Đề kiểm tra năng lực số 1
Bài 1. (1,0 điểm)
1) Làm tính chia: 2 x3 5x 2 2 x 3 : 2 x 2 x 1
2) Tìm a sao cho đa thức x 4 x3 6 x 2 x a chia hết cho đa thức x 2 x 5 .
Bài 2. (1,0 điểm)
Cho a là một nghiệm của phương trình 4 x 2 2 x 2 0 . Tính giá trị của biểu thức
P
a 1
a a 1 a2
4
Bài 3. (1,0 điểm)
Cho tam giác ABC vuông tại A, có AB c, BC a, CA b AD là phân giác trong góc
A. Khẳng định AD
2
bc là đúng hay sai?
bc
Bài 4. (1,0 điểm)
Cho hàm số y 2 x 2 4 x 6
1) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số
2) Dựa vào đồ thị, hãy cho biết tập hợp các giá trị của x sao cho y 0 .
Bài 5. (1,0 điểm)
Cho tam giác ABC có trực tâm H, M là trung điểm BC. Chứng minh rằng:
MH .MA
1
BC 2
4
Bài 6. (1,0 điểm)
Cho tam giác nhọn ABC. Vẽ ra ngoài tam giác ABC các tam giác ABE, ACF vuông
cân tại A. Gọi I là trung điểm BC. Chứng minh CE vuông BF và EF 2. AI .
Bài 7. (1,0 điểm)
Giải phương trình tan x 1 cos 2 x
cos 2 x 1
sin 2 x
1 cot x 2
Bài 8. (1,0 điểm)
Cho hàm số y x3 3x 2 3mx 1 , với m là tham số thực. Tìm m để hàm số nghịch
biến trên 0; .
Bài 9. (1,0 điểm)
Cho hình chóp S.ABCD, đáy ABCD là hình chữ nhật AB a, AD a 3 . Hai mặt bên
(SAB), (SAD) cùng vuông góc mặt đáy. Mặt bên (SBC) tạo với đáy một góc 600 .
1) Tính thể tích khối chóp S.ABCD
2) Gọi B’, C’, D’ là hình chiếu vuông góc của A trên SB, SC, SD. Chứng minh rằng A,
B’, C’, D’ cùng thuộc một mặt phẳng và tính thể tích khối chóp S.AB’C’D’.
Bài 10. Giải hệ phương trình
x 2 y 2 xy 2 3x
4
3
2
x
x x
4 3x
4 6x
1
2
2
y
y4
y y
y
Hết