh Trì
13,5
133 T280
LểăNGUY NăTU NăMINH
17/05/2001
9
Th ătr năV năĐi n
Toán
Thanh Trì
13,5
134 T291
Đ ăMINHăPHÚC
22/02/2001
9A
Vi tăNam-Angieri
Toán
Thanh Xuân
13,5
135 T296
NGUY NăĐỌNGăH I
05/01/2001
9A1
VơnăT o
Toán
Th
ngăTín
13,5
136 T297
GIANGăTH ăTHUăHUY N
22/08/2001
9A
Th
ngăTín
Toán
Th
ngăTín
13,5
137 T299
L
NGăTRĨăMY
06/05/2001
9A
Th
ngăTín
Toán
Th
ngăTín
13,5
138 T007
NGUY NăXUỂNăL C
09/05/2001
9A17 Gi ngăVõ
Toán
BaăĐình
13,5
139 T008
NGUY NăĐ CăMINH
24/05/2001
9A17 Gi ngăVõ
Toán
BaăĐình
13,5
140 T020
TR NăTUY TăTRINH
18/05/2001
9
T năĐƠ
Toán
Ba Vì
13,5
141 T068
NGUY NăTH ăTH OăNGUYểN 25/09/2001
9B
LiênăH ng
Toán
ĐanăPh
142 T080
TR NHăV NăTHU N
21/07/2001
9A
Nguy năHuyăT
Toán
ĐôngăAnh
13,5
143 T091
NGUY NăTỌăTHĨNH
07/03/2001
9A0
Nguy năTr
ngăT
Toán
Đ ngăĐa
13,5
144 T092
Đ ăS NăTỐNG
02/11/2001
9A1
Nguy năTr
ngăT
Toán
Đ ngăĐa
13,5
145 T102
Đ ăQUANGăTH NH
12/01/2001
9A
YênăTh
Toán
Gia Lâm
13,5
NGăGIANG
Trang 6
ng
ng
ng
13,5
Gi i
SỐă
TT
SBD
Họăvàătên
146 T148
NGUY NăMINHăĐ C
147 T167
NGUY NăTI NăM NH
148 T281
Ngày sinh
L p
Tr
9A3
HoƠngăLi t
16/02/2001
9A2
Tr ngăV
PH MăTHĨNHăNAM
15/02/2001
9
149 T311
LểăTH ăTHỄI
14/04/2001
150 T180
LÊ KHÁNH LINH
151 T209
ng
Quận
Môn
Điểm
Toán
Hoàng Mai
13,5
Toán
Mê Linh
13,5
ChuăV năAn
Toán
Thanh Trì
13,25
9B
N.ăTh
Toán
ngăHòa
13,25
01/11/2001
9A
B tăxuyên
Toán
M ăĐ c
13
LÊ THÀNH NAM
04/01/2001
9A1
Võng Xuyên
Toán
PhúcăTh
13
152 T211
LểăH NGăQUỂN
10/01/2001
9A1
Võng Xuyên
Toán
PhúcăTh
13
153 T231
NGUY NăQUỲNHăNGỂN
31/01/2001
9A
Hi năNinh
Toán
SócăS n
13
154 T245
H ăCỌNGăBỊNH
20/03/2001
9A1
ChuăV năAn
Toán
TơyăH
13
155 T005
TR NăMINHăHOĨNG
16/07/2001
9B
Phan Chu Trinh
Toán
BaăĐình
13
156 T012
PHỐNGăTH ăĐ T
29/10/2001
9
T năĐƠ
Toán
Ba Vì
13
157 T014
NGUY NăTH ăTHUăH
14/07/2001
9
Yên Bài A
Toán
Ba Vì
13
158 T027
NGUY NăVI TăPHÚC
30/05/2001
9A1
TơyăTựu
Toán
B căTừăLiêm
13
159 T037
LểăM NHăHOĨNG
04/02/2001
9H
LêăQuỦăĐôn
Toán
C uăGi y
13
160 T053
BỐIăQUANGăĐ T
11/10/2001
9
Tr
Toán
Ch
ngăM
13
161 T081
LÊ DUY TRUNG
15/02/2001
9A
Nguy năHuyăT
Toán
ĐôngăAnh
13
162 T103
BÙI LINH CHI
03/07/2001
9I1
LêăL i
Toán
HƠăĐông
13
163 T140
NGUY NăMINHăQUANG
29/11/2001
9H1
Tr ngăV
ng
Toán
