Tải bản đầy đủ (.docx) (19 trang)

đe thi toan trac nghiem ve cuc tri ham so on thi thpt quoc gia 2017

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.04 MB, 19 trang )





ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2017
Thời gian: 90 phút (khơng kể thời gian giao đề)
Câu 1. Phương trình x3 - 3x = m2 + m có 3 nghiệm phân biệt khi:
A. −2 < m < 1
B. −1 < m < 2
C. m < 1
D. m > −21
Câu 2. Mặt cầu tâm I(0; 1; 2), tiếp xúc với mặt phẳng (P): x + y + z – 6 = 0 có phương trình
là:
A. x2 + (y + 1)2 + (z + 2)2 = 4
B. x2 + (y - 1)2 + (z - 2)2 = 4
C. x2 + (y - 1)2 + (z - 2)2 = 1
D. x2 + (y - 1)2 + (z - 2)2 = 3
Câu 3. Phương trình tiếp tuyến của đường cong (C): y = x 3 - 2x tại điểm có hồnh độ x = -1
là:
A. y = -x - 2
B. y = x + 2
C. y = -x + 2
D. y = x - 2
Câu 4. Mặt phẳng (P) đi qua điểm A(1; 2; 0) và vng góc với đường thẳng d:
x −1 y z +1
= =
2
1
−1

có phương trình là:



A. 2x + y – z + 4 = 0

B. –2x –y + z + 4 = 0

C. –2x – y + z – 4 = 0

D. x + 2y – 5 = 0

Câu 5. Cho hình hộp ABCD.A’B’C’D’. Gọi M, N, K lần lượt là trung điểm của các cạnh
AA’, BC và CD. Thiết diện tạo bởi mặt phẳng (MNK) với hình hộp là:
A. Lục giác
B. Tam giác
C. Tứ giác
D. Ngũ giác
Câu 6. Hàm số y = x3 - 6x2 + mx +1 đồng biến trên miền (0; +∞) khi giá trị của m là:
A. m ≧ 12

B. m ≧ 0

C. m ≦ 12

D. m ≦ 0

Câu 7. Đường tròn tâm I (3;−1), cắt đường thẳng d: 2x + y + 5 = 0 theo dây cung AB = 8 có
phương trình là:
A. (x - 3)2 + (y + 1)2 = 4
B. (x - 3)2 + (y + 1)2 = 20
C. (x + 3)2 + (y -1 )2 = 4
D. (x - 3)2 + (y + 1)2 = 36



z
Câu 8. Tập hợp các số phức z thoả mãn đẳng thức |z + 2 + i| = | - 3i| có phương trình là:
A. y = x + 1
B. y = - x + 1
C. y = -x – 1
D. y = x - 1
Câu 9. Hình chiếu vng góc của điểm A(0; 1; 2) trên mặt phẳng (P): x + y + z = 0 có tọa độ
là:
A. (–2; 2; 0)
B. (–2; 0; 2)
C. (–1; 1; 0)
D. (–1; 0; 1)
Câu 10. Thể tích khối trịn xoay khi quanh hình phẳng giới hạn bởi các đường y = x 2 – x +
2 và y = 2x quanh trục Ox là:
2

2

2
2
∫ (x − 3x + 2) dx

∫ (x

1

A. π


B. π

2

1

1

2

2
2
2
∫ 4x − (x − x + 2)  dx

C. π

2

∫ (x
D. π

2

1

− x + 2)2 − 4x 2  dx

− x + 2)2 + 4x 2  dx


Câu 11. Cho ΔABC có A(1; 2), B(3; 0), C(-1; -2) có trọng tâm G. Khoảng cách từ G đến
đường thẳng AB bằng:
A. 2

B. 2

2

C. 4

D.

2

log 2 (3x − 2) = 3
Câu 12. Phương trình
có nghiệm là:
10
16
8
3
3
3
A. x =
B. x =
C. x =
x + 1 4x − 2
>
x −1
2

Câu 13. Bất phương trình
có nghiệm là:

D. x =

11
3

1
3

x < 0
1
3

x > 2
1
 < x <1
3

1

0 < x < 3

1 < x < 2

m > 2
0 < m < 1



m > 2
 −1 < m < 1


m < 0
1 < m < 2


 m < −1
1 < m < 2


C. x − 2y – 1 = 0

D. x + 2y + z = 0

A. < x < 2
B.
C.
D.
4
2
2
2
Câu 14. Hàm số y = (m - 1)x + (m - 2m)x + m có ba điểm cực trị khi giá trị của m là:

A.

