Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

TRAC NGHIEM GIOI HAN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (80.5 KB, 3 trang )

TRƯỜNG THPT HẬU LỘC I
TỔ TOÁN
Câu 1:

x2 − x
lim
có giá trị bằng:
x →1
x −1

a. 1
Câu 2:
a.

b. 2
x →5

a.

1
3

Câu 5 : lim
x →3

x 2 + 16 − 4

x→0

c. 3


d. 4

c.

1
4

d.

c.

1
4

có giá trị bằng:

lim
x→0

1+ x −1
2x2
2

có giá trị bằng:
1
2

b.
x ( x − 3)
x − x +1 −1


b. 6
x +1 −1
bằng:
x2 − x

b.
lim

x →∞

(

3

1
6

có giá trị bằng:

)

1
2

d.

c. -1

4

3

d. –

1
2

x 3 + 5 x 2 − x có giá trị bằng:

5
3
c.
3
5
1 + 2x −1
Câu 8:
lim
có giá trị bằng:
x→0
x
1
a. 2
b. 1
c.
2
x−2 −2
Câu 9 : lim
có giá trị bằng:
x →6
x−6

1
1
a.
b. 1
c.
2
4
3
x +1 −1
Câu 10 : lim
có giá trị bằng:
x →0
x+4 −2
1
4
2
a.
b.
c.
2
3
3

a. 0

d. 2

b. 2
3


a. 1
Câu 7:

1
4

c.

x2 + 1 − 1

lim

a. 4
Câu 6 : lim
x →0

d. 4

b. 1

a. 1
Câu 4:

c. 3

x −1 − 2
có giá trị bằng:
x −5

lim


1
2

Câu 3:

ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG IV
GIẢI TÍCH 11 NÂNG CAO
Thời gian: 45 phút

b.

d. Không tồn tại

d. Không tồn tại

d. 2

d.

3
4


Câu 11: xlim
→+∞
a.

x 2 + 3x + 1 − x có giá trị bằng:


1
2

b.

Câu 12 : lim
x →1
a.

)

(

b.
x6 − 6 x + 5

( x − 1)

a. 9

d.

3
2

2

2
3


c.

3
8

d.

1
2

có giá trị bằng:
c. 13

d. 15

x +1 + 3 x −1
có giá trị bằng:
x

1
2

Câu 15: lim
x→0

1
4

b. 11


Câu 14: lim
x→0
a.

c.

2 x − 3x + 1
có giá trị bằng:
x2 −1

5
8

Câu 13: lim
x →1

2
3

b.
3

5
6

c.

1
4


d.

3
4

1
4

d.

1
3

x 2 + x − 1 − 3 x3 − 1
có giá trị bằng:
x

a. 1

b.

1
2

c.

Câu 16: Hàm số nào sau đây liên tục tại x0 = 1
 x2 − 9x + 8
khi x ≠ 1


a. f ( x ) =  x − 1
7
khi x = 1


b. f ( x) = 

c. f ( x) = x − 2

d. f ( x) =

 2 x − 5 khi x ≥ 1
3
2
 x − 2 x + x − 3 khi x < 1

Câu 17: Với giá trị nào của m thì hàm số liên tục trên ¡

x2 − 2x − 3
x −1

 3 x( 3 x + 6 − 2)
khi x ≠ 2

f ( x) = 
x−2
m
khi x = 2



a. 1
Câu 18: lim(
x →1

b. 2
n
1

) có giá trị bằng:
n
1− x 1− x

c.

1
2

d.

1
6


a.

n −1
2

b.


n
2

c.

n +1
2

d. n − 1

Câu 19: lim ( x 2 + x − 4 + x 2 ) có giá trị bằng:
x →−∞
a. −

1
2

b. −

1
3

c.

1
2

d.

1

3

Câu 20. Có bao nhiêu giá trị của m để hàm số sau liên tục trên ¡
4 x 2 − 3 khi x ≥ 1
f ( x) =  4 4
3 2
2
m x − 2m x + m x − 4m + 5

a. 1

b. 2

c. 3

d. 4

 x 2 + 2 x + a khi x > 2

Câu 21: Cho f ( x) = 2a + 1 khi x = 2
. Biết f(x) liên tục trên ¡ . Tổng a+b bằng:
bx − 3 khi x < 2


a. 14
Câu 22: lim
x →1
a.

b. 15


53
4

Câu 23: lim
x→0

54
3

b. 56

c.

55
2

d.

c. 57

d. 58

1 + 4 x 3 1 + 6 x 4 1 + 8x − 1
có giá trị bằng:
x

a. 2

1

6

d. 17

11

(1 + x)(1 + 2 x)(1 + 3 x)....(1 + 10 x) − 1
có giá trị bằng:
x

Câu 24: lim
x →0

a.

3

b.

a. 55

Câu 25: lim
x →1

c. 16

x + x + x + .... + x − 11
có giá trị bằng:
x2 − 1
2


b. 4
3

c. 6

d. 8

x + 7 + 3+ x −4
có giá trị bằng:
x3 − 1

b.

1
7

c.

1
8

d.

1
9

55
4




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×