Tải bản đầy đủ (.ppt) (42 trang)

Ôn tập thi học kỳ 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (967.13 KB, 42 trang )


ÔN T PẬ
ÔN T PẬ
TIN HỌC 11 – HỌC KỲ 2
TIN HỌC 11 – HỌC KỲ 2


Ch n khai báo m ng 1 chi u đúngọ ả ề
Ch n khai báo m ng 1 chi u đúngọ ả ề




Var A:array [1..100] of integer;
Var A:array [1..100] of integer;


Var A:array [1..100] of integer;
Var A:array [1..100] of integer;
C


Var A:array [1…100] of integer;
Var A:array [1…100] of integer;


Var A:array [1…100] of integer;
Var A:array [1…100] of integer;
B



A:array [1..100]
A:array [1..100]


A:array [1..100]
A:array [1..100]
A
1
1


Var A:array [1..100] of integer;
Var A:array [1..100] of integer;


Var A:array [1..100] of integer;
Var A:array [1..100] of integer;
C
Var A=array [1…100] of integer;
Var A=array [1…100] of integer;
Var A=array [1…100] of integer;
Var A=array [1…100] of integer;
D

V í khai báo m ng 2 chi u nh sau :ơ ả ề ư
V í khai báo m ng 2 chi u nh sau :ơ ả ề ư
Var a :array[1..10,1..25] of real ;
Var a :array[1..10,1..25] of real ;
s khai báo đ c bao nhiêu hàng, c t ?ẽ ượ ộ
s khai báo đ c bao nhiêu hàng, c t ?ẽ ượ ộ



C a và b đ u đúng ả ề
C a và b đ u đúng ả ề
C a và b đ u đúng ả ề
C a và b đ u đúng ả ề
C
10 hàng, 20 c t ộ
10 hàng, 20 c t ộ
10 hàng, 20 c t ộ
10 hàng, 20 c t ộ
B
20 hàng, 10 c t ộ
20 hàng, 10 c t ộ
20 hàng, 10 c t ộ
20 hàng, 10 c t ộ
A
2
2


C a và b đ u sai ả ề
C a và b đ u sai ả ề


C a và b đ u sai ả ề
C a và b đ u sai ả ề
D



C a và b đ u sai ả ề
C a và b đ u sai ả ề


C a và b đ u sai ả ề
C a và b đ u sai ả ề
D

o n ch ng trình sau cho k t qu là gì?Đ ạ ươ ế ả
o n ch ng trình sau cho k t qu là gì?Đ ạ ươ ế ả
For i:=1 to n do
For i:=1 to n do
begin
begin
write(‘nhap a[‘,i,’]:’);
write(‘nhap a[‘,i,’]:’);
readln(a[i]);
readln(a[i]);
end;
end;


Xu t m ng 2 chi u ấ ả ề
Xu t m ng 2 chi u ấ ả ề
Xu t m ng 2 chi u ấ ả ề
Xu t m ng 2 chi u ấ ả ề
C
Xu t m ng 1 chi u ấ ả ề
Xu t m ng 1 chi u ấ ả ề
Xu t m ng 1 chi u ấ ả ề

Xu t m ng 1 chi u ấ ả ề
B
Nh p m ng 1 chi uậ ả ề
Nh p m ng 1 chi uậ ả ề
Nh p m ng 1 chi uậ ả ề
Nh p m ng 1 chi uậ ả ề
A
3
3
Nh p m ng 2 chi u ậ ả ề
Nh p m ng 2 chi u ậ ả ề
Nh p m ng 2 chi u ậ ả ề
Nh p m ng 2 chi u ậ ả ề
D


Nh p m ng 1 chi u ậ ả ề
Nh p m ng 1 chi u ậ ả ề


Nh p m ng 1 chi u ậ ả ề
Nh p m ng 1 chi u ậ ả ề
A

A.
A.
Var a : char;
Var a : char;



A.
A.
Var a : char;
Var a : char;


B.
B.
Var a : string;
Var a : string;
B.
B.
Var a : string;
Var a : string;
C.
C.
Var a = string;
Var a = string;


C.
C.
Var a = string;
Var a = string;


D.
D.
Var a = char;
Var a = char;

D.
D.
Var a = char;
Var a = char;
Câu 4
Câu 4
Ch n khai báo xâu đúng?ọ
Ch n khai báo xâu đúng?ọ
B.
B.
Var a : string;
Var a : string;
B.
B.
Var a : string;
Var a : string;

A.
A.
Xâu a < xâu b
Xâu a < xâu b


A.
A.
Xâu a < xâu b
Xâu a < xâu b


B.

