Tải bản đầy đủ (.doc) (37 trang)

Unit 9: The post office

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (237.05 KB, 37 trang )

UNIT 9: THE POST OFFICE
I. PART A: READING
1. To serve [s:v] (v) phục vụ, phụng sự
- Service ['s:vis] (n) sự phục vụ; sự làm việc cho ai
2. To offer ['f] (v) cung cấp; cung ứng
3. Provide  (v) 
( to provide somebody with something; to provide something for somebody)
- Provision [pr'vin] (n) sự cung cấp, đồ cung cấp
4. To equip sb/sth with sth [i'kwip] (v) trang bị (cho ai... cái gì)
- Equipment [i'kwipmnt] (n) sự trang bị, đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ
5. Advance [d'v:ns] (n) sự tiến lên, sự tiến bộ
- Advanced [d'v:nst] (adj) tiến bộ, tiên tiến
6. Technology [tek'nldi] (n) kỹ thuật học; công nghệ học
- Technological [,tekn'ldikl] (adj) về công nghệ
- Technologically [,tekn'ldikli] (adv) (thuộc) kỹ thuật học, có tính chất kỹ thuật
7. Space ['speis] (n) khoảng trống, khoảng cách
- Spacious ['spei∫s] (adj) rộng rãi; có được nhiều chỗ
- Spaciously ['spei∫sli] (adv) rộng rãi; có được nhiều chỗ
8. To please [pli:z] (v) làm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng
- Pleasant ['pleznt] (adj) vừa ý, dễ chịu; dịu dàng, thân mật
- Pleasure ['ple] (n) niềm vui thích; điều thú vị
9. Front [frnt] (n) đằng trước, phía trước; mặt trước
10. To train [trein] (v) rèn luyện, huấn luyện; đào tạo
- Training ['treiniη] (n) sự dạy dỗ, sự huấn luyệ, sự đào tạo
- Trainee [trei'ni:] (n) người được huấn luyện
- Trainer [trein] (n) người huấn luyện, huấn luyện viên
11. Staff [st:f] (n) nhân viên
số nhiều staves, staffs
12. To think / thought /thought (v) nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ
- Thought [θ:t] (n) sự suy nghĩ, ý nghĩ, tư duy, tư tưởng
- Thoughtful ['θ:tfl] (adj) 


13. Courteous ['k:tjs] (adj) lịch sự, nhã nhặn
- Courteously ['k:tjsli] (adv) lịch sự, nhã nhặn
- Courteousness ['k:tjsnis] (n) sự lịch sự, sự nhã nhặn
14. Customer ['kstm] (n) khách hàng
15. Mail [meil] (n) thư từ; bưu kiện, bưu phẩm
(v) gửi qua bưu điện
16. Parcel ['p:s()l] (n) gói; bưu kiện = postal parcel, package
17. To choose / chose / chosen (v) chọn; lựa
- Choice [t∫is] (n) sự lựa chọn
18. Surface mail ['s:fis'meil] (n) thư từ.. chuyển bằng đường bộ, đường sắt,
đường biển
19. Express [iks'pres] (n) người đưa thư hoả tốc, công văn hoả tốc
(adj) nhanh, hoả tốc, tốc hành
20. To deliver [di'liv] (v) phân phát; giao
( to deliver something to somebody / something)
- Delivery [di'livri] (n) sự phân phát
21. Possible ['psbl] (adj) có thể thực hiện được
- Impossible [im'psbl] (adj) không thể xảy ra được
1
- Possibility [,ps'bilti] (n) khả năng; sự có thể, tình trạng có thể
- Impossibility [im,ps'biliti] (n) điều không thể làm được; điều không thể có;
điều không thể xảy ra
22. Maximum ['mæksimm] (n) lượng cực đại, lượng tối đa
số nhiều là maxima
(adj) cực độ, tối đa
23. To weigh [wei] (v) cân
- Weight ['weit] (n) trọng lượng, sức nặng
- Weighty ['weiti] (adj) rất nặng, đè nặng, nặng nề, chồng chất
24. Limit ['limit] (n) giới hạn, ranh giới, hạn định
25. To compete [km'pi:t] (v) đua tranh, ganh đua, cạnh tranh

( to compete against / with somebody in / for something)
- Competitive   (adj) !"
- Competitor [km'petit] (n) người cạnh tranh; đấu thủ, đối thủ
- Competition [,kmpi'ti∫n] (n) sự cạnh tranh
26. Rate [reit] (n) "#"$%&'''(
27. To transfer ['trænsf:] (v) chuyển
(n) sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền
28. To imagine [i'mædin] (v) tưởng tượng, hình dung
- Imagination [i,mædi'nei∫n] (n) sức tưởng tượng, trí tưởng tượng; sự tưởng
tượng
- Imaginative [i'mædintiv] (adj) có hoặc tỏ ra có sức tưởng tượng; giàu
tưởng tượng
- Imaginary [i'mædinri] (adj) tưởng tượng, không có thực, ảo
29. To speed [spi:d] (v) làm cho đi mau, làm cho vận động nhanh
(n) sự nhanh chóng, tính nhanh chóng, tốc độ,
vận tốc
- Speedy ['spi:di] (adj) nhanh, không chậm trễ
30. Secure about [si'kju] (adj) an tâm; yên tâm; bảo đảm
- Security #) (n) #!,#!
- Securely [si'kjuli] (adv) chắc chắn, bảo đảm
31. To use [ju:s] (v) sử dụng
(n) sự sử dụng hoặc được sử dụng
- Useful ['ju:sfl] (adj) hữu ích; có ích
- Useless ['ju:slis] (adj) vô ích, vô dụng
32. To fax [fæks] (v) đánh fax
(n) bản fax
33. Besides [bi'saidz] (adv) hơn nữa; vả lại
(Prep.) ngoài ra
34. Ordinary [':rdnri] (adj) thường; thông thường; bình thường
- Ordinarily [,:rdn'erli] (adv) nói chung; thông thường

