Tải bản đầy đủ (.doc) (10 trang)

Bai tap DUONG OTO HIEN DAI

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (277.99 KB, 10 trang )

BÀI TẬP LỚN MÔN HỌC
KỸ THUẬT ĐƯỜNG Ô TÔ HIỆN ĐẠI
Đề bài:
Có một tập số liệu bắn tốc độ (gồm các loại xe con, xe du lịch đơn lẻ) của
CSGT cho hai đoạn đường C1 và C2 thuộc tuyến đường cấp III miền núi
nằm ngoài đô thị, tốc độ giới hạn đoạn đường trên là 70km/h (Xem trong
file excel, sheet “solieu”). Anh chị cho biết:
- Khái niệm về V85? ý nghĩa của việc sử dụng V85 trong thiết kế
YTHH đường ôtô như thế nào?
- Xây dựng biểu đồ tần suất và biểu đồ tích lũy với tập số liệu trên?
Xác định tốc độ lớn nhất, tốc độ nhỏ nhất, tốc độ trung bình, V85, độ
lệch chuẩn của tập số liệu?
Phân tích và nhận xét kết quả thu được?
Bài làm:
A- Khái niệm V85? Ý nghĩa của việc sử dụng V85 trong thiết kế YTHH
đường ô tô:
- Tốc độ 85% là tốc độ mà 85% lượng phương tiện chạy qua một mặt cắt
xác định trong điều kiện không bị cản trở, tầm nhìn và thời tiết tốt
chạy với tốc độ đó hoặc thấp hơn. Tốc độ 85% là căn cứ để xác định
tốc độ tối đa cho phép trên đường để đảm bảo an toàn giao thông.V85
có thể xem là tốc độ vận hành, và có thể xác định được bằng khảo sát
tốc độ dòng xe trên đường. Là một chỉ tiêu tham khảo để đánh giá
tuyến đường.
- Ý nghĩa của việc sử dụng V85 trong thiết kế YTHH đường ô tô:
DCm=1476.38/R (deg./100m)
CCRs=36.5 x DCm
Trong thiết kế hình học V85 tỷ lệ thuận với bán kính đường cong, V85
càng lớn đòi hỏi độ cong (DC) và tỉ lệ thay đổi độ cong càng nhỏ.
Xây dựng biểu đồ tần suất, tích lũy với tập số liệu số 44 ta có bảng số liệu
như sau:


TT

Đoạn tuyến 1 (C1)

Đoạn tuyến 2 (C2)


-2-

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21

22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41

VC1
(km/h)

VTC1
(km/h)

VC2
(km/h)


VTC2
(km/h)

40.25
49.27
54.89
60.45
56.62
42.10
35.94
48.38
47.17
42.73
54.49
52.05
45.36
61.55
34.98
55.62
60.35
40.81
46.55
37.62
58.54
51.21
47.97
44.82
61.60
52.33
38.88

59.19
61.18
50.39
35.69
46.81
55.85
42.11
49.65
68.37
44.72
53.58
47.76
66.36
58.31

40.00
49.00
55.00
60.00
57.00
42.00
36.00
48.00
47.00
43.00
54.00
52.00
45.00
62.00
35.00

56.00
60.00
41.00
47.00
38.00
59.00
51.00
48.00
45.00
62.00
52.00
39.00
59.00
61.00
50.00
36.00
47.00
56.00
42.00
50.00
68.00
45.00
54.00
48.00
66.00
58.00

76.71
61.15
66.51

71.25
72.62
67.11
74.21
78.48
70.78
57.55
66.00
54.50
70.66
51.91
62.01
79.26
67.58
69.75
69.35
74.55
84.90
75.96
68.50
71.61
75.53
66.24
68.85
58.82
68.49
67.52
78.05
68.18
74.34

80.44
69.08
67.39
65.69
61.91
61.08
82.83
51.15

77.00
61.00
67.00
71.00
73.00
67.00
74.00
78.00
71.00
58.00
66.00
54.00
71.00
52.00
62.00
79.00
68.00
70.00
69.00
75.00
85.00

