Page 1 of 2
GIẢI THÍCH THUẬT NGỮ, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP TÍNH
MỘT SỐ CHỈ TIÊU THỐNG KÊ GIÁO DỤC
Trường mẫu giáo là cơ sở giáo dục mầm non, nhận trẻ em từ 3 đến 6 tuổi. Trường mẫu giáo gồm có các lớp mẫu giáo.
Trường tiểu học là cơ sở giáo dục phổ thông từ lớp 1 đến lớp 5.
Trường trung học cơ sở là cơ sở giáo dục phổ thông từ lớp 6 đến lớp 9.
Trường trung học phổ thông là cơ sở giáo dục phổ thông từ lớp 10 đến lớp 12.
Trường phổ thông có nhiều cấp: Bao gồm (1) Trường phổ thông cơ sở là trường ghép giữa trường tiểu học và trung học cơ sở;
(2) Trường trung học là trường ghép giữa trường trung học cơ sở và trung học phổ thông.
Trường đại học là cơ sở giáo dục đào tạo của bậc đại học. Trường đào tạo trình độ đại học từ 4 năm đến 6 năm tùy theo ngành
nghề đào tạo đối với người có bằng tốt nghiệp phổ thông trung học hoặc bằng tốt nghiệp trung học chuyên nghiệp; từ 1 đến 2 năm đối
với người có bằng tốt nghiệp cao đẳng cùng chuyên ngành.
Trường cao đẳng là đơn vị cơ sở giáo dục - đào tạo của bậc cao đẳng. Trường đào tạo trình độ cao đẳng được thực hiện trong 3
năm đối với người có bằng tốt nghiệp trung học phổ thông hoặc bằng tốt nghiệp trung học chuyên nghiệp.
Trường trung cấp chuyên nghiệp là đơn vị cơ sở giáo dục - đào tạo của bậc trung cấp chuyên nghiệp. Trường đào tạo trình độ
trung cấp chuyên nghiệp từ 3 đến 4 năm đối với người có bằng tốt nghiệp trung học cơ sở, từ 1 đến 2 năm đối với người có bằng tốt
nghiệp trung học phổ thông.
Trường công lập là trường do Nhà nước thành lập, đầu tư xây dựng, bảo đảm kinh phí cho các nhiệm vụ chi thường xuyên.
Trường ngoài công lập (bao gồm trường dân lập và trường tư thục) là trường do cộng đồng dân cư ở cơ sở, các tổ chức xã hội,
tổ chức xã hội nghề nghiệp, tổ chức kinh tế hoặc cá nhân thành lập, đầu tư xây dựng cơ sở vật chất và bảo đảm kinh phí hoạt động
bằng vốn ngoài ngân sách nhà nước.
file://C:\Documents and Settings\Admin\Local Settings\Temp\HBVSHH\niengiam\ng... 19/10/2015
Page 2 of 2
EXPLANATION OF TERMINOLOGY, CONTENT AND METHODOLOGY
OF SOME STATISTICAL INDICATORS ON EDUCATION
Kindergarten school is a pre-school educational unit, admitting children from 3 to 6 years old. Kindergarten school includes
kindergarten classes.
Primary school is a unit of general education from grade 1 to grade 5.
Lower secondary school is a unit of general education from grade 6 to grade 9.
Upper secondary school is a unit of general education from grade 10 to grade 12.
Universal school includes: (1) Basic general school is the combination of primary school and lower secondary school. (2)
Secondary school is the combination of lower secondary school and upper secondary school.
University is an educational unit at the university level. Its training period lasts from 4 years to 6 years depending on the major
for the graduates of the upper secondary schools or professional secondary schools; from 1 to 2 year(s) for the graduates of the
colleges of the same major.
College is an educational and training unit at the college level. The three-year training is applied for the graduates of the upper
secondary schools or the professional secondary schools.
Professional secondary school is an educational and training unit at the professional secondary level. For the graduates of the
lower secondary schools it applies 3 - 4 year training, and for the graduates of the upper secondary school, it applies 1 - 2 year
training.
Public school is the one established by the State who invests in construction and ensures fund for its recurrent expenditure.
Non-public school is established by a residential community, a social, professional or economic organization or an individual, who
invests in facilities and ensures its operations by non-state fund.
file://C:\Documents and Settings\Admin\Local Settings\Temp\HBVSHH\niengiam\ng... 19/10/2015
Page 1 of 1
308
Số trường học, lớp học, giáo viên và học sinh mẫu giáo tại thời điểm 30/9
Number of schools, classes, teachers and pupils of kindergartens as of 30 September
Năm học - School year
Sơ bộ-Prel.
2005-2006
2010-2011
2011-2012
2012-2013
10927
12678
13144
13548
13841
93,9
119,4
118,0
122,0
125,5
117,2
157,5
174,0
188,2
204,9
2426,9
3061,3
3320,3
3551,1
3614,1
Số học sinh bình quân một lớp học
(Học sinh)
Average number of pupils per class (Pupil)
26
26
28
29
29
Số học sinh bình quân một giáo viên
(Học sinh)
Average number of pupils per teacher (Pupil)
21
19
19
19
18
Số trường học (Trường)
Number of schools (School)
Số lớp học (Nghìn lớp)
Number of classes (Thous. classes)
Số giáo viên (Nghìn người)
Number of teachers (Thous. persons)
Số học sinh (Nghìn học sinh)
Number of pupils (Thous. pupils)
2013-2014
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
Trường học - School
105,3
103,4
103,7
103,1
Lớp học - Class
101,0
112,0
98,8
103,4
102,2
102,9
Giáo viên - Teacher
103,9
109,0
110,5
108,1
108,9
Học sinh - Pupil
104,2
105,2
108,5
107,0
100,4
Học sinh bình quân một lớp học
Average pupils per class
103,2
93,9
109,8
103,4
98,9
Học sinh bình quân một giáo viên
Average pupils per teacher
100,5
96,7
98,2
97,3
93,4
file://C:\Documents and Settings\Admin\Local Settings\Temp\HBVSHH\niengiam\ng... 19/10/2015
Page 1 of 2
309
Số trường học, lớp học, giáo viên và học sinh mẫu giáo tại thời điểm 30/9/2013 phân theo địa phương