HoƠnăKi m
13
164 T172
NGUY NăTH ăH NGăVỂN
12/11/2001
9A2
Tr ngăV
ngă-ăML
Toán
Mê Linh
165 T196
HOĨNGăĐ CăC
05/01/2001
9A3
Tr năPhú
Toán
Phú Xuyên
12,5
166 T204
Đ ăNH ăĐ C
07/03/2001
9A
Hi păThu n
Toán
PhúcăTh
12,5
167 T206
NGUY NăTH ăTHUăHĨ
03/08/2001
9A
Hát Môn
Toán
PhúcăTh
12,5
168 T217
NGUY NăĐ CăHI U
13/06/2001
9A
Ki uăPhú
Toán
Qu căOai
12,5
169 T226
NGUY NăQU CăTRUNGăĐ C
26/05/2001
9A
Hi năNinh
Toán
SócăS n
12,5
170 T229
Đ ăNG CăHUY N
08/02/2001
9A
PhúăC
Toán
SócăS n
12,5
NG
NG
Trang 7
ngă-ăML
ngăHi n
ngăYên
ng
ng
12,75
Gi i
SỐă
TT
SBD
Họăvàătên
Ngày sinh
L p
Tr
ng
Quận
Môn
Điểm
171 T230
NGUY NăTRUNGăKHA
29/06/2001
9A
Đ căHòa
Toán
SócăS n
12,5
172 T236
NGUY NăTH ăMINHăHU
22/01/2001
9D
S năTơy
Toán
S năTơy
12,5
173 T241
NGUY NăH NGăNHUNG
14/08/2001
9D
S năTơy
Toán
S năTơy
12,5
174 T274
LểăĐ CăANH
24/10/2001
9
Th ătr năV năĐi n
Toán
Thanh Trì
12,5
175 T276
ĐẶNGăTRUNGăD NG
01/09/2001
9
Th ătr năV năĐi n
Toán
Thanh Trì
12,5
176 T303
NGUY NăH IăY N
29/06/2001
9A
Th
Toán
Th
12,5
177 T001
NGUY NăPHANăANH
30/09/2001
9B
Phan Chu Trinh
Toán
BaăĐình
12,5
178 T031
ĐINHăHOĨNGăANH
07/11/2001
9A5
C uăGi y
Toán
C uăGi y
12,5
179 T055
TR NHăTHUăHOĨI
21/09/2001
9
NgôăS ăLiên
Toán
Ch
ngăM
12,5
180 T082
NGỌăTH ăHOĨNGăY N
25/08/2001
9A
Nguy năHuyăT
Toán
ĐôngăAnh
12,5
181 T085
PH MăTI NăD NG
21/05/2001
9A0
Nguy năTr
Toán
Đ ngăĐa
12,5
182 T098
NGUY NăĐ CăKHỌI
15/05/2001
9A
YênăTh
Toán
Gia Lâm
12,5
183 T109
HOĨNGăĐỊNHăQUANG
26/09/2001
9I1
LêăL i
Toán
HƠăĐông
12,5
184 T116
V ăCHệăD NG
01/10/2001
9A1
NgôăGiaăTự
Toán
HaiăBƠăTr ng
12,5
185 T125
NGUY NăT ăQU CăC
31/07/2001
9A
Nguy năV năHuyên
Toán
HoƠiăĐ c
12,5
186 T154
LểăĐ NGăCHệNH
16/06/2001
9A1
GiaăTh y
Toán
Long Biên
12,5
187 T157
PHỐNGăTH ăTHUăHOĨI
31/01/2001
9D
Th
Toán
Long Biên
12,5
188 T164
NGUY NăTH ăHOA
02/02/2001
9A2
Tr ngăV
Toán
Mê Linh
12,5
189 T301
LểăQU CăTRUNG
03/04/2001
9A
Th
Toán
Th
190 T208
NGỌăTH ăNH TăMINH
08/05/2001
9A1
Võng Xuyên
Toán
PhúcăTh
12
191 T216
NGUY NăTH ăH O
04/07/2001
9A
Ki uăPhú
Toán
Qu căOai
12
192 T242
BỐIăKHỄNHăPH
NG
17/08/2001
9D
S năTơy
Toán
S năTơy
12
193 T254
NGUY NăTH ăTHUăAN
08/04/2001
9A
Th chăTh t
Toán
Th chăTh t
12
194 T265
NGUY NăCHệăH I