B.
Xâu b < xâu a
Xâu b < xâu a


B.
B.
Xâu b < xâu a
Xâu b < xâu a


C.
C.
Xâu a = xâu b
Xâu a = xâu b


C.
C.
Xâu a = xâu b
Xâu a = xâu b


D.
D.
K t qu khác ế ả
K t qu khác ế ả
D.
D.
K t qu khác ế ả

K t qu khác ế ả
Câu 5
Câu 5
So sánh 2 xâu sau :
So sánh 2 xâu sau :


xâu a = ‘THANH PHO ‘
xâu a = ‘THANH PHO ‘


xâu b = ‘ THANH PHO HO CHI
xâu b = ‘ THANH PHO HO CHI
MINH ‘
MINH ‘
A.
A.
Xâu a < xâu b
Xâu a < xâu b


A.
A.
Xâu a < xâu b
Xâu a < xâu b



A.
A.

Xóa n kí t c a xâu vt b t đ u t v tí st ự ủ ắ ầ ừ ị
Xóa n kí t c a xâu vt b t đ u t v tí st ự ủ ắ ầ ừ ị
A.
A.
Xóa n kí t c a xâu vt b t đ u t v tí st ự ủ ắ ầ ừ ị
Xóa n kí t c a xâu vt b t đ u t v tí st ự ủ ắ ầ ừ ị
B.
B.
Thêm n kí t c a xâu vt b t đ u t v tí stự ủ ắ ầ ừ ị
Thêm n kí t c a xâu vt b t đ u t v tí stự ủ ắ ầ ừ ị
B.
B.
Thêm n kí t c a xâu vt b t đ u t v tí stự ủ ắ ầ ừ ị
Thêm n kí t c a xâu vt b t đ u t v tí stự ủ ắ ầ ừ ị
C.
C.
Xóa n kí t c a xâu st b t đ u t v tí vtự ủ ắ ầ ừ ị
Xóa n kí t c a xâu st b t đ u t v tí vtự ủ ắ ầ ừ ị
C.
C.
Xóa n kí t c a xâu st b t đ u t v tí vtự ủ ắ ầ ừ ị
Xóa n kí t c a xâu st b t đ u t v tí vtự ủ ắ ầ ừ ị
D.
D.
Thêm n kí t c a xâu st b t đ u t v tí vtự ủ ắ ầ ừ ị
Thêm n kí t c a xâu st b t đ u t v tí vtự ủ ắ ầ ừ ị
D.
D.
Thêm n kí t c a xâu st b t đ u t v tí vtự ủ ắ ầ ừ ị
Thêm n kí t c a xâu st b t đ u t v tí vtự ủ ắ ầ ừ ị

Câu 6
Câu 6
Th t c Delete(st , vt , n) có công ủ ụ
Th t c Delete(st , vt , n) có công ủ ụ
d ng gì?ụ
d ng gì?ụ
C.
C.
Xóa n kí t c a xâu st b t đ u t v tí vtự ủ ắ ầ ừ ị
Xóa n kí t c a xâu st b t đ u t v tí vtự ủ ắ ầ ừ ị
C.
C.
Xóa n kí t c a xâu st b t đ u t v tí vtự ủ ắ ầ ừ ị
Xóa n kí t c a xâu st b t đ u t v tí vtự ủ ắ ầ ừ ị

chèn thêm xâu S1 vào xâu S2 Để
chèn thêm xâu S1 vào xâu S2 Để
b t đ u t v trí vt ta ghi nh th ắ ầ ừ ị ư ế
b t đ u t v trí vt ta ghi nh th ắ ầ ừ ị ư ế
nào?
nào?
B. Insert (vt , S1 , S2)


Câu 7
Câu 7
D. Insert (vt , S2 , S1)


A.

Insert (S1 , S2 , vt)
Insert (S1 , S2 , vt)
C. Insert (S2 , S1 , vt)


A.
A.
Insert (S1 , S2 , vt)
Insert (S1 , S2 , vt)

A.
A.
Xóa n kí t c a xâu vt b t đ u t v trí sự ủ ắ ầ ừ ị
Xóa n kí t c a xâu vt b t đ u t v trí sự ủ ắ ầ ừ ị
B.
B.
T o xâu n kí t c a xâu S b t đ u t v ạ ự ủ ắ ầ ừ ị
T o xâu n kí t c a xâu S b t đ u t v ạ ự ủ ắ ầ ừ ị
trí vt
trí vt
C.
C.
Xóa n kí t c a xâu st b t đ u t v trí ự ủ ắ ầ ừ ị
Xóa n kí t c a xâu st b t đ u t v trí ự ủ ắ ầ ừ ị
Câu
Câu
8
8
Hàm Copy(S , vt , n) có
Hàm Copy(S , vt , n) có

công d ng gì?ụ
công d ng gì?ụ


D.
D.
T o xâuạ
T o xâuạ


n kí t c a xâu vt b t đ u t ự ủ ắ ầ ừ
n kí t c a xâu vt b t đ u t ự ủ ắ ầ ừ
v trí Sị
v trí Sị