35. Messenger ['mesind] (n) người đưa tin, sứ giả
- Message ['mesid] (n) thư tín, điện, thông báo
36. To notify ['noutifai] (v) báo tin ; thông báo; cho hay; cho biết
( to notify somebody of something; to notify something to somebody)
- Notification [,noutifi'kei∫n] (n) (hành động) khai báo
37. Recipient [ri'sipint] (n) người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận (viện trợ...)
(adj) dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội = receptive
38. To receive [ri'si:v] (v) nhận, lĩnh, thu
- Receipt [ri'si:t] (n) giấy biên nhận, biên lai (nhận tiền...)
- Reception [ri'sep∫n] (n) sự nhận, sự thu nhận, sự lĩnh, sự đón tiếp
39. Document ['dkjumnt] (n) văn kiện; tài liệu, tư liệu
2
(v) chứng minh bằng tài liệu; dẫn chứng bằng
tài liệu
- Documentary [,dkju'mentri] (adj) gồm có các tài liệu
(n) = a documentary film phim tài liệu
40. To lose / lost / lost (v) mất, không còn nữa, mất; thất lạc
- Loss [ls] (n) sự mất, sự thua, sự thất bại
41. Original ['ridnl] (adj) (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) nguyên bản
chính
- Originally ['ridnli] (adv) bắt đầu, khởi đầu, đầu tiên, trước tiên
- Origin ['ridin] (n) gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên
42. Shape [∫eip] (n) hình, hình dạng, hình thù
43. Facsimile [fæk'simili] (n) bản sao, bản chép
(v) sao, chép
44. To transmit [trænz'mit] (v) truyền, phát
- Transmission [trænz'mi∫n] (n) sự phát, sự truyền; sự chuyển giao
- Transmittable [trænz'mitbl] (adj) có thể truyền được
45. Convenient for [kn'vi:njnt] (adj) tiện lợi; thuận tiện
- Convenience [kn'vi:njns] (n) sự tiện lợi, sự thuận lợi; sự thuận tiện

- Inconvenient [,inkn'vi:njnt] (adj) bất tiện, thiếu tiện nghi, phiền phức
- Inconvenience [,inkn'vi:njns] = inconveniency [,inkn'vi:njnsi]
(n) sự bất tiện, sự phiền phức
46. Graphics ['græfiks] (pl n) hình vẽ...; đồ hoạ
- Graphic [græfik] = graphical ['græfikl]
(adj) đồ hoạ
47. Distance ['distns] (n) khoảng cách
- Distant ['distnt] (adj) xa
48. Press (n) báo chí
49. To distribute [dis'tribju:t] (v) phân bổ, phân phối, phân phát
- Distribution [,distri'bju:∫n] (n) sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát
- Distributive [dis'tribjutiv] (adj) phân bổ, phân phối, phân phát
50. To bother ['bđ] (v) làm buồn bực, làm phiền, quấy rầy
(n) điều bực mình, sự lo lắng
51. To subscribe [sb'skraib] (v) đặt mua dài hạn
52. Cramped [kræmpt] (adj) chật hẹp, tù túng, không được tự do
53. Rude [ru:d] (adj) khiếm nhã, bất lịch sự
54. Rapid ['ræpid] (adj) nhanh, nhanh chóng, mau lẹ
- Rapidly ['ræpidli] (adv) nhanh, nhanh chóng, mau lẹ
55. Unique [ju:'ni:k] (adj) độc nhất vô nhị, chỉ có một, duy nhất
56. Outdated [aut'deitid] (adj) lỗi thời, cổ
II. PART B: SPEAKING
1. Clerk [kl:k] (n) người thư ký
2. To take place (v) xảy ra, được cử hành, được tổ chức
3. To install ...in... [in'st:l] (v) lắp đặt
4. Fee [fi:] (n) tiền thù lao, lệ phí
5. Month [mnθ] (n) tháng
- Monthly ['mnθli] (adj) hàng tháng
6. To fill in (v) điền vào, ghi vào, cho vào cho đủ
7. Form [f:m] (n) mẫu (đơn...) có chỗ trống (để điền vào)

8. Telegram ['teligræm] (n) bức điện, bức điện tín
9. Greeting card ['gri:tiηk:d] (n) thiếp chúc mừng
3
10.Bunch [bnt∫] (n) búi, chùm, bó, cụm, buồng
III. PART C: LISTENING
1. Make [meik] (n) hình dáng, cấu tạo, sự chế tạo
2. Advantage [d'v:ntid] (n) sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi
- Disadvantage [,disd'v:ntid] (n) sự bất lợi; thế bất lợi
3. Commune ['kmju:n] (n) xã
- Communal ['kmjunl] (adj) công, chung, công cộng
4. Rural ['rurl] (adj) (thuộc) nông thôn, thôn dã
5. Network ['netw:k] (n) mạng lưới, hệ thống
6. Capacity [k'pæsiti] (n) sức chứa; công suất
7. To grow / grew / grown (v) phát triển
- Growth [grouθ] (n) (quá trình) lớn lên; sự phát triển
8. Digit ['didit] (n) con số
9. Subscriber [sb'skraib] (n) người đăng ký
- To subscribe [sb'skraib] (v) đặt mua dài hạn
10. To rank [ræηk] (v) xếp loại
(n) Hàng, cấp; chức
11. Among ['mη] = amongst ['mηst]
(prep.) giữa, bao gồm trong
12. To upgrade [p'greid] (v) nâng cao chất lượng, nâng cấp, đề bạt
13. To fix [fiks] (v) đóng, gắn, lắp, để, đặt
- Fixed [fikst] (adj) đứng yên, bất động, cố định
14. Across ['krs] (adv / prep) từ bên này sang bên kia
15. To reduce [ri'dju:s] (v) giảm, giảm bớt, hạ
- Reduction [ri'dk∫n] (n) sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá
16. To add [æd] (v) thêm vào, làm tăng thêm
- Addition ['di∫n] (n) tính cộng; phép cộng

