Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

bài tập tín dụng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (285.15 KB, 6 trang )


HTTP://SINHVIENNGANHANG.COM 1
BI TP TN DNG
Bi tp 1
1.  







.

- 





:
+ 










:
. = (1,6 x 5000)/ [(2450+2550)/2] = 3,2 ()
. 

= (1,312 x 5000) / 3,2 = 2.050 


+ 

= 2050 - 700 - 100 = 1250 


- :
+ 



= 0,8 * (24.560 + 4.540 + 2.150) = 25.000 

.
+ = 0,06 x 25000 = 1500 

.
- 
















1.250 



.

2. :

  - 


25/12/2002
1120

26/12/2002 125
1020
225
27/12/2002 210
1180
50


28/12/2002 320
1150
350
29/12/2002 80
840
390
30/12/2002 300
890
250
31/12/2002
690
200

Bi tp 2
2.1. :
- 

:


 



500 tr. .

















: 60% x 1.050 tr. = 630 tr. .




= 1,3% x 40.000 tr. = 520 tr. 










 




.
- 





: 62 15 .
2.2. :

Ti khon cho vay vn c đnh
- 26/6:
320

- 27/6: 80
400

- 28/6:
400

- Ng29/6: 100
500

- 30/6:
500



HTTP://SINHVIENNGANHANG.COM 2

Bi tp 3

- Mức cho vay:
Tổng nhu cầu vay của công ty là 1.100 tr. đồng trong đó vốn cố định là 500 tr. đồng, vốn l-u động là 600 tr. đồng.
Mức cho vay tính theo giá trị tài sản đảm bảo: 60% x 2.050 tr. đồng = 1.230 tr. đồng.
Mức cho vay tối đa của NH = 3% x 40.000 tr. đồng = 1.200 tr. đồng
Vậy mức cho vay vốn cố định và l-u động phù hợp với nhu cầu vay của công ty.
- Thời hạn cho vay vốn cố định:



75,1625,010
500
x
62 tháng 15 ngày.
2.2. Giải quyết các nghiệp vụ kinh tế phát sinh:

Tài khoản cho vay theo hạn mức Tài khoản cho vay vốn cố định
- Ngày 26/6:
380

320

- Ngày 27/6:
220
450
150 80

400


- Ngày 28/6:
400
50
400

- Ngày 29/6: 40

240

200
100

500

- Ngày 30/6: 120
360

500

2.3. Xác định số lãi mà khách hàng phải trả cho ngân hàng:




91
360240400450230.42
%8,03
11.520.000 đồng.
Bi tp 4
- Mức cho vay:

Tổng nhu cầu vay của công ty là 1.100 tr. đồng trong đó vốn cố định là 500 tr. đồng, vốn l-u động là 600 tr. đồng.
Mức cho vay tính theo giá trị tài sản đảm bảo: 60% x 2.050 tr. đồng = 1.230 tr. đồng.
Mức cho vay tối đa của NH = 3% x 40.000 tr. đồng = 1.200 tr. đồng
Vậy mức cho vay vốn cố định và l-u động phù hợp với nhu cầu vay của công ty.
- Thời hạn cho vay vốn cố định:



75,1625,010
500
x
62 tháng 15 ngày.
2.2. Giải quyết các nghiệp vụ kinh tế phát sinh:

Tài khoản cho vay theo hạn mức Tài khoản cho vay vốn cố định
- Ngày 26/6:
380

320

- Ngày 27/6:
220
450
150 80

400

- Ngày 28/6:
400
50

400

- Ngày 29/6: 40

240

200
100

500

- Ngày 30/6: 120
360

500

2.3. Xác định số lãi mà khách hàng phải trả cho ngân hàng:




91
360240400450230.42
%8,03
11.520.000 đồng.


HTTP://SINHVIENNGANHANG.COM 3
Bi tp 5
a. :









 :
= (14.702 - 1496) - 4914 - 3642 = 4.650 


 .











70% x 8080 = 5.656 




: 4.650 



b.  





:
- cao su Sao vàng
31/8 5.240,0 3.650
5/9 540
4.700,0 3.650
11/9 570,0 4.220
80,0 4.300
5.350,0 4.300
16/9 350,0 4.650
5.700,0 4.650

Bi tp 6
a. c cho vay:








 :

= (25.450 - 7.635) - 5.090 - 2.545 = 10.180 


 .











75% x 14.500 - 1.525 = 9.350 




: 9.350 


b. :
- 
30/4
8.250,00 5.650
10/5
480


7.770,00 5.650
11/5
1540 7.190

520 7.710

9.830,00 7.710
16/5
350 8.060

10.180,00 8.060
26/5
850 8.910

11.030,00 8.910

HTTP://SINHVIENNGANHANG.COM 4
Bi tp 7
a. :








 :
= (14.702 - 1496) - 4914 - 3642 = 4.650 















 .











70% x 8080 = 5.656 





: 4.650 


b. :
- cao su Sao vàng
31/8 5.240,0 3.650
5/9 540
4.700,0 3.650
11/9 570,0 4.220
80,0 4.300
5.350,0 4.300
16/9 350,0 4.650
5.700,0 4.650
Bi tp 8
a. :








:
= (14.702 - 1496) - 4914 - 3642 = 4.650 


 .












70% x 8080 = 5.656 




: 4.650 


b. :
- cao su Sao vàng
31/8 5.240,0 3.650
5/9 540
4.700,0 3.650
11/9 570,0 4.220
80,0 4.300
5.350,0 4.300
16/9 350,0 4.650
5.700,0 4.650




HTTP://SINHVIENNGANHANG.COM 5
Bi tp 9
1/ Xc đnh mc cho vay: 2,0 điê
̉
m








 : 1,0 điê
̉
m
= (14.622 - 1446) - 4944 - 3612 = 4.620 


 .


 








 0,5 điê
̉
m
70% x 7680 = 5.376 












 0,5 điê
̉
m
38880 x 15% = 5.832 




: 4.620 


2/ Xc đnh t l d trư
̃


́
t buô
̣
c va
̀

̣
trư
̃
đa
̉
m ba
̉
o kha
̉
năng thanh toa
́
n: 1,5 điê
̉
m






: 4.620/ 1,4% = 330.000 





= 330.000 - 22.320 - 38.880 = 268.800 






= 268.800 x 65% = 174.720 








= 330.000 - 252.624 - 55536= 21.840 


= (21.840 x 40% )/ 174.720 = 5% 0,75 điê
̉
m
= 4,875% 0,75 điê
̉
m

3/ Gii quyt cc nghip v kinh t pht sinh: 1,5 điê
̉
m

- 
31/8 5.004,0 3.651,6
5/9 290,4
4.713,6 3.651,6
10/9 576,0
62,4
5.352,0 4.290,0
15/9 282,0
5.634,0 5.572,0
-
Bi tp 10
1. .
- 

: 1.850 

.
- 





: 1855 

.
- :
= 




- 






= (2.736.000 + 3.116.000) - 5.810.208 = 41.792 














1.850 

.
2. 










.

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×