BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
CHUYÊN ĐỀ: TÍCH PHÂN
5
Câu 1: Tính tích phân
A. ln
dx
x
3
∫
5
3
e
Câu 2: Tính tích phân
B. ln 3
C. ln 5
B. ln ( e − 7 )
C. ln
3
5
dx
∫ x+3
1
A. ln ( e − 2 )
3
Câu 3: Tính tích phân
D. ln
∫( x
−1
3
3+ e
4
D. ln 4 ( e + 3)
+ 1) dx
A. 24
B. 22
C. 20
D. 148
B. 42
C. 40
D. 38
C. 28 − 2e
D. 28 − e
16
Câu 4: Tính tích phân
∫
xdx
1
A. 44
4
x
Câu 5: Tính tích phân ∫ 3x − e 4 ÷dx
0
A. 28 − 4e
B. 28 − 3e
2
Câu 6: Tính tích phân
dx
∫ ( 2 x − 1)
2
1
A. 1
B.
π
4
Câu 7: Tính tích phân
4
∫ cos
−
π
4
A. 2
2
1
2
C.
1
3
D.
1
4
− 3sin x ÷dx
x
B. 4
C. 6
D. 8
C. b = 1 hoặc b = 2
D. b = 1 hoặc b = 4
b
Câu 8: Biết
∫ ( 2 x − 4 ) dx = 0 .
Khi đó, b nhận giá trị bằng:
0
A. b = 0 hoặc b = 2
Câu 9: Biết
1
2
∫
a
1
A. −
2
dx 1 , với a > 0 . Khi đó, a nhận giá trị bằng:
=
x 2
B. 1
2
Câu 10: Cho
B. b = 0 hoặc b = 4
∫
f ( x ) dx = 3 , khi đó
0
A. 2
1
e
C. e
D.
C. 6
D. 8
2
∫ 4 f ( x ) − 3 dx
bằng:
0
B. 4
1
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
3
Câu 11: Cho
∫
f ( x ) dx = −2 và
1
A. −9
3
∫ g ( x ) dx = 3 . Khi đó,
1
B. −6
2
Câu 12: Cho
∫ f ( x ) dx = −4
∫ f ( x ) dx = 6 .
1
A. 10
Khi đó,
1
Câu 13: Cho
4
0
0
D. 9
∫ f ( x ) dx bằng:
2
C. 4
∫ f ( z ) dz = 3 và ∫ f ( x ) dx = 7 .
A. 2
1
5
B. 8
3
∫ 3 f ( x ) − g ( x ) dx bằng:
C. 6
5
và
3
D. 2
4
Khi đó,
B. 4
∫ f ( t ) dt
bằng:
3
C. 6
D. 8
C. 4
D. 3
π
6
Câu 14: Biết sin n x cos xdx = 1 . Khi đó, n bằng:
∫0
64
A. 6
B. 5
a
Câu 15: Tính tích phân
∫ ( 1+ x)
n
dx , với n > 0
0
A.
( a + 1)
n +1
+1
B.
n +1
( a + 1)
n +1
−1
n +1
C.
( a + 1)
n
+1
n
D.
( a + 1)
n
−1
n
2
Câu 16: Tính tích phân
∫
x − 1 dx
−2
A. 0
Câu 17: Tính tích phân
B. 2
1
2
∫ ( 2 x − 1)
2
C. 4
D. 5
dx bằng:
0
A.
1
2
B.
1
4
C.
−1
4
D. 2
C.
24 3 + 8
15
D.
3
Câu 18: Tính tích phân
∫
x 3 − 2 x 2 + xdx
0
A.
2− 3
5
B.
24 3 − 8
15
3+2
5
2
Câu 19: Tính tích phân
∫
x 2 − 1 dx
−2
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
C. 4
D. 2
C. 2 2
D.
5
Câu 20: Tính tích phân
∫ ( x + 2 − x − 2 ) dx
−3
A. 8
B. 6
2π
Câu 21: Tính tích phân
∫
1 + sin xdx
0
A. 8 2
B. 4 2
2
2
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
2
2
Câu 22: Biết f ( x ) = x , g ( x ) = 3x − 2 . Tích phân ∫ max ( f ( x ) , g ( x ) ) dx bằng:
0
A.
13
3
B.
2
2
Câu 23: Tính tích phân
∫
15
4
C.
17
6
D.
19
7
C.
π
3 −1
−
12
4
D.
π 2− 3
−
24
8
C.
3 3 −π
6
D.
π −2 2
9
C.
9 7 +3 7
84
D.
9 7 −3 7
84
C.
3
13
D.
4
15
C.
π −2
3
D.
π −2
2
D.
π
12
1 − x 2 dx
1
2
A.
π
3 −1
+
12
4
B.
π 2− 3
+
24
8
2
Câu 24: Tính tích phân
∫
4 − x 2 dx
−1
A.
π+ 3
6
B.
3
2
Câu 25: Tính tích phân
∫
1
A.
3 3 + 8π
6
dx
( 4− x )
2 3
9 7 −7 3
84
B.
9 7 +7 3
84
1
Câu 26: Tính tích phân
∫x
1 − xdx
0
1
A.
8
B.
2
Câu 27: Tính tích phân
x2 − 1
dx
x3
π −2
B.
4
∫
1
π −2
A.
8
4
Câu 28: Tính tích phân
∫
3
2
11
x2
x2 − 4
dx
A. 4 3 −
3 5
3+ 5
+ 2 ln
2
4+2 3
B. 4 3 −
3 5
4+2 3
+ 2 ln
2
3+ 5
C. 4 3 +
3 5
3− 5
− ln
2
4−2 3
D. 4 3 +
3 5
3− 5
− ln
2
4+2 3
4
Câu 29: Tính tích phân
A.
π
2
∫x
4
3
dx
x2 − 4
B.
π
4
C.
π
8
3
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
3
∫x
Câu 30: Tính tích phân
1 + x 2 dx
1
A.
4− 2
3
B.
3
Câu 31: Tính tích phân
∫x
0
A.
8−2 2
3
C.
4− 2
2
D.
8+2 2
3
C.
π 3
3
D.
π 2
2
C.
π
π
−
2 3 3
D.
π
π
+
2 3 3
dx
+3
2
π
3 3
π
B.
2 2
1
dx
2
0 ( x + 1) ( x + 3 )
Câu 32: Tính tích phân ∫
A.
π
π
−
8 12 3
2
B.