Number of schools, classes, teachers and pupils of kindergartens as of 30 September 2013 by province
CẢ NƯỚC - WHOLE COUNTRY
Đồng bằng sông Hồng - Red River Delta
Hà Nội
Vĩnh Phúc
Bắc Ninh
Quảng Ninh
Hải Dương
Hải Phòng
Hưng Yên
Thái Bình
Hà Nam
Nam Định
Ninh Bình
Trung du và miền núi phía Bắc
Northern midlands and mountain areas
Hà Giang
Cao Bằng
Bắc Kạn
Tuyên Quang
Lào Cai
Yên Bái
Thái Nguyên
Lạng Sơn
Bắc Giang
Phú Thọ
Điện Biên
Lai Châu
Sơn La
Hòa Bình
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung
North Central and Central coastal areas
Thanh Hóa
Nghệ An
Hà Tĩnh
Quảng Bình
Quảng Trị
Thừa Thiên - Huế
Đà Nẵng
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Bình Định
Phú Yên
Khánh Hòa
Ninh Thuận
Bình Thuận
Tây Nguyên - Central Highlands
Kon Tum
Gia Lai
Đắk Lắk
Đắk Nông
Lâm Đồng
Đông Nam Bộ - South East
Bình Phước
Tây Ninh
Bình Dương
Đồng Nai
Trường học
(Trường)
School
(School)
Lớp học
(Lớp)
Class
(Class)
Giáo viên
(Người)
Teacher
(Person)
Học sinh
(Người)
Pupil
(Person)
13841
125486
204944
3614066
3089
929
181
153
209
315
290
176
301
120
264
151
30139
10331
1960
1772
2107
2657
2336
1855
2315
1152
2404
1250
57638
23354
2871
2917
3817
4613
4919
2533
4065
1905
4257
2387
942594
341298
57878
56496
53486
82206
74321
53967
71746
35320
76742
39134
2841
25816
40140
634978
214
176
124
148
204
187
217
203
272
312
163
139
255
227
2541
1280
805
1728
1857
1376
1671
1615
2613
2421
1648
1479
3104
1678
3588
1775
960
2653
3112
2367
3212
2681
4012
4559
2256
2174
3682
3109
50799
24214
14819
43067
41132
39886
52693
36723
77036
69745
36579
31181
74149
42955
3338
26976
43796
753630
658
517
265
178
162
198
154
232
205
194
133
180
89
173
942
120
246
263
94
219
1761
137
123
228
265
5163
4400
2022
1483
1107
1375
1459
1938
1573
1792
1065
1465
674
1460
8980
1234
2430
2717
906
1693
15841
1196
841
1617
2463
8875
6679
3688
2730
2166
2831
2753
3025
2071
2272
1393
2284
909
2120
12973
1539
3089
4022
1316
3007
27476
2082
1255
3249
4459
146715
135264
56560
39885
28264
36324
38198
51381
42357
49767
25375
42010
17926
43604
259027
30811
68082
79470
27068
53596
508533
37094
29809
58745
78849
file://C:\Documents and Settings\Admin\Local Settings\Temp\HBVSHH\niengiam\ng... 19/10/2015
Page 2 of 2
Bà Rịa - Vũng Tàu
TP. Hồ Chí Minh
Đồng bằng sông Cửu Long - Mekong River Delta
Long An
Tiền Giang
Bến Tre
Trà Vinh
Vĩnh Long
Đồng Tháp
An Giang
Kiên Giang
Cần Thơ
Hậu Giang
Sóc Trăng
Bạc Liêu
Cà Mau
138
870
1870
198
179
172
112
133
186
194
107
148
82
146
82
131
1494
8230
17734
1497
1362
1172
1230
1272
2001
1794
1419
1472
917
1589
836
1173
2657
13774
22921
2261
1952
1520
1413
1597
2611
1958
1763
2204
1108
1970
1135
1429
45506
258530
515304
45986
47556
38693
32306
35650
49402
59079
39857
39145
26848
44907
26163
29712
file://C:\Documents and Settings\Admin\Local Settings\Temp\HBVSHH\niengiam\ng... 19/10/2015
Page 1 of 1
310
Số trường học và lớp học phổ thông tại thời điểm 30/9
Number of schools and classes of general education as of 30 September
Năm học - School year
Sơ bộ-Prel.
2005-2006
2010-2011
2011-2012
2012-2013
Số trường học (Trường)
Number of schools (School)
Tiểu học - Primary school
Trung học cơ sở - Lower secondary school
Trung học phổ thông
Upper secondary school
Phổ thông cơ sở
Primary and lower secondary school
Trung học
Lower and upper secondary school
27227
28593
28803
28916
28977
14688
9383
15242
10143
15337
10243
15361
10290
15337
10290
1952
2288
2350
2361
2404
889
601
554
557
592
315
319
319
347
354
Số lớp học (Nghìn lớp)
Number of classes (Thous. classes)
Tiểu học - Primary
Trung học cơ sở - Lower secondary
Trung học phổ thông - Upper secondary
508,7
490,5
488,1
486,3
490,8
276,6
167,5
64,6
272,4
151,2
66,9
274,7
147,1
66,3
275,0
145,4
65,9
279,0
147,4
64,4
2013-2014
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
Trường học - School
Tiểu học - Primary school
Trung học cơ sở - Lower secondary school
Trung học phổ thông
Upper secondary school
Phổ thông cơ sở
Primary and lower secondary school
Trung học
Lower and upper secondary school
Lớp học - Class
Tiểu học - Primary
Trung học cơ sở - Lower secondary
Trung học phổ thông - Upper secondary
101,5
100,7
100,7
100,4
100,2
101,2
103,8
100,5
100,8
100,6
101,0
100,2
100,5
99,8
100,0
106,8
100,9
102,7
100,5
101,8
86,0
98,4
92,2
100,5
106,3
79,5
108,5
100,0
108,8
102,0
97,9
101,2
99,5
99,6
100,9
95,7
98,0
107,8
101,6
100,8
100,7
100,8
97,3
99,0
100,1
98,8
99,4
101,4
101,4
97,7
file://C:\Documents and Settings\Admin\Local Settings\Temp\HBVSHH\niengiam\ng... 19/10/2015
Page 1 of 2
311
Số trường phổ thông tại thời điểm 30/9/2013 phân theo địa phương
Number of schools of general education as of 30 September 2013 by province
ĐVT: Trường - Unit: School
Chia ra - Of which
Tổng số
Total
Tiểu học
Primary
CẢ NƯỚC - WHOLE COUNTRY
Đồng bằng sông Hồng - Red River
Delta
Hà Nội
Vĩnh Phúc
Bắc Ninh
Quảng Ninh
Hải Dương
Hải Phòng
Hưng Yên
Thái Bình
Hà Nam
Nam Định
Ninh Bình
Trung du và miền núi phía Bắc
Northern midlands and mountain
areas
Hà Giang
Cao Bằng
Bắc Kạn
Tuyên Quang
Lào Cai
Yên Bái
Thái Nguyên
Lạng Sơn
Bắc Giang
Phú Thọ
Điện Biên
Lai Châu
Sơn La
Hòa Bình
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền
Trung
North Central and Central coastal
areas
Thanh Hóa
Nghệ An
Hà Tĩnh
Quảng Bình
Quảng Trị
Thừa Thiên - Huế
Đà Nẵng
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Bình Định
Phú Yên
Khánh Hòa