A.
A.
Insert (vt , S1 , S2)
Insert (vt , S1 , S2)
B.
B.
Insert (S2 , S1 , vt)
Insert (S2 , S1 , vt)
C.
C.
Insert (S1 , S2 , vt)
Insert (S1 , S2 , vt)
CâU
CâU
9

9
chèn thêm xâu S1 vào xâu S2 Để
chèn thêm xâu S1 vào xâu S2 Để
b t đ u t v trí vt ta ghi nh th ắ ầ ừ ị ư ế
b t đ u t v trí vt ta ghi nh th ắ ầ ừ ị ư ế
nào?
nào?


D.
D.
Insert (vt , S2 , S1)
Insert (vt , S2 , S1)

A.
A.
Sao chép xâu S t i v trí vtạ ị
Sao chép xâu S t i v trí vtạ ị
B.
B.
T o xâu S g m n kí t t v trí vtạ ồ ự ừ ị
T o xâu S g m n kí t t v trí vtạ ồ ự ừ ị
C.
C.
T o xâu g m n kí t liên ti p ạ ồ ự ế
T o xâu g m n kí t liên ti p ạ ồ ự ế
b t đ u t v trí vt trong xâu ắ ầ ừ ị
b t đ u t v trí vt trong xâu ắ ầ ừ ị
S
S

;
;


CâU
CâU
10
10
Hàm Copy(S , vt , n) có công d ng ụ
Hàm Copy(S , vt , n) có công d ng ụ
gì?
gì?


D.
D.
K t qu khácế ả
K t qu khácế ả

A.
A.
CONST D= ARRAY[1..50] OF
CONST D= ARRAY[1..50] OF
Byte;
Byte;
B.
B.
VAR D: ARRAY[1..50] OF Byte;
VAR D: ARRAY[1..50] OF Byte;
C.

C.
VAR D : ARRAY[50] OF Byte;
VAR D : ARRAY[50] OF Byte;
CâU
CâU
11
11
Khai báo mảng D thuộc kiểu số
Khai báo mảng D thuộc kiểu số
nguyên gồm 50 phần tử.
nguyên gồm 50 phần tử.
Chọn câu đúng:
Chọn câu đúng:
D.
D.
TYPE D : ARRAY[1..50] OF
TYPE D : ARRAY[1..50] OF
Byte;
Byte;

Câu 12
Câu 12
o n ch ng trình sau cho k t qu Đ ạ ươ ế ả
o n ch ng trình sau cho k t qu Đ ạ ươ ế ả
là gì?
là gì?
k : = length(a);
k : = length(a);
b : = ‘ ‘ ;
b : = ‘ ‘ ;

For i:=1 to k do
For i:=1 to k do
if a[i] <> ‘ ‘ then b : = b +
if a[i] <> ‘ ‘ then b : = b +
a[i];
a[i];
A.
A.
Xu t ra xâu ng c v i xâu aấ ượ ớ
Xu t ra xâu ng c v i xâu aấ ượ ớ
B.
B.
T o xâu m i t xâu c lo i b kho ng ạ ớ ừ ũ ạ ỏ ả
T o xâu m i t xâu c lo i b kho ng ạ ớ ừ ũ ạ ỏ ả
tr ngắ
tr ngắ
C.
C.
Ki m tra 2 xâu có trùng nhau khôngể
Ki m tra 2 xâu có trùng nhau khôngể
D.
D.
K t qu khácế ả
K t qu khácế ả

A. 11
A. 11
A. 11
A. 11
B. 5

B. 5
B. 5
B. 5
C.
C.
10
10


C.
C.
10
10


D. 8
D. 8
D. 8
D. 8
Câu 13
Câu 13
Cho xâu a = ‘ VUI DE HOC ‘ .
Cho xâu a = ‘ VUI DE HOC ‘ .
Hàm Length(a) cho k t qu bao ế ả
Hàm Length(a) cho k t qu bao ế ả
nhiêu kí t ?ự
nhiêu kí t ?ự

A. 2
A. 2

A. 2
A. 2
B. 5
B. 5
B. 5
B. 5
C. 1
C. 1
C. 1
C. 1
D. 6
D. 6
D. 6
D. 6
Câu 14
Câu 14
Cho xâu S1 = ‘ U ‘ và S2 = ‘ QUE
Cho xâu S1 = ‘ U ‘ và S2 = ‘ QUE
HUONG ‘
HUONG ‘
Hàm Pos(S1, S2) cho k t qu là ế ả
Hàm Pos(S1, S2) cho k t qu là ế ả
gì?
gì?

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×