0
Câu 33: Tính tích phân
A. π − 1
Câu 34: Tính tích phân
∫
−2
−1
2
∫
−1
A.
2π
3
−
3
2
π
π
−
4 6 3
2+ x
dx
2− x
B. π − 2
C. π − 3
D. 3π − 4
1+ x
dx
1− x
2π
2
+
3
4
C.
π
3
−
2 3
D.
π
3
+
2 2
C.
π
3
+
6 4
D.
π
3
+
2 3
C.
1
421
D.
1
381
611 − 1
22
C.
610 − 1
20
D.
69 − 1
18
ln 2 − 2
2
C.
ln 4 + 2
4
D.
ln 2 + 2
2
B.
3
Câu 35: Tính tích phân
∫ ( x − 1) ( 5 − x ) dx
2
A.
π
3
+
3 2
B.
1
Câu 36: Tính tích phân
∫ x ( 1− x)
π
3
−
2 3
19
dx
0
A.
1
420
B.
1
382
1
Câu 37: Tính tích phân
∫ ( 1 + 3x ) ( 1 + 2 x + 3x )
2 10
dx
0
A.
612 − 1
24
B.
1
x5
dx
Câu 38: Tính tích phân ∫ 2
x +1
0
A.
ln 4 − 1
4
B.
2
Câu 39: Tính tích phân
∫
1
x2 −1
dx
x4 + 1
4
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
A.
1
2 2
ln
3− 2 2
5
B.
1
2 2
ln
3+ 2 2
5
C.
1 1+ 2
ln
2
2
D.
1 1− 2
ln
2
2
C.
4−4 2
15
D.
4+4 2
15
1
Câu 40: Tính tích phân
∫x
1 + xdx
0
A.
2 2 −4
15
Câu 41: Tính tích phân
B.
1
4
∫
0
A.
2
− ln 2
3
Câu 42: Tính tích phân
4 2 −4
15
x
dx
x −1
4
B. − 2 ln 2
3
π
6
cos x
∫ 6 − 5sin x + sin
2
0
A. ln
9
10
Câu 43: Tính tích phân
B. ln
π
2
x
C. ln
cos x
∫ 11 − 7 sin x − cos
2
8 1
ln
5 3
B.
1 8
ln
3 5
1
D. 1 + ln 2
2
dx
10
9
0
A.
1
C. 1 − ln 2
2
x
5
4
D. ln
4
5
dx
C.
1 8
ln
5 3
D.
8 1
ln
3 5
π2
Câu 44: Tính tích phân
∫ sin
A. π
B. 2π
π
2
Câu 45: Tính tích phân
∫
π
6
A.
B.
e
Câu 46: Tính tích phân
∫
1
C. 3π
D. 2π + 1
sin x − sin 3 x
dx
sin 3 x
2 2 −1
3
A.
xdx
0
2 2 +1
3
C.
4 2 +1
3
D.
4 2 −2
3
C.
3− 2
6
D.
3 3 −2 2
3
2 + ln x
dx
2x
3− 2
3
B.
3+ 2
3
1
x
Câu 47: Tính tích phân ∫ e dx
0
A. 2
Câu 48: Tính tích phân
B. 4
C. 6
D. 8
π
6
tan 4 x
∫0 cos 2 x dx
5
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
A.
−10 1
− ln
9 3 2
3 −1
3 +1
Câu 49: Tính tích phân
A.
B.
10 1
− ln
9 3 2
3 −1
3 +1
3 −1
3 +1
−10 1
− ln
9 3 2
3 +1
3 −1
C.
10
− ln
9 3
C.
1
( 1 + ln 2 )
2
D.
−1
( 1 + ln 2 )
2
C.
3π
4
D.
2π
3
π
4
C.
π
6
D.
π
12
π 3 −1
2
C.
π 3 −1
6
D.
π− 3
2
π
π
6
−
+ ln
4 3 3
2
C.
π π
3
+
+ ln
2
2
3
D.
π
π
6
+
+ ln
4 3 3
2
D.
π
2
sin x.cos3 x
∫0 1 + cos 2 x dx
1
( 1 − ln 2 )
2
B.
−1
( 1 − ln 2 )
2
π
Câu 50: Tính tích phân
∫ x sin
3
xdx
0
A.
π
2
B.
π
4
π
Câu 51: Tính tích phân
A.
π
2
sin 2 x
∫ 3x + 1 dx
−π
B.
Câu 52: Tính tích phân
π
3
∫ x cos xdx
0
A.
π 3 1
−
6
2
B.
π
3
Câu 53: Tính tích phân
π
4
A.
x
∫ sin
π π
3
−
+ ln
2
2
3
2
x
dx
B.
π
2
Câu 54: Tính tích phân e − x sin 3 xdx
∫
0
π
−
2
A. 3 − e
10
B. 1 + e
2
−
π
2
−π
2
C. 1 + e
4
−π
2
D. 3 + e
10
π
2
Câu 55: Tính tích phân e − x cos 3xdx
∫
0
A. 1 − 3e
10
π
−
2
B. 1 + 3e
10
−
π
2
C. 3 − e
2
−π
2
D. 3 + e
2
−π
2
π
2x
2
Câu 56: Tính tích phân ∫ e sin xdx
0
A.
1 2π
( e − 1)
8
B.
1 2π
( e − 1)
4
C.
1 2π
( e − 1)
2
D.
1 2π
( e + 1)
2
6
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
eπ
Câu 57: Tính tích phân
∫ cos ( ln x ) dx
1
A.
1 π
( e − 1)
4
B.
ln 2
Câu 58: Tính tích phân
∫ xe
−x
1 π
( e − 1)
2
C.
1 π
( e + 1)
2
D.
−1 π
( e + 1)
2
1
( 1 + ln 2 )
2
C.
1
( ln 2 − 1)
2
D.
1
( 1 + ln 2 )
4
dx
0
1
A. ( 1 − ln 2 )
2
B.
e
3
Câu 59: Tính tích phân ∫ ln xdx
A. 6 − 2e
1
B. 4 − e
C. 4 − 2e
D. 3 − 4e
e
Câu 60: Tính tích phân
∫ x ln
2
xdx
1
e +1
2
2
A.
B.
