Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Đề cương chi tiết học phần Kiểm toán tài chính 1 (Học viện Ngân hàng)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (235.57 KB, 6 trang )

******

KỂ

OÁ TÀI CHÍNH 1
2014-2015

1.

:

2.

:3

3.

y

gian:


y

: 45
:

4.


c


-



5.

cc

c

c:

Kiểm toán căn b
c

c

:

-

K ểm

-

K ểm

-

K ểm


-





c


ủa

:


Sa k

:
k

úc mô

- Nộ d
d a

, ặc

c,

v


ắm vữ

ểm của b

c

c c vấ

c

d a

k

c ck

v của c c

v

c

của d a

mục,

c

ủ ục k ểm




ệ vụ c

của các

ệ vụ c

b

c

của các

c

ố v

c ck

mục,

ệ vụ c

trên báo

ệ .
:


v

ắm vữ

vụ c

b
k ểm

c
b

ược c c
c

c

c

ủ ục k ểm

của mộ ố k

của các doanh ng ệ v vậ dụ
của các d a

mục v




ược

ực

ệ .


ởc c

a :

ệ ;

- Qui ì

- S

ề cơ b

ệ ;

- Nộ d

- S

2

:
v


ắm ược kỹ ă


am k

(c ẩ mực k

cứ ,

k
, k ểm

ữa



v c c

ộ d
y ị

c ược
k c về

1


c

,k


b
6.

a )v

c

c
d
m ắ

c

y
ặc

c ck

toán ố v

ì



c

xử

k ểm


:

ề cậ
ệ ,k



ệ .

g

ộ d

H c

c

của các d a

ô ả


â

của

c

ểm c c k

mục,

c ck

mục,

ệ vụ ươ

mục v c c

7.

n:
ệ vụ c



của c c doanh

v qui trình, c c

ệ vụ c

B

ủ ục k ểm

của c c d a

ệ .


:


:
v
Y

ử dụ

c

ươ

v

c ư cb

c ẩ bị ộ d




c

d y dù








cc c

(



.N

v


y



m yc





c ậ ,



c


ì

ệ v

v

a d

k c ùy ộ d



ệ k

v

y

:

- Y

c

v



- Y


c a

v
a
c


a



ặc

ữa c c

v


m

m ư cb



m
ì



y




v

ậ v

ỏ ể

c c ì
ì

v

v

c ư c

c.

;

ệ ở

.

:
Y

c


v

ậ .Y

am dự

c

c ủ ộ

v

a





-

ì

y ủc cb ổ

c ủ ộ

ưa a c c câ

g


N

,

) và

c ươ .



8.

ỗ ợ.
am k

ược ề cậ

c

am k

we

a



c


y ,

y c c ì


ậ c



d

ậ v c ữa b
v

av

.

ả :

:
k ểm

x ấ b



,

cK


P.Hồ

M

k 2009.

- Tài liệ h c tậ do Bộ môn Kiểm toán, Khoa K toán - Kiểm toán biên so .



ì

k ểm

b

c

c

,H cvệ

c

2


ủb


:

. ậ N

â

N

x ấ b





- Hệ



ẩ mực k ểm

- Hệ



ẩ mực k



c


c

2008.
:

c





cdễ

V ệ Nam.

ử web e

- Web e của Bộ
-

V ệ Nam;

c

: www.mof.gov.vn;

về k

, k ểm


: www.kiemtoan.com.vn; www.webketoan.vn,

...
g

9.

:



K ểm a



ểm c



d

2.

c : 10%

ô

g:
về c c c ươ


c:

g

TT
1.

y

c ố k : 60%.

10. K


ữa k (2 bài): 15%/1 bài

, ộ d
d

,

c a

m

ườ

g

c ủ ục k ểm

ề ;
- Nộ d , ươ
mục ề .
án

các - ặc
-

ểm, ộ d

c a

c

ố v
k ểm

k
ườ

ủ ục k ểm
;
- Nộ d , ươ
mục
.
-

c

m


c

;

5

c
c
4

ặ ;

-

K ểm
k

ờ ượ .

g


a về k ểm - ố ượ , va ò của k ểm
b c
toán báo cáo tài
- Mục
của k ểm
b c
c

;
chính
- Nộ d
v
ươ
k ểm
b
chính;
- K ểm
c ấ ượ về k ểm
b
chính.
K ểm

- ặc ểm, ộ d
k
mục ề ;
-

3.

c

k
ố v

mục

mục
k

4

;

ặ ;
c

ố v
k ểm

k
ố v

mục
k

3


4.

K ểm
ồ k

- ặc

ểm, ộ d

-


c a

-

c

m

6.

K ểm
cố ị

- ặc

K ểm

v
ồ vố
c ủ ở ữ

ườ

c

-

c

m


k
ườ

, ươ
cố ị .