17. To exist [ig'zist] (v) tồn tại
- Existing [eg'zistiη] (adj) hiện tại; hiện tồn; hiện hành; hiện nay
18. Demand [di'm:nd] (n) sự đòi hỏi, sự yêu cầu; nhu cầu
19. To expand [iks'pænd] (v) mở rộng, trải ra
- Expansion [iks'pæn∫n] (n) sự mở rộng, sự phát triển
20. Pay attention to (v) chú ý tới
21. To set up (v) gầy dựng, thành lập
IV. PART D: WRITING
1. To satisfy ['sætisfai] (v) làm hài lòng; thoả mãn
- Satisfied ['sætisfaid] (adj) cảm thấy hài lòng, thoả mãn
- Dissatisfied [di'sætisfaid] (adj) không bằng lòng, bất mãn
- To dissatisfy [di'sætisfai] (v) không làm bằng lòng, không làm hài lòng
2. Quality ['kwliti] (n) chất lượng, phẩm chất
3. Motorcycle ['moutsaikl] (n) xe môtô
(v) đi xe mô tô, lái xe mô tô
4. Pickpocket ['pik,pkit] (n) kẻ móc túi
5. Attitude ['ætitju:d] (n) thái độ, quan điểm
6. Arrogant ['ærgnt] (adj) kiêu ngạo, kiêu căng; ngạo mạn
7. Reasonable ['ri:znbl] (adj) có lý, hợp lý, vừa phải; phải chăng
8. Punctual ['pηkt∫ul] (adj) đúng giờ (không chậm trễ)
- Punctuality [,pηkt∫u'ælti] (n) tính đúng giờ (không chậm trễ)
4
9. Resident ['rezidnt] (adj) có nhà ở một nơi nào đó; cư trú
(n) người sinh sống hoặc có nhà ở một nơi nào
đó (không phải khách viếng thăm)
V. PART D: LANGUAGE FOCUS
1. Crisp [krisp] (adj) cứng, khô và dễ vỡ; giòn
2. Dusk [dsk] (n) bóng tối, lúc chạng vạng
3. Skill [skil] (n) sự khéo léo; sự tinh xảo, kỹ năng; kỹ xảo
4. Lady ['leidi] (n) cô nương, tiểu thư, quý bà

5. Gentleman ['dentlmn] (n) người đàn ông hào hoa phong nhã
6. To speak up (v) nói to hơn, nói thẳng
7. To steal / stole / stolen (v) ăn cắp, lấy trộm
8. To design [di'zain] (v) thiết kế, làm đồ án
(n) bản phác thảo, phác hoạ, đồ án
9. Brave [breiv] (adj) gan dạ, can đảm, dũng cảm
10. Rent (n) sự thuê mướn
11. Burglar ['b:gl] (n) kẻ trộm
12. Shoplifter ['∫p'lift] (n) kẻ cắp giả làm khách mua hàng
13. Coward ['kaud] (n) người hèn nhát; con vật nhát
(adj) nhát gan, nhút nhát; hèn nhát
14. Tenant ['tennt] (n) người thuê, người mướn
15. Pacifist ['pæsifist] (n) người theo chủ nghĩa hoà bình
16. War [w:] (n) chiến tranh; thời kỳ của chiến tranh
17. Orphan [':fn] (adj) mồ côi
(n) đứa trẻ mồ côi
18. To injure ['ind] (v) làm tổn thương, làm hại
19. Waitress ['weitris] (n) người nữ hầu bàn
20. Impolite [,imp'lait] = unpolite [,np'lait]
(adj) vô lễ, vô phép, bất lịch sự
21. Impatient [im'pei∫nt] (adj) thiếu kiên nhẫn, nôn nóng; hay sốt ruột
22. To destroy [di'stri] (v) phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt
23. To rebuild / rebuilt / rebuilt (v) xây lại, xây dựng lại
24. To arrest ['rest] (v) bắt giữ
25. To release [ri'li:s] (v) tha, thả, phóng thích
26. A couple of people/things : hai người/đồ vật; một số ít người/đồ vật
TEST YOURSELF C
1. Limited liability company ['limitid lai'biliti 'kmpni] = viết tắt là Ltd
công ty trách nhiệm hữu hạn
2. Enquiry = inquiry [in'kwairi] (n) câu hỏi (tìm hiểu); yêu cầu (thông tin)

3. To hold on giữ máy không cắt (dây nói)
4. To put somebody through cắm cho (ai) nói chuyện bằng dây nói
5. Account ['kaunt] (n) thanh toán
6. To return [ri't:n] (v) trả lời, đối lại, đáp lại
7. Colleague [k'li:g] (n) bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự
8. Custom ['kstm] (n) phong tục; tục lệ
9. To celebrate ['selibretid] (v) làm lễ kỷ niệm
10. Spain (n) Tây ban nha
11. Portugal (n) Bồ-đào-nha
12. To gather ['gæđ] (v) tập hợp, tụ họp lại
5
13. Midnight ['midnait] (n) nửa đêm, mười hai giờ đêm
14. To select [si'lekt] (v) lựa chọn, chọn lọc, tuyển chọn
15. Grape [greip] (n) quả nho
16. Bunch [bnt∫] (n) búi, chùm, bó, cụm, buồng
17. To turn [t:n] (v) quay, xoay, vặn
18. Symbol ['simbl] (n) biểu tượng; vật tượng trưng
19. Iran (n) I-ran
20. Koran [k'r:n] (n) kinh co-ran (đạo Hồi)
21. To embrace [im'breis] (v) ôm, ôm chặt, ghì chặt
22. Planet ['plænit] (n) hành tinh
UNIT 10: NATURE IN DANGER
I. PART A: READING
1. Nature ['neit∫] (n) tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá
- Natural ['næt∫rl] (adj) (thuộc) tự nhiên, (thuộc) thiên nhiên
- Naturally ['næt∫rli] (adv) tự nhiên
2. Danger ['deind] (n) sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo
- Dangerous ['deindrs] (adj) nguy hiểm; hiểm nghèo
- Dangerously ['deindsli] (adv) nguy hiểm; hiểm nghèo
- To endanger [in'deind(r)] (v) gây nguy hiểm