1
Câu 61: Tính tích phân
∫ x ln ( x
2
0
A. 2 ln 2 − 1
A. e − 2
B. 2 ln 2 + 1
∫ ( 1 − ln x )
1
C.
e2 + 1
4
D.
e2 − 1
4
+ 1) dx
e
Câu 62: Tính tích phân
e2 − 1
2
2
C. ln 2 −
1
2
D. ln 2 +
1
2
dx
B. 2e − 5
C. 3e − 4
D. 4e + 3
2
Câu 63: Tính tích phân
A.
ln x
dx
x2
1
∫
1
( 1 − ln 2 )
2
Câu 64: Tính tích phân
B.
π
2
∫ x cos
2
1
( 1 + ln 2 )
2
C.
1
( ln 2 − 1)
2
D.
1
( 1 + ln 2 )
4
xdx
0
π
1
A.
−
8 2
π2 1
B.
−
6 4
2
π2 1
C.
+
18 2
π2 π
D.
−
16 4
C. 2π 2 − 3
D. 2π 2 + 3
π
Câu 65: Tính tích phân
∫x
2
sin xdx
0
A. π 2 − 4
B. π 2 + 4
1
x
2
Câu 66: Tính tích phân ∫ e sin ( π x ) dx
A.
2π
2
( e − 1)
4π 2 + 1
0
B.
2π 2 ( 1 − e )
4π 2 + 1
C.
2π 2 ( e − 1)
4π 2 − 1
D.
2π 2 ( e − 1)
1 − 4π 2
7
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
π
2
Câu 67: Tính tích phân e x cos 2 xdx
∫
0
π
2
π
2
A. 2e − 3
5
B. e − 3
3
0
Câu 68: Tính tích phân
∫x
2
−1
π
2
C. 2e − 1
4
π
2
D. e + 2
3
dx
− 3x + 2
5
A. ln
6
B. ln
4
3
C. ln
3
2
2
3
D. ln
1
2 x 3 − 10 x 2 + 16 x − 1
dx
Câu 69: Tính tích phân ∫
x2 − 5x + 6
−1
3
9
A. ln
B. ln
2
2
x
Câu 70: Tính tích phân ∫
÷ dx
1
+
2
x
0
2 3
2 3
A. − ln 3
B. + ln 3
9 16
9 16
1
A.
∫
0
D. 7 ln 3 − 11ln 2
2 3
C. − − ln 3
9 16
2 3
D. − + ln 3
9 16
3
1
Câu 71: Tính tích phân
C. 4 ln 3 − ln 8
x3
( x8 − 4 )
1 ln 3
+
2 2
2
B.
dx
1 ln 3
+
6 12
C.
1 ln 3
+
9 28
D.
1 ln 3
+
96 128
1
2 +1
ln
2
2 −1
C.
1
2 −1
ln
2
2 +1
D.
π
4
C.
π
6
D.
π
12
C.
1 1
− ln 2
2 2
D.
1 1 4
− ln
2 2 3
1
x2 −1
dx
Câu 72: Tính tích phân ∫ 4
x +1
0
A.
1
3
ln
2
2
B.
1
Câu 73: Tính tích phân
1+ x
∫ 1+ x
1
2 2
ln
2− 2
2+ 2
4
6
dx
0
π
A.
3
B.
1
x 3 + 2 x 2 + 10 x + 1
dx
Câu 74: Tính tích phân ∫
x2 + 2 x + 9
0
A.
1 1 4
+ ln
2 2 3
B.
1
Câu 75: Tính tích phân
∫x
0
A. ln
3
2
1 1
+ ln 2
2 2
4 x + 11
dx
+ 5x + 6
2
B. ln
5
2
C. ln
7
2
D. ln
9
2
8
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
2
x2 + 2x − 2
dx
Câu 76: Tính tích phân ∫
3
x
+
1
1
A. ln 2
B. ln 4
2
Câu 77: Tính tích phân
∫x
3
1
3 1
A. ln −
4 6
dx
+ 2x2 + x
4 1
B. ln −
3 6
C. ln 3
D. ln 9
3 1
C. ln −
4 6
4 1
D. ln +
3 6
5
Câu 78: Tính tích phân
A. 2 + ln
20
3
x 3 − 3x 2 + x + 6
∫4 x3 − 5 x 2 + 6 x dx
20
B. 6 − ln
3
0
Câu 79: Tính tích phân
∫x
3
−1
1
A. − 4 ln 2
2
7x − 4
dx
− 3x + 2
1
B. − 3ln 2
2
C. 1 + ln
C.
40
9
1
− ln 4
2
D. ln
D.
40
−1
9
1
− ln 2
2
2
x3 − x 2 − 4 x − 1
dx
Câu 80: Tính tích phân ∫
4
3
x
+
x
1
8 15
8 5
A. ln −
B. ln +
3 8
3 6
1
Câu 81: Tính tích phân
∫x
0
A.
4
4 1
C. ln −
3 2
4
D. ln + 1
3
dx
+ 4x2 + 3
π π
−
8
3
B.
π π
−
6
2
C.
π
π
−
4 3 2
D.
π
π
−
8 12 3
π
3
Câu 82: Tính tích phân
A. ln
9
4
Câu 83: Tính tích phân
dx
π
π
sin x sin x + ÷
6
6
7
B. ln
3
∫
π
2
4sin x
∫ ( sin x + cos x )
3
C. ln
5
2
D. ln
3
2
dx
0
A. 2
B. 3
π
3
Câu 84: Tính tích phân
∫ sin
π
6
A. ln
1+ 2 4 3
+ −
3
2
2
4
C. 6
D. 7
dx
x cos x
B. ln
2 + 3 14 26
+ −
3 9 3
3
C. ln
1+ 2 4 3
− +
3
2
2
D. ln
2 + 3 14 26
− +
3 9 3
3
9
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
Câu 85: Tính tích phân
π
2
sin x + 7 cos x + 6
∫ 4sin x + 3cos x + 5 dx
0
π
9
A. + ln
2
8
Câu 86: Tính tích phân
B.
π
2
D.
π
9 1
+ ln +
2
8 6
π 2
+ ln 2
3
3sin x + 4 cos x
dx
2
x + 4 cos 2 x
π
+ ln 2
3
Câu 87: Tính tích phân
9 1
C. ln +
8 6
∫ 3sin
0
A.
π 1
+
2 6
B.
π
2
π
+ ln 3
3
C.
π 3
+ ln 3
6
D.
C.
3
2
D.
C.
3
2
D.
2
3
C.
8π
9
D.
16π
5
C.
π 3
− ln 2
3
D.
π 3
− ln 2 + 1
3
C.
36
25
D.
26
35
C.
31
30
D.
