Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

120 ĐỘNG từ bất QUY tắc cơ bản dành cho học sinh THCS

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (95.55 KB, 4 trang )

120 ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC CƠ BẢN
No
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.


30.
31.
32.
33.

Verb (V)

Verb past
(V2 )

Verb Past
Participle (V3)

awake
be
beat
bear
become
befall

awoke
was/were
beat
bore
became
befell

awoken
been
beaten

Borne/born
become
befallen

behold

beheld

beheld

begin
beget

began
begot

begun
begotten

bend

bent

bent

bite
bleed
blow
break
breed

bring
broadcast
build
burn

bit
bled
blew
broke
bred
brought
broadcast
built
burnt/burned

bitten
bled
blown
broken
bred
brought
broadcast
built
burnt/burned

burst

burst

burst


buy
catch

bought
caught

chide

chid/ chided

choose
clothe
come
cost
cut
dig
do
draw
dream
drink

chose
clad/clothed
came
cost
cut
dug
did
drew

dreamt
drank

bought
caught
chid/ chidden/
chided
chosen
clad/clothed
come
cost
cut
dug
done
drawn
dreamt
drunk

Meaning of the verbs
đánh thức, thức dậy
thì, là, bị. ở
đánh,đập,nện,đấm
Sinh,đẻ,mang, chịu dựng
trở nên
xảy ra, xảy đến
thấy, trông thấy, chứng kiến, mục
kích, nhìn thấy
bắt đầu
gây ra
bẻ cong, uốn cong,hướng về ,khuất

phục
cắn,ngoạm,xé
chảy máu,mất máu
thổi
Làm hỏng, gãy, vỡ
nuôi, dạy dỗ
mang đến
Phát thanh,truyền thanh
xây dựng
Làm bỏng ,đốt, cháy
nổ, bể, vở từng mảnh, nở hoa, xông
vào
mua
Tóm ,đuổi ,bắt, chụp
la rầy,trách mắng, mắng chửi
chọn, lựa chọn
mặc quần áo
đến, đi đến
có giá là,trị giá,chi phí
cắt, chặt,chém,gặt,tỉa,đứt
đào, bới, xới
Làm ,thực hiện
Vẽ,kéo
mơ thấy
uống,say rựơu


34.
35.
36.

37.

drive
eat
fall

drove
ate
fell

driven
eaten
fallen

lái xe
ăn
(ngã,đổ,rơi,rũ,xõa) xuống

feed

fed

fed

cho ăn; ăn; nuôi;

38.
39.

feel

fight
find
fly
forget
forgive
freeze
get
give
go

felt
fought
found
flew
forgot
forgave
froze
got
gave
went

felt
fought
found
flown
forgotten
forgiven
frozen
got/ gotten
given

gone

grow

grew

grown

have
hang
hear
hide
hold
hit
hurt
keep
know
lay
lead
learn
leave
lend
let
lie
light
lose
make
mean
meet
mistake

misunderstand
pay

had
hung
heard
hid
held
hit
hurt
kept
knew
laid
led
learnt/ learned
left
lent
let
lay
lit/ lighted
lost
made
meant
met
mistook
misunderstood
paid

had
hung

heard
hidden
held
hit
hurt
kept
known
laid
led
learnt/ learned
left
lent
let
lain
lit/ lighted
lost
made
meant
met
mistaken
misunderstood
paid

cảm thấy,có cảm giác,cảm xúc
Chiến đấu,đánh nhau
tìm thấy; thấy,tìm kiếm,phát hiện
bay
quên
tha thứ
Đông lại,ướp lạnh,đóng băng

đến,có được,nhận được ,giành được
Cho,biếu ,tặng
đi
mọc,lớn,phát
triển,trưởngthành,trồng
có, ăn,uống
móc lên; treo lên
nghe
giấu,trốn,nấp,giấu giếm
tổ chức,cầm,nắm,giữ,chứa đựng
đụng,đánh,đấm,đâm,va quyệt
làm đau,làm bị thương
giữ,giữ gìn
biết; quen biết,hiểu biết.
đặt; để,phủ, trải,bày
dẫn dắt, lãnh đạo
học,được biết
ra đi,để lại
cho mượn (vay)
cho phép; để cho
nằm
thắp sáng
thua,lạc,làm mất,thất bại,giảm cân
chế tạo; sản xuất,may,làm,pha
có nghĩa là
gặp mặt,làm quen,họp
Phạm lỗi,nhầm lẫn
hiểu lầm
trả (tiền),thanh toán,nộp


40.
41.
42.
43.
44.
45.
46.
47.
48.
49.
50.
51.
52.
53.
54.
55.
56.
57.
58.
59.
60.
61.
62.
63.
64.
65.
66.
67.
68.
69.

70.
71.
72.


73.
74.
75.
76.
77.
78.
79.
80.
81.
82.
83.
84.
85.
86.
87.
88.
89.
90.
91.
92.
93.
94.
95.
96.
97.

98.
99.
100.
101.

put
quit
read
rebuild
rethink
rewrite
ride
ring

put
quit/quitted
read
rebuilt
rethought
rewrote
rode
rang

put
quit/quitted
read
rebuilt
rethought
rewritten
ridden

rung

rise

rose

risen

run
say
see
sell
send
set
shine
shoot

ran
said
saw
sold
sent
set
shone
shot

show

showed


sing
sink
sit
sleep
smell
speak
spell
spend
stand
steal
sting

sang
sank
sat
slept
smelt/smelled
spoke
spelt/spelled
spent
stood
stole
stung
struck

run
said
seen
sold
sent

set
shone
shot
shown/
showed
sung
sunk
sat
slept
smelt/smelled
spoken
spelt/spelled
spent
stood
stolen
stung

102.

strike

103.

sweep

104.
105.
106.
107.
108.


109.

sunburn
swim
take
teach
tear
tell

swept
sunburned
/sunburnt
swam
took
taught
tore
told

đặt; để,bỏ, đút
bỏ,từ bỏ
đọc
xây dựng lại
Cân nhắc lại,suy nghĩ lại
viết lại
đi,cưỡi
rung chuông,réo,gọi
đứng dậy(lên),mọc,dâng lên,tăng
lên
chạy,vội vã,lăn nhanh

nói
nhìn thấy,trông thấy
Bán,để lại
gửi
Thành lập
Chiếu sáng
bắn
cho xem,trưng bày
ca hát
chìm; lặn
ngồi
ngủ
ngửi
nói
đánh vần
tiêu sài
đứng
đánh cắp
Châm,chích,đốt

struck/stricken

đánh, đình công, soi qua

swept
sunburned
/sunburnt
swum
taken
taught

torn
told

quét
Cháy nắng
bơi; lội
cầm,lấy,(đem,mang,vác)đi,dẫn,đưa..
dạy ; giảng dạy
xé; rách
kể ; bảo


110.
111.
112.
113.
114.
115.
116.
117.
118.
119.
120.

think
throw
understand
wake
wear
weave

wet
win
wind
wring
write

thought
threw
understood
woke
wore
wove/ weaved
wet/ wetted
won
wound
wrung
wrote

thought
thrown
understood
woken
worn
woven/weaved
wet/ wetted
won
wound
wrung
written


suy nghĩ
ném ; liệng,vứt ,quẳng
hiểu
Thức giấc
mặc,đeo,xỏ,đội
dệt
làm ướt
thắng ; chiến thắng
thổi
vặn, siết chặt
viết



×