3. Once [wns] (adv) trước kia, xưa kia, đã có một thời
4. Throughout [θru:'aut] (prep.) ở khắp nơi; suốt
5. Cheetah ['t∫i:t] (n) loài báo gêpa
6. To scatter ['skæt] (v) rải ra, sự phân tán
(n) sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán
7. To estimate ['estimit - 'estimeit] (v) đánh giá; ước lượng
(n) sự đánh giá, sự ước lượng
8. Panda ['pænd] (n) gấu trúc
9. To remain [ri'mein] (v) còn lại, vẫn
10. Wild [waild] (n) vùng hoang vu
(adj) dại, hoang (ở) rừng
11. Human ['hju:mn] (adj) (thuộc) con người, (thuộc) loài người
(n) con người
- Humanity [hju:'mæniti] (n) loài người, nhân loại, lòng nhân đạo
- Humane [hju:'mein] (adj) nhân đạo, nhân đức
12. Race [reis] n) loài, chủng tộc
13. Human race ['hju:mn'reis] (n) loài người, nhân loại
14. Species ['spi:∫i:z] n) số nhiều species loài
15. To exist [ig'zist] (v) tồn tại
- Existence [ig'zistns] (n) sự tiếp tục cuộc sống; sự sống sót
- Existent [ig'zistnt] (adj) đang tồn tại; có sẵn; hiện có
- To co-exist (v) cùng tồn tại
16. Human being (n) con người
17. To influence on ['influns] (v / n) ảnh hưởng, tác dụng
18. Rest (n) vật còn lại, cái còn lại
19. Environment [in'vairnmnt] (n) môi trường
- Environmental [in,vairn'mentl] (adj) thuộc về môi trường
- Environmentally [in,vairn'mentli] (adv) về phương diện môi trường
20. To affect ['fekt] (v) ảnh hưởng; tác động
- Effect [i'fekt] (n) tác động; hiệu quả

6
- Effective [i'fektiv] (adj) có hiệu quả; có hiệu lực
21. To supply [s'plai] (v) cung cấp, tiếp tế
(n) sự cung cấp; sự được cung cấp
22. Industry ['indstri] (n) công nghiệp
- Industrial [in'dstril] (adj) (thuộc) công nghiệp
- To industrialize [in'dstrilaiz] = industrialise
(v) công nghiệp hoá
- Industrialization [in,dstrilai'zei∫n] = industrialisation
(n) sự công nghiệp hoá
23. Agriculture ['ægriklt∫] (n) nông nghiệp
- Agricultural [,ægri'klt∫rl] (adj) (thuộc) nông nghiệp
- Agriculturally [,ægri'klt∫rli] (adv) về mặt nông nghiệp
24. Condition [kn'di∫n] (n) điều kiện
- Conditional [kn'di∫nl] (adj) phụ thuộc vào cái gì; có điều kiện
25. To cut down (v) chặt, đốn (cây)
26. To destroy [di'stri] (v) phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt
- Destruction [dis'trk∫n] (n) sự phá hoại, sự phá huỷ
- Destructive [di'strktiv] (adj) phá hoại, phá huỷ, tàn phá, huỷ diệt
27. To add * (v) +"%,+
- Addition - (n) . /! /!
- Additional ['di∫nl] (adj) cộng thêm; thêm vào
28. To pollute [p'lu:t] (v) làm ô uế, làm ô nhiễm, làm nhơ bẩn
- Pollution [p'lu:∫n] (n) sự ô nhiễm,
- Pollutant [p'lu:tnt] (n) chất gây ô nhiễm
29. Respect [ri'spekt] (n) khía cạnh
30. To act [ækt] (v) hành động
- Action ['æk∫n] (n) hành động, công việc, việc làm
- Active ['æktiv] (adj) tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi
31. Habit ['hæbit] (n) thói quen, tập quán

- Habitual [h'bit∫ul] (adj) thường lệ; quen thuộc, thường xuyên
- Habitually [h'bit∫uli] (adv) đều đặn, thường xuyên
32. To result in [ri'zlt] (v) dẫn đến, đưa đến, kết quả là
- To result from (v) do bởi, do mà ra
- Result of something (n) kết quả (của cái gì)
- Resultant [ri'zltnt] (adj) xảy ra như một kết quả
- As a result kết quả là
33. Serious ['siris] (adj) nghiêm trọng, trầm trọng, nặng
- Seriously ['sirisli] (adv) nghiêm trọng, trầm trọng, nặng
34. Consequence ['knsikwns] (n) hậu quả, kết quả
- Consequent ['knsikwnt] (adj) do ở, là hậu quả của, là kết quả của
35. Rare [re] (adj) hiếm; hiếm thấy; hiếm có; ít có
- Rarely ['reli] (adv) ít khi; hiếm khi
- Rareness ['renis] (n) sự hiếm có, sự ít có
36. To decrease [di:’kri:s] (v) giảm bớt, làm suy giảm
['di:kri:s] (n) sự giảm đi, sự giảm sút
37. Rapid ['ræpid] (adj) nhanh, nhanh chóng, mau lẹ
- Rapidly ['ræpidli] (adv) nhanh, nhanh chóng, mau lẹ
38. To extinct [iks'tiηkt] (v) tuyệt giống, tuyệt chủng
- Extinction [iks'tiηk∫n] (n) sự làm tuyệt giống, sự tiêu diệt
- Extinctive [iks'tiηktiv] (adj) để làm tuyệt giống, để tiêu diệt
39. To appear ['pi] (v) xuất hiện
≠ to disappear [,dis'pi] (v) biến đi; biến mất
7
- Disappearance [,dis'pirns] (n) sự biến đi, sự biến mất
- Appearance ['pirns] (n) sự xuất hiện; vẻ bề ngoài; diện mạo
40. Effort ['eft] (n) sự cố gắng; sự nỗ lực
- Effortful (adj)
41. To protect [pr'tekt] (v) bảo vệ, bảo hộ, che chở
$ # 012# #23# (