−13
30
dx
∫ 1 + sin 2 x
0
A. 0
Câu 88: Tính tích phân
B. 1
π
4
dx
∫ cos
4
0
A.
3
2
5
4
x
B.
4
3
π
Câu 89: Tính tích phân
∫ x cos
4
x sin 3 xdx
0
A.
2π
35
Câu 90: Tính tích phân
B.
π
3
∫
0
A. 1 − ln 2
Câu 91: Tính tích phân
∫
0
56
A.
5
1
Câu 92: Tính tích phân
∫
0
A.
30
31
3
Câu 93: Tính tích phân
x + sin x
dx
cos 2 x
B.
7
3
∫
0
4π
17
π 3
+1
3
x +1
dx
3
3x + 1
46
B.
15
x2 − 1
dx
x +1
−30
B.
13
x5 + 2 x3
x2 + 1
dx
10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
A.
6
7
B.
4
Câu 94: Tính tích phân
dx
∫ x 1+
(
1
4
3
A. 2 ln
C.
2
26
5
D.
2
5
)
3
4
B. 2 ln
Câu 95: Tính tích phân
C. 2 − ln
4
3
D. 2 + ln
3
4
dx
∫x
1 + x3
1
A. ln
x
16
7
2− 2
3
B. ln
3− 2 2
2
C. ln
3+ 2 2
2
D.
1 3+ 2 2
ln
2
2
π
4
D. 1 −
ln 2
∫
Câu 96: Tính tích phân
e x − 1dx
0
A. 2 +
π
2
B. 2 −
Câu 97: Tính tích phân
A. ln 2 +
e
∫
ln
(
1 + ln 2 x
3
x
1
π
6
π
2
) dx
B. ln 3 +
1
C. 1 +
π
6
C.
ln 3 − 2
3
D.
π
4
ln 2 − 2 π
+
3
6
x +e
Câu 98: Tính tích phân ∫ e dx
x
0
B. ee+1 + ee
A. e − e
e
1
Câu 99: Tính tích phân
5
∫ 5+e
C. ee+1 − 2ee
D. ee + e
dx
x
0
A. 1 + ln
6
5+ e
B. 1 − ln
ln 2
Câu 100: Tính tích phân
∫
0
6
5+e
C. −1 + ln
6
5+ e
D. −1 − ln
6
5+ e
1 − ex
dx
1 + ex
2
A. ln
3
B. ln
4
5
C. ln
6
7
D. ln
8
9
1
−x
Câu 101. Tính tích phân I = ∫ e dx
0
1
B. − 1 .
e
A. e-1.
Câu 102. Cho
A. -10
1
C. 1- .
e
D. 1- e.
2
5
5
−1
−1
2
∫ f ( x ) dx = 3; ∫ f ( x ) dx = 7 . Tính tích phân ∫ f ( x ) dx
B. -4
C. 10
D. 4
11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
π
3
Câu 103. Tính tích phân
2
−
A.
dx
∫π cos x
3
B. 2 3
3
3
Câu 104. Tính tích phân
∫( x
3
1
A. -2
C.
3
2
D.
2
3
− 3 x 2 + 1) dx
B. -3
C.-4
D. -6
C. 1
D. 0
5
3
D. −
π
2
Câu 105: Tính tích phân I = sin 2 xdx
∫
0
A. -1
B. 2
1
2
Câu 106: Tính tích phân I = ∫ ( x + 2 x )dx
0
A. −
4
3
4
3
B.
C.
5
∫ ( 3x
Câu 107: Tính tích phân I =
−1
A. I = 370
2
5
3
− 1) dx
B. I=120
C. I =
108
3
D. I =108
2
∫ x dx
Câu 108: Tính tích phân I =
−2
A. I=1
B. I=2
C. I=4
D. Đáp án khác
C. I=4
D. I=5
2
Câu 109: Tính tích phân I =
∫ x + 1d x
−2
A. I=6
B. I=3
2
Câu 110: Tính tích phân I = ∫
0
)
x + 2 3 x dx
3 2
+ 43 2
3
2
1 x dx
Câu 111. Tính tích phân I = ∫
0 x +1
1
1
A. ln2+
B. ln22
2
2
2dx
Câu 112. Tính tích phân I = ∫ ln
1
x
3
3
A. 1- ln 2
B. 1+ ln 2
2
2
A. I =
2
− 33 2
3
(
B. I =
C. I =
4 2
+ 33 2
3
D. I =
4 2
− 33 2
3
1
-ln2
2
C. 2
D.
C. 2 – 2ln2
1
D. 2 + ln 2
2
e
Câu 113. Tính tích phân I = ∫ ( x + 1) ln xdx
1
e +3
4
2
A.
B.
2e 2 + 5
4
C.
e2 + 5
4
D.
e2 − 5
4
12
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
1
x9 dx
Câu 114 . Tính tích phân I = ∫
( 1+ x )
5 3
0
A.
1
40
B.
1
6
C.
3
16
D.
5
27
π
4
1 − sin 3 x
dx
Câu 116. Tính tích phân ∫
2
π sin x
6
A.
3−2
2
3+ 2 −2
2
B.
C.
3+ 2
2
D.
3+2 2 −2
2
π
2
Câu 117. Tính tích phân: I = x.sin xdx.
∫
0
A. I = 3
Câu 118. Cho
B. I = 2
C. I = 1
D. I = -1
π
2
∫ ( 3cos 2 x + 2 x sin x ) dx = 2 . Giá trị của a là:
a
π
A.
a=−
2
B. a =
π
2
C. a = 0
D. a = 1
π
a
cos 2 x
1
dx = ln 3. Tìm giá trị của a
1 + 2sin 2 x
4
0
Câu 119. Cho I =
∫
A.
a=2
B. a = 3
C. a = 4
D. a = 6
π
2
D. I = −1
π
2
Câu 120. Tính I = 1 + sin 2 x + cos 2 x dx
∫0 sin x + cos x
A. I = 2
B. I = 1
3
Câu 121. Cho tích phân: I = ∫
0
A. −2
C. I =
x
dx . Giá trị của 3I bằng:
x +1
B. 8
C. 8
D. 0
ln 5
dx
×
+ 2e − x − 3
ln 3
3
3
B. I = ln
C. I = ln
A. I = ln 3
4
2
5
dx
Câu 123: Tính tích phân I = ∫
. Giá trị của K là:
2x −1
1
A. 3
B. 8
C. 81
Câu 122. Tính tích phân: I =
∫e
x
D. I = ln
1
2
D. 9
13
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
e
dx
I
=
∫
Câu 124: Tích phân
1 x
e
A. I=0
B. I=1
C.I=2
D. I=e
C. 8 − ln 2
D. 8 + ln 2
2
Câu 125: Tính tích phân
A. 4 − ln 2
2 x2 + x − 1
∫1 x
B. 4 + ln 2
π
2
Câu 126: Tính tích phân s inx 1 − cosxdx
∫
0
A.