Ninh Thuận
Bình Thuận
Tây Nguyên - Central Highlands
Kon Tum
Gia Lai
Đắk Lắk
Đắk Nông
Phổ thông
cơ sở
Primary and
lower
secondary
Trung học
cơ sở
Lower
secondary
Trung học
phổ thông
Upper
secondary
2404
592
Trung học
Lower and
upper
secondary
28977
15337
10290
354
5922
2762
2448
614
61
37
1531
359
322
435
604
489
379
606
285
593
319
696
173
153
183
279
232
169
295
140
292
150
605
146
134
153
271
190
171
271
119
246
142
205
37
35
46
54
51
38
40
26
55
27
6
1
19
2
42
11
11
1
5
6032
2959
2422
400
223
28
424
462
225
336
465
381
444
498
550
603
316
292
552
484
193
243
111
150
241
169
226
247
260
300
173
148
282
216
166
157
80
142
190
150
183
204
225
253
110
122
231
209
22
23
11
29
27
24
30
24
48
44
28
22
31
37
34
32
19
15
6
37
3
23
15
5
4
9
7
4
7021
3745
2508
580
145
43
1485
1042
463
408
324
397
731
541
261
210
160
225
634
389
155
148
114
120
101
90
44
27
30
37
14
21
3
17
17
12
5
1
178
537
437
443
307
330
235
435
2247
266
549
709
253
100
271
217
243
169
185
152
280
1233
141
271
422
145
55
190
161
144
101
107
63
127
747
100
203
226
78
20
50
37
48
24
27
19
26
177
13
42
52
23
2
22
20
5
5
7
1
4
2
3
8
4
1
2
33
11
2
3
5
1
1
2
2
1
1
8
22
57
1
31
6
2
6
3
3
file://C:\Documents and Settings\Admin\Local Settings\Temp\HBVSHH\niengiam\ng... 19/10/2015
Page 2 of 2
Lâm Đồng
Đông Nam Bộ - South East
Bình Phước
Tây Ninh
Bình Dương
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
TP. Hồ Chí Minh
Đồng bằng sông Cửu Long
Mekong River Delta
Long An
Tiền Giang
Bến Tre
Trà Vinh
Vĩnh Long
Đồng Tháp
An Giang
Kiên Giang
Cần Thơ
Hậu Giang
Sóc Trăng
Bạc Liêu
Cà Mau
470
2677
309
405
240
539
262
922
254
1494
171
265
136
302
144
476
140
776
96
106
66
168
85
255
47
276
25
30
22
50
29
120
17
23
9
1
5
3
5
12
108
8
3
11
16
4
66
5078
3144
1389
357
83
105
431
390
357
349
342
504
563
516
277
256
453
227
413
253
228
190
215
214
319
357
300
182
171
306
142
267
122
125
134
99
89
129
155
121
65
61
110
62
117
33
33
32
28
23
40
43
23
23
19
22
15
23
10
1
13
3
1
6
8
3
8
29
7
4
12
5
6
1
8
13
43
1
3
3
file://C:\Documents and Settings\Admin\Local Settings\Temp\HBVSHH\niengiam\ng... 19/10/2015
Page 1 of 2
312
Số lớp học phổ thông tại thời điểm 30/9/2013 phân theo địa phương
Number of classes of general education as of 30 September 2013 by province
ĐVT: Lớp học - Unit: Class
Tổng số
Total
Tiểu học
Primary
CẢ NƯỚC - WHOLE COUNTRY
Đồng bằng sông Hồng - Red River Delta
Hà Nội
Vĩnh Phúc
Bắc Ninh
Quảng Ninh
Hải Dương
Hải Phòng
Hưng Yên
Thái Bình
Hà Nam
Nam Định
Ninh Bình
Trung du và miền núi phía Bắc
Northern midlands and mountain areas
Hà Giang
Cao Bằng
Bắc Kạn
Tuyên Quang
Lào Cai
Yên Bái
Thái Nguyên
Lạng Sơn
Bắc Giang
Phú Thọ
Điện Biên
Lai Châu
Sơn La
Hòa Bình
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung
North Central and Central coastal areas
Thanh Hóa
Nghệ An
Hà Tĩnh
Quảng Bình
Quảng Trị
Thừa Thiên - Huế
Đà Nẵng
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Bình Định
Phú Yên
Khánh Hòa
Ninh Thuận
Bình Thuận
Tây Nguyên - Central Highlands
Kon Tum
Gia Lai
Đắk Lắk
Đắk Nông
Lâm Đồng
Đông Nam Bộ - South East
Bình Phước
Tây Ninh
Chia ra - Of which
Trung học
cơ sở
Lower
secondary
Trung học
phổ thông
Upper
secondary
490771
278982
147441
64348
96335
28847
5681
5686
7487
8621
8649
5639
8544
3949
8771
4461
50152
14931
3042
2870
4314
4554
4356
2901
4267
2096
4452
2369
31410
9134
1797
1870
2139
2873
2969
1897
3072
1270
2944
1445
14773
4782
842
946
1034
1194
1324
841
1205
583
1375
647
84117
52230
23543
8344
7142
4713
2335
5131
5989
4962
6091
5998
9317
7776
4994
4159
9576
5934
4838
3156
1488
3138
3989
2994
3439
3565
4982
4421
3217
3072
6444
3487
1808
1160
603
1341
1518
1465
1892
1745
3125
2421
1276
1021
2464
1704
496
397
244
652
482
503
760
688
1210
934
501
66
668
743
114241
62272
35318
16651
18978
17765
7759
5544
4506
6691
4233
8843
7113
8781
5751
6707
3958
7612
38802
3986
9955
12499
3979
8383
10752
9718
4053
3030
2534
3394
2209
4713
3882
4734
3212
3521
2382
4138
22865
2456
6314
7131
2378
4586
5728
5487
2470
1727
1314
2247
1294
2699
2199
2624
1749
2254
1120
2406
11160
1145
2624
3717
1120
2554
2498
2560
1236
787
658
1050
730
1431
1032
1423
790
932
456
1068
4777
385
1017
1651
481
1243
64813
6554
6343
35547
3772
4135
19688
1983
1583
9578
799
625
file://C:\Documents and Settings\Admin\Local Settings\Temp\HBVSHH\niengiam\ng... 19/10/2015
Page 2 of 2
Bình Dương
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
TP. Hồ Chí Minh
Đồng bằng sông Cửu Long - Mekong River Delta
Long An
Tiền Giang
Bến Tre
Trà Vinh
Vĩnh Long
Đồng Tháp
An Giang
Kiên Giang
Cần Thơ
Hậu Giang
Sóc Trăng
Bạc Liêu
Cà Mau
5789
13014
6017
27096
92463
7771
7909
6309
5596
5477
9398
10986
10232
5381
4200
7752
4119
7333
3370
7279
3116
13875
55916
4464
4439
3456
3401
2971
5841
6579
6601
3137
2624
4937
2607
4859
1715
3964
1965
8478
26322
2323
2502
2053
1610
1702
2505
3189
2721
1551
1141
2000
1156
1869
704
1771
936
4743
10225
984
968
800
585
804
1052
1218
910
693
435
815
356
605
file://C:\Documents and Settings\Admin\Local Settings\Temp\HBVSHH\niengiam\ng... 19/10/2015
Page 1 of 1
313
Số giáo viên và học sinh phổ thông tại thời điểm 30/9(*)
Number of teachers and pupils of general education as of 30 September(*)
Năm học - School year
2005-2006
Số giáo viên trực tiếp giảng dạy (Nghìn người)
Number of direct teaching teachers (Thous. persons)
780,5
2010-2011
830,9
2011-2012
828,1
2012-2013
847,5
Sơ bộ-Prel.
