Tải bản đầy đủ (.doc) (40 trang)

GIAOANLOP12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (518.81 KB, 40 trang )

Ngy
soản:.........../.........../
ÄN TÁÛP LÅÏP 11
A/  MỦC TIÃU:
1/ Kiãún thỉïc: Hãû thäúng lải nhỉỵng kiãún thỉïc cå bn ca hoạ hc hỉỵu cå
låïp 11 gäưm: Nhỉỵng lûn âiãøm ca thuút cáúu tảo hoạ hc; âàûc âiãøm
cáúu tảo v tênh cháút ca mäüt säú hiârocacbon tiãu biãøu.
2/ K nàng: Nhåï v váûn dủng âỉåüc nhỉỵng kiãún thỉïc c vo mäüt säú bi
củ thãø.
3/ Thại âäü: Nghiãm tục.
B/ PHỈÅNG PHẠP GING DẢY: Cng cäú + Tại hiãûn.
C/ CHØN BË GIẠO CỦ:
1/ Giạo viãn: Giạo ạn.
2/ Hc sinh: Khäng.
D/ TIÃÚN TRÇNH BI DẢY:
I/ ÄØn âënh låïp: Âiãøm danh
II/ Kiãøm tra bi c: Khäng kiãøm tra.
III/ Näüi dung bi måïi:
1/ Âàût váún âãư:
2/ Triãøn khai bi:
HOẢT ÂÄÜNG CA THÁƯY V TR NÄÜI DUNG KIÃÚN THỈÏC
*Gv:u cáưu HS nhàõc lải 3 näüi dung ?

 Gv:u cáưu HS nhàõc lải khại niãûm
vãư âäưng âàóng ? v láúy VD minh ha ?
I/ Nhỉỵng lûn âiãøm ca thuút cáúu tảo 
hoạ hc: ( 3 näüi dung chênh)
II/ Âäưng âàóng ­ Âäưng phán:
 1/ Âäưng âàóng: L hiãûn tỉåüng cạc
cháút cọ cáúu tảo v tênh cháút tỉång
tỉû nhau nhỉng thnh pháưn phán tỉí


khạc nhau mäüt hay nhiãưu nhọm -CH
2

(nhọm metylen).
Vê dủ:
* Dy âäưng âàóng ca metan: CH
4
,
C
2
H
6
, C
3
H
8
...
* Dy âäưng âàóng ca etylen: C
2
H
4
,
C
3
H
6
, C
4
H
8

...
 Gv: u cáưu HS nhàõc lải khại niãûm
vãư âäưng phán.?
2/ Âäưng phán: L hiãûn tỉåüng cạc
cháút cọ cng mäüt cäng thỉïc phán tỉí
nhỉng cọ cáúu tảo khạc nhau nãn tênh
cháút khạc nhau.
Vê dủ:
CH
3
CH
2
CH
2
CH
3
CH
3
CH CH
3
CH
3
&
1
TIÃÚT
1
 Gv viãút cäng thỉïc cáúu tảo ca mäüt
säú ankan.
 Hs xạc âënh:
* Loải liãn kãút trong phán tỉí ankan ? L

hiârocacbon no hay khäng no ?
* Tênh cháút âàûc trỉng l gç ? Láúy vê
dủ minh hoả.
 Gv u cáưu hc sinh láúy vê dủ vãư
cạc håüp cháút anken, tỉì âọ nãu âënh
nghéa, cäng thỉïc täøng quạt v phn
ỉïng âàûc trỉng ca anken l gç ?
 Gv u cáưu hc sinh láúy vê dủ vãư
cạc håüp cháút ankin, tỉì âọ nãu âënh
nghéa, cäng thỉïc täøng quạt v phn
ỉïng âàûc trỉng ca anken l gç ?
III/ Tênh cháút ca mäüt säú hiârocacbon tiãu 
biãøu:
  1/ Ankan:
Vê dủ: 
H C C
H
H
H
H
H
H C C
H
H
C
H
H
H
H
H

* Ankan l nhỉỵng hiârocacbon no
mảch håí.
Cäng thỉïc chung: C
n
H
2n+2
(n  1)
 Trong phán tỉí ankan chè chỉïa liãn
kãút Ơ (bãưn vỉỵng)
* Phn ỉïng âàûc trỉng l phn ỉïng
thãú:
CH
4
+ Cl
2
CH
3
Cl + HCl
as
1:1
2/ Anken:
Vê dủ:
CH
2
CH
2
CH
3
CH CH
2

 L nhỉỵng hiârocacbon mảch håí cọ
mäüt näúi âäi trong phán tỉí.
* Phn ỉïng âàûc trỉng l phn ỉïng
cäüng v trng håüp:
Vê dủ:
CH
2
CH
2
+ H
2
CH
3
CH
3
Ni
t
0
nCH
2
CH
2
CH
2
CH
2
xt
t
0
n

 Quy tàõc Maccopnhicop:
 3/ Ankin:
Vê dủ:
CH CH CH
3
C CH
 L nhỉỵng hiârocacbon mảch håí cọ
mäüt näúi ba trong phán tỉí.
* Tênh cháút âàûc trỉng l phn ỉïng
cäüng, riãng ankin-1 cn tham gia âỉåüc
phn ỉïng thãú.
Vê dủ: ...
IV/ Cng cäú: Tỉì âạ väi, than âạ v cạc hoạ cháút vä cå cáưn thiãút khạc hy viãút
cạc phỉång trçnh phn ỉïng âiãưu chãú:
a/ Metan b/ Etylen c/ Axetilen d/ Bezen
V/ Dàûn d: Vãư nh cạc em nghiãn cỉïu trỉåïc bi nhọm chỉïc.

Ngy soản:
CHỈÅNG I: RỈÅÜU - PHENOL - AMIN
NHỌM CHỈÏC - DY ÂÄƯNG ÂÀĨNG CA RỈÅÜU ETYLIC)
A/  MỦC TIÃU:
1/ Kiãún thỉïc:
2
TIÃÚT
2
- Nàõm âỉåüc khại niãûm vãư nhọm chỉïc.
- Biãút cạch phán biãût cạc håüp cháút hỉỵu cå theo nhọm chỉïc.
- Biãút âỉåüc tãn gi v cäng thỉïc ca mäüt sọ nhọm chỉïc.
2/ K nàng: Phán biãût âỉåüc cạc loải håüp cháút hỉỵu cå theo nhọm chỉïc.
3/ Thại âäü: Nghiãm tục.

