Tải bản đầy đủ (.ppt) (11 trang)

Giá trị tuyệt đối

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (372.59 KB, 11 trang )


Trị tuyệt đối
Trị tuyệt đối

|A| = A n u A >0ế
|A| = A n u A >0ế


-A n u A ế
-A n u A ế
<0
<0

Trị tuyệt đối
Trị tuyệt đối
1.
1.
Giải các phương trình :
Giải các phương trình :
2.
2.
.a)
.a)




x+5
x+5



= 3x + 1
= 3x + 1
3.
3.
.b)
.b)


5x - 16
5x - 16


= 3x
= 3x
4.
4.
.c)
.c)




4x+2
4x+2


= 2x+ 12
= 2x+ 12
5.
5.

.d)
.d)


3x+5
3x+5


= 25x +115
= 25x +115

Trị tuyệt đối
Trị tuyệt đối

I> Gi i ph ng trình ả ươ
I> Gi i ph ng trình ả ươ

a) 3x-1∕3x+1=2-
a) 3x-1∕3x+1=2-


x-3
x-3


∕x+3
∕x+3




.b)|5x+3| ∕25x + 7 = 8 ∕7x+7
.b)|5x+3| ∕25x + 7 = 8 ∕7x+7



.c)
.c)


2x+5
2x+5


= 7x+4
= 7x+4

.d)
.d)


25x+5
25x+5


∕8=
∕8=


3x+4
3x+4



∕2x+2
∕2x+2




Trị tuyệt đối
Trị tuyệt đối

Rút gọn biểu thức sau:
Rút gọn biểu thức sau:

A) C=
A) C=


-3x
-3x


+ 7x -
+ 7x -
4
4

B) D= 5 - 4x +
B) D= 5 - 4x +



x - 6
x - 6



Công thức cần nhớ
Công thức cần nhớ
I/ki n th c c n nh :ế ứ ầ ớ
I/ki n th c c n nh :ế ứ ầ ớ





A
A






B
B


-B <A< B
-B <A< B






A
A
≥∣
≥∣


B
B




A>B
A>B




A<-B
A<-B



|A|
|A|



|B|
|B|




A
A
2 –
2 –
B
B
2
2


0
0






(A-B)(A+B)
(A-B)(A+B)


0

0

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×