2013-2014
855,2
Tiểu học - Primary
354,8
365,8
366,0
381,4
386,9
Trung học cơ sở - Lower secondary
310,2
316,2
312,0
315,2
315,6
Trung học phổ thông - Upper secondary
115,5
148,9
150,1
150,9
152,7
16650,6
14792,8
14782,6
14747,1
14900,7
7304,0
7043,3
7101,0
7202,8
7435,6
Số học sinh (Nghìn học sinh)
Number of pupils (Thous. pupils)
Tiểu học - Primary
Trung học cơ sở - Lower secondary
6371,3
4945,2
4926,4
4869,8
4932,4
Trung học phổ thông - Upper secondary
2975,3
2804,3
2755,2
2674,5
2532,7
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
Giáo viên trực tiếp giảng dạy
Direct teaching teacher
Tiểu học - Primary
101,2
101,5
99,7
102,3
100,9
97,9
103,0
100,1
104,2
101,4
Trung học cơ sở - Lower secondary
102,6
99,7
98,6
101,0
100,1
Trung học phổ thông - Upper secondary
108,9
101,8
100,8
100,5
101,2
97,2
99,2
99,9
99,8
101,0
Tiểu học - Primary
94,3
102,0
100,8
101,4
103,2
Trung học cơ sở - Lower secondary
96,3
95,8
99,6
98,9
101,3
107,8
98,7
98,2
97,1
94,7
Học sinh - Pupil
Trung học phổ thông - Upper secondary
(*) Số liệu năm học 2005-2006 và 2010-2011 tính tại thời điểm 31/12
(*)
Data of school years 2005-2006 and 2010-2011 are those as of 31 December
file://C:\Documents and Settings\Admin\Local Settings\Temp\HBVSHH\niengiam\ng... 19/10/2015
Page 1 of 1
314
Số nữ giáo viên và nữ học sinh trong các trường phổ thông tại thời điểm 30/9(*)
Number of woman teachers and schoolgirls of general schools as of 30 September(*)
Năm học - School year
2005-2006
Nữ giáo viên (Nghìn người)
Woman teachers (Thous. persons)
2010-2011
550,3
590,0
2011-2012
588,4
2012-2013
596,8
Sơ bộ-Prel.
2013-2014
600,4
Tiểu học - Primary
276,3
283,9
283,3
293,3
292,5
Trung học cơ sở - Lower secondary
208,8
215,7
213,1
212,1
214,0
65,2
90,4
92,0
91,4
93,9
8086,0
7304,4
7302,0
7226,8
7301,2
Tiểu học - Primary
3523,2
3392,1
3447,6
3444,7
3559,8
Trung học cơ sở - Lower secondary
3094,4
2416,5
2388,2
2363,6
2401,8
Trung học phổ thông - Upper secondary
1468,4
1495,8
1466,2
1418,5
1339,6
Trung học phổ thông - Upper secondary
Nữ học sinh (Nghìn học sinh)
Schoolgirls (Thous. pupils)
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
100,7
101,9
99,7
101,4
97,9
103,0
99,8
103,5
99,7
Trung học cơ sở - Lower secondary
102,1
99,5
98,8
99,5
100,9
Trung học phổ thông - Upper secondary
109,3
104,3
101,8
99,3
102,8
98,2
99,6
100,0
99,0
101,0
Tiểu học - Primary
95,4
102,1
101,6
99,9
103,3
Trung học cơ sở - Lower secondary
96,9
96,1
98,8
99,0
101,6
108,9
99,7
98,0
96,7
94,4
Nữ giáo viên - Woman teacher
Tiểu học - Primary
Nữ học sinh - Schoolgirl
Trung học phổ thông - Upper secondary
100,6
(*) Số liệu năm học 2005-2006 và 2010-2011 là tại thời điểm 31/12
(*)
Data of school years 2005-2006 and 2010-2011 are those as of 31 December
file://C:\Documents and Settings\Admin\Local Settings\Temp\HBVSHH\niengiam\ng... 19/10/2015
Page 1 of 2
315
Số giáo viên phổ thông trực tiếp giảng dạy tại thời điểm 30/9/2013 phân theo địa phương
Number of direct teaching teachers of general education as of 30 September 2013 by province
ĐVT: Người -Unit: Person
Tổng số
Total
Tiểu học
Primary
CẢ NƯỚC - WHOLE COUNTRY
Đồng bằng sông Hồng - Red River Delta
Hà Nội
Vĩnh Phúc
Bắc Ninh
Quảng Ninh
Hải Dương
Hải Phòng
Hưng Yên
Thái Bình
Hà Nam
Nam Định
Ninh Bình
Trung du và miền núi phía Bắc
Northern midlands and mountain areas
Hà Giang
Cao Bằng
Bắc Kạn
Tuyên Quang
Lào Cai
Yên Bái
Thái Nguyên
Lạng Sơn
Bắc Giang
Phú Thọ
Điện Biên
Lai Châu
Sơn La
Hòa Bình
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung
North Central and Central coastal areas
Thanh Hóa
Nghệ An
Hà Tĩnh
Quảng Bình
Quảng Trị
Thừa Thiên - Huế
Đà Nẵng
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Bình Định
Phú Yên
Khánh Hòa
Ninh Thuận
Bình Thuận
Tây Nguyên - Central Highlands
Kon Tum
Gia Lai
Đắk Lắk
Đắk Nông
Lâm Đồng
Đông Nam Bộ - South East
Bình Phước
Tây Ninh
Chia ra - Of which
Trung học
cơ sở
Lower
secondary
Trung học
phổ thông
Upper
secondary
855235
386953
315593
152689
180935
56024
10617
10105
13103
15829
16087
10426
16730
7283
16474
8257
75466
22806
4311
4077
6166
7182
6416
4181
7305
2987
6617
3418
69449
20782
4204
3818
4617
5977
5907
4269
6958
2956
6657
3304
36020
12436
2102
2210
2320
2670
3764
1976
2467
1340
3200
1535
144031
71863
52116
20052
11604
7694
4061
8253
9906
8693
11396
11006
16892
14168
8647
7027
14035
10649
6617
4148
2183
3923
5323
4238
5325
5182
7385
6155
4805
4271
7322
4986
3887
2582
1321
2880
3471
3194
4028
4125
6710
5837
2669
2212
5098
4102
1100
964
557
1450
1112
1261
2043
1699
2797
2176
1173
544
1615
1561
202726
86773
78396
37557
33812
32742
14067
9821
8413
12585