- Protection [pr'tek∫n] (n) sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở
- Protective [pr'tektiv] (adj) bảo vệ, bảo hộ, che chở
- Protector [pr'tekt] (n) người bảo vệ, người che chở
42. Science ['sains] (n) khoa học
- Scientist ['saintist] (n) nhà khoa học
- Scientific [,sain'tifik] (adj) (thuộc) khoa học; có tính khoa học
- Scientifically [,sain'tifikli] (adv) (thuộc) khoa học; có tính khoa học
43. To suggest [s'dest] (v) đề nghị; đề xuất; gợi ý
- Suggestion [s'dest∫n] (n) sự đề xuất; sự đề nghị
44. To save [seiv] (v) cứu nguy, cứu vãn
- Saving ['seiviη] (n) sự cứu, sự tiết kiệm
- Savings (n) ( số nhiều) tiền tiết kiệm, tiền để dành
- Saving (adj) để cứu, tiết kiệm
45. To organize [':gnaiz] = organise
(v) tổ chức, cấu tạo, thiết lập
- Organization [,:gnai'zei∫n] = organisation
(n) tổ chức, cơ quan
46. To set up (v) mở (trường học), thành lập
47. Fund [fnd] (n) quỹ
48. To raise [reiz] (v) thu góp (tiền, thuế...);
49. To establish [is'tæbli∫] (v) lập, thành lập, thiết lập
- Establishment [is'tæbli∫mnt] (n) sự thành lập, sự thiết lập
50. To introduce [,intr'dju:s] (v) giới thiệu
51. To prohibit [pr'hibit] (v) cấm; ngăn cấm
- Prohibition [,prouhi'bi∫n] (n) sự cấm; sự ngăn cấm
52. To interfere with [,int'fi] (v) cản trở, can thiệp; xen vào; xía vào
- Interference in/with [,int'firns] (n) sự can thiệp; sự xen vào; sự xía vào
53. To survive [s'vaiv] (v) sống sót; còn lại
- Survival [s'vaivl] (n) sự sống sót; sự tồn tại, tàn dư, tàn tích
54. To produce [pr'dju:s; pr'du:s] (v) làm, sản xuất, chế tạo, sinh đẻ

- Product ['prdkt] (n) sản phẩm
- Production [pr'dk∫n] (n) sự sản xuất, sự chế tạo
- Producer [pr'dju:s] (n) nhà sản xuất
- Productive [ (adj) #45+,#
55. Offspring [':fspriη] (n) số nhiều không đổi : con (của một con vật)
56. Peace [pi:s] (n) hoà bình, thái bình
- Peaceful ['pi:sfl] (adj) hoà bình, thanh thản, thái bình, yên tĩnh
- Peacefully ['pi:sfli] (adv) một cách yên bình
57. Dinosaur ['dains:] (n) khủng long
58. Chemical ['kemikl] (adj) (thuộc) hoá học
(n) chất hoá học; hoá chất
- Chemist ['kemist] (n) nhà hoá học
- Chemistry ['kemistri] (n) ngành hoá học; môn hoá học, hoá học
58. Soil [sil] (n) đất trồng
59. Whale [weil] (n) cá voi
60. To be responsible for [ri'spnsbl] (adj) chịu trách nhiệm
8
II. PART B: SPEAKING
1. Fur [f:] (n) bộ lông mao; bộ lông thú
2. Skin [skin] (n) da, bì
3. Pet [pet] (n) vật nuôi kiểng; vật cưng
4. To hunt [hnt] (v) săn bắn
(n) cuộc đi săn; sự đi săn
5. To capture ['kæpt∫] (v) bắt giữ, bắt
(n) sự bắt giữ, sự bị bắt
6. Recreation [,rekri'ei∫n] (n) sự nghỉ ngơi, sự giải trí, sự tiêu khiển
7. Fertilizer ['f:tilaiz] (n) phân bón
8. Pesticide ['pestisaid] (n) thuốc trừ sâu
9. Cultivation [,klti'vei∫n] (n) sự cày cấy, sự trồng trọt
- Cultivate ['kltiveit] (v) cày cấy, trồng trọt

10. To discharge [dis't∫:d] (v) đổ ra, chảy ra
11. To ban [bæn] (v) chính thức cấm (cái gì)
(n) lệnh cấm; sự cấm đoán
12. To encourage [in'krid] (v) khuyến khích; cổ vũ; động viên
≠ To discourage [dis'krid] (v) làm chán nản, làm nản lòng, can ngăn (ai
làm việc gì)
III. PART C: LISTENING
1. Scenic ['si:nik] = scenical ['si:nikl]
(adj) (thuộc) cảnh vật
- Scene [si:n] (n) quang cảnh
2. Feature ['fi:t∫] (n) nét đặc biệt, điểm đặc trưng
3. Approximate ['prksimt] (adj) gần đúng hoặc gần chính xác
- Approximately ['prksimitli] (adv) khoảng chừng, độ chừng
4. To devastate ['devsteit] (v) tàn phá, phá huỷ, phá phách
- Devastating ['devsteitiη] (adj) tàn phá, phá huỷ, phá phách
5. Vehicle ['vikl; ‘vi:hikl] (n) xe cộ
6. To maintain [mein'tein] (v) duy trì
- Maintenance ['meintinns] (n) sự giữ gìn; sự duy trì
7. To preserve [pri'z:v] (v) bảo quản, giữ gìn ; lưu giữ, bảo tồn
8. To contain [kn'tein] (v) chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm
9. Variety [v'raiti] (n) sự đa dạng, nhiều thứ; đủ loại
- Various ['veris] (adj) khác nhau
- To vary ['veri] (v) làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổi
10. Current ['krnt] (adj) hiện thời, hiện nay
- Currently ['krntli] (adv) hiện thời, hiện nay
11. To face [feis] (v) đương đầu, đối phó
12. Immediately [i'mi:djtli] (adv) ngay lập tức, tức thì
13. Staff [st:f] (n) nhân viên
số nhiều staves, staffs
14. Resource [ri's:s ; ri'z:s] (n) tài nguyên