17/01/2001
9
Nguy năTrựcă-ăTTKB
Toán
Thanh Oai
12
195 T293
LểăH IăY N
16/12/2001
9A
Vi tăNam-Angieri
Toán
Thanh Xuân
12
NG
Trang 8
ngăTín
ng
ngăT
ng
ngăThanh
ngă-ăML
ngăTín
ngăTín
ngăTín
12,25
Gi i
SỐă
TT
Họăvàătên
SBD
196 T004
L
NGăDUYăĐ T
197 T010
LểăBỄăTU
198 T015
NGUY NăHĨăPH
199 T021
Ngày sinh
L p
Tr
ng
Quận
Môn
Điểm
Toán
BaăĐình
12
Toán
BaăĐình
12
T năĐƠ
Toán
Ba Vì
12
9A5
PhúăDi n
Toán
B căTừăLiêm
12
06/11/2001
9H
LêăQuỦăĐôn
Toán
C uăGi y
12
NGUY NăTHUăNGỂN
22/04/2001
9A
Liên Hà
Toán
ĐanăPh
202 T074
PH MăTHỐYăD
01/04/2001
9E
NamăH ng
Toán
ĐôngăAnh
12
203 T075
PH MăMINHăĐ C
15/01/2001
9A
Nguy năHuyăT
ng
Toán
ĐôngăAnh
12
204 T077
NGỌăTH ăỄNHăH NG
14/04/2001
9A
Nguy năHuyăT
ng
Toán
ĐôngăAnh
12
205 T093
TR NăĐ CăANH
26/02/2001
9A
TT Yên Viên
Toán
Gia Lâm
12
206 T118
D
22/01/2001
9C
Tr ngăNh
Toán
HaiăBƠăTr ng
12
207 T137
V ăNG CăHI N
27/06/2001
9A4
NgôăS ăLiên
Toán
HoƠnăKi m
12
208 T151
TR NăXUỂNăNGUYểN
22/04/2001
9E
Giáp Bát
Toán
Hoàng Mai
12
209 T271
PH MăPH
23/12/2001
9
Nguy năTrựcă-ăTTKB
Toán
Thanh Oai
11,75
210 T279
NGUY NăTH ăNG CăLINH
30/05/2001
9
Th ătr năV năĐi n
Toán
Thanh Trì
11,75
211 T121
PH MăTR NăQUANGăNGUYểN 04/07/2001
9B
Tr ngăNh
Toán
HaiăBƠăTr ng
11,75
212 T184
V ăTHĨNHăHUY
28/02/2001
9A2
NamăTừăLiêm
Toán
NamăTừăLiêm
11,5
213 T213
LểăTĨIăTU
12/05/2001
9A1
Võng Xuyên
Toán
PhúcăTh
11,5
214 T218
NGUY NăTRUNGăHI U
22/08/2001
9C
Ki uăPhú
Toán
Qu căOai
11,5
215 T232
NGUY NăTHÚYăQUỲNH
26/09/2001
9A
PhúăC
Toán
SócăS n
11,5
216 T235
PHỐNGăTHUăH NG
12/04/2001
9D
S năTơy
Toán
S năTơy
11,5
217 T244
Đ ăBỐIăQUANGăANH
25/10/2001
9A1
ChuăV năAn
Toán
TơyăH
11,5
218 T251
T ăQUỲNHăNGA
20/02/2001
9A1
ChuăV năAn
Toán
TơyăH
11,5
219 T253
TR NăĐ CăTU N
20/12/2001
9A1
ChuăV năAn
Toán
TơyăH
11,5
220 T300
TR NăTHANHăTHANH
20/02/2001
9A
Th
Toán
Th
11,5
11/10/2001
9A7
30/04/2001
9A17 Gi ngăVõ
28/06/2001
9
NGUY NăMINHăĐ C
02/04/2001
200 T048
PH MăNAMăVI T
201 T067
NG
NG
NGăV NăĐ C
NGăTH O
Thành Công
Trang 9
ng
ngăTín
ng
ngăTín
12
Gi i
SỐă
TT
Họăvàătên
SBD
Ngày sinh
L p
Tr
ng
221 T076
NGỌăTHÚYăH NG
17/12/2001
9A
Nguy năHuyăT
222 T095
Đ ăQU CăBỊNH
08/10/2001
9E
223 T108
NGUY NăTH ăPH
31/10/2001
224 T135