7534
15896
12599
14241
10458
11299
6204
13055
64558
7180
15139
22465
6725
13049
107282
10323
9215
13974
14085
5532
4535
3772
5276
3112
6953
5133
6261
4357
5051
3016
5716
30561
3472
7631
10550
3312
5596
46352
4862
4551
14291
12843
5488
3544
3112
4808
2721
5916
5063
5284
4178
4163
2172
4813
22941
2655
5262
8022
2245
4757
38221
3530
3286
5547
5814
3047
1742
1529
2501
1701
3027
2403
2696
1923
2085
1016
2526
11056
1053
2246
3893
1168
2696
22709
1931
1378
file://C:\Documents and Settings\Admin\Local Settings\Temp\HBVSHH\niengiam\ng... 19/10/2015
Page 2 of 2
Bình Dương
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
TP. Hồ Chí Minh
Đồng bằng sông Cửu Long - Mekong River Delta
Long An
Tiền Giang
Bến Tre
Trà Vinh
Vĩnh Long
Đồng Tháp
An Giang
Kiên Giang
Cần Thơ
Hậu Giang
Sóc Trăng
Bạc Liêu
Cà Mau
9973
20795
9988
46988
155703
13859
13102
11163
10060
9980
14820
18840
16616
9457
6982
12228
6585
12011
4868
9281
4238
18552
75938
6404
6169
4969
4945
4333
7293
8747
9115
4496
3578
5913
3484
6492
3413
7697
3614
16681
54470
4984
4789
4270
3442
3512
5016
7048
5358
3234
2252
4368
2272
3925
1692
3817
2136
11755
25295
2471
2144
1924
1673
2135
2511
3045
2143
1727
1152
1947
829
1594
file://C:\Documents and Settings\Admin\Local Settings\Temp\HBVSHH\niengiam\ng... 19/10/2015
Page 1 of 2
316
Số nữ giáo viên phổ thông trực tiếp giảng dạy tại thời điểm 30/9/2013 phân theo địa phương
Number of direct teaching woman teachers of general education as of 30 September 2013 by province
ĐVT: Người -Unit: Person
Tổng số
Total
Tiểu học
Primary
CẢ NƯỚC - WHOLE COUNTRY
Đồng bằng sông Hồng - Red River Delta
Hà Nội
Vĩnh Phúc
Bắc Ninh
Quảng Ninh
Hải Dương
Hải Phòng
Hưng Yên
Thái Bình
Hà Nam
Nam Định
Ninh Bình
Trung du và miền núi phía Bắc
Northern midlands and mountain areas
Hà Giang
Cao Bằng
Bắc Kạn
Tuyên Quang
Lào Cai
Yên Bái
Thái Nguyên
Lạng Sơn
Bắc Giang
Phú Thọ
Điện Biên
Lai Châu
Sơn La
Hòa Bình
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung
North Central and Central coastal areas
Thanh Hóa
Nghệ An
Hà Tĩnh
Quảng Bình
Quảng Trị
Thừa Thiên - Huế
Đà Nẵng
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Bình Định
Phú Yên
Khánh Hòa
Ninh Thuận
Bình Thuận
Tây Nguyên - Central Highlands
Kon Tum
Gia Lai
Đắk Lắk
Đắk Nông
Lâm Đồng
Đông Nam Bộ - South East
Bình Phước
Tây Ninh
Chia ra - Of which
Trung học
cơ sở
Lower
secondary
Trung học
phổ thông
Upper
secondary
600476
292515
214029
93932
140658
39346
8242
7845
10795
13008
13462
8708
13705
5977
13006
6564
61305
14226
3725
3595
5473
6480
5966
3835
6429
2748
5847
2981
53532
16095
2948
2744
3753
4657
4781
3386
5556
2218
4937
2457
25821
9025
1569
1506
1569
1871
2715
1487
1720
1011
2222
1126
102788
54105
35386
13297
7388
5936
3125
6008
6627
6085
9458
8360
12747
10967
4894
4235
8868
8090
4235
3305
1763
3053
3706
3089
4803
4243
6374
5347
2636
2647
4712
4192
2450
1926
981
2026
2191
2180
3163
2958
4522
4139
1523
1264
3206
2857
703
705
381
929
730
816
1492
1159
1851
1481
735
324
950
1041
142381
69596
50480
22305
23700
24170
10441
7093
5522
8234
5857
11059
8371
8846
6853
8416
4386
9433
46338
5333
10826
15459
4768
9952
78221
7503
6357
11405
11774
4930
3769
2953
3861
2629
5467
3937
4433
3139
4144
2442
4713
24764
2810
5894
8501
2687
4872
37975
3950
3312
9181
8884
3559
2271
1704
2870
2016
3739
3069
3041
2563
2965
1398
3220
15282
1834
3563
5092
1423
3370
27365
2410
2283
3114
3512
1952
1053
865
1503
1212
1853
1365
1372
1151
1307
546
1500
6292
689
1369
1866
658
1710
12881
1143
762
file://C:\Documents and Settings\Admin\Local Settings\Temp\HBVSHH\niengiam\ng... 19/10/2015
Page 2 of 2
Bình Dương
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
TP. Hồ Chí Minh
Đồng bằng sông Cửu Long - Mekong River Delta
Long An
Tiền Giang
Bến Tre
Trà Vinh
Vĩnh Long
Đồng Tháp
An Giang
Kiên Giang
Cần Thơ
Hậu Giang
Sóc Trăng
Bạc Liêu
Cà Mau
6563
15477
7703
34618
90090
9413
8453
6944
4844
5785
8021
10600
9313
6102
3689
6521
3513
6892
3583
8029
3589
15512
44770
4465
4175
3223
2183
2436
3884
5009
5230
2953
1847
3527
1915
3923
2231
5637
2738
12066
31984
3438
3065
2654
1852
2076
2829
4037
3012
2158
1283
2168
1199
2213
749
1811
1376
7040
13336
1510
1213
1067
809
1273
1308
1554
1071
991
559
826
399
756
file://C:\Documents and Settings\Admin\Local Settings\Temp\HBVSHH\niengiam\ng... 19/10/2015
Page 1 of 1
317
Số giáo viên phổ thông thuộc các dân tộc ít người trực tiếp giảng dạy tại thời điểm 30/9/2013 phân theo
địa phương
Number of ethnic minority direct teaching teachers of general education as of 30 September 2013 by province
ĐVT: Người -Unit: Person
Tổng số
Total
Tiểu học
Primary
Chia ra - Of which
