Tải bản đầy đủ (.pdf) (40 trang)

Sổ tay từ vựng tiếng anh y học

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (935.01 KB, 40 trang )

Tiếng Anh Lê Nguyệt

Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: />Website:
Hotline: 0988 888 353

MỤC LỤC
Lời giới thiệu ..............................................................................................................2
I. BÁC SĨ CHUYÊN KHOA ..................................................................................3
II. CÁC CHUYÊN KHOA .......................................................................................5
III. TỪ VỰNG BỘ PHẬN CƠ THỂ NGƯỜI ...........................................................7
1) ĐẦU VÀ MẶT .................................................................................................7
2) PHẦN TRÊN CỦA CƠ THỂ ...........................................................................8
3) PHẦN DƯỚI CỦA CƠ THỂ ...........................................................................8
4) CÁC BỘ PHẬN CỦA MẮT ............................................................................9
5) CÁC BỘ PHẬN BÊN TRONG CƠ THỂ ......................................................10
6) XƯƠNG..........................................................................................................11
7) CHẤT LỎNG TRONG CƠ THỂ ...................................................................11
8) CÁC TỪ LIÊN QUAN KHÁC ......................................................................12
IV.

DỤNG CỤ Y TẾ ............................................................................................13

V. CÁC LOẠI BÊNH THƯỜNG GẶP .................................................................15
VI. MỘT SỐ GỐC TỪ - TIỀN TỐ - HẬU TỐ TRONG Y HỌC ...........................28
a) 10 gốc từ liên quan đến hệ tim mạch ..............................................................28
b) 10 hậu tố chỉ sự rối loạn/bệnh tật ...................................................................29
c) 10 tiền tố (thời gian, tốc độ, vị trí, kích cỡ và số lượng) ................................29
d) 10 gốc từ chỉ bộ phận trên cơ thể người .........................................................30
e) 7 hậu tố chỉ sự chẩn đoán ...............................................................................31
f) Các hậu tố chỉ các phương thức phẫu thông thường ......................................31


VII. MẪU CÂU GIAO TIẾP KHI KHÁM BỆNH ...............................................32

Sổ tay từ vựng trong Y học

Page 1


Tiếng Anh Lê Nguyệt

Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: />Website:
Hotline: 0988 888 353

Lời giới thiệu
Trong nền kinh tế thị trường hiện nay – thế giới phẳng nên tiếng
Anh trở nên vô cùng quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực y học.
Có rất nhiều Bác sỹ đã, đang theo học tại Tiếng Anh Lê Nguyệt
trong suốt 7 năm qua. Nhận thấy một số khó khăn của các bạn
ấy trong quá trình học tiếng Anh nên Tiếng Anh Lê Nguyệt tổng
hợp cuốn sổ này với mục tiêu hỗ trợ các bạn sinh viên trường Y
– Dược tiếp cận tiếng Anh và thuật ngữ chuyên ngành dễ dàng
hơn thay lời cảm ơn sự tin tưởng và tình cảm của các bạn sinh
viên Y - Dược dành cho Tiếng Anh Lê Nguyệt.
Tiếng Anh Lê Nguyệt gửi tới bạn cuốn “SỔ TAY TƯ VỰNG
TIẾNG ANH TRONG Y HỌC” tổng hợp gần 1000 từ vựng
tiếng Anh chuyên ngành Y thông dụng có phiên âm và dịch
nghĩa, cùng mẫu câu giao tiếp cơ bản sử dụng khi khám bệnh.
Lưu ý: Hầu hết từ vựng phiên âm theo Anh – Mỹ. Một số từ ngữ
chuyên ngành không có phiên âm chuẩn theo Oxford, một số từ
đặc biệt được tra phiên âm Anh – Anh.

Đây là tài liệu tổng hợp nên không tránh khỏi sai sót. Mong
nhận được sự đóng góp từ độc giả.
Thân mến,

Sổ tay từ vựng trong Y học

Page 2


Tiếng Anh Lê Nguyệt

I.

Allergist
2 Anesthesiologist
1

Cardiologist
4 Dermatologist
5 Endocrinologist
3

6

Epidemiologist

7

Gastroenterologist


8

Gyn(a)ecologist

9

H(a)ematologist

10

Immunologist

11

Nephrologist

12

Neurologist

13

Obstetrician

Sổ tay từ vựng trong Y học

Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: />Website:
Hotline: 0988 888 353


BÁC SĨ CHUYÊN KHOA
Bác sĩ chuyên
/ˈælərdʒɪst/
khoa dị ứng
/ˌænəsˌθiziˈɑlədʒɪst/
Bác sĩ gây mê
Bác sĩ tim
/ˌkɑːrdiˈɑːlədʒɪst/
mạch
/ˌdɜːrməˈtɑːlədʒɪst/
Bác sĩ da liễu
/ˌendoʊkrəˈnɑːlədʒɪst/ Bác sĩ nội tiết
Bác sĩ dịch tễ
/ˌepɪˌdiːmiˈɑːlədʒɪst/
học
Bác sĩ chuyên
/ɡæstroʊˌentəˈrɑːlədʒɪst/ khoa tiêu hóa
Bác sĩ phụ
/ˌɡaɪnəˈkɑːlədʒɪst/
khoa
Bác sĩ huyết
/ˌhiːməˈtɑːlədʒɪst/
học
Bác sĩ chuyên
khoa miễn
/,imju:'nɔlədʤist/
dịch
Bác sĩ chuyên
khoa thận
Bác sĩ chuyên