B/ PHỈÅNG PHẠP GING DẢY:
Diãùn ging + Tại hiãûn
C/ CHØN BË GIẠO CỦ:
- Giạo viãn: Khäng.
- Hc sinh: Khäng.
D/ TIÃÚN TRÇNH BI DẢY:
I/ ÄØn âënh låïp: Âiãøm danh.
II/ Kiãøm tra bi c: Khäng.
III/ Näüi dung bi måïi:
1/ Âàût váún âãư: Bi nhọm chỉïc.
2/ Triãøn khai bi:
HOẢT ÂÄÜNG CA THÁƯY V TR NÄÜI DUNG KIÃÚN THỈÏC
Tỉì cạc càûp phn ỉïng:
CH
3
OH + Na
CH
3
ONa + 1/2H
2
C
2
H
5
OH

+

Na C
2

H
5
ONa + 1/2H
2
Càûp 1

CH
3
COOH + Na
CH
3
COONa + 1/2H
2
C
2
H
5
COOH

+

Na C
2
H
5
COONa + 1/2H
2
Càûp 2
Gv hi: Trong mäùi càûp phn ỉïng
nhỉỵng ngun tỉí no trong phán tỉí

ca cạc cháút hỉỵu cå trỉûc tiãúp tham
gia phn ỉïng ?  Khại niãûm vãư
nhọm chỉïc.
* Gv: Giåïi thiãûu mäüt säú nhọm chỉïc
v tãn gi ca chụng.
I/ Khại niãûm: 
Nhọm chỉïc l nhọm ngun tỉí gáy nãn
nhỉỵng phn ỉïng hoạ hc âàûc trỉng
cho phán tỉí cháút hỉỵu cå.
 Cạc nhọm chỉïc thỉåìng gàûp:
- Nhọm chỉïc rỉåüu: –OH (nhọm hiâroxyl)
- Nhọm chỉïc anddehit: –CHO
- Nhọm chỉïc axit: –COOH (nhọm
cacboxyl)
...........................
 Gv láúy mäüt säú vê dủ vãư cạc håüp
cháút hỉỵu cå âån chỉïc.
 Hs: Xạc âënh tãn nhọm chỉïc v säú
lỉåüng cạc nhọm chỉïc trong phán tỉí.
 Khại niãûm vãư håüp cháút hỉỵu cå
âån chỉïc .
 Gv láúy mäüt säú vê dủ vãư cạc håüp
cháút hỉỵu cå âa chỉïc.
 Hs: Xạc âënh tãn nhọm chỉïc v säú
lỉåüng cạc nhọm chỉïc trong phán tỉí.
 Khại niãûm vãư håüp cháút hỉỵu cå âa
chỉïc .
II/ Phán loải håüp cháút hỉỵu cå theo nhọm 
chỉïc:
 1/ Håüp cháút hỉỵu cå âån chỉïc:

Vê dủ: C
2
H
5
OH, CH
3
OH...Rỉåüu âån chỉïc.
CH
3
COOH,C
2
H
5
COOH...Axit âån chỉïc.
 Håüp cháút hỉỵu cå âån chỉïc l nhỉỵng
håüp cháút hỉỵu cå chè chỉïa mäüt nhọm
chỉïc trong phán tỉí .
 2/ Håüp cháút hỉỵu cå âa chỉïc:  
CH
2
OH
CH OH
CH
2
OH
HOOC (CH
2
)
4
COOH...

Vê dủ:
 Håüp cháút hỉỵu cå âa chỉïc l nhỉỵng
3
håüp cháút hỉỵu cå m phán tỉí ca chụng
chỉïa tỉì 2 nhọm chỉïc giäúng nhau tråí lãn
trong phán tỉí.
DY ÂÄƯNG ÂÀĨNG CA RỈÅÜU ETYLIC
 Gv: Cung cáúp cho hc sinh biãút
cháút âáưu ca dy âäưng âàóng l
CH
3
OH.
 Hs: * Viãút cäng thỉïc phán tỉí ca
cạc cháút tiãúp theo  Cäng thỉïc täøng
quạt ca dy âäưng âàóng.
* Âàûc âiãøm cáúu tảo ca cạc
cháút trong dy âäưng âàóng: No hay
khäng no ? Âån chỉïc hay âa chỉïc ?
 Hs: - Viãút cäng thỉïc cáúu tảo thu
gn ca 4 rỉåüu âáưu tiãn.
- Nháûn xẹt vãư säú lỉåüng cäng thỉïc
cáúu tảo tỉång ỉïng våïi mäùi cäng
thỉïc phán tỉí.
 Gv ?: Nhỉỵng rỉåüu no s cọ âäưng
phán ? Ngun nhán gáy ra hiãûn tỉåüng
âäưng phán trong mäùi trỉåìng håüp.
 Gv: Giåïi thiãûu cạch gi tãn rỉåüu
theo danh phạp thỉåìng v danh phạp
qúc tãú.
 Hs: Gi tãn cạc rỉåüu m gv â cho.

 Gv: Giåïi thiãûu phỉång phạp gi tãn
cạc rỉåüu âäưng phán, láúy cäng thỉïc
cạc rỉåüu âäưng phán.
 Hs: Gi tãn cạc rỉåüu.
I/ Âäưng âàóng ­ Âäưng phán ­ Danh phạp:
 1/ Âäưng âàóng:  CH
3
OH, C
2
H
5
OH, C
3
H
7
OH,
C
4
H
9
OH...  
 Cäng thỉïc täøng quạt: C
n
H
2n+1
OH (n

1)

2/ Âäưng phán: Tỉì C

3
tråí âi s cọ âäưng
phán:
a/ Âäưng phán vãư vë trê nhọm –OH (Tỉì
C
3

)
Vd: CH
3
CH
2
CH
2
OH & CH
3
CH CH
3
OH
b/
Âäưng phán vãư mảch cacbon (Thàóng v
nhạnh)
Vd:CH
3
CH
2
CH
2
CH
2

CH
3
CH CH
2
CH
3
OH & OH
 3/ 
Danh phạp:
 a/ Danh phạp thỉåìng: Rỉåüu + tãn gäúc
hiârocacbon no tỉång ỉïng + ic.
  b/ Danh phạp qúc tãú: Tãn hiârocacbon no
tỉång ỉïng + ol.
Cäng
thỉïc
Tãn thỉåìng Tãn qúc
tãú
CH
3
OH Rỉåüu metylic Metanol
C
2
H
5
OH Rỉåüu etylic Etanol
C
3
H
7
OH Rỉåüu

propylic
Propanol
C
4
H
9
OH Rỉåüu butylic Butanol

Âãø gi tãn cạc rỉåüu cọ âäưng
phán theo danh phạp qúc tãú ta theo
trçnh tỉû cạc bỉåïc sau:
* Chn mảch C di nháút cọ chỉïa nhọm
–OH lm mảch chênh.
* Âạnh säú thỉï tỉû trãn mảch chênh sao
cho vë trê ca nhọm –OH l nh nháút.
* Gi tãn: Stt nhạnh + tãn nhạnh + tãn
ankan mảch chênh + ol + vë trê nhọm –OH
Vê dủ: Gi tãn qúc tãú cạc rỉåüu sau:
4
CH
3
CH
2
CH
2
OH CH
3
CH CH
3
OH

Propanol-1
Propanol-2

CH
3
CH
2
CH
2
CH
2
CH
3
CH CH
2
CH
3
OH OH
2-metyl propanol-1
Butanol-1
4/Bỏỷccuớarổồỹu:
a/Bỏỷccuớacacbon: Cacbon õổồỹc goỹi laỡ
coù bỏỷc n khi noù lión kóỳt trổỷc tióỳp vồùi n
nguyón tổớ cacbon khaùc.
(I)
(I)
(I)
(I)
(II)
(I)