2
3
B. −
Câu 127: Tính tích phân
3
2
∫x
2
3
C.
27
10
D.
27
10000
C.
7
6
D.
14
47
1 − x 2 dx
0
A.
7
24
B.
7
12
1
dx
1+ 2x
0
1
A. I=0
B. I =
2
1
2
x .dx
Câu 129: Tính tích phân I = ∫ 3
8x + 1
0
1
1
I=
ln 3
A. I = ln 3
24
12
C.
Câu 128: Tính tích phân I = ∫
C. I=1
1
D. I = ln 3
2
1
B. I = ln 9
8
D. I =
1
24
D. I =
2
12
4
5
Câu 130: Tính tích phân I = ∫ sin x.cosxdx
0
1
A. I =
6
B. I =
1
6
C. I =
1
48
e
lnx
dx
x
1
Câu 131: Tính tích phân I = ∫
A. I =
1
4
B. I =
1
2
C. I = 1
D. I=e
3
8
D. I =
1
3 5
Câu 132: Tính tích phân I = ∫ x dx
0
A.
B. I = 1
Câu 133: Tính tích phân I =
C. I =
8
3
π
2
∫π sin 2 x.sin3xdx
−
2
14
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
A.
4
5
B. 1
C.
−2
20
D.
2
10
π
4
Câu 134: Tính tích phân I = sinx.sin5 xdx
∫
0
1
A. I =
2
B. I = −
1
2
C. I =
1
12
D. y = −
1
12
e
Câu 135. Tính tích phân I = ∫ x cos 2 xdx
1
π
1
−
8 2
2
A.
B.
π2 1
−
4 4
7
x3
Câu 136. Tính tích phân I = ∫0
A.
133
20
B.
Câu 137. Cho I = ∫
ln m
0
A. m=0
3
4
A. 0 < E < 1
73
20
141
20
D.
119
20
C.m = 4
B.
C. E < 0
1
2
Câu 140. Tính tích phân I = ∫
D.
1
3
D.
1
5 5 −3 3
6
3 + 2 ln x
dx
x
e
(
)
(
1
1
5 5 −3 3
5− 3
C.
12
6
π
cos x
Câu 141. Tính tích phân I = ∫ 2
dx
0 6 − 5sin x + sin 2 x
4
1
A. ln
B. ln 3
C. ln
3
3
π
dx
Câu 142. Tính tích phân I = ∫ 2
2
0 cos x + 3sin 2 x
π 3
π 3
π 3
A.
B.
C.
3
9
6
B.
D. 2 < E < 3
C. 0
1
A.
D. kết quả khác
2
0
)
C.
dx
1
= − ln 3 . Khi đó giá trị của t là
x −1
2
Câu 139. Với t ∈ ( −1;1) ta có ∫
(
π2 1
−
16 4
dx
Bất đẳng thức nào sau đây là đúng?
x ( x + 1)
t
1
5 5 −3 3
3
D.
ex
dx = ln 2 . Khi đó giá trị của m là
ex − 2
B. 1 < E < 2
1
3
π2 1
+
2 2
dx
B.m = 2
Câu 138. Cho E = ∫1
A. −
1 + x2
C.
)
(
D. ln
D.
)
2
3
π 3
4
2
Câu 143. Tính tích phân I =
∫x
2
ln xdx
1
15
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
7
3
A. 8 ln2 -
B. 24 ln2 – 7
2
∫x
Câu 144. Tính tích phân I =
0
A. 2ln3 + 3ln2
2
C.
8
7
ln2 3
3
D. 8 ln2 - 7
3
9
5x + 7
dx
+ 3x + 2
B. 2ln2 + 3ln3
C. 2ln2 + ln3
D. 2ln3 + ln4
Câu 145. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau
π
π
π
π
π
π
4
π
A. ∫ s in(x+ ) dx = ∫ cos(x+ ) dx .
B. s in(x+ ) dx = s in(x- π ) dx .
4
4
0
0
∫0
∫0
4
4
π
C.
3π
4
π
π
π
π
∫ s in(x+ 4 ) dx = ∫ s in(x+ 4 )dx − ∫π s in(x+ 4 )dx
0
D.
3
4
0
π
2
π
2
0
0
π
π
4
π
π
∫ s in(x+ 4 ) dx = 2∫ s in(x+ 4 )dx .
0
0
Câu 146. Cho hai tích phân sin 2 xdx và cos 2 xdx , hãy chỉ ra khẳng định đúng :
∫
∫
π
2
π
2
B. Không so sánh được
A. sin xdx = cos xdx
∫
∫
2
0
π
2
0
π
2
0
0
2
C. sin 2 xdx < cos 2 xdx .
∫
∫
π
2
0
0
D. sin 2 xdx > cos 2 xdx .
∫
∫
1
Câu 147. Tính tích phân
π
2
∫ xe
1− x
dx
0
A. 1 − e .
B. e-2 .
Câu 148. Tìm khẳng định sai trong các khẳng sau
1
C. 1.
D. -1.
π
2
1
A. ∫ s in(1- x)dx = ∫ s inxdx .
0
π
B. s in x dx = 2 s inxdx .
∫0 2
∫0
0
1
1
C. ∫ (1- x) dx = 0
5
D.
0
2
Câu 149: Tính tích phân I = ∫
1
A. I = 0
( 1 + x ) .e
1 + x.e x
2007
(1+x)dx =
−1
2
.
2009
x
dx
B. I = 1
0
∫x
C. I = e
1 + 2e2
D. I = ln
÷
1+ e
2
Câu 150: Tính tích phân I = ∫ x ( 1 + x ) dx
5
−1
1
42
1
1 + e3 x
Câu 151: Tính tích phân I = ∫
1+ ex
0
A. I =
1
8
B. I =
C. I =
1
168
D. I =
1
336
16
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
A. I =
e2
3
−e+
2
2
B. I = e 2
C. I = e + 1
D. I =
e2
+ e +1
2
π
4
tanx
Câu 152: Tính tích phân I = e
∫0 cos2 x dx
A. I = 1
B. I = e
C. I = 2e
D. I = e − 1
Câu 153: Một ô tô đang chạy với vận tốc 20m/s thì người lái đạp phanh.Sau khi đạp phanh, ô tô chuyển động
chậm dần đều với vận tốc v(t)=-40t+20 (m/s), trong đó t là khoảng thời gian tính bằng giây kể từ lúc bắt đầu
đạp phanh. Hỏi từ lúc bắt đầu đạp phanh đến khi dừng hăn, ô tô còn di chuyển được bao nhiêu mét?