76.00
68.00
72.00
76.00
66.00
69.00
59.00
68.00
68.00
78.00
68.00
74.00
80.00
69.00
67.00
66.00
62.00
61.00
83.00
51.00

Kỹ thuật đường ô tô hiện đại


-342
43
44
45
46
47

48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77

78
79
80
81
82

47.04
44.54
40.17
51.63
41.57
52.23
57.23
46.62
48.36
44.01

47.00
45.00
40.00
52.00
42.00
52.00
57.00
47.00
48.00
44.00

85.09
75.61

78.49
63.72
70.55
56.10
78.10
61.13
76.83
74.66

85.00
76.00
78.00
64.00
71.00
56.00
78.00
61.00
77.00
75.00

55.30
45.89
48.20
53.69
50.51
54.38
54.84
43.57
42.09
50.45

61.89
56.47
40.90
53.39
52.64
60.61
63.85
43.02
43.49
47.36
51.08
57.21
41.84
51.40
57.95
48.32
36.38
53.40
34.75
45.89
50.61

55.00
46.00
48.00
54.00
51.00
54.00
55.00
44.00

42.00
50.00
62.00
56.00
41.00
53.00
53.00
61.00
64.00
43.00
43.00
47.00
51.00
57.00
42.00
51.00
58.00
48.00
36.00
53.00
35.00
46.00
51.00

74.52
70.26
58.96
61.44
71.73
71.26

70.25
85.43
60.69
62.15
75.74
72.30
59.00
82.26
65.97
66.73
65.12
78.19
73.43
73.06
74.16
74.29
75.62
95.53
60.54
80.35
73.68
64.41
50.56
62.88
61.85

75.00
70.00
59.00
61.00

72.00
71.00
70.00
85.00
61.00
62.00
76.00
72.00
59.00
82.00
66.00
67.00
65.00
78.00
73.00
73.00
74.00
74.00
76.00
96.00
61.00
80.00
74.00
64.00
51.00
63.00
62.00

Kỹ thuật đường ô tô hiện đại



-483
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111

112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124

49.48
47.66
43.40
43.54
43.45
64.72
48.86
66.86
46.10
50.13
45.69
52.11
58.78
46.38
60.87
54.87

42.88
59.48
52.20
42.30
46.33
44.86
53.06
42.99
47.96
50.69
49.39
55.43
52.75
41.58
52.12
56.26
54.78
52.08
33.83
39.95
52.78
61.15
47.09
59.44
60.30
60.81

Kỹ thuật đường ô tô hiện đại

49.00

48.00
43.00
44.00
43.00
65.00
49.00
67.00
46.00
50.00
46.00
52.00
59.00
46.00
61.00
55.00
43.00
59.00
52.00
42.00
46.00
45.00
53.00
43.00
48.00
51.00
49.00
55.00
53.00
42.00
52.00

56.00
55.00
52.00
34.00
40.00
53.00
61.00
47.00
59.00
60.00
61.00

51.86
70.10
68.56
73.06
58.84
67.62
61.66
69.32
60.90
86.04
59.47
65.78
74.89
65.06
59.59
76.34
64.87
64.28

76.34
60.88
66.26
73.41
69.42
69.86
68.18
80.97
55.31
71.70
59.86
67.55
73.40
66.60
68.24
54.65
83.19
65.70
73.23
89.44
67.48
72.16
60.94
76.51

52.00
70.00
69.00
73.00
59.00

68.00
62.00
69.00
61.00
86.00
59.00
66.00
75.00
65.00
60.00
76.00
65.00
64.00
76.00
61.00
66.00
73.00
69.00
70.00
68.00
81.00
55.00
72.00
60.00
68.00
73.00
67.00
68.00
55.00
83.00