(III)
(IV)
CH
3
CH
2
CH C
CH
3
CH
3
CH
3
CH
3
b/Bỏỷccuớarổồỹu: Laỡ bỏỷc cuớa C lión kóỳt
vồùi nhoùm OH.
CH
3
CH
2
CH
2
OH
CH
3
CH CH
3
OH
CH

3
CH
2
CH
2
CH
2
OH CH
3
C CH
3
OH
Rổồỹu bỏỷc 1 Rổồỹu bỏỷc 2
Rổồỹu bỏỷc 1
CH
3
Rổồỹu bỏỷc 3

IV/Cuớngcọỳ:Vióỳt cọng thổùc cỏỳu taỷo caùc rổồỹu sau, xaùc õởnh bỏỷc cuớa mọựi
rổồỹu:
a/ 2-metyl prropanol-1 b/ 2-metyl propanol-2 c/ 2-metyl butanol-2
V/Dỷndoỡ:
1/ Hoỹc baỡi cuợ.
2/ Laỡm caùc baỡi tỏỷp: 1, 2, 3 (SGK)
VI/Bọứsung,ruùtkinhnghióỷm:
Ngaỡy soaỷn:
DAY ệNG ểNG CUA RặĩU ETYLIC (tt)
A/MUCTIU:
1/Kióỳnthổùc:
a/ Nừm vổợng õỷc õióứm vóử nhióỷt õọỹ sọi, õọỹ tan cuớa caùc rổồỹu trong

nổồùc vaỡ giaới thờch bũng lión kóỳt hiõro.
b/ Bióỳt õổồỹc tờnh chỏỳt hoaù hoỹc õỷc trổng cuớa rổồỹu õổồỹc quyóỳt õởnh
bồới tờnh chỏỳt cuớa nhoùm OH.
2/Kyợnng: Giaới thờch õổồỹc vỗ sao rổồỹu coù nhióỷt õọỹ sọi cao hồn hún so vồùi
caùc hiõrocacbon tổồng ổùng bũng lión kóỳt hiõro. Quan saùt thờ nghióỷm vaỡ vióỳt
õổồỹc caùc phổồng trỗnh phaớn ổùng coù sổỷ tham gia cuớa rổồỹu.
3/Thaùiõọỹ: Tin tổồớng vaỡo sổỷ õuùng õừn cuớa caùc kóỳt quaớ thờ nghióỷm.
5
TIT
3
B/ PHỈÅNG PHẠP GING DẢY: Cng cäú + Tại hiãûn.
C/ CHØN BË GIẠO CỦ:
1/ Giạo viãn: Hoạ cháút thê nghiãûm: C
2
H
5
OH, Na, dung dëch KMnO
4
, H
2
SO
4
âàûc.
Giạ âåí, äúng nghiãûm
2/ Hc sinh: Khäng.
D/ TIÃÚN TRÇNH BI DẢY:
I/ ÄØn âënh låïp: Âiãøm danh
II/ Kiãøm tra bi c: Viãút cạc âäưng phán ca rỉåüu no âån chỉïc cọ cäng thỉïc
phán tỉí C
4

H
10
O. Gi tãn v chè r báûc ca mäùi rỉåüu.
III/ Näüi dung bi måïi:
1/ Âàût váún âãư:
2/ Triãøn khai bi:
HOẢT ÂÄÜNG CA THÁƯY V TR NÄÜI DUNG KIÃÚN THỈÏC
 Gv giåïi thiãûu kãút qu thỉûc
nghiãûm: Nhiãût âäü säi ca rỉåüu cao
hån hàón so våïi nhiãût âäü säi ca cạc
hiârocacbon cọ cng säú ngun tỉí
cacbon hồûc cọ säú ngun tỉí cabon
tỉång âỉång.
 Gv: Viãút cäng thỉïc täøng quạt ca
rỉåüu no âån chỉïc dỉåïi dảng R–OH.
 Gv ?:
- Liãn kãút giỉỵa ngun tỉí oxi v
hiâro trong nhọm –OH thüc loải liãn
kãút gç ?
- Cọ sỉû tỉång tạc qua lải giỉỵa
ngun tỉí oxi v ngun tỉí hiâro trong
phán tỉí cạc rỉåüu khäng ?
 Gv phạt váún: Sỉû tỉång tạc tènh
âiãûûn âọ s tảo nãn liãn kãút hiâro
 Hs:
- Cho biãút bn cháút ca ca liãn
kãút hiâro ?
- Hãû qu ca viãûc tảo thnh liãn
kãút hiâro giỉỵa cạc phán tỉí rỉåüu ?
 Gv: Giåïi thiãûu vãư tênh tan v khäúi

lỉåüng riãng ca cạc rỉåüu trong dy
âäưng âàóng.
 Gv: Viãút cäng thỉïc cáúu tảo ca
rỉåüu CH
3
OH v ?:
* Liãn kãút giỉỵa ngun tỉí O v H, C
v O thüc loải liãn kãút gç ? Vç sao ?
* Liãn kãút giỉỵa cạc ngun tỉí no
cọ âäü phán cỉûc mảnh hån ? Vç sao ?
II/ Tênh cháút váût l:
1/ Rỉåüu cọ nhiãût âäü säi cao hån hàón so
våïi cạc hiârocacbon cọ cng säú ngun
tỉí cabon hồûc cọ säú ngun tỉí cacbon
tỉång âỉång.
Vê dủ: Rỉåüu etylic C
2
H
5
OH (M = 46):
o
s
t
=
78,3
0
C
Propan C
3
H

8
(M = 44):
o
s
t
= –43
0
C
Gii thêch: Såí dé rỉåüu cọ nhiãût âäü säi
cao hån vç cạc phán tỉí rỉåüu liãn kãút våïi
nhau thnh mäüt táûp håüp cạc phán tỉí
rỉåüu bàòng cạc liãn kãút tỉång âäúi úu
gi l liãn kãút hiâro:
...
O
R
H
...
O
R
H
...
O
R
H
...
Liãn kãút hiâro
Bn cháút ca liãn kãút hiârä l l sỉû hụt
tènh âiãûn giỉỵa ngun tỉí H têch âiãûn
dỉång (δ+) våïi ngun tỉí oxi têch âiãûn ám

(δ−).
 Âãø tạch cạc phán tỉí rỉåüu ra khi
nhau v chuùn thnh trảng thại håi cáưn
phi cung cáúp nàng lỉåüng âãø phạ våí
liãn kãút hiârä.
2. Tỉì CH
3
OH

C
3
H
7
OH: Cạc rỉåüu tan
vä hản trong H
2
O.
3. Táút c cạc rỉåüu trong dy âäưng
âàóng âãưu nhẻ hån H
2
O.
III/ Tênh cháút hoạ hc:
H C
H
H
O H
- Cạc liãn kãút C–O, O–H l liãn kãút cäüng
hoạ trë cọ cỉûc.
6
 Gv: Rụt ra kãút kûn vãư cạc trung

tám phn ỉïng trong phán tỉí rỉåüu.
 Gv biãøu diãùn thê nghiãûm: C
2
H
5
OH +
Na.
 Hs: Quan sạt hiãûn tỉåüng xy ra.
Viãút phỉång trçnh phn ỉïng.