Trung học
cơ sở
Lower
secondary
Trung học
phổ thông
Upper
secondary
80508
46980
24867
8661
Hà Nội
354
135
133
86
Vĩnh Phúc
199
88
53
58
1279
895
277
107
Ninh Bình
179
62
43
74
Hà Giang
5888
3721
1783
384
Cao Bằng
7089
3988
2304
797
Bắc Kạn
3424
1962
1061
401
Tuyên Quang
2746
1593
816
337
Lào Cai
2764
1744
808
212
Yên Bái
2247
1199
827
221
Thái Nguyên
2876
1494
921
461
Lạng Sơn
8611
4457
3083
1071
Bắc Giang
1411
623
546
242
Phú Thọ
1627
916
552
159
Điện Biên
3114
2170
769
175
Lai Châu
2373
1718
582
73
Sơn La
5634
3811
1424
399
Hoà Bình
4258
2218
1548
492
Thanh Hoá
3680
2178
1205
297
Nghệ An
2892
1813
905
174
Quảng Trị
310
177
110
23
Thừa Thiên - Huế
246
138
59
49
Quảng Nam
535
287
145
103
Quảng Ngãi
435
251
109
75
Bình Định
179
81
39
59
Phú Yên
103
43
32
28
Khánh Hòa
250
159
49
42
Ninh Thuận
1258
674
379
205
Bình Thuận
595
281
148
166
Kon Tum
944
682
185
77
Gia Lai
1912
1389
385
138
Đắk Lắk
239
CẢ NƯỚC - WHOLE COUNTRY
Quảng Ninh
2017
1378
400
Đắk Nông
630
368
179
83
Lâm Đồng
846
464
218
164
Bình Phước
535
335
133
67
Đồng Nai
244
117
94
33
TP. Hồ Chí Minh
566
283
196
87
Trà Vinh
2039
1284
541
214
An Giang
455
287
103
65
Kiên Giang
1060
680
286
94
Sóc Trăng
1780
369
1165
246
Bạc Liêu
Các địa phương khác - Other provinces
269
138
89
42
655
330
183
142
file://C:\Documents and Settings\Admin\Local Settings\Temp\HBVSHH\niengiam\ng... 19/10/2015
Page 1 of 2
318
Số học sinh phổ thông tại thời điểm 30/9/2013 phân theo địa phương
Number of pupils of general education as of 30 September 2013 by province
ĐVT: Học sinh - Unit: Pupil
Tổng số
Total
Tiểu học
Primary
Chia ra - Of which
Trung học
cơ sở
Lower
secondary
Trung học
phổ thông
Upper
secondary
CẢ NƯỚC - WHOLE COUNTRY
Đồng bằng sông Hồng - Red River Delta
Hà Nội
Vĩnh Phúc
Bắc Ninh
Quảng Ninh
Hải Dương
Hải Phòng
Hưng Yên
Thái Bình
Hà Nam
Nam Định
Ninh Bình
Trung du và miền núi phía Bắc
Northern midlands and mountain areas
Hà Giang
Cao Bằng
Bắc Kạn
Tuyên Quang
Lào Cai
Yên Bái
Thái Nguyên
Lạng Sơn
Bắc Giang
Phú Thọ
14900686
7435600
4932390
2532696
3234718
1090168
173873
191878
201039
268765
283115
179750
276807
127906
301753
139664
1579862
564383
87769
90195
96673
126259
138730
85985
125264
59402
137745
67457
1041651
330531
54844
62554
65642
90985
87509
59128
95769
43308
104147
47234
613205
195254
31260
39129
38724
51521
56876
34637
55774
25196
59861
24973
2016828
1024806
672111
319911
146203
85766
47616
127559
129740
136269
180788
125596
268893
211498
81600
43699
23525
61756
69102
70843
86368
57607
124948
104992
47959
28263
15925
42068
43875
46495
60494
42787
93769
69633
16644
13804
8166
23735
16763
18931
33926
25202
50176
36873
Điện Biên
Lai Châu
Sơn La
Hòa Bình
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung
North Central and Central coastal areas
Thanh Hóa
Nghệ An
Hà Tĩnh
Quảng Bình
Quảng Trị
Thừa Thiên - Huế
Đà Nẵng
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Bình Định
Phú Yên
Khánh Hòa
Ninh Thuận
Bình Thuận
Tây Nguyên - Central Highlands
Kon Tum
Gia Lai
Đắk Lắk
Đắk Nông
Lâm Đồng
116245
63281
37087
15877
85724
221970
132961
50164
122814
64107
27976
71919
43861
7584
27237
24993
3382746
1561026
1144486
677234
534229
507317
225272
155278
125750
208137
157226
262791
211063
280286
166390
210998
110981
227028
1136641
103942
295879
372054
119632
245134
246775
237571
97307
71194
57260
93009
77578
112387
97627
124142
76274
101594
56852
111456
569491
55079
162473
174997
62519
114423
180399
170485
75952
52814
42036
73194
48661
89284
70678
95027
59019
73789
36650
76498
381848
35832
93043
128138
38934
85901
107055
99261
52013
31270
26454
41934
30987
61120
42758
61117
31097
35615
17479
39074
185302
13031
40363
68919
18179
44810
2295319
1181896
749544
363879
182218
177067
95380
92932
60068
59665
26770
24470
Đông Nam Bộ - South East
Bình Phước
Tây Ninh
file://C:\Documents and Settings\Admin\Local Settings\Temp\HBVSHH\niengiam\ng... 19/10/2015
Page 2 of 2
Bình Dương
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
TP. Hồ Chí Minh
Đồng bằng sông Cửu Long - Mekong River Delta
Long An
Tiền Giang
Bến Tre
Trà Vinh
Vĩnh Long
Đồng Tháp
An Giang
Kiên Giang
Cần Thơ
Hậu Giang
Sóc Trăng
Bạc Liêu
Cà Mau
210153
451302
191259
1083320
2834434
248756
276738
199969
152754
164620
276896
348289
287124
181560
127933
219035
140608
210152
123441
227077
95720
547346
1518519
127098
141460
97447
81784
79584
146476
193255
160748
96919
70231
123115
79945
120457
64297
151073
63634
350807
942750
83689
97404
71283
53402
57001
92010
111028
92321
59429
41728
69635
46330
67490
22415
73152
31905
185167
373165
37969
37874
31239
17568
28035
38410
44006
34055