66.00
73.00
89.00
67.00
72.00
61.00
77.00


-5125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145

146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166

52.74
53.18
59.86
50.73
55.55
43.08
42.69
47.25

47.11
64.23
53.22
64.18
50.98
55.58
46.90
51.73
41.02
61.94
48.37
49.23
50.46
36.76
40.92
49.63
47.75
53.23
41.50
45.33
44.52
47.36
39.71
48.98
47.82
37.75
35.24
40.48
43.35
43.90

41.79
49.60
39.18
57.08

Kỹ thuật đường ô tô hiện đại

53.00
53.00
60.00
51.00
56.00
43.00
43.00
47.00
47.00
64.00
53.00
64.00
51.00
56.00
47.00
52.00
41.00
62.00
48.00
49.00
50.00
37.00
41.00

50.00
48.00
53.00
41.00
45.00
45.00
47.00
40.00
49.00
48.00
38.00
35.00
40.00
43.00
44.00
42.00
50.00
39.00
57.00

62.30
60.05
86.64
71.14
71.55
67.37
55.35
60.03
67.82
63.20

54.74
70.10
68.61
75.12
64.00
70.39
53.29
74.37
69.13
62.14
59.21
78.64
75.00
84.64
76.74
57.80
50.48
62.52
62.14
69.64
55.09
52.64
56.89
60.72
80.88
61.75
65.31
69.25
75.68
71.78

61.99
64.35

62.00
60.00
87.00
71.00
72.00
67.00
55.00
60.00
68.00
63.00
55.00
70.00
69.00
75.00
64.00
70.00
53.00
74.00
69.00
62.00
59.00
79.00
75.00
85.00
77.00
58.00
50.00

63.00
62.00
70.00
55.00
53.00
57.00
61.00
81.00
62.00
65.00
69.00
76.00
72.00
62.00
64.00


-6167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179

180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199

49.53
58.57
51.59
50.86
43.26
63.45
72.26
35.22
52.38

38.33
46.05
46.24
53.24
45.41
56.25
53.28
57.79
38.27
38.78
59.06
37.96
52.60
38.15
40.59
29.80
57.48
30.17
52.18
60.64
44.01
60.80
45.50
58.68

50.00
59.00
52.00
51.00
43.00

63.00
72.00
35.00
52.00
38.00
46.00
46.00
53.00
45.00
56.00
53.00
58.00
38.00
39.00
59.00
38.00
53.00
38.00
41.00
30.00
57.00
30.00
52.00
61.00
44.00
61.00
46.00
59.00

68.42

54.51
67.79
79.55
72.97
58.92
74.12
78.64
55.89
47.26
69.31
63.75
82.91
71.85
59.45
55.94
67.09
49.97
80.53
67.69
72.28
71.02
53.53
75.02
77.16
70.35
67.29
45.99
81.34
72.23
82.94

62.71
77.90

68.00
55.00
68.00
80.00
73.00
59.00
74.00
79.00
56.00
47.00
69.00
64.00
83.00
72.00
59.00
56.00
67.00
50.00
81.00
68.00
72.00
71.00
54.00
75.00
77.00
70.00
67.00

46.00
81.00
72.00
83.00
63.00
78.00

A- Đoạn đường C1:
- Bảng thống kê tần suất và tích lũy:
Giá
trị
T
V C1(km/h)
30.00
34.00
35.00
36.00

tốc

độ

Frequency
(tần suất)

Cumulative
(tích lũy)

2
1

4
3

1.01%
1.51%
3.52%
5.03%

Kỹ thuật đường ô tô hiện đại

%


-737.00
38.00
39.00
40.00
41.00
42.00
43.00
44.00
45.00
46.00
47.00
48.00
49.00
50.00
51.00
52.00
53.00

54.00
55.00
56.00
57.00
58.00
59.00
60.00
61.00
62.00
63.00
64.00
65.00
66.00
67.00
68.00
72.00