/nʊˈrɑːlədʒɪst/
khoa thần kinh
Bác sĩ sản
/ˌɑːbstəˈtrɪʃn/
khoa
Page 3


Tiếng Anh Lê Nguyệt

Oncologist
15 Ophthalmologist
14

Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: />Website:
Hotline: 0988 888 353

/ɑːnˈkɑːlədʒɪst/
/ˌɑːfθælˈmɑːlədʒɪst/

16

Orthopedist

17

Otorhinolaryngologist

18


Paeditrician

19

Pathologist

20

Proctologist

21

Psychiatrist

/saɪˈkaɪətrɪst/

22

Radiologist

/ˌreɪdiˈɑːlədʒɪst/

23

Rheumatologist

24

Traumatologist


Sổ tay từ vựng trong Y học

/pəˈθɑːlədʒɪst/

Bác sĩ chuyên
khoa ung thư
Bác sĩ mắt
Bác sĩ ngoại
chỉnh hình
Bác sĩ tai mũi
họng
Bác sĩ nhi
khoa
Bác sĩ bệnh lý
học
Bác sĩ chuyên
khoa hậu môn
– trực tràng
Bác sĩ chuyên
khoa tâm thần
Bác sĩ Xquang
Bác sĩ chuyên
khoa bệnh
thấp
Bác sĩ chuyên
khoa chấn
thương

Page 4



Tiếng Anh Lê Nguyệt

Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: />Website:
Hotline: 0988 888 353

II. CÁC CHUYÊN KHOA
Dị ứng
/ˈælərdʒi/
học
1 Allergy
Chuyên
khoa gây
An(a)esthesiology/
/ˌænəsˈθetɪk/

2 an(a)esthetics
Nam khoa
3 Andrology
Khoa tim
4 Cardiology
Chuyên
khoa da
/ˌkɑːrdiˈɑːlədʒi/
liễu
5 Dermatology
Khoa dinh
6 Dietetics (and nutrition) /ˌdaɪəˈtetɪks/ (/nuˈtrɪʃn/) dưỡng

Khoa nội
/ˌendoʊkrəˈnɑːlədʒi/
tiết
7 Endocrinology
Khoa dịch
/ˌepɪˌdiːmiˈɑːlədʒi/
tễ học
8 Epidemiology
Khoa tiêu
hóa
9 Gastroenterology
/ˌdʒeriˈætrɪk/
Lão khoa
10 Geriatrics
/ˌɡaɪnəˈkɑːlədʒi/
Phụ khoa
11 Gynaecology
Khoa
/ˌhiːməˈtɑːlədʒi/
huyết học
12 Haematology
Miễn dịch
/ˌɪmjuˈnɑːlədʒi/
học
13 Immunology
/ˈɪnpeɪʃnt/ /dɪˈpɑːrtmənt/ Khoa bệnh
14 Inpatient department
Sổ tay từ vựng trong Y học

Page 5



Tiếng Anh Lê Nguyệt

Internal medicine
16 Nephrology
15

Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: />Website:
Hotline: 0988 888 353

/ɪnˈtɜːrnl/ /ˈmedɪsn/

17

Neurology

/nʊˈrɑːlədʒi/

18

Neurosurgery

/ˈnʊroʊsɜːrdʒəri/

19

Nuclear medicine
20 Odontology


/ˈnuːkliər/ /ˈmedɪsn/
/ˌoʊdɑːnˈtɑːlədʒi/

Oncology
22 Ophthalmology

/ɑnˈkɑːlədʒi/
/ˌɑːfθælˈmɑːlədʒi/

21

23

Orthopaedics

/ˌɔːrθəˈpiːdɪks/

24

Outpatient department

/ˈaʊtpeɪʃnt/ /ˈaʊtpeɪʃnt/

25

Plastic surgery

/ˈplæstɪk/ /ˈsɜːrdʒəri/


26

Surgery

/ˈsɜːrdʒəri/

Traumatology
28 Urology
27

Sổ tay từ vựng trong Y học

/,trɔ:mə'tɔlədʤi/
/jʊˈrɑːlədʒi/

nhân nội
trú
Nội khoa
Thận học
Khoa thần
kinh
Ngoại thần
kinh
Y học hạt
nhân
Khoa răng
Ung thư
học
Khoa mắt
Khoa

chỉnh hình
Khoa bệnh
nhân ngoại
trú
Phẫu thuật
tạo hình
Ngoại
khoa
Khoa chấn
thương
Niệu khoa
Page 6


Tiếng Anh Lê Nguyệt

Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: />Website:
Hotline: 0988 888 353

III. TỪ VỰNG BỘ PHẬN CƠ THỂ NGƯỜI

1) ĐẦU VÀ MẶT
Beard
2 Cheek
3 Chin
4 Ear
5 Eardrum
6 Earlobe
7 Eye

8 Eyebrow
9 Eyelash
10 Eyelid
11 Forehead
12 Hair
13 Head
14 Jaw
15 Lip
16 Moustache
17 Mouth
18 Nose
19 Nostril
20 Tongue
21 Tooth (teeth)
1

Sổ tay từ vựng trong Y học

/bɪrd/
/tʃiːk/
/tʃɪn/
/ɪr/
/ˈɪrdrʌm/
/ˈɪrloʊb/
/aɪ/
/ˈaɪbraʊ/
/ˈaɪlæʃ/
/ˈaɪlɪd/
/ˈfɔːrhed/
/her/

