Mã đề:175
Kiểm tra chất lợng cuối năm
Môn toán: Khối 10
Thời gian: 60 Phút
Họ và tên: ..............................................................................Lớp :......................
( Mỗi câu hỏi trả lời đúng đợc 0,25đ)
Câu1: Đờng thẳng đi qua điểm A(1;-2) và nhận véc tơ
n
ur
(-2;4) là véc tơ pháp tuyến có ph-
ơng trình là:
A. x+2y+4=0
B. x-2y+4=0
C. x-2y-5=0
D. -2x+4y=0
Câu2: Góc giữa hai đòng thẳng : (d
1
) x+2y+4=0, (d
2
) x-3y+6=0 có số đo là
A. 30
0
B. 60
0
C. 45
0
D. 17
0
15
Câu3: Cho tập A={-1;0;1;2}. Hãy chọn phơng án đúng trong các phơng án sau
A. A=[-1;3)
I
N
B. A=[-1;3)
I
N
*
C. A=[-1;3)
I
Z
D. A=[-1;3)
I
Q
Câu4: Cho đờng tròn (C): x
2
+y
2
+2x+4y-20=0. Tìm mệnh đề SAI trong các mệng đề sau
(A) Đờng tròn (C) có tâm I(1;2)
(B) Đờng tròn (C) có bán kính R=5
(C) Đờng tròn (C) đi qua điểm M(2;2)
(D) Đờng tròn (C) không đi qua A(1;1)
Câu5: Cho đờng tròn (C) : x
2
+y
2
-4x-2y=0 và đờng thẳng
:x+2y+1=0. Tìm mệnh đề đúng
trong các mệnh đề sau:
(A)
cắt (C) tại hai điểm
(B)
tiếp xúc với (C)
(C)
đi qua tâm của (C)
(D)
không có điểm trung với (C)
Câu 6: Tập xác định của hàm số y=
3 1 2x x
là:
(A) D=[
1
2
;3]
(B) D=(
1
;
2
]
U
[3;
+
)
(C) D=
(D) D =R
Câu7: Cho hai điểm A(3;-5) và B(1;7) . Hãy chọn khẳng định đúng
(A) Trung điểm của đoạn thẳng AB là điểm I(4;2)
1
(B) Toạ độ véc tơ
(2; 12)AB
uuur
(C) Toạ độ véc tơ
( 2;12)AB
uuur
(D) Trung điểm đoạn thẳng AB là điểm I(2;-1)
Câu 8: Cho đờng thẳng d:-3x+y-3=0 và điểm N(-2;4) . Toạ độ hình chiếu vuông góc của N
trên d là:
(A) (-3;-6)
(B) (
1 11
; )
3 3
(C) (
2 21
; )
5 5
(D) (
1 33
;
10 10
)
Câu 9: Cho parabol (P) y=x
2
+2x-3 có toạ độ đỉnh là
(A) I(1;4)
(B) I(-1;-4)
(C) I(1;-4)
(D) I(-1;4)
Câu 10: Cho phơng trình bậc hai ax
2
+bx+c=0 có hai nghiệm x
1
,x
2
đề khác không. Phơng
trình bậc hai nhận
1
1
x
và
2
1
x
là nghiệm là:
(A) cx
2
+bx+a=0
(B) bx
2
+ax+c=0
(C) cx
2
+ax +b=0
(D) ax
2
+cx+b=0
Câu11: Nghiệm của hệ phơng trình
3 4 5
2 4
x y
x y
+ =
+ =
là
(A) (1;-2)
(B) (
1 7
; )
3 4
(C) (
1
; 5)
3
(D) (-2;1)
Câu12 : Tập nghiệm của bất phơng trình -3x
2
+7x-4 0 là:
(A)
4
( ;1) ( ; )
3
+U
(B) (-
;1
]
U
[
4
; )
3
+
(C) (-
;1) U
[
4
; )
3
+
(D) [1;
4
3
]
Câu13: Cho phơng trình bậc hai 2x
2
-(m
2
-m+1)x+ 2m
2
-3m-5=0
( m là tham số)
Với giá trị nào của m thì phơng trình có hai nghiệm trái dấu
2
(A) [-1;
5
2
]
(B) (-1;
5
2
)
(C) [-1;
5
2
)
(D) (-1;
5
2
]
Câu 14: Đờng tròn đi qua ba điểm A(0;3); B(-3;0) ; C(3;0) có phơng trình là
(A) x
2
+y
2
=3
(B) x
2
+y
2
-6x-6y+9=0
(C) x
2
+y
2
-6x+6y=0
(D) x
2
+y
2
-9=0
Câu15: Đờng thẳng đi qua B(2;1) và nhận véc tơ