25212
15974
26285
14333
22205
file://C:\Documents and Settings\Admin\Local Settings\Temp\HBVSHH\niengiam\ng... 19/10/2015
Page 1 of 2
319
Số nữ học sinh phổ thông tại thời điểm 30/9/2013 phân theo địa phương
Number of schoolgirls of general education as of 30 September 2013 by province
ĐVT: Học sinh - Unit: Pupil
Tổng số
Total
Tiểu học
Primary
CẢ NƯỚC - WHOLE COUNTRY
Đồng bằng sông Hồng - Red River Delta
Hà Nội
Vĩnh Phúc
Bắc Ninh
Quảng Ninh
Hải Dương
Hải Phòng
Hưng Yên
Thái Bình
Hà Nam
Nam Định
Ninh Bình
Trung du và miền núi phía Bắc
Northern midlands and mountain areas
Hà Giang
Cao Bằng
Bắc Kạn
Tuyên Quang
Lào Cai
Yên Bái
Thái Nguyên
Lạng Sơn
Bắc Giang
Phú Thọ
Điện Biên
Lai Châu
Sơn La
Hòa Bình
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung
North Central and Central coastal areas
Thanh Hóa
Nghệ An
Hà Tĩnh
Quảng Bình
Quảng Trị
Thừa Thiên - Huế
Đà Nẵng
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Bình Định
Phú Yên
Khánh Hòa
Ninh Thuận
Bình Thuận
Tây Nguyên - Central Highlands
Kon Tum
Gia Lai
Đắk Lắk
Đắk Nông
Lâm Đồng
Đông Nam Bộ - South East
Bình Phước
Tây Ninh
Chia ra - Of which
Trung học
cơ sở
Lower
secondary
Trung học
phổ thông
Upper
secondary
7301157
3559759
2401840
1339558
1574259
528336
85921
92650
96482
130750
137344
87427
133136
64071
148151
69991
750439
266079
41828
41955
46200
59653
66749
40064
60060
28873
65976
33002
505854
160720
26702
29915
31764
44053
42691
28891
46006
21206
50830
23076
317966
101537
17391
20780
18518
27044
27904
18472
27070
13992
31345
13913
975583
494144
318689
162750
72595
42412
23345
61963
61964
65564
89772
62726
132995
103165
52480
39814
102265
64523
42797
21271
11303
29415
33131
34163
41684
27894
59185
50027
30112
24122
58262
30778
21974
13551
7635
20485
20669
22006
29583
20914
45640
34048
16053
12482
32214
21435
7824
7590
4407
12063
8164
9395
18505
13918
28170
19090
6315
3210
11789
12310
1666111
745570
558259
362282
254874
248365
110517
77347
61733
102648
77077
130528
104300
138124
82955
105940
56763
114940
564490
53295
148664
180722
59041
122768
1121137
90013
87518
112664
113604
46551
34522
27351
44811
37160
54271
46943
59838
37088
49038
27699
54030
270113
27323
79006
79050
29793
54941
566383
45783
44613
87317
82364
36834
25839
20422
34516
23514
43535
34012
46706
29132
36714
18930
38424
190986
18498
47730
62511
19385
42862
362706
29672
29508
54893
52397
27132
16986
13960
23321
16403
32722
23345
31580
16735
20188
10134
22486
103391
7474
21928
39161
9863
24965
192048
14558
13397
file://C:\Documents and Settings\Admin\Local Settings\Temp\HBVSHH\niengiam\ng... 19/10/2015
Page 2 of 2
Bình Dương
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
TP. Hồ Chí Minh
Đồng bằng sông Cửu Long - Mekong River Delta
Long An
Tiền Giang
Bến Tre
Trà Vinh
Vĩnh Long
Đồng Tháp
An Giang
Kiên Giang
Cần Thơ
Hậu Giang
Sóc Trăng
Bạc Liêu
Cà Mau
101744
222922
94087
524853
1399577
123746
139365
100626
76097
81933
135628
172038
140737
89733
62609
107649
68223
101193
58837
108877
45851
262422
733110
61392
68496
47437
39397
38641
70378
93762
77065
46817
33713
59571
38527
57914
30583
73907
30907
168129
465346
40859
48575
35360
26418
28147
45347
54955
45945
29272
20770
34818
22474
32406
12324
40138
17329
94302
201121
21495
22294
17829
10282
15145
19903
23321
17727
13644
8126
13260
7222
10873
file://C:\Documents and Settings\Admin\Local Settings\Temp\HBVSHH\niengiam\ng... 19/10/2015
Page 1 of 1
320
Số học sinh phổ thông thuộc các dân tộc ít người tại thời điểm 30/9/2013 phân theo địa phương
Number of ethnic minority pupils of general education as of 30 September 2013 by province
ĐVT: Học sinh - Unit: Pupil
Tổng số
Total
Tiểu học
Primary
Chia ra - Of which
Trung học
cơ sở
Lower
secondary
Trung học
phổ thông
Upper
secondary
2398250
1304217
794439
299594
15541
8876
26673
986
4475
124855
83289
43416
77103
92748
81233
58936
107663
42727
38164
100111
76826
190536
97322
103186
80328
5783
20414
10975
30606
33001
7169
11350
13555
29060
19057
61148
131382
123027
41265
60373
6049
4393
13314
472
2388
72496
42429
21491
38168
50899
44462
29278
48818
19330
19758
55653
45332
107691
48182
50490
42983
3233
11707
5375
14974
18690
3826
6493
7886
15814
10269
34557
85474
70592
25087
30809
3711
3151
9639
341
1559
41747
27536
14582
25795
32325
28329
19592
37120
16350
12661
32242
25488
61966
33364
35590
27934
2130
7059
3576
10477
10695
2197
3695
4658
9327
6175
21846
37585
38582
12367
21619
5781
1332
3720
173
528
10612
13324
7343
13140
9524
8442
10066
21725
7047
5745
12216
6006
20879
15776
17106
9411
420
1648
2024
5155
3616
1146
1162
1011
3919
2613
4745
8323
13853
3811
7945
Bình Phước