 Gv giåïi thiãûu âiãưu kiãûn v cå chãú
phn ỉïng.
Lỉu hc sinh âáy l phn ỉïng
thûn nghëch.
 Gv biãøu diãùn thê nghiãûm tạch H
2
O,
láúy sn pháøm thu âỉåüc sau phn
ỉïng cho läüi qua dung dëch KMnO
4

long.
 Hs: Quan sạt hiãûn tỉåüng xy ra
(dung dëch KMnO
4
bë máút mu)’
 Gv: Giåïi thiãûu cå chãú phn ỉïng
(nhọm –OH tạch ra cng våïi mäüt
ngun tỉí hiâro trãn ngun tỉí cacbon
kãú cáûn).

 Hs: Xạc âënh ngun tỉí cacbon kãú
cáûn v viãút phỉång trçnh phn ỉïng.
 Gv: Giåïi thiãûu v gii thêch quy tàõc
Zaixep.
 Hs: Váûn dủng v viãút phỉång trçnh
phn ỉïng loải nỉåïc ca Butanol-2 v
xạc âënh sn pháøm chênh v sn
pháøm phủ ca phn ỉïng.
 Gv giåïi thiãûu âiãưu kiãûn v cå chãú
ca phn ỉïng tạch nỉåïc tảo ete.
 Gv lỉu hc sinh trong phn ỉïng
tạch nỉåïc ca rỉåüu no âån chỉïc thç
H
2
SO
4
âàûc ch úu âọng vai tr l
cháút xục tạc
 Tênh cháút hoạ hc ca rỉåüu xy ra
ch úu åí nhọm –OH v mäüt pháưn
ngun tỉí hiâro trong gäúc hiârocacbon.
1/ Tạc dủng våïi kim loải kiãưm:
2C
2
H
5
OH + 2Na 2C
2
H
5

ONa + H
2

Täøng quạt:
C
n
H
2n+1
OH + 2Na 2C
2
H
5
ONa + H
2

2/ Tạc dủng våïi axit:
a/ Axit HBr:
CH
3
-CH
2
-[OH + H]Br CH
3
-CH
2
-Br + H
2
O
t
0

b/ Axit axetic (hc sau):
3/ Phn ỉïng tạch nỉåïc:
a. Tạch H
2
O tỉì mäüt phán tỉí rỉåüu. Phn ỉïng 
tảo anken. 
Âun nọng rỉåüu våïi axit H
2
SO
4
âàûc åí
170
0
C  anken + H
2
O (do nhọm -OH ca
rỉåüu tạch ra cng våïi mäüt ngun tỉí H
trãn ngun tỉí C kãú cáûn).
Vê dủ: 
CH
2
OH
CH
2
H
H
2
SO
4
âàûc

170
0
C
CH
2
CH
2
+ H
2
O
Phn ỉïng tạch nỉåïc tỉì rỉåüu báûc hai
hồûc báûc ba thỉåìng cho häùn håüp hai
anken:
CH
3
-CH
2
-CH-CH
3
OH
H
2
SO
4
âàûc
170
0
C
CH
3

-CH=CH-CH
3
+ H
2
O
Buten-1 (sn pháøm phủ)
CH
3
-CH
2
-CH=CH
2
+ H
2
O
Buten-2 (sn pháøm chênh)
Quy tàõc Zaixep: Nhọm–OH ỉu tiãn tạch ra
cng våïi ngun tỉí H trãn ngun tỉí C
báûc cao.
b. Tạch H
2
O tỉì hai phán tỉí rỉåüu. Phn ỉïng 
tảo ete.
Âun nọng rỉåüu våïi axit H
2
SO
4
âàûc åí
140
0

C  ete + H
2
O (do nhọm -OH ca rỉåüu
ny kãút håüp våïi H trong nhọm -OH ca
rỉåüu kia).
Vê dủ:
C
2
H
5
[ OH + H] OC
2
H
5
C
2
H
5
O C
2
H
5
+ H
2
O
H
2
SO
4
âàûc

140
0
C
7
IV/ Cng cäú: Viãút cäng thỉïc cáúu tảo cạc rỉåüu sau, xạc âënh báûc ca mäùi
rỉåüu: 
 1/ Âun nọng häùn håüp 2 rỉåüu CH
3
OH v C
2
H
5
OH våïi H
2
SO
4
âàûc. Viãút cạc
phỉång trçnh phn ỉïng cọ thãø xy ra.
2/ Xạc âënh cäng thỉïc cáúu tảo ca rỉåüu A biãút khi âun A våïi H
2
SO
4
âàûc åí
170
0
C ta thu âỉåüc mäüt olefin mảch nhạnh åí thãø khê trong âiãưu kiãûn thỉåìng
V/ Dàûn d: 
1/ Hc bi c.
2/ Xem trỉåïc pháưn cn lải ca bi.
VI/ Bäø sung, rụt kinh nghiãûm:

Ngy soản:
DY ÂÄƯNG ÂÀĨNG CA RỈÅÜU ETYLIC (tt)
A/  MỦC TIÃU:
1/ Kiãún thỉïc:
a/ Nàõm âỉåüc phn ỉïng oxi hoạ rỉåüu.
b/ Cạc phỉång phạp âiãưu chãú rỉåüu (chụ phỉång phạp lãn men rỉåüu)
c/ Nàõm âỉåüc ỉïng dủng ca CH
3
OH v C
2
H
5
OH trong cäng nghiãûp.
2/ K nàng:
- Viãút âỉåüc phỉång trçnh phn ỉïng oxi hoạ rỉåüu.
- Viãút âỉåüc cạc phỉång trçnh phn ỉïng dng âãø âiãưu chãú rỉåüu.
3/ Thại âäü: Tin tỉåíng vo táưm quan trng ca rỉåüu.
B/ PHỈÅNG PHẠP GING DẢY: Nãu váún âãư + gii quút váún âãư.
C/ CHØN BË GIẠO CỦ:
1/ Giạo viãn: Så âäư âiãưu chãú rỉåüu etylic bàòng phỉång phạp lãn mem giáúm
2/ Hc sinh: Khäng.
D/ TIÃÚN TRÇNH BI DẢY:
I/ ÄØn âënh låïp: Âiãøm danh
II/ Kiãøm tra bi c: Tỉì rỉåüu n-propylic v cạc hoạ cháút vä cå cáưn thiãút khạc
hy viãút phỉång trçnh phn ỉïng âiãưu chãú: Propen, n-propyl bromua, âi n-
propylete.
III/ Näüi dung bi måïi:
1/ Âàût váún âãư:
2/ Triãøn khai bi:
HOẢT ÂÄÜNG CA THÁƯY V TR NÄÜI DUNG KIÃÚN THỈÏC

 Gv: Giåïi thiãûu quy lût phn ỉïng
oxi hoạ rỉåüu v lm thê nghiãûm: Oxi
hoạ C
2
H
5
OH bàòng CuO (âỉåüc hçnh
thnh bàòng phn ỉïng nung dáy Cu
trong khäng khê)
 Hs: Quan sạt hiãûn tỉåüng xy ra.
4/ Phn ỉïng oxi hoạ:
a/ Oxi hoạ khäng hon ton:
Tạc nhán oxi hoạ: CuO(t
0
), hồûc O
2
(Cu,
t
0
).
Quy lût:
Rỉåüu báûc 1
 →
[O]
Anâehit.
Rỉåüu báûc 2
 →
[O]
Xeton.
Rỉåüu báûc 3: Khäng bë oxi hoạ.