IV. PART D: WRITING
1. Description [dis'krip∫n] (n) sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả
2. Facts and figures thông tin đầy đủ, thông tin chính xác
3. Location [lou'kei∫n] (n) địa điểm hoặc vị trí
4. Island ['ailnd] (n) hòn đảo
5. Tropical ['trpikl] (adj) (thuộc) nhiệt đới; có tính chất nhiệt đới
9
6. Coastal ['koustl] (adj) (thuộc) miền ven biển
- Coast [koust] (n) bờ biển
7. Abundant ['bndnt] (n) nhiều, phong phú; dồi dào
8. Landscape ['lændskeip] (n) phong cảnh
9. Total ['toutl] (adj) toàn bộ
(n) tổng số, toàn bộ số lượng
10. Hectare ['hekt:] (n) = Ha hecta
11. Historic [his'trik] (adj) nổi tiếng hoặc quan trọng trong lịch sử
- Historical [his'trikl] (adj) có liên quan đến sự kiện của quá khứ, có
thật trong lịch sử
- History ['histri] (n) môn lịch sử, lịch sử
12. Tool [tu:l] (n) dụng cụ, đồ dùng, công cụ
13. Bone boun] n) xương
V. PART E: LANGUAGE FOCUS
1. Slave [sleiv] (n) người nô lệ
2. Slim [slim] (adj) mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon
3. Smart [sm :t] (adj) khéo léo, tài tình, tỏ ra có trí thông minh
4. Snack [snæk] (n) bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa
5. Sneeze [sni:z] (n /v) sự hắt hơi; cái hắt hơi, hắt hơi
6. Snooker ['snu:kə] (n) trò chơi bi-da
7. Snowy ['snoui] (adj) phủ đầy tuyết, nhiều tuyết, có tuyết rơi
- Snow [snou] (n) tuyết
(v) tuyết rơi

8. Swallow ['sw lou] (n) miếng, ngụm
(v) nuốt (thức ăn)
9. Swing [swiη] (n) cái đu
(v) đánh đu
10. Switch [swit∫] (n) công tắc
11. Swear [#6  (n) lời thề
- Swear / swore / sworn (v) thề; hứa, nói
12. Snore #7 (n /v) sự ngáy; tiếng ngáy, ngáy
13. Sweet [swi:t] (adj) xinh xắn, hấp dẫn, duyên dáng
14. To concern #7 (v) liên quan, dính líu tới
15. 80  3%# 013#  : biết ơn
16. To share -  (v) dự phần; tham gia
17. To depend on [di'pend] (v) phụ thuộc
- Dependence [ # (n) sự phụ thuộc
- Dependent on/upon [  (adj) phụ thuộc; lệ thuộc
18. Second half (n) hiệp hai
19. To score [#7 (v) làm bàn
(n) điểm số; bàn thắng
20. Goal [goul] (n) khung thành, cầu môn, bàn thắng, điểm
21. Point [ (n) thời gian hoặc lúc đặc biệt
22. To owe [ou] (v) nợ
23. To blame [bleim] (v) khiển trách, đổ lỗi
( to blame somebody for something; to blame something on somebody)
24. Fantastic [fæn'tæstik] (adj) vô cùng to lớn, dị thường
25. Familiar with [3%) (adj) quen thuộc
26. Event [i'vent] (n) sự việc; sự kiện
27. To catch / caught / caught (v) bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy
10
UNIT 11: SOURCES OF ENERGY
I. PART A: READING

1. Source [s:s] (n) nguồn
2. Energy ['endi] (n) năng lượng
- Energise ['endaiz] = energize
(v) làm mạnh mẽ, tiếp nghị lực cho
- Energetic [,en'detik] (adj) mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực
- Energetically [,en'detikli] (adv) mạnh mẽ, hăng hái
3. To refer [ri'f:] (v) ám chỉ, nói đến, kể đến, nhắc đến
4. Fossil ['fsl] (adj) hoá đá, hoá thạch
(n) vật hoá đá, hoá thạch
5. Fuel [fjul] (n) chất đốt, nhiên liệu
6. Coal [koul] (n) than đá
7. Nature ['neit∫] (n) tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá
- Natural ['næt∫rl] (adj) (thuộc) tự nhiên, (thuộc) thiên nhiên
- Naturally ['næt∫rli] (adv) tự nhiên
8. Gas [gæs] (n) khí, khí thắp, hơi đốt
9. Reserve [ri'z:v] (n) sự dự trữ; vật dự trữ
(v) để dành; dự trữ
10. To limit ['limit] (v) giới hạn, hạn chế
(n) giới hạn, ranh giới, hạn định
- Limited ['limitid] (adj) hạn chế, có giới hạn
- Unlimited [n'limitid] (adj) không giới hạn, vô tận, vô kể
- Unlimitedly (adv)
11. To demand [di'm:nd] (v) đòi hỏi, yêu cầu; cần, cần phải
(n) đòi hỏi, sự yêu cầu; nhu cầu
12. To exhaust [ig'z:st] (v) sử dụng hết hoàn toàn (cái gì); dốc hết
- Exhausted [ig'z:stid] (adj) kiệt sức, mệt lử, bạc màu (đất)
- Exhaustedly (adv)
13. Relative ['reltiv] (adj) cân xứng với, cân đối với, tương đối
- Relatively ['reltivli] (adv) tương đối, khá, vừa phải
- To relate [ri'leit] (v) liên hệ, liên kết

