Tải bản đầy đủ (.ppt) (6 trang)

Thao giang GVG Tinh(ti le th­uc)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (249.62 KB, 6 trang )



So sánh hai tỉ số và
21
15
5,17
5,12
kiÓm tra bµi cò

Bài 7 : Tỉ lệ thức
1. định nghĩa
Tĩ lệ thức là đẳng thức của hai tỉ số
d
c
b
a
=
* T l th c cũng c vi t l a : b = c : d
d
c
b
a
=
* Ghi chú: (SGK trang24)
Ghi chỳ:
Trong t l th c a : b = c : d
các s a, b, c, d c g i l c ác s h ng
c a t l th c:

a v d l c ác s h ng ngo i hay ngo i t .


b v c l c ác s h ng trong hay trung t
?1
T cỏc t s sau õy cú lp
c t l thc khụng ?
8:
5
4
v4:
5
2
)a
8
1
7:
5
2
2v7:
2
1
3)b
? Cho t s 2,3 : 6,9 hóy vit mt t
s na 2 t s ny lp thnh mt
t l thc

Bài 7 : Tỉ lệ thức
1. định nghĩa
Tĩ lệ thức là đẳng thức của hai tỉ số
d
c
b

a
=
* T l th c cũng c vi t l a : b = c : d
d
c
b
a
=
* Ghi chú: (SGK trang24)
*Tính chất 2:
?2
Bng cỏch tng t, t t l thc

ta cú th suy ra ad = bc khụng ?
d
c
b
a
=
Cho t lệ thức
-Nhõn hai t s ca t l thc ny vi
tớch 27.36
- So sỏnh tớch trung t 24.27 vi tớch
ngoi t 18.36
36
24
27
18
=
?

2. Tính chất
*Tính chất 1:(tính chất cơ bản của tỉ lệ thức)
Nu thỡ ad = bc
d
c
b
a
=
?
Hot ng nhúm: Tỡm cỏc t l thc
c suy ra t ng thc ad = bc

?
Tỡm x t t l thc

2,1
3
8,0

=
x
d
b
c
a
=
a
c
b
d

=
a
b
c
d
=
Nu ad = bc v a,b,c,d 0 thỡ ta cú cỏc t l thc
d
c
b
a
=
d
b
c
a
=
a
c
b
d
=
a
b
c
d
=
d
c
b

a
=
ad = bc

Bài 7 : Tỉ lệ thức
1. định nghĩa
Tĩ lệ thức là đẳng thức của hai tỉ số
d
c
b
a
=
* T l th c cũng c vi t l a : b = c : d
d
c
b
a
=
* Ghi chú: (SGK trang24)
*Tính chất 2:
2. Tính chất
*Tính chất 1:(tính chất cơ bản của tỉ lệ thức)
Nu thỡ ad = bc
d
c
b
a
=
d
b

c
a
=
a
c
b
d
=
a
b
c
d
=
Nu ad = bc v a,b,c,d 0 thỡ ta cú cỏc t l thc
d
c
b
a
=
ad = bc
d
b
c
a
=
a
c
b
d
=

a
b
c
d
=
d
c
b
a
=
1) Bi 47 (trang 26 - SGK)
Lp tt c cỏc t l thc cú th
c t cỏc ng thc sau:
a) 6.63 = 9.42
Gii
Theo tớnh cht 2
T : 6.63 = 9.42 ta cú:
6
9
42
63
;
6
42
9
63
;
63
9
42

6
;
63
42
9
6
====

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×