8
TIÃÚT
4
 Gv: Viãút phỉång trçnh phn ỉïng
minh hoả.
Tỉì thnh pháưn ngun täú u cáưu
hc sinh dỉû âoạn sn pháøm chạy,
viãút phỉång trçnh phn ỉïng minh
hoả.

 Gv: Giåïi thiãûu phỉång phạp chung
dng âãø âiãưu chãú cạc rỉåüu.
 Hs: Viãút phỉång trçnh phn ỉïng
cäüng H
2
O vo etylen v propen
Nháûn xẹt vãư säú lỉåüng sn pháøm
tảo thnh åí 2 phn ỉïng. Xạc âënh
sn pháøm chênh v sn pháøm phủ
trong phn ỉïng cäüng H
2
O vo propen.
 Gv liãn hãû thỉûc tãú viãûc âiãưu chãú
rỉåüu etylic bàòng phỉång phạp sinh
hoạ.
 Pháưn ỉïng dủng hs xem SGK.
Vê dủ:
CH
3
CH

2
OH + CuO
CH
3
CHO + Cu + H
2
O
t
0
CH
3
C CH
3
+ Cu + H
2
O
O
CH
3
CH CH
3
+ CuO
OH
Cu
t
0
 b/ Phn ỉïng chạy:
C
2
H

5
OH + 3O
2
2CO
2
+ 3H
2
O
Täøng quạt:
C
n
H
2n+1
OH +
2
3n
O
2
nCO
2
+ (n + 1)H
2
O
IV/ Âiãưu chãú:
 1/ Phỉång phạp chung:
  a/ Hiârat hoạ anken:
CH
2
= CH
2

+ H
2
O
 →
4
SO
2
Hdd
CH
3
CH
2
OH
CH
3
-CH=CH
2
+ H
2
O
dd H
2
SO
4
Propanol-2 (Sn pháøm chênh)
CH
3
-CH
2
-CH

2
-OH
Propanol-1 (Sn pháøm phủ)
CH
3
CH CH
3
OH
Nháûn xẹt: Tỉì propen tråí âi khi tiãún
hnh hiârat hoạ ta thu âỉåüc häùn håüp
2 rỉåüu l âäưng phán ca nhau trong
âọ sn pháøm chênh âỉåüc xạc âënh
theo quy tàõc Maccopnhicop.
b. Thu phán dáùn xút monohalogen trong mäi 
trỉåìng kiãưm:
C
2
H
5
Cl + NaOH
 →
0
t
C
2
H
5
OH + NaCl
2. Phỉång phạp sinh hoạ âãø âiãưu chãú rỉåüu 
etylic ( Lãn men rỉåüu) 

 a. Thu phán tinh bäüt:
(C
6
H
10
O
5
)
n
+ nH
2
O
 →
men
nC
6
H
12
O
6
(Glucozå)
C
6
H
12
O
6

 →
rỉåüumen

2C
2
H
5
OH + 2CO
2
 b. Thu phán xenlulozå:
(C
6
H
10
O
5
)
n
+ nH
2
O
0
t
axit
 →
nC
6
H
12
O
6
(Glucozå)
C

6
H
12
O
6

 →
rỉåüumen
2C
2
H
5
OH + 2CO
2
V/ ỈÏng dủng: (SGK)
IV/ Cng cäú: Tỉì âạ väi, than âa chỉïc v cạc hoạ cháút vä cå cáưn thiãút khạc
hy viãút phỉång trçnh phn ỉïng âiãưu chãú cao su Buna bàòng 2 phỉång phạp.
V/ Dàûn d:
1/ Hc bi c.
2/ Bi táûp vãư nh: 5, 6, 7 (SGK)
VI/ Bäø sung, rụt kinh nghiãûm:
9
TIÃÚT
5
Ngy soản:
 PHENOL
A/  MỦC TIÃU:
1/ Kiãún thỉïc:
a/ Nàõm âỉåüc âàûc âiãøm cáúu tảo ca phenol v tỉì âọ suy ra tênh cháút
hoạ hc ca phenol.

b/ Hçnh thnh kh nàng hiãøu âỉåüc sỉû nh hỉåíng qua lải giỉỵa cạc ngun
tỉí trong phán tỉí.
c/ Hiãøu âỉåüc phỉång phạp âiãưu chãú v ỉïng dủng ca phenol.
2/ K nàng:
- So sạnh âỉåüc tênh cháút hoạ hc ca phenol våïi rỉåüu.
- Gii quút âỉåüc cạc bi táûp cọ liãn quan âãún phenol.
3/ Thại âäü: Cáøn tháûn khi tiãúp xục våïi cạc hoạ cháút âäüc hải.
B/ PHỈÅNG PHẠP GING DẢY: Trỉûc quan + nãu váún âãư.
C/ CHØN BË GIẠO CỦ:
1/ Giạo viãn: Phenol, dung dëch Br
2
, äúng nghiãûm, kẻp hoạ cháút.
2/ Hc sinh: Khäng.
D/ TIÃÚN TRÇNH BI DẢY:
I/ ÄØn âënh låïp: Âiãøm danh
II/ Kiãøm tra bi c: Trçnh by cạc phỉång phạp chung v riãng âãø âiãưu chãú
cạc cháút thüc dy âäưng âàóng ca rỉåüu etylic.
III/ Näüi dung bi måïi:
1/ Âàût váún âãư:
2/ Triãøn khai bi:
HOẢT ÂÄÜNG CA THÁƯY V TR NÄÜI DUNG KIÃÚN THỈÏC
 Gv: Viãút cäng thỉïc cáúu tảo ca
mäüt säú håüp cháút phenol v u cáưu
hc sinh:
* Cho biãút sỉû giäúng nhau vãư âàûc
âiãøm cáúu tảo ca phán tỉí cạc
phenol (Phán tỉí ca chụng âãưu chỉïa
vng bezen, cọ nhọm –OH v nhọm –
OH liãn kãút trỉûc tiãúp våïi ngun tỉí
cacbon ca vng benzen.