ĐẶNGăMINHăĐ C
225 T177
Quận
Môn
Toán
ĐôngăAnh
11,5
ĐaăT n
Toán
Gia Lâm
11,5
9I1
LêăL i
Toán
HƠăĐông
11,5
22/12/2001
9H1
Tr ngăV
Toán
HoƠnăKi m
11,5
TR NHăTH ăH NG
02/06/2001
9A2
H
Toán
M ăĐ c
11
226 T267
ĐẶNGăV NăKH I
05/02/2001
9
Cao Viên
Toán
Thanh Oai
11
227 T024
ĐOĨNăVI TăH NG
27/12/2001
9A5
PhúăDi n
Toán
B căTừăLiêm
11
228 T025
NGUY NăTH ăNHUNG
20/10/2001
9A1
TơyăTựu
Toán
B căTừăLiêm
11
229 T127
PH MăQUANGăHĨ
31/08/2001
9A
Nguy năV năHuyên
Toán
HoƠiăĐ c
11
230 T128
NGUY NăV NăLỂM
10/11/2001
9A
Nguy năV năHuyên
Toán
HoƠiăĐ c
11
231 T181
NGUY NăĐ CăTR NG
19/08/2001
9A2
H
Toán
M ăĐ c
10,5
232 T219
NGUY NăHỮUăHU N
24/08/2001
9A
Ki uăPhú
Toán
Qu căOai
10,5
233 T225
TR
08/08/2001
9A
Trung Giã
Toán
SócăS n
10,5
234 T250
NGUY NăLểăANHăMINH
29/01/2001
9A6
ChuăV năAn
Toán
TơyăH
10,5
235 T257
TR NăTHUăHĨ
01/10/2001
9A
Th chăTh t
Toán
Th chăTh t
10,5
236 T019
NGUY NăANHăTH
15/04/2001
9
T năĐƠ
Toán
Ba Vì
10,5
237 T056
V ăTR NGăKIM
22/04/2001
9
Xuân Mai A
Toán
Ch
ngăM
10,5
238 T059
NGUY NăANHăQUỂN
23/11/2001
9
NgôăS ăLiên
Toán
Ch
ngăM
10,5
239 T126
TR NăT NăD NG
26/11/2001
9A
Nguy năV năHuyên
Toán
HoƠiăĐ c
10,5
240 T149
LểăDUYăQU CăKHỄNH
02/09/2001
9G
TơnăĐ nh
Toán
Hoàng Mai
10,5
241 T302
NGUY NăV NăTUYểN
18/10/2001
9A1
VơnăT o
Toán
Th
242 T212
KI UăTR NGăTHĨNH
12/09/2001
9A1
Võng Xuyên
Toán
PhúcăTh
10
243 T223
V
28/07/2001
9A
Ki uăPhú
Toán
Qu căOai
10
244 T224
BỐIăTH ăKIMăDUNG
19/10/2001
9A
Tân Dân
Toán
SócăS n
10
245 T234
NGUY NăTH ăVỂNăANH
11/06/2001
9A
XuơnăS n
Toán
S năTơy
10
NG
NGăT NăD NG
NGăV NăTR
NG
Trang 10
ng
Điểm
ng
ngăS n
ngăS n
ngăTín
10,25
Gi i
SỐă
TT
SBD
Họăvàătên
Ngày sinh
L p
Tr
ng
Quận
Môn
Điểm
Gi i
246 T239
PHÙNG THANH MAI
12/09/2001
9A1
ThanhăM
Toán
S năTơy
10
247 T292
BỐIăĐỊNHăVINH
28/02/2002
9A1
Kim Giang
Toán
Thanh Xuân
10
248 T295
NGUY NăMINHăCHỂU
25/10/2001
9A
Th
Toán
Th
10
249 T306
NGUY NăTH ăTHUăH NG
27/07/2001
9B
N.ăTh
ngăHi n
Toán
ngăHòa
10
250 T307
TR NHăKHỄNHăLINH
09/01/2001
9B
N.ăTh
ngăHi n
Toán
ngăHòa
10
251 T060
T ăTH ăQUỲNH
23/02/2001
9
NgôăS ăLiên
Toán
Ch
252 T070
NGUY NăTHỐYăTRANG
12/12/2001
9A
Liên Hà
Toán
ĐanăPh
253 T099
NGUY NăQUANGăMINH
05/04/2001
9A
ĐôngăD
Toán
Gia Lâm
10
254 T100