B.


C.
D.
x −1 y z +1
= =
2
1
3
Câu 15. Mặt phẳng (P) chứa đường thẳng d:
và vng góc với mặt phẳng
(Q) : 2x + y − z = 0

A. x + 2y – 1 = 0

có phương trình là:
B. x − 2y + z = 0


2

∫x

2

ln xdx

1

Câu 16. Tích phân I =
có giá trị bằng:

7
8
7
3
3
3
A. 8 ln2 B. 24 ln2 – 7
C. ln2 Câu 17. Nguyên hàm của hàm số y = x.e2x là:

A.

1 2x 
1
e x − ÷ + C
2
2


1 2x
e ( x − 2) + C
2

2e 2x ( x − 2 ) + C
D.

 u 3 + 2u1 = 7

 u 2 + u 4 = 10

Câu 18. Cấp số cộng {un} thỏa mãn điều kiện

A. 19
B. 28
C. 10
Câu 19. Phương trình

A.

x = 0
x = 1


4x

B.

2

=x

+ 2x

2

− x +1

∫x
0

2


. Số hạng
D. 91

có giá trị là

x = 0
x = 2


D.

 x = −1
x = 1


5x + 7
dx
+ 3x + 2

0, 3x

Câu 21. Bất phương trình

A.

u10

có nghiệm là:

C.


Câu 20. Tích phân I =
A. 2ln3 + 3ln2
B. 2ln2 + 3ln3

 x < −2
x > 1


=3

x = 1
x = 2


2

ln2 -

7
9

1

2e2x  x − ÷ + C
2


B.


C.

D.

8
3

2

+x

có giá trị bằng:
C. 2ln2 + ln3

> 0, 09

B. -2 < x < 1

D. 2ln3 + ln4

có nghiệm là:

C. x < -2

D. x > 1

Câu 22. Hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy là hình chữ nhật cạnh AB = a, AD = a
(ABCD), góc giữa SC và đáy bằng 60o. Thể tích hình chóp S.ABCD bằng:

2a 3


3a 3

6a 3

3 2a 3

2

; SA ⊥

A.
B.
C.
D.
Câu 23. Hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy là hình chữ nhật cạnh AB = 4a, AD = 3a; các
cạnh bên đều có độ dài bằng 5a. Thể tích hình chóp S.ABCD bằng:


A.

9a 3 3

B.

Câu 24. Hệ phương trình
A. m ≠ 0

10a 3 3
 x + my = 1


 mx + y = m

C.

9a 3 3
2

10a 3
D.

3

có nghiệm duy nhất khi:

B. m ≠ 1

C. m ≠ ±1

D. m ≠ -1

Câu 25. Cho số phức z = (2 + i)(1 − i) + 1 + 3i . Môđun của z là:

5

2

13

x = 0


 x = 10

3

 x = −3

x = − 1

3

2

A. 2
B. 2
C.
D. 4
Câu 26. Khoảng cách từ điểm M(1; 2; -3) đến mặt phẳng (P): x + 2y - 2z -2 = 0 bằng:
11
1
3
3
A. 1
B.
C.
D. 3
x y +1 z −1
x +1 y z − 3
d1 :
=

=
d2 :
= =
1
−1
2
1
1
1
Câu 27. Góc giữa hai đường thẳng

bằng
o
o
o
o
A. 45
B. 90
C. 60
D. 30
Câu 28. Hàm số y = x3 – 5x2 + 3x + 1 đạt cực trị khi:
x = 0

 x = − 10

3

A.
B.
C.

Câu 29. Phương trình sin3x + sinx = cos3x + cosx có nghiệm là:

x =

x =


π
+ kπ
2
π
+ kπ
4


x =

x =


π
+ k2π
2
π
+ kπ
4


x =


x =


π
+ kπ
2
π kπ
+
8 2

D.

x = 3

x = 1

3

 x = kπ

 x = π + kπ

8

A.
B.
C.
D.
3
Câu 30. Phương trình các tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = x - 2x2 + x đi qua điểm M(1;0) là:

y = x − 1

 y = −1 x + 1

4
4

y = 0

y = 1 x − 1

4
4

y = 0

 y = −1 x + 1

4
4

y = x − 1

y = 1 x − 1

4
4

A.
B.

C.
D.
Câu 31. Lăng trụ tam giác đều ABC.A’B’C’ có góc giữa hai mặt phẳng (A’BC) và (ABC)
bằng 60o; cạnh AB = a. Thể tích khối đa diện ABCC’B’ bằng:
3a 3
4

