Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

TNNGUYEN HAMTICH PHAN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (62.94 KB, 6 trang )

Câu 1. Tính

A.
B.

C.
D.

dx
2
3x

∫ sin

−1
cot 3 x + C
3
−3cot 3x + C

−1
tan 3 x + C
3
3cot 3x + C

[
]
Câu 2. Tính

A.

∫ ( x − 1)


10

dx

1
11
( x − 1) + C
11


B.

1
11
( x − 1) + C
11

10 ( x − 1) + C
9

C.
D.

( x − 1)

11

+C

[
]


∫ x (1− x)
2

Câu 3. Tính


A.

B.

C.

dx

x2
x
1
5
6
7
( 1− x) − ( 1− x) − ( 1− x) + C
5
15
105

x2
x
1
5

6
7
( 1− x) − ( 1− x) − ( 1− x) + C
5
15
105
x2
x
1
5
6
7
− ( 1− x) + ( 1− x) −
( 1− x) + C
5
15
105


D.

4

x2
x
1
5
6
7
( 1− x) − ( 1− x) + ( 1− x) + C

5
15
105

[
]


1

Câu 4. Tính
A.
B.
C.
D.

xe

1
x

x−

2 xe

+C

x−

1
x


x−

1
x

− xe

x+e

1  x−

∫ 1 + x + x ÷ e x dx

+C
+C

x−

1
x

+C

[
]
x −1

Câu 5. Tính
ln


A.

x +1
x



B.

C.

2

dx

x +1
2

+C
x
x +1

− ln

ln

∫ x ( x + 1)

2
+C

x +1

x +1
2
+
+C
x
x +1

ln x − ln x + 1 −

D.

2
+C
x +1

[
]
1

∫ ( 1 + 2x )
Câu 6. Tính

A.

B.

C.

13

3
12
3
14
3

0

2

dx


D.

15
3

[
]
1

Câu 7. Tính

A.

B.

C.

D.


dx

∫ 1+ x

2

0

π
4

π
3

4

3

[
]
1
2


Câu 8. Tính

A.

B.


C.

0

dx
1 − x2

π
6

6
−5π
6


D.

π
6

[
]
π
2

∫ sin

Câu 9. Tính

A.


1
3

0

2

x cos xdx


B.

C.

D.

2
3
4
5
3
5

[
]
4

∫( x
Câu 10. Tính

2


)

+ 3 x dx

1

A. 35
B. 35,5
C. 34
D. 34,5
[
]





Câu 11. Tính
A.
B.
C.
D.

1 − cos 2xdx

0

4 2
3 2
3 3

4 3

[
]
1


0

Câu 12. Tính

A.

B.

3
16
3
17

xdx

(1+ x )

2 3


C.

D.


4
15
3
14

[
]
π
2

∫ x sin xdx

Câu 13. Tính

0

A. 1
B. 2
C. 3

D.

5
4

[
]
Câu 14. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số
đường thẳng

A.


B.

C.

D.

y = x3

, trục hoành và hai

x = −1, x = 2

17
4
17
5
16
3
15
4

[
]
Câu 15. Tính thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường
quay quanh trục 0x.

A.

B.

16π

15
16π
17

y − 1 + x 2 = 0, y = 0


C.

D.

17π
16
14π
13

[
]



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×