/hed/
/dʒɔː/
/lɪp/
/ˈmʌstæʃ/
/maʊθ/
/noʊz/
/ˈnɑːstrəl/
/tʌŋ/
/tuːθ/ ( /tiːθ/ )

Râu

Cằm
Tai
Màng nhĩ
Dái tai
Mắt
Lông mày
Lông mi
Mí mắt
Trán
Tóc
Đầu
Quai hàm
Môi
Ria
Miệng
Mũi
Lỗ mũi
Lưỡi

Răng
Page 7


Tiếng Anh Lê Nguyệt

Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: />Website:
Hotline: 0988 888 353

2) PHẦN TRÊN CỦA CƠ THỂ
/ɑːrm/
1 Arm
/ˈɑːrmpɪt/
2 Armpit
/bæk/
3 Back
/brest/
4 Breast
/tʃest/
5 Chest
/ˈelboʊ/
6 Elbow
/ˈfɪŋɡər/
7 Finger
/ˈfɪŋɡər/
8 Fingernail
/ˈfɔːrɑːrm/
9 Forearm
/hænd/

10 Hand
/ˈnʌkl/
11 Knuckle
/ˈneɪvl/
12 Navel
/nek/
13 Neck
/ˈnɪpl/
14 Nipple
/pɑːm/
15 Palm
/ˈʃoʊldər/
16 Shoulder
/θroʊt/
17 Throat
/θʌm/
18 Thumb
/weɪst/
19 Waist
/rɪst/
20 Wrist
3) PHẦN DƯỚI CỦA CƠ THỂ
/ˈæŋkl/
1 Ankle
Sổ tay từ vựng trong Y học

Tay
Nách
Lưng
Ngực phụ nữ

Ngực
Khuỷu tay
Ngón tay
Móng tay
Cẳng tay
Bàn tay
Khớp ngón tay
Rốn
Cổ
Núm vú
Lòng bàn tay
Vai
Cổ họng
Ngón tay cái
Eo
Cổ tay

Mắt cá chân
Page 8


Tiếng Anh Lê Nguyệt

Anus
3 Belly
4 Big toe
5 Bottom
6 Calf
7 Foot
8 Genitals

9 Groin
10 Heel
11 Hip
12 Knee
13 Leg
14 Penis
15 Pubic hair
16 Shin
17 Sole
18 Thigh
19 Toe
20 Toenail
21 Vagina
2

Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: />Website:
Hotline: 0988 888 353

/ˈeɪnəs/
/ˈbeli/
/bɪɡ/ /toʊ/
/ˈbɑːtəm/
/kævz/
/fʊt/
/ˈdʒenɪtlz/
/ɡrɔɪn/
/hiːl/
/hɪp/
/niː/

/leɡ/
/ˈpiːnɪs/
/ˈpjuːbɪk/ /her/
/ʃɪn/
/soʊl/
/θaɪ/
/toʊ/
/ˈtoʊneɪl/
/vəˈdʒaɪnə/

4) CÁC BỘ PHẬN CỦA MẮT
/ˈkɔːrniə/
1 Cornea
/aɪ/ /ˈsɑːkɪt/
2 Eye socket
/ˈaɪbɔːl/
3 Eyeball
Sổ tay từ vựng trong Y học

Hậu môn
Bụng
Ngón chân cái
Mông
Bắp chân
Bàn chân
Cơ quan sinh dục
Háng
Gót
Hông
Đầu gối

Chân
Dương vật
Lông mu
Ống chân
Bàn chân
Đùi
Ngón chân
Móng chân
Âm đạo

Giác mạc
Hốc mắt
Nhãn cầu
Page 9


Tiếng Anh Lê Nguyệt

Iris
5 Pupil
6 Retina
4

Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: />Website:
Hotline: 0988 888 353

/ˈaɪrɪs/
/ˈpjuːpl/
/ˈretənə/


Mống mắt (lòng
đen)
Con ngươi
Võng mạc

5) CÁC BỘ PHẬN BÊN TRONG CƠ THỂ
/əˈpendɪks/
Ruột thừa
1 Appendix
/ˈɑːrtəri/
Động mạch
2 Artery
/ˈblædər/
Bọng đái
3 Bladder
/blʌd/ /ˈvesl/
Mạch máu
4 Blood vessel
/breɪn/
Não
5 Brain
/ˈkɑːrtɪlɪdʒ/
Sụn
6 Cartilage
/ˈkoʊlən/
Ruột kết
7 Colon
/ˌduːəˈdiːnəm/
Tá tràng

8 Duodenum
/ɡɔːl/ /ˈblædər/
Túi mật
9 Gall bladder
/hɑːrt/
Tim
10 Heart
/ɪnˈtestɪn/
Ruột
11 Intestines
/ˈkɪdni/
Thận
12 Kidney
/lɑːrdʒ/ /ɪnˈtestɪn/
Ruột già
13 Large intestine
/ˈlɪɡəmənt/
Dây chằng
14 Ligament
/ˈlɪvər/
Gan
15 Liver
/lʌŋ/
Phổi
16 Lungs
/iˈsɑːfəɡəs/
Thực quản
17 Oesophagus
/ˈpæŋkriəs/
Tụy

19 Pancreas
/ˈprɑːsteɪt/ /ɡlænd/ Tuyến tiền liệt
20 Prostate gland
Sổ tay từ vựng trong Y học

Page 10


Tiếng Anh Lê Nguyệt

Rectum
22 Small intestine
23 Spleen
24 Stomach
25 Tendon
26 Tonsils
27 Vein
28 Windpipe
29 Womb / uterus
21

Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: />Website:
Hotline: 0988 888 353

