Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Bai tap trac nghiem tich vo huong co KEY

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (336.14 KB, 3 trang )

Bài tập tích vô hướng của hai vectơ
Họ và tên học sinh : …………………………………………………………….
Lớp : ……………………………………………..
C©u 1 : Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có A(1;-1), B(2 ;0), C(11;-6) . Gọi
H ( x ; y ) là trực tâm tam giác ABC. Tính giá trị của x  y .
A. 5
B. 3
C. 2
D. 4
C©u 2 : Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho A(-1;1), B(2;-3), C(2 ;1). Chu vi tam giác ABC
bằng bao nhiêu ?
A. 9
B. 10
C. 11
D. 12
C©u 3 : Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho A(2;1), B(2;-3),C(3;2). Chọn khẳng định đúng
trong các khẳng định sau
A. Tam giác ABC là tam giác nhọn.
B. Tam giác ABC là tam giác đều.
C. Tam giác ABC là tam giác tù.
D. Tam giác ABC là tam giác vuông tại A
C©u 4 : Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho A(1;3), B(-1;1). Tìm điểm M nằm trên trục hoành
sao cho MA2  MB 2 đạt giá trị nhỏ nhất.
A. M(1;0)
B. M(0;0)
C. M(-1;0)
D. M(2;0)
C©u 5 : Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho A(1;0), B(4;-4), C(4;0). Tính độ dài đường cao CH
của tam giác ABC.
A. CH 


144
25

B. CH 

5
12

C. CH 

25
144

D. CH 

12
5

C©u 6 : Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho A(3;2), B(-1;3), C(-5;4). Chọn khẳng sai trong các
khẳng định sau :
A. ( BA; AC)  1800
B. ( BA; BC)  900
C. ( BC; AC)  00
D. ( AB; AC)  00
C©u 7 : Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có A(2;1), B(3;0), C(-3 ;2). Tìm tọa
độ điểm H là hình chiếu vuông góc của C trên cạnh AB.
A. H(-1;4)
B. H(0;5)
C. H(5;0)
D. H(1;2)

C©u 8 : Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho A(2;-1), B(1;3), C(x ;2). Tìm x để 3 điểm A, B, C
thẳng hàng.
A.

x

3
4

B.

x

5
4

C.

x

3
4

D.

x

5
4


C©u 9 : Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, tìm tọa độ điểm M trên trục Ox sao cho khoảng cách từ
M đến điểm A(2;4) bằng 2 5 .
A. M (4;0), M (2;0)
B. M (4;0), M(0;0)
C. M (4;0), M(2;0)
D. M (4;0), M (2;0)
C©u 10 : Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho u(1; 2), v(2;1) . Chọn khẳng định sai trong các
khẳng định sau :
A. u.v  0
B. u  v
C. u.v  0
D. u  v
C©u 11 : Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho A(3;1), B(6;-3). Tìm được bao nhiêu điểm M nằm
trên trục Ox sao cho tam giác MAB vuông tại M.
A. 0
B. 2
C. 3
D. 1
C©u 12 : Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho A(1;1), B(4;-3), C(4;1) và các khẳng định
1) Tam giác ABC là tam giác vuông tại C.
2) Diện tích tam giác ABC bằng 6.
3) Chu vi tam giác ABC bằng 12.
4) Tam giác ABC vuông cân tại C.
Hỏi có bao nhiêu khẳng định đúng trong các khẳng định trên
A. 1
B. 4
C. 2
D. 3
1



C©u 13 : Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có A(6;0), B(3;1), C(7;3). Tìm số đo
góc B của tam giác ABC.
A. 450
B. 300
C. 1350
D. 900
C©u 14 : Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho u  ai  b j . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng
định sau biết u.i  2; u. j  1
A. u  (2; 1)
B. u  (2;1)
C. u  (2; 1)
D. u  (2;1)
C©u 15 : Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho u(2; 4), v(2;1) . Chọn khẳng định đúng trong các
khẳng định sau :
A. Hai vectơ u; v cùng hướng
B. Hai vectơ u; v cùng phương.
C. u  2 v
D. Góc giữa hai vectơ u; v bằng 300
C©u 16 : Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho u  (2;1), v  (4; 8) . Chọn khẳng định đúng trong
các khẳng định sau :
A. Hai vectơ u; v cùng hướng.
B. Hai vectơ u; v vuông góc với nhau.
C. Hai vectơ u; v ngược hướng.
D. Hai vectơ u; v cùng phương.
C©u 17 : Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có A(-1;8), B(11;-8), C(-3;6). Tìm
tọa độ điểm I là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC.
A. I(5;0)
B. I(4;-1)
C. I(-2;7)

D. I(4;-2)
C©u 18 : Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho A(1;2), B(1;-2),C(2;3). Tính cos AB; AC











A. cos AB; AC 

3
2









B. cos AB; AC 

2
2


3
2
0
C©u 19 : Cho tam giác ABC cân tại A, AB  AC  a, BAC  120 . Tính AB  AC .

C. cos AB; AC  

A.

a
2

2
2



D. cos AB; AC  

B. a 3

C. a

D.

a 3
2

C©u 20 : Cho hai vectơ u; v có u.v  3 , u  3; v  2 . Góc giữa hai vectơ u; v bằng bao nhiêu ?

A. 600

B. 450

C. 1200

D. 1350

2


phiÕu soi - ®¸p ¸n (Dµnh cho gi¸m kh¶o)
M«n : TICH VO HUONG_LOP 10
M· ®Ò : 195
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16

17
18
19
20

)
{
{
{
{
{
)
{
{
{
{
{
)
)
{
{
)
{
{
{

|
|
|
)

|
)
|
|
)
|
)
|
|
|
|
)
|
|
|
|

}
}
)
}
}
}
}
}
}
)
}
}
}

}
)
}
}
)
)
}

~
)
~
~
)
~
~
)
~
~
~
)
~
~
~
~
~
~
~
)

3




×