A. 15
B. 10
C. 5
D. 20
2
Câu 154: Một vật chuyển động với vận tốc v(t) (m/s) có gia tốc v'(t)=
(m/s2). Vận tốc ban đầu của vật đó
2t + 1
là 6m/s. Hỏi vận tốc của vật sau 8 giây( làm tròn đến hàng đơn vị)
A. ln21
B.ln17
C.ln17+6
D. Đáp án khác
e
x
Câu 155 . Tính tích phân I = ∫ x ( ln x + 1) dx
1
e
A. e − 1
B. e + 1
e
C. e2 e − 1
x
Hướng dẫn: Đặt t = x ⇒ ln t = x ln x ⇒
dt
= ( ln x + 1) dx
t
ee
Đổi cận:
D. e2 e + 1
ee
dt
x = 1 ⇒ t = 1 , x = e ⇒ t = e ⇒ I = ∫ t = ∫ dt = e e − 1
t 1
1
( Tài liệu tham khảo “Các chủ đề Giải tích 12” – ThS Võ Giang Giai)
e
π
2
2016
π
2
sin
x
cos 2016 x
và
dx
J = ∫ 2016
dx thì:
2016
2016
2016
sin
x
+
c
os
x
sin
x
+
c
os
x
0
0
Câu 156. Gọi I =
∫
A. I < J
B. I > J
C. I = J =
π
4
D. I = J =
π
.
2
Hướng dẫn
π
π
sin 2016 − t ÷
2
cos 2016t
π
2
dt = ∫ 2016
dt = J
Đặt: x = − t ta có I = ∫
π
sin t + cos 2016t
2
2016 π
0 sin 2016
0
− t ÷+ cos − t ÷
2
2
π
2
π
2
π
Mà: I + J = dx = π . Vậy I = J = .
∫0
4
2
( Tài liệu tham khảo “Bài tập Toán 12 phần trắc nghiệm khách quan” – Phạm Đức Quang chủ biên)
π
2
x
Câu 157: Tính tích phân I = e .s inx dx
∫0 1 + sin 2x
π
2
A. I = e − 1
1 π2
I
=
B.
e − 1÷
2
11
C. I = − 1÷
2e
1 1
÷
I
=
−
1
D.
2 π2
÷
e
Hướng dẫn
17
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
π
2
π
2
x
ex
Xét J = e .cosx dx ⇒ I + J =
∫0 1 + sin 2x
∫0 s inx + cos x dx(1)
π
2
e x (s inx − cosx)
dx Tích phân từng phần
s
inx
+
cos
x
0
I−J =∫
⇒I−J =
x
e
s inx + cosx
π
2
0
π
2
e x dx
(2)
s
inx
+
c
osx
0
−∫
1 π
Cộng (1) và (2) theo vế ⇒ I = − e 2 − 1÷
2
π
6
Câu 158: Tích phân I = ln(1 + 3 tan x )dx bằng
∫
0
π ln 3
A. I =
2
B. I =
−π ln 2
3
C. I =
π ln 2
3
D. Đáp án khác
π
3
3 − tan t
π
I = ∫ ln 1 + 3 tan − t ÷dt = ∫ ln 1 + 3
dt
1 + 3 tan t
3
π
0
0
3
Hướng dẫn
π
3
π
3
π
3
4
dt = ∫ ln 4dt − ∫ ln(1 + 3 tan t )dt
1 + 3 tan t
0
0
0
π
π ln 2
= ln 4 − I ⇒ I =
3
3
= ∫ ln
1
Câu 159. Giá trị của tích phân I = ∫ x 2017 dx là:
0
1
A. I =
2017
1
2017
B. I = −
C. I = −
1
2018
D. I =
1
2018
D. I =
11
12
1
Câu 160. Giá trị của tích phân I = ∫ 2016( x + 1) 2017 dx là:
0
1008 2018
(2
− 1)
A. I =
1009
1008 2018
(2
+ 1)
C. I = −
1009
1008 2018
(2
+ 1)
1009
1008 2018
(2
− 1)
D. I = −
1009
B. I =
3
Câu 161. Giá trị của tích phân I = ∫ x + 1dx là:
0
7
A. I =
12
B. I = −
7
12
C. I =
1
2
3
1
dx là:
x
−
1
2
B. I = ln 2
Câu 162. Giá trị của tích phân I = ∫
A. I = ln 3
C. I = − ln 2
D. I = − ln 3
18
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
1
Câu 163. Giá trị của tích phân I = ∫ e 2 x +1dx là:
0
1 3
A. I = (e − e)
2
−1 3
C. I = (e + e)
2
1 3
B. I = (e + e)
2
−1 3
D. I = (e − e)
2
π
2
Câu 164. Giá trị của tích phân I = sin 3xdx là:
∫
0
1
A. I =
2
1
2
B. I = −
C. I = −
1
3
D. I =
1
3
π
3
Câu 165. Giá trị của tích phân I = cos4xdx là:
∫
0
A. I =
3
2
π
8
Câu 166. Giá trị của tích phân I =
∫
0
A. I = −
3
2
B. I = −
1
2
B. I =
C. I = −
3
8
D. I =
3
8
1
dx là:
cos 2 2 x
1
2
C. I = −
1
3
D. I = 0
1
Câu 167. Giá trị của tích phân I = ∫ 2017 2 x dx là:
0
2
1 2017 2 − 1
B. I = − (
)
2 ln 2017
1 2017 2 − 1
D. I = (
)
2 ln 2017
1 2017 − 1
A. I = (
)
2 ln 2017
1 2017 2 + 1
C. I = − (
)
2 ln 2017
2
Câu 168. Giá trị của tích phân I = ∫
1
A. I = 5 + 2 2 + 2 ln 2
2 x2 − x + 2
dx là:
x
B. I = 5 − 2 2 + 2 ln 2
2
C. I = −5 − 2 2 + 2 ln 2
D. Đáp án khác
C. I = 4e − 4
D. 1
x
2
Câu 169. Giá trị của tích phân I = ∫ e dx là:
0
A. I = 2e − 1
B. I = e − 1
0
Câu 170. Giá trị của tích phân I =
∫
x 2 dx là:
−1
1
A. I = −
2
1
B. I =
2
C. I =
3
2
D. I = −
C. I =
1
3
D. I =
3
2
π
2
Câu 171. Giá trị của tích phân ∫ sin 2 xcosxdx là:
π
2
A. I = 0
B. I = 1
1
6
19
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
Câu 172. Trong 3 tích phân sau tích phân nào có giá trị bằng
2
2
3x3 + x
dx
(I) ∫