1
6
3
5
6
8
11
5
8
9
11
11
6

8
9
12
13
4
6
7
5
3
8
4
7
4
1
3
1
1
1
1
1

- Biểu đồ tần suất và tích lũy:

Kỹ thuật đường ô tô hiện đại

5.53%
8.54%
10.05%
12.56%
15.58%

19.60%
25.13%
27.64%
31.66%
36.18%
41.71%
47.24%
50.25%
54.27%
58.79%
64.82%
71.36%
73.37%
76.38%
79.90%
82.41%
83.92%
87.94%
89.95%
93.47%
95.48%
95.98%
97.49%
97.99%
98.49%
98.99%
99.50%
100.00%
100.00%



-8-

Từ bảng thống kê tần suất và tích lũy ta thấy V85 nằm trong khoảng (83,92%-87,94%)
tương ứng với dải tốc độ 58-59 (km/h) nội suy trong khoảng này ta được
V85=58,27km/h.
- Kết luận:
+ Tốc độ lớn nhất: 72.26 (km/h)
+ Tốc độ nhỏ nhất: 29.80 (km/h)
+ Tốc độ trung bình: 49.56 (km/h)
+ V85: 58.27 (km/h)
+ Độ lệch chuẩn: 7.96
B- Đoạn đường C2:
- Bảng thống kê tần suất và tích lũy:
Giá
trị
VTC2(km/h)
46
47
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60

61
62
63
64
65
66
67
68

tốc

độ

Frequency
(tần suất)

Cumulative
(tích lũy)

1
1
2
2
2
2
2
6
3
1
2

8
4
10
10
4
6
4
7
9
13

0.50%
1.01%
2.01%
3.02%
4.02%
5.03%
6.03%
9.05%
10.55%
11.06%
12.06%
16.08%
18.09%
23.12%
28.14%
30.15%
33.17%
35.18%
38.69%

43.22%
49.75%

Kỹ thuật đường ô tô hiện đại

%


-969
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
85
86
87
89
96

10

9
7
10
8
7
7
8
5
6
3
3
4
1
4
4
1
1
1
1
0

54.77%
59.30%
62.81%
67.84%
71.86%
75.38%
78.89%
82.91%
85.43%

88.44%
89.95%
91.46%
93.47%
93.97%
95.98%
97.99%
98.49%
98.99%
99.50%
100.00%
100.00%

- Biểu đồ tần suất và tích lũy:

Từ bảng thống kê tần suất và tích lũy ta thấy V85 nằm trong khoảng (82,91%-85,43%)
tương ứng với dải tốc độ 76-77 (km/h) nội suy trong khoảng này ta được
V85=76,83km/h.
- Kết luận:
+ Tốc độ lớn nhất: 95.53 (km/h)
+ Tốc độ nhỏ nhất: 45.99 (km/h)
+ Tốc độ trung bình: 68.38 (km/h)
+ V85: 76.83 (km/h)
+ Độ lệch chuẩn: 8.84
Nhận xét: Từ các kết quả tổng hợp và phân tích ta có một số nhận xét sau:
+ Đoạn tuyến C1: Chênh lệch giữa Vd và V85 là:
|V85-Vd|= |58.27-70|=11.73 => 10<|V 85-Vd|<20: Hiệu quả trung bình;

Kỹ thuật đường ô tô hiện đại



- 10 + Đoạn tuyến C2: Chênh lệch giữa Vd và V85 là:
|V85-Vd|= |68.38-70|=1.62 => |V85-Vd|<10: Hiệu quả tốt;
+ Giá trị chênh lệch giữa ∆V 85=|VC185 - VC285| = |58.27-68.38|=10.11 (Km/h): Giá trị
nằm trong khoảng 10-20 Km/h: Trung bình.
+ Từ các kết quả và nhận xét trên, ta rõ ràng thấy được hiệu quả thiết kế và chất
lượng đoạn tuyến C2 tốt hơn C1.

Kỹ thuật đường ô tô hiện đại



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×