14. Alternative [:l't:ntiv] (adj) khác
15. Nuclear ['nju:kli] (adj) (thuộc) hạt nhân
16. To provide [pr'vaid] (v) cung cấp; cung ứng
( to provide somebody with something; to provide something for somebody)
- Provision [pr'vin] (n) sự cung cấp
17. Electricity [i,lek'trisiti] (n) điện, điện lực
- Electrician [ilek'tri∫n] (n) thợ lắp điện; thợ điện
- Electric [i'lektrik] (adj) tạo ra điện; chạy bằng điện
- Electrical [i'lektrikl] (adj) về điện hoặc liên quan tới điện
- To electrify [i'lektrifai] (v) điện khí hoá
- Electrification [i,lektrifi'kei∫n] (n) sự điện khí hoá
18. Need [ni:d] (n) sự cần thiết; nhu cầu
(v) muốn; thiếu; cần
11
19. Danger ['deind] (n) sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo
- Dangerous ['deindrs] (adj) nguy hiểm; hiểm nghèo
- Dangerously ['deindsli] (adv) nguy hiểm; hiểm nghèo
- To endanger [in'deind(r)] (v) gây nguy hiểm
20. Geothermal [,di:ou'θ:ml] (adj) thuộc địa nhiệt
21. Heat [hi:t] (n) hơi nóng, sức nóng; sự nóng
- Hot [ht] (adj) nóng, nóng bức
- To heat (v) đốt nóng, nung nóng; làm nóng
22. Available ['veilbl] (adj) sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng
- Availability [,veil'biliti] = availableness ['veilblnis]
(n) tính sẵn sàng để dùng, tính có thể dùng được
23. Wind [wind] (n) gió
24. To turn (v) dịch; đổi, biến, chuyển
25. Windmill ['winmil] (n) cối xay gió
26. Sailboat ['seilbout] (n) thuyền buồm
27. Fortunate ['f :t∫nit] (adj) may mắn

- Unfortunate [ n'f :t∫ənit]  (adj) rủi ro; bất hạnh
- Fortunately ['f :t∫nitli] (adv) may mắn, may thay
- Unfortunately [ n'f :t∫ənitli]  (adv) một cách đáng tiếc, không may
28. To blow / blew / blown (v) thổi (gió)
29. To create [kri:'eit] (v) tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo
- Creation [kri:'ei∫n] (n) sự tạo thành, sự sáng tạo
- Creator [kri:'eitə] (n) người sáng tạo, người tạo nên
- Creative [kri:'eitiv] (adj) sáng tạo
- Creatively [kri:'eitivli] (adv) sáng tạo
30. To pollute [pə'lu:t] (v) làm ô nhiễm
- Pollution [pə'lu:∫n] (n) sự ô nhiễm
31. Dam [dæm] (n) đập (ngăn nước)
(v) xây đập, ngăn (nước) bằng đập
32. Expensive [iks'pensiv] (adj) đắt tiền
- Expense [iks'pens] (n) sự tiêu; phí tổn
- To expend [iks'pend] (v) tiêu; tiêu dùng
- Expensively [iks'pensivli] (adv) đắt tiền, đắt giá
33. To release [ri'li:s] (v) làm bay ra, làm thoát ra
34. Sun [s n] (n) mặt trời
- Solar ['soulə] (adj) (thuộc) mặt trời
35. Panel ['pænl] (n) Panô; bảng
36. Roof [ru:f] (n) mái nhà, nóc
37. Cool [ku:l] (adj) mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguội
38. Entire [in'taiə] (adj) toàn bộ, toàn thể, toàn vẹn
- Entirely [in'taiəli] (adv) toàn vẹn, trọn vẹn, hoàn toàn
39. Plenty ['plenti] (n) sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào
- Plentiful ['plentifl] (adj có số lượng lớn; phong phú; dồi dào
- Plentifully (adv)
40. Infinite ['infinit] (adj) không bờ bến, vô tận; vô vàn
41. Safe [seif] (n) tủ sắt, két sắt

(adj) an toàn, chắc chắn
- Safety ['seifti] (n) sự an toàn, sự chắc chắn
- Safely ['seifli] (adv) an toàn, chắc chắn
42. Advantage [əd'v :ntid ]  (n) sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi
- Disadvantage [,disəd'v :ntid ]  (n) sự bất lợi; thế bất lợi
- Disadvantageous [,disædv :n'teid əs]  (adj) bất lợi, thiệt thòi
43. Potential [pə'ten∫l] (adj) tiềm năng; tiềm tàng
12
- Potentiality [pə,ten∫i'æləti] (n) tiềm năng
44. To research [ri'sə:t∫, 'ri:sə:t∫] (v/n) nghiên cứu; tiến hành nghiên cứu
- Researcher [ri'sə:t∫ə] (n) nhà nghiên cứu
45. Balloon [bə'lu:n] (n) khí cầu, quả bóng
46. Ceremony ['seriməni] (n) nghi lễ
47. Method ['meθəd] (n) phương pháp, cách thức
48. Choice [t∫ is] (n) sự lựa chọn
49. To supply [sə'plai] (v) cung cấp, tiếp tế
(n) sự cung cấp; sự được cung cấp
50. Major ['meid ə] (adj) trọng đại, chủ yếu
51. To save (v) dành dụm, tiết kiệm
52. Wave [weiv] (n) dải sóng; lớp sóng; đợt sóng
II. PART B: SPEAKING
1. Reactor [ri:'æktə] (n) lò phản ứng
- Radiation [,reidi'ei∫n] (n) sự bức xạ, sự phát xạ
2. Hydroelectricity [,haidrouilek'trisiti] (n) thủy điện
3. To run out (v) kiệt cạn
4. Abundant [ə'b ndənt] (adj) nhiều
5. Enormous [i'n :məs] (adj) to lớn, khổng lồ
6. Renewable [ri'nju:əbl] (adj) có thể hồi phục lại, có thể thay mới
- Non-renewable (adj)
7. Convenient for [kən'vi:njənt] (adj) tiện lợi; thuận tiện