36381
22233
10755
3393
Tây Ninh
Bình Dương
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
TP.Hồ Chí Minh
Trà Vinh
Vĩnh Long
An Giang
Kiên Giang
Cần Thơ
Hậu Giang
Sóc Trăng
Bạc Liêu
Cà Mau
Các địa phương khác - Other provinces
2854
2972
27139
4648
66573
47707
3609
17947
35541
4594
4268
72099
11919
5135
1705
1825
1887
13927
2508
29701
27751
1914
10608
21545
2813
2480
44370
7420
3618
755
807
900
8719
1603
24180
16146
1294
5986
11058
1154
1364
21661
3739
1422
641
222
185
4493
537
12692
3810
401
1353
2938
627
424
6068
760
95
309
CẢ NƯỚC - WHOLE COUNTRY
Hà Nội
Vĩnh Phúc
Quảng Ninh
Hải Dương
Ninh Bình
Hà Giang
Cao Bằng
Bắc Kạn
Tuyên Quang
Lào Cai
Yên Bái
Thái Nguyên
Lạng Sơn
Bắc Giang
Phú Thọ
Điện Biên
Lai Châu
Sơn La
Hoà Bình
Thanh Hoá
Nghệ An
Quảng Bình
Quảng Trị
Thừa Thiên - Huế
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Bình Định
Phú Yên
Khánh Hoà
Ninh Thuận
Bình Thuận
Kon Tum
Gia Lai
Đắk Lắk
Đắk Nông
Lâm Đồng
file://C:\Documents and Settings\Admin\Local Settings\Temp\HBVSHH\niengiam\ng... 19/10/2015
Page 1 of 2
321
Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông phân theo địa phương
Percentage of graduates of upper secondary education by province
Đơn vị tính - Unit: %
Năm học - School year
2011 - 2012
CẢ NƯỚC - WHOLE COUNTRY
Đồng bằng sông Hồng - Red River Delta
Hà Nội
Vĩnh Phúc
Bắc Ninh
Quảng Ninh
Hải Dương
Hải Phòng
Hưng Yên
Thái Bình
Hà Nam
Nam Định
Ninh Bình
Trung du và miền núi phía Bắc
Northern midlands and mountain areas
Hà Giang
Cao Bằng
Bắc Kạn
Tuyên Quang
Lào Cai
Yên Bái
Thái Nguyên
Lạng Sơn
Bắc Giang
Phú Thọ
Điện Biên
Lai Châu
Sơn La
Hòa Bình
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung
North Central and Central coastal areas
Thanh Hóa
Nghệ An
Hà Tĩnh
Quảng Bình
Quảng Trị
Thừa Thiên - Huế
Đà Nẵng
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Bình Định
Phú Yên
Khánh Hòa
Ninh Thuận
Bình Thuận
Tây Nguyên - Central Highlands
Kon Tum
Gia Lai
Đắk Lắk
Đắk Nông
Lâm Đồng
Đông Nam Bộ - South East
Bình Phước
Tây Ninh
Bình Dương
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
2012 - 2013
98,97
97,98
99,45
98,50
99,52
99,96
99,60
99,95
99,98
99,98
99,96
99,87
99,97
99,94
98,44
97,11
98,74
99,19
98,38
99,24
97,62
99,21
99,58
99,76
99,94
99,76
99,10
95,93
98,37
97,59
99,59
99,26
98,08
98,92
99,68
98,63
99,05
99,54
97,37
97,96
99,98
99,95
94,17
97,44
98,45
94,84
91,71
91,93
98,43
95,62
97,35
98,40
94,32
94,02
92,75
96,09
99,04
97,98
99,93
98,91
99,40
99,50
98,95
99,80
99,54
98,81
99,86
98,00
93,81
99,61
99,60
98,84
98,36
98,93
98,24
97,47
99,41
99,28
98,56
99,62
94,94
98,71
99,51
99,45
99,34
96,87
96,72
99,05
96,26
98,89
98,31
98,49
98,97
99,38
93,35
99,45
90,98
98,69
97,10
97,92
97,32
95,73
96,83
98,90
98,57
98,83
93,64
99,62
98,76
98,50
file://C:\Documents and Settings\Admin\Local Settings\Temp\HBVSHH\niengiam\ng... 19/10/2015
Page 2 of 2
TP. Hồ Chí Minh
Đồng bằng sông Cửu Long - Mekong River Delta
Long An
Tiền Giang
Bến Tre
Trà Vinh
Vĩnh Long
Đồng Tháp
An Giang
Kiên Giang
Cần Thơ
Hậu Giang
Sóc Trăng
Bạc Liêu
Cà Mau
98,31
98,47
97,17
95,93
98,13
97,92
97,74
99,72
98,94
99,56
99,62
99,88
98,90
99,44
99,45
99,04
98,95
97,84
97,76
99,20
99,13
98,59
99,70
99,08
99,47
99,96
99,60
98,55
98,89
98,93
file://C:\Documents and Settings\Admin\Local Settings\Temp\HBVSHH\niengiam\ng... 19/10/2015
Page 1 of 1
322
Giáo dục đại học và cao đẳng
University and college education
2005
2010
2011
2012
Sơ bộ
Prel.
2013
Số trường học (Trường)
Number of schools (School)
Công lập - Public
Ngoài công lập - Non-public
277
414
419
421
427
243
34
334
80
337
82
339
82
343
84
Số giáo viên (Nghìn người)
Number of teachers (Thous. persons)
Phân theo loại hình - By type
Công lập - Public
Ngoài công lập - Non-public
Phân theo giới tính - By sex
Nam - Male
Nữ - Female
48,6
74,6
84,1
87,2
90,6
42,0
6,6
63,3
11,3
70,3
13,8
69,1
18,1
74,1
16,5
28,1
20,5
39,2
35,4
43,0
41,1
44,6
42,6
46,3
44,3
1387,1
2162,1
2208,1
2178,6
2058,9
1226,7
160,4
1828,2
333,9
1873,1
335,0
1855,2
323,4
1786,9
272,0
714,5
672,6
1082,6
1079,5
1105,6
1102,5
1090,8
1087,8
1018,0
1040,9
210,9
318,4
398,2
425,2
405,9
195,0
15,9
278,3
40,1
334,5
63,7
357,2
68,0
349,8
56,1
Số sinh viên (Nghìn người)
Number of students (Thous. persons)
Phân theo loại hình - By type
Công lập - Public
Ngoài công lập - Non-public
Phân theo giới tính - By sex
Nam - Male
Nữ - Female
Số sinh viên tốt nghiệp (Nghìn người)
Number of graduates (Thous. persons)
Phân theo loại hình - By type
Công lập - Public
Ngoài công lập - Non-public
file://C:\Documents and Settings\Admin\Local Settings\Temp\HBVSHH\niengiam\ng... 19/10/2015