NỌN DO THAI
Câu h i đi n t :
1. Ch ng nôn nghén th ng ti n tri n........(A)............... và kh i ...........(B)............
sau tháng th 4 tr đi.
2. Nôn nghén th ng g p gi a tu n th .......(.A)...................c a tu n m t kinh và ít
khi t n t i qua tu n th ........(B).................
3. Nôn n ng hay còn g i là.............(A)...............khi nôn kéo dài sau tháng
.......(B)..............và nh h ng đ n s c kho c a bà m .
4. Trên lâm sàng, 3 th i k c a nôn n ng là:
A.............................
B............................
C..............................
5. Trung tâm đi u khi n ph n x nôn n m ............................
Câu h i đúng( )/ sai (S)( t 6- 10):
6. Nôn m a do thai nghén là m t bi u l thông th ng c a
su t quá trình mang thai.
7.Trong thai nghén d u hi u nôn ch ng t thai còn s ng
8.Ng i Esquimeau th ng ít b nôn do thai nghén
9. i u tr kháng Histamin đ ch ng nôn trong thai nghén nên
th n tr ng v i các thu c có g c Cyclicine vì chúng là nguyên
nhân gây ra các d t t b m sinh.
S
Câu h i l a ch n ( t 10- 20)
10. nh ngh a nào sau đây là thích h p cho nôn do thai:
A. là s xu t hi n nh ng c n bu n nôn đ n thu n
B. là s xu t hi n nh ng c n bu n nôn đ n thu n k t h p nôn .
C. là s xu t hi n nh ng c n bu n nôn đ n thu n hay k t h p vài l n nôn
c a th i k đ u c a thai nghén.
D. là s xu t hi n nh ng c n bu n nôn đ n thu n k t h p nôn su t th i k
thai nghén.
E. T t c đ u đúng.
11. Ch n câu đúng nh t khi nói v nôn n ng trong thai nghén
A. Ch g p nh ng s n ph con so l n tu i (trên 35 tu i)
B. Ch g p nh ng s n ph có đi u tr vô sinh
C. Ch g p trong b nh lý t bào nuôi
D. Nôn nh h ng đ n s c kh e ng i m .
E. T t c đ u đúng.
12. T n su t c a ng i ph n mang thai có b nh c nh nôn nghén là:
A. 10-20%
B. 20-30%
C. 30-40%
D. 40-65%
5
E. trờn 70%.
13. Cỏc cõu sau õy u ỳng khi núi v nụn do thai nghộn, ngo i tr :
A. Nụn do thai th ng g p con so h n con r
B. Nụn do thai hay xóy ra trong 3 thỏng u c a th i k thai nghộn
C. a s c ỏc tỏc gi cho r ng ú l d u hi u tiờn l ng thai cũn t t
D. Ph n l n nụn do thai cú th ki m ch b ng cỏc bi n phỏp v sinh n
u ng
E. Ch cú ỡnh ch thai nghộn m i kh i c b nh
14.Thu c i u tr ch ng nụn trong thai nghộn hi n nay hay c dựng l:
A. Atropin
B. Seduxen
C. Chlopheramin
D. Primperan
E. Bucopan
15. B nh c nh lõm sng c a nụn n ng th ng di n bi n theo th t 3 th i k nh
sau:
A. Nụn nh - nụn n ng - suy dinh d ng
B. Nụn nh - nụn n ng - bi n c th n kinh
C. Nụn - suy dinh d ng - bi n c th n kinh
D. Nụn - Bi n c th n kinh - Suy dinh d ng
E. Bi n c th n kinh - Suy dinh d ng - nụn n ng .
16.Thu c i u tr ch ng nụn no sau õy cú liờn quan n sai kh p hỏng b m sinh:
A. Chlorpheramin
B. Promethazine ( phenergan)
C. Primperan
D. Sulpiride ( Dogmatil)
E. Nautamine
17. Chuy n d ch lo i no l thớch h p nh t trong i u tr ch ng nụn khụng c m
c:
A. Cao phõn t
B. Dextrose 5%
C. Ringer lactate
D. Glucose 10-20%
E.