x2
1
(II)
∫ ( x − 2)
2
dx
(III)
1
A. I
1
3
π
2
∫ ( 2s inx+cosx ) dx
0
B. II
D. II , III
C. III
π
2
π
2
Câu 173. Cho I = sin 2 xdx và J = s inxdx . Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng:
∫
∫
0
A. I > J
0
B. I = 2 J
1
Câu 174. Giá trị của tích phân I = ∫
( x − 1)
2
C. I < J
D. I = J
3
2
D. I = −
dx là:
0
A. I = −
1
2
B. I =
1
2
C. I =
3
2
1
x
Câu 175. Giá trị của tích phân I = ∫ e dx là:
0
A. I = e − 1
1
B. I = − 1
e
1
Câu 176. Giá trị của tích phân I = ∫
0
A. I =
1
ln 2
2
1
C. f ( t ) =
0
x −1
dx bằng:
x − 2x + 2
2
4
3
2
B. f ( t ) = t + t + t
t3 +1
t +1
2
D. f ( t ) = t + t + 1
Câu 178. Giá trị của tích phân A =
∫
0
1
ln 3
2
D. I = 1 − e
−1
ln 2
C. I = ln 2
D. I = −2 ln 2
2
1
x +1
3
dx
J
=
3
. Đặt t = x ta được
∫0 f (t )dt . Câu nào sau đây đúng:
3
x +1
1
2
A.
1
e
B. I =
Câu 177. Cho tích phân J = ∫
4
3
2
A. f ( t ) = t − t + t
C. I = 1 −
B. 2 ln 3
1
dx bằng:
x −1
2
C.
−1
ln 3
2
D. −2 ln 3
π
2
2
Câu 179. Giá trị của tích phân I = ∫ sin x cos xdx là:
π
A. I =
6
π
B. I =
3
0
C. I =
π
4
π
8
D. I =
π
4
2
5
D. I =
1
2
Câu 180. Giá trị của tích phân I = (cos 4 x − sin 4 x)dx bằng:
∫
0
1
A. I =
4
1
B. I =
3
C. I =
20
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
π
4
Câu 181. Giá trị của tích phân I = (cos 4 x − sin 4 x)dx bằng:
∫
0
1
A. I =
4
1
B. I =
3
C. I =
2
5
D. I =
1
2
C. I =
e2 + 1
4
D. I =
e2 − 1
4
e
Câu 182. Giá trị của ích phân I = ∫ x ln xdx bằng:
1
A. I = e2 + 1
B. I =
Câu 183. Đổi biến
e2 + 1
2
e
thì tích phân 1 − ln x dx thành:
u = ln x
∫ x2
1
0
0
0
−u
B. ∫ (1 − u ) e du
A. ∫ (1 − u ) du
1
u
C. ∫ (1 − u ) e du
1
1
0
2u
D. ∫ (1 − u ) e du
1
1
Câu 184. Giá trị của tích phân
∫x
1 − xdx là:
0
2
A.
15
4
B.
15
C.
6
15
D.
8
15
π
Câu 185. Giá trị của tích phân I = ∫ x sin 2 xdx là:
A. I =
0
π
2
5
Câu 186. Giả sử
C. I = −
B. I = 0
dx
∫ 2 x − 1 = ln K . Giá trị của K
π
2
D. I = π
là:
1
A. 3
B. 8
C. 81
D. 9
π
6
Câu 187. Giá trị của tích phân I = tanxdx là:
∫
0
A. ln
3
2
B. ln
3
2
C. ln
1
2
0
1 3
B. I = ln
3 2
1
Câu 189. Giá trị của tích phân I = ∫
0
A. I = 1
B. I = ln
D.Đáp án khác
dx
là:
x + 4x + 3
Câu 188. Giá trị của tích phân I = ∫
3
A. I = ln
2
2 3
3
Câu 190. Giá trị của tích phân J = ∫
0
1 3
D. I = ln
2 2
dx
là:
x − 5x + 6
2
4
3
2
1 3
C. I = − ln
2 2
C. I = ln2
D. I = −ln2
(2 x + 4)dx
là:
x2 + 4 x + 3
21
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
A. J = ln2
B. J = ln3
2
Câu 191. Giá trị của tích phân K = ∫
0
A. K = 1
Câu 192. Giá trị của tích phân K = ∫
2
A. K = ln2
3
2
A. K = 1
D. Đáp án khác.
x
dx là:
x −1
2
C. K = ln
∫
1 8
D. K = ln
2 3
dx
là:
x − 2x +1
C. K =
π
6
8
3
2
B. K = 2
Câu 194. Giá trị của tích phân I =
C. K = −2
( x − 1)
dx là:
x + 4x + 3
B. K = 2ln2
Câu 193. Giá trị của tích phân K = ∫
D. Đáp án khác.
2
B. K = 2
3
C. J = ln5
1
3
D. K =
1
2
1 − 2sin xdx là:
0
A. I =
π 2
2
C. I =
B. I = 2 2 − 2
π
2
D. Đáp án khác.
e
Câu 195. Giá trị của tích phân I = ∫ ln xdx là:
1
A. I = 1
C. I = e − 1
B. I = e
D. I = 1 − e
1
2
Câu 196. Giá trị của tích phân L = ∫ x 1 + x dx là:
0
A. L = − 2 − 1
C. L =
B. L = − 2 + 1
1
(
2 2 −1
3
D. L = 2 − 1
)
2
Câu 197. Giá trị của tích phân K = ∫ x ln 1 + x dx là:
0
5
2
− 2 − ln
2
2
1
C. K = ln 2 −
2
5
2
+ 2 − ln
2
2
1
D. K = ln 2 +
2
A. K =
B. K =
π
Câu 198. Giá trị của tích phân L = ∫ x sin xdx là:
0
A. L = π
B. L = −π
C. L = −2
D. K = 0
e
ln x
dx là:
2
1 x
Câu 199. Giá trị của tích phân K = ∫
1
A. K = − 2
e
B. K =
1
e
C. K = −
1
e
D. K = 1 −
2
e
e
ln 2 x
dx là:
x
1
Câu 200. Giá trị của tích phân J = ∫
22
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
A. J =
1
3
1
4
B. J =
C. J =
2
(
3
2
1
2
D. J =
)
2
Câu 201. Giá trị của tích phân I = ∫ x − 1 ln xdx là:
1
6 ln 2 + 2
2 ln 2 − 6
C.