* Cho biãút phenol l gç ?
 Gv ?: Em hy cho biãút sỉû giäúng
nhau v khạc nhau giỉỵa phenol v
rỉåüu no âån chỉïc vãư màût cáúu
tảo ? (Giäúng: Cọ nhọm –OH; Khạc:
Trong phán tỉí phenol thç nhọm –OH
liãn kãút våïi ngun tỉí cacbon ca
vng bezen cn rỉåüu no âån chỉïc thç
khäng.
 Gv: Láúy vê dủ vãư rỉåüu thåm.
I/ CÄNG THỈÏC CÁÚU TẢO:
1/ Phenol:
OH
CH
3
Phenol p-crezol
OH
 Phenol l nhỉỵng håüp cháút hỉỵu cå m
phán tỉí ca chụng cọ nhọm hiâroxyl (–
OH) liãn kãút trỉûc tiãúp våïi ngun tỉí
cacbon ca vng bezen.
 2/ Rỉåüu thåm:
CH
2
OH
Rỉåüu benzylic
CH
2
OH
CH

3
10
 Hs: So sạnh âàûc âiãøm cáúu tảo
ca phenol v rỉåüu thåm  Âënh
nghéa vãư rỉåüu thåm.
 Gv: - Cho mäüt êt phenol vo äúng
nghiãûm, hỉåïng dáùn hc sinh quan
sạt trảng thại, mu sàõc.
- Cho mäüt êt phenol vo äúng nghiãûm.
khúy âãưu.
 Hs tr låìi cạc cáu hi sau:
- Trảng thại v mu sàõc ca
phenol ?
- Âäü tan ca phenol trongH
2
O ?
Gv ?:
- Em hy cho biãút âàûc âiãøm cáúu
tảo ca phán tỉí phenol.
- Trãn cå såí âàûc âiãøm cáúu tảo âọ
em hy cho biãút phenol tham gia âỉåüc
nhỉỵng phn ỉïng hoạ hc no ?
(Phn ỉïng våïi kim loải kiãưm, phn
ỉïng thãú trãn vng benzen)
 Gv giåïi thiãûu âiãưu kiãûn âãø phn
ỉïng xy ra.
 Hs tr låìi cáu ?: So sạnh phn ỉïng
giỉỵa phenol v rỉåüu no âån chỉïc.
 Gv: Giåïi thiãûu âiãưu kiãûn phn ỉïng
giỉỵa phenol v NaOH, viãút phỉång

trçnh phn ỉïng minh hoả.
 Hs: Tr låìi cạc cáu hi:
- Rỉåüu no âån chỉïc cọ phn ỉïng
âỉåüc våïi bazå kiãưm hay khäng ? (
khäng cọ)
- Qua phn ỉïng nay em rụt ra âỉåüc
kãút lûn gç vãư tênh cháút ca
phenol ? ( phenol cọ tênh axit)
 Gv: Mä t thê nghiãûm v cho hc
sinh biãút trong phn ỉïng ny cọ 3
ngun tỉí hiâro trãn vng bezen bë
thãú.
 Hs: Váûn dủng quy lût thãú trãn
vng bezen âãø viãút phỉång trçnh
phn ỉïng.
 Gv ?: Qua cạc phn ỉïng trãn em hy
chỉïng minh ràòng trong phán tỉí phenol
cọ sỉû nh hỉåíng qua lải giỉỵa
nhọm –OH v vng bezen. ( dỉûa
 L nhỉỵng håüp cháút hỉỵu cå m phán
tỉí ca chụng cọ nhọm hiâroxyl (–OH) liãn
kãút våïi ngun tỉí cacbon mảch nhạnh
ca vng bezen.
II/ TÊNH CHÁÚT VÁÛT L: 
- Cháút ràõn kãút tinh tinh thãø khäng mu,
êt tan trong nỉåïc lảnh, tan nhiãưu trong
cạc dung mäi hỉỵu cå.
- Âäüc.
II/ TÊNH CHÁÚT HOẠ HC:
OH

Tênh cháút ca nhọm -OH
Tênh cháút ca vng bezen

1/ Tạc dủng våïi kim loải kiãưm:
C
6
H
5
OH + Na C
6
H
5
ONa + H
2

Natri phenolat
 2/ Tạc dủng våïi bazå:
C
6
H
5
OH + NaOH C
6
H
5
ONa + H
2
O
Kãút lûn: Phenol l mäüt axit hỉỵu cå, tuy
nhiãn tênh axit ca phenol ráút úu.

Chỉïng minh:
- Phenol khäng lm âäøi mu qu têm.
- Bë axit cacbonic âáøy ra khi múi.
C
6
H
5
ONa + CO
2
+ H
2
O C
6
H
5
OH +
NaHCO
3
3/ Tạc dủng våïi dung dëch nỉåïc Br
2
:
+
3Br
2
OH
Br
Br
Br
+
3HBr


tràõng
OH

Phn ỉïng ny dng âãø nháûn biãút
phenol.
Kãút lûn: Trong phán tỉí phenol cọ sỉû
nh hỉåíng qua lải láùn nhau giỉỵa nhọm
–OH v gäúc phenyl. Sỉû nh hỉåíng ny
âỉåüc gi l sỉû nh hỉåíng qua lải
11
vo càûp phn ỉïng: C
6
H
5
OH + NaOH &
C
2
H
5
OH + NaOH; C
6
H
5
OH + Br
2
& C
6
H
6

+
Br
2
.

 Gv giåïi thiãûu cạc phỉång phạp
âiãưu chãú phenol.
 Hs xem SGK.
giỉỵa cạc ngun tỉí trong phán tỉí.
IV/ ÂIÃƯU CHÃÚ PHENOL:
1/ Chỉng cáút nhỉûa than âạ.
2/ Âi tỉì bezen:
+ Cl
2
Fe
Cl
+ HCl
Cl
+ NaOH
(âàûc)
OH
+ NaCl
t
0
cao, p cao
V/ ỈÏNG DỦNG:
- Ngun liãûu sn xút cháút do.
- Täøng håüp tå poliamit, thúc diãût c,
pháøm nhüm, thúc näø, diãût náúm
mäúc...

IV/ Cng cäú: 
 1/ So sạnh tênh cháút hoạ hc ca phenol våïi rỉåüu etylic. Dáùn ra phn ỉïng
hoạ hc âãø minh hoả.
2/ X, Y l âäưng phán ca nhau cọ cäng thỉïc phán tỉí C
7
H
8
O, phán tỉí ca
chụng âãưu chỉïa vng bezen. Xạc âënh cäng thỉïc cáúu tảo ca X v Y biãút: X
phn ỉïng âỉåüc våïi Na v NaOH trong khi âọ Y chè phn ỉïng våïi Na.
V/ Dàûn d:
1/ Hc bi c.
2/ Bi táûp vãư nh: 16 (SGK)
Ngy soản:
 ANILIN
A/  MỦC TIÃU:
1/ Kiãún thỉïc:
a/ Giụp hc sinh nàõm âỉåüc cäng thỉïc täøng quạt ca amin tỉång tỉû
amoniac, viãút âỉåüc cäng thỉïc cáúu tảo ca amin.
b/ Phán biãût âỉåüc báûc ca rỉåüu v báûc ca amin.
c/ Nàõm âỉåüc cäng thỉïc cáúu tảo v tênh cháút hoạ hc ca amin. Phỉång
phạp âiãưu chãú anilin.
2/ K nàng:
Gii quút âỉåüc cạc bi toạn liãn quan âãún anilin.
3/ Thại âäü: Cáøn tháûn khi tiãúp xục våïi cạc hoạ cháút âäüc hải.
B/ PHỈÅNG PHẠP GING DẢY: Trỉûc quan + nãu váún âãư + diãùn ging.
C/ CHØN BË GIẠO CỦ:
1/ Giạo viãn: Họa cháút: Anilin, nỉåïc Br
2
, nỉåïc.