u
r
(1;-1) là véc tơ chỉ phơng có phơng trình
tổng quát là
(A) x-y-1=0
(B) x+y-3=0
(C) x-y+5=0
(D) x+y-1=0
Câu 16 : Cho dãy số liệu thống kê 21,23,24,25,22,20 . Số trung bình cộng của các số liệu
thống kê đó là:
(A) 23,5
(B) 22
(C) 22,5
(D) 14
Câu 17: Cho bảng phân bố tần số
Tiền thởng ( Triệu động ) cho cán bộ nhân viên trong một công ty
Tiền thởng 2 3 4 5 6 Cộng
Tần số 5 15 10 6 7 43
Mốt của bảng phân bố tần số đã cho là:
(A) 2 triệu
(B) 6 triệu
(C) 5 triệu
(D) 3 triệu
Câu 18 : Cho dãy số liệu thống kê : 1,2,3,4,5,6,7,8
Số trung vị của dãy số liệu thống kê đó là:
(A) 4
(B) 5
(C) 4,5
(D) 8
Câu 19 : Cho cosa= -
5
3
với 180
0
<a<270
0
. Giá trị tana là:
(A)
4
5
3
(B)
2
5
(C)
2
5
(D)
3
5
Câu 20 : Trong tam giác ABC bất kì . Mệnh đề nào sau đây là đúng
(A) a
2
=b
2
+c
2
-b.c.cosA
(B) a
2
=b
2
+c
2
-2.b.c.cosA
(C) a
2
=b
2
+c
2
+b.c.cosA
(D) a
2
=b
2
+c
2
+2.b.c.cosA
Câu21: Trong tam giác ABC. Mệnh đề nào sau đây là đúng
(A) a=2RcosA
(B) a=2RsinA
(C) a=2RtanA
(D) a=RsinA
Câu22: Nếu tam giác ABC có a
2
<b
2
+c
2
thì:
(A) Góc A là góc tù
(B) Góc A là góc vuông
(C) Góc A là góc nhọn
(D) Góc A là góc lớn nhất
Câu 23: Cho tam giác ABC có AB=5, AC=7 ,góc trong A bằng 120
0
thì:
(A)
.AB AC
uuur uuur
=35
(B)
.AB AC
uuur uuur
=17,5
(C)
.AB AC
uuur uuur
=-35
(D)
.AB AC
uuur uuur
=-17,5
Câu24 : Bất phơng trình
2
0
2 1
x
x
+
có tập nghiệm là
(A) (
1
;2)
2
(B) [
1
; 2
2
]
(C) [
1
;2)
2
(D) (
1
; 2
2
]
Câu25: Giá trị sin
47
6
là :
(A)
3
2
(B)
1
2
(C)
2
2
4
(D)
1
2
Câu26: Giá trị biểu thức A= (cos
2
x+sin
2
x)
10
là :
(A) 10
(B) -10
(C) 1
(D) -1
Câu 27: Cho T=cos
2
20
0
+cos
2
70
0
khi đó
(A) T=2cos
2
70
0
(B) T=2cos
2
20
0
(C) T=0
(D) T=1
Câu28: Trong mặt phẳng với hệ trục toạ độ Oxy , phơng trình nào sau đây không là phơng
trình của đờng tròn :
(A) x
2
+y
2
-2x+3y-10=0
(B) 7x
2
+7y
2
+x+y=0
(C) x
2
-y
2
-2x+4y=3
(D) -5x
2
-5y
2
+4x-6y+3=0
Câu29: Đờng thẳng d đi qua 2 điểm A(2;0) và B(1;
3
) sẽ tạo với đờng thẳng chứa trục
hoành một góc bằng:
(A)
3
(B)
3
2
(C)
6
(D)
6
5
Câu30: Trong mặt phẳng với hệ trục toạ độ Oxy cho 3 điểm A( 1;2) , B(9;-3) ,C(6;10) . Khi
đó tam giác ABC là tam giác
(A) Cân nhng không vuông
(B) Vuông nhng không cân
(C) Vuông cân
(D) Tam giác đều
Câu31 : Cho tam giác ABC có a=21cm ,b=17cm , c=10cm .
Diện tích tam giác là:
(A) 24cm
2
(B) 84cm
2
(C) 80cm
2
(D) 72cm
2
Câu32: Tam giác đều nội tiếp đờng tròn bán kính R=4cm có diện tích là:
(A) 13cm
2
(B) 13
2
cm
2
(C) 12
3
cm
2
(D) 15cm
2
Câu33 : Cho hai điểm A(0;1) , B(3;0) . Khoảng cách giữa hai điểm AB là
(A) 3
5