m
18.Caùc cỏu sau õỏy õóửu õuùng khi noùi vóử nọn do
thai, ngoaỷi trổỡ:
A. Caùc nọn ngheùn thổồỡng tióỳn trióứn laỡnh tờnh
B. Nọn ngheùn laỡ mọỹt bióứu hióỷn thọng thổồỡng
cuớa thồỡi kyỡ õỏửu thai ngheùn
C. Trong nọn nỷng luọn luọn phaới õỗnh chố thai
ngheùn
D. Tióỳn trióứn thổồỡng khoới tổỷ nhión sau tuỏửn
thổù 14
E. Chuớng tọỹc Esquimeau thổồỡng ờt gỷp non do
thai
19.Tỏửn suỏỳt nọn nỷng gỷp trong thai ngheùn laỡ:
A. 1.5%0
6
B. 2.5%0
C. 3.5%0
D. 4.5%0
E. 5.0 %0
20.Khi nän tråí nãn tráưm trng v kẹo di thç
âỉåüc gi l:
A. Chỉỵa trỉïng
B. Nän nàûng
C. Bãûnh l dả dy - rüt
D. Bãûnh l mng no- no
E. Táút c âãưu âụng
21.Cháøn âoạn no sau âáy hay bë nháưm láùn nháút
trong nän nghẹn 3 thạng âáưu:
A. Chỉỵa trỉïng
B. Bãûnh l dả dy - rüt
C. Bãûnh l mng no- no
D. Rüt thỉìa viãm
E. Häüi chỉïng HELLP
22.Xẹt nghiãûm no sau âáy cáưn thiãút âãø loải trỉì
nän do thai trỉïng:
A. Thỉí hCG trong nỉåïc tiãøu
B. Xẹt nghiãûm mạu
C. Siãu ám
D. Âënh lỉåüng Estrogen
E. Chủp Xquang.
23.Nän mỉỵa do thai cọ låüi âãún thai nhỉ thãú no?:
A. Tàng kh nàng gáy quại thai
B. Tàng nguy cå thai chãút trong tỉí cung
C. Gim nguy cå gáy sáøy thai
D. Táút c A, B, C âãưu âụng
E. Khäng gáy nh hỉåíng gç cho thai.
24.Chãú âäü àn no sau âáy l khäng thêch håüp trong
nän do thai:
A. Chia bỉỵa àn thnh nhiãưu bỉỵa nh
B. Àn nhiãưu hydracarbon, êt måí
C. Àn nhiãưu thët, êt måí
D. Àn thỉïc àn dãù tiãu
E. Khun thai phủ thỉûc hiãûn chãú âäü àn lảnh
25.Cạc chãú âäü âiãưu trë âỉåüc dng trong nän nàûng,
ngoải trỉì:
A. Nghè ngåi
B. Tiãút thỉûc trong 48 giåì
C. Chuưn nỉåïc v âiãûn gii
D. Âàût ám âảo thúc Prostaglandin
E. Chêch Primperan
7
26.Chuíng täüc naìo sau âáy êt bë nän mæîa do thai
nháút:
A. Da tràõng
B. Da vaìng
C. Da âen
D. Dán Esquimeau
E. Cáu C, D âuïng
ÁP ÁN
Câu 1: A: lành tính, B: kh i t nhiên
Câu 2: tu n th 6-14, B: tu n th 16
C u: nôn không c m đ c, B: 3 tháng
Câu 4:A: th i k nôn, B: th i k suy dinh d ng, C: th i k bi n c th n kinh
Câu 5: trong c u t o l i c a tu s ng
Câu /S :
6S, 7 , 8 , 9
CÂU CH N L A:
10C, 11D, 12D, 13E, 14D, 15C, 16B, 17C, 18C, 19B, 20B,
21A, 22C, 23C, 24C, 25D, 26E
8