9
9
a 2
2
x + 2x + 2
a
dx =
+ a + ln 3 , khi đó a (a > 0) bằng:
Câu 202. Cho ∫
x +1
2
0
A.
2 ln 2 + 6
9
B.
A. 1
B. 4
C. 3
π
4
D.
6 ln 2 − 2
9
D. 2
Câu 203. Giá trị của tích phân I = ∫ ( tgx + c otgx ) dx là:
2
π
6
A.
3
3
B.
2 3
3
Câu 204. Giá trị của tích phân I =
C.
π
12
∫ ( 2 cos
2
1
16
B. I =
D.
3 3
2
)
2
x -1 sin 2 xdx là:
0
A. I =
3
2
1
8
C. I =
1
4
D. I =
1
2
π
2
Câu 205. Giá trị của tích phân I = sin x.ecos x dx là:
∫
0
B. e + 1
A. e
C. I = e − 1
D.
1
e
0
Câu 206. Giá trị của I =
3
2
∫ x ( x + 1) dx
là:
−1
7
A. I = −
70
Câu 207. Cho biết
B. I = −
5
5
2
2
1
60
C. I =
∫ f ( x ) dx = 3 , ∫ g ( t ) dt = 9 . Giá trị của
A. Đáp án khác
B. 12
2
15
D. I =
1
60
5
A = ∫ f ( x ) + g ( x ) dx là
2
C. 3
D. 6
C. 3
D. 4
2
2
Câu 208. Tính I = ∫ x − 4 x + 3 dx
0
A. 1
B. 2
π
2
Câu 209. Giá trị của I = cos x.cos 2 x.dx là:
∫
0
A. I =
2
3
B. I = −
2
Câu 210. Giá trị của I = ∫
0
2
3
C. I = 0
D. I =
1
3
dx
x − 6x + 9
2
23
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
A. I =
2
3
B. I =
3
2
C. I = −
2
3
D. I = −
3
2
π
3
2
2
Câu 211. Để tính I = ∫ tg x + cot g x − 2dx . Một bạn giải như sau:
π
6
π
3
Bước 1: I = ∫
π
6
π
3
( tgx − cot gx )
2
π
3
Bước 2: I = ∫ tgx − cot gx dx
dx
π
6
π
3
Bước 3: I = ∫ ( tgx − cot gx ) dx
Bước 4: I = ∫ 2
π
6
π
6
Bước 5: I = ln sin 2 x
π
3
π
6
cos2x
dx
sin2x
3
.
2
= −2 ln
Bạn này làm sai từ bước nào?
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
π
2
2
Câu 212. Giá trị của tích phân I = ∫ cot xdx là:
π
4
A. I = 1
B. I =
π
4
C. I = 1 −
π
4
D. Đáp án khác
2
2
x −1
Câu 213. Giá trị của tích phân H = ∫
÷ dx là:
x+2
−1
39
39
− 12 ln 2
+ 12 ln 2
A. H =
B. H =
4
4
39
39
− 12 ln 2
− 6 ln 2
C. H =
D. H =
2
4
2
2
1
Câu 214. Giá trị của tích phân A = ∫ x + ÷ dx là:
x
1
26
9
29
A. A =
B. A =
C. A =
9
26
6
ln 2
∫e
Câu 215. Giá trị của tích phân I =
2x
D. A =
6
29
dx là:
0
A. I = 1
B. I =
3
2
3
Câu 216. Giá trị của tích phân I = ∫
2
A. I = 1
1
B. I =
2
C. I =
1
4
D. I =
1
8
C. I =
1
4
D. I =
1
8
1
dx là:
x − 2x +1
2
24
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
Câu 217. Giá trị của tích phân I =
π
3
1
∫π sin 2 x.c os2 xdx là:
4
2
A. I =
3
2
3
B. I = −
C. I = −
2
3
D. I =
2
3
C. I = −
1
4
D. I = −
π
2
Câu 218. Giá trị của tích phân I = sin 2 xdx là:
∫
0
π
A. I =
4
B. I = −
π
4
1
4
2
2x
Câu 219. Giá trị của I = ∫ 2e dx bằng:
0
A. e4
B. e 4 − 1
π
Câu 220. Cho tích phân I = ∫ 4
0
A.
C.
(
(
)
)
5
Câu 221. Giả sử
D. 3e 4 − 1
6 tan x
dx . Giả sử đặt u = 3 tan x + 1 thì ta được:
cos x 3 tan x + 1
4 2 2
B. I = ∫1 u + 1 du .
3
4 2
2
D. I = ∫1 2u − 1 du .
3
2
(
(
4 2
2u 2 + 1 du .
3 ∫1
4 2
I = ∫ u 2 − 1 du .
3 1
I=
C. 4e 4
)
)
dx
∫ 2 x − 1 = ln c . Giá trị đúng của c là:
1
A. 9
C. 81
B. 3
D. 8
b
Câu 222. Biết ∫ ( 2 x − 4 ) dx = 0 , khi đó b nhận giá trị bằng:
0
A.
C.
b = 1 hoặc b = 4
b = 1 hoặc b = 2
b = 0 hoặc b = 2
b = 0 hoặc b = 4
B.
D.
π
6
Câu 223. Cho I = sin n x cos xdx = 1 . Khi đó n bằng:
∫
64
0
A. 5
C. 4
B. 3
1
Câu 224. Khẳng định nào sau đây đúng về kết quả
A. a = 2
B. a = 4
π
x
3
D. 6
1
∫ x 4 + 1dx = a ln 2 ?
0
C. a < 4
D. a > 2
Câu 225. Cho tích phân I = 2 sin 2 x.esin x dx : .một học sinh giải như sau:
∫
0
x=0⇒t =0
1
⇒ I = 2∫ t.et dt .
Bước 1: Đặt t = sin x ⇒ dt = cos xdx . Đổi cận:
π
0
x = ⇒ t =1
2
25