2/ Hc sinh: Khäng.
D/ TIÃÚN TRÇNH BI DẢY:
12
TIÃÚT
6
I/ ÄØn âënh låïp: Âiãøm danh
II/ Kiãøm tra bi c: Viãút cạc phỉång trçnh phn ỉïng hoạ hc chỉïng t phenol
cọ tênh axxit, nhỉng l tênh axit úu.
III/ Näüi dung bi måïi:
1/ Âàût váún âãư:
2/ Triãøn khai bi:
HOẢT ÂÄÜNG CA THÁƯY V TR NÄÜI DUNG KIÃÚN THỈÏC
 Gv:
- Viãút cäng thỉïc cáúu tảo ca NH
3

sau âọ viãút tiãúp cäng thỉïc cáúu tảo
ca cạc amin.
- Phán têch v so sạnh cáúu tảo ca
amin so våïi NH
3
.
 Hs: Rụt ra âënh nghéa vãư amin trãn
cå såí phán têch v so sạnh ca giạo
viãn.
 Gv: Giåïi thiãûu cạch gi tãn v cạch
xạc âënh báûc ca amin.
 Hs: Gi tãn v xạc âënh báûc ca
amin trong cạc vê dủ bãn.
 Gv ?: Em hy nhàõc lải tênh cháút

hoạ hc ca NH
3
? ( Phn ỉïng våïi
cháút chè thë mu, våïi axit).
 Gv thäng bạo: Cạc amin cng cọ
nhỉỵng tênh cháút tỉång tỉû amoniac.
A/ KHẠI NIÃÛM VÃƯ AMIN:
NH
3
CH
3
NH
2
Metyl amin (Amin
báûc
1)
CH
3
NH CH
3
Â
imetyl amin (Amin
báûc
2)
CH
3
N CH
3
CH
3

Trimetylamin (Amin
báûc
3)
 Amin l nhỉỵng håüp cháút hỉỵu cå
âỉåüc sinh ra do ngun tỉí hiâro trong phán
tỉí amoniac âỉåüc thay bàòng gäúc
hiârocacbon.
 * Tãn gi: Tãn gäúc hiârocacbon + amin.
* Báûc ca amin: Bàòng säú ngun tỉí hiâro
trong phán tỉí amoniac bë thay thãú.
* Tênh cháút hoạ hc chung ca amin: Tỉång
tỉû amoniac, amin cọ tênh bazå.
- Dung dëch amin mảch håí trong nỉåïc
lm qu têm hoạ xanh.
- Tạc dủng våïi axit  múi.
 Gv giåïi thiãûu cäng thỉïc phán tỉí v
cäng thỉïc cáúu tảo ca anilin.
 Gv cho hc sinh quan sạt trảng thại
v mu sàõc ca anilin âỉûng trong
bçnh thu tinh trong sút.
 Hs: Rụt ra nháûn xẹt vãư tênh cháút
váût l ca anilin.
B/ ANILIN:
I/ CÄNG THỈÏC CÁÚU TẢO:
- CTPT: C
6
H
7
N


- CTCT:
NH
2
hay C
6
H
5
NH
2

II/ TÊNH CHÁÚT VÁÛT L:
- Cháút lng khäng mu, nàûng hån nỉåïc
v khäng tan trong nỉåïc.
- Âäüc !
 Gv phán têch âàûc âiãøm cáúu tảo
ca phán tỉí anilin, tỉì âọ giåïi thiãûu
cho hc sinh biãút cạc trung tám phn
ỉïng trong phán tỉí.
 Gv biãøu diãùn thê nghiãûm: Cho 3-4
git anilin vo äúng nghiãûm cọ chỉïa
sàón 1-2 ml H
2
O. Làõc mảnh (dung dëch
III/ TÊNH CHÁÚT HOẠ HC:
NH
2
Tênh bazå
Tênh cháút ca vng bezen
13
váùn âủc nhỉ sỉía). Cho tỉì tỉì dung

dëch HCl âàûc vo dung dëch trãn v
làõc nhẻ (cho HCl vo cho âãún khi
dung dëch tråí nãn trong sút).
 Hs: Quan sạt trảng thại ca dung
dëch anilin, sỉû biãún máút ca anilin khi
cho axit vo. Gii thêch v viãút phỉång
trçnh phn ỉïng.
 Gv ?: Qua phn ỉïng giỉỵa anilin våïi
axit tảo múi. Theo em anilin cọ tênh
cháút ca håüp cháút gç ?

Gv: Dáùn ra cạc bàòng chỉïng âãø
chỉïng minh anilin l mäüt bazå úu.
 Gv: Giåïi thiãûu phn ỉïng giỉỵa anilin
våïi dung dëch Br
2
.
 Hs: Xem SGK.
1/ Tênh bazå: Tạc dủng våïi axit  múi.
C
6
H
5
NH
2
+ HCl C
6
H
5
NH

3
Cl
Phenylamoniclorua
Kãút lûn: Anilin cọ tênh bazå, tuy nhiãn tênh
bazå ca anilin ráút úu.
Chỉïng minh:
- Anilin khäng lm âäøi mu qu têm.
- Bë bazå mảnh âáøy ra khi múi.
C
6
H
5
NH
3
Cl + NaOH C
6
H
5
NH
2
+ NaCl + H
2
O
2/ Phn ỉïng våïi Br
2
:
+
3Br
2
NH

2
NH
2
Br
Br
Br
+
3HBr

(tràõng)
Hồûc: C
6
H
5
NH
2
+ 3Br
2
C
6
H
2
Br
3
NH
2
+ 3HBr
 Phn ỉïng ny âỉåüc dng âãø nháûn
biãút anilin.
IV/ ÂIÃƯU CHÃÚ: Khỉí nitrobenzen bàòng hiâro

måïi sinh.
C
6
H
5
NO
2
+ 6[H]
 →
Fe/HCl
C
6
H
5
NH
2
+ 2H
2
O
V/ ỈÏNG DỦNG:
- Sn xút pháøm nhüm.
- Âiãưu chãú thúc chỉỵa bãûnh.
IV/ Cng cäú: 
 1/ Viãút cäng thỉïc cáúu tảo ca etylamin, âimetylamin, trietylamin, etyl metyl amin,
phenylamin
2/ Bàòng phn ỉïng hoạ hc hy chỉïng minh ràòng trong phán tỉí anilin nhọm –
NH
2
cọ nh hỉåíng âãún gäúc phenyl v ngỉåüc lải.
V/ Dàûn d:

1/ Hc bi c.
2/ Bi táûp vãư nh: 14 (SGK)
Ngy soản:
BI THỈÛC HNH 1
TÊNH CHÁÚT CA RỈÅÜU - PHENOL - AMIN
A/  MỦC TIÃU:
1/ Kiãún thỉïc:
Hon thiãûn, cng cäú kiãún thỉïc v chỉïng minh âỉåüc mäüt säú tênh cháút
hoạ hc cå bn ca rỉåüu, phenol, amin.
2/ K nàng:
14
TIÃÚT
7
- Thỉûc hnh (cạch lm viãûc våïi hoạ cháút âäüc, cạch âun v làõc häùn håüp
phn ỉïng
- Gii thêch hiãûn tỉåüng.
3/ Thại âäü: Cáøn tháûn khi tiãúp xục våïi cạc hoạ cháút âäüc hải.
B/ PHỈÅNG PHẠP GING DẢY: Giạo viãn hỉåïng dáùn hc sinh tỉû lm thê
nghiãûm nghiãn cỉïu.
C/ CHØN BË GIẠO CỦ:
1/ Giạo viãn: Hoạ cháút v dủng củ thê nghiãûm: Rỉåüu etylic, kim loải Na,
phenol, dung dëch NaOH, nỉåïc Br
2
, anilin.
2/ Hc sinh: Khäng.
D/ TIÃÚN TRÇNH BI DẢY:
I/ ÄØn âënh låïp: Âiãøm danh
II/ Kiãøm tra bi c: Khäng.
III/ Näüi dung bi måïi:
1/ Âàût váún âãư:

2/ Triãøn khai bi:
HOẢT ÂÄÜNG CA THÁƯY V TR NÄÜI DUNG KIÃÚN THỈÏC
 Gv hỉåïng dáùn hc sinh lm thỉûc
hnh:
a/ Cho 1 ml rỉåüu etylic khan vo äúng
nghiãûm khä. Cho tiãúp mäüt máùu Na
kim loải bàòng hảt âáûu xanh vo äúng
nghiãûm.
b/ Khi phn ỉïng kãút thục, âun nọng
äúng nghiãûm trong näưi nỉåïc säi âãún
khi rỉåüu bay håi hãút. Nháûn xẹt vãư
sn pháøm åí âạy äúng nghiãûm.
 Hs: Tỉû lm thê nghiãûm. Viãút
phỉång trçnh phn ỉïng xy ra.
Thê nghiãûm 1: Phn ỉïng ca rỉåüu etylic
våïi kim loải Na.
C
2
H
5
OH + Na C
2
H
5
ONa +
2
1
H
2


a/ Cho vi tinh thãø phenol vo äúng
nghiãûm sau âọ cho vo 2-3 ml nỉåïc
cáút. Làõc äúng nghiãûm, nháûn xẹt vãư
kh nàng ho tan ca phenol
b/ Cho tỉì tỉì tỉìng git dung dëch
NaOH 10% vo dung dëch trãn. Làõc
nhẻ. Quan sạt hiãûn tỉåüng xy ra v
gii thêch.
c/ Khi dung dëch â trong sút, dng
äúng thu tinh dáùn vo âọ dng khê
CO
2
. Quan sạt hiãûn tỉåüng xy ra v
gii thêch. Viãút cạc phỉång trçnh phn
ỉïng.
Thê nghiãûm 2: Phn ỉïng ca phenol våïi
dung dëch kiãưm.
a/ Phenol ráút êt tan trong nỉåïc.
b/ C
6
H
5
OH + Na C
6
H
5
ONa +
2
1
H

2

Cho 1 ml phenol trong sút vo äúng
nghiãûm. Cho tiãúp tỉìng git dung dëch
Thê nghiãûm 3: Phn ỉïng ca phenol våïi
nỉåïc Br
2
15
nỉåïc Br
2
âáûm âàûc v làõc nhẻ. Quan
sạt v gii thêch hiãûn tỉåüng xy ra.
Viãút phỉång trçnh phn ỉïng.
+
3Br
2
NH
2
NH
2
Br
Br
Br
+
3HBr

(tràõng)
Thê nghiãûm 4: Phn ỉïng tảo thnh nhỉûa
phenolfomanâehit.
Khäng lm âỉåüc vç thiãúu hoạ cháút v

dủng củ.
a/ Cho 3-4 git anilin vo äúng nghiãûm
â cọ sàón 1-2 ml H
2
O. Làõc mảnh.
Nháûn xẹt vãư kh nàng ho tan ca
anilin trong nỉåïc.
b/ Cho tỉìng git HCl âàûc vo häùn
håüp trãn, âäưng thåìi làõc mảnh. Nháûn
xẹt hiãûn tỉåüng xy ra. Gii thêch v
viãút phỉång trçnh phn ỉïng.
c/ Sau khi âỉåüc dung dëch âäưng nháút,
cho vo âọ tỉìng git dung dëch NaOH
long. Nháûn xẹt hiãûn tỉåüng xy ra.
Gii thêch v viãút phỉång trçnh phn
ỉïng.
Thê nghiãûm 5: Tênh bazå ca anilin.
a/ Tan êt trong nỉåïc.
b/ C
6
H
5
NH
2
+ HCl C
6
H
5
NH
3

Cl
c/ C
6
H
5
NH
3
Cl + NaOH C
6
H
5
NH
2
+ NaCl
+ H
2
O
IV/ Cng cäú: 
1/ Tênh tan ca phenol v anilin trong nỉåïc ?
2/ Chỉïng minh ràòng phenol cọ tênh axit úu, anilin cọ tênh bazå úu.
V/ Dàûn d:
Nảp bn tỉåìng trçnh theo máùu.
Ngy soản:
 ÄN TÁÛP CHỈÅNG I
A/  MỦC TIÃU:
1/ Kiãún thỉïc:
a/ Hãû thäúng hoạ lải cạc kiãún thỉïc â hc vãư rỉåüu, phenol, amin.
b/ Hc sinh gii âỉåüc cạc bi toạn cọ liãn quan âãún rỉåüu, phenol, amin.
2/ K nàng:
Viãút âỉåüc cạc phỉång trçnh phn ỉïng, gii âỉåüc cạc bi toạn hoạ hc

3/ Thại âäü: Cáøn tháûn khi tiãúp xục våïi cạc hoạ cháút âäüc hải.
B/ PHỈÅNG PHẠP GING DẢY: Cng cäú kiãún thỉïc. Giạo viãn âỉa ra cáu hi v
bi toạn, hc sinh tr låìi.
C/ CHØN BË GIẠO CỦ:
1/ Giạo viãn: Khäng.
2/ Hc sinh: Khäng.
D/ TIÃÚN TRÇNH BI DẢY:
I/ ÄØn âënh låïp: Âiãøm danh
16
TIÃÚT
8

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×