3 3a 3
4

3a 3
4

3a 3

A.
B.
C.
D.
Câu 32. Hàm số y = x3 - 3mx2 +6mx +m có hai điểm cực trị khi giá trị của m là:


m < 0
m > 2


m < 0
m > 8



A.
B. 0 < m < 2
C. 0 < m < 8
D.
Câu 33. Trong một hộp có 5 viên bi xanh và 6 viên bi đỏ. Lấy ra 4 viên bất kỳ. Xác suất để 4
viên bi được chọn có đủ hai màu là:
31
4
8
8
33
11
15
11
A.
B.
C.
D.
2x + 1
x −1
Câu 34. Cho hàm số y =
. Giá trị y'(0) bằng:
A. -3
B. -1
C. 0
D. 3
Câu 35. Hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy là hình vng cạnh a; SA ⊥ (ABCD); góc giữa
hai mặt phẳng (SBD) và (ABCD) bằng 60 o. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của SB, SC. Thể
tích của hình chóp S.ADNM bằng:


a3
A.

4 6

3a 3
B.

8 2

3 3a 3
C.

8 2

Câu 36. Cho số phức z thỏa mãn đẳng thức z + (1 + i)

z

= 5 + 2i . Môđun của z là:

2
2
5
B.
C. 2
D.
r r ur
u v w
Câu 37. Ba véc tơ , ,

thoả mãn mỗi véc tơ cùng phương với tích có hướng của hai véc
tơ còn lại là:
r
r
ur
r
r
ur
u
v
w
u
v
w
A. (–1; 2; 7), (–3; 2; –1), (12; 6; –3).
B. (4; 2; –3), (6; – 4; 8), (2; – 4; 4)
r
r
ur
r
r
ur
u
v
w
u
v
w
C. (–1; 2; 1), (3; 2; –1), (–2; 1; – 4)
D. (–2; 5; 1), (4; 2; 2), (3; 2; – 4)

r r ur
u v w
Câu 38. Ba véc tơ , ,
thoả mãn mỗi véc tơ biểu diễn được theo hai véc tơ còn lại là:
r
r
ur
r
r
ur
u
v
w
u
v
w
A. (–1; 3; 2), (4; 5; 7), (6; –2; 1)
B. (– 4; 4; 1), (2; 6; 2), (3; 0; 9)
r
r
ur
r
r
ur
u
v
w
u
v
w

C. ( 2; –1; 3), (3; 4; 6), (–4; 2; – 6)
D. (0; 2; 4), (1; 3; 6), (4; 0; 5)
Câu 39. Hai mặt phẳng (P) và (Q) có giao tuyến cắt trục Ox là:
A. (P): 4x – 2y + 5z – 1 = 0 và (Q): 2x – y + 3z – 2 = 0
B. (P): 3x – y + z – 2 = 0 và (Q): x + y + z + 1 = 0
C. (P): x – y – 3z + 3 = 0 và (Q): 4x – y + 2z – 3 = 0
D. (P): 5x + 7y – 4z + 5 = 0 và (Q): x – 3y + 2z + 1 = 0
Câu 40. Mặt phẳng cắt mặt cầu (S): x2 + y2 + z2 – 2x + 2y + 6z –1 = 0 có phương trình là:
A.

10

D.

6a 3
8


A. 2x + 3y –z – 16 = 0
B. 2x + 3y –z + 12 = 0
C. 2x + 3y –z – 18 = 0
D. 2x + 3y –z + 10 = 0
Câu 41. Cho điểm M(–3; 2; 4), gọi A, B, C lần lượt là hình chiếu của M trên Ox, Oy, Oz.
Mặt phẳng song song với mp(ABC) có phương trình là:
A. 4x – 6y –3z + 12 = 0
B. 3x – 6y –4z + 12 = 0
C. 6x – 4y –3z – 12 = 0
D. 4x – 6y –3z – 12 = 0
Câu 42. Cơsin của góc giữa Oy và mặt phẳng (P): 4x – 3y +
2

A.

3

1
B.

2

z – 7 = 0 là:

2

3

C.