8. Device [di'vais] (n) thiết bị, dụng cụ, máy móc
9. Technology [tek'n ləd i]  (n) công nghệ học
10. Harmful ['h :mful] (adj) gây tai hại, có hại
III. PART C: LISTENING
1. Ecologist [i'k ləd ist]  (n) nhà sinh thái học
- Ecology [i'k ləd i]  (n) sinh thái học
2. To fertilize ['fə:tilaiz] = fertilise
(v) làm cho phì nhiêu; làm cho màu mỡ (đất)
3. Human being (n) con người
4. To consist of [kən'sist] (v) gồm có
5. Ocean ['ə ∫n]9 (n) đại dương, biển
6. To burn / burnt / burnt (v) đốt, đốt cháy
To burn / burned / burned
7. To divide [di'vaid] (v) tách rời ra; chia; phân ra
8. Properly ['pr pəli] (adv) một cách thích đáng
- Proper ['pr pə] (adj) đúng; thích đáng; thích hợp
9. To replace [ri'pleis] (v) thay thế
10. Definition [,defi'ni∫n] (n) sự định nghĩa, lời định nghĩa
11. Amount [ə'maunt] (n) lượng, số lượng
12. To reach [ri:t∫] (v) đi đến tận ai/cái gì/chỗ
13. To depend on [di'pend] (v) phụ thuộc
14. Atmosphere ['ætməsfiə] (n) khí quyển, không khí
15. To contain [kən'tein] (v) chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm
16. Nitrogen ['naitrəd ən] (n) Nitơ
17. Oxygen [' ksid ən]  (n) khí Oxy
18. Carbon dioxide ['k :bən] [dai' ksaid] (n) cacbon đioxyt
19. Petroleum [pə'trouliəm] (n) dầu mỏ; dầu hoả (thô)
20. To include [in'klu:d] (v) bao gồm, gồm có
13
21. Necessary ['nesisəri] (adj) cần thiết, thiết yếu

22. Vital ['vaitl] (adj) cần cho sự sống, sống còn, quan trọng
23. To conserve [kən'sə:v] (v) giữ gìn; bảo tồn
IV. PART D: WRITING
1. To consume [kən'sju:m] (v) dùng; tiêu thụ
- Consumption [kən's mp∫n] (n) sự tiêu thụ, sự tiêu dùng
2. Total ['toutl] (adj) hoàn toàn; toàn bộ
3. Figure ['figə] (n) con số
4. Trend [trend] (n) xu hướng, chiều hướng
V. PART E: LANGUAGE FOCUS
1. Shred [∫red] (n) miếng nhỏ, mảnh vụn
2. Shrill [∫ril] (v) kêu the thé; nói nheo nhéo
3. Shrimp [∫rimp] (n) con tôm
4. Shrine [∫rain] (n) điện thờ, miếu thờ
5. Splash [splæ∫] (v) té, vẩy, làm bắn (nước..)
6. Split [split] (v) chia ra từng phần
7. Spleen [spli:n] (n) lá lách, tì
8. Sputter ['sp tə] (v) nói lắp bắp, nói líu lưỡi; nói ấp úng
= splutter ['spl tə]
9. Spray [sprei] (v) bơm, phun, xịt, xì (thuốc trừ sâu...)
10. Spread / spread / spread (v) trải, căng, giăng ra, bày ra
11. Sprightly ['spraitli] (adj) hoạt bát, sống động, sôi nổi
12. Shriek [∫ri:k] (v) la, hét, kêu, thét
- To shriek with laughter cười ngặt nghẽo
13. Laughter ['l :ftə] (n) sự cười, tiếng cười
14. To shrug [∫r g] (v) nhún vai
15. Paste [peist] (n) patê (thịt, cá)
16. Front [fr nt] (n) đằng trước, phía trước; mặt trước
17. To splay [splei] (v)  /!"0 !"%
18. Cancer ['kænsə] (n) ung thư
19. Progress ['prougres] (n) tiến tới, sự tiến bộ, sự đi lên

20. Fence [fens] (n) hàng rào
21. To surround [sə'raund] (v) bao quanh
22. To overlook [,ouvə'luk] (v) nhìn được hoặc vào (một chỗ) từ trên cao
23. To present [pri'zent] (v) đưa ra, bày ra, trình bày
24. To locate [lou'keit] (v) có trụ sở ở, nằm ở
25. Southern [s đən] (adj) (thuộc) phương nam; ở phương nam
- South [sauθ] (n) phương Nam, hướng Nam
26. Photograph ['foutəgr :f ; 'foutəgræf] (n) viết tắt là photo ảnh; bức ảnh
27. To publish ['p bli∫] (v) xuất bản
28. Extraordinary [iks'tr :dnri] (adj) lạ thường; khác thường; phi thường
29. Experiment [iks'periment] (n) cuộc thí nghiệm; cuộc thử nghiệm
30. To conduct [kən'd kt] (v) hướng dẫn, chỉ đạo; kiểm soát; quản lý
31. To sponsor ['sp nsə] (v) đỡ đầu, bảo trợ
(n) người bảo trợ
32. Top [t p] (n) chóp, đỉnh, ngọn, đầu
33. To catch / caught / caught (v) bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy
14

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×