Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Một số từ viết tắt Tiếng Anh (St)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (141.29 KB, 1 trang )

Viết tắt

Viết tắt cho

Nghĩa

AD

Anno Domini

Sau Công Nguyên

BA

Bachelor of Arts

Cử nhân Nghệ THuật

BC

Before Chirst

Trước Công Nguyên

BSc

Bachelor of Science

Cử nhân Khoa Học

DJ



Disk - jockey

Ngừoi giới thiệu các ca khúc trên radio

E.g

for example

cho ví dụ

ETC

et cetera

Vân vân...

MA

Master's degree

Bằng tiến sĩ

MC

master of ceremonies

chủ trò chơi (MC)

WC


Water Closet

Nhà vệ sinh

PhD

doctorate

Học Vị Tiến sĩ

CD

Compact disk

Đĩa compact

P/s

Post script

Tái bút

MP

Member of Parliament

Nghị Sĩ

VIP


Very Important Person

Người rất quan trọng

PR

Public Relations

Quan hệ công chúng

AM

Ante meridiem

Trước buổi trưa

PM
TM

Post meridiem
Trademark

Sau buổi trưa
Tên thương mại (trước sp)

BMI

Body Mass Index


Chỉ số cân nặng

HDI
NEP

Human Development Index
New Economic Policy

Chỉ số phát triển con người
CHính sách kinh tế mới (ở Nga)

VTV

VietNam Television

Đài Truyền Hình VN

LTD
GDP

limited
gross domestic product
English as a Secondary
Language
Hard black
human immunodeficiency
virus

hạn chế
Tổng sản phẩm quốc nội


ESL
HB
HIV
SMS

Short Message Service

Tiếng Anh như là 1 ngôn ngữ thứ 2
Màu đen cứng (trên bút chì)
Virus gây suy giảm miễn dịch ở người
Dich vụ tin nhắn ngắn



×