/ˈrektəm/
/smɔːl/ /ɪnˈtestɪn/
/spliːn/
/ˈstʌmək/
/ˈtendən/

/ˈtɑːnsl/
/veɪn/
/ˈwɪndpaɪp/
/wuːm/ - /ˈjuːtərəs/

Ruột thẳng
Ruột non
Lách
Dạ dày
Gân
Amiđan
Tĩnh mạch
Khí quản
Tử cung

/ˈklævɪkl/
/ˈhjuːmərəs/
/ˈniːkæp/
/ˈpelvɪs/
/rɪb/ /keɪdʒ/
/rɪb/
/ˈskelɪtn/
/skʌl/
/ˈbækboʊn/
/ˈfiːmər/

Xương đòn
Xương cánh tay
Xương bánh chè
Xương chậu

Khung xương sườn
Xuơng suờn
Bộ xương
Xuơng sọ
Xương sống
Xương đùn

/ˈvɜːrtɪbrə/

Đốt sống

6) XƯƠNG
Clavicle
2 Humerus
3 Kneecap
4 Pelvis
5 Rib cage
6 Rib
7 Skeleton
8 Skull
9 Backbone
10 Femur
Vertebra (số nhiều:
11 vertebrae)
1

7) CHẤT LỎNG TRONG CƠ THỂ
/baɪl/
1 Bile
Sổ tay từ vựng trong Y học


Dịch mật
Page 11


Tiếng Anh Lê Nguyệt

Blood
3 Mucus
4 Phlegm
5 Saliva
6 Semen
7 Sweat
8 Tears
9 Urine
10 Vomit
2

Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: />Website:
Hotline: 0988 888 353

/blʌd/
/ˈmjuːkəs/
/flem/
/səˈlaɪvə/
/ˈsiːmən/
/swet/
/tiə/
/ˈjʊrən/

/ˈvɑːmɪt/

8) CÁC TỪ LIÊN QUAN KHÁC
/boʊn/
1 Bone
/dɪˈdʒestɪv/ /ˈsɪstəm/
2 Digestive system
/fæt/
3 Fat
/fleʃ/
4 Flesh
/ɡlænd/
5 Gland
/dʒɔɪnt/
6 Joint
/lɪm/
7 Limb
/ˈmʌsl/
8 Muscle
/nɜːrv/
9 Nerve
/ˈnɜːrvəs/ /ˈsɪstəm/
10 Nervous system
11 Skin
/skɪn/
12 To breathe
/briːð/
13 To cry
/kraɪ/
14 To hiccup

/ˈhɪkʌp/
Sổ tay từ vựng trong Y học

Máu
Nước nhầy mũi
Đờm
Nước bọt
Tinh dịch
Mồ hôi
Nước mắt
Nước tiểu
Chất nôn mửa

Xương
Hệ tiêu hóa
Mỡ
Thịt
Tuyến
Khớp
Chân tay
Cơ bắp
Dây thần kinh
Hệ thần kinh
Da
Thở
Khóc
Nấc
Page 12



Tiếng Anh Lê Nguyệt

Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: />Website:
Hotline: 0988 888 353

/sniːz/
/swet/ /pərˈspaɪər/
/ˈjʊrəneɪt/
/ˈvɑːmɪt/
/jɔːn/

15 To sneeze
16 To sweat / perspire
17 To urinate
18 To vomit
19 To yawn

Hắt xì
Toát mồ hôi
Đi tiểu
Nôn
Ngáp

IV. DỤNG CỤ Y TẾ
Adhesive tape
2 Ambulance
3 Band-aid
4 Bandage
1


/ədˈhiːsɪv/ /teɪp/
/ˈæmbjələns/
/ˈbændeɪd/
/ˈbændɪdʒ/

Cardioaccelerator
6 Cardiodilator
7 Cardiophygmograph
5

Cardiopneumograph
Cardiopulmonary
9 bypass machine
8

Cardiotachometer
11 Cast
12 Cotton wool
10

Sổ tay từ vựng trong Y học

/kæst/
/ˈkɑːtn/ /wʊl/

Băng dính
Xe cứu thương
Băng keo
Băng

Máy tăng tốc nhịp
tim
Cai nong tâm vị
Tim mạch ký
Máy ghi nhịp tim
phổi
Máy tim phổi nhân
tạo
Máy đếm tiếng
đập tim
Bó bột
Bông (băng)
Page 13


Tiếng Anh Lê Nguyệt

Crutch
14 Curette
15 Defibrillator
16 Dentures
17 Examination couch
18 Examination light
19 First aid kit
20 Forceps
21 Gurney
22 Incubator
23 IV
24 Mammogram
25 Needle

13

Needle holder
27 Ophthalmoscope
28 Ophthalmoscopy
29 Otoscope
26

Oxygenator
31 Pacemaker
32 Pill
33 Scalpel
34 Scissors
35 Sling
30

Sổ tay từ vựng trong Y học

Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: />Website:
Hotline: 0988 888 353

/krʌtʃ/
Cái nạng
/kjʊˈret/
Que nạo
/diːˈfɪbrɪleɪtər/
Máy khử rung tim
/ˈdentʃərz/
Bộ răng giả