NGUY NăHĨăPH
17/09/2001
9A
KiêuăKỵ
Toán
Gia Lâm
10
255 T124
NGUY NăMINHăANH
13/05/2001
9A
Nguy năV năHuyên
Toán
HoƠiăĐ c
10
256 T278
KHÚCăMINHăHI N
05/08/2001
9
ChuăV năAn
Toán
Thanh Trì
9,75
257 T182
NGUY NăV NăTU N
22/04/2001
9A1
H păThanh
Toán
M ăĐ c
9,5
258 T186
V ăHOĨNGăM NH
25/07/2001
9A2
Lômônôxôp
Toán
NamăTừăLiêm
9,5
259 T221
Đ ăNG CăL
18/09/2001
9C
Ki uăPhú
Toán
Qu căOai
9,5
260 T237
V ăB OăKHANH
01/06/2001
9D
S năTơy
Toán
S năTơy
9,5
261 T298
NGUY NăH
18/12/2001
9A1
VơnăT o
Toán
Th
9,5
262 T006
T ăM ăLINH
16/01/2001
9A17 Gi ngăVõ
Toán
BaăĐình
9,5
263 T062
NGUY NăHĨăTRANG
19/04/2001
9
NgôăS ăLiên
Toán
Ch
ngăM
9,5
264 T146
LểăNG CăỄNH
27/05/2001
9A
YênăS
Toán
Hoàng Mai
9,5
265 T152
NGUY NăTH ăHUY NăTRANG 24/08/2001
9E
TơnăĐ nh
Toán
Hoàng Mai
9,5
266 T160
NGUY NăHOĨNGăB OăNG C 21/06/2001
9D
NgôăGiaăTự
Toán
Long Biên
9,5
267 T166
NGUY NăV NăKỲ
30/04/2001
9A2
Tr ngăV
Toán
Mê Linh
9,5
268 T147
NGUY NăTI NăĐ T
09/06/2001
9E
TơnăĐ nh
Toán
Hoàng Mai
9,25
269 T159
V ăTU NăMINH
12/06/2001
9A3
Ng căLơm
Toán
Long Biên
9,25
270 T246
NHI PăNG CăDI P
19/09/2001
9A1
ChuăV năAn
Toán
TơyăH
NG
NG
NGăMAI
Trang 11
ngăTín
ngă-ăML
ngăTín
ngăM
ng
ngăTín
10
10
9
SỐă
TT
Họăvàătên
SBD
L p
Ngày sinh
Tr
ng
Quận
Môn
Điểm
Gi i
271 T270
LểăNH ăQUỲNH
19/11/2001
9
Nguy năTrựcă-ăTTKB
Toán
Thanh Oai
9
272 T304
ĐẶNGăTH ăHOĨIăANH
02/01/2001
9B
N.ăTh
Toán
ngăHòa
9
273 T018
NGUY NăV NăS
15/09/2001
9
Minh Quang
Toán
Ba Vì
274 T066
NGUY NăBỄăNAM
04/01/2001
9A
Liên Hà
Toán
ĐanăPh
275 T113
MAIăTU NăANH
21/09/2001
9A2
NgôăGiaăTự
Toán
HaiăBƠăTr ng
276 T313
HOĨNGăTH ăTRANG
07/04/2001
9B
N.ăTh
Toán
ngăHòa
8,75
277 T169
NGUY NăTHỐYăTRANG
16/01/2001
9A3
Tr ngăV
Toán
Mê Linh
8,5
278 T215
BỐIăMINHăĐ C
15/03/2001
9A
SƠiăS n
Toán
Qu căOai
8,5
279 T028
TR NăTH ăS N
01/02/2001
9G
XuơnăĐ nh
Toán
B căTừăLiêm
8,5
280 T035
PHỐNGăTH ăTHANHăH NG
18/08/2001
9A3
C uăGi y
Toán
C uăGi y
8,5
281 T057
TR NăTH ăNH TăLINH
08/04/2001
9
Xuân Mai A
Toán
Ch
ngăM
8,5
282 T061
NGUY NăTI NăTHĨNH
23/06/2001
9
Th yăXuơnăTiên
Toán
Ch
ngăM
8,5
283 T083
TR
05/09/2001
9A1
Ph
Toán
Đ ngăĐa
8,5
284 T122
NGUY NăNG CăPH
18/07/2001
9A4
Vinschool
Toán
HaiăBƠăTr ng
8,5
285 T173