3

4
D.

3

1
x − 3x + 2
2

Câu 43. Hàm số y =


A. Đồng biến trên khoảng (–∞; 1)

B. Đồng biến trên khoảng (2; +∞)

C. Nghịch biến trên khoảng (1,5; +∞)

D. Nghịch biến trên khoảng (–∞; 1,5)

Câu 44. Hàm số y = cos2x – 2cosx + 2 có giá trị nhỏ nhất là:
1
2
A. 1
B. 2
C.

x 1−
Câu 45. Đồ thị hàm số y =

D. –1

1
x


A. Tiệm cận đứng là đường thẳng x = 0 khi x → 0–
B. Tiệm cận ngang là đường thẳng y = 1 khi x → + ∞ và x → – ∞

C. Tiệm cận xiên là đường thẳng y = – x –

D. Tiệm cận xiên là đường thẳng y = x –


1
2

1
2

khi x → + ∞ và khi x → – ∞

khi x → + ∞ và khi x → – ∞

Câu 46. Một điểm uốn của đồ thị hàm số y = sin2x có hoành độ là:
π
π


4
2
4
4
A.
B.
C.
D.
Câu 47. Trên hệ toạ độ Oxy cho đường cong (C) có phương trình là y = x 2 + 2x – 1 và hai
uuur
AB
điểm A(1; 2), B (2; 3). Tịnh tiến hệ toạ độ Oxy theo véc tơ
ta được phương trình của
đường cong (C) trên hệ trục toạ độ mới IXY là:

A. Y = (X + 1)2 + 2(X + 1) – 3
B. Y = (X + 2)2 + 2(X + 2) – 4


C. Y = (X + 1)2 + 2(X + 1) – 2
D. Y = (X + 2)2 + 2(X + 2) – 1
sin x
1 + cos x
Câu 48. Hàm số y =
có nguyên hàm là hàm số:
1
(1 + cos x)
1 + cos x
A. y = ln
+C
B. y = ln
+C
cos

x
2

cos

x
2

C. y = ln
+C
D. y = 2.ln

+C
2
Câu 49. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y = x và y = 2 – x2 là:
1

1

2
∫ (x − 1)dx

A. 2

1

2
∫ (1 − x )dx

0

B. 2

0

1

2
∫ (x − 1)dx

C. 2


−1

∫ (1 − x

D. 2

2

)dx

−1

 x 2 − 2x víi
x≥0

víi −1 ≤ x < 0
 2x
 −3x − 5 víi
x < −1


Câu 50. Hàm số y =
A. Khơng có cực trị
C. Có hai điểm cực trị

B. Có một điểm cực trị
D. Có ba điểm cực trị
-----------Hết -----------

Trắc nghiệm Cực trị của hàm số và điểm uốn


Câu 1: Trong các khẳng định sau về hàm số
là đúng?
A. Hàm số có điểm cực tiểu là x = 0
B. Hàm số có hai điểm cực đại là x = 1; x = -1
C. Cả A và B đều đúng
D. Chỉ có A là đúng
Câu 2: Trong các mệnh đề sau, hãy tìm mệnh đề sai:

khẳng định nào


A. Hàm số

có cực đại và cực tiểu

B. Hàm số

có cực trị

C. Hàm số

khơng có cực trị

D. Hàm số

có 2 cực trị

Câu 3: Tìm kết quả đúng về giá trị cực đại và giá trị cực tiểu của hàm số


A.
B.
C.
D.

Câu 4: Cho hàm số

. Mệnh đề nào sau đây là sai?

A. Với mọi m khác 1 thì hàm số có cực đại, cực tiểu
B. ∀m > 1 thì hàm số có cực trị
C. ∀m < 1 thì hàm số có cực trị
D. Hàm số ln ln có cực đại và cực tiểu.
Câu 5: Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số

là?

A. x = -1

D. (1; 6)

B. x = 1

C. (-1; 2)


y=

Câu 6: Điểm cực đại của hàm số


1 4
x − 2x2 − 3
2



A. x = 0
B. x = √2; x = -√2
C. (0; -3)
D. (√2; -5); (-√2; -5)

Câu 7: Cho hàm số

. Hàm số có hai điểm cực trị x1; x2. Tích x1; x2

có giá trị bằng:
A. – 2

B. – 5

C. -1

Câu 8: Cho hàm số

A. (-1; 2)

D. – 4

. Tọa độ điểm cực đại của hàm số là


B. (1; 2)

Câu 9: Cho hàm số

C.

D. (1; -2)

. Hàm số có

A. Một cực đại và hai cực tiểu
B. Một cực tiểu và hai cực đại
C. Một cực đại và khơng có cực tiểu
D. Môt cực tiểu và một cực đại
Câu 10: Cho hàm số
hàm số bằng

. Tích các giá trị cực đại và cực tiểu của đồ thị


A. – 6

B. – 3

Câu 11: Hàm số
A. m = 0

D. 3

có 2 cực trị khi

B. m < 0

Câu 12: Đồ thị hàm số
A. (-1; -1)

C. 0

B. (-1; 3)

C. m > 0

D. m ≠ 0

có điểm cực tiểu là
C. (-1; 1)

D. (1; 3)

Câu 13: Đồ thị hàm số nào sau đây có 3 điểm cực trị?
A.
B.
C.
D.
Câu 14: Hàm số
A. m = 0

đạt cực tiểu tại x = 2 khi
B. m ≠ 0

C. m > 0


Câu 15: Khẳng định nào sau đây đúng khi nói về hàm số
A. Đạt cực tiểu tại
B. Có cực đại và cực tiểu
C. Có cực đại và khơng có cực tiểu
D. Khơng có cực trị

D. m < 0
?


Câu 16: Khoảng cách giữa 2 điểm cực trị của đồ thị hàm số
bằng:
A.

B.

C.

D.

Câu 17: Khẳng định nào sau đây đúng về đồ thị hàm số

A.
B.
C.
D.

Câu 18: Cho đồ thị hàm số


A.

B. – 2

. Khi đó

C. 6

D.

Câu 19: Điểm uốn của đồ thị hàm số



.

Hỏi

A.

B.

C.

D.

Câu 20: Cho hàm số

. Đồ thị hàm số có tâm đối xứng là


điểm
A. (1; 12)

B. (1; 0)

Câu 21: Đồ thi hàm số

C. (1; 13)

D. (1; 14)

có bao nhiêu điểm uốn?


A. 0

B. 1

C. 2

Câu 22: Đồ thị hàm số

D. 3
có điểm uốn là

khi

A.

B.


C.

D.
ĐÁP ÁN

1

C

6

A

11

C

16

C

21

C

2

B


7

B

12

A

17

A

22

A

3

D

8

B

13

D

18


C

4

D

9

A

14

A

19

D

5

C

10

B

15

A


20

C

TRẮC NGHIỆM GIÁ TRỊ LỚN NHẤT, NHỎ NHẤT CỦA HÀM SỐ
Câu 1: Kết luận nào là đúng về giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm
số


A. Có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất
B. Có giá trị nhỏ nhất và khơng có giá trị lớn nhất
C. Có giá trị lớn nhất và khơng có giá trị nhỏ nhất
D. Khơng có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất
Câu 2: Trên khoảng

thì hàm số

A. Có giá trị nhỏ nhất là -1
B. Có giá trị lớn nhất là 3
C. Có giá trị nhỏ nhất là 3
D. Có giá trị lớn nhất là -1
Câu 3: Gọi M và m là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm
số

A. 0

. Hỏi giá trị của tích M.m là:

B.


25
8

Câu 4: Cho hàm số

C.

25
4

D. 2

. Giá trị lớn nhất của hàm số trên

khoảng
A. -1

B. 1

Câu 5: Cho hàm số
A. 0
Câu 6: Cho hàm số

C. 3

D. 7

. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên
B. 1


C. 2

D.

. Giá trị lớn nhất của hàm số bằng:

bằng


A. 0

B. 1

C. 2

Câu 7: Giá trị lớn nhất của hàm số

A. -2

B.

D.

trên

là:

C. 8

D. 10


Câu 8: Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số

A.

B. 0

trên

C.

D.

Câu 9: Gọi A, B là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số

. Khi

đó A - 3B có giá trị:
A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

Câu 10: Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số

trên [-


4; 4] lần lượt là:
A. 40; – 41

B. 40; 31

C. 10; – 11

Câu 11: Giá trị lớn nhất của hàm số
A. 9

B. 8

là:
C. 7

Câu 12: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. 1

B. 0

D. 20; – 2

D. 5
,

C. 2

D. -1

Câu 13: Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y = sinx - cosx lần lượt là:

A. 1; – 1

B.

C. 2; – 2

Câu 14: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x - lnx + 3

D. -3; 3


A. 4

B. 2

C. 0

Câu 15: Giá trị lớn nhất của hàm số
A.

B. 3

D. 3
trên [-1; 1]

C. 1

D.

Câu 16: Giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số


là:

A. 1; -1

D. 2; -2

B. 2; 1

C.

Câu 17: Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số

trên [-1; 1]

là:

A.

B.

C.

D.

Câu 18: Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. 17

B. 15


C. 16

D. 14

Câu 19: Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y = sinx( 1 + cosx) trên

A.

B.

C.

Câu 20: Giá trị lớn nhất của hàm số
A. 1

B.

B. -2

D.
trên đoạn [-1; 2] là:

C.

Câu 21: Giá trị lớn nhất của hàm số
A. 2

là:

D. Một kết quả khác

trên [-2; 3] là:

C. 47

D. 45


Câu 22: Với giá trị nào của m thì trên [0; 2] hàm số

có giá

trị nhỏ nhất bằng -4
A.

B.

C.

Câu 23: Giá trị lớn nhất của hàm số

D.
đạt được khi x là giá trị nào dưới

đây?

A.

B. 1

C. 2


Câu 24: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. 2

B.

Câu 25: Hàm số
A. 0

D. 3
trên [e; e + 1] là:

C.

D.

đạt giá trị lớn nhất tại x bằng:
B. 1

C. 2

D. Một đáp số khác

Câu 26: Gọi M là giá trị lớn nhất, m là giá trị nhỏ nhất của hàm số

.

Thế thì M - m bằng:
A. 5


B. 6

C. 7

Câu 27: Giá trị lớn nhất của hàm số
A.

B.

D. 8

trên [-1; 4] đạt được tại:
C.

Câu 28: Hàm số

D.
đạt giá trị lớn nhất tại hai giá trị x

mà tích của chúng là:
A. 2

B. 1

C. 0

D. -1


Câu 29: Giá trị nhỏ nhất của hàm số


trên

đạt được khi x

thuộc khoảng nào dưới đây?

A.

B.

Câu 30: Hàm số

A.

C.

D.

có giá trị lớn nhất trên [0; 2] là:

B.

C. -1

D. 0

Câu 31: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số

A. 2


B. 1

trên đoạn

C. 4

Câu 32: Giá trị lớn nhất của hàm số
A.

B. 4

trên [-1; 1] là:
C. 3

Câu 33: Giá trị nhỏ nhất của hàm số

A.

B.

D.

D. 2

trên

C.

là:


D.

Câu 34: Trong các số dưới đây, số nào là giá trị lớn nhất của hàm số

trên

đoạn [-2; 1]

A.

B. e

C.

D.

Câu 35: Trong các số dưới đây, số nào ghi giá trị nhỏ nhất của hàm
số

trên [-5; 3]


A. 3

B. 5

C.

Câu 36: Giá trị nhỏ nhất của hàm số


A. 1

B. -2

D.

trên đoạn [-2; 0]

C.

D.

Câu 37: Giá trị lớn nhất của hàm số

A.

B. 2

trên [1; 4] là:

C. 25

D. 21

Câu 38: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A.

B.


là:
C. 2

D. 3

Câu 39: Giá trị lớn nhất của hàm số

A. 2

B.

trên R là:

C. -2

D.

Câu 40: Giá trị lớn nhất của hàm số

A.

B.

trên

C.

D.

Câu 41: Giá trị nhỏ nhất của hàm số


A. 1

B.

Câu 42: Giá trị lớn nhất của hàm số

trên [-3; -1] là:

C. 2

D.
là:


A. -3

B. 1

C. -1

D. 0

Câu 43: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = 3sinx - 4cosx là:
A. 3

B. -5

C. -4


D. -3

Câu 44: Giá trị lớn nhất của hàm số
A. 2

B.

là:
C. 0

D. 3

Câu 45: Giá trị nhỏ nhất của hàm số

A.

3
2

B. 1

bằng:

C.

1
2

Câu 46: Giá trị lớn nhất của hàm số
A. 2


B. 4

D. 2
bằng:

C. 1

D. 3

Câu 47: Tổng giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số

trên

[0; 3] bằng:
A. 12

B. 17

C. 9

D. 13

Câu 48: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào có giá trị nhỏ nhất trên khoảng xác
định:
A.
B.

C.



D.

Câu 49: Cho hàm số

. Trên khoảng

hàm số có:

A. Giá trị lớn nhất
B. Giá trị nhỏ nhất
C. Khơng có giá trị lớn nhất, nhỏ nhất
D. Có giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất

Câu 50: Cho hàm số
A. 2

. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên
B. 1

C. 0

Câu 51: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A.

B.

Câu 52: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. 4


B. 3

B. 2

bằng:
D.

với x > 0 bằng:
C. 1

Câu 53: Giá trị lớn nhất của hàm số

A. 4

D.

trên
C. 2

bằng:

D. 2
bằng:

C.

1
2

ĐÁP ÁN


D. 6



×