/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ /kaʊtʃ/ Giường khám
/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ /laɪt/ Đèn khám
/fɜːrst/ /eɪd/ /kɪt/
Hộp cứu thương
/ˈfɔːrseps/
Cái cặp thai
/ˈɡɜːrni/
Băng ca
/ˈɪŋkjubeɪtər/
Lồng kính nuôi trẻ
/aɪˈviː/
Truyền dịch
/ˈmæməɡræm/
Vú đồ
/ˈniːdl/
Kim tiêm
Kéo cặp kim
/ˈniːdl/ /ˈhoʊldər/
(tiêm)
/ɔf'θælməskoup/
Kính soi đáy mắt
/,ɔfθæl'mɔtəmi/
Soi mắt
/'outəskoup/
Phễu soi tai
Máy oxy hóa
/ˈɑːksɪdʒəneɪtər/
(huyết)
/ˈpeɪsmeɪkər/
Máy tạo nhịp tim

/pɪl/
Viên thuốc
/ˈskælpəl/
Dao mổ
/ˈsɪzərz/
Cái kéo
/slɪŋ/
Băng đeo đỡ cánh
Page 14


Tiếng Anh Lê Nguyệt

Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: />Website:
Hotline: 0988 888 353

Sphygmomanometer /,sfigmoumə'nɔmitə/
/ˈsterəl/ /ˈleɪteks/
/ɡlʌv/
37 Sterile latex gloves
/ˈsteθəskoʊp/
38 Stethoscope
/ˈstretʃər/
39 Stretcher
/sɪˈrɪndʒ/
40 Syringe
/ˈtendən/ /ˈhæmər/
41 Tendon hammer
/θərˈmɑːmɪtər/

42 Thermometer
36

Thoracoscope
44 Tongue depressor
45 Tourniquet
46 Weighing scales
47 Wheelchair
48 X-ray
49 Carbasus
43

/tʌŋ/ /dɪˈpresər/
/ˈtɜːrnəkət/
/weɪ/ /skeɪl/
/ˈwiːltʃer/
/ˈeksreɪ/

tay
Huyết áp kế
Găng cao su khử
trùng
Ống nghe
Cái cáng
Ống tiêm
Búa phản xạ
Nhiệt kế
1. Dụng cụ nội soi
khoang màng phổi.
2. Ống nghe ngực

Cái đè lưỡi
Garô
Cái cân
Xe lăn
Chụp bằng tia X
Gạc

V. CÁC LOẠI BỆNH THƯỜNG GẶP
Abdominal pain
2 Abscess
3 Acariasis
4 Acne
1

Sổ tay từ vựng trong Y học

/æbˈdɑːmɪnl/ /peɪn/
/ˈæbses/
/ˈækni/

Đau bụng
Bệnh ghẻ
Mụn trứng cá
Page 15


Tiếng Anh Lê Nguyệt

5


Acute appendicitis

6

Acute bronchiolitis

7

Acute gingivitis

Acute laryngitis
Acute myocardial
9 infarction
8

Acute myocarditis
Acute
nasopharyngitis
11 (common cold)
Acute nephritis
12 syndrome
10

Acute pancreatitis
14 Acute pancreattitis
13

15

Acute pericarditis


17

Acute pharyngitis

18

Acute renal failure

Sổ tay từ vựng trong Y học

Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: />Website:
Hotline: 0988 888 353

/əˈkjuːt/
/əˌpendəˈsaɪtɪs/
/əˈkjuːt/
/ˌbrɒŋkɪəˈlʌɪtɪs/
/əˈkjuːt/
/ˌdʒɪndʒɪˈvaɪtəs/
/əˈkjuːt/
/ˌlærɪnˈdʒaɪtɪs/

/əˈkjuːt/
/ˌmʌɪəʊkɑːˈdʌɪtɪs/

/əˈkjuːt/ /ne'fraitis/
/ˈsɪndroʊm/
/əˈkjuːt/

/ˌpaŋkrɪəˈtʌɪtɪs/
/əˈkjuːt/
/ˌpɛrɪkɑːˈdʌɪtɪs/
/əˈkjuːt/
/ˌfærɪnˈdʒaɪtɪs/
/əˈkjuːt/ /ˈriːnl/
/ˈfeɪljər/

Viêm ruột thừa
cấp
Viêm tiểu phế
quản cấp
Cấp tính viêm
nướu
Viêm thanh quản
cấp tính
Nhồi máu cơ tim
cấp
Viêm cơ tim cấp
Viêm mũi họng
cấp (cảm thường)
Hội chứng viêm
cầu thận cấp Viêm tụy cấp tính
Viêm tuỵ cấp
Viêm ngoại tim
cấp tính
Viêm họng cấp
tính
Suy thận cấp
Page 16



Tiếng Anh Lê Nguyệt

Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: />Website:
Hotline: 0988 888 353

Acute rheumatic
19 fever

/əˈkjuːt/ /ruˈmætɪk/
/ˈfiːvər/

Acute sinusitis
21 Acute tonsilitis

/əˈkjuːt/ /ˌsaɪnəˈsaɪtɪs/

20

/əˈkjuːt/ /ˌtreɪkɪˈʌɪtɪs/
/əˈkjuːt/ /ˈʌpər/
/ˈrespərətɔːri/
Acute upper
23 respiratory infections /ɪnˈfekʃn/
24 Aeremia
/ˈeɪɡjuː/
25 Ague
/ˈælbɪnɪzəm/

26 Albinism
/əˈlɜːrdʒɪk/ /riˈækʃn/
27 Allergic reaction
/əˈlɜːrdʒɪk/ /raɪˈnaɪtɪs/
28 Allergic rhinitis
/ˈælərdʒi/
29 Allergy
30 Ancylostomiasis
/əˈniːmɪə/
31 Anemia
22

Acute tracheitis

32

Angina pectoris
33 Anthrax

/ænˌdʒaɪnə ˈpektərɪs/
/ˈænθræks/

Aphtha
35 Appendicitis
36 Arterial embolism

/ˈafθə/
/əˌpendəˈsaɪtɪs/

34


Sổ tay từ vựng trong Y học

Thấp khớp cấp
Viêm xoang cấp
tính
Viêm amiđan
Viêm khí quản
cấp
Nhiễm khuẩn
đường hô hấp
trên cấp tính
Bệnh khí ép
Bệnh sốt rét cơn
Bệnh bạch tạng
Phản ứng dị ứng
Viêm mũi dị ứng
Dị ứng
Bệnh giun móc
Bệnh thiếu máu
Cơn đau thắt
ngực
Bệnh than
Lở miệng/đẹn
trong miệng
Viêm ruột thừa
Thuyên tắc và
Page 17



Tiếng Anh Lê Nguyệt

Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: />Website:
Hotline: 0988 888 353

and thrombosis
Arthritis
38 Ascariasis
39 Asthma
37

40

/ɑːrˈθraɪtɪs/
/ˌaskəˈrʌɪəsɪs/
/ˈæzmə/

Atheroscclerosis

/ˌæθ.liːtsˈfʊt/
/eɪˈtɑːpɪk/
/ˌdɜːrməˈtaɪtɪs/
42 Atopic dermatitis
/ˈeɪtrɪəl/
/fʌɪbrɪˈleɪʃ(ə)n/
43 Atrial fibrillation
/ˈbækeɪk/
44 Backache
/bækˈtɪriəl/

/ˌentəˈraɪtəs/
45 Bacterial enteritis
/bækˈtɪriəl/
46 Bacterial pneumonia /nuːˈmoʊniə/
/bɪlˈhɑːrtsiə/
47 Bilharzia
/blæk/ /aɪ/
48 Black eye
/ˈbliːdɪŋ/
49 Bleeding
/ˈblaɪndnəs/
50 Blindness
/ˈblɪstər/
51 Blister
/ˌbradɪˈkɑːdɪə/
52 Bradycardia
/brest/ /ˈnɑːdʒuːl/
53 Breast nodule
41

Athlete's foot

Sổ tay từ vựng trong Y học

huyết khối động
mạch
Viêm khớp
Bệnh giun đũa
Hen suyễn
Xơ vữa động

mạch
Bệnh nấm bàn
chân
Viêm da dị ứng
Rung nhĩ
Đau lưng
Vi khuẩn ruột
Vi khuẩn phổi
Bệnh giun chỉ
Thâm mắt
Chảy máu

Phồng giộp
Nhịp tim chậm
Hạch vú
Page 18


Tiếng Anh Lê Nguyệt

Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: />Website:
Hotline: 0988 888 353

/ˈbroʊkən/ /boʊn/
/ˌbrɒŋkɪˈɛktəsɪs/
/brɑːŋˈkaɪtɪs/
/bruːz/
/bɜːrn/
/ˈkænsər/


Gãy xương
Giãn phế quản
Viêm phế quản
Vết thâm
Bị bỏng
Bệnh ung thư
Bệnh nấm
/ˌkandɪˈdʌɪəsɪs/
candida
60 Candidiasis
/ˌkɑːsɪnəʊməˈtəʊsɪs/ Ung thư biểu bì
61 Carcinomatosis
/ˈkɑːrdiæk/ /əˈrest/
Ngừng tim
62 Cardiac arrest
63 Cardiac arrhythmia /ˈkɑːrdiæk/ /eɪˈrɪðmɪə/ Rối loạn nhịp tim
/ˌkɑːdɪəʊmʌɪˈɒpəθi/ Bệnh cơ tim
64 Cardiomyopathy
/ˈkætərækt/
Đục thủy tinh thể
65 Cataract
/səˈriːbrəl/ /ɪnˈfɑːrkʃn/ Chảy máu não
66 Cerebral infarction
/ səˈriːbrəl ˈpɔːlzi /
Bệnh liệt não
67 Cerebral palsy
Tai biến mạch
Cerebro-vascular
máu não

68 accident (cva)
/ˈsɜːrvɪkl/ /ˈpɑːlɪp/
Polyp cổ tử cung
69 Cervical polyp
Viêm cổ tử cung
70 Cervicitis
/tʃest/ /peɪn/
Đau ngực
71 Chest pain
ɑːks /
Bệnh thủy đậu
72 Chicken pox
/tʃɪl/
Cảm lạnh
73 Chill
/ˌkɒlɪsɪsˈtʌɪtɪs/
Viêm túi mật
74 Cholecystitis
/ˌkɒlɪlɪˈθʌɪəsɪs/
Sỏi mật
75 Cholelithiasis
/ˈkɑːlərə/
Bệnh tả
76 Cholera
Broken bone
55 Bronchiectasis
56 Bronchitis
57 Bruise
58 Burn
59 Cancer

54

Sổ tay từ vựng trong Y học

Page 19


Tiếng Anh Lê Nguyệt

77

Chronic gingivitis

Chronic hepatitis
Chronic ischaemic
79 heart diseases
78

Chronic laryngitis
Chronic
81 nasopharyngitis
Chronic nephritis
82 syndrome
80

Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: />Website:
Hotline: 0988 888 353

/ˈkrɑːnɪk/

/ˌdʒɪndʒɪˈvaɪtəs/
/ˈkrɑːnɪk/
/ˌhepəˈtaɪtɪs/

/ˈkrɑːnɪk/
/ˌlærɪnˈdʒaɪtɪs/

/ˈkrɑːnɪk/ /ne'fraitis/
/ˈsɪndroʊm/
/ˈkrɑːnɪk/
83 Chronic pancreatitis /ˌpaŋkrɪəˈtʌɪtɪs/
Chronic pharyngitis /ˈkrɑːnɪk/
/ˈkrɑːnɪk/ /ˈriːnl/
85 Chronic renal failure /ˈfeɪljər/
Chronic rheumatic
86 heart diseases
84

87

Chronic rhinitis

Chronic sinusitis
89 Cirrhosis
90 Cold
88

Sổ tay từ vựng trong Y học

/ˈkrɑːnɪk/ /raɪˈnaɪtɪs/

/ˈkrɑːnɪk/
/ˌsaɪnəˈsaɪtɪs/
/səˈroʊsɪs/
/koʊld/

Viêm nướu mãn
tính
Viêm gan mãn
tính
Bệnh tim do thiếu
máu cục bộ mạn
Viêm thanh quản
mạn tính
Viêm mũi họng
mãn tính
Hội chứng viêm
cầu thận mạn
Viêm tụy mãn
tính
Viêm họng mãn
tính
Suy thận mãn
tính
Bệnh tim mãn
tính
Viên mũi mãn
tính
Viêm xoang mãn
tính
Xơ gan

Cảm lạnh
Page 20


Tiếng Anh Lê Nguyệt

Colic
Color vision
92 deficiencies
93 Conjunctivitis
94 Constipation
91

95

Contact dermatitis

Corneal abrasion
97 Cough
98 Cramps
99 Cystitis
100 Deaf
101 Dengue fever
102 Dental caries
103 Depression
104 Dermatitis
105 Dermatomycosis
106 Diabetes
Diaphragmatic
107 hernia

108 Diarrhoea
109 Diphtheria
96

Sổ tay từ vựng trong Y học

Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: />Website:
Hotline: 0988 888 353

/ˈkɑːlɪk/
/ˈkʌlər/ /ˈvɪʒn/
/dɪˈfɪʃnsi/
/kənˌdʒʌŋktɪˈvaɪtɪs/
/ˌkɑːnstɪˈpeɪʃn/
/ˈkɑːntækt/
/ˌdɜːrməˈtaɪtɪs/

Đau bụng gió
(thường gặp ở trẻ
em)
Mù màu
Viêm kết mạc
Táo bón

/ˌdaɪəˈbiːtiːz/

Viêm da tiếp xúc
Mài mòn giác
mạc

Ho
Chuột rút
Viêm bàng quang
Điếc
Sốt xuất huyết
Sâu răng
Trầm cảm
Viêm da
Bệnh nấm da
Bệnh tiểu đường

/ˌdaɪəˈriːə/
/dɪfˈθɪriə/

Thoát vị cơ hoành
Bệnh tiêu chảy
Bệnh bạch hầu

/ˈkɔːrniəl/ /əˈbreɪʒn/
/kɔːf/
/kræmp/
/sɪˈstaɪtɪs/
/def/
/ˈdeŋɡi/ /ˈfiːvər/
/ˈdentl/ /ˈkeriːz/
/dɪˈpreʃn/
/ˌdɜːrməˈtaɪtɪs/

Page 21



Tiếng Anh Lê Nguyệt

Diseases of tongue
111 Dizziness
112 Dumb
113 Duodenal ulcer
114 Duodenitis
115 Dysentery
116 Dyspepsia
117 Earache
110

118

Endometriosis

Epididymitis
120 Erythema
121 Eye dryness
122 Eye itching
123 Female infertility
124 Fever
125 Food allergy
119

Food poisoning
127 Fracture
128 Fungus
129 Ganglion cyst

130 Gastric ulcer
131 Gastroenteritis
126

Sổ tay từ vựng trong Y học

Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: />Website:
Hotline: 0988 888 353

/dɪˈziːz/ /əv/ /tʌŋ/
/ˈdɪzinəs/
/dʌm/
/ˌduːəˈdiːnl/ /ˈʌlsər/
/ˌdjuːədiːˈnʌɪtɪs/
/ˈdɪsənteri/
/dɪsˈpepʃə/
/ˈɪreɪk/

Các bệnh của lưỡi
Chóng mặt
Câm
Loét tá tràng
Viêm tá tràng
Bệnh kiết lị
Rối loạn tiêu hoá
Đau tai
Bệnh lạc nội mạc
tử cung
Viêm mào tinh

hoàn
/,eri'θi:mə/
Ban đỏ
/aɪ/ /ˈdraɪnəs/
Mắt bị khô
/aɪ/ /ɪtʃiŋ/
Ngứa mắt
/ˈfiːmeɪl/ /ˌɪnfɜːrˈtɪləti/ Vô sinh nữ
/ˈfiːvər/
Sốt
/fuːd/ /ˈælərdʒi/
Dị ứng thực phẩm
Ngộ độc thực
/fuːd/ /ˈpɔɪzənɪŋ/
phẩm
/ˈfræktʃər/
Gãy xương
/ˈfʌŋɡəs/
Nấm
/ˈɡæŋɡliən/ /sɪst/
U hạch
/ˈɡæstrɪk/ /ˈʌlsər/
Loét dạ dày
/ˌɡæstroʊˌentəˈraɪtɪs/ Viêm dạ dày
Page 22


Tiếng Anh Lê Nguyệt

Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc

Fanpage: />Website:
Hotline: 0988 888 353

/ˌɡæstroʊɪnˈtestɪnl/
/ˈhemərɪdʒ/
/ˌdʒɪndʒɪˈvaɪtəs/

Xuất huyết dạ
dày
Viêm nướu
Bệnh tăng nhãn
/ɡlaʊˈkoʊmə/
áp
134 Glaucoma
/ ˈɡluːkoʊsɪriə /
Bệnh tiểu đường
135 Glycosuria
/ˌɡɑːnəˈriːə/
Bệnh lậu
136 Gonorrhea
/ɡaʊt/
Bệnh gút
137 Gout
/ˈhedeɪk/
Nhức đầu
138 Headache
/ˈhɪrɪŋ/ /lɑːs/
Nghe kém
139 Hearing loss
/hɑːrt/ /əˈtæk/

Đau tim
140 Heart attack
/hɑːrt/ /dɪˈziːz/
Bệnh tim
141 Heart disease
/hɑːrt/ /ˈfeɪljər/
Suy tim
142 Heart failure
/ˈhemərɔɪdz/
Bệnh trĩ
143 Hemorrhoids
/hɪˈpætɪk/ /ˈfeɪljər/
Suy gan
144 Hepatic failure
/ˌhepəˈtaɪtɪs/
Viêm gan
145 Hepatitis
Viêm gan a
146 Hepatitis a
Viêm gan b
147 Hepatitis b
Viêm gan c
148 Hepatitis c
Cao huyết áp
149 High blood pressure
Hiv /dɪˈziːz/
Bệnh HIV
150 Hiv disease
Bệnh cao huyết
Hypertensive

áp
151 diseases
Huyết áp thấp
152 Hypotension
/ˌhaɪpoʊˈθaɪrɔɪdɪzəm/ Suy giáp
153 Hypothyroidism
Gastrointestinal
132 hemorrhage
133 Gingivitis

Sổ tay từ vựng trong Y học

Page 23


Tiếng Anh Lê Nguyệt

Hysteropathy
155 Impetigo
156 Infection
157 Inflammation
158 Influenza
Injury to nerve &
159 spinal cord
160 Insomnia
161 Intertrigo
Intestinal
162 malabsorption
Intracerebral
163 haemorrhage

164 Iritis
Irregular
165 menstruation
Ischaemic heart
166 diseases
167 Jaundice
168 Joint pain
169 Keratitis

Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: />Website:
Hotline: 0988 888 353

154

Kwashiorkor
171 Laryngopathy
172 Leukoplakia
170

Sổ tay từ vựng trong Y học

/ˌɪmpɪˈtaɪɡoʊ/
/ɪnˈfekʃn/
/ˌɪnfləˈmeɪʃn/
/ˌɪnfluˈenzə/

/ɪnˈsɑːmniə/
/ˌɪnteˈstaɪnl/
/ˌmaləbˈzɔːpʃən/


/aiə'raitis/
/ɪˈreɡjələr/
/ˌmenstruˈeɪʃn/

/ˈdʒɔːndɪs/
/dʒɔɪnt/ /peɪn/
/ˌkɛrəˈtʌɪtɪs/
/ˌkwɑːʃiˈɔːrkər/

Bệnh tử cung
Bệnh lở da
Nhiễm trùng
Viêm
Cúm
Tổn thương thần
kinh và cột sống
Mất ngủ
Chốc mép
Ruột kém hấp thu
Xuất huyết trong
não
Viêm mống mắt
Kinh nguyệt
không đều
Bệnh tim do thiếu
máu cục bộ
Bệnh vàng da
Đau khớp
Viêm giác mạc

Suy dinh dưỡng
thể phù
Bệnh thanh quản
Bạch sản
Page 24


Tiếng Anh Lê Nguyệt

Lipoma
174 Liver cirrhosis
175 Lues
176 Lump
177 Lung cancer
178 Malaria
179 Male infertility
180 Malnutrition
181 Mastitis
182 Measles
183 Meningitis
Menopause
184 symptoms
185 Miscarriage
186 Mumps
187 Muscular dystrophy
188 Mycosis
Myocardial
189 infarction
190 Nephropathy
173


Neuromatosis
192 Obesity
193 Oesophagitis
194 Orchitis

Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: />Website:
Hotline: 0988 888 353

U mỡ
Gan xơ gan
/'lu:i:z/
Bệnh giang mai
/lʌmp/
Bướu
/lʌŋ/ /ˈkænsər/
Ung thư phổi
/məˈleriə/
Bệnh sốt rét
/meɪl/ /ˌɪnfɜːrˈtɪləti/
Vô sinh nam
/ˌmælnuːˈtrɪʃn/
Suy dinh dưỡng
/mæˈstaɪtɪs/
Viêm vú
/ˈmiːzlz/
Bệnh sởi
/ˌmenɪnˈdʒaɪtɪs/
Viêm màng não

/ˈmenəpɔːz/
Các triệu chứng
/ˈsɪmptəm/
mãn kinh
/ˈmɪskærɪdʒ/
Sẩy thai
/mʌmps/
Quai bị
/ˈmʌskjələr/ /ˈdɪstrəfi/ Bệnh teo cơ
Bệnh nấm

/nɛˈfrɒpəθi/

191

Sổ tay từ vựng trong Y học

/oʊˈbiːsəti/
/ɪˌsɒfəɡəˈdʒʌɪtɪs/
/ɔ:'kaitis/

Nhồi máu cơ tim
Bệnh thận
Bệnh u xơ thần
kinh
Bệnh béo phì
Viêm thực quản
Viêm tinh hoàn
Page 25



×