QUỄCHăH IăY N
26/08/2001
9A2
Tr ngăV
Toán
Mê Linh
8
286 T097
ĐẶNGăTRUNGăHI U
21/10/2001
9E
ĐaăT n
Toán
Gia Lâm
8
287 T117
VÕăHOĨNGăD NG
17/09/2001
9A1
Ng.ăPhongăS c
Toán
HaiăBƠăTr ng
8
288 T248
PH MăTRUNGăKIểN
16/04/2001
9A1
ChuăV năAn
Toán
TơyăH
7,5
289 T023
ĐINHăPHÚăHOĨNG
16/10/2001
9A
LiênăM c
Toán
B căTừăLiêm
7,5
290 T084
TR NăCỌNGăVI TăAN
22/02/2001
9A1
TVăDi n
Toán
Đ ngăĐa
7,5
291 T305
D
25/03/2001
9B
N.ăTh
Toán
ngăHòa
7
292 T290
LÊ THU NGÂN
02/09/2001
9A2
Kim Giang
Toán
Thanh Xuân
6,5
293 T114
NGUY NăTH ăVYăANH
29/07/2001
9A1
Ng.ăĐ.Chi u
Toán
HaiăBƠăTr ng
6,5
294 T115
LÊ NGUYÊN BÁCH
30/12/2001
9E
NgôăQuy n
Toán
HaiăBƠăTr ng
6,5
295 T158
TR NăTỐNGăLỂM
19/03/2001
9A
Đ căGiang
Toán
Long Biên
6,5
NGăNG CăAN
NGăTU NăD NG
NG
Trang 12
ngăHi n
ngăHi n
ngă-ăML
ngăMai
ngă-ăML
ngăHi n
9
ng
9
9
SỐă
TT
Họăvàătên
SBD
296 T233
Đ ăTR
297 T240
Tr
ng
Quận
Môn
Điểm
Gi i
11/07/2001
9A1
PhùăL
Toán
SócăS n
6
TR NHăQUANGăNGH A
11/08/2001
9A1
ThanhăM
Toán
S năTơy
6
298 T286
TR NăQUANGăHI P
17/02/2001
9A4
Kh
Toán
Thanh Xuân
6
299 T110
NGUY NăV ăTHỄIăS N
10/10/2001
9I1
LêăL i
Toán
HƠăĐông
6
300 T156
TỌăĐ CăHI P
04/08/2001
9A2
GiaăTh y
Toán
Long Biên
6
301 T161
V ăH ăNHI
08/05/2001
9D
Th
Toán
Long Biên
6
302 T163
ĐẶNGăMINHăTU N
20/06/2001
9A1
SƠiăĐ ng
Toán
Long Biên
6
303 T273
ĐĨOăTH ăDI UăVI
01/11/2001
9
Liên Châu
Toán
Thanh Oai
5,75
304 T289
D
26/08/2001
9A2
Nguy năTrưi
Toán
Thanh Xuân
305 T228
LểăTU NăHỐNG
25/09/2001
9A1
PhùăL
Toán
SócăS n
5
306 T284
NGUY NăCAOăNGUYểNăD
NG27/03/2001
9A1
Thanh Xuân Nam
Toán
Thanh Xuân
5
307 T058
NGUY NăTH ăBỊNHăMINH
15/01/2001
9
L
ngăM
Toán
Ch
5
308 T222
T ăNG CăGIAăNH
27/01/2001
9C
Ki uăPhú
Toán
Qu căOai
4
309 T227
TỌăS NăHỐNG
12/01/2001
9B
B căPhú
Toán
SócăS n
4
310 T029
NGUY NăPH
27/09/2001
9A3
Minh Khai
Toán
B căTừăLiêm
4
311 T144
ĐĨOăDUYăANH
18/02/2001
9A1
V nhăH ng
Toán
Hoàng Mai
312 T086
NGUY NăTHĨNHăĐ T
10/06/2001
9NK
B ăV năĐƠn
Toán
Đ ngăĐa
313 T155
V ăM NHăD NG
30/07/2001
9A1
GiaăTh y
Toán
Long Biên
TR
NGăTH NH
L p
Ngày sinh
NGăNG CăMINH
NGăTHANH
ngăMai
ngăThanh
5,5
ngăM
3,75
3
1,5
Hà Nội, ngày 25 tháng 4 năm 2016
CHỦăTỊCHăH IăĐỒNG
NGăPHÒNGăQLT&KĐCL
NgôăV năChất
LêăNgọcăQuang
Trang 13