1. K ểm



c

-

m

- Nộ d
mục ợ

,

-

ặc
ữ ;

ố v

K ểm

v
khác

ườ

;

ố v
k ểm

m

k

c ủ ục k ểm
c
ồ vố c ủ ở ữ ;

ườ

d anh 1. K ểm
d a

- ặc ểm, ộ d
c a

- Nộ d
mục d a

ồ vố c ủ ở


ố v

m

,

mục

ố v

k
7

k
ườ

mục d a

;

ặ ;
c

ươ
.

ố v
k ểm


k
ố v

mục
k

ậ k c:

ểm, ộ d
m

k
ườ

ủ ục k ểm
ậ k c;

- Nộ d

k

:

2. K ểm

c

k

ặ ;


- c ủ ục k ểm
doanh thu;

-

mục

ố v

mục

-

c a

k

ồ vố c ủ ở ữ :

c a

-

k

ặ ;
c

ểm, ộ d


- ặc

mục

mục ợ

-

-

k
ố v

- Nộ d , ươ
k ểm
mục
ồ vố c ủ ở ữ .
7.

4

;

4

k

ươ
.


2. K ểm

k

cố ị

k ểm

ủ ục k ểm
;



mục

:

ểm, ộ d

c a

k

ặ ;
c

- Nộ d
mục


7

;

ố v

mục

ủ ục k ểm
cố ị ;

- ặc

ố v
k ểm

ểm, ộ d

c a

ồ k

ặ ;

, ươ
ồ k .

-

-


mục

ủ ục k ểm
ồ k ;

- Nộ d
mục
5.

k

,

ươ

mục

ậ k c;

ặ ;
c

ố v
k ểm

k
ố v

mục

k

4


8.

mục
ậ k c.
K ểm
c
- ặc ểm, ộ d
x ấ vố GTSP;
hàng bán - giá
- c a
m ườ
ẩm
c ủ ục k ểm
GVHB, GTSP;

VHB, 7

c

ố v

PSX,

k ểm


ố v

PSX,

mục

ặ ;

- Nộ d , ươ
GVHB, GTSP.
9.

PSX,

k

K ểm toán chi phí - ặc ểm, ộ d
k
mục PBH, PQLDN, 3
bán hàng - Chi phí CP khác;
d a
m ườ
ặ ;
ệ - Chi phí - c a
khác
c ủ ục k ểm
c
ố v
PBH,
CPQLDN, CP khác;

- Nộ d , ươ
CPQLDN, CP khác.

k ểm

ố v i CPBH,

g ảng viên:

11.


Bộ mô

ặc

m

Bộ mô K ểm


ịa c ỉ

12.

v
-K

c


aK

:
- K ểm

ệ: Vă

ò

K

aK

ữa k :

ực

ệ k ểm a 2 b ,

.

– K ểm

:
- K ểm a



a


ực

ệ v

7 và

14;
g
1–5

g1-

-Y
+
+
6-9
-Y
+
+
+
10 – 13
-Y
+
+
+
14 – 20
-Y
+
+
+

+

g

a

c
v
cc c
ệ a :
ì k ểm
,
cK
P.Hồ
ẩ mực k ểm
V ệ Nam ố 200.
g2-Kể
-4
c
v
cc c
ệ a :
ì k ểm
,
cK
P.Hồ
ẩ mực k ểm
V ệ Nam ố 505;
ẩ mực k
V ệ Nam ố 10.

g3-Kể


-4
c
v
cc c
ệ a :
ì k ểm
,
cK
P.Hồ
ẩ mực k ểm
V ệ Nam ố 501;
ẩ mực k
V ệ Nam ố 14.
g4-Kể
g ồ
-7
c
v
cc c
ệ a :
ì k ểm
,
cK
P.Hồ
ẩ mực k ểm
V ệ Nam ố 501;
ẩ mực k ểm

V ệ Nam ố 610;
ẩ mực k ểm
V ệ Nam ố 620;

-5
M

;

M

;

M

;

M

;

5


+
-Kể
21 – 24
-Y
+
+

+
25 – 28
-Y
+
+
29 – 35
-Y
+
+
36 – 42
7
-Y
+
43 – 45

ẩ mực k
V ệ Nam ố 02.
a g ữa ỳ
s 01.
g5-Kể
sả
-4
c
v
cc c
ệ a :
ì k ểm
,
cK
P.Hồ

ẩ mực k
V ệ Nam ố 03;
ẩ mực k
V ệ Nam ố 04.
g6-Kể
ả ả
g ồ
c
v
cc c
ệ a :
ì k ểm
,
cK
P.Hồ
ẩ mực k ểm
V ệ Nam ố 505.
g7-Kể
doanh thu
c
v
cc c
ệ a :
ì k ểm
,
cK
P.Hồ
ẩ mực k
V ệ Nam ố 14.
g8-Kể

chi phí sả x ấ , g
c

v
ì k ểm
g9–Kể
khác - 3 t
-Y c
v
+
ì k ểm
-Kể
a g ữa ỳ

cc c
,

ệ a :
cK

cc c
ệ a :
,
cK
s 02.

M

;


ủ sở ữ - 4
M

;

-7
M

;

g

P.Hồ
g,

M

P.Hồ

M

,g

sả





.